Describe a difficult task that you completed at work/study that you felt proud of | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a difficult task that you completed at work/study that you felt proud of
You should say:
- What the task was
- How you completed it
- Why the task was difficult
Why were you proud of the completion of the task.
Bài mẫu :
One particularly challenging task I completed was a complex group assignment during my final semester at university. The assignment involved creating a comprehensive business proposal for a new product launch in our marketing course.
To complete the task, my group and I had to brainstorm ideas, conduct market research, analyze competitors, develop a marketing strategy, and prepare a detailed presentation. Each member had specific responsibilities, and we collaborated extensively through meetings and online communication tools.
This assignment was especially difficult due to its scope and the need for in-depth research and analysis. We had to gather and synthesize data from various sources, assess market trends, and devise a unique marketing plan. Coordinating schedules and balancing individual contributions within the group also presented challenges.
Despite the complexity, we persevered, ensuring each team member contributed their expertise. We met tight deadlines and presented a well-researched, comprehensive proposal. The result was not only a high grade but also a sense of accomplishment and pride in our collective effort.
In the end, I was proud of completing this task, as it showcased our teamwork, problem-solving abilities, and commitment to academic excellence.
Từ vựng cần lưu ý:
- semester (n): học kỳ
- comprehensive (adj): toàn diện
- launch (n): sự ra mắt
- brainstorm (v): động não
- analyze (v): phân tích
- collaborate (v): hợp tác, làm cùng nhau
- scope (n): phạm vi
- in-depth (adj): chuyên sâu
- synthesize (v): tổng hợp
- devise (v): đưa ra, phát minh ra
- coordinate (v): điều phối
- persevere (v): kiên trì
- well-researched (adj): nghiên cứu kỹ lưỡng
- accomplishment (n): cảm giác thành tựu
Bài dịch:
Một nhiệm vụ đặc biệt khó khăn mà tôi đã hoàn thành là một bài tập nhóm phức tạp trong học kỳ cuối cùng ở trường đại học. Nhiệm vụ này liên quan đến việc tạo ra một đề xuất kinh doanh toàn diện cho việc ra mắt sản phẩm mới trong khóa học tiếp thị của chúng tôi.
Để hoàn thành nhiệm vụ, tôi và nhóm phải lên ý tưởng, tiến hành nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, phát triển chiến lược tiếp thị và chuẩn bị bài thuyết trình chi tiết. Mỗi thành viên đều có trách nhiệm cụ thể và chúng tôi đã hợp tác nhiều lần thông qua các cuộc họp và các công cụ giao tiếp trực tuyến.
Nhiệm vụ này đặc biệt khó khăn do phạm vi cũng như nhu cầu nghiên cứu và phân tích chuyên sâu của nó. Chúng tôi phải thu thập và tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, đánh giá xu hướng thị trường và đưa ra một kế hoạch tiếp thị độc đáo. Việc điều phối lịch trình và cân bằng sự đóng góp của từng cá nhân trong nhóm cũng là một những thách thức.
Bất chấp sự phức tạp của bài tập, chúng tôi vẫn kiên trì, đảm bảo mỗi thành viên trong nhóm đều đóng góp ý kiến của mình. Chúng tôi đã hoàn thành kịp hạn và đưa ra một phương án toàn diện được nghiên cứu kỹ lưỡng. Kết quả không chỉ đơn thuần là đạt điểm cao mà còn là cảm giác đạt thành tựu và niềm tự hào trong nỗ lực tập thể của chúng tôi.
Cuối cùng, tôi tự hào vì đã hoàn thành nhiệm vụ này vì nó thể hiện tinh thần đồng đội, khả năng giải quyết vấn đề và cam kết trong việc đạt thành tích học tập xuất sắc của chúng tôi.
Từ vựng (Vocabulary)
- daunting task: nhiệm vụ khó khăn
- overcome: vượt qua
- had me on edge: làm tôi lo lắng
- let alone: chứ đừng nói gì là
- stumble over my words: nói lắp bắp
- burn the midnight oil: thức đêm làm gì đó
- binge-watch: cày (phim, videos)
- Engaging: thú vị, lôi cuốn
- Wrap up: hoàn thành
- the wee hours of: sau nửa đêm
- Crash out like a log: ngủ gục, ngủ lăn quay
- pull off: hoàn thành, làm được cái gì đó
- was blown away: bị ngạc nhiên, ấn tượng
- Forte’: sở trường
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
1. What are the things that make people feel proud?
Điều gì khiến con người cảm thấy tự hào?
Bài mẫu:
“People feel proud when they achieve personal goals or accomplishments, receive recognition for their efforts, excel in their careers or hobbies, contribute positively to their communities, and overcome challenges or obstacles. Overall, pride often stems from a sense of accomplishment and the fulfillment of one's aspirations and values.”
Từ vựng:
- accomplishment (n): đạt được thành tích
- recognition (n): sự công nhận
- obstacle (n): trở ngại
- aspiration (n): khát vọng, mong muốn
Bài dịch:
Mọi người thường cảm thấy tự hào khi họ đạt được mục tiêu hoặc thành tích cá nhân, nhận được sự công nhận cho những nỗ lực của mình, hoàn thành xuất sắc trong sự nghiệp hoặc sở thích, đóng góp tích cực cho cộng đồng hay vượt qua thử thách hoặc trở ngại. Nhìn chung, niềm tự hào thường bắt nguồn từ cảm giác đạt được thành tựu và sự đạt được những khát vọng và giá trị của một người.
2. Do people often feel proud of themselves when they complete a difficult task?
Mọi người có thường cảm thấy tự hào về bản thân khi hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn không?
Bài mẫu:
“Yes, people often feel a sense of pride when they complete a challenging task. Overcoming difficulties fosters a sense of accomplishment, boosting self-esteem and motivation. It's a natural human response to celebrate personal achievements, especially when they require dedication and effort. This sense of pride can be a powerful motivator for taking on new challenges and striving for success.”
Từ vựng:
- pride (n): niềm tự hào
- foster (v): thúc đẩy
- self-esteem (n): lòng tự trọng
- dedication (n): sự cống hiến
- strive (v): phấn đấu
Bài dịch:
Đúng vậy, mọi người thường cảm thấy tự hào khi hoàn thành một nhiệm vụ mang nhiều thử thách. Vượt qua khó khăn thúc đẩy cảm giác hoàn thành, nâng cao lòng tự trọng và động lực. Đó là phản ứng tự nhiên của con người để ăn mừng những thành tựu cá nhân, đặc biệt khi chúng đòi hỏi sự cống hiến và nỗ lực. Cảm giác tự hào này có thể là động lực mạnh mẽ để đón nhận những thử thách mới và cả phấn đấu để thành công hơn.
3. What challenges do young people face today?
Giới trẻ ngày nay phải đối mặt với những thách thức nào?
Bài mẫu:
“Young people today face various challenges, including intense academic pressure, job market competitiveness, mental health concerns, and navigating the digital world's complexities. Besides, issues like environmental concerns and social inequalities weigh heavily on their minds. Balancing these challenges while pursuing personal and career goals can be demanding, requiring resilience and adaptability.”
Từ vựng:
- intense (adj): áp lực
- competitiveness (n): tính cạnh tranh
- social inequality: bất bình đẳng xã hội
- resilience (n): khả năng phục hồi, tính kiên cường
Bài dịch:
Giới trẻ ngày nay phải đối mặt với nhiều thách thức khác nhau, bao gồm áp lực học tập căng thẳng, khả năng cạnh tranh trên thị trường việc làm, các mối quan tâm về sức khỏe tinh thần và khả năng điều hướng trong của thế giới kỹ thuật số phức tạp. Bên cạnh đó, các vấn đề như mối quan tâm về môi trường và bất bình đẳng xã hội cũng đè nặng lên tâm trí họ. Việc cân bằng những thách thức này trong khi theo đuổi các mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp có thể là một việc khó khăn, đòi hỏi sự kiên cường và khả năng thích ứng.
4. How do young people handle difficult or challenging tasks?
Người trẻ xử lý những nhiệm vụ khó khăn, thử thách như thế nào?
Bài mẫu:
“Young people often tackle challenging tasks by breaking them down into smaller, manageable steps. They seek guidance from mentors, teachers, or online resources. Additionally, they often collaborate with peers, leveraging teamwork and shared knowledge. Younger generations are typically tech-savvy and use digital tools for research and problem-solving. Moreover, their adaptability and openness to learning help them navigate and conquer difficult tasks effectively.”
