Lương theo nghề nghiệp tại Ins English
Ngành nghề | Trung bình Thấp nhất | Cao nhất | Việc làm đang tuyển |
---|---|---|
Trưởng kinh doanh khu vực
Dựa trên 1 việc làm |
20 triệu/tháng
10M | 30M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân viên pháp lý
Dựa trên 1 việc làm |
14 triệu/tháng
13M | 15M |
0 việc làm đang tuyển |
Cố vấn học tập
Dựa trên 1 việc làm |
12.5 triệu/tháng
10M | 15M |
0 việc làm đang tuyển |
Giáo viên tiếng Anh
Dựa trên 1 việc làm |
12 triệu/tháng
9M | 15M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân Viên Giám Sát
Dựa trên 1 việc làm |
12 triệu/tháng
9M | 15M |
1 việc làm đang tuyển |
Nhân viên Thu mua
Dựa trên 1 việc làm |
12 triệu/tháng
9M | 15M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng (QM)
Dựa trên 1 việc làm |
10.5 triệu/tháng
9M | 12M |
1 việc làm đang tuyển |
Nhân viên tổ chức sự kiện
Dựa trên 1 việc làm |
10.5 triệu/tháng
9M | 12M |
0 việc làm đang tuyển |
Giáo Viên Kỹ năng sống
Dựa trên 2 việc làm |
10 triệu/tháng
8M | 12M |
0 việc làm đang tuyển |
Giáo viên
Dựa trên 1 việc làm |
10 triệu/tháng
8M | 12M |
0 việc làm đang tuyển |
Giáo viên mầm non
Dựa trên 1 việc làm |
10 triệu/tháng
8M | 12M |
0 việc làm đang tuyển |
Giáo Viên Vật Lý
Dựa trên 1 việc làm |
10 triệu/tháng
8M | 12M |
0 việc làm đang tuyển |
Giáo Viên Tiểu Học
Dựa trên 1 việc làm |
10 triệu/tháng
8M | 12M |
0 việc làm đang tuyển |
Trợ giảng Ngữ Văn
Dựa trên 1 việc làm |
10 triệu/tháng
8M | 12M |
0 việc làm đang tuyển |
Giáo Viên Thể Chất
Dựa trên 1 việc làm |
10 triệu/tháng
8M | 12M |
0 việc làm đang tuyển |
Giáo Viên Mỹ Thuật
Dựa trên 1 việc làm |
10 triệu/tháng
8M | 12M |
0 việc làm đang tuyển |
Giáo Viên Sinh Học
Dựa trên 1 việc làm |
10 triệu/tháng
8M | 12M |
0 việc làm đang tuyển |
Giáo viên âm nhạc
Dựa trên 1 việc làm |
10 triệu/tháng
8M | 12M |
0 việc làm đang tuyển |
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Dựa trên 1 việc làm |
10 triệu/tháng
8M | 12M |
0 việc làm đang tuyển |
Giáo viên tiếng Trung
Dựa trên 1 việc làm |
9 triệu/tháng
8M | 10M |
0 việc làm đang tuyển |