Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè, tình bạn | Một số bài hát tiếng Anh nói về tình bạn + Đoạn văn viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Nắm chắc list từ vựng về bạn bè, tình bạn dưới đây chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và kết bạn với người nước ngoài.
Ví dụ:
I’m very eager to make a lot of new friends when I go to university.
Tôi rất háo hức khi được kết thêm nhiều bạn mới khi lên đại học.
Ví dụ:
Here is my phone number, let’s keep in touch!
Đây là số điện thoại của tôi, chúng ta hãy giữ liên lạc nhé.
Ví dụ:
We struck up a friendship with Jane when we met her at the party last month.
Chúng tôi bắt đầu làm bạn với Jane khi chúng tôi gặp cô ấy ở bữa tiệc vào tháng trước.
Ví dụ:
June formed a lasting friendship with the girl sitting next to her at primary school.
June xây dựng tình bạn dài lâu với cô bạn ngồi bên cạnh từ hồi tiểu học.
Ví dụ:
Spending two weeks on holiday together has cemented our friendship.
Dành 2 tuần trong kỳ nghỉ cùng nhau đã giúp vun đắp tình bạn của chúng tôi.
Ví dụ:
I crossed my old friend’s path when I was going shopping.
Tôi đã tình cờ gặp bạn cũ của tôi khi tôi đang đi mua sắm.
Ví dụ:
I’ll always remember your help, Julie. A friend in need is a friend in deed!
Tôi sẽ luôn nhớ về sự giúp đỡ của bạn. Bạn bè giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn mới là bạn tốt!
Ví dụ:
Although we are different in many ways, we are building bridges to become closer.
Mặc dù chúng tôi khác biệt nhiều thứ, nhưng cả 2 đang cố gắng rút ngắn khoảng cách để trở nên thân thiết hơn.
Ví dụ:
There are many reasons why dogs and cats are man’s best friends.
Có rất nhiều lý do tại sao chó và mèo là những người bạn thân thiết của con người.
Ví dụ:
Không có gì trên trái đất đủ để lớn hơn tình bạn thật sự.
Tình bạn … không phải là cái gì đó bạn học được ở trường học. Thế nhưng nếu bạn không biết được ý nghĩa của nó thì thực sự bạn không học được gì cả.
Tình yêu là một thế lực duy nhất có thể biến kẻ thù thành tình bạn.
Thật tuyệt diệu khi hai người lạ trở thành bạn tốt của nhau, nhưng thật buồn khi hai người bạn tốt trở thành hai người lạ.
Bạn bè thể hiện tình cảm của họ trong lúc khó khăn và không hạnh phúc.
Hai người không thể trở thành bạn lâu dài nếu như họ không thể tha thứ cho những thiếu sót nhỏ của nhau.
Hãy đếm tuổi của bạn bằng số bạn bè chứ không phải số năm. Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười chứ không phải bằng nước mắt.
Nếu tất cả bạn bè tôi nhảy khỏi cây cầu, tôi sẽ không theo đâu, tôi sẽ là người ở bên dưới để đón họ khi họ rơi xuống.
Phần lớn sức sống của tình bạn nằm trong việc tôn trọng sự khác biệt, không chỉ đơn giản là thưởng thức sự tương đồng.
Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
Quần áo mới nhất là đẹp nhất, bạn bè cũ nhất là thân nhất.
Phát đặt tạo nên bạn bè, khó khăn thử thách bạn bè.
Tình bạn dễ đến thì dễ đi.
Đi với bụt mặc cà sa, đi với ma mặc áo giấy.
Trong gian nan mới biết ai là bạn.
Bạn bè giống như rượu vậy, để càng lâu càng thắm thiết.
My best friend is Jane. She is my schoolmate. We have been close friends since childhood. She is a unique girl having fair complexion and dimpled cheeks. She is a funny girl, I like her so much. I still remember that we met in our classroom and became great friends forever. She is very entertaining, jolly and helpful in nature. She understands me a lot and is always ready to help me in all my bad conditions.
Jane là bạn thân của tôi. Cô ấy là bạn cùng trường của tôi. Chúng tôi là bạn thân từ hồi bé. Cô ấy là một cô gái độc đáo với làn da ngâm với đồng tiền trên má. Cô ấy rất thú vị, tôi thích cô ấy lắm. Tôi vẫn còn nhớ rằng chúng tôi đã gặp nhau ở lớp học và trở thành bạn thân mãi mãi. Bạn ấy rất vui tính, và hay giúp đỡ người khác. Bạn ấy rất hiểu mình và luôn sẵn sàng giúp đỡ mình những lúc khó khăn.
Người bạn tốt nhất của bạn là ai?
Đó là Jenny. Cô ấy là người bạn tốt nhất của tôi.
Cô ấy trông thế nào?
Cô ấy có mái tóc màu nâu ngang vai. Tôi yêu nụ cười dễ thương của cô ấy.
Bạn đã gặp cô ấy khi nào và như thế nào?
Tôi gặp cô ấy lần đầu tiên khi tôi học ở trường cấp 3.
Bạn có thường xuyên gặp người bạn này không?
Tôi gặp cô ấy hàng ngày. Chúng tôi học cùng lớp.
Cô ấy là người thế nào?
Cô ấy không chỉ chín chắn mà còn rất thấu hiểu người khác. Cô ấy luôn ở cạnh động viên tôi khi tôi gặp khó khăn.
Bạn và cô ấy có điểm chung gì không?
Có, rất nhiều. Chúng tôi đều thích mua sắm và chơi thể thao.
Bạn và cô ấy thường làm gì với nhau?
Chúng tôi thường làm bài tập về nhà và đọc sách với nhau.
Cô ấy có biết nấu ăn không?
Có, nhưng cô ấy không phải là người nấu ăn giỏi.
Tại sao bạn bè lại quan trọng trong cuộc sống của chúng ta?
Một người bạn tốt có thể làm cho cuộc sống của bạn tốt hơn. Tôi không nghĩ có ai có thể sống trong cô đơn.
Có một điều thú vị đó là đôi lúc chúng ta thuộc và hát những bài hát tiếng Anh dù chẳng hiểu chúng có ý nghĩa gì. Đó chính là sức mạnh của âm nhạc!
Âm nhạc giúp chúng ta nhớ được một chuỗi âm thanh “không hiểu nghĩa” dài cả trang mà chẳng cần cố gắng. Học tiếng Anh qua các bài hát thực sự là một phương pháp hiệu quả.
Đầu tiên, bạn hãy chọn cho mình một vài bài hát ưa thích, và nghe đi nghe lại càng nhiều càng tốt. Bạn không cần cố hiểu được ý nghĩa của lời bài hát, hãy cứ thưởng thức giai điệu một cách tự nhiên nhất.
Đây là lúc bạn chú ý đến lời và tìm hiểu ý nghĩa. Hãy sử dụng từ điển hoặc Google để hiểu trọn vẹn các từ và cấu trúc. Bạn nên ghi lại những từ mình thấy cần thiết để học lại.
Khi đã hiểu được ý nghĩa, hãy luyện nói lại lời của bài hát một lượt, cố gắng phát âm giống với cách phát âm của người bản ngữ.
Đến bước này bạn đã có thể hiểu ý nghĩa của lời bài hát cũng như được các câu hát. Đến lúc thể hiện bản thân rồi nào, hãy lắng nghe các ca sĩ lên xuống giọng và ngân nga theo giai điệu bài hát. Không cần cố gắng học thuộc lời bài hát trước đó, chỉ cần lặp lại một vài lần các câu từ sẽ dần trở nên quen thuộc.
Sự kết hợp giữa lời và giai điệu bài hát này lời bài hát trở nên thú vị và dễ nhớ, từ đó nâng cao hiệu quả học từ vựng.
Dù đã nhớ được nghĩa của từ dựa theo ngữ cảnh của bài hát, việc ôn tập lại và điều không thể thiếu. Cố gắng sử dụng từ đồ nhiều nhất có thể, chỉ có làm vậy bạn mới có thể biến từ vựng thành của mình.
Bài 1: Sau khi đã biết thêm những từ vựng chủ đề Friendship, người học có thể củng cố kiến thức của mình bằng bài tập nối nghĩa cụm từ/idioms với nghĩa tiếng Anh của chúng
|
1. agree with someone |
|
2. to make people who have not met before feel more relaxed with each other |
|
3. to continue to talk to or write to someone |
|
4. establish a relationship |
|
5. to make someone friendship stronger |
|
6. become good friends very quickly and have a lot to talk to each other about |
Đáp án: a – 2, b –4 , c – 5, d – 1, e – 3, f - 6
Bài 2: Hãy đọc bài đọc sau và chọn câu trả lời đúng cho các câu hỏi dưới đây:
The Power of True Friendship
Friendship is a bond that holds a special place in our lives. True friends are the ones who are always there for us, supporting, encouraging, and understanding us. They are the ones we can trust and rely on, no matter what. In this reading, we will explore the qualities of true friendship and the impact it can have on our lives.
A true friend is someone who gets along with us, shares common interests, and makes lasting memories together. They are the ones we can have heart-to-heart talks with, where we can openly express our fears, dreams, and concerns. They stand by us through thick and thin, having our back in every situation. True friends help us grow and become the best version of ourselves.
One of the key aspects of friendship is communication. True friends keep in touch, even when life takes them on different paths. They value the connection and make an effort to stay connected, whether it's through phone calls, text messages, or meeting up in person. They appreciate the importance of maintaining the bond and make it a priority.
Friendship also involves being there for each other in times of need. True friends offer support and become a shoulder to lean on. They understand the challenges we face and provide a listening ear and comforting words. They genuinely care and help us navigate through difficult times, offering guidance and encouragement.
Forming a close-knit group of friends is a treasure. When friends share a bond, they create a support system that uplifts and strengthens each other. They form a community where everyone feels valued and accepted. They celebrate each other's successes and provide comfort during failures. This close-knit group becomes a second family, where love and friendship flourish.
In conclusion, true friendship is a precious gift that enriches our lives. It is about having friends who support, listen, trust, encourage, understand, appreciate, help, communicate, spend time, and share with us. The power of true friendship lies in its ability to bring joy, comfort, and growth. So cherish your true friends and nurture those relationships, for they are the ones who make life's journey worthwhile.
Câu hỏi
1. What are some qualities of true friendship mentioned in the reading?
A) Being popular and well-liked by others
B) Having common interests and making lasting memories together
C) Only being there for each other during good times
D) Being highly competitive and always striving for personal success
2. Why is communication important in friendship?
A) It helps friends become popular and well-liked by others
B) It allows friends to share common interests and make lasting memories together
C) It helps friends navigate through difficult times and offer support
D) It creates a sense of competition and motivates friends to achieve personal success
3. How do true friends support each other in difficult times?
A) They ignore each other's problems and focus on their own success
B) They offer support, become a shoulder to lean on, and provide guidance
C) They distance themselves from each other to avoid getting involved
D) They only offer support if it benefits their own personal interests
4. What is the significance of forming a close-knit group of friends?
A) It creates a sense of competition and motivates personal success
B) It allows friends to share common interests and make lasting memories together
C) It provides a support system where everyone feels valued and accepted
D) It helps friends become popular and well-liked by others
5. What is the overall message of the reading?
A) True friendship is about personal success and competition
B) True friendship is about popularity and being well-liked by others
C) True friendship is a precious gift that brings joy, comfort, and growth
D) True friendship is about distancing oneself from others to avoid problems
6. How do true friends keep in touch?
A) They prioritize maintaining the bond and make an effort to communicate regularly.
B) They only reach out when they need something from each other.
C) They wait for the other person to initiate contact.
D) They avoid communication to maintain a sense of mystery.
7. What do true friends do during heart-to-heart talks?
A) They openly express their fears, dreams, and concerns.
B) They avoid discussing personal matters.
C) They only talk about surface-level topics.
D) They compete with each other to prove their superiority.
Đáp án:
1. What are some qualities of true friendship mentioned in the reading?
Đáp án: B) Having common interests and making lasting memories together
Giải thích: Trong bài đọc, nêu rõ rằng những người bạn thực sự là những người có sở thích chung và tạo ra những kỷ niệm lâu dài cùng nhau.
2. Why is communication important in friendship?
Đáp án: C) It helps friends navigate through difficult times and offer support
Giải thích: Giao tiếp giúp bạn bè vượt qua những thời điểm khó khăn và cung cấp sự hỗ trợ cho nhau.
3. How do true friends support each other in difficult times?
Đáp án: B) They offer support, become a shoulder to lean on, and provide guidance
Giải thích: Những người bạn thực sự hỗ trợ nhau, trở thành điểm tựa và cung cấp sự hướng dẫn trong những thời điểm khó khăn.
4. What is the significance of forming a close-knit group of friends?
Đáp án: C) It provides a support system where everyone feels valued and accepted
Giải thích: Hình thành một nhóm bạn thân gắn bó mang ý nghĩa lớn, tạo ra một hệ thống hỗ trợ mà mọi người đều cảm thấy được trọng dụng và chấp nhận.
5. What is the overall message of the reading?
Đáp án: C) True friendship is a precious gift that brings joy, comfort, and growth
Giải thích: Bài đọc nhấn mạnh rằng tình bạn thực sự là một món quà quý giá mang lại niềm vui, sự an ủi và sự phát triển.
6. How do true friends keep in touch?
Đáp án: A) They prioritize maintaining the bond and make an effort to communicate regularly.
Giải thích: Những người bạn thực sự ưu tiên duy trì mối quan hệ và nỗ lực liên lạc thường xuyên.
7. What do true friends do during heart-to-heart talks?
Đáp án: A) They openly express their fears, dreams, and concerns.
Giải thích: Trong những cuộc trò chuyện chân tình, những người bạn thực sự thẳng thắn bày tỏ nỗi sợ hãi, giấc mơ và mối quan tâm của mình.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
"TOP" việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận