Topic: Pineapple Process | Bài mẫu IELTS Writing Task
Giải bài mẫu IELTS Writing Task 1
TASK 1: Pineapple Process
You should spend about 20 minutes on this task.
The diagram below shows the process of growing and preparing pineapples and pineapple products.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
|
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Quy trình (Process)
Đặc điểm tổng quan:
- Nhìn chung, quá trình này bao gồm cả yếu tố tự nhiên và nhân tạo và có thể được chia thành hai giai đoạn chính: trồng và chế biến dứa, cuối cùng dứa sẽ trở thành đồ uống, thực phẩm đóng hộp hoặc hàng xuất khẩu.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Giai đoạn đầu tiên: Trồng dứa.
- Đầu tiên, dứa được trồng trên đồng với các tán cách nhau 26 cm và ở vùng khí hậu có nhiệt độ dao động từ 23 đến 30 độ C.
- Sau bảy tháng, ethylene được phun lên cây, sau đó chúng tiếp tục phát triển thêm 5 tháng nữa cho đến khi sẵn sàng cho thu hoạch. Ở giai đoạn này, dứa phải cao 30 cm và nặng 2 kg.
Đoạn 2 - Giai đoạn thứ 2: Chế biến dứa.
- Quá trình này tiếp tục với việc dứa sau khi thu hoạch được rửa sạch trước khi phân loại theo kích cỡ của chúng.
- Sau khi được phân loại, những quả dứa cỡ nhỏ và vừa sẽ được loại bỏ phần ngọn và gọt vỏ. Trong khi những quả dứa nhỏ được đưa vào máy chiết xuất để tạo nước ép, những quả dứa cỡ vừa được cắt thành từng lát hoặc khối nhỏ hơn và đều được được đóng hộp sau đó.
- Ngược lại, những quả dứa lớn nhất chỉ được phủ một lớp sáp và đặt vào thùng trước khi vận chuyển ra nước ngoài.
Bài mẫu 1:
The diagram shows the process by which pineapples are grown and processed into different products.
Overall, this process involves both natural and man-made elements and can be divided into two main stages: the farming of pineapples and the processing of the crop, which eventually turns into a beverage, a canned food, or an export.
First, pineapples are grown in the field with their crowns spaced 26 centimeters apart, and in a climate where the temperature ranges from 23 to 30 degrees Celsius. After seven months, ethylene is sprayed on the plants, after which they continue to grow for an additional five months until they are ready for harvesting. At this stage, the pineapples should be 30 centimeters high and 2 kilograms in weight.
The process continues with the harvested pineapples being washed prior to being graded according to their sizes. Once sorted, the smallest and medium-sized pineapples have their tops removed and their rinds peeled. While the former pineapples are then put into an extractor to produce juice, the latter are cut into slices or smaller chunks, both of which are subsequently canned. In contrast, the largest pineapples are simply coated in wax and placed in crates before being shipped abroad.
Bài mẫu 2:
The process illustrates the stages and apparatus involved in the manufacturing and shipping of pineapples for eventual retail.
Overall, the natural growth process encompasses 4 stages, from small crowns to ripened fruits. Once harvested, pineapples undergo the production process, commencing with the preparation and size-based categorization and ending with 3 different products, including juice, canned pineapples and whole fruits for exports.
The natural process initiates in tropical climates, where temperatures range between 23°C and 30°C. During this phase, pineapples are grown using crowns and after 7 months, ethaline is introduced to help the fruits reach their maximum size for an additional period of 5 months. The pineapples are harvested at varying heights, ranging from 26cm to 30cm (2kg).
Regarding the production process, the pineapples undergo a thorough cleaning step and are sorted into three groups. The smaller and medium-sized ones undergo the removal of their tops and peeling of their rind. The former then proceed through a juice extractor for the making of juice cartons, while the latter ones are sliced and prepared for canning. Meanwhile, the 30-centimeter pineapples undergo a simpler process of coating with wax, then packing into crates, and finally being shipped via freight overseas.
Phân tích từ vựng
- natural (adj) and (conj) man-made (adj) elements (n)
- natural: tự nhiên
- and: và
- man-made: do con người tạo ra
- elements: yếu tố, thành phần
Dịch nghĩa: các yếu tố tự nhiên và do con người tạo ra
Cách sử dụng: "Natural and man-made elements" nghĩa là cả hai yếu tố hoặc thành phần tồn tại trong một hệ thống hoặc môi trường, bao gồm cả những yếu tố tự nhiên xuất phát từ thiên nhiên và những yếu tố do con người tạo ra.
Ví dụ minh họa: The landscape of the city combines natural and man-made elements, with parks, buildings, and rivers harmoniously coexisting. (Phong cảnh của thành phố kết hợp cả yếu tố tự nhiên và do con người tạo ra, với các công viên, tòa nhà và sông đang cùng tồn tại một cách hài hòa.)
- An (indefinite article) export (n)
- An: một
- export: sự xuất khẩu, sản phẩm xuất khẩu
Dịch nghĩa: một sản phẩm hoặc mặt hàng được xuất khẩu ra khỏi quốc gia hoặc khu vực sản xuất để bán hoặc sử dụng ở nước ngoài.
Cách sử dụng: "An export" thường ám chỉ một sản phẩm hoặc dịch vụ được bán ra nước ngoài từ quốc gia xuất khẩu.
Ví dụ minh họa: The country's main exports include agricultural products, textiles, and electronics. (Các sản phẩm xuất khẩu chính của đất nước bao gồm các sản phẩm nông sản, sản phẩm dệt may và đồ điện tử.)
- Be (verb) graded (verb)
- Be: thì hiện tại của "to be" (được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng)
- graded: được xếp loại, được đánh giá
Dịch nghĩa: được xếp loại hoặc được đánh giá dựa trên một tiêu chuẩn hoặc hệ thống xếp hạng.
Cách sử dụng: "Be graded" ám chỉ việc một vật thể hoặc hành động đang được xếp loại hoặc đánh giá để xác định chất lượng hoặc hiệu suất của nó.
Ví dụ minh họa: The final exam will be graded based on a scale of 100 points, with 70 points needed to pass. (Kì thi cuối kỳ sẽ được xếp loại dựa trên một thang điểm 100 điểm, với 70 điểm cần để đậu.)
- Have (v) their (possessive pronoun) tops (n) removed (v) and (conj) their (possessive pronoun) rinds (n) peeled (v).
- Have: có, thực hiện
- their: của họ
- tops: phần đỉnh, phần trên
- removed: loại bỏ
- and: và
- their: của họ
- rinds: vỏ, lớp vỏ
- peeled: gọt vỏ
Dịch nghĩa: loại bỏ phần đỉnh và gọt vỏ của chúng.
Cách sử dụng: Đây là một chỉ dẫn để loại bỏ phần đỉnh và gọt vỏ của một thứ gì đó, chẳng hạn như một loại thực phẩm hoặc đồ dùng.
Ví dụ minh họa: To prepare the vegetables, have their tops removed and their rinds peeled. (Để chuẩn bị rau cải, hãy loại bỏ phần đỉnh và gọt vỏ của chúng.)
- Cut (v) into (prep) slices (n) or (conj) smaller (adj) chunks (n).
- Cut: cắt
- into: thành
- slices: từng lát mỏng
- or: hoặc
- smaller: nhỏ hơn
- chunks: miếng lớn
Dịch nghĩa: cắt thành từng lát mỏng hoặc miếng nhỏ hơn.
Cách sử dụng: Đây là một hướng dẫn để cắt một thứ gì đó thành từng lát mỏng hoặc miếng nhỏ hơn để sử dụng trong nấu ăn hoặc thực phẩm.
Ví dụ minh họa: To make a stir-fry, you can cut the vegetables into slices or smaller chunks, depending on your preference. (Để làm món xào, bạn có thể cắt rau thành từng lát mỏng hoặc miếng nhỏ hơn, tùy theo sở thích của bạn.)
- Are (v) coated (v) in (prep)
- Are: là
- coated: phủ, tráng, bao phủ
- in: trong, bên trong
Dịch nghĩa: được phủ hoặc bao phủ bởi một thứ gì đó.
Cách sử dụng: "Are coated in" thường ám chỉ việc thực hiện việc phủ hoặc bao phủ một vật gì đó bằng một lớp chất lỏng hoặc hỗn hợp khác.
Ví dụ minh họa: The chicken wings are coated in a spicy sauce before being baked in the oven. (Cánh gà được phủ bởi một loại nước mắm cay trước khi nướng trong lò.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên