Be off là gì? | Một số Phrasal verb với Be thông dụng khác và bài tập vận dụng
Be off
Phrasal verb với Be - Be off - một cụm từ thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các đề thi tiếng Anh. Be off là gì?
- Be off có nghĩa là vắng mặt. Ví dụ: My mother HAS GOT 3 days off next week (Tuần tới mẹ tôi sẽ vắng mặt 3 ngày).
- Be off có nghĩa là hư, hỏng, thối (đồ ăn). Ví dụ: This orange juice must BE OFF; it smells foul (Cốc nước ép cam này bị hư rồi; nó bốc mùi thật hôi).
- Be off có nghĩa là dừng, ngừng, nghỉ (việc để về nhà). Ví dụ: I'm OFF home; it's five o'clock (Tôi dừng công việc và về nhà; đã 5 giờ rồi).
Một số Phrasal verb với Be thông dụng khác
1. Be after
Be after có nghĩa là tìm kiếm/ tìm ra. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu về cách sử dụng Be after trong tiếng Anh:
- The police ARE AFTER her because of the theft (Cảnh sát cố gắng tìm ra anh ta bởi vì tội trộm cắp).
- Several people in the my company ARE AFTER the same job (Một vài người trong công ty tôi đang cố gắng làm chung một công việc).
2. Be against
Be against có nghĩa là phản đối/ chống lại/ đi ngược lại. Ví dụ:
- Do you know that IS AGAINST the law? (Bạn có biết điều đó là trái pháp luật không?).
- What good would that BE AGAINST a ghost? (Cái đó thì sao chống lại được một con ma chứ?).
3. Be in for
Be in for trong tiếng Anh được sử dụng với nghĩa sắp hứng chịu một điều gì đó xấu xa. Tham khảo ví dụ:
- The weather forecast today says that we ARE IN FOR heavy rain this night (Dự báo thời tiết hôm nay nói rằng chúng ta sắp hứng chịu một trận mưa lớn vào tối nay).
- My brother IS IN FOR stealing a car. (Anh trai tôi sắp chịu tội vì ăn cắp một chiếc xe).
4. Be on
Be on - phrasal verb với Be tiếp theo bạn nên ghi vào sổ tay từ vựng ngay lập tức. Vậy Be on là gì, sử dụng Be on trong tiếng Anh như thế nào cho hiệu quả?
- Be on có nghĩa là chạy, vận hành (máy móc). Ví dụ: The computer IS ON (Máy tính đã bật rồi).
- Be on có nghĩa là diễn ra. Ví dụ: The show IS ON for the next three months. (Buổi biểu diễn diễn ra trong 3 tháng tới).
- Be on có nghĩa là sử dụng ma túy hoặc dược phẩm (có hại với con người). Ví dụ: He IS ON anti-depressants and has become very difficult to please (Anh ta sử dụng thuốc chống trầm cảm và trở nên rất khó vui vẻ).
5. Be out of
Be out of có nghĩa là hết hoặc không có. Ví dụ:
- We're OUT OF coffee so I'll have to go and get some (Chúng ta đã hết cafe rồi vì thế mình sẽ phải ra ngoài mua).
- We are out of orange juice (Chúng ta hết nước ép cam rồi).
6. Be over
Be over - Phrasal verb Be xuất hiện với tần xuất thường xuyên trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh. Be over có nghĩa là gì? Be over có nghĩa là kết thúc. Ví dụ:
- By the time they arrived the emergency meeting was over (Khi họ đến thì cuộc họp khẩn cấp đã kết thúc).
- You and I are over, Thanh. There is no way I can forgive you. (Bạn và tôi đã kết thúc, Thành. Không đời nào tôi có thể tha thứ cho bạn).
7. Be up
Be up - Phrasal verb với Be trong tiếng Anh bạn nên nằm lòng. Be up có nghĩa là:
- Be up có nghĩa là rời giường, thức dậy. Ví dụ: She is not UP yet. (Cô ta vẫn chưa rồi giường).
- Be up có nghĩa là tăng lên. Ví dụ: The company's profits ARE UP by fifteen percent. (Lợi nhuận công ty tăng thêm 15%).
- Be up có nghĩa là hết hạn, hết giờ, đến giờ. Ví dụ: Time's UP, please finish your drinks and leave. (Đã đến giờ rồi, uống nhanh và đi thôi).
Ngoài ra, bạn có thể theo dõi bảng dưới đây để nằm lòng thêm một số Phrasal verb với Be thông dụng khác trong tiếng Anh:
Phrasal Verb với Be |
Ngữ nghĩa Phrasal verb với be |
Ví dụ Phrasal verb với be |
Be along |
Đến nơi |
John will be along soon. He’s on his way. |
Be away |
Ở một nơi khác |
He is away today. He has gone to London. |
Be down |
Bị buồn hoặc chán |
The new is bad so May is a bit down today. |
Giảm xuống |
Oil price was down today. |
Be down on |
Không chấp thuận, ghét |
Why is Billie so down on the new recruit? |
Be down with |
Bị ốm hoặc mắc bệnh. |
My father is down with a bad cold. |
Be in |
Có mặt (tại cơ quan / tại nhà) |
I’ll be in all day so you can call me all the time |
Be in on |
Hãy tham gia hoặc tham gia vào một cái gì đó. |
Alexa is in on the project too. |
Be into |
Quan tâm hoặc tham gia vào một cái gì đó |
SHe’s into sports and he’s into poliltics. |
Be on about |
Có nghĩa là, cố gắng nói |
What are you on about? They don’t understand. |
Be on to |
Khám phá |
My colleagues are excited. They must be on to something |
Be out |
Vắng mặt ở nhà hoặc nơi làm việc |
Where’s John? He’s out today. |
Be out of |
Không còn lại |
They’re out of coffee I’m afraid. |
Be out to |
Cố gắng đạt được; được xác định |
SHe’s out to win the match. |
Be up |
Thức dậy và rời khỏi giường |
Jerry was up at the crack of dawn! |
Tăng |
The interest rate is up again. |
Be up to |
Làm sai, không cư xử đúng mực |
What is this kid up to? |
Là trách nhiệm của ai đó |
It’s up to the law to find a solution. |
Trên đây là một số Phrasal verb với Be thông dụng trong tiếng Anh. Lưu ngay vào sổ tay từ vựng để học luyện thi và đừng quên các thầy cô tại 1900 luôn đồng hành cùng bạn trong các lộ trình học toàn diện dưới đây.
Bài tập vận dụng tiếng anh với be off có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
1. I have to ___ now; I promised to meet her at 5 p.m.
A. be off
B. be out
C. be in
D. be up
2. He seems a bit ___ today. He doesn’t look well.
A. off
B. in
C. on
D. back
3. The milk smells strange. I think it might ___.
A. be off
B. be out
C. be over
D. be up
4. Sorry, the meeting is ___ because the manager isn’t feeling well.
A. off
B. in
C. out
D. on
Đáp án
1. A (be off)
2. A (off)
3. A (be off)
4. A (off)
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “be off”
1. I’ll ___ for a few days, so please take care of everything.
2. The party is ___ because of the weather.
3. She decided to ___ early from work because she was feeling unwell.
4. That food might ___; don’t eat it if it smells strange.
Đáp án
1. be off
2. off
3. be off
4. be off
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. The meeting is scheduled for tomorrow morning, but it might ___ if the manager can't make it.
A. be off
B. be on
C. be at
D. be over
2. My alarm didn't go off this morning, so I’m ___ to a late start.
A. off
B. in
C. up
D. back
3. John ___ work today because he's not feeling well.
A. is off
B. is out
C. is on
D. is in
4. The milk smells strange. I think it might ___.
A. be off
B. be out
C. be on
D. be down
5. Sarah ___ to Paris for the weekend, so you won't find her at home.
A. is off
B. is out
C. is away
D. is in
Đáp án
1. A. be off
2. A. off
3. A. is off
4. A. be off
5. A. is off
Bài tập 4: Điền từ thích hợp để hoàn thành câu với "be off":
1. She ____ work today because she's feeling sick.
2. The milk smells bad. I think it ____.
3. They ____ to Paris tomorrow for a business meeting.
4. I ____ early, but the meeting was postponed.
5. Our flight ____ due to bad weather.
Đáp án:
1. is off
2. is off
3. are off
4. was off
5. was off
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với "be off":
1. John ___ school because he's got a cold.
A. is off
B. are off
C. was off
2. The concert ___ due to rain.
A. is off
B. are off
C. was off
3. We ___ to the beach in the morning.
A. were off
B. are off
C. is off
4. I ___ work for the day.
A. am off
B. are off
C. was off
5. The milk in the fridge ___.
A. are off
B. is off
C. were off
Đáp án:
1. A. is off
2. C. was off
3. B. are off
4. A. am off
5. B. is off
Bài tập 6: Dịch các câu sau sang tiếng Anh với cấu trúc "be off":
1. Tôi không đi làm hôm nay vì bị cảm.
2. Buổi hòa nhạc đã bị hủy do trời mưa.
3. Sữa trong tủ lạnh bị hỏng rồi.
4. Chúng tôi sẽ đi đến bãi biển vào sáng mai.
5. Họ đã nghỉ học ngày hôm qua.
Đáp án:
1. I am off work today because I have a cold.
2. The concert was off due to rain.
3. The milk in the fridge is off.
4. We are off to the beach in the morning.
5. They were off school yesterday.
Bài tập 7: Hoàn thành câu với cách dùng đúng của "be off":
1. Today, I ____ to visit my grandparents.
2. The wedding ceremony ____ because of unexpected issues.
3. Our family ____ on a road trip next weekend.
4. The food smells strange; it ____.
5. He ____ school for the day to go to the hospital.
Đáp án:
1. am off
2. is off
3. is off
4. is off
5. is off
Bài tập 8: Điền phrasal verb với "be" thích hợp vào chỗ trống
Sử dụng các phrasal verb sau đây: be after, be in for, be out of, be up to, be away, be down with, be over, be on
1. I think she’ll ____ a big surprise at her birthday party tonight.
2. John is not here. He’s ____ on a business trip.
3. I’m feeling terrible. I think I’m ____ a cold.
4. You’re not allowed to play in this area; it’s ____ children under 12.
5. The game is ____ tomorrow evening. Are you coming to watch it?
6. The summer holidays are ____ now. Time to go back to school.
7. Tom, what are you ____ this weekend?
8. The store is ____ sugar, so you’ll need to buy it elsewhere.
Đáp án
1. be in for
2. be away
3. be down with
4. be out of
5. be on
6. be over
7. be up to
8. be out of
Bài tập 9: Chọn đáp án đúng
1. She’s ____ a holiday next week.
a) be on
b) be up
c) be away
2. The concert will ____ soon, so let’s go grab some dinner.
a) be over
b) be up
c) be after
3. I ____ some coffee. Do you know where I can get some?
a) be in for
b) be out of
c) be up to
4. Sarah ____ a new job in the city center.
a) be after
b) be over
c) be down with
5. The kids ____ something mischievous. Let’s check on them!
a) be on
b) be after
c) be up to
Đáp án
1. c) be away
2. a) be over
3. b) be out of
4. a) be after
5. c) be up to
Bài tập 10: Chọn phrasal verb đúng để hoàn thành câu
1. I'm not sure if he's going to be ______ for the meeting tomorrow.
a. away
b. in
c. out
2. After years of struggling, her business is finally starting to be ______.
a. up
b. down
c. on
3. I'm going to be ______ my best friend's house this weekend.
a. on
b. around
c. over
4. I know she's upset, but she'll be ______ it in a few days.
a. over
b. in
c. on
5. We need to be ______ with the budget for next year.
a. off
b. careful
c. clear
Đáp án:
1. b. in - (He's going to be in for the meeting)
2. a. up - (Her business is finally starting to be up)
3. c. over - (I'm going to be over at my friend's house)
4. a. over - (She'll be over it in a few days)
5. c. clear - (We need to be clear with the budget)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: