1. Trường Quốc tế Newton Hanoi (Newton Grammar School)
- Thành lập: Năm 2009, thuộc hệ thống giáo dục EQuest.
- Cấp học: Từ Tiểu học đến THPT.
- Số lượng học sinh: Hơn 6.000 học sinh (năm học 2021–2022).
- Đội ngũ giáo viên: Hơn 700 giáo viên và nhân viên.
- Cơ sở vật chất: Hiện đại, đạt chuẩn quốc tế.
- Phương châm: “Mỗi học sinh là một nhà lãnh đạo tương lai”.

Chương trình đào tạo của trường bao gồm: Hệ bán quốc tế, Hệ Cambridge, Hệ song ngữ và Hệ chất lượng cao.
| Hệ đào tạo |
Ngôn ngữ giảng dạy |
Nội dung chương trình |
Mục tiêu nổi bật |
| Hệ Bán Quốc tế |
Tiếng Việt & Tiếng Anh |
- Kết hợp chương trình Bộ GD&ĐT Việt Nam và chương trình Anh Quốc- 35% thời lượng học bằng tiếng Anh |
Cân bằng giữa kiến thức Việt Nam và tiếng Anh, tăng cường tư duy và kỹ năng hội nhập |
| Hệ Cambridge |
Chủ yếu Tiếng Anh |
- Chương trình Cambridge quốc tế theo cấp học- Thi IGCSE và A-Level |
Chuẩn bị nền tảng vững chắc để du học và vào các ĐH quốc tế danh tiếng |
| Hệ Song ngữ Mỹ |
Tiếng Việt & Tiếng Anh |
- Chương trình Việt Nam + các môn học Mỹ (Math, Science, Language Arts)- Dạy bởi GV nước ngoài |
Học sinh sẵn sàng thi IELTS, SAT, săn học bổng vào ĐH Mỹ |
| Hệ Chất lượng cao |
Chủ yếu Tiếng Việt |
- Học chương trình Bộ GD&ĐT Việt Nam- Học tăng cường Toán – Văn – Anh hoặc tiếng Trung |
Phù hợp học sinh muốn thi ĐH tại Việt Nam và tăng cường tiếng Anh hoặc tiếng Trung |
Trường gồm 4 cơ sở đào tạo bao gồm:
- Cơ sở 1: Ngõ 234 Hoàng Quốc Việt, KĐT Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
- Cơ sở 2: Goldmark City, 136 Hồ Tùng Mậu, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
- Cơ sở 3: KĐT Thanh Hà, Thanh Oai, Hà Nội.
- Cơ sở 4: Khu đô thị sinh thái Bắc Đầm Vạc, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Thông tin liên hệ
Website: https://ngs.edu.vn
Hotline: 0243 202 2020
Email: [email protected]
Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/TruongTHCSTHPTNewton
2. Trường Quốc tế Việt-Úc Hà Nội (VAS Hanoi)

VAS Hanoi cung cấp chương trình đào tạo liên cấp từ Mầm non đến THPT, kết hợp giữa chương trình quốc gia Việt Nam (MOET) và chương trình quốc tế Cambridge. Trường được công nhận là Trường Quốc tế Cambridge (mã số VN235) và là Trường Đối tác của Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge. Chương trình đào tạo tại VAS khá đa dạng bao gồm: Chương trình quốc gia (MOET), Chương trình Cambridge (CAP), Chương trình học thuật Quốc tế Cambridge (CAPI), Chương trình Tiếng Anh Cambridge (CEP)
| Hệ đào tạo |
Ngôn ngữ giảng dạy |
Nội dung chương trình |
Mục tiêu |
| Chương trình Quốc gia (MOET) |
Tiếng Việt |
Chương trình giáo dục phổ thông Việt Nam từ Mầm non đến THPT |
Đảm bảo học sinh đạt chuẩn kiến thức và kỹ năng theo quy định của Bộ GD&ĐT Việt Nam |
| Chương trình Cambridge (CAP) |
Tiếng Anh & Tiếng Việt |
Kết hợp chương trình MOET và chương trình Cambridge - Các môn học bằng tiếng Anh: Toán, Khoa học, Tiếng Anh, ICT - Học sinh thi lấy chứng chỉ Cambridge International Primary Checkpoint, IGCSE |
Phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy toàn cầu, chuẩn bị cho du học và hội nhập quốc tế |
| Chương trình Học thuật Quốc tế Cambridge (CAPI) |
Tiếng Anh |
Giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh theo chương trình Cambridge - Các môn học: Toán, Khoa học, Tiếng Anh, ICT, Công dân toàn cầu, Âm nhạc, Mỹ thuật, Giáo dục thể chất - Học sinh thi lấy chứng chỉ Cambridge Primary Checkpoint, IGCSE |
Đào tạo học sinh theo chuẩn quốc tế, hướng đến du học và phát triển toàn diện kỹ năng cá nhân |
| Chương trình Tiếng Anh Cambridge (CEP) |
Tiếng Anh & Tiếng Việt |
Tăng cường tiếng Anh với giáo trình Cambridge ESOL - Các môn học bằng tiếng Anh: Toán, Khoa học - Học sinh thi lấy chứng chỉ Cambridge YLE (Young Learners English) |
Nâng cao năng lực tiếng Anh, tạo nền tảng vững chắc cho các bậc học tiếp theo và hội nhập quốc tế |
Bảng học phí tham khảo (năm học 2024 - 2025)
| Cấp học |
Học phí/năm (VNĐ) |
| Lớp 1 |
179.080.000 |
| Lớp 2 |
203.700.000 |
| Lớp 3 |
212.720.000 |
| Lớp 4 |
226.260.000 |
| Lớp 5 |
239.800.000 |
| Lớp 6 |
246.720.000 |
| Lớp 7 |
267.580.000 |
| Lớp 8 |
285.620.000 |
| Lớp 9 |
316.800.000 |
| Lớp 10 |
338.700.000 |
| Lớp 11 |
348.240.000 |
| Lớp 12 |
381.852.000 |
3. Wellspring International Bilingual School Hanoi
- Chương trình: Song ngữ, tích hợp Cambridge và Việt Nam.
