I. Du học Hàn Quốc là gì?
Du học Hàn Quốc là hình thức học tập tại các trường đại học, cao đẳng, hoặc trung tâm đào tạo nghề ở Hàn Quốc dành cho sinh viên quốc tế – trong đó có học sinh, sinh viên Việt Nam. Khi đi du học Hàn Quốc, bạn sẽ học chương trình giáo dục theo tiêu chuẩn Hàn, được trải nghiệm môi trường học tập hiện đại, kỷ luật cao và có cơ hội phát triển bản thân trong nhiều lĩnh vực.
Các hình thức du học Hàn Quốc phổ biến
| Tiêu chí |
Du học tiếng (D-4-1) |
Du học đại học (D-2) |
Du học sau đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ) |
Du học nghề (D-4-6) |
Du học học bổng (GKS, trường cấp) |
| Đối tượng phù hợp |
Học sinh mới tốt nghiệp THPT |
Người có TOPIK hoặc IELTS |
Tốt nghiệp đại học trở lên |
Học sinh không giỏi lý thuyết, muốn đi làm sớm |
Học sinh/sinh viên giỏi, có thành tích xuất sắc |
| Yêu cầu đầu vào |
Không yêu cầu TOPIK |
TOPIK 3+ hoặc IELTS 5.5+ |
TOPIK 4+ hoặc IELTS 6.0+ |
Tốt nghiệp THPT, sức khỏe tốt |
GPA cao, tiếng Hàn hoặc Anh tốt, thư giới thiệu |
| Thời gian học |
6 tháng – 2 năm |
4 năm (Đại học), 2–3 năm (Cao đẳng) |
2–5 năm tùy hệ |
Khoảng 2 năm |
1 năm tiếng + 4 năm đại học hoặc 2–3 năm sau ĐH |
| Học phí trung bình/năm |
1.200 – 1.800 USD/kỳ |
3.000 – 6.000 USD/năm |
3.500 – 7.000 USD/năm |
2.000 – 4.000 USD/năm |
Miễn phí 100% học phí |
| Visa du học |
D-4-1 |
D-2 |
D-2-3 (Thạc sĩ), D-2-4 (Tiến sĩ) |
D-4-6 |
D-2 (visa học bổng chính phủ hoặc trường) |
| Cơ hội làm thêm |
Có, sau 6 tháng, tối đa 20h/tuần |
Có, tối đa 20h/tuần trong kỳ |
Có, dễ hơn nếu học ngành kỹ thuật |
Dễ tìm việc thêm tại xưởng, nhà hàng |
Có, tùy theo quy định học bổng |
| Cơ hội ở lại làm việc sau tốt nghiệp |
Có thể, nếu chuyển visa D-2 hoặc E-7 |
Cao, nếu học ngành ưu tiên (IT, điều dưỡng...) |
Cao, đặc biệt với ngành kỹ thuật |
Trung bình, cần kỹ năng nghề rõ ràng |
Cao, nhiều học viên GKS ở lại làm việc |
1. Du học tiếng (Du học Hàn ngữ)
- Mục tiêu: Cải thiện trình độ tiếng Hàn, đạt TOPIK để đủ điều kiện học lên chuyên ngành.
- Đối tượng: Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc sinh viên chưa đủ trình độ tiếng Hàn.
- Thời gian học: 6 tháng – 2 năm.
- Ưu điểm: Không yêu cầu TOPIK khi nhập học. Dễ xin visa (D-4-1), cơ hội chuyển tiếp lên cao đẳng/đại học.
- Lưu ý: Cần chứng minh tài chính (~10.000 USD), học phí khoảng 1.200–1.800 USD/kỳ.
2. Du học hệ Cao đẳng/Đại học (Chính quy hệ cử nhân)
- Mục tiêu: Lấy bằng đại học tại Hàn.
- Yêu cầu:
- Tốt nghiệp THPT.
- Có TOPIK từ cấp 3 trở lên (nếu học chương trình tiếng Hàn) hoặc IELTS 5.5+ (chương trình tiếng Anh).
- Thời gian học: 4 năm (kỹ thuật, quản trị…), 2–3 năm (ngành nghệ thuật, cao đẳng).
- Ưu điểm: Có thể vừa học vừa làm. Nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế.
- Visa: D-2 (visa du học hệ chính quy), có thể gia hạn để ở lại làm việc.
3. Du học hệ sau đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Mục tiêu: Nâng cao trình độ học thuật, nghiên cứu chuyên sâu.
- Yêu cầu: Tốt nghiệp đại học, có TOPIK 4+ hoặc IELTS 6.0+, tùy ngành.
- Thời gian học: 2–3 năm (Thạc sĩ), 3–5 năm (Tiến sĩ).
- Ưu điểm: Cơ hội nhận học bổng 100%. Dễ xin visa E-7 sau khi tốt nghiệp nếu học các ngành kỹ thuật, IT, điều dưỡng,…
- Visa: D-2-3 (Thạc sĩ), D-2-4 (Tiến sĩ).
4. Du học nghề (Du học hệ đào tạo nghề)
- Mục tiêu: Học để lấy chứng chỉ nghề, nhanh chóng đi làm.
- Đối tượng: Học sinh THPT không giỏi học lý thuyết, muốn đi làm sớm.
- Thời gian học: 2 năm.
- Ưu điểm: Học phí thấp. Dễ tìm việc làm thêm và việc chính thức sau tốt nghiệp.
- Visa: D-4-6 (visa du học nghề), có thể chuyển sang visa lao động E-7.
5. Du học theo học bổng Chính phủ hoặc trường đại học (KGSP, học bổng GKS, học bổng trường)
- Mục tiêu: Du học chất lượng cao, miễn giảm toàn phần học phí và sinh hoạt phí.
- Yêu cầu:
- Học lực giỏi.
- Có thành tích học tập hoặc ngoại ngữ tốt (TOPIK, IELTS…).
- Thời gian: Theo hệ đào tạo được cấp (1 năm học tiếng + 4 năm đại học hoặc 2 năm Thạc sĩ…).
- Ưu điểm: Miễn 100% học phí. Hỗ trợ chi phí sinh hoạt và vé máy bay.
- Cạnh tranh: Cao, đặc biệt là học bổng GKS.
>>>> Muốn Du Học, Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc Cần Thi Chứng Chỉ Tiếng Hàn Nào?
II. Vì sao nên chọn ngành dễ làm thêm khi du học Hàn Quốc?
Hầu hết du học sinh tại Hàn đều có nhu cầu đi làm thêm để:
- Trang trải học phí, sinh hoạt phí
- Nâng cao kỹ năng tiếng Hàn
- Tích lũy kinh nghiệm sống, làm việc
- Làm quen với môi trường và văn hóa bản xứ
Tuy nhiên, khối lượng học tập ở Hàn khá nặng, nên nếu chọn ngành quá khó hoặc yêu cầu thực hành cao thì sẽ dễ bị quá tải. Do đó, chọn ngành học vừa sức – linh hoạt – có thể làm thêm đúng chuyên môn là lựa chọn khôn ngoan.
III. Tiêu chí chọn ngành phù hợp với mô hình vừa học vừa làm
| Tiêu chí |
Lý do nên quan tâm |
| Thời gian học linh hoạt |
Dễ sắp xếp ca làm thêm, tránh trùng lịch học |
| Có nhiều việc làm thêm liên quan |
Vừa học vừa áp dụng, tăng kỹ năng thực tế |
| Không yêu cầu quá nhiều thực hành tại trường |
Giảm áp lực học phần, tập trung cân bằng công việc |
| Nhu cầu tuyển dụng cao tại Hàn |
Có cơ hội làm việc chính thức sau khi tốt nghiệp |
IV. Gợi ý 8 ngành nên học khi du học Hàn Quốc vừa học vừa làm
1. Ngành tiếng Hàn – Phiên dịch
Với sinh viên Việt Nam, ngành Ngôn ngữ Hàn là con đường ngắn nhất để hội nhập nhanh với cuộc sống, văn hóa, và công việc tại Hàn Quốc. Khi học ngành này, bạn có thể sớm xin được các công việc như dạy tiếng Việt cho người Hàn, làm trợ giảng tiếng Hàn cho người Việt, phiên dịch tại bệnh viện hoặc trung tâm hỗ trợ cộng đồng. Sau tốt nghiệp, bạn có thể làm biên phiên dịch chuyên nghiệp, hướng dẫn viên du lịch, giáo viên tiếng Hàn tại Việt Nam hoặc Hàn Quốc. Đây là ngành có nhiều học bổng hỗ trợ cho sinh viên quốc tế. Mức lương sau tốt nghiệp từ 1.800 – 3.000 USD/tháng, tùy theo trình độ ngôn ngữ.
| Trường đào tạo nổi bật ngành Ngôn ngữ Hàn tại Hàn Quốc |
Khu vực |
Ghi chú |
| Đại học Seoul National University |
Seoul |
Top 1 về giáo dục ngôn ngữ |
| Đại học Hankuk University of Foreign Studies (HUFS) |
Seoul |
Chuyên ngôn ngữ – phiên dịch |
| Đại học Busan University of Foreign Studies |
Busan |
Học phí dễ chịu, giảng viên chất lượng |
| Đại học Kyung Hee |
Seoul |
Có chương trình đào tạo Hàn – Việt |
2. Ngành Nấu ăn – Ẩm thực Hàn Quốc (Culinary Arts)
Nếu bạn yêu thích ẩm thực và muốn tìm ngành vừa học vừa kiếm thu nhập tốt, ngành Nấu ăn là lựa chọn không thể bỏ qua. Các khóa học nấu ăn tại Hàn Quốc rất chú trọng thực hành, học viên được học cách chế biến món Hàn, món Âu – Á, làm bánh, kỹ thuật cắt tỉa… Vì đặc thù thực hành nhiều, du học sinh có thể dễ dàng xin việc tại nhà hàng, bếp ăn công nghiệp, cửa hàng ăn nhanh. Thu nhập part-time dao động từ 7.000 – 10.000 won/giờ, khá cao so với các ngành khác. Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể trở thành đầu bếp chuyên nghiệp, tư vấn ẩm thực, hoặc mở nhà hàng món Hàn tại Việt Nam – xu hướng đang được ưa chuộng.
| Trường đào tạo nổi bật ngành Nấu ăn tại Hàn Quốc |
Khu vực |
Ghi chú |
| Đại học Jeonju |
Jeonju |
Thành phố nổi tiếng về ẩm thực Hàn |
| Đại học Woosong |
Daejeon |
Có Viện Sol International Hotel |
| Đại học Baekseok |
Cheonan |
Chú trọng kỹ năng làm bếp thực hành |
| Đại học Hosan |
Gyeonggi |
Có hệ cao đẳng nghề thực hành nhiều |
3. Chăm sóc sắc đẹp – Spa – Làm đẹp
Hàn Quốc là thiên đường của ngành làm đẹp, do đó việc học ngành này tại Hàn mang lại lợi thế rất lớn. Sinh viên học chăm sóc da, trang điểm, nail, massage trị liệu và được thực hành trực tiếp tại các salon lớn. Việc làm thêm rất phong phú: hỗ trợ salon, làm chân tay tại spa, phụ makeup… với thu nhập 8.000 – 12.000 won/giờ. Đây cũng là ngành được ưa chuộng khi về nước bởi nhu cầu làm đẹp tăng mạnh. Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể làm chuyên viên spa, giảng viên thẩm mỹ, hoặc mở cơ sở riêng.
| Trường đào tạo nổi bật ngành Thẩm mỹ tại Hàn Quốc |
Khu vực |
Ghi chú |
| Đại học Suwon |
Suwon |
Có ngành Thẩm mỹ chuyên sâu |
| Đại học Seokyeong |
Seoul |
Dẫn đầu đào tạo mỹ phẩm, làm đẹp |
| Đại học Hanyang Cyber |
Online + offline |
Linh hoạt học vừa làm |
| Đại học Hanyang Women’s University |
Seoul |
Chuyên đào tạo nữ ngành spa – làm đẹp |
4. Ẩm thực – Nhà hàng – Quản trị nhà hàng khách sạn
Ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn là lựa chọn hàng đầu dành cho du học sinh theo diện vừa học vừa làm tại Hàn Quốc. Đây là ngành có chương trình học đa dạng, kết hợp giữa lý thuyết quản lý và thực hành nghiệp vụ như lễ tân, phục vụ, quản lý buồng phòng, tổ chức sự kiện… Tại Hàn, du học sinh có thể dễ dàng tìm việc làm thêm tại các quán café, nhà hàng, khách sạn – những nơi luôn thiếu nhân sự part-time và không yêu cầu trình độ tiếng Hàn quá cao ban đầu. Sau tốt nghiệp, sinh viên có cơ hội làm việc tại các tập đoàn khách sạn quốc tế hoặc các công ty du lịch lữ hành, với mức lương khởi điểm dao động từ 1.800 – 2.500 USD/tháng. Đây cũng là ngành có nhiều cơ hội phát triển tại Việt Nam khi ngành du lịch – dịch vụ ngày càng mở rộng.
