Tiếng Anh văn phòng là gì? Tổng hợp thuật ngữ Tiếng anh văn phòng thông dụng

- A meeting room: Phòng họp          - An agreement: Hợp đồng - A presentation: Bài thuyết trình    - Budget: Ngân sách, ngân quỹ - Contract: Hợp đồng - Deadline: Thời hạn cuối hoàn thành công việc. 1900 - tin tức việc làm tổng hợp bài viết Những thuật ngữ tiếng anh thông dụng tại Văn phòng giúp bạn nắm vững kiến thức và cung cấp thông tin hữu ích trong công việc.

1. Thuật ngữ để giao tiếp thường ngày

Đọc thêm: Top việc làm đang tuyển dụng mới nhất 2024

  • A meeting room: Phòng họp          
  • An agreement: Hợp đồng
  • A presentation: Bài thuyết trình    
  • Budget: Ngân sách, ngân quỹ
  • Contract: Hợp đồng
  • Deadline: Thời hạn cuối hoàn thành công việc     
  • Retire: Nghỉ hưu
  • Resign: Từ chức      
  • Win-win: Đôi bên cùng có lợi       
  • Database: Cơ sở dữ liệu     
  • Sick leave:  Nghỉ ốm          
  • Maternity leave : Nghỉ thai sản      
  • Annual leave: Nghỉ phép hằng năm
  • Promotion: Thăng chức      
  • Salary/Wage: Lương
  • Health insurance : Bảo hiểm y tế
  • Resume/CV/curriculum vitae: Sơ yếu lý lịch
  • Recruitment: Sự tuyển dụng
  • Conflict: Mâu thuẫn
  • Conflict tolerance: Chấp nhận mâu thuẫn
  • Co-Workers: Người cộng sự
  • Work distribution chart: Sơ đồ phân phối CV
  • Job correlation chart: Lưu chuyển đồ
  • Operation: Hoạt động
  • Transportation: Di chuyển
  • Inspection: Kiểm tra
  • Storage: Lưu trữ
  • Position: Đặt vào vị trí
  • Delay: Trì hoãn, chờ đợi
  • Combined operation: Hoạt động tổng hợp
  • Work in process: Công việc đang tiến hành
  • Time schedule: Lịch thời biểu công tác
  • Daily calendar: Lịch từng ngày để trên bàn
  • Interruption: Thời gian bị gián đoạn
  • Uninterrupted: Thời gian ko bị gián đoạn/Thời gian yên tĩnh
  • Handle paperwork accumulation: Giải quyết/Xử lý Hồ sơ Công văn tồn đọng
  • Low pay off items: Những việc lặt vặt không cần thiết
  • High payoff items: Những việc quan trọng và có lợi
  • Plan for periods relaxation: Kế hoạch cho thời gian nghỉ ngơi
  • Face to face communication: Giao tiếp mặt đối mặt
  • Telephone Communication: Giao tiếp bằng điện thoại
  • Communicating with visitors: Giao tiếp bằng điện thoại
  • Arrangement of appointments: Sắp xếp các cuộc hẹn
  • Receiving calls: Nhận điện thoại
  • Resolution: Nghị quyết
  • Constitution: Hiến pháp

Đọc thêm: Trade marketing? Tiếp thị thương mại bán lẻ đem lại doanh thu lớn

2. Thuật ngữ chỉ chức vụ / phòng ban trong công ty

  • Department: Phòng, ban     
  • Accounting department : Phòng kế toán  
  • Sales department: Phòng kinh doanh
  • Administration department: Ngân sách, ngân quỹ
  • Contract: Phòng hành chính           
  • Human Resources department: Phòng nhân sự    
  • Financial department: Phòng tài chính      
  • Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển
  • Quality department: Phòng quản lý chất lượng    
  • Director: Giám đốc 
  • Chairman: Chủ tịch 
  • Shareholder: Cổ đông        
  • CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc 
  • Deputy/vice director: Phó giám đốc
  • The board of directors: Hội đồng quản trị
  • Head of department: Trưởng phòng          
  • Deputy of department: Phó phòng

3. Cơ sở vật chất / vật dụng cá nhân

  • Calendar: Lịch         
  • Pencil sharpener: Gọt bút chì        
  • Pair of scissors: Kéo
  • Folder: Tập tài liệu
  • Clipboard: Bảng kẹp giấy
  • Glue: Keo dán
  • Paper clip: Kẹp giấy
  • Hole punch: Đục lỗ 
  • Envelope: Phong bì 
  • Stapler: Dập ghim   
  • Post-it-notes: Giấy nhớ
  • Rubber stamp: Con dấu
  • Sellotape: Cuộn băng dính
  • Pins: Ghim  
  • Pencil: Bút chì
  • Crayon: Bút màu     
  • Stamp: Con tem      
  • Scanner: Máy scan
  • Printer: Máy in
  • Photocopier: Máy phô tô
  • Projector: Máy chiếu

Đọc thêm: Fashionista là gì? Bíp kíp trở thành fashionista phong cách

4. Những từ viết tắt thông dụng trong môi trường giao tiếp tiếng Anh văn phòng

  • Ad - Advertisement: Quảng cáo.
  • APR - Annual Percentage Rate: Lãi suất hằng năm.
  • B2B - Business to Business: Mô hình giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.
  • BA - Bachelor of Business Administration Degree: Bằng Cử nhân Quản trị Kinh doanh.
  • CEO - Chief Executive Officer: Giám đốc điều hành.
  • CFO - Chief Financial Officer: Giám đốc tài chính.
  • Dept. - Department: Phòng, ban.
  • Div - Division: Chi nhánh.
  • FAQ - Frequently Asked Question: Câu hỏi thường gặp.
  • FWD -  Forward: Chuyển tiếp (thư).
  • FYI - For your information: Xin cho bạn biết (đính kèm trước một thông tin).
  • HQ - Headquarters: Trụ sở chính.
  • HR - Human Resources: Nhân lực, nhân sự.
  • KPI - Key Performance Indicator: Chỉ số đánh giá thực hiện công việc.
  • PR - Public Relationship: Quan hệ công chúng.
  • R&D - Research and Development: Nghiên cứu và phát triển.
  • ROI - Return on Investment: Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư.
  • VP - Vice President: Phó chủ tịch.
  • W/ - With: Cùng với.
  • W/O - Without: Không cùng với
  • WAH/ WFH  Work At Home/ Work From Home: Làm việc ở nhà
  • Yr. – Year: Năm

5. Một số mẫu câu tiếng Anh khi làm việc với khách hàng

  • I’m honored to meet you: Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.
  • Sorry to keep you waiting :  Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
  • Will you wait a moment, please? Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?
  • You are welcomed to visit our company : Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.
  • May I introduce myself ? Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?
  • Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
  • Can I help you? Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
  • Can we meet (up) to talk about…? Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?
  • Shall we make it 2 o’clock? Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?
  • I hope to visit your factory:  Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.
  • This is my name card :  Đây là danh thiếp của tôi.
  • I hope to conclude some business with you: Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.
  • We’ll have the contract ready for signature: Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
  • How long has your company been established? Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?
  • How many departments do you have?  Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?
  • How many employees do you have? Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?
  • Can I have a look at the production line? : Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?

Đọc thêm: Thiếu định hướng nghề nghiệp là gì? Lý do khiến sinh viên làm trái ngành

6. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại văn phòng

  • I’m in sales department: Tôi làm ở bộ phận bán hàng.
  • How long does it take you to get to work? Anh/Chị đi đến cơ quan làm việc mất bao lâu?
  • How do you get to work? Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?
  • How long have you worked here? Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
  • Here’s my business card: Đây là danh thiếp của tôi.
  • What time does the meeting start? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?
  • What time does the meeting finish? Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
  • I’m going out for lunch: Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.

Như vậy 1900 - tin tức việc làm vừa cung cấp những thông tin hữu ích về chức năng của thuật ngữ tiếng anh thông dụng. Hy vọng qua bài viết bạn hiểu được tầm quan trọng của thuật ngữ tiếng anh thông dụng và thực hành hiệu quả

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!