- Loại hình: Trường song ngữ quốc tế liên cấp (Tiểu học – THCS – THPT)
- Ngôn ngữ: Tiếng Việt và tiếng Anh.
- Thành lập: 2011
- Đối tượng tuyển sinh: Học sinh từ lớp 1 đến lớp 12
- Học phí: ~180–250 triệu đồng/năm.
- Địa chỉ: Số 95 Phố Ái Mộ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội
- Trang web của trường: https://www.wellspring.edu.vn

Chương trình đạo tạo tại Wellspring Hanoi từ cấp Tiểu học - THCS - THPT đều song hành 2 chương trình Việt Nam và chương trình Quốc tế (song ngữ Mỹ) để phụ huynh lựa chọn:
| Cấp học |
Chương trình Việt Nam |
Chương trình Quốc tế (Song ngữ Mỹ) |
Đặc điểm |
| Tiểu học |
Theo chuẩn Bộ GD&ĐT Việt Nam |
Chương trình Mỹ - Common Core Standards |
Tăng cường tiếng Anh, dạy môn Science, Math bằng tiếng Anh |
| THCS |
Chương trình phổ thông Việt Nam |
Song song học chương trình Mỹ – Dự án, tiếng Anh học thuật nâng cao |
Học sinh có thể thi lấy chứng chỉ Cambridge, IELTS, MAP Test |
| THPT |
Chương trình Việt Nam (theo khối A, D, B…) |
Chương trình THPT Mỹ (High School Diploma – đối tác của các trường Mỹ) |
Học chương trình đôi (Dual Program), có thể nhận bằng THPT Mỹ nếu đủ điều kiện |
| Luyện thi |
– |
Học sinh được ôn luyện các chứng chỉ quốc tế: IELTS, SAT, AP |
Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ du học, định hướng ngành nghề |
Học phí tại Trường Phổ Thông Song Ngữ Liên Cấp Wellspring Hà Nội được đánh giá là thuộc nhóm cao so với mặt bằng chung các trường quốc tế tại Hà Nội, phản ánh chất lượng đào tạo song ngữ và cơ sở vật chất hiện đại. Cụ thể, mức học phí dao động từ khoảng 170 triệu đến hơn 300 triệu đồng/năm học, tùy theo cấp học và chương trình lựa chọn. Ở bậc Tiểu học, học phí rơi vào khoảng 170–220 triệu/năm; bậc THCS khoảng 220–270 triệu/năm; và THPT có thể lên đến 300 triệu đồng/năm đối với chương trình song ngữ tích hợp bằng THPT Mỹ. Ngoài học phí chính, phụ huynh cần cân nhắc thêm các khoản chi phí khác như phí tuyển sinh, đồng phục, sách giáo khoa, học liệu, hoạt động ngoại khóa và các chương trình trải nghiệm quốc tế. Nhà trường thường có các chính sách học bổng hoặc ưu đãi học phí dành cho học sinh giỏi hoặc đăng ký sớm.
4. Trường Quốc tế Pháp Alexandre Yersin (LFAY Hanoi)
- Chương trình: Chuẩn Pháp – được công nhận bởi Bộ Giáo dục Pháp.
- Ngôn ngữ: Tiếng Pháp và tiếng Anh.
- Đặc điểm: Phù hợp với học sinh theo đuổi hệ đại học tại Pháp.
- Học phí: ~200–300 triệu đồng/năm.
- Địa chỉ: Số 44 phố Gia Thượng, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội.
- Website: https://lfay.com.vn

Trường Quốc tế Pháp Alexandre Yersin (Lycée français Alexandre Yersin – LFAY) là một cơ sở giáo dục song ngữ Pháp – Việt uy tín tại Hà Nội, trực thuộc Cơ quan Giáo dục Pháp ở nước ngoài (AEFE). Trường cung cấp chương trình giảng dạy theo chuẩn quốc gia Pháp từ mẫu giáo đến lớp 12, với ngôn ngữ giảng dạy chính là tiếng Pháp.
LFAY áp dụng chương trình giáo dục quốc gia Pháp, từ bậc mẫu giáo đến lớp 12, giúp học sinh chuẩn bị cho các kỳ thi như Brevet (tốt nghiệp THCS) và Baccalauréat (tốt nghiệp THPT). Ngoài tiếng Pháp là ngôn ngữ giảng dạy chính, học sinh còn được học tiếng Anh (bắt buộc), tiếng Việt (bắt buộc đến lớp 9), và có thể chọn học thêm tiếng Đức, Tây Ban Nha hoặc Trung Quốc. Tiếng Latin cũng được giảng dạy tùy theo nhu cầu của học sinh.
Học phí tại LFAY được tính bằng euro và dao động tùy theo cấp học và quốc tịch của học sinh. Dưới đây là mức học phí tham khảo:
- Mẫu giáo (3 tuổi): khoảng 4.550 euro/năm (tương đương khoảng 122 triệu đồng).
- Lớp 12: khoảng 8.440 euro/năm (tương đương khoảng 227 triệu đồng).
Lưu ý rằng học sinh không mang quốc tịch Pháp hoặc Việt Nam có thể phải đóng mức học phí cao hơn
Trường có cơ sở hiện đại với các tiện ích như hồ bơi, phòng thể thao, sân bóng đá, sân bóng bầu dục, và một khán phòng cho các sự kiện nghệ thuật. Các khu vực sinh hoạt chung được thiết kế tiện nghi, tạo môi trường học tập và sinh hoạt thoải mái cho học sinh.
5. Trường Quốc tế St. Paul American School Hanoi
- Chương trình: Chuẩn Mỹ (American Curriculum), chuẩn bị cho AP và SAT.
- Năm thành lập: 2011
- Loại hình: Trường quốc tế tư thục, chương trình giáo dục Mỹ (Common Core, AP, SAT, ACT)
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh 100%.
- Đặc điểm: Đội ngũ giáo viên nước ngoài giàu kinh nghiệm.
- Học phí: ~500–600 triệu đồng/năm.
- Địa chỉ: Khu đô thị Splendora, Bắc An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
- Đối tượng tuyển sinh: Học sinh từ 4-18 tuổi (Mẫu giáo đến lớp 12)

Trường áp dụng chương trình giáo dục Mỹ chuẩn quốc gia (Common Core), với các đặc điểm nổi bật:
- Mẫu giáo (Kindergarten): Chương trình phát triển toàn diện, chuẩn bị nền tảng vững chắc cho học sinh.
- Tiểu học (Grade 1–5): Tập trung vào các môn học cơ bản như Toán, Khoa học, Ngôn ngữ và Nghệ thuật.
- Trung học cơ sở (Grade 6–8): Phát triển kỹ năng nghiên cứu, tư duy phản biện và chuẩn bị cho chương trình THPT.
- Trung học phổ thông (Grade 9–12): Cung cấp các khóa học nâng cao (AP), tư vấn đại học và hỗ trợ chuẩn bị cho SAT/ACT.
Trường cũng chú trọng đến việc phát triển kỹ năng xã hội, cảm xúc và thể chất thông qua các hoạt động ngoại khóa, thể thao và nghệ thuật.
Học phí năm học 2024–2025:
| Cấp học |
Học phí hàng năm (VND) |
Tổng học phí năm đầu (bao gồm phí đăng ký và nhập học) |
| Mẫu giáo 2 (4 tuổi) |
443.610.000 ₫ |
469.930.000 ₫ |
| Mẫu giáo 3 (5 tuổi) |
443.610.000 ₫ |
469.930.000 ₫ |
| Tiểu học (Grade 1–5) |
628.330.000 ₫ |
654.550.000 ₫ |
| Trung học cơ sở (Grade 6–8) |
685.820.000 ₫ |
711.040.000 ₫ |
| Trung học phổ thông (Grade 9–12) |
740.120.000 ₫ |
765.340.000 ₫ |
6. Hanoi International School (HIS)
- Tên trường: Trường Quốc tế Hà Nội (HIS)
- Địa chỉ: 48 Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội
- Loại hình: Trường quốc tế tư thục
- Chương trình học: Toàn diện theo chuẩn IB (PYP, MYP, DP)
- Độ tuổi tuyển sinh: Từ 4 đến 18 tuổi
- Website: hisvietnam.com
Chương trình đào tạo tại HIS
HIS áp dụng chương trình giáo dục quốc tế theo chuẩn International Baccalaureate® (IB), bao gồm
- Primary Years Programme (PYP): Chương trình dành cho học sinh từ 4 đến 11 tuổi, tập trung vào việc phát triển tư duy phản biện và khả năng học hỏi suốt đời.
- Middle Years Programme (MYP): Dành cho học sinh từ 11 đến 16 tuổi, chương trình này giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy và chuẩn bị cho chương trình THPT.
- Diploma Programme (DP): Chương trình THPT kéo dài 2 năm, dành cho học sinh từ 16 đến 18 tuổi, giúp học sinh chuẩn bị cho các kỳ thi đại học quốc tế
Học phí năm học 2024–2025
| Cấp học |
Học phí (VND/năm) |
| Mẫu giáo 2 (4 tuổi) |
418.400.000 ₫ |
| Tiểu học (Grade 1–5) |
568.000.000 ₫ |
| Trung học cơ sở (Grade 6–10) |
625.000.000 ₫ |
| Trung học phổ thông (Grade 11–12) |
738.000.000 ₫ |
Thông tin liên hệ
7. Trường Quốc tế Concordia Hanoi
- Tên trường: Trường Quốc tế Concordia Hà Nội
- Địa chỉ: Khu đô thị Vân Trì, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội
- Loại hình: Trường quốc tế tư thục, phi lợi nhuận
- Chương trình học: Giáo dục Mỹ (Preschool – Grade 12), giảng dạy bằng tiếng Anh
- Website: https://www.concordiahanoi.org
Chương trình đào tạo
Concordia Hà Nội cung cấp chương trình giáo dục Mỹ chuẩn quốc gia, bao gồm:
- Preschool (4–5 tuổi): Chương trình mầm non tập trung vào phát triển toàn diện trẻ em.
- Elementary School (Grade 1–5): Chương trình tiểu học với các môn học cơ bản như Toán, Khoa học, Ngôn ngữ và Nghệ thuật.
- Middle School (Grade 6–8): Chương trình trung học cơ sở với các môn học nâng cao và phát triển kỹ năng tư duy phản biện.
- High School (Grade 9–12): Chương trình trung học phổ thông với các khóa học nâng cao (AP), tư vấn đại học và hỗ trợ chuẩn bị cho SAT/ACT.
Trường được công nhận bởi Hiệp hội các trường học và cao đẳng miền Tây (WASC) và Ủy ban công nhận trường học Lutheran Quốc gia (NLSA).
Học phí tham khảo:
| Cấp học |
Học phí (VND/năm) |
Phí đăng ký (VND) |
Phí nhập học (VND) |
Phí xe buýt (VND/năm) |
| Preschool 4 (4 tuổi) |
496.825.000 |
10.000.000 |
37.500.000 |
33.000.000 |
| Reception (5 tuổi) |
580.300.000 |
10.000.000 |
37.500.000 |
33.000.000 |
| Grade 1–5 |
737.750.000 |
10.000.000 |
37.500.000 |
33.000.000 |
| Grade 6–8 |
780.900.000 |
10.000.000 |
37.500.000 |
33.000.000 |
| Grade 9–10 |
857.750.000 |
10.000.000 |
37.500.000 |
33.000.000 |
| Grade 11–12 |
872.525.000 |
10.000.000 |
37.500.000 |
33.000.000 |
Thông tin liên hệ
8. The Olympia Schools
- Địa chỉ: Lô TH2, Khu đô thị mới Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Loại hình: Trường phổ thông liên cấp tư thục
- Chương trình học: Song ngữ Việt – Mỹ, tích hợp chương trình quốc tế IB (PYP, MYP, DP)
- Độ tuổi tuyển sinh: Từ 4 đến 18 tuổi
- Website: theolympiaschools.edu.vn

The Olympia Schools cung cấp chương trình giáo dục song ngữ, kết hợp giữa chương trình Việt Nam và quốc tế, nhằm phát triển toàn diện cho học sinh. Trường áp dụng các chương trình IB như PYP (Primary Years Programme), MYP (Middle Years Programme) và DP (Diploma Programme). Học phí tại The Olympia Schools dao động tùy theo cấp học và chương trình đào tạo. Ví dụ, học phí mầm non tại cơ sở Trung Văn khoảng từ 3,04 triệu đến 3,8 triệu đồng/tháng . Đối với các cấp học cao hơn, học phí sẽ cao hơn và có thể thay đổi theo từng năm học. Phụ huynh nên liên hệ trực tiếp với trường để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất.
Thông tin liên hệ
9. Trường Quốc tế Liên Hợp Quốc Hà Nội (UNIS Hanoi)
- Địa chỉ: G9 Khu đô thị Ciputra, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội
- Loại hình: Trường quốc tế phi lợi nhuận, trực thuộc Liên Hợp Quốc
- Chương trình học: Chương trình quốc tế theo chuẩn IB (PYP, MYP, DP)
- Độ tuổi tuyển sinh: Từ 3 đến 18 tuổi
- Website: unishanoi.org

Chương trình đào tạo:
- Mầm non (3–5 tuổi): Chương trình IB PYP kết hợp với chương trình Việt Nam
- Tiểu học (Grade 1–5): Chương trình IB PYP kết hợp với chương trình Việt Nam
- Trung học cơ sở (Grade 6–10): Chương trình IB MYP kết hợp với chương trình Việt Nam
- Trung học phổ thông (Grade 11–12): Chương trình IB DP kết hợp với chương trình Việt Nam
| Cấp học |
Học phí (USD/năm) |
Phí đăng ký (USD) |
Phí nhập học (USD) |
Phí xe buýt (USD/năm) |
| Mầm non |
12.570 |
1.200 |
1.000 |
2.000 |
| Tiểu học (Grade 1–5) |
29.670 |
1.200 |
1.000 |
2.000 |
| Trung học cơ sở (Grade 6–10) |
45.834 |
1.200 |
1.000 |
2.000 |
| Trung học phổ thông (Grade 11–12) |
48.021 |
1.200 |
1.000 |
2.000 |
10. Trường Quốc tế Anh Hà Nội (British International School Hanoi - BIS Hanoi)
- Tên trường: British International School Hanoi (BIS Hanoi)
- Địa chỉ: Khu đô thị Vinhomes Riverside, Quận Long Biên, Hà Nội
- Loại hình: Trường quốc tế tư thục, phi lợi nhuận
- Chương trình học: Kết hợp giữa chương trình quốc gia Anh (National Curriculum for England), Chứng chỉ Trung học Quốc tế (IGCSE) và Tú tài Quốc tế (IB Diploma Programme)
- Độ tuổi tuyển sinh: Từ 2 đến 18 tuổi (Mẫu giáo đến Lớp 13)
- Website: https://www.nordangliaeducation.com/bis-hanoi

BIS Hanoi cung cấp chương trình giáo dục toàn diện từ mầm non đến trung học phổ thông:
- Mầm non (2–5 tuổi): Chương trình Early Years Foundation Stage (EYFS) của Anh quốc, tập trung vào phát triển toàn diện thông qua hoạt động chơi và học tập.
- Tiểu học (Lớp 1–6): Kết hợp giữa National Curriculum for England và International Primary Curriculum (IPC), giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy toàn cầu.
- Trung học cơ sở (Lớp 7–9): Tiếp tục chương trình quốc gia Anh, chuẩn bị nền tảng cho các kỳ thi quốc tế.
- Trung học phổ thông (Lớp 10–11): Chương trình Chứng chỉ Trung học Quốc tế (IGCSE), giúp học sinh phát triển kiến thức chuyên sâu và kỹ năng học thuật.
- Lớp 12–13: Chương trình Tú tài Quốc tế (IB Diploma Programme), được công nhận toàn cầu và là nền tảng vững chắc cho việc nhập học tại các trường đại học hàng đầu.
Trường được công nhận là IB World School và là thành viên của Hội đồng các trường quốc tế (CIS) và Hiệp hội các trường quốc tế phương Tây (WASC) . Học phí tại BIS Hanoi dao động tùy theo cấp học. Dưới đây là bảng học phí tham khảo:
| Cấp học |
Học phí (VND/năm) |
Phí đăng ký (VND) |
Phí nhập học (VND) |
Phí đặt cọc (VND) |
| Mầm non (2 tuổi) |
317.200.000 |
4.500.000 |
23.600.000 |
23.600.000 |
| Tiểu học |
438.000.000 |
4.500.000 |
70.800.000 |
23.600.000 |
| Trung học cơ sở |
551.000.000 |
4.500.000 |
70.800.000 |
23.600.000 |
| Trung học phổ thông |
896.900.000 |
4.500.000 |
70.800.000 |
23.600.000 |
Thông tin liên hệ
11. Trường Quốc tế Singapore tại Hà Nội (Singapore International School - SIS Hanoi)
- Tên trường: Singapore International School (SIS)
- Hệ thống cơ sở tại Hà Nội: SIS @ Ciputra (Tây Hồ), SIS @ Gamuda Gardens (Hoàng Mai), SIS @ Van Phuc (Ba Đình)
- Loại hình: Trường quốc tế tư thục
- Chương trình học: Chương trình Quốc tế và Chương trình Tích hợp
- Độ tuổi tuyển sinh: Từ 2 đến 18 tuổi
- Website: https://kinderworld.net/

SIS cung cấp hai chương trình học chính:
1. Chương trình Quốc tế:
- Dựa trên chương trình giáo dục của Bộ Giáo dục Singapore và các yếu tố từ chương trình Úc.
- Tập trung vào phát triển kỹ năng tiếng Anh, Toán, Khoa học và Công nghệ Thông tin.
- Học sinh trung học tham gia kỳ thi IGCSE của Cambridge và có thể tiếp tục với chương trình A-Level hoặc GAC để chuẩn bị vào đại học
2. Chương trình Tích hợp:
- Kết hợp giữa chương trình quốc tế và chương trình giáo dục quốc gia Việt Nam.
- Học sinh học song song các môn học bằng tiếng Anh và tiếng Việt, bao gồm cả tiếng Trung.
- Chương trình này phù hợp với học sinh Việt Nam mong muốn tiếp cận giáo dục quốc tế nhưng vẫn giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
Học phí tại SIS dao động tùy theo cơ sở và cấp học. Dưới đây là bảng học phí tham khảo cho cơ sở SIS @ Gamuda Gardens:
| Cấp học |
Học phí (VND/năm) |
Phí đăng ký (VND) |
Phí đặt cọc (VND) |
Tổng phí năm đầu tiên (VND) |
| Mầm non (2–4 tuổi) |
280.615.000 |
21.500.000 |
15.000.000 |
320.055.000 |
| Mẫu giáo (5 tuổi) |
358.797.000 |
21.500.000 |
15.000.000 |
398.237.000 |
| Tiểu học (Lớp 1–5) |
498.380.000 – 500.688.000 |
21.500.000 |
15.000.000 |
534.880.000 – 537.188.000 |
| Trung học cơ sở (Lớp 6–9) |
502.288.000 – 527.608.000 |
21.500.000 |
15.000.000 |
538.788.000 – 564.108.000 |
| Trung học phổ thông (Lớp 10–12) |
587.479.000 – 626.014.000 |
21.500.000 |
15.000.000 |
623.979.000 – 662.514.000 |
Thông tin liên hệ
SIS @ Ciputra:
Địa chỉ: Khu đô thị Ciputra, Tây Hồ, Hà Nội
Website: https://ciputra.sis.edu.vn
SIS @ Gamuda Gardens:
Địa chỉ: Khu đô thị Gamuda Gardens, Hoàng Mai, Hà Nội
Website: https://gamudagardens.sis.edu.vn
SIS @ Van Phuc:
Địa chỉ: Khu đô thị Van Phuc, Ba Đình, Hà Nội
Website: https://vanphuc.sis.edu.vnSchoolisting
12. Trường Quốc tế ParkCity Hanoi (ISPH – International School @ ParkCity Hanoi)
- Tên trường: The International School @ ParkCity Hanoi (ISPH)
- Địa chỉ: Khu đô thị ParkCity Hà Nội, đường Lê Trọng Tấn, Quận Hà Đông, Hà Nội
- Loại hình: Trường quốc tế tư thục phi lợi nhuận
- Chương trình học: Dựa trên Chương trình Quốc gia Anh (National Curriculum for England), kết hợp với các chương trình quốc tế như IPC, IGCSE và A-Level
- Độ tuổi tuyển sinh: Từ 3 đến 18 tuổi
- Website: https://isph.edu.vn

ISPH cung cấp chương trình giáo dục toàn diện từ mầm non đến trung học phổ thông:
- Mầm non (3–5 tuổi): Chương trình Early Years Foundation Stage (EYFS) của Anh quốc, tập trung vào phát triển toàn diện thông qua hoạt động chơi và học tập.
- Tiểu học (Lớp 1–6): Kết hợp giữa National Curriculum for England và International Primary Curriculum (IPC), giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy toàn cầu.
- Trung học cơ sở (Lớp 7–9): Tiếp tục chương trình quốc gia Anh, chuẩn bị nền tảng cho các kỳ thi quốc tế.
- Trung học phổ thông (Lớp 10–13): Chương trình Chứng chỉ Trung học Quốc tế (IGCSE) và Tú tài Anh (A-Level), giúp học sinh phát triển kiến thức chuyên sâu và kỹ năng học thuật, chuẩn bị cho việc nhập học tại các trường đại học hàng đầu.
Ngoài ra, ISPH còn cung cấp chương trình tiếng Việt tiêu chuẩn cho học sinh quốc tịch Việt Nam nhằm giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc
Học phí tại ISPH dao động tùy theo cấp học. Dưới đây là bảng học phí tham khảo:
| Cấp học |
Học phí (VND/năm) |
Phí đăng ký (VND) |
Phí ghi danh (VND) |
Phí đặt cọc (VND) |
| Mầm non (3–5 tuổi) |
360.000.000 |
3.700.000 |
19.000.000 |
35.000.000 |
| Tiểu học (Lớp 1–6) |
438.000.000 – 551.000.000 |
3.700.000 |
37.000.000 |
35.000.000 |
| Trung học (Lớp 7–13) |
551.000.000 – 646.000.000 |
3.700.000 |
37.000.000 |
35.000.000 |
ISPH cũng áp dụng chính sách ưu đãi học phí cho các gia đình có nhiều con theo học tại trường:
- Con thứ hai: giảm 5% học phí
- Con thứ ba: giảm 25% phí ghi danh và 10% học phí
- Con thứ tư trở đi: giảm 50% phí ghi danh và 10% học phí
Thông tin liên hệ
13. Trường Quốc tế Maple Bear Hà Nội
- Tên trường: Maple Bear International Preschool Hanoi
- Độ tuổi tuyển sinh: Từ 15 tháng đến 6 tuổi
- Chương trình học: Chương trình giáo dục mầm non Canada, kết hợp với chương trình tiếng Việt theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam
- Cơ sở tại Hà Nội: Nhiều cơ sở tại các quận như Tây Hồ, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Cầu Giấy, Hà Đông, v.v.
- Website: https://maplebearvietnam.edu.vn
Chương trình đào tạo tại Trường Mầm non Quốc tế Maple Bear Hà Nội:
| Chương trình |
Ngôn ngữ giảng dạy |
Độ tuổi phù hợp |
Mục tiêu đào tạo chính |
Đặc điểm nổi bật |
| Song ngữ (Bilingual) |
Tiếng Việt + Tiếng Anh |
15 tháng – 6 tuổi |
Giúp trẻ làm quen với tiếng Anh thông qua hoạt động chơi học; phát triển kỹ năng xã hội, tư duy cơ bản. |
- Giảng dạy bởi giáo viên Việt Nam và giáo viên tiếng Anh- Thời lượng tiếng Anh vừa phải |
| Song ngữ Quốc tế (Global Bilingual) |
Tiếng Việt + Tăng cường Tiếng Anh |
18 tháng – 6 tuổi |
Nâng cao khả năng tiếng Anh, chuẩn bị nền tảng cho chương trình học quốc tế hoặc song ngữ nâng cao. |
- Giờ học tiếng Anh nhiều hơn- Giáo viên bản ngữ tham gia tích cực trong lớp học |
| Toàn cầu (Global/Immersion) |
100% Tiếng Anh |
2 – 6 tuổi |
Phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy bằng tiếng Anh như trẻ bản ngữ; chuẩn bị nền tảng du học quốc tế. |
- Toàn bộ chương trình bằng tiếng Anh- Do giáo viên bản ngữ giảng dạy chính |
Học phí tại Maple Bear Hà Nội dao động tùy theo chương trình học và thời lượng học (cả ngày hoặc nửa ngày). Dưới đây là bảng học phí tham khảo:
| Chương trình |
Học phí cả ngày (VND/kỳ) |
Học phí nửa ngày (VND/kỳ) |
| Chương trình Toàn cầu |
64.487.000 |
48.995.000 |
| Chương trình Song ngữ Quốc tế |
45.091.000 |
39.850.000 |
| Chương trình Song ngữ |
33.750.000 |
25.313.000 |
Lưu ý: Mỗi năm học gồm 3 kỳ, mỗi kỳ kéo dài 15 tuần. Học phí có thể được điều chỉnh tăng tại đầu mỗi năm học dựa trên mức lạm phát và các chi phí hoạt động khác, nhưng không vượt quá 7%/năm.

Phí ăn uống và bán trú được tính theo số ngày học trong từng kỳ. Dưới đây là bảng phí tham khảo:
| Kỳ học |
Số ngày học |
Phí ăn uống & bán trú (VND) |
| Kỳ 1 |
74 |
6.734.000 |
| Kỳ 2 |
65 |
5.915.000 |
| Kỳ 3 |
71 |
6.461.000 |
| Kỳ 4 |
34 |
3.094.000 |
| Tổng cả năm |
244 |
22.204.000 |
Chi tiết:
- Tiền ăn: 60.000 VND/ngày
- Phí dịch vụ bán trú: 31.000 VND/ngày
- Thực phẩm được cung cấp từ các nhà cung cấp uy tín như Hà Nội Xanh, Dalat Milk, Thu Hương Bakery.
- Tiền ăn không bao gồm những ngày nghỉ lễ, Tết theo quy định.
- Tiền ăn có thể được điều chỉnh và thông báo tới phụ huynh 1 tháng trước khi thay đổi
Các khoản phí khác
- Phí nhập học: 6.300.000 VND (đóng một lần duy nhất, không hoàn lại)
- Phí bảo hiểm tai nạn: 950.000 VND/năm
- Phí cơ sở vật chất: Thường dao động từ 10.000.000 – 20.000.000 VND/năm, tùy theo cơ sở và chương trình học.