Từ vựng:
- tackle (v): giải quyết
- peer (n): bạn đồng trang lứa
- leverage (v): tận dụng
- tech-savvy (adj): am hiểu về công nghệ
- conquer (v): chinh phục
Bài dịch:
Những người trẻ tuổi thường giải quyết những nhiệm vụ đầy thử thách bằng cách chia chúng thành những bước nhỏ hơn và dễ thực hiện hơn. Họ tìm kiếm sự hướng dẫn từ người cố vấn, giáo viên hoặc tài nguyên trực tuyến. Ngoài ra, họ thường cộng tác với các đồng nghiệp, tận dụng tinh thần đồng đội và các kiến thức được chia sẻ rộng rãi. Thế hệ trẻ thường am hiểu công nghệ và sử dụng các công cụ kỹ thuật số để nghiên cứu và giải quyết vấn đề. Hơn nữa, khả năng thích ứng và cởi mở trong học tập giúp họ định hướng và chinh phục những nhiệm vụ khó khăn một cách hiệu quả.
5. What kinds of rewards do people receive from work?
Mọi người nhận được những loại phần thưởng nào từ công việc?
Bài mẫu:
“People receive various rewards from work, including financial compensation, job satisfaction, career advancement, and personal fulfillment. Financial rewards encompass salaries, bonuses, and benefits. Job satisfaction relates to enjoying one's tasks and the work environment. Career advancement brings opportunities for growth and higher positions. Lastly, personal fulfillment involves a sense of purpose and achievement derived from one's work, contributing to a well-rounded sense of reward in one's career.”
Từ vựng:
- financial compensation: thù lao tài chính
- encompass (v): bao gồm
- job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
- derive (v): bắt nguồn từ
Bài dịch:
Mọi người nhận được nhiều phần thưởng khác nhau từ công việc, bao gồm thù lao tài chính, sự hài lòng trong công việc, thăng tiến nghề nghiệp và sự hài lòng của cá nhân. Phần thưởng về tài chính bao gồm tiền lương, tiền thưởng và gói phúc lợi. Sự hài lòng trong công việc chính là việc tận hưởng công việc và môi trường làm việc. Sự thăng tiến nghề nghiệp mang lại cơ hội phát triển và vị trí cao hơn. Cuối cùng, sự thỏa mãn cá nhân liên quan đến ý thức về mục đích làm việc và thành tích đạt được từ công việc của một người, góp phần mang lại cảm giác được khen thưởng toàn diện trong sự nghiệp của một người.
6. What are the most difficult jobs that people do?
Những công việc khó khăn nhất mà mọi người làm là gì?
Bài mẫu:
“Some of the most challenging jobs entail high-risk professions like firefighters and soldiers who face physical danger. Others include medical practitioners dealing with life-and-death situations, and teachers tasked with educating and shaping young minds. Also, jobs requiring significant mental and emotional stress, such as emergency responders and social workers, are also considered among the most difficult due to the intense demands and emotional toll they can take.”
Từ vựng:
- entail (v): đòi hỏi, yêu cầu
- life-and-death (adj): sinh tử
- intense (adj): cao, nhiều
- toll (n): tổn thất
Bài dịch:
Một số công việc thách thức nhất có tính nguy hiểm cao như lính cứu hỏa và binh sĩ phải đối mặt với nguy hiểm về thể chất. Những người khác bao gồm các bác sĩ y khoa đang giải quyết các tình huống sinh tử và các giáo viên có nhiệm vụ giáo dục và định hình tâm trí trẻ. Ngoài ra, những công việc đòi hỏi căng thẳng đáng kể về mặt tinh thần và cảm xúc, chẳng hạn như người ứng cứu khẩn cấp và nhân viên xã hội, cũng được coi là một trong những công việc khó khăn nhất do nhu cầu cao và tổn thất về mặt cảm xúc mà họ có thể phải gánh chịu.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của 1900 về chủ đề “Describe a difficult task that you completed at work/study that you felt proud of” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và 1900 sẽ giải đáp nhé!
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: