Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Cách hỏi và cách nói tuổi trong tiếng Anh chi tiết, chính xác nhất
Trước khi tìm hiểu về cách nói tuổi trong tiếng Anh, hãy cùng 1900 tìm hiểu cấu trúc hỏi tuổi trong trường hợp thông dụng, trang trọng và lịch sự ngay dưới đây nhé!
Câu hỏi tuổi thông dụng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
How old + tobe + chủ ngữ? |
Ai đó bao nhiêu tuổi rồi? |
|
What is one’s age? |
|
Tuy nhiên với một số người, tuổi tác là một vấn đề nhạy cảm. Vì vậy, để tránh bị xem là thô lỗ, người hỏi nên hỏi tuổi một cách khéo léo, lịch sự. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh mang sắc thái trang trọng.
Câu hỏi tuổi trang trọng, lịch sự |
Ý nghĩa |
Would you mind if I asked how old you are? |
Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn bao nhiêu tuổi? |
Would you mind telling me your age? |
Bạn có phiền cho tôi biết bạn bao nhiêu tuổi không? |
May I know how old you are? |
Tôi có thể biết bạn bao nhiêu tuổi không? |
Do you mind if I ask your age? |
Bạn có phiền không nếu tôi hỏi tuổi bạn? |
Do you mind telling me your age? |
Bạn có thể nói cho tôi tuổi của bạn không? |
Sau khi nhận được câu hỏi về tuổi rồi chúng ta sẽ trả lời như thế nào? Hãy cùng 1900 bỏ túi cách nói tuổi trong tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
Cách nói tuổi trong tiếng Anh |
Ví dụ |
Chủ ngữ + to be + số tuổi (years old) |
|
Ngoài ra, chúng ta có thể thêm một số trạng từ trong cách nói tuổi tiếng Anh để đa dạng câu trả lời của mình.
Cùng 1900 bỏ túi nhanh phần từ vựng liên quan về tuổi tác ngay dưới đây nhé!
Từ vựng liên quan đến tuổi |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Baby /ˈbeɪ.bi/ (danh từ) |
Trẻ nhỏ từ 0 đến 1 tuổi, trẻ sơ sinh |
My baby’s name is Anna. (Con của tôi tên là Anna.) |
Toddler /ˈtɒd.lər/ (danh từ) |
Trẻ nhỏ từ 1 đến 3 tuổi |
These toys are suitable for toddlers. (Những món đồ chơi này phù hợp với trẻ từ 1 đến 3 tuổi.)
|
Child /tʃaɪld/ (danh từ) |
Trẻ em từ 4 đến 12 tuổi |
When I was a child, I used to love climbing. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi đã từng rất thích đi leo núi.) |
Teenager /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/ (danh từ) |
Thanh thiếu niên (13 đến 19 tuổi) |
This film attracts a lot of teenagers. (Bộ phim này thu hút rất nhiều thanh thiếu niên.) |
Adult /ˈædʌlt/ (danh từ) |
Người trưởng thành, người lớn (từ 20 đến 50 tuổi) |
Only adults are invited to the party. (Chỉ có người lớn được mời tới tiệc.)
|
Elderly /ˈel.dəl.i/ (danh từ) |
Người già, người cao tuổi (người trên 60 hoặc 65 tuổi) |
The city is building nursing homes for the elderly. (Thành phố đang xây viện dưỡng lão cho người cao tuổi.) |
Cùng 1900 tham khảo đoạn hội thoại về hỏi - trả lời tuổi trong tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
1. Hội thoại 1
Hội thoại 1 - Cuộc trò chuyện giữa hai người:
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
|
|
2. Hội thoại 2
Hội thoại 2 - Tại bữa tiệc sinh nhật:
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
|
|
Hy vọng qua bài viết trên đây các bạn có đã nắm được cách hỏi và cách nói tuổi trong tiếng Anh cùng với những từ vựng liên quan đến chủ đề tuổi tác. Thường xuyên theo dõi 1900 để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay ho và bổ ích nhé!
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận