- Phát hiện và sửa chữa sự cố thiết bị, đảm bảo thiết bị vận hành an toàn và ổn định; chẩn đoán và xử lý nhanh các lỗi phát sinh. 日常维修:发现并修复设备故障,确保设备安全可靠运行,及时诊断并排除故障。
- Biên soạn quy trình vận hành và kiểm tra thiết bị, lập mẫu bảng kiểm tra, quản lý mã số tài liệu theo hệ thống kiểm soát. 文件编写:编写设备操作规范与点检流程,制定点检表模板并按编号受控管理。
- Lập và thực hiện kế hoạch bảo dưỡng hàng tháng/quý/năm; theo dõi, kiểm tra và lưu trữ hồ sơ sửa chữa. 维护计划:制定并执行月/季/年度保养计划,跟踪检查并归档维修记录。
- Thống kê vật tư tiêu hao thường dùng, hỗ trợ đề xuất mua và lưu trữ dự phòng. 维修协作:统计常用耗材,协助申请采购与备料。
- Các công việc tạm thời khác do cấp trên giao. 领导安排的其它工作事宜;