| Trường đào tạo nổi bật ngành Nấu ăn tại Hàn Quốc |
Khu vực |
Ghi chú |
| Đại học Jeonju |
Jeonju |
Thành phố nổi tiếng về ẩm thực Hàn |
| Đại học Woosong |
Daejeon |
Có Viện Sol International Hotel |
| Đại học Baekseok |
Cheonan |
Chú trọng kỹ năng làm bếp thực hành |
| Đại học Hosan |
Gyeonggi |
Có hệ cao đẳng nghề thực hành nhiều |
5. Công nghệ thông tin (CNTT)
Ngành Công nghệ Thông tin là ngành học vừa có học bổng cao vừa có khả năng làm thêm linh hoạt, đặc biệt là các công việc freelance như thiết kế web, sửa máy tính, quản trị mạng hoặc trợ giảng IT. Hàn Quốc là quốc gia dẫn đầu châu Á về công nghệ, nên môi trường học rất hiện đại, có nhiều chương trình dạy bằng tiếng Anh. Dù thời gian đầu chưa giỏi tiếng Hàn, sinh viên vẫn có thể học tốt. Sau khi tốt nghiệp, mức lương cho ngành IT dao động từ 2.500 – 4.000 USD/tháng, và cơ hội xin việc làm tại Hàn hoặc công ty đa quốc gia rất lớn.
| Trường đào tạo nổi bật ngành IT tại Hàn Quốc |
Khu vực |
Ghi chú |
| Đại học KAIST |
Daejeon |
Trường kỹ thuật hàng đầu châu Á |
| Đại học KoreaTech |
Cheonan |
Tập trung công nghệ ứng dụng |
| Đại học Soongsil |
Seoul |
Mạnh về AI và phần mềm |
| Đại học Chung-Ang |
Seoul |
Có ngành kỹ thuật máy tính chất lượng cao |
6. Ngành Thiết kế
Ngành Thiết kế đồ họa là lựa chọn tuyệt vời cho những bạn yêu sáng tạo và mong muốn có việc làm thêm từ sớm. Sinh viên ngành này có thể nhận các công việc freelance như thiết kế banner, chỉnh sửa video, làm content visual... Hàn Quốc là quốc gia có ngành truyền thông rất phát triển nên môi trường học sáng tạo và cập nhật xu hướng liên tục. Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể làm designer, visual artist, UI/UX, hoặc làm việc tại công ty truyền thông với thu nhập cao và không nhất thiết phải giỏi tiếng Hàn. Mức lương trung bình sau tốt nghiệp từ 2.000 – 3.500 USD/tháng.
| Trường đào tạo nổi bật ngành Thiết kế tại Hàn Quốc |
Khu vực |
Ghi chú |
| Đại học Hongik |
Seoul |
Trường nghệ thuật hàng đầu |
| Đại học Seoul National University of Science and Technology |
Seoul |
Chú trọng thực hành |
| Đại học Konkuk |
Seoul |
Có khoa thiết kế sáng tạo |
| Đại học Dongseo |
Busan |
Mạnh về truyền thông đa phương tiện |
7. Ngành Kỹ thuật – Cơ khí – Điện tử (Engineering – Mechanical – Electronics)
Đây là nhóm ngành được ưu tiên cao trong chính sách visa E-7 của Hàn Quốc, thích hợp cho sinh viên muốn vừa học vừa hướng tới cơ hội định cư. Sinh viên ngành kỹ thuật được đào tạo bài bản về thiết kế máy móc, vận hành thiết bị, lập trình điều khiển tự động. Việc làm thêm trong quá trình học có thể là phụ việc tại xưởng sản xuất, sửa chữa thiết bị hoặc hỗ trợ kỹ thuật công ty với thu nhập từ 9.000 – 12.000 won/giờ. Sau tốt nghiệp, mức lương có thể từ 2.500 – 4.000 USD/tháng và được doanh nghiệp Hàn hỗ trợ chuyển đổi visa để làm việc lâu dài.
| Trường đào tạo nổi bật ngành Kỹ thuật – Cơ khí – Điện tử |
Khu vực |
Ghi chú |
| Đại học KAIST |
Daejeon |
Top 1 kỹ thuật tại Hàn Quốc |
| Đại học Pohang University of Science and Technology (POSTECH) |
Pohang |
Nổi bật về công nghệ kỹ thuật |
| Đại học Ulsan |
Ulsan |
Gần khu công nghiệp Hyundai – cơ hội thực tập cao |
| Đại học KoreaTech |
Cheonan |
Trường nghề – kỹ thuật thực hành chuyên sâu |
8. Ngành Quản trị Kinh doanh (Business Administration)
Ngành Quản trị Kinh doanh luôn nằm trong top ngành "đa năng", phù hợp với nhiều loại hình việc làm và dễ xin việc thêm. Sinh viên ngành này có thể làm part-time tại văn phòng, trung tâm thương mại, trợ lý hành chính, hoặc tham gia các hoạt động hỗ trợ bán hàng cho các doanh nghiệp. Đây là ngành học linh hoạt, phù hợp với mọi thời điểm và dễ xin học bổng. Sau khi ra trường, bạn có thể làm việc tại ngân hàng, công ty đa quốc gia, startup hoặc tự khởi nghiệp. Mức thu nhập khởi điểm khoảng 2.000 – 3.000 USD/tháng, tăng nhanh theo kinh nghiệm.
| Trường đào tạo nổi bật ngành Quản trị Kinh doanh tại Hàn Quốc |
Khu vực |
Ghi chú |
| Đại học Korea University |
Seoul |
Top SKY danh giá |
| Đại học Dongguk |
Seoul |
Có chương trình Business tiếng Anh |
| Đại học Sogang |
Seoul |
Mạnh về đào tạo kinh doanh quốc tế |
| Đại học Kookmin |
Seoul |
Nhiều hoạt động liên kết doanh nghiệp |
V. Mức lương làm thêm ở Hàn Quốc hiện nay (2025)
| Công việc phổ biến |
Mức lương trung bình (KRW/giờ) |
Ghi chú |
| Phụ bếp – phục vụ |
9,000 – 12,000 KRW |
Làm tại nhà hàng/quán ăn |
| Làm nail, spa |
10,000 – 15,000 KRW |
Tùy tay nghề và kinh nghiệm |
| Trợ giảng, dạy tiếng Việt |
12,000 – 20,000 KRW |
Phù hợp sinh viên học ngành ngôn ngữ |
| Nhập liệu, đánh máy |
9,000 – 11,000 KRW |
Có thể làm thêm tại nhà |
Lưu ý: Sinh viên quốc tế thường được phép làm thêm tối đa 20 giờ/tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ.
VI. Lời khuyên khi chọn ngành học để vừa học vừa làm hiệu quả:
- Chọn ngành có cơ hội thực tập hoặc liên kết việc làm sau tốt nghiệp.
- Ưu tiên ngành dễ học online hoặc có giờ học linh hoạt.
- Trang bị sớm kỹ năng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh để mở rộng cơ hội việc làm thêm.
- Cân nhắc khả năng duy trì sức khỏe, cân bằng học – làm – nghỉ ngơi.
VII. Kết luận: Nên học ngành gì khi du học Hàn Quốc vừa học vừa làm?
Tùy vào mục tiêu nghề nghiệp, thế mạnh cá nhân và khả năng tài chính, bạn có thể lựa chọn ngành phù hợp trong các nhóm: Làm đẹp, Ngôn ngữ, Ẩm thực, CNTT, Marketing...
Học đúng ngành, chọn đúng hướng đi sẽ giúp bạn du học tiết kiệm – có thêm thu nhập – phát triển nghề nghiệp bền vững sau này.
Xem thêm các bài viết cùng chủ đề:
Du học Hàn Quốc có được đi làm không? Quy định làm thêm mới nhất 2025
Học bổng du học Hàn Quốc 2025: Cách săn học bổng toàn phần GKS, trường tư thục
Visa D-4-1 là gì? Kinh nghiệm xin visa du học tiếng Hàn không bị trượt
Visa D-2 Hàn Quốc: Loại visa quan trọng khi học đại học – cần chuẩn bị gì?
Chi tiết chính sách visa E-7 của Hàn Quốc (2025)