Cách nói: Lời cảm ơn và câu xin lỗi trong tiếng Anh

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Cách nói: Lời cảm ơn và câu xin lỗi trong tiếng Anh giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cách nói: Lời cảm ơn và câu xin lỗi trong tiếng Anh

LỜI CẢM ƠN

1. Trong giao tiếp thông dụng

- Thanks!: Cảm ơn!

- Thanks a lot!: Cảm ơn nhiều!

- Many thanks!: Cảm ơn nhiều!

- Thanks to you!: Cảm ơn bạn!

- Thank you very much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!

- Thank you so much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!

- I really appreciate it!: Tôi thực sự cảm kích về điều đó!

- I really appreciate your help with my project!: Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn cho dự án của tôi!

- I’m grateful for having you as a friend!: Tôi rất biết ơn vì có một người bạn như bạn!

- There are no words to show my appreciation!: Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!

- How can I ever thank you?: Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây?

- How can I ever possibly thank you?: Làm thế nào tôi có thể cảm ơn bạn đây?

- Thanks a million for... !: Triệu lần cảm ơn cho…!

- Sincerely thanks: Thành thực cám ơn

- Thank you in advance: Cám ơn anh trước

- You are so kind: Bạn quá tốt

- I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm

- I’ll have to thank you for the success today: Có thành công hôm nay là nhờ vào anh

- Thank you but I can do (handle) it: Cám ơn nhưng tôi có thể làm được

- I don’t know how to express my thanks: Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào

- Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh

- I don’t know how to requite your favour: Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn

- You are my life saver: Bạn là ân nhân của đời tôi

- I would never forget your kindness: Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn

- Thank you from the bottom of my heart for everything: Thực lòng cám ơn anh vì tất cả

- You did help me a lot: Bạn đã giúp tôi quá nhiều

- Thank you, I truly value your contribution to the company!: Cảm ơn, tôi trân trọng sự đóng góp của bạn cho công ty!

- This is what I expected: Đây chính là cái tôi mong muốn

- Thank you for treating me so kind: Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em

- Thank you for the lovely gift: Cám ơn vì món quà dễ thương

- Thank you for the time: Cám ơn anh đã giành thời gian cho em

- Thank you for your compliment: Cám ơn lời khen của bạn

- Thank you for coming: Cám ơn vì đã đến

- Thank you for this delicious meal: Cám ơn em vì bữa cơm ngon miệng này

- How can I show how grateful I am for what you did?: Làm thế nào tôi có thể bày tỏ lòng biết ơn của mình với những gì bạn đã làm cho tôi?

- Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to make such progress in learning English!: Cảm ơn, nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể có được sự tiến bộ trong việc học tiếng Anh như thế này!

2. Trong văn viết trang trọng

- Many thanks for your email. – Cảm ơn email của anh/chị.

- I was so pleased to hear from you. – Tôi rất vui mừng khi nghe tin từ anh/chị.

- I greatly appreciate your kind words. – Tôi rất trân trọng thông tin của anh/chị.

- I am very thankful that you are considering my problem. – Tôi rất cảm ơn khi anh/chị đã cân nhắc vấn đề của tôi.

- Thank you for your consideration. – Cảm ơn sự cân nhắc của anh/chị.

3. Trong những tình huống trang trọng, lịch sự

- How kind you are to help me. – Thật tốt khi bạn có thể giúp tôi.

- Thank you for spending time with me. – Cảm ơn đã dành thời gian cho tôi.

- Thank you for talking the trouble to help me. I do appreciate it. – Cảm ơn đã chia sẻ với tôi vấn đề này. Tôi thực sự trân trọng điều đó.

- Many thanks for your assistance in our project. – Rất cảm ơn sự giúp đỡ của anh/chị trong dự án của chúng tôi.

CÂU XIN LỖI

1. Trong cuộc sống đời thường

- Sorry. – (Xin lỗi nhé)

- I’m sorry – (Tôi xin lỗi/ Tôi rất tiếc)

- I’m so sorry! – (Tôi rất xin lỗi)

- Sorry for your loss. – (Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của cậu/ bạn (khi có người thân qua đời)

- Sorry to hear that. – (Tôi rất tiếc khi nghe/ biết điều đó (khi ai đó chia sẻ thông tin không tốt như một đứa trẻ bị ốm hoặc bị mất việc,…)

- I apologise. – (Tôi xin lỗi (khi bạn gây ra sai sót/ lỗi lầm gì đó)

- Sorry for keeping you waiting. – (Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi

- Sorry I’m late / Sorry for being late – (Xin lỗi, tôi đến muộn.)

- Please forgive me. – (Làm ơn hãy tha thứ cho tôi)

- Sorry, I didn’t mean to do that. – (Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy (bạn vô tình làm sai điều gì đó)

- Excuse me. – (Xin lỗi (khi bạn làm phiền ai đó))

- Pardon me. – (Xin lỗi (khi bạn muốn ngắt lời ai đó hoặc dùng tương tự như “excuse me”))

- Terribly sorry – (Vô cùng xin lỗi)

- I have to say sorry you – (Tôi phải xin lỗi anh)

- I forget it by mistake – (Tôi sơ ý quên mất)

- I was careless – (Tôi đã thiếu cẩn thận)

- That’s my fault – (Đó là lỗi của tôi)

- I was wrong – (Tôi đã sai)

- I don’t mean to – (Tôi không cố ý)

- I feel that I should be responsible for that matter – (Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó)

- How should I apologize you? – (Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây)

- I don’t mean to make you displeased – (Tôi không cố ý làm bạn phật lòng)

- Sorry I have no choice – (Xin lỗi tôi không có sự lựa chọn nào cả)

- Sorry to bother you – (Xin lỗi đã làm phiền bạn)

- I owe you an apology – (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi (dùng khi bạn đã mắc sai lầm khá lâu rồi).

- I cannot express how sorry I am. – (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào.

2. Những câu xin lỗi trong tình yêu hay nhất

- When he was angry , I felt like I was being threatened . Now I do not make him mad but more angry once again - Lúc anh giận dữ, em thấy như mình đang bị đe dọa. Giờ em chẳng dại mà làm anh giận thêm một lần nữa đâu.

- You forgive me, please: Anh tha lỗi cho em nhé.

- I really apologize anh. I realized his omission: Em thực sự xin lỗi anh.Em đã nhận ra sự thiếu sót của mình rồi !

- I knew I had hurt him . Give them the opportunity to make him happy again: Em biết mình đã làm anh tổn thương. Cho em cơ hội để khiến anh vui vẻ lại nhé ?

- I love you, I hate the ” war ” and I regret that they were strangers trigger “war” : Em yêu anh, em ghét “chiến tranh” và em rất tiếc vì mình là kẻ châm ngòi cho “cuộc chiến” đó.

- He was mad at me? Also long abhorrence angry , right ? Do not be mad at me anymore ! I know that I miss you and I’m really miss him . We do not together anymore nhé angry ! He was angry , but you change your mind: Anh đang giận em à? Cũng biết giận lâu gớm nhỉ? Đừng giận em nữa mà! Em biết là anh đang nhớ em cũng như em đang rất nhớ anh. Chúng mình đừng giận dỗi nhau nữa nhé ! Anh mà còn giận nữa là em đổi ý đấy !

- Do not be mad at me anymore nhé you ! Love sometimes anger, with its joys and pains , although her ​​love of them is not very much sweet ( because he or mad ) but the sweet period that is sufficient to prove the love of 2 we that love will never change his true ! I love you , you all mad at me I got you: Đừng giận em nữa nhé anh! TÌnh yêu có lúc giận hờn, có lúc vui lúc buồn, tuy rằng tình yêu của chúng mình không được ngọt ngào cho lắm (vì anh hay giận mà) nhưng cái khoảng thời gian ngọt ngào ấy cũng đã đủ chứng minh tình yêu của 2 chúng ta rằng tình yêu sẽ không bao giờ thay đổi đúng không anh ! Em mãi yêu anh, anh hết giận em rồi nhé!

- Miss you so much! He , mad honey . I asked him , but he’s all mad at me then just relaxed go mad when he is angry, all alone . I just messaging to inform you one thing these days I really miss you , remember too much attention! Do not be mad at me anymore: Nhớ anh nhiều lắm! Anh, giận em à. Em hỏi anh thế thôi chứ anh giân em thì cứ giận thoải mái đi đến khi nào anh hết giận thì thôi. Em chỉ nhắn tin để thông báo với anh một điều là những ngày qua em rất nhớ anh, nhớ nhiều lắm ý ! Đừng giận em nữa nhé !

- I’m sorry for making you sad , all at his only way that you too . Well do not be mad at me long ahead. I await his message there: Anh! Em xin lỗi vì đã làm anh buồn, tất cả cũng chỉ tại anh chiều em quá mà. Thôi đừng giận em lâu nữa nhé. Em chờ tin nhắn của anh đấy !

- Forgive me! Excuse me then, i have made you sad right now. I promise I will fix. But he also promised not to upset me that much more to go, without his beside me extremely sad . I always wanted him to laugh with you ! Forgive me ok: Tha lỗi cho em nhé! Xin lỗi anh nhé, em đã làm anh phải buồn rồi. Em hứa là em sẽ sửa chữa. Nhưng anh cũng hứa là đừng giận em nhiều như thế nữa nhé, không có anh “léo nhéo” bên cạnh em thấy buồn vô cùng. Em lúc nào cũng muốn anh vui cười bên em ! Tha lỗi cho em nhé !

3. Ở đầu bức thư, email trang trọng

- I would like to express my regret. – (Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình).

- I apologize wholeheartedly/ unreservedly. – (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)

- Sincerely apologies – (Lời xin lỗi chân thành)

- Please accept my/ our sincere apologies. – (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi)

- Please accept my/ our humblest apologies. – (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi)

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!