Topic: Advertisement | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Câu trả lời mẫu chủ đề Advertisement IELTS Speaking Part 1
1. What kinds of advertisements do you watch?
Any that Youtube and TV decide to show me, really. The ones leaving me with the deepest impression are usually cars or cosmetics-related advertisements. Besides them, there are also domestic appliance ads, food ads, toys ads,… as well. Practically anything can be advertised in this day and age.
2. Where can you see advertisements?
Advertisements exist in many forms and can be found literally anywhere. When you go out the street, you can see random posters and banners of the newest plays on the houses’ walls, LED screens, and billboards showcasing expensive handbags and accessories. When you turn on any channel on TV or log into a website, Facebook, for instance, you can see pictures and videos showing viral slogans of products. Basically, advertisements are really ingrained in every aspect of our lives.
3. Have you ever bought something because of its advertisement?
I’m a bit of a skeptic, so I tend to doubt the sincerity and truthfulness of advertisements. There are instances, however, where I buy the products because someone I like or respect is endorsing said goods. Just once or twice, really, and only when my pocket allows it.
4. Do you watch advertisements from the beginning to the end?
If they are really captivating, I won’t skip them. To be honest, though, 80% of the ads I stumble upon nowadays are predictable, or, I’m sorry for saying this, kind of lame, and they get in the way when I wanna enjoy music or watch something else instead. Hence, I just tolerate them through the required 5-10 seconds.
Từ vựng hay sử dụng trong bài mẫu Advertisement IELTS Speaking Part 1
- Domestic appliance (noun phrase): thiết bị gia dụng
- Literally (adv): thật sự, đúng là (dùng để nhấn mạnh)
- Billboard (n): tấm quảng cáo lớn
- Channel (n): kênh trên TV
- Viral slogan (phrase): các câu slogan gây bão
- Ingrain (v): ăn sâu vào (theo nghĩa bóng)
- Skeptic (n): người hay hoài nghi
- Sincerity (n): sự thành thật
- Truthfulness (n): tính chân thật
- Endorse (v): ủng hộ, tán thành
- Captivating (adj): thu hút, quyến rű
- Lame (adj): không đủ sức thuyết phục
- Tolerate (v): chịu đựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 04/11/2023
Advertising’s importance and impacts
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
Today, people are surrounded by advertising. This affects what people think is important and has a negative impact on people's lives.
To what extent do you agree or disagree?
|
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Phân tích đề bài
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: surrounded by advertising, affects, people think is important, negative impact on people’s lives.
Phân tích yêu cầu: Đưa ra ý kiến bản thân về việc ngày nay mọi người bị bao quanh bởi quảng cáo có ảnh hưởng đến những gì họ cho là quan trọng và có tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ hay không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 4 hướng khác nhau như sau:
- Hoàn toàn đồng ý với việc mọi người bị bao quanh bởi quảng cáo có ảnh hưởng đến những gì họ cho là quan trọng và có tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ.
- Hoàn toàn không đồng ý với việc mọi người bị bao quanh bởi quảng cáo có ảnh hưởng đến những gì họ cho là quan trọng và có tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ.
- Đồng ý một phần và cho rằng tuy việc mọi người bị bao quanh bởi quảng cáo có ảnh hưởng đến những gì họ cho là quan trọng nhưng điều đó lại không có tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ.
- Đồng ý một phần và cho rằng tuy việc mọi người bị bao quanh bởi quảng cáo không có ảnh hưởng đến những gì họ cho là quan trọng nhưng điều đó lại có tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ.
Dàn ý
Mở bài
|
Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Hoàn toàn đồng ý với việc mọi người bị bao quanh bởi quảng cáo có ảnh hưởng đến những gì họ cho là quan trọng và có tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ.
|
Thân bài
|
Đoạn 1 - Việc quảng cáo xuất hiện liên tục đã làm sai lệch nhận thức của chúng ta về tầm quan trọng.
- Quảng cáo thiên về ưu tiên vật chất, ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân và các mối quan hệ.
- Quảng cáo kỹ thuật số liên tục củng cố các giá trị vật chất, làm lu mờ các khía cạnh khác của cuộc sống vốn có ý nghĩa truyền thống.
|
Đoạn 2 -.Sự hiện diện khắp nơi của quảng cáo tác động tiêu cực đến cuộc sống của mọi người theo nhiều cách.
- Thúc đẩy chủ nghĩa tiêu dùng, gây ra các vấn đề tài chính và tác hại đến môi trường do sản xuất quá mức.
- Đặt ra những tiêu chuẩn phi thực tế về cái đẹp và thành công, dẫn đến sự bất mãn trong cuộc sôngs.
- Quảng cáo kỹ thuật số xâm lấn làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày và xâm phạm quyền riêng tư trực tuyến.
|
Kết bài
|
Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài.
|
Bài mẫu
In an era where advertising permeates every aspect of our lives, our perception of what is deemed essential can be significantly altered. I firmly believe that this constant barrage of marketing not only influences our priorities but also adversely affects our quality of life.
The first reason behind this stance is that relentless advertising skews our understanding of importance. Advertisements, often portraying a life of luxury and ease, create a compelling illusion that material possessions are the key to happiness. This leads to an increased emphasis on acquiring goods, often at the expense of more meaningful pursuits such as personal development, relationships, and community involvement. Furthermore, the ubiquitous nature of advertising, especially through digital channels, ensures that these messages reach us incessantly, reinforcing materialistic values and overshadowing other aspects of life that traditionally held significance, such as simplicity, contentment, and the joy of experiences over possessions.
Furthermore, the ever-present nature of advertising affects our lives negatively in various ways. It fuels a cycle of consumerism, pushing people to endlessly buy the newest items, which can lead to financial difficulties and a perpetual chase of recent trends. This consumer culture also contributes to environmental harm due to the overproduction and wastage of goods. Additionally, advertising sets unattainable standards of beauty, success, and happiness, causing low self-esteem and discontent among people who measure their lives against these unrealistic ideals. Finally, the invasive quality of digital advertising interferes with our daily routine, infringing upon our privacy and lessening our online experience quality.
In conclusion, I believe that the pervasive influence of advertising undeniably distorts our perception of what is important and has a detrimental impact on the quality of our lives. It not only shifts our focus towards materialism but also brings about negative consequences, ranging from financial pressures to environmental issues and personal dissatisfaction.
Phân tích từ vựng
- Constant (adj) barrage (n) of (prep) marketing (n)
Constant: liên tục, không ngừng
barrage: sự tấn công liên tục, lưu động
of: của, từ
marketing: tiếp thị, quảng cáo
Dịch nghĩa: sự tấn công liên tục từ các hoạt động tiếp thị hoặc quảng cáo
Cách sử dụng: "Constant barrage of marketing" nghĩa là một luồng liên tục các hoạt động tiếp thị hoặc quảng cáo mà người ta phải đối mặt trong cuộc sống hàng ngày, như thông qua quảng cáo truyền hình, trực tuyến, xã hội, và nhiều phương tiện khác.
Ví dụ minh họa: Consumers often experience a constant barrage of marketing messages from various brands and businesses, which can be overwhelming. (Người tiêu dùng thường phải trải qua một sự tấn công liên tục từ các thông điệp tiếp thị của nhiều thương hiệu và doanh nghiệp khác nhau, điều này có thể khiến họ choáng ngợp.)
- Skews (v) our (pronoun) understanding (n) of (prep) importance (n)
Skews: làm méo mó, làm sai lệch
our: của chúng ta
understanding: sự hiểu biết, sự nhận thức
of: của, về
importance: sự quan trọng, tầm quan trọng
Dịch nghĩa: làm méo mó hoặc sai lệch sự hiểu biết của chúng ta về sự quan trọng
Cách sử dụng: "Skews our understanding of importance" nghĩa là làm cho chúng ta hiểu sai hoặc thiên vị trong việc đánh giá sự quan trọng của một vấn đề, mục tiêu hoặc thông tin.
Ví dụ minh họa: The constant focus on celebrity news often skews our understanding of importance. (Việc liên tục tập trung vào tin tức về người nổi tiếng thường làm sai lệch hiểu biết của chúng ta về sự quan trọng.)
- Meaningful (adj) pursuits (n)
Meaningful: có ý nghĩa, quan trọng
pursuits: những hoạt động, sự theo đuổi
Dịch nghĩa: những hoạt động có ý nghĩa và quan trọng
Cách sử dụng: "Meaningful pursuits" nghĩa là những hoạt động mà người ta theo đuổi với mục tiêu làm điều gì đó có ý nghĩa, thường liên quan đến đáp ứng các giá trị cá nhân hoặc xã hội.
Ví dụ minh họa: Many people find that engaging in volunteer work and helping others are some of the most meaningful pursuits in life. (Nhiều người nhận thấy rằng tham gia công việc tình nguyện và giúp đỡ người khác là một trong những hoạt động có ý nghĩa nhất trong cuộc sống.)
The (definite article) ubiquitous (adj) nature (n)
The: chứng tỏ tính xác định
ubiquitous: phổ biến, tồn tại ở khắp nơi
nature: bản chất, tính chất
Dịch nghĩa: tính phổ biến và tồn tại ở khắp mọi nơi
Cách sử dụng: "The ubiquitous nature" nghĩa là tính phổ biến và sự tồn tại ở khắp mọi nơi của một thứ gì đó.
Ví dụ minh họa: In the age of the internet, the ubiquitous nature of smartphones has changed how we access information and communicate. (Trong thời đại của internet, tính phổ biến của điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta truy cập thông tin và giao tiếp.)
- A (indefinite article) cycle (n) of (prep) consumerism (n)
A: một
cycle: chu kỳ
of: của, từ
consumerism: chủ nghĩa tiêu dùng
Dịch nghĩa: một chu kỳ của chủ nghĩa tiêu dùng
Cách sử dụng: "A cycle of consumerism" nghĩa là một chu kỳ trong đó người tiêu dùng tiêu tiền để mua hàng hóa và dịch vụ, thường với sự kỳ vọng rằng việc tiêu tiền sẽ tạo ra sự phát triển kinh tế và hạnh phúc cá nhân.
Ví dụ minh họa: The holiday season often reinforces the cycle of consumerism, with people buying gifts and products in abundance. (Mùa nghỉ lễ thường củng cố chu kỳ của chủ nghĩa tiêu dùng, với việc mọi người mua quà tặng và sản phẩm rất nhiều.)
- Financial (adj) difficulties (n)
Financial: tài chính
difficulties: khó khăn, vấn đề
Dịch nghĩa: vấn đề hoặc khó khăn liên quan đến tài chính
Cách sử dụng: "Financial difficulties" nghĩa là tình trạng gặp khó khăn hoặc vấn đề liên quan đến tiền bạc hoặc tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ minh họa: Many families faced financial difficulties during the economic recession, struggling to make ends meet. (Nhiều gia đình gặp khó khăn về tài chính trong thời kỳ suy thoái kinh tế, phải vật lộn để kiếm sống.)
- Low (adj) self-esteem (n) and (conj) discontent (n)
Low: thấp, yếu
self-esteem: lòng tự trọng
and: và
discontent: sự bất mãn, không hài lòng
Dịch nghĩa: lòng tự trọng thấp và sự không hài lòng
Cách sử dụng: "Low self-esteem and discontent" nghĩa là sự hiện diện của lòng tự trọng thấp và tình trạng không hài lòng về bản thân hoặc cuộc sống.
Ví dụ minh họa: Low self-esteem and discontent can have a negative impact on one's mental and emotional well-being, leading to feelings of inadequacy and unhappiness. (Lòng tự trọng thấp và sự không hài lòng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và tâm trạng của một người, gây ra cảm giác thiếu tự tin và không hạnh phúc.)
- Detrimental (adj) impact (n)
Detrimental: có hại, gây tổn hại
impact: tác động, ảnh hưởng
Dịch nghĩa: tác động có hại
Cách sử dụng: "Detrimental impact" nghĩa là tác động hoặc ảnh hưởng có hại đến cái gì đó, có thể gây ra sự tổn hại hoặc khó khăn.
Ví dụ minh họa: The use of harmful chemicals in agriculture can have a detrimental impact on the environment, leading to pollution and ecosystem damage. (Sử dụng các hóa chất có hại trong nông nghiệp có thể có tác động có hại đối với môi trường, gây ra ô nhiễm và thiệt hại cho hệ sinh thái.)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên: