1. Mastercard
Mastercard triển khai chương trình mentorship với mục tiêu thúc đẩy sự hòa nhập và phát triển bình đẳng trong môi trường làm việc. Một trong những chương trình nổi bật là Uplift, dành cho nam giới da màu, giúp họ có cơ hội kết nối với lãnh đạo cấp cao và định hình chiến lược phát triển nghề nghiệp. Ngoài ra, Mastercard còn vận hành Women’s Leadership Network, hướng đến sinh viên nữ trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là các ngành IT và khoa học máy tính.
Điểm mạnh của chương trình là việc sử dụng nền tảng talent marketplace để ghép đôi mentor–mentee dựa trên kỹ năng, mục tiêu nghề nghiệp và sở thích cá nhân, thay vì chỉ dựa trên cấp bậc hay phòng ban. Thời gian mentoring thường kéo dài 8–10 tháng với cường độ khoảng 1 - 2 giờ mỗi tháng. Kết quả khảo sát cho thấy 100% mentee đánh giá chương trình đã giúp họ phát triển kỹ năng và đạt được mục tiêu ban đầu. Mastercard không chỉ hướng đến phát triển năng lực nội bộ mà còn tạo dựng môi trường học tập bền vững và cởi mở.

2. Novartis
Tại Novartis, chương trình mentorship được tích hợp sâu trong chiến lược phát triển nhân tài và đổi mới sáng tạo. Họ sử dụng một hệ thống ghép đôi mentor–mentee thông qua nền tảng AI Talent Marketplace, cho phép nhân viên đăng ký tìm kiếm mentor phù hợp với dự án, kỹ năng còn thiếu hoặc định hướng dài hạn. Bên cạnh mentoring nội bộ, Novartis còn chú trọng đến các sáng kiến cộng đồng như chương trình Multicultural Teen Corporate Mentoring, kết nối hơn 100 học sinh trung học với các chuyên gia trong ngành dược để trải nghiệm thực tế.
Đặc biệt, chương trình ZOOM@Novartis hợp tác với Đại học Basel hỗ trợ các nghiên cứu sinh nữ (tiến sĩ và sau tiến sĩ) theo đuổi sự nghiệp khoa học, kéo dài đến năm 2025. Với hơn 460 cặp mentor–mentee đang hoạt động, Novartis không chỉ phát triển nguồn lực nhân sự chất lượng cao mà còn góp phần thu hẹp khoảng cách giới trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu.

3. Schneider Electric
Schneider Electric phát triển chương trình mentorship hướng đến xây dựng một cộng đồng nghề nghiệp bền vững và nhân văn, đặc biệt tập trung vào nhóm yếu thế như nữ giới trong STEM và phụ nữ tị nạn. Một chương trình tiêu biểu là European Women Mentoring Program, kéo dài 6 tháng, kết nối nữ sinh viên và người mới đi làm với các chuyên gia trong ngành kỹ thuật số và kỹ thuật điện. Chương trình đã thu hút hơn 1.400 đơn đăng ký và lựa chọn được 110 cặp mentor–mentee chất lượng cao. Ngoài ra, Schneider còn hợp tác với tổ chức Tent để triển khai chương trình mentorship cho phụ nữ tị nạn tại Mỹ, mỗi mentor đồng hành với mentee trong quá trình xây dựng lại sự nghiệp, từ viết CV, kỹ năng mềm đến phỏng vấn xin việc. Không chỉ giới hạn trong nội bộ, Schneider còn mở rộng mentoring cho học sinh tiểu học thông qua dự án TryEngineering Together, kết nối các kỹ sư công ty với học sinh qua nền tảng trực tuyến. Hiện tại, mạng lưới mentor tình nguyện của công ty đã vượt mốc 7.500 người trên toàn cầu. Tính nhân văn, tính bền vững và khả năng lan tỏa của chương trình mentoring tại Schneider Electric là điểm sáng hiếm có trong cộng đồng doanh nghiệp toàn cầu.

4. Google (CSRMP & CSSI)
Google triển khai hai chương trình mentorship đáng chú ý: CS Research Mentorship Program (CSRMP) dành cho sinh viên từ nhóm đa dạng, kết nối mentee với mentor Google và nhóm đồng trang lứa để hỗ trợ nghiên cứu trong ngành khoa học máy tính . Bên cạnh đó, CSSI là chương trình hè kéo dài 3 tuần dành cho học sinh mới tốt nghiệp phổ thông, cung cấp mentor riêng theo nhóm để hướng dẫn về web và kiến trúc dữ liệu, đồng thời xây dựng kỹ năng lập trình cơ bản. Google triển khai hai chương trình mentorship trọng điểm nhằm thúc đẩy sự đa dạng, hòa nhập và phát triển tiềm năng trẻ trong lĩnh vực khoa học máy tính.
CS Research Mentorship Program (CSRMP): Dành cho sinh viên đến từ các nhóm thiểu số trong ngành công nghệ (ví dụ: phụ nữ, người da màu, LGBTQ+, người khuyết tật…). Chương trình:
- Kéo dài 12–14 tuần, kết nối mentee với mentor là nhà nghiên cứu hoặc kỹ sư tại Google.
- Mỗi mentee còn được đưa vào nhóm học thuật đồng trang lứa (peer cohort) để cùng thảo luận, chia sẻ tài liệu, và phản hồi lẫn nhau.
- Hướng tới nâng cao kỹ năng nghiên cứu, chuẩn bị cho việc học lên cao học, công bố khoa học hoặc tham gia ngành R&D công nghệ cao. Google còn tổ chức các hội thảo chuyên đề, coding lab, Q&A với nhà tuyển dụng, giúp mentee sẵn sàng hơn cho hành trình nghề nghiệp.
Computer Science Summer Institute (CSSI): Chương trình hè kéo dài 3 tuần, dành cho học sinh vừa tốt nghiệp THPT có tiềm năng công nghệ, đặc biệt là từ các cộng đồng thiếu cơ hội.
- CSSI tổ chức theo mô hình nhóm học tập nhỏ (pod), mỗi nhóm có mentor riêng là kỹ sư phần mềm tại Google.
- Học viên được học lập trình web, kiến trúc dữ liệu, và tư duy thiết kế theo các bài học thực tiễn.
- Có cơ hội tham quan trụ sở Google, giao lưu cùng kỹ sư thật và nhận hỗ trợ học bổng công nghệ.
Cả hai chương trình góp phần tái định hình pipeline nhân tài trong ngành công nghệ, đặc biệt là những người đến từ nền tảng phi truyền thống.

5. Deloitte
Deloitte vận hành nhiều chương trình mentoring tập trung vào phát triển lãnh đạo và hỗ trợ học viên đa dạng, như DLAMP (Leadership Allyship & Mentorship Program), kết nối sinh viên đại học năm 2 với cố vấn cấp consulting để xây dựng kỹ năng chuyên môn, networking, và chuẩn bị phỏng vấn. Ngoài ra, công ty tổ chức workshops kỹ năng mềm, mentoring 1:1, hoạt động văn hoá và hỗ trợ dài hạn để chuẩn bị mentee cho các vai trò lãnh đạo tương lai.
DLAMP – Deloitte Leadership Allyship & Mentorship Program: Dành cho sinh viên đại học năm hai đến từ cộng đồng thiểu số hoặc chưa có điều kiện tiếp xúc nghề nghiệp cao cấp.
- Kéo dài 6–12 tháng, kết hợp giữa mentorship cá nhân và training chuyên đề (technical & soft skills).
- Mỗi mentee được kết nối với cố vấn là consultant hoặc manager tại Deloitte, hướng dẫn từ cách networking, chuẩn bị hồ sơ xin việc đến kỹ năng phỏng vấn.
- Có các workshop như “Thuyết trình chiến lược”, “Giải quyết vấn đề trong tư vấn”, “Kỹ năng EQ trong môi trường đa văn hóa”.
Ngoài DLAMP, Deloitte còn triển khai mentoring nội bộ theo nhóm ngành, ví dụ: Mentorship cho Women in Tech, Mentoring cho nhân viên LGBTQ+. Leadership Tracks for New Managers – xây dựng khả năng quản lý nhóm mới lên chức. Tổng thể, Deloitte xây dựng mentorship như một nền tảng phát triển lãnh đạo toàn diện, thúc đẩy sự nghiệp cho thế hệ kế cận.

6. Intel
Intel có hai tuyến mentoring chính: tại nội bộ nhân viên, chương trình ghép đôi mentor dựa trên kỹ năng cụ thể – không phụ thuộc chức vụ hay thâm niên . Ngoài ra, chương trình Intel Ignite và Startup Program dành cho các doanh nghiệp khởi nghiệp (scale-up) kéo dài 12 tuần, mentor chuyên sâu hỗ trợ định hướng chiến lược, fundraising và phát triển sản phẩm.
- Mentoring nội bộ tại Intel: Intel thiết kế hệ thống mentor–mentee dựa trên kỹ năng (skill-based), thay vì phân cấp theo chức vụ. Mỗi nhân viên có thể đề xuất một kỹ năng muốn phát triển (ví dụ: leadership agility, kiến thức về AI, kỹ năng thuyết trình nội bộ). Hệ thống tự động gợi ý mentor phù hợp từ các bộ phận khác, tạo điều kiện cho giao thoa chức năng (cross-functional learning). Có cả “flash mentoring” (buổi cố vấn ngắn theo chủ đề) và chương trình dài hạn 6 tháng.
- Intel Ignite & Startup Mentoring: Intel cũng đầu tư mạnh vào hệ sinh thái khởi nghiệp qua chương trình Intel Ignite: Dành cho các startup công nghệ deeptech đang trong giai đoạn tăng trưởng. Kéo dài 12 tuần, mỗi startup được ghép với 2–3 mentor chuyên sâu từ đội ngũ kỹ thuật, tài chính, chiến lược và đầu tư của Intel. Các nội dung mentoring gồm: xây dựng sản phẩm, mở rộng thị trường, pitching với nhà đầu tư, fundraising, và chiến lược tăng trưởng toàn cầu. Chương trình giúp Intel vừa hỗ trợ đổi mới sáng tạo vừa phát hiện các đối tác chiến lược tiềm năng.

7. General Electric (GE)
GE thực hiện mentoring nhằm thúc đẩy sự phát triển lãnh đạo và đa dạng. Chương trình sử dụng cả mô hình reverse mentoring (nhân viên trẻ hướng dẫn lãnh đạo cao cấp về kỹ năng số) từ gần 20 năm, đồng thời có chương trình Leadership Innovation & Growth pairing lãnh đạo cấp cao với tài năng trẻ . GE Digital còn hợp tác với nền tảng để triển khai mentorship nội bộ cho nhóm kỹ thuật, tập trung hỗ trợ nhân viên nữ và nhóm thiểu số với chương trình kéo dài 6 tháng.
- Reverse Mentoring (Mentoring đảo chiều): Từ đầu những năm 2000, GE tiên phong sử dụng hình thức nhân viên trẻ hướng dẫn lãnh đạo cấp cao về kỹ năng công nghệ, truyền thông số, tư duy thế hệ Z… Mỗi lãnh đạo sẽ ghép với một nhân viên trẻ hơn, đến từ bộ phận công nghệ, marketing hoặc phát triển sản phẩm. Mục tiêu là giảm khoảng cách thế hệ, thúc đẩy lãnh đạo hiểu sâu hơn về môi trường số và văn hóa mới.
- Leadership Innovation & Growth Mentoring: Là chương trình pairing có chọn lọc, kết nối executive leader với high-potential talent từ các bộ phận. Tập trung vào phát triển khả năng đổi mới sáng tạo, kỹ năng lãnh đạo nhóm đa quốc gia. GE Digital còn phát triển nền tảng mentorship cho nhân sự kỹ thuật – đặc biệt hướng tới phụ nữ và nhóm thiểu số trong STEM, qua chương trình kéo dài 6 tháng gồm mentorship, seminar và peer group coaching.
8. KPMG
Tại KPMG, mentorship không chỉ là một hoạt động hỗ trợ mà đã trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược phát triển nguồn nhân lực bền vững. Nổi bật nhất là CPA Training & Mentorship Program – chương trình cố vấn dành riêng cho nhân viên đang theo đuổi chứng chỉ hành nghề kế toán công chứng (CPA). Thay vì để nhân viên tự xoay sở trong quá trình ôn thi khắc nghiệt, KPMG thiết lập hệ thống mentor là các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm từng vượt qua kỳ thi CPA, trực tiếp hướng dẫn mentee về lộ trình học, phân bổ thời gian, chiến lược làm bài và thậm chí là cân bằng giữa áp lực công việc và ôn tập. Không chỉ có hình thức mentoring 1:1, chương trình còn xây dựng các nhóm học tập theo mô hình “CPA Cohorts”, nơi mentee có thể chia sẻ tiến độ, nhận feedback và củng cố tinh thần qua từng chặng đường.
Song song với nội bộ, KPMG cũng đầu tư mạnh cho chương trình University Mentoring, kết nối sinh viên đại học – đặc biệt là năm cuối – với mentor là cựu sinh viên KPMG hoặc chuyên viên đang làm việc tại hãng. Thông qua các buổi cố vấn định hướng nghề nghiệp, thực hành viết CV ngành kế toán, mô phỏng phỏng vấn tuyển dụng Big4 và chia sẻ thực tế làm việc, KPMG không chỉ góp phần nâng cao chất lượng đầu vào mà còn xây dựng uy tín nhà tuyển dụng trong cộng đồng sinh viên. Mentoring tại KPMG vì thế không đơn thuần là “truyền kinh nghiệm”, mà trở thành cầu nối liên thế hệ giữa những người đi trước và thế hệ kế tiếp, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng chuyên môn và văn hóa học tập suốt đời của tập đoàn.

9. Boeing
Boeing – một trong những tập đoàn hàng không lớn nhất thế giới – xây dựng hệ thống mentoring rộng khắp nhằm giữ chân nhân tài và truyền thụ tri thức trong ngành kỹ thuật cao. Boeing có hệ thống mentoring đa dạng. Tại Boeing, mentoring không chỉ là hoạt động hỗ trợ cá nhân mà còn là một chiến lược nhân sự xuyên suốt, từ khởi đầu sự nghiệp đến phát triển lãnh đạo và truyền cảm hứng STEM cho thế hệ trẻ. Một trong những chương trình nổi bật là Group Enterprise Mentoring (GEM) – chương trình mentoring kéo dài 6 tháng dành cho nhân viên mới hoặc đang chuyển vai trò trong nội bộ. Thông qua hình thức kết nối 1:1 với quản lý cấp cao hoặc chuyên gia kỹ thuật giàu kinh nghiệm, mentee được hướng dẫn trực tiếp về định hướng sự nghiệp, tích lũy kiến thức chuyên môn và thích nghi nhanh với văn hóa doanh nghiệp đặc thù của ngành hàng không vũ trụ. GEM không chỉ giúp tăng tốc độ hội nhập mà còn góp phần giảm tỉ lệ nghỉ việc trong những năm đầu đi làm – một thách thức lớn trong các tập đoàn kỹ thuật cao.
Song song đó, chương trình Jumpstart Mentoring đóng vai trò như một “bệ phóng” cho người mới bước chân vào ngành. Trong vòng 3 tháng, mentee được trang bị kỹ năng nền tảng như làm việc nhóm liên phòng ban, phân tích hệ thống, an toàn hàng không và lập kế hoạch phát triển cá nhân (IDP) dưới sự hướng dẫn của mentor được chỉ định. Đây là mô hình đặc biệt hiệu quả trong ngành đòi hỏi chuẩn mực kỹ thuật cao và sự chính xác tuyệt đối như Boeing.
Không chỉ tập trung vào nhân sự nội bộ, Boeing còn đầu tư vào thế hệ tương lai thông qua chương trình STEM Digital Mentoring trên nền tảng Tallo – một không gian kết nối trực tuyến dành cho học sinh, sinh viên đam mê khoa học và công nghệ. Qua đó, học sinh có thể trực tiếp tương tác với các kỹ sư hàng không, chuyên gia dữ liệu và nhà khoa học đang làm việc tại Boeing. Các buổi “Virtual Career Chats” được tổ chức định kỳ theo chuyên đề như thiết kế máy bay, trí tuệ nhân tạo trong hàng không, hay logistics toàn cầu. Mục tiêu là truyền cảm hứng nghề STEM cho thế hệ trẻ, đặc biệt là nữ sinh và học sinh đến từ cộng đồng thiểu số – những nhóm thường bị thiệt thòi trong cơ hội tiếp cận ngành công nghiệp công nghệ cao.

10. Randstad
Randstad - tập đoàn nhân sự toàn cầu - xây dựng chương trình #ReloadYourStrengths như một công cụ chiến lược để chuẩn bị nhân sự kế cận, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và đa thế hệ. Chương trình kéo dài khoảng 6 tháng, bao gồm:
- 25 giờ mentoring 1:1 trực tiếp giữa mentor là quản lý cấp cao và mentee là nhân viên tiềm năng trong tổ chức.
- 13 giờ peer mentoring – hình thức cố vấn ngang cấp, khuyến khích chia sẻ kinh nghiệm đồng đẳng và học hỏi đa chiều.
Điểm đặc biệt của chương trình là dựa trên framework lãnh đạo độc quyền, đánh giá mentee theo bốn trụ cột: tư duy phản biện, đổi mới, giao tiếp chiến lược và năng lực thích ứng. Mỗi mentee được yêu cầu xây dựng một personal growth plan, từ đó mentor sẽ hướng dẫn cách đạt mục tiêu nghề nghiệp cụ thể trong nội bộ. Mục tiêu chính là chuyển giao tri thức giữa các thế hệ và chuẩn bị nhân sự lãnh đạo trong bối cảnh thị trường lao động biến động.
11. Philip Morris International
Chương trình iGrow của PMI là một mô hình mentorship độc đáo – được phát triển từ chính đội ngũ nhân viên, chứ không do ban lãnh đạo áp đặt từ trên xuống. Tính chất grassroots này giúp iGrow lan tỏa nhanh chóng nhờ vào sự đồng thuận và tự nguyện. Chương trình mở cho mọi cấp bậc và phòng ban – nghĩa là một nhân viên mới vào nghề cũng có thể trở thành mentor nếu họ có chuyên môn hoặc trải nghiệm đặc thù.
iGrow tập trung vào ba mục tiêu cốt lõi:
- Kết nối liên phòng ban và đa quốc gia – hơn 2.300 người tham gia đến từ 82 quốc gia.
- Xây dựng năng lực xuyên chức năng, khuyến khích mentor–mentee đến từ các phòng ban khác nhau để gia tăng hiểu biết về toàn bộ hệ thống.
- Định hướng phát triển cá nhân – mỗi cặp mentor–mentee xác định mục tiêu cụ thể trong kỳ mentoring (3–6 tháng), như nâng cao kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp liên văn hóa hoặc kỹ năng thuyết trình.
Thành công của iGrow đã giúp PMI đoạt giải “Most Impactful Mentoring Program of the Year”, đồng thời trở thành mô hình học hỏi cho nhiều tập đoàn đa quốc gia khác.

12. Ziff Davis
Ziff Davis, tập đoàn truyền thông số sở hữu nhiều thương hiệu lớn như PCMag và Mashable, đã phát triển một mô hình mentoring hybrid – kết hợp giữa tự nguyện và hướng dẫn có cấu trúc.
- Mentee có thể tự chọn mentor dựa trên hồ sơ chuyên môn nội bộ hoặc đề xuất mục tiêu phát triển (self-nomination).
- Hoặc hệ thống gợi ý ghép đôi thông qua phần mềm quản lý nhân sự tích hợp AI.
Tập đoàn đặc biệt khuyến khích mentor từ các lĩnh vực khác nhau tham gia mentoring chéo (cross-disciplinary), giúp mentee mở rộng góc nhìn đa ngành như truyền thông – công nghệ – phân tích dữ liệu. Nội dung mentoring không rập khuôn mà linh hoạt theo từng nhóm mục tiêu: phát triển kỹ năng quản lý, sáng tạo nội dung, phát triển sản phẩm công nghệ, hoặc tư duy chiến lược. Mô hình này giúp Ziff Davis xây dựng văn hóa học tập chủ động trong môi trường làm việc nhanh, phân tán toàn cầu.

13. OLX Group
Amplify là chương trình mentoring nội bộ quy mô toàn cầu do OLX Group thiết kế nhằm gắn kết nhân viên ở nhiều giai đoạn khác nhau trong hành trình nghề nghiệp. Chương trình tập trung vào hai nhóm chính: Nhân viên trở lại sau kỳ nghỉ sinh con (parental leave) và Nhân viên làm việc từ xa dài hạn (remote workers)
Amplify hoạt động theo mô hình mentor tập thể (multi-mentor model), trong đó mỗi mentee có thể tiếp cận 2–3 mentor chuyên biệt: một mentor chuyên môn, một mentor phát triển kỹ năng mềm và một mentor về chiến lược nghề nghiệp. Chương trình kéo dài 4–6 tháng, cung cấp các hoạt động kèm theo như:
- Chuỗi hội thảo “Reboarding” – hỗ trợ nhân viên hòa nhập lại môi trường làm việc.
- Buổi coaching kỹ năng cân bằng công việc – cuộc sống.
- Bộ tài nguyên số (toolkit) giúp mentor và mentee theo dõi tiến độ và kết quả mentoring.
Amplify không chỉ giúp giữ chân nhân tài mà còn góp phần xây dựng văn hóa hỗ trợ, linh hoạt và đề cao con người trong nội bộ tập đoàn công nghệ này.
14. Marks & Spencer
Marks & Spencer (M&S) – tập đoàn bán lẻ lâu đời của Anh – chú trọng phát triển nhân viên qua chương trình mentoring nội bộ với định hướng xuyên phòng ban. Nhân viên từ các bộ phận như bán lẻ, tài chính, nhân sự hay chuỗi cung ứng được khuyến khích đăng ký mentoring 1:1 theo nhóm chuyên đề như:
- Kỹ năng quản lý cửa hàng
- Kỹ năng phân tích dữ liệu khách hàng
- Lãnh đạo sáng tạo trong bán lẻ đa kênh
Mentor là các nhà quản lý trung – cao cấp, tham gia chương trình trên cơ sở tự nguyện và được tập huấn chuyên nghiệp. Mỗi cặp mentor–mentee thường hoạt động trong 4 tháng, với ít nhất 6 buổi gặp chính thức (online hoặc trực tiếp). M&S cũng tổ chức Mentor Marketplace Days – sự kiện nơi nhân viên có thể tìm kiếm mentor, tham khảo thông tin cá nhân và đặt lịch phỏng vấn thử. Đây là cách giúp lan toả văn hóa học hỏi chủ động và tăng sự linh hoạt nghề nghiệp trong nội bộ tập đoàn bán lẻ có mặt hơn 130 năm.

15. Clyde & Co
Clyde & Co – một trong những công ty luật quốc tế lớn nhất tại Anh – triển khai nền tảng mentoring 1:1 từ năm 2021 với mục tiêu tạo ra kết nối toàn cầu giữa các luật sư ở nhiều cấp độ. Điểm nổi bật của chương trình là:
- Không giới hạn khu vực: một luật sư trẻ tại Dubai có thể chọn mentor ở London hoặc Sydney.
- Mentoring dựa trên mục tiêu cụ thể: phát triển kỹ năng tranh tụng, nghiên cứu pháp lý, thuyết trình trước hội đồng trọng tài…
Chương trình mentoring thường kéo dài 6 tháng với kế hoạch hành động định kỳ. Clyde & Co cũng xây dựng cổng nội bộ để cập nhật hồ sơ mentor, cho phép mentee lựa chọn chủ động theo sở thích và định hướng chuyên môn. Ngoài mentoring 1:1, công ty còn tổ chức các legal leadership circles – nhóm 5–8 luật sư và quản lý cấp cao thảo luận theo chủ đề: luật quốc tế, chuyển đổi số trong ngành luật, hay ESG & pháp chế. Điều này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng nghề nghiệp mà còn thúc đẩy tư duy toàn cầu trong ngành luật.