Động từ (Verb) là gì? | Các dạng động từ trong tiếng Anh | Vị trí, phân loại động từ trong tiếng Anh

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Động từ (Verb) là gì? | Các dạng động từ trong tiếng Anh | Vị trí, phân loại động từ trong tiếng Anh giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Động từ (Verb) là gì? | Các dạng động từ trong tiếng Anh | Vị trí, phân loại động từ trong tiếng Anh

Động từ (verb) là gì?

Đối với hầu hết các ngôn ngữ, động từ (verb) là thành phần không thể thiếu trong các cấu trúc câu. Tiếng Anh cũng không phải là ngoại lệ khi động từ là thành phần cơ bản, không thể thiếu (core sentence element) trong gần như tất cả các cấu trúc ngữ pháp.

Khi nhắc đến khái niệm động từ là gì nhiều người sẽ định nghĩa rằng đây là những từ chỉ hành động, trạng thái của một người hay vật. Tuy nhiên định nghĩa trên hoàn toàn chưa đầy đủ vì thực tế khái niệm này trong tiếng Anh rất rộng, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, cả về ý nghĩa và vai trò trong câu.

Series bài viết này sẽ giúp người đọc hiểu tường tận về các dạng động từ trong tiếng Anh và sẽ được chia thành ba phần:

    • Phần 1: Dựa theo ý nghĩa mà chúng thể hiện trong câu.
    • Phần 2 và 3: Dựa theo vai trò ngữ pháp (grammatical behaviour).

Vị trí của động từ trong tiếng Anh

Vị trí động từ trong tiếng Anh - đứng sau chủ ngữ

Động từ đứng sau chủ ngữ để bổ nghĩa cho chủ thể đó.

Ví dụ:

  • She studied in a local primary school. (

Cô ấy đã học tại một trường tiểu học địa phương.)

  • He hits the gym every morning. (

Anh ấy tập gym mỗi buổi sáng.)

Vị trí động từ trong tiếng Anh - đứng sau trạng từ chỉ tần suất

Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất trong những câu diễn tả thói quen.

  • She often stays up larte. (

Cô ấy thường xuyên ngủ muộn.)

  • I rarely play video games. (

Tôi hiếm khi chơi video games.)

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng.

  • Never: không bao giờ
  • Seldom: hiếm khi
  • Rarely: hiếm khi
  • Sometimes: đôi khi
  • Often: thường
  • Usually: thường xuyên
  • Always: luôn luôn

Vị trí động từ trong tiếng Anh -  đứng trước tân ngữ

Ví dụ:

Open the door the guest is coming! 

Mở cửa ra, vị khách đang đến!

Pass me that glass, please! 

Vui lòng truyền cho tôi chiếc ly đó!

Một số trường hợp động từ sẽ đi kèm với giới từ và theo sau đó là tân ngữ

  • Look after him, please! 
  • Vui lòng chăm sóc cậu bé!
  • I am waiting for you! 
  • Tôi đang đợi bạn!

Vị trí động từ trong tiếng Anh - đứng trước tính từ

Động từ to be, các tình thái từ (động từ không diễn tả hành động)

Ví dụ:

  • That cake tastes nice. 

Chiếc bánh đó ngon.

  • She is gorgeous. 

Cô ấy thật lộng lẫy.

Phân loại động từ theo ý nghĩa mà chúng thể hiện

Động từ chỉ hành động (Action verbs)

Động từ chỉ hành động (Action verbs) là những từ dùng để chỉ điều mà chủ thể trong câu chủ động thực hiện. Từ định nghĩa trên, có thể thấy được rằng những từ này thường xuất hiện trong những trường hợp như kể, miêu tả hành động,…

Một số từ chỉ hành động thông dụng bao gồm: visit, travel, put, move, eat, drink, …

Ví dụ:

    • I visit my grandparents every week. (Tôi tới thăm ông bà hàng tuần.)
    • Holmes travelled to the Buckingham Palace. (Ông Holmes đi tới cung điện Buckingham.)
    • The waiter puts the cup of coffee on my table. (Người phục vụ đặt ly cà phê lên bàn tôi.)
    • The children move the teapot towards me. (Những đứa trẻ chuyển ấm trà về phía tôi.)
    • The woman eats the whole lobster in her dinner. (Người phụ nữ ăn cả con tôm hùm trong bữa tối.)

Ngoài việc đơn thuần diễn đạt hành động của chủ ngữ, các động từ (verb) này còn diễn đạt cả hình thái (manner) mà các hành động này thể hiện.

Ví dụ:

    • The man goes to his office.
    • The man runs to his office.

Trong hai câu trên, cả hai động từ (verb) đều diễn đạt hành động di chuyển tới chỗ làm của người đàn ông. Tuy nhiên câu thứ hai thể hiện rõ hơn trạng thái của hành động này (chạy thay vì đi), cho thấy rằng người đàn ông đang di chuyển tới văn phòng với tốc độ nhanh, có thể là do trễ giờ làm.

Ví dụ khác:

    • Sue heard the music on her way home.
    • Sue listened to music on her way home.

Tương tự như ví dụ trên, cả hai câu đều diễn đạt hành động Sue nghe nhạc trên đường về nhà. Tuy nhiên câu thứ nhất từ “hear” mang nghĩa rằng hành động nghe này chỉ là tình cờ (có thể một ai đó trên đường bật nhạc và Sue nghe được) còn ở câu thứ 2 từ “listen” mang nghĩa Sue là người có ý muốn nghe nhạc và tập trung vào việc đó.

Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)

Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là những từ dùng để nói về cảm giác, cảm xúc, sự sở hữu, phẩm chất của chủ thể (Herring, 240). Những từ này thường bao gồm động từ to be hoặc chỉ giác quan.

Ví dụ:

  • Her answer is wrong. Câu trả lời của cô ấy sai.
  • I feel terrible these days. Tôi cảm thấy tồi tệ trong những ngày gần đây.
  • The food smells. Đồ ăn có mùi thơm.
  • The picture looks. Bức tranh trông khá đẹp.

Bao gồm:

  • Động từ to be
  • Động từ chỉ giác quan (Sense verb)
  • Động từ chỉ cảm xúc
  • Động từ sở hữu (Possessive verb)
  • Động từ chỉ nhận thức (Cognition verb).

Động từ to be

Động từ to be thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái về cảm xúc, địa điểm, thời gian, tình trạng thể chất, tâm lý hoặc đặt tên cho chủ thể trong câu.

Ví dụ:

  • That guy is 170 centimetres tall. (

Anh chàng kia cao 170 cm.)

The babies are hungry. (Mấy đứa nhỏ đang đói.)

  • We are quite happy now. (

Chúng tôi đang rất hạnh phúc.)

  • He is depressed after his failure. (

Anh ta trầm cảm vì thất bại của mình.)

  • My neighbour is a doctor. He was a nurse 3 years ago. (

Hàng xóm của tôi là bác sĩ. Anh ta từng là y tá 3 năm trước.)

Động từ chỉ giác quan (Sense verb)

Động từ chỉ giác quan dùng để chỉ cảm nhận của của chủ thể trong câu đối với những đối tượng/ môi trường xung quanh.

Các động từ chỉ giác quan bao gồm: feel, smell, sound, seem, look, appear, taste.

Trong hầu hết các trường hợp, các động từ (verb) này sẽ được theo sau bởi một tính từ.

Ví dụ:

  • The cake smells awful. (

Cái bánh có mùi thật kinh khủng.)

  • The picture looks great. (

Bức tranh trông thật tuyệt.)

  • Our new dish tastes really good. (

Món mới của chúng tôi có vị rất tuyệt.)

  • I don’t know what it really is, but it sounds. (

Tôi không biết nó là gì, nhưng nghe có vẻ kinh khủng.)

  • My brother doesn’t feel well today. (

Anh tôi không cảm thấy khỏe dạo gần đây.)

  • I’m not sure, but he seems. (

Tôi không chắc nhưng anh ta trông có vẻ khỏe.)

Động từ chỉ cảm xúc

Động từ chỉ cảm xúc là những từ chỉ cảm giác chủ quan của chủ ngữ đối với một người, sự vật hoặc sự việc xung quanh. Trong hầu hết các trường hợp những động từ này có thể được theo sau bởi một danh từ, V-ing hoặc to-V với nghĩa không đổi.

Ví dụ:

  • I like that store. (

Tôi thích cửa hàng đó.)

  • We really like studying with this teacher. (

Chúng tôi rất thích học với giáo viên này.)

  • My brother hates eating fish. (

Anh trai tôi ghét ăn cá.)

  • Many people now prefer using laptop to desktop. (

Nhiều người thích dùng laptop hơn.)

  • Our children enjoy watching this comedy show. – Đúng
  • Our children enjoy to watch this comedy show. – Sai

Động từ sở hữu (Possessive verb)

Động từ sở hữu (Possessive verb), giống như tên gọi, chỉ việc sở hữu đối với một vật của chủ ngữ.

Ví dụ:

I have a pen. I have an apple. (

Tôi có một cây bút. Tôi có một trái táo.)

He holds 3 doctoral degrees. (

Anh ta nắm giữ 3 bằng tiến sĩ.)

That woman owns 7 houses in our town. (

Người phụ nữ đó sở hữu 7 căn nhà trong thị trấn.)

Brown possesses excellent management skills. (

Ông Brown sở hữu kỹ năng quản lý xuất sắc.)

Động từ chỉ nhận thức (Cognition verb)

Động từ chỉ nhận thức (Cognition verb) được dùng để nói về việc hiểu, suy nghĩ, cân nhắc của chủ ngữ đối với một vấn đề. Các động từ này bao gồm think, consider, understand, know và thường được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ, mệnh đề danh từ hoặc V-ing.

Ví dụ:

We clearly understand the problem our company is facing. (

Chúng tôi hiểu rõ vấn đề mà công ty đang đối mặt.)

The management consider this plan a waste of budget. (

Ban quản lý coi kế hoạch này là một sự lãng phí ngân sách.)

I think (that) we should follow his lead. (

Tôi nghĩ chúng tôi nên theo sự chỉ dẫn của ông ấy.)

They know us very well. (

Họ biết chúng tôi rất rõ.)

Lưu ý về động từ (verb) chỉ trạng thái

Động từ chỉ trạng thái không thể được sử dụng ở các thì tiếp diễn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, những động từ này có thể được sử dụng để diễn đạt hành động, và từ đó có thể có dạng tiếp diễn.

Ví dụ:

Stative verb chỉ hành động

Stative verb chỉ trạng thái

The woman is holding the baby in her arm.

Người phụ nữ đang thực hiện hành động ôm lấy đứa trẻ, không phải sở hữu.

He holds a teaching certificate.

Anh ta sở hữu một chứng chỉ giảng dạy – hold là trạng thái, không phải hành động.

We are enjoying the music here.

Chúng tôi đang thực hiện hành động thưởng thức âm nhạc ở đây.

We really enjoy the food here.

Chúng tôi thể hiện cảm xúc thích thú với đồ ăn ở đây – enjoy thể hiện cảm xúc, không phải hành động.

The scientists are looking at all the information collected from the previous research.

Các nhà khoa học đang thực hiện hành động nhìn vào các thông tin.

The car looks very nice.

Chiếc xe trông rất đẹp – look thể hiện cảm giác khi nhìn vào chiếc xe, không phải hành động.

The chef is tasting our new food.

Bếp trưởng đang thực hiện hành động nếm đồ ăn.

This dish tastes really good.

Món ăn này đem lại cảm giác ngon miệng – taste chỉ cảm giác mà món ăn mang lại.

The soldiers at the frontline are sounding the horn, warning that the enemies have arrived.

Những người lính đang thực hiện hành động thổi tù và để báo kẻ địch đang tới.

This plan sounds really bad.

Kế hoạch này nghe có vẻ tệ – sound chỉ cảm giác mà kế hoạch này mang lại, không phải một hành động.

Động từ nhẹ (Light verbs)

Động từ nhẹ (Light verbs) là những từ mà bản thân nó không có nghĩa cụ thể trong câu. Thay vào đó, nghĩa của những động từ này sẽ phụ thuộc vào những thành phần khác trong câu.

Động từ nhẹ bao gồm: do, make, have, take.

Ví dụ:

Today we’ll do some painting.

→ Bản thân từ “do” không có nghĩa rõ ràng trong câu mà phụ thuộc vào từ “painting”.

We did the test yesterday and got some really bad news.

→ Từ “did” và “got” không có nghĩa rõ ràng mà phụ thuộc vào cả cụm từ “did the test” và “got some bad news”.

I think I’m gonna get some sleep.

→ Từ “get” phụ thuộc vào từ “sleep”. “Get some sleep” có thể được hiểu là “sleep for a while”.

Take your time. It’s still early.

→ Bản thân từ “take” không có nghĩa ở đây mà nghĩa của nó phụ thuộc vào cả cụm từ. “Take your time” mang nghĩa “cứ thoải mái/ bình tĩnh”.

We’re gonna have some fun at the party tonight.

→ Bản thân từ “have” mang nghĩa không rõ ràng và phụ thuộc vào cụm “have some fun”.

I don’t think I can make it there on time.

→ Từ “make” phụ thuộc vào cụm “make it there” – mang nghĩa “cố gắng tới được” – trong trường hợp này.

Động từ khởi phát (Causative verb)

Động từ khởi phát (Causative verb) là những từ dùng để diễn đạt việc chủ thể của hành động khiến cho hoặc thúc đẩy một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra. Câu sử dụng động từ khởi phát thường sẽ có 2 động từ với từ thứ 2 là kết quả từ hành động ban đầu.

Dựa vào đặc điểm ngữ pháp, động từ khởi phát có thể được chia thành 2 nhóm:

  • Động từ khởi phát + Động từ nguyên thể
  • Động từ khởi phát + to verb

Động từ khởi phát + Động từ nguyên thể

Một số từ điển hình của nhóm này: have, make, let, help.

Ví dụ:

  • They let their children play in the park. (Họ để cho con mình chơi ở công viên).

→ Hành động “let” dẫn đến hành động “play”.

  • Our manager usually makes us do some silly things. (Người quản lý thường bắt chúng tôi làm những thứ ngớ ngẩn).

→ Hành động “make” dẫn đến hành động “do”.

  • My best friend helped me beat that boss in the game. (Bạn thân của tôi giúp tôi đánh bại con boss trong trò chơi đó).

→ Hành động “help” dẫn đến hành động “beat”.

  • We have them clean the house for us. (Chúng tôi nhờ họ dọn dẹp nhà).

→ Hành động “have” dẫn đến hành động “clean”.

Động từ khởi phát + to verb

Một số từ điển hình của nhóm này: get, help, enable, allow, require

  • The director requires everyone to wear uniforms today. (Giám đốc yêu cầu mọi người mặc đồng phục vào ngày hôm nay).

→ “require” dẫn đến hành động “wear”.

  • The woman allows her dog to poop on the floor. (Người phụ nữ cho phép con chó đi bậy trên sàn).

→ Hành động “allow” dẫn đến hành động “poop”.

  • The new software has enabled our staff to solve problems more quickly. (Phần mềm mới giúp nhân viên giải quyết vấn đề nhanh hơn).

→ Hành động “enable” dẫn đến hành động “solve”.

  • My neighbour helped me to find a girlfriend. (Anh hàng xóm giúp tôi tìm một cô bạn gái).

→ Hành động “help” thúc đẩy hành động “find”.

  • He gets a law firm to protect him in the court. (Anh ta nhờ đến một công ty luật để bảo vệ mình trước tòa án).

→ Hành động “get” dẫn đến hành động “protect”.

***Lưy ý: “help” có thể được theo sau bởi cả Verb và To Verb (theo Cambridge Dictionary).

Xem thêm: 6 loại động từ trong tiếng Anh

Một số động từ thường gây nhầm lẫn

Một số động từ trong tiếng Anh có cách viết hoặc cách đọc tương đồng, dễ gây nhầm lẫn:

    • Cite /sait/ (v) = trích dẫn
    • Sight /sait/ (v) = đột ngột nhìn thấy ai đó/vật gì đó
    • Affect /ə’fekt/ (v) = tác động đến
    • Effect /i’fekt/ (v) = đạt được điều gì đó và thực thi điều đó (thường diễn tả các điều luật/quy định)
    • Desert /di’zə:t/ (v) = bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
    • Desert /’dezət/ (n) = sa mạc.

Bài tập về Động từ (Verb)

Ex 1. Chia động từ to be

1. It ……………………… cold today.

2. I ……………………… at home now.

3. They ……………………… Korean.

4. There ……………………… a pen on the desk.

5. My name ……………………… Nikita.

6. We ……………………… from Ukraine.

7. That ……………………… right.

8. I ……………………… OK, thanks.

9. Clara and Steve ……………………… married.

10. She ……………………… an English teacher.

Đáp án:

1. is

2. am

3. are

4. is

5. is

6. are

7. is

8. am

9. are

10. is

Ex 2. Chia động từ:

1. I (listen) _________ to music every night.

2. They (go) _________ to school every day.

3. We (get) _________ up at 5 every morning.

4. You (live) _________ in a big city.

5. Nga and Lan (brush) _________ their teeth.

6. Nam and Ba (wash) _________ their face.

7. I (have) ________ breakfast every morning.

8. Na (have) ________ breakfast at 6 o’clock.

9. Every morning, Ba (get) _________ up.

10. He (brush) _________ his teeth.

Đáp án:

1. listen

2. go

3. get

4. live

5. brush

6. wash

7. have

8. has

9. gets

10.brushes

Ex 3. Chọn đáp án đúng

1. I _____ anything about the night of the accident.

A. don’t remember

B. ‘m not remembering

C. wasn’t remembering

2. After we broke up, she sold the ring that I _____ her for her birthday.

A. give

B. was giving

C. had given

3. We _____ our website.

A. recently renewed

B. are recently renewing

C. have recently renewed

4. We took off our clothes and _____ into the river.

A. were jumping

B. had jumped

C. jumped

5. A: You look fitter! – B: Yes, I _____ at the gym for the last few months.

A. ‘m working out

B. ‘ ve been working out

C. work out

6. I’m pretty sure printed books _____ one day.

A. are disappearing

B. are going to disappear

C. will disappear

7. Look at the traffic. We _____ late.

A. are going to be

B. will be

C. are being

8. ____ your room yet?

A. Have you tidied up

B. Did you tidy

C. Do you tidy up

9. I looked in the rearview mirror and saw that someone _____ us.

A. followed

B. was following

C. had followed

10. I’m unemployed and I _____ for a job. Tomorrow I have my third interview.

A. ‘m looking

B. ‘ve looked

C. look

Đáp án:

1. A

2. C

3. C

4. C

5. B

6. C

7. A

8. A

9. B

10. A

Ex 4.  Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. Is everything OK? You _______ you have cried.

a. look

b. seem that

c. look as though

d. look

2. The chicken _______ a bit too salty.

a. tastes

b. feels

c. tastes like

d. feels like

3. It _______ bread but it doesn’t really _______ bread.

a. tastes / looks

b. tastes like / look like

c. tastes as if / look as if

d. tastes as if / look like

4. It _______ a plane, but it _______ some kind of UFO was flying over our heads.

a. looked like / sounded

b. looked / sounded like

c. looked as if / sounded as though

d. looked like / sounded as if

5. It _______ a sauna in here. Could you switch on the air-conditioner?

a. looks

b. feels as if

c. feels like

d. feels

6. He _______ fine, but he _______ he was in a lot of pain.

a. sounded like / looked like

b. sounded / looked

c. sounded as if / looked like

d. sounded / looked as though

7. This water _______ horrible. It _______ it comes straight from the sewer.

a. tastes / tastes as though

b. tastes like / tastes as if

c. tastes as if / tastes like

d. tastes / tastes

8. Can you smell that? It _______ a gas leak.

a. smells

b. smells like

c. smells as if

d. smells as though

9. This silk ________ incredibly smooth against my skin.

a. looks

b. looks like

c. feels

d. feels like

10. It _______ he’s not going to win the election.

a. feels

b. looks

c. looks as if

d. feels as

 Đáp án:

1. C

2. A

3. B

4. D

5. C

6. D

7. A

8. B

9. C

10.C

Ex 5.  Hoàn thành câu với can/can’t/ could/couldn’t và một trong những động từ sau: come, eat, hear, sleep, wait, run

1. I’m afraid I……………to your birthday party next week.

2. When Tim was 16, he was a fast runner. He ………………100 metres in 11 seconds.

3. “Are you in a hurry?” –“No, I’ve got plenty of time. I……………….”

4. I was feeling sick yesterday. I………………..anything.

5. Can you speak up a bit? I…………………..you very well.

6. “You look tired”. “Yes, I…………………last night”.

Đáp án:

1. can’t come

2. could run

3. can wait

4. couldn’t eat

5. can’t hear

6. couldn’t sleep.

Ex 6. Điền dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc đơn sau

Are you fed up with being (be) a failure in your job? Wouldn’t you rather succeed (succeed) ……………….. ?Do you want to earn (earn) more money? Are you anxious (1) ………………….. (get) ahead? Do you believe in (2) ………………….. (make) the most of your talents? Do you sometimes dream about (3) ………………….. (reach) the top? If the answer is yes, read on. Just imagine yourself (4) ……………………… (run) a big successful company. And now you can do something about it instead of (5) ………………………. (dream). It’ll happen if you want it (6) ………………….. (happen). Make it a reality by (7) ……………………… (order) your copy of the best-selling Winning in Business. It has a ten-point plan for you (8) ………. ………………… (follow). Do it and you’re certain (9) ……………………… (be) a success. You’ll know what (10)…………………………. (do) in business. You can make other people (11) ……………………… (respect) you and persuade them (12) ………………………. (do) what you want. Experts recommend (13) ………………………. (buy) this marvellous book. You’d better (14) …………………… (order) your copy today.

Đáp án:

1 about getting

2. making

3. reaching

4. running

5. dreaming

6. to happen

7. ordering

8. to follow

9. to be

10. to do

11. respect

12. to do

13. buying

14. order

Ex 7. Chọn đáp án đúng

 1. She smiled _____ him, and he blushed.

a. to

b. at

c. on

d. of

2. He paid _____ the meal and she paid _____ the taxi.

a. to

b. for

c.

d. of

3. He said _____ me that I was stupid.

a. at

b. for

c. with

d. to

4. He insisted _____ coming with us.

a. in

b. at

c. on

d. about

5. We want to invest the money _____ a big house.

a. in

b. on

c. with

d. to

6. Tennis is okay, but I prefer _____ padel.

a. play

b. to play

c. playing

7. I enjoy _____ stories to my children.

a. read

b. to read

c. reading

8. You must never _____ him the truth.

a. tell

b. to tell

c. telling

9. I hope _____ a job soon.

a. find

b. to find

c. finding

10. What do you want _____ tonight?

a. do

b. to do

c. doing

 Đáp án:

1. B

2. B

3. D

4. C

5. A

6. D

7. A

8. A

9. C

10. D

Ex 8. Bài tập về động từ báo cáo

1. He _______ me to stop buying so much stuff online.

a. convinced

b. said

c. recommend

2. I don’t blame you _______ to move to another house. I don’t like this house either.

a. to want

b. that you want

c. for wanting

3. I suggest _______ the police right now.

a. you to call

b \. you call

c. to call

4. She _______ us not to drink that water.

a. informed

b. insisted

c. warned

5. She _______ anything to do with what happened.

a. said not to have

b. denied having

c. insisted not having

6. “I wish I had been there with you.”  She _______ there with me.

a. regretted not being

b. denied being

c. announced that she wasn’t

7. They _______ me not to talk to you anymore.

a. suggested

b. said

c. advised

8. “I won’t lend you any more money.” He _______ to lend me any more money.

a. admitted

b. informed

c. refused

9. She _______ me to invite Jim to the party.

a. said

b. suggested

c. reminded

10. They _______ me if I didn’t tell them where you were.

a. promised they kill

b. threatened to kill

c. warned to kill

 Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. C

5. B

6. A

7. C

8. C

9. C

10. B

Ex 9. Hoàn thành câu với must, mustn’t, hay needn’t.

1. We haven’t got much time. We …………….. hurry.

2. We’ve got plenty of time. We ……………. hurry.

3. We have enough food at home so we ……………….. go shopping today.

4. Jim gave me a letter to post. I …………….. remember to post it.

5. Jim gave me a letter to post. I ……………….. forget to post it.

6. There’s plenty of time for you to make up your mind. You …………. decide now.

7. You ……………. wash those tomatoes. They’ve already been washed.

8. This is a valuable book. You …………look after it carefully and you …………. lose it.

Đáp án:

1. must

2. needn’t

3. needn’t

4. must

5. mustn’t

6. needn’t

7. needn’t

8. must

Ex 10. Chia động từ

1.  The flowers __________ wonderful.

2. The coffee __________ delicious.

3. The fabric __________ soft and smooth.

4. The music __________ loud and exciting.

5. The food __________ spicy.

6. The room __________ clean and fresh.

7. The perfume __________ sweet and floral.

8. The weather __________ cold today.

9. The sea breeze __________ salty.

10. The movie __________ interesting.

Đáp án:

1. look

2. tastes

3. feels

4. sounds

5. smells

6. looks

7. smells

8. feels

9. smells

10. sounds

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Việc làm dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!