I. Công ty hợp danh là gì?
Công ty hợp danh là một trong những loại hình doanh nghiệp được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp Việt Nam. Đây là mô hình doanh nghiệp trong đó các thành viên cùng hợp tác kinh doanh dưới một tên chung, chia sẻ lợi nhuận và cùng chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính của công ty.
Công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp được quy định tại Điều 183 Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam, trong đó:
- Công ty hợp danh là doanh nghiệp mà trong đó có ít nhất hai thành viên hợp danh, cùng nhau góp vốn để thực hiện một hoạt động kinh doanh chung dưới một tên chung.
- Các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới bằng toàn bộ tài sản của mình về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty.
- Công ty hợp danh có thể có thành viên góp vốn, chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp của mình, nhưng thành viên góp vốn không được tham gia quản lý công ty như thành viên hợp danh.
Nói ngắn gọn, Công ty hợp danh là doanh nghiệp do hai hoặc nhiều cá nhân hợp tác kinh doanh, trong đó các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn bằng tài sản cá nhân, và có thể có thành viên góp vốn chịu trách nhiệm hữu hạn. Điểm đặc biệt của công ty hợp danh là trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh, nghĩa là các thành viên này chịu trách nhiệm toàn bộ bằng tài sản cá nhân đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty. Mô hình này thường phù hợp với các nhóm cá nhân có sự tin tưởng lẫn nhau cao và mong muốn cùng chung sức kinh doanh.
Trong hệ thống doanh nghiệp Việt Nam, công ty hợp danh chiếm tỷ lệ nhỏ so với các loại hình khác như công ty TNHH hay công ty cổ phần, nhưng vẫn có vị trí riêng nhờ tính chất đặc thù và ưu điểm về sự minh bạch, trách nhiệm cá nhân cao.
Công ty hợp danh trong tiếng Anh được gọi là Partnership Company hoặc đơn giản hơn là Partnership.
Tùy ngữ cảnh, có thể dùng thêm cụm từ cụ thể hơn như:
General Partnership — tương ứng với công ty hợp danh, nơi các thành viên chịu trách nhiệm vô hạn.
Limited Partnership — tương ứng với công ty hợp danh có thành viên góp vốn chịu trách nhiệm hữu hạn.
Nhưng trong luật doanh nghiệp Việt Nam, khi nói Công ty hợp danh thường tương đương với General Partnership trong hệ thống pháp luật quốc tế.
Ví dụ về công ty hợp danh nổi tiếng tại Việt Nam
Công ty Luật TNHH Hợp danh Vietthink Lawyers - Đây là một trong những công ty luật theo mô hình hợp danh khá nổi tiếng, hoạt động trong lĩnh vực tư vấn pháp lý với nhiều thành viên hợp danh có uy tín.
Các công ty hợp danh trong lĩnh vực kiểm toán, tư vấn - Một số công ty kiểm toán, tư vấn nhỏ tại Việt Nam cũng chọn mô hình hợp danh để hoạt động vì đặc thù trách nhiệm và tin tưởng lẫn nhau cao.
Ví dụ về công ty hợp danh nổi tiếng trên thế giới
Deloitte (trước đây) - Deloitte từng hoạt động theo mô hình công ty hợp danh trong lĩnh vực kiểm toán và tư vấn, với các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm cá nhân. Hiện nay, Deloitte và nhiều công ty kiểm toán lớn đã chuyển sang mô hình công ty TNHH hoặc công ty cổ phần để mở rộng quy mô.
KPMG và PwC (trước đây) - Các “Big Four” kiểm toán này cũng từng vận hành theo mô hình công ty hợp danh trước khi chuyển đổi sang các mô hình doanh nghiệp phù hợp hơn với quy mô toàn cầu.
II. Cấu trúc và thành viên trong Công ty hợp danh
Công ty hợp danh bao gồm hai loại thành viên chính:
- Thành viên hợp danh: Đây là những thành viên chịu trách nhiệm vô hạn về nghĩa vụ tài chính của công ty. Họ thường là những người trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh.
- Thành viên góp vốn: Những thành viên này chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã góp vào công ty và không tham gia quản lý trực tiếp.
Về số lượng, công ty hợp danh phải có tối thiểu 2 thành viên hợp danh và có thể có hoặc không có thành viên góp vốn. Không có quy định giới hạn tối đa về số lượng thành viên.
Thành viên hợp danh được quyền tham gia quản lý, quyết định các vấn đề quan trọng trong công ty, trong khi thành viên góp vốn chỉ có quyền hạn hạn chế, chủ yếu là góp vốn và hưởng lợi nhuận tương ứng.
III. Điều kiện thành lập Công ty hợp danh
Để thành lập công ty hợp danh, cần đảm bảo các điều kiện sau:
- Thành viên sáng lập: Phải có ít nhất 2 thành viên hợp danh là cá nhân, không có pháp nhân làm thành viên hợp danh.
- Vốn góp: Không có quy định tối thiểu về vốn điều lệ, nhưng các thành viên phải góp vốn đầy đủ theo cam kết trong điều lệ công ty.
- Thủ tục đăng ký: Phải làm thủ tục đăng ký kinh doanh tại cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương, theo đúng quy định pháp luật.
IV. Ưu điểm và nhược điểm của Công ty hợp danh
Ưu điểm:
- Minh bạch và rõ ràng: Các thành viên hợp danh cùng chịu trách nhiệm vô hạn, tạo sự ràng buộc và cam kết cao.
- Dễ quản lý: Cơ cấu tổ chức đơn giản, thành viên hợp danh trực tiếp điều hành, không cần thành lập ban quản trị phức tạp.
- Tăng cường trách nhiệm cá nhân: Trách nhiệm vô hạn giúp nâng cao sự cẩn trọng trong quản lý tài chính và hoạt động kinh doanh.
Nhược điểm:
- Rủi ro pháp lý cao: Thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn, nếu công ty có nợ nần hoặc phá sản, tài sản cá nhân của họ có thể bị xử lý.
- Hạn chế huy động vốn: Không thể phát hành cổ phần, làm giảm khả năng huy động vốn mở rộng kinh doanh.
- Ít phổ biến và hạn chế quy mô: Vì rủi ro cao, mô hình này ít được chọn và không phù hợp cho doanh nghiệp lớn hoặc muốn mở rộng nhanh.
V. So sánh Công ty hợp danh với các loại hình doanh nghiệp khác
| Tiêu chí |
Công ty hợp danh |
Công ty TNHH |
Công ty Cổ phần |
| Trách nhiệm thành viên |
Vô hạn (thành viên hợp danh) |
Hữu hạn |
Hữu hạn |
| Số lượng thành viên |
Tối thiểu 2 thành viên hợp danh |
Từ 1 đến 50 thành viên |
Tối thiểu 3 cổ đông |
| Cơ cấu tổ chức |
Đơn giản, thành viên hợp danh điều hành |
Có Hội đồng thành viên, Giám đốc |
Đại hội cổ đông, HĐQT, Ban kiểm soát |
| Khả năng huy động vốn |
Hạn chế, không phát hành cổ phần |
Hạn chế, không phát hành cổ phần |
Có thể phát hành cổ phiếu |
| Phù hợp với |
Nhóm nhỏ, cá nhân tin tưởng nhau |
Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
Doanh nghiệp lớn, muốn huy động vốn |
VI. Trách nhiệm pháp lý trong Công ty hợp danh
- Thành viên hợp danh: Chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với mọi khoản nợ và nghĩa vụ phát sinh của công ty.
- Thành viên góp vốn: Chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi phần vốn góp đã cam kết.
Do đó, thành viên hợp danh cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi tham gia, bởi rủi ro tài chính cá nhân là rất lớn.
VII. Những lưu ý khi vận hành Công ty hợp danh
- Quản lý vốn: Thành viên cần góp vốn đúng hạn và đủ theo điều lệ để tránh tranh chấp.
- Chia lợi nhuận: Thường dựa trên tỷ lệ vốn góp hoặc theo thỏa thuận trong điều lệ công ty.
- Kê khai, báo cáo tài chính: Công ty hợp danh phải thực hiện đúng quy định về kế toán, thuế để tránh bị xử phạt.
- Lỗi phổ biến: Không góp đủ vốn, tranh chấp thành viên, không kê khai thuế đúng hạn là những lỗi thường gặp.
VIII. Có nên chọn Công ty hợp danh khi khởi nghiệp không?
Công ty hợp danh phù hợp với những nhóm nhỏ có sự tin tưởng cao, không ngại rủi ro tài chính cá nhân và muốn quản lý kinh doanh đơn giản, minh bạch. Tuy nhiên, nếu bạn muốn mở rộng quy mô, huy động vốn lớn, hoặc hạn chế rủi ro cá nhân thì mô hình này không phải lựa chọn tối ưu.
Người mới bắt đầu khởi nghiệp nên cân nhắc kỹ, tìm hiểu luật hoặc tham khảo tư vấn chuyên gia để lựa chọn mô hình doanh nghiệp phù hợp nhất với mục tiêu và khả năng tài chính của mình.
IX. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Công ty hợp danh
1. Công ty hợp danh có được phát hành cổ phần không?
Không. Công ty hợp danh không phát hành cổ phần, vốn được chia theo phần góp vốn của các thành viên.
2. Thành viên hợp danh có được rút vốn không?
Thành viên hợp danh chỉ được rút vốn khi có sự đồng thuận của các thành viên khác và theo quy định trong điều lệ công ty.
3. Công ty hợp danh có giới hạn số lượng thành viên không?
Không có quy định giới hạn tối đa, nhưng phải có ít nhất 2 thành viên hợp danh.
4. Trách nhiệm của thành viên hợp danh khi công ty phá sản?
Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn, nghĩa là phải dùng cả tài sản cá nhân để trả nợ cho công ty.
X. Tổng kết
Công ty hợp danh là mô hình doanh nghiệp đặc biệt với sự cam kết và trách nhiệm rất cao từ các thành viên hợp danh. Đây là lựa chọn phù hợp cho nhóm nhỏ, ưu tiên sự minh bạch và trách nhiệm cá nhân, nhưng lại hạn chế trong khả năng huy động vốn và tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý.
Nếu bạn đang cân nhắc thành lập công ty hợp danh, hãy tìm hiểu kỹ và cân nhắc những ưu, nhược điểm để đảm bảo phù hợp với mục tiêu kinh doanh và khả năng chịu trách nhiệm cá nhân của mình.