- Phí đồng phục, học liệu, hoạt động ngoại khóa: Tính riêng theo từng năm học và thông báo cụ thể từ nhà trường
Thông tin liên hệ
14. Trường Alfred Nobel School (ANS)
- Tên trường: Trường Phổ thông Liên cấp Alfred Nobel (Alfred Nobel School – ANS)
- Địa chỉ: Số 28 Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa, Hà Nội
- Website: https://ans.edu.vn
- Điện thoại: 097.171.9339 (Mầm non & Tiểu học), 098.364.6498 (Trung học)
- Email: [email protected]

ANS cung cấp hai hệ đào tạo chính từ mầm non đến lớp 12, giúp học sinh lựa chọn lộ trình học phù hợp:
| Hệ đào tạo |
Mô tả |
| Chất lượng cao (ADVANCE) |
- Kết hợp chương trình giáo dục quốc gia Việt Nam với tăng cường tiếng Anh.- Phù hợp với học sinh định hướng học trong nước hoặc du học khu vực. |
| Song ngữ Cambridge |
- Là trường Full Cambridge, giảng dạy từ cấp Primary đến AS/A Level.- Chương trình Cambridge được thiết kế với thời lượng từ 18–20 tiết/tuần, do 100% giáo viên bản ngữ chuẩn Cambridge giảng dạy. |
Học phí tại ANS dao động tùy theo cấp học và hệ đào tạo. Dưới đây là mức học phí tham khảo:
| Cấp học |
Học phí (VNĐ/tháng) |
| Mầm non |
6.000.000 – 8.000.000 |
| Tiểu học |
6.000.000 – 10.000.000 |
| Trung học cơ sở |
7.000.000 – 12.000.000 |
| Trung học phổ thông |
7.000.000 – 15.000.000 |
Các khoản phí khác
| Khoản phí |
Mức phí (VNĐ) |
Ghi chú |
| Phí ghi danh |
3.000.000 – 5.000.000 |
Đóng một lần khi nhập học. |
| Phí kiểm tra đầu vào |
500.000 – 1.000.000 |
Tùy theo cấp học và chương trình. |
| Phí cơ sở vật chất |
2.000.000/năm |
Đóng đầu năm học. |
| Phí đồng phục |
3.000.000 |
Đóng một lần vào năm học đầu tiên. |
| Phí tham quan, dã ngoại |
2.000.000/năm |
Bao gồm các hoạt động ngoại khóa. |
| Phí xe đưa đón |
1.800.000/tháng |
Tùy theo nhu cầu của phụ huynh. |
| Tiền ăn và bán trú |
1.500.000/tháng |
Tiền ăn: 1.060.000 VNĐ; Tiền bán trú: 440.000 VNĐ. |
| Phí tập huấn kỹ năng |
3.200.000/năm |
Thu vào đầu năm học hoặc trước mỗi đợt tập huấn. |
| Phí nội san ANS Big Bang/The ANS News |
500.000/năm |
Số báo nội bộ phát hành trong năm học. |
| Thẻ học sinh/phụ huynh |
100.000 |
Đảm bảo an toàn và quản lý học sinh. |
| Phí học liệu |
500.000/năm |
Chi phí photo các tài liệu học tập. |
| Sách tiếng Anh Cambridge |
1.500.000 |
Tạm thu. |
| Bảo hiểm |
Theo quy định |
Thu theo quy định chung. |
15. Greenfield School (Trường Phổ thông Liên cấp Greenfield) – Ecopark
- Tên trường: Trường Phổ thông Liên cấp Song ngữ Greenfield (Greenfield School)
- Địa chỉ: Lô 01-74, Đường Rừng Cọ, Khu đô thị Ecopark, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
- Website: greenfield.edu.vn
- Điện thoại: 024-7309-3939 (Ext 1) / 0911-008-567
- Email: [email protected]

Greenfield School áp dụng chương trình giáo dục song ngữ, kết hợp giữa chương trình giáo dục quốc gia Việt Nam và chương trình quốc tế Cambridge. Trường chú trọng phát triển kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo cho học sinh. Ngoài ra, trường còn triển khai các chương trình như STEM và "The Leader in Me" để phát triển kỹ năng mềm và tư duy lãnh đạo cho học sinh.
Học phí tại Greenfield School dao động tùy theo cấp học và chương trình đào tạo. Dưới đây là mức học phí tham khảo:
| Cấp học |
Học phí (VNĐ/tháng) |
| Tiểu học |
5.400.000 – 6.500.000 |
| Trung học cơ sở |
6.000.000 – 7.000.000 |
| Trung học phổ thông |
7.000.000 – 8.000.000 |
Các khoản phí khác
- Phí phát triển trường: 4.000.000 VNĐ/năm
- Phí học liệu: 2.500.000 VNĐ/năm
- Phí hoạt động trải nghiệm: 2.000.000 VNĐ/năm
- Phí bảo hiểm y tế: 1.000.000 VNĐ/năm (tạm thu)