Describe a happy experience in your childhood that you remember well – Bài mẫu Speaking Part 2 & 3

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Describe a happy experience in your childhood that you remember well – Bài mẫu Speaking Part 2 & 3 bao gồm: đề bài, bài mẫu và từ vựng siêu hay giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Describe a happy experience in your childhood that you remember well – Bài mẫu Speaking Part 2 & 3

Bài mẫu Describe a happy experience in your childhood that you remember well – Part 2

Part 2: Describe a happy childhood event you remember.

You should say:

  • what it is
  • when it happened
  • how you felt at the time

And explain why you remember this particular occasion.

Tên đề tương tự: Describe a happy childhood event you remember

Dàn ý

I. Introduction

  • Introduce the topic of a happy childhood experience

II. Description of the experience

  • Mention the age at which the experience took place
  • Describe the setting of the beach during summer holidays
  • Express the excitement and anticipation leading up to the trip

III. Details of the experience

  • Explain the sensory elements of the beach (smell, feel, sound)
  • Share activities like building sandcastles, playing in the water, and collecting seashells
  • Include involvement of family members in the fun activities

IV. Reflection on the experience

  • Express feelings of nostalgia and happiness when recalling the memory
  • Highlight the importance of family, nature, and simplicity
  • Mention the carefree nature of childhood and the sense of endless possibilities

V. Conclusion

  • Summarize the significance of the beach trip as a cherished memory
  • Emphasize the value of small moments of happiness and meaningful bonds with loved ones.

Bài mẫu 1:

When I think back to my childhood, one particular experience stands out as an incredibly happy memory. It was the time when I was around nine years old and my family took a trip to the beach during the summer holidays.

We had been planning this excursion for weeks, and the anticipation leading up to it was palpable. On the day of our adventure, the sun was shining brightly, and the azure sky seemed to stretch endlessly before us. As soon as we arrived, my younger sister and I dashed toward the water, giggling with excitement.

The beach was a magical place for me as a child. The salty smell of the ocean, the softness of the sand beneath my toes, and the rhythmic sound of the waves crashing against the shore created a sense of tranquility and joy. I remember building sandcastles with my sister, racing each other to the water’s edge, and collecting seashells as precious treasures.

As the day progressed, my parents joined in the fun. We played beach volleyball together, took long walks along the shore, and indulged in refreshing ice creams. The laughter and happiness shared among us were truly infectious. I recall the warm sun on my skin, the feeling of freedom as I ran barefoot, and the simple joy of being surrounded by loved ones.

Reflecting on this experience now brings a sense of nostalgia and immense happiness. The memories of that day have stayed with me throughout the years, reminding me of the importance of family, the beauty of nature, and the simplicity of happiness. It was a carefree time when worries were few and life felt full of endless possibilities.

In conclusion, my childhood beach trip remains a cherished memory. The joy, laughter, and connection I experienced with my family during that time continue to warm my heart. It serves as a reminder to appreciate the small moments of happiness in life and to hold onto the bonds that bring us the most joy.

  • Describe a game you enjoyed playing when you were younger
  • Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young

Từ vựng

  • Palpable (adj): Rõ rệt
  • Azure (adj): Màu xanh da trời
  • Tranquility (n): Sự yên tĩnh
  • Indulge (v): Nuông chiều
  • Barefoot (n): Chân trần
  • Nostalgia (n): Nỗi nhớ nhung, hoài niệm
  • Immense (adj): To lớn
  • Cherished (adj): Quý giá
  • Possibility (n): Cơ hội
  • Bond (n):  Mối liên kết

Bản dịch

Khi tôi nghĩ lại thời thơ ấu của mình, một trải nghiệm đặc biệt nổi bật như một kỷ niệm vô cùng hạnh phúc. Đó là khoảng thời gian khi tôi khoảng chín tuổi và gia đình tôi đã có một chuyến đi biển trong kỳ nghỉ hè.

Chúng tôi đã lên kế hoạch cho chuyến du ngoạn này trong nhiều tuần và có thể cảm nhận được sự mong đợi dẫn đến nó. Vào ngày chúng tôi phiêu lưu, mặt trời chiếu sáng rực rỡ và bầu trời trong xanh dường như trải dài vô tận trước mặt chúng tôi. Ngay khi chúng tôi đến nơi, em gái tôi và tôi lao xuống nước, cười khúc khích thích thú.

Bãi biển là một nơi kỳ diệu đối với tôi khi còn nhỏ. Mùi mặn của biển, sự mềm mại của cát dưới chân tôi, và âm thanh nhịp nhàng của những con sóng vỗ vào bờ tạo nên một cảm giác yên bình và vui vẻ. Tôi nhớ mình đã cùng em gái xây lâu đài cát, đua nhau ra mép nước và thu thập vỏ sò như những báu vật quý giá.

Khi ngày trôi qua, bố mẹ tôi cũng tham gia vào cuộc vui. Chúng tôi chơi bóng chuyền bãi biển cùng nhau, đi dạo dọc bờ biển và thưởng thức những cây kem mát lạnh. Tiếng cười và niềm hạnh phúc được chia sẻ giữa chúng tôi thực sự có sức lan tỏa. Tôi nhớ lại ánh nắng ấm áp trên da, cảm giác tự do khi chạy chân trần và niềm vui giản dị khi được ở bên những người thân yêu.

Suy ngẫm về trải nghiệm này bây giờ mang lại một cảm giác hoài cổ và hạnh phúc vô cùng. Những kỷ niệm của ngày hôm đó đã ở lại với tôi trong suốt những năm qua, nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của gia đình, vẻ đẹp của thiên nhiên và sự giản dị của hạnh phúc. Đó là khoảng thời gian vô tư khi ít phải lo lắng và cuộc sống tràn đầy những khả năng vô tận.

Tóm lại, chuyến đi biển thời thơ ấu của tôi vẫn là một kỷ niệm đáng nhớ. Niềm vui, tiếng cười và sự kết nối mà tôi đã trải qua với gia đình trong thời gian đó tiếp tục sưởi ấm trái tim tôi. Nó như một lời nhắc nhở rằng hãy trân trọng những khoảnh khắc hạnh phúc nhỏ nhoi trong cuộc sống và giữ chặt những sợi dây mang lại cho chúng ta nhiều niềm vui nhất.

Bài mẫu 2

One of the happiest experiences from my childhood was when my family took a trip to the beach. I vividly remember the excitement that filled the air as we embarked on this adventure. The journey itself was enjoyable, with scenic views and the anticipation of the sandy shores awaiting us.

Upon arriving, my senses were instantly delighted by the sound of crashing waves, the salty scent of the sea, and the warm sand beneath my feet. I spent hours building sandcastles, collecting seashells, and frolicking in the gentle waves. The feeling of freedom and joy was indescribable.

The highlight of the day was when my father taught me how to swim. With patient guidance, he held my hand as we ventured deeper into the water. Eventually, he let go, and I swam independently for the first time. The exhilaration of gliding through the water and the sense of accomplishment filled me with pure happiness.

As the day drew to a close, we gathered around a bonfire, roasting marshmallows and sharing laughter. The sunset painted the sky in vibrant hues, casting a warm glow over our cherished family moments.

That happy experience at the beach remains etched in my memory, serving as a reminder of the simple joys in life and the immeasurable value of quality time spent with loved ones.

Từ vựng cần lưu ý:

  • vividly (adv): rất rõ, như in
  • embark (v): thực hiện, bắt đầu
  • enjoyable (adj): thú vị
  • anticipation (n): dự đoán, mong đợi
  • instantly (adv): ngay lập tức
  • delighted (adj): kích thích
  • beneath (adv): bên dưới
  • frolic (v): vui chơi
  • indescribable (adj): không thể diễn tả được
  • venture (v): mạo hiểm
  • exhilaration (n): sự thú vị
  • gliding (n): trượt
  • hue (n): màu sắc
  • etch (v): khắc
  • immeasurable (adj): không thể đo đếm được

Bài dịch:

Một trong những trải nghiệm hạnh phúc nhất từ thời thơ ấu của tôi là khi gia đình tôi đi du lịch biển. Tôi nhớ rất rõ không khí phấn khích tràn ngập khi chúng tôi bắt đầu cuộc phiêu lưu này. Cuộc hành trình này rất thú vị, với những khung cảnh tuyệt đẹp và mong đợi về những bờ biển đầy cát đang chờ đợi chúng tôi.

Khi đến nơi, các giác quan của tôi ngay lập tức được kích thích bởi tiếng sóng vỗ, mùi mặn của biển và cát ấm dưới chân. Tôi đã dành hàng giờ để xây lâu đài cát, thu thập vỏ sò và vui đùa trong những con sóng nhẹ nhàng. Cảm giác tự do và sung sướng thật sự không thể diễn tả được.

Điểm đáng nhớ của ngày hôm đó là khi cha tôi dạy tôi bơi. Với sự hướng dẫn kiên nhẫn, ông ấy nắm tay tôi khi chúng tôi mạo hiểm đi sâu hơn vào trong làn nước. Cuối cùng, ông ấy buông tay, và lần đầu tiên tôi tự bơi một mình. Cảm giác thích thú khi lướt trên mặt nước và cảm giác đạt được điều gì đó khiến tôi tràn ngập niềm hạnh phúc thuần khiết.

Khi ngày sắp tàn, chúng tôi quây quần bên đống lửa trại, nướng kẹo dẻo và cười đùa cùng nhau. Hoàng hôn vẽ lên bầu trời những sắc màu rực rỡ, tỏa ánh sáng ấm áp lên những khoảnh khắc gia đình đáng trân trọng của chúng tôi.

Trải nghiệm hạnh phúc trên bãi biển đó vẫn khắc sâu trong ký ức của tôi, như một lời nhắc nhở về những niềm vui giản đơn trong cuộc sống và giá trị không thể đo đếm được của khi dành thời gian cho những người thân yêu.

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3

Trước khi tham khảo các câu trả lời mẫu sau đây bạn nên học cách trả lời Speaking Part 3 trước nhé!

1. How do childhood experiences contribute to a person’s overall happiness in adulthood?

Childhood experiences play a significant role in shaping a person’s overall happiness in adulthood. Positive experiences during childhood, such as a nurturing and supportive family environment, opportunities for learning and growth, and joyful memories, can lay a strong foundation for emotional well-being in later life. These experiences provide a sense of security, belonging, and resilience, which contribute to overall happiness. For instance, a child who grows up in a loving and supportive family tends to develop healthy relationships and a positive self-image, leading to greater satisfaction and contentment in adulthood.

Từ vựng:

  • Resilience (n): sự kiên cường
  • Foundation (n): Nền tảng
  • Contentment (n): Sự hài lòng

Dịch:

Những trải nghiệm thời thơ ấu đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành hạnh phúc tổng thể của một người khi trưởng thành. Những trải nghiệm tích cực trong thời thơ ấu, chẳng hạn như môi trường gia đình nuôi dưỡng và hỗ trợ, cơ hội học tập và phát triển, và những kỷ niệm vui vẻ, có thể tạo nền tảng vững chắc cho tình cảm hạnh phúc trong cuộc sống sau này. Những trải nghiệm này mang lại cảm giác an toàn, thân thuộc và khả năng phục hồi, góp phần tạo nên hạnh phúc chung. Ví dụ, một đứa trẻ lớn lên trong một gia đình yêu thương và hỗ trợ có xu hướng phát triển các mối quan hệ lành mạnh và hình ảnh bản thân tích cực, dẫn đến sự hài lòng và mãn nguyện hơn khi trưởng thành.

2. In what ways can happy childhood memories impact a person’s emotional well-being?

Happy childhood memories have a profound impact on a person’s emotional well-being. These memories serve as a source of comfort, joy, and inspiration throughout life. They create a positive emotional anchor that individuals can rely on during challenging times. Recalling happy childhood memories can evoke feelings of nostalgia, warmth, and happiness, which can uplift one’s mood and boost overall emotional well-being. Furthermore, these memories can provide a sense of identity and belonging, strengthening one’s self-esteem and resilience in the face of adversity.

Từ vựng:

  • Profound (adj): Sâu sắc
  • Anchor (n): Một điểm tựa

Dịch:

Những kỷ niệm vui vẻ thời thơ ấu có tác động sâu sắc đến cảm xúc hạnh phúc của một người. Những ký ức này đóng vai trò là nguồn an ủi, niềm vui và cảm hứng trong suốt cuộc đời. Họ tạo ra một điểm neo cảm xúc tích cực mà các cá nhân có thể dựa vào trong thời gian thử thách. Nhớ lại những kỷ niệm vui vẻ thời thơ ấu có thể gợi lên cảm giác hoài niệm, ấm áp và hạnh phúc, có thể nâng cao tâm trạng của một người và tăng cường sức khỏe cảm xúc nói chung. Hơn nữa, những ký ức này có thể mang lại cảm giác về bản sắc và sự thuộc về, củng cố lòng tự trọng và khả năng phục hồi của một người khi đối mặt với nghịch cảnh.

3. Do you think it’s important for parents to create opportunities for their children to have memorable experiences? Why or why not?

Yes, it is crucial for parents to create opportunities for their children to have memorable experiences. Memorable experiences shape a child’s development, fostering social, cognitive, and emotional growth. These experiences expose children to new environments, challenges, and perspectives, which expand their horizons and stimulate their curiosity. They offer opportunities for learning, creativity, and self-discovery. Memorable experiences also promote bonding within the family, as shared adventures create lasting connections and cherished memories. Overall, such experiences contribute to a well-rounded upbringing and help children develop into confident, resilient, and fulfilled individuals.

Từ vựng:

  • Crucial (adj): Quan trọng
  • Foster (v): Nuôi dưỡng, tạo điều kiện
  • Horizon (n): Tầm nhìn

Dịch: 

Đúng vậy, điều quan trọng là cha mẹ phải tạo cơ hội cho con mình có những trải nghiệm đáng nhớ. Những trải nghiệm đáng nhớ định hình sự phát triển của trẻ, thúc đẩy sự phát triển về mặt xã hội, nhận thức và cảm xúc. Những trải nghiệm này giúp trẻ tiếp xúc với những môi trường, thử thách và quan điểm mới, giúp mở rộng tầm nhìn và kích thích trí tò mò của trẻ. Họ cung cấp cơ hội học tập, sáng tạo và khám phá bản thân. Những trải nghiệm đáng nhớ cũng thúc đẩy sự gắn kết trong gia đình, vì những cuộc phiêu lưu được chia sẻ sẽ tạo ra những kết nối lâu dài và những kỷ niệm đáng trân trọng. Nhìn chung, những trải nghiệm như vậy góp phần tạo nên một nền giáo dục toàn diện và giúp trẻ phát triển thành những cá nhân tự tin, kiên cường và viên mãn.

4. Can you discuss any long-term effects of positive childhood experiences on family relationships?

Positive childhood experiences can have long-term effects on family relationships. When children grow up in an environment filled with love, support, and positive interactions, they tend to develop strong emotional bonds with their family members. These bonds lay the foundation for healthy and fulfilling relationships in adulthood. Positive childhood experiences create a sense of trust, open communication, and empathy within the family unit. They foster a deep sense of connection and understanding, enabling family members to navigate challenges together and maintain strong ties over time. Additionally, these positive experiences often shape the values and beliefs that family members hold dear, leading to shared traditions and a sense of belonging that can be passed down through generations.

Từ vựng:

  • Fulfilling (adj): Thỏa mãn, đáng giá
  • Empathy (n): Sự thông cảm
  • Belonging (n): Sự thuộc về, sự có cảm giác thân thuộc

Dịch:

Những trải nghiệm tích cực thời thơ ấu có thể có tác động lâu dài đến các mối quan hệ gia đình. Khi trẻ lớn lên trong một môi trường tràn ngập tình yêu thương, sự hỗ trợ và những tương tác tích cực, chúng có xu hướng phát triển mối quan hệ tình cảm bền chặt với các thành viên trong gia đình. Những trái phiếu này đặt nền tảng cho các mối quan hệ lành mạnh và trọn vẹn ở tuổi trưởng thành. Những trải nghiệm tích cực thời thơ ấu tạo ra cảm giác tin tưởng, giao tiếp cởi mở và đồng cảm trong đơn vị gia đình. Chúng nuôi dưỡng cảm giác kết nối và thấu hiểu sâu sắc, cho phép các thành viên trong gia đình cùng nhau vượt qua các thử thách và duy trì mối quan hệ bền chặt theo thời gian. Ngoài ra, những trải nghiệm tích cực này thường định hình các giá trị và niềm tin mà các thành viên trong gia đình yêu quý, dẫn đến các truyền thống chung và cảm giác thân thuộc có thể được truyền qua nhiều thế hệ.

5. What can people do to improve their memory?

Mọi người có thể làm gì để cải thiện trí nhớ?

“To improve memory, individuals can engage in various strategies. Regular physical exercise, such as aerobic activities, has been shown to enhance memory and cognitive function. Adopting a healthy lifestyle with a balanced diet, sufficient sleep, and stress reduction techniques can also aid memory retention. Additionally, practicing memory techniques like visualization, association, and repetition can strengthen memory skills. Continuous mental stimulation through activities like puzzles, reading, and learning new skills is beneficial. Lastly, maintaining social connections and engaging in meaningful conversations can support memory enhancement.”

Từ vựng:

  • enhance (v): nâng cao
  • sufficient (adj): đầy đủ
  • aid (v): hỗ trợ
  • visualization (n): sự hình dung
  • strengthen (v): củng cố
  • stimulation (n): sự kích thích 

Bài dịch:

Để cải thiện trí nhớ, các cá nhân có thể tham gia vào các chiến lược khác nhau. Tập thể dục thường xuyên, chẳng hạn như các hoạt động aerobic, đã được chứng minh là giúp tăng cường trí nhớ và chức năng nhận thức. Áp dụng lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc và các kỹ thuật giảm căng thẳng cũng có thể giúp duy trì trí nhớ. Ngoài ra, thực hành các kỹ thuật ghi nhớ như hình dung, liên kết và lặp lại có thể củng cố các kỹ năng ghi nhớ. Kích thích tinh thần liên tục thông qua các hoạt động như giải câu đố, đọc và học các kỹ năng mới là rất có lợi. Cuối cùng, duy trì kết nối xã hội và tham gia vào các cuộc trò chuyện có ý nghĩa có thể hỗ trợ tăng cường trí nhớ.

6. What is your earliest memory that you can still remember now?

Kỷ niệm đầu tiên mà đến bây giờ bạn vẫn còn nhớ là gì?

“My earliest memory that I can still recall is playing in a park with my parents when I was around three years old. I remember the vibrant colors of the playground equipment, the laughter echoing around, and the feeling of the sun warming my skin. Although the details are hazy, this cherished memory symbolizes a carefree and joyful time in my childhood.”

Từ vựng:

  • recall (v): nhắc lại
  • vibrant (adj): sống động
  • echo (v): vang vọng
  • hazy (adj): mơ hồ
  • symbolize (v): tượng trưng

Bài dịch:

Ký ức đầu tiên mà tôi vẫn có thể nhớ được là khi tôi chơi trong công viên với bố mẹ khi tôi khoảng ba tuổi. Tôi nhớ màu sắc rực rỡ của các thiết bị tại sân chơi, tiếng cười vang vọng xung quanh và cảm giác mặt trời sưởi ấm làn da của tôi. Mặc dù các chi tiết còn mơ hồ, nhưng ký ức quý giá này tượng trưng cho khoảng thời gian vô tư và vui vẻ trong thời thơ ấu của tôi.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!