Âm câm là gì? | Vai trò, quy tắc phát âm 10 âm câm phổ biến nhất trong tiếng Anh (2025)

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Âm câm là gì? | Vai trò, quy tắc phát âm 10 âm câm phổ biến nhất trong tiếng Anh giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Âm câm là gì? | Vai trò, quy tắc phát âm 10 âm câm phổ biến nhất trong tiếng Anh

Âm câm trong tiếng Anh là gì?

Âm câm, hay còn gọi là silent letter trong tiếng Anh, là chữ cái xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng chúng không tương đương với một âm nào khi phát âm từ đó.

Ví dụ, đối với từ “comb” (danh từ mang nghĩa cái lược), trong từ này có “b” là âm câm. Mặc dù “b” có xuất hiện trong từ, nhưng khi đọc thì sẽ không phát âm chữ “b”, từ này sẽ được đọc là /kəʊm/.

Trong tiếng Anh có khoảng hơn 60% từ có chứa âm câm, với số lượng từ lớn như vậy sẽ gây khó khăn cho người học trong việc phân biệt khi nào các chữ cái trong một từ cụ thể sẽ được xem là âm câm và khi nào chúng là các chữ cái bình thường.

Ví dụ chữ cái “b” trong từ “comb” sẽ là âm câm, nhưng trong từ “herb” thì lại là chữ cái thông thường được phát âm. Do đó, người học cần nắm vững các quy tắc phát âm liên quan đến âm câm sẽ được đề cập ở phần tiếp theo của bài viết, để cải thiện được kỹ năng phát âm chuẩn và tăng tính hiệu quả trong giao tiếp

Ví dụ:

  • muscle /ˈmʌsl/. Cách phát âm
  • sandwich /ˈsænwɪtʃ/. Cách phát âm

Vai trò của âm câm trong tiếng Anh

  • Âm câm trong tiếng Anh giản lược sự khó khăn trong quá trình phát âm: Âm câm giúp bạn phát âm các từ trong tiếng Anh dễ dàng hơn. Ví dụ như trong từ “”debt” hay ”climbing”, âm câm ở đây là “b”, vậy nên khi không phải phát âm “b” thì 2 từ này chắc chắn sẽ dễ dàng đọc hơn đúng không nào?
  • Âm câm trong tiếng Anh thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ: Âm cân giúp chúng ta có thêm rất nhiều từ vựng hay ho trong tiếng Anh, góp phần làm cho từ vựng trở nên giàu đẹp, phong phú hơn. 

Quy tắc phát âm 10 âm câm phổ biến nhất

Dưới đây là quy tắc phát âm 10 âm câm trong tiếng Anh phổ biến nhất. Tham khảo ngay những cách phát âm này để làm chủ được bài thi IELTS Speaking cũng như phần phát âm trong bài thi THPT Quốc gia nhé!

1. Âm “a” câm

Chữ “a” không được phát âm nếu sau đó là “lly” ở cuối từ. Các từ này thường là các trạng từ (adverb) trong tiếng Anh.

Practically /ˈpræktɪkli/
Romantically /rəʊˈmæntɪkli/
Logically /ˈlɑːdʒɪkli/

2. Âm “b” câm

Chữ “b” thường được phát âm câm khi đứng trước “t” hoặc sau “m” ở cuối từ. Trường hợp ngoại lệ đối với quy tắc này là từ “obtain” /əbˈteɪn/.

Subtle /ˈsʌtl/
Doubt /daʊt/
Climb /klaɪm/
Thumb /θʌm/

Một số trường hợp “b” đứng sau “m” nhưng vẫn được phát âm là /b/ khi nó đứng ở giữa từ.

Symbol /ˈsɪmbl/
Crumble /ˈkrʌmbl/
Umbrella /ʌmˈbrelə/

3. Âm “c” câm

Âm câm trong tiếng Anh “c” thường xuất hiện sau “s” và trước “i”, “e”.

Science /ˈsaɪəns/
Muscle /ˈmʌsl/
Fascinate /ˈfæsɪneɪt/

4. Âm “d” câm

Nếu “d” đứng trước “n” hoặc “g” thì âm /d/ thường sẽ trở thành âm câm. Ngoài ra, hai từ sandwich /ˈsænwɪdʒ/ và handsome /ˈsænwɪdʒ/ cũng có âm /d/ câm mặc dù “d” đứng sau “n”.

Wednesday /ˈwenzdi/
Badge /bædʒ/

5. Âm “e” câm

Nếu chữ “e” nằm ở cuối một từ thì nguyên âm trước nó sẽ trở thành nguyên âm dài hơn. Âm “e” câm này còn được gọi là “magic e” vì nó không được phát âm nhưng lại ảnh hưởng tới nguyên âm khác.

Tape /teɪp/
Love /lʌv/
Please /pliːz/

Quy tắc /e/ là âm câm trong tiếng Anh không được áp dụng nếu “e” là nguyên âm duy nhất trong từ.

He /hiː/
The /ðə/, /ðiː/
Be /biː/

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn nhất 2024   

6. Âm “g” câm

Chữ “g” thường không được phát âm nếu đứng trước “n”.

Align /əˈlaɪn/
Sign /saɪn/
Foreign /ˈfɔːrən/

Âm câm trong tiếng Anh “g” cũng xuất hiện khi “g” đứng sau một nguyên âm và đứng trước “h”.

Light /laɪt/
Daughter /ˈdɔːtər/
Through /θruː/

7. Âm “h” câm

Nếu từ bắt đầu bằng “wh”, “gh”, “rh” hay “h” thì “h” sẽ không được phát âm.

When /wen/
Ghost /ɡəʊst/
Honest /ˈɑːnɪst/
Rhyme /raɪm/

8. Âm “k” câm

Âm /k/ luôn là âm câm trong tiếng Anh khi “k” đứng trước “n” và nằm ở đầu từ.

Know /nəʊ/
Knot /nɑːt/
Knuckle /ˈnʌkl/

9. Âm “l” câm

Âm câm trong tiếng Anh “l” thường xuất hiện sau các nguyên âm.

Calf /kæf/
Almond /ˈɑːmənd/
Should /ʃʊd/

10. Âm “n” câm

Chữ “n” thường không được phát âm khi đứng sau “m” ở cuối từ.

Autumn /ˈɔːtəm/
Hymn /hɪm/
Solemn /ˈsɑːləm/

11. Âm “p” câm

“P” sẽ là âm câm trong tiếng Anh khi nằm trong các kết hợp “ps”, “pt” hoặc “pn”.

Psychology /saɪˈkɑːlədʒi/
Receipt /rɪˈsiːt/
Pneumonia /nuːˈməʊniə/

12. Âm “r” câm

Âm /r/ không được phát âm trong tiếng Anh – Anh (British English) nếu sau đó là một phụ âm hoặc nếu “r” nằm ở cuối từ.

Fork /fɔːk/
Butter /ˈbʌtə(r)/
Star /stɑː(r)/

13. Âm “s” câm

Chữ “s” không được phát âm khi trước đó là “i”.

Aisle /aɪl/
Debris /dəˈbriː/
Islet /ˈaɪlət/

14. Âm “t” câm

Khi “t” xuất hiện trước “ch”, âm /t/ sẽ trở thành âm câm trong tiếng Anh.

Match /mætʃ/
Butcher /ˈbʊtʃər/
Stitch /stɪtʃ/

Nếu từ có tận cùng là “sten” hoặc “stle” thì “t” cũng không được phát âm.

Listen /ˈlɪsn/
Fasten /ˈfæsn/
Whistle /ˈwɪsl/

15. Âm “u” câm 

“U” được xem là âm câm trong tiếng Anh khi đứng sau “g”.

Guitar /ɡɪˈtɑːr/
Tongue /tʌŋ/
Guess /ɡes/

16. Âm “w” câm

Chữ “w” không được phát âm khi nó đứng trước “r”.

Wrong /rɔːŋ/
Wrist /rɪst/
Write /raɪt/

* Lưu ý: Các chữ f, j, q, v, x, y và z thường không được coi là âm câm trong tiếng Anh. Tuy nhiên, một số chất giọng có thể xuất hiện âm câm và một số từ có nguồn gốc nước ngoài sẽ xuất hiện âm câm ở các chữ này.

Marijuana /ˌmærəˈwɑːnə/
Lacquer /ˈlækər/
Faux /fəʊ/

Bài tập vận dụng

Bài 1: Hãy chọn từ không chứa âm câm trong tiếng Anh

1 A. Limb B. Crumb C. Bachelor D. Debt
2 A. Psychology  B. Psalm B. Produce D. Pneumonia
3 A. Muscle B. Scissors C. Ascent D. Special
4 A. Sandwich B. Driver C. Wednesday D. Handsome
5 A. Problem B. Hope C. Gave D. Site
6 A. Ground B. Champagne C. Foreign D. Align
7 A. Thought B. Light C. Borough D. Ghost
8 A. Haunt B. Honour  C. Chorus D. Echo
9 A. Calm B. Love C. Half D. Would 
10 A. Castle B. Fasten C. Christmas D. Ten

Đáp án: 

1C, 2B, 3D, 4B, 5A, 6A, 7D, 8A, 9B, 10D

Bài 2: Chọn từ có âm câm khác với những từ còn lại:

1 A. Lamb  B. Thumb C. Debt D. Buy
2 A. Hour B. Honest C. Honor D. House
3 A. Dumb B. Bachelor C. Debt D. Climb
4 A. Love B. Hate C. Envy D. Like
5 A. Scent B. Knock C. Crescent D. Cute
6 A. Edge B. Handsome C. Wednesday D. Damage
7 A. Heir B. Honor C. Honest D. Hence
8 A. Sign B. Go C. Got D. Girl
9 A. Laughter B. Frightening C. Throughout D. Height

Đáp án:

1D, 2D, 3B, 4C, 5D, 6D, 7D, 8A, 9A

Bài 3: Đọc và xác định các từ vựng có âm câm

Đoạn hội thoại 1: 

Lan Did you go out with Nam last Wednesday? Thứ 4 vừa rồi bạn có đi chơi với Nam không? 
Hoa No, I waited for him for an hour. Then he called me and said his car had broken down. So we had to cancel the appointment. Không, tôi đã chờ anh ấy 1 tiếng đồng hồ. Sau đó, anh ấy gọi cho tôi và nói rằng xe của anh ấy bị hỏng. Vậy nên, chúng tôi đã phải hủy cuộc hẹn.
Lan  Oh. So what did you do that day?  Ồ, vậy hôm đó bạn làm gì?
Hoa Not much. I just stayed at home and watched The Island. Cũng không có gì, mình chỉ ở nhà và xem The Island .

Đoạn hội thoại 2: 

Mai Hi! I heard you just got back from Ha Giang, right? Xin chào, mình nghe nói bạn vừa trở về từ Hà Giang đúng không?
Tom Yup, it was a genuinely fascinating place to visit! Vâng, đó thực sự là một nơi hấp dẫn để ghé thăm.
Mai Oh, did you enjoy your trip? Ồ, bạn cảm thấy thú vị về chuyến đi đó chứ?
Tom Ha Giang has beautiful landscapes, friendly people, and unique culture. If you are lucky, you will have a chance to attend the cultural festivals of 20 ethnic minority groups! Hà Giang có phong cảnh đẹp, con người thân thiện và nền văn hóa đặc sắc. Nếu may mắn, bạn có thể tham dự lễ hội văn hóa của 20 dân tộc thiểu số.
Mai Sounds great! I will go there someday! Nghe thật tuyệt! Tôi sẽ đến đó vào một ngày không xa!

Bài 4: Đọc các từ bên dưới và chọn ra chữ không được phát âm trong mỗi từ.

1. receipt

2. halves

3. whale

4. sandwich

5. listen

6. tomb

7. knew

8. hymn

9. adjust

10. bristle

11. daughter

12. cake

13. scent

14. rhythm

15. balm

Đáp án 

1. p 2. l 3. h 4. d 5. t
6. b 7. k 8. n 9. d 10. t
11. g 12. e 13. c 14. h 15. l

Bài 5: Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành một từ hoàn chỉnh có âm câm trong tiếng Anh.

1. _ onest

2. a _ mond

3. i _ land

4. condem _

5. resi _ n

6. mak _

7. s _ enario

8. music _ lly

9. c _ aracter

10. _ nowledge

11. ca _ m

12. cu _ board

13. i _ land

14. wa _ ch

15. g _ itar

Đáp án

1. h 2. l 3. s 4. n 5. g
6. e 7. c 8. a 9. h 10. k
11. l 12. p 13. s 14. t 15. u

Bài 6: Chọn từ có phần được gạch dưới là âm câm trong tiếng Anh.

1. A. biscuit B. due C. cruise D. union

2. A. tissue B. castle C. late D. today

3. A. bus B. slant C. aisle D. smart

4. A. dinner B. rain C. moon D. column

5. A. write B. window C. sidewalk D. water

Đáp án

1. A 2. B 3. C 4. D 5. A

Bài 7: Chọn đáp án đúng 

1. Chọn từ có âm ‘S’ câm

A. Island

B. History

C. Aisle

D. Faster

2. Chọn từ có âm ‘H’ câm

A. Happy

B. However

C. Honest

D. Heir

3. Chọn từ có âm ‘U’ câm

A. Future

B. Guess

C. Truth

D. Guard

4. Chọn từ có âm ‘K’ câm

A. Know

B. Kingdom

C. Like

D. Wall

5. Chọn từ có âm ‘T’ câm

A. Chemist

B. Listen

C. Hamster

D. Mortgage

Bài 8: Từ nào không phát âm được một phụ âm?

1. A. Thursday B. Sunday C. Monday D. Wednesday

2. A. Limb B. Crumb C. Bachelor D. Debt

3. A. Ghost B. Light C. Borough D. Thought

4. A. Castle B. Ten C. Christmas D. Fasten

5. A. Chorus B. Honour C. Haunt D. Echo

6. A. Muscle B. Scissors C. Ascent D. Special

Đáp án:

1. D

2. D

3. A

4. B

5. C

6. D

Bài 9: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

1. A. House B. Honest C. Honor D. Hour

2. A. Heir B. Honest  C. Honor D. Hence

3. A. lovB. hate C. envy D. like

4. laughter B. throughout C. frightening D. height

5. A. Scent B. Crescent C. Knock D. Cute

Đáp án:

1. A

2. D

3. C

4. A

5. D

Bài 10: Những từ dưới đây,từ nào có chứa âm câm

1. A. Thursday          B. Sunday                 C. Monday               D. Wednesda

2. A. Heir                   B. Science                  C. Ground                D. wall

3. A. Dumb                 B. Bachelor                C. Debt                    D. Climb

4. A. Love                   B. Hate                        C. Envy                    D. Like

5. A. Scent                  B. Knock                     C.House           D. Cute

6. A. Edge                   B. Handsome              C. Wednesday         D. Damage

7. A. Heir                    B. Honor                       C. Honest                 D. Hence

8. A. Sign                    B. Go                            C. Got                       D. Laughter

9. A. Laughter              B. Frightening               C. Throughout          D. Height

Đáp án:

1. D 

2. B.

3. B 

4. C  

5. D 

6. D 

7. D 

8. A 

9. A

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo