Lương cơ bản là một trong những yếu tố cốt lõi trong hệ thống tiền lương tại Việt Nam. Nó không chỉ là mức thù lao người lao động nhận được mà còn là căn cứ để tính toán các khoản đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, thuế thu nhập cá nhân, lương làm thêm, trợ cấp thai sản và nhiều chế độ phúc lợi khác. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu đúng và đầy đủ về khái niệm lương cơ bản cũng như mức lương cơ bản mới nhất được quy định theo pháp luật.
Năm 2025 đánh dấu nhiều thay đổi trong chính sách tiền lương, đặc biệt là mức lương tối thiểu vùng – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến lương cơ bản của người lao động. Việc cập nhật thông tin mới nhất là điều cần thiết với cả người lao động lẫn doanh nghiệp nhằm đảm bảo quyền lợi và tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ khái niệm lương cơ bản và cách tính,
- Nắm bắt các mức lương tối thiểu vùng mới nhất năm 2025,
- So sánh sự thay đổi so với năm 2024,
- Và đặc biệt là hiểu rõ ảnh hưởng của lương cơ bản tới đời sống người lao động và hoạt động doanh nghiệp.
Lương cơ bản và lương tối thiểu vùng: Hiểu đúng theo pháp luật
1. Lương cơ bản là gì?
Theo Bộ luật Lao động Việt Nam, lương cơ bản là khoản tiền được ghi trong hợp đồng lao động, dùng làm cơ sở để trả lương cho người lao động theo công việc hoặc chức danh, không bao gồm các khoản phụ cấp, thưởng hoặc các chế độ khác. Đây là mức lương tối thiểu mà người lao động được nhận nếu làm đủ thời gian và hoàn thành đầy đủ công việc.
2. Phân biệt lương cơ bản với các khái niệm khác
- Lương tối thiểu vùng: Là mức lương thấp nhất do Nhà nước quy định theo từng vùng địa lý. Lương cơ bản thường không được thấp hơn mức này.
- Lương theo hợp đồng: Là mức lương ghi trong hợp đồng lao động, có thể bằng hoặc cao hơn lương tối thiểu vùng.
- Lương thực nhận: Là số tiền người lao động nhận sau khi đã trừ đi các khoản bảo hiểm và thuế (nếu có).
Hiểu rõ sự khác nhau giữa các khái niệm này sẽ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình và tránh nhầm lẫn khi ký kết hợp đồng.
3. Lương tối thiểu vùng là gì?
Căn cứ vào Nghị định của Chính phủ do Thủ tướng ký ban hành (cập nhật hằng năm), hướng dẫn chi tiết tại Thông tư của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội. Lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất được Chính phủ quy định theo vùng để đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động và gia đình họ. Hiện nay, Việt Nam được chia thành 4 vùng lương (I, II, III, IV), mỗi vùng có mức lương tối thiểu khác nhau dựa trên mức độ phát triển kinh tế - xã hội.
III. Cập nhật mới nhất: Mức lương cơ bản tối thiểu vùng năm 2025
Lưu ý: Các mức sau đây sẽ được cập nhật chính xác sau khi Chính phủ ban hành Nghị định mới về lương tối thiểu vùng năm 2025. Dưới đây là bảng tham khảo theo đề xuất và xu hướng tăng lương năm 2024–2025.
Mức lương tối thiểu vùng dự kiến năm 2025
| Vùng |
Các khu vực áp dụng |
Mức lương tối thiểu năm 2024 |
Dự kiến tăng năm 2025 |
Mức mới năm 2025 (ước tính) |
| Vùng I |
Hà Nội, TP.HCM, Bình Dương… |
4.680.000 đồng |
+5% |
4.910.000 đồng |
| Vùng II |
Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ… |
4.160.000 đồng |
+5% |
4.368.000 đồng |
| Vùng III |
Bắc Ninh, Quảng Nam, Đồng Nai… |
3.640.000 đồng |
+5% |
3.822.000 đồng |
| Vùng IV |
Tỉnh còn lại |
3.250.000 đồng |
+5% |
3.412.500 đồng |
2. So sánh với mức năm 2024 – Có gì thay đổi?
- Dự kiến tăng trung bình 5% trên toàn quốc, tương đương từ 130.000 – 230.000 đồng/tháng.
- Mức tăng phản ánh xu hướng bù trượt giá, tăng chi phí sống và điều chỉnh theo lạm phát.
- Vùng I tiếp tục có mức lương tối thiểu cao nhất do chi phí sinh hoạt lớn.
3. Đối tượng áp dụng
- Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động từ 1 tháng trở lên.
- Người lao động làm việc trong doanh nghiệp, hộ kinh doanh, tổ chức…
- Không áp dụng cho cán bộ, công chức, viên chức nhà nước (áp dụng theo lương cơ sở).
Doanh nghiệp bắt buộc điều chỉnh mức lương cơ bản không thấp hơn mức tối thiểu vùng khi ký kết hợp đồng lao động với người lao động, tránh bị xử phạt hành chính theo Luật Lao động.
IV. Ảnh hưởng đến quyền lợi người lao động
Mức lương cơ bản mới không chỉ đơn thuần là con số ghi trên hợp đồng lao động mà còn tác động trực tiếp đến hàng loạt quyền lợi thiết thực của người lao động trong suốt quá trình làm việc. Cụ thể:
1. Tăng lương thực nhận
Khi mức lương tối thiểu vùng được điều chỉnh tăng, lương cơ bản của người lao động cũng sẽ được điều chỉnh tương ứng. Điều này giúp:
- Tăng thu nhập thực tế, cải thiện đời sống cá nhân và gia đình.
- Giảm áp lực tài chính trong bối cảnh giá cả leo thang và chi phí sinh hoạt ngày càng cao.
2. Tăng các khoản đóng và hưởng bảo hiểm
Lương cơ bản là căn cứ để tính mức đóng bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN). Khi lương tăng:
Người lao động đóng bảo hiểm nhiều hơn, nhưng ngược lại cũng được hưởng chế độ cao hơn khi ốm đau, thai sản, thất nghiệp hoặc nghỉ hưu. Ví dụ: Thai sản sẽ được hưởng 100% mức lương đóng BHXH trong 6 tháng, nên lương càng cao, chế độ càng tốt.
3. Ảnh hưởng đến lương tăng ca, ngày lễ, phép năm
Lương cơ bản là nền tảng để tính lương làm thêm giờ, làm ngày lễ Tết hoặc nghỉ phép năm có lương. Cụ thể:
- Làm thêm giờ ngày thường: tính 150% x lương giờ.
- Làm ngày lễ: tính 300% x lương cơ bản.
⇒ Khi lương cơ bản tăng, tổng thu nhập từ làm thêm cũng tăng đáng kể.
4. Tăng mức phạt và bồi thường nếu doanh nghiệp vi phạm
Lương cơ bản cũng là cơ sở để tính mức phạt chậm lương, bồi thường hợp đồng, hoặc hỗ trợ khi chấm dứt lao động trái pháp luật. Mức lương cao hơn đồng nghĩa với quyền lợi bồi thường lớn hơn nếu người lao động bị vi phạm hợp đồng. Với thông tin minh bạch về lương tối thiểu vùng và pháp lý liên quan, người lao động có thể:
- Tự tin đàm phán lương khi ứng tuyển hoặc ký hợp đồng.
- Tránh bị doanh nghiệp trả dưới mức quy định hoặc cắt xén chế độ không rõ ràng.
V. Lưu ý pháp lý dành cho doanh nghiệp và người lao động
Để đảm bảo tuân thủ đúng luật và tránh các rủi ro pháp lý liên quan đến lương cơ bản, cả doanh nghiệp và người lao động cần lưu ý những điểm sau:
1. Lương cơ bản không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng
Theo quy định tại Bộ luật Lao động 2019, mức lương trong hợp đồng không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng hiện hành, áp dụng theo khu vực doanh nghiệp hoạt động. Doanh nghiệp vi phạm sẽ:
- Bị xử phạt hành chính từ 20 triệu đến 75 triệu đồng tùy mức độ.
- Buộc bồi thường đầy đủ phần chênh lệch cho người lao động.
2. Phải tách rõ lương cơ bản và phụ cấp trong hợp đồng
Hợp đồng lao động cần ghi rõ:
- Lương cơ bản (dùng tính bảo hiểm, phúc lợi).
- Các khoản phụ cấp (trách nhiệm, đi lại, ăn trưa… nếu có).
Việc gộp lương khiến người lao động thiệt thòi khi hưởng bảo hiểm và chế độ thai sản.
3. Cập nhật đúng mức lương cơ bản theo từng năm
Doanh nghiệp cần cập nhật lương cơ bản theo Nghị định mới nhất được Chính phủ ban hành (thường là vào tháng 7 hàng năm). Nếu giữ nguyên mức cũ trong khi luật đã tăng sẽ bị xem là vi phạm luật lao động.
4. Phải thông báo và điều chỉnh hợp đồng nếu có thay đổi lương
Khi điều chỉnh lương cơ bản theo chính sách mới, doanh nghiệp phải ký phụ lục hợp đồng hoặc thỏa thuận bổ sung với người lao động để đảm bảo tính pháp lý.
Người lao động nên:
- Tìm hiểu rõ vùng lương mà doanh nghiệp đang áp dụng (dựa trên địa chỉ đăng ký kinh doanh).
- Kiểm tra mức lương cơ bản mình được nhận có đúng theo luật hay không.
- Khi phát hiện bất hợp lý, nên trao đổi trước với nhân sự, hoặc gửi đơn phản ánh đến Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
VI. Câu hỏi thường gặp về lương cơ bản năm 2025
1. Lương cơ bản và lương tối thiểu có khác nhau không?
Có. Lương cơ bản là mức lương do doanh nghiệp và người lao động thỏa thuận trong hợp đồng, dùng làm căn cứ tính đóng bảo hiểm và hưởng các chế độ. Còn lương tối thiểu là mức sàn do Nhà nước quy định, không được trả thấp hơn, áp dụng theo vùng địa lý.
2. Nếu doanh nghiệp trả lương thấp hơn mức tối thiểu vùng có bị phạt không?
Có. Theo quy định tại Nghị định 12/2022/NĐ-CP, doanh nghiệp trả lương thấp hơn lương tối thiểu sẽ bị xử phạt hành chính từ 20 – 75 triệu đồng, đồng thời phải bù phần thiếu cho người lao động.
3. Có cần điều chỉnh lương cơ bản khi Nhà nước tăng lương tối thiểu vùng không?
Cần. Nếu mức lương cơ bản đang thấp hơn mức tối thiểu vùng mới, doanh nghiệp phải điều chỉnh lại để đúng luật. Trường hợp không điều chỉnh sẽ bị xem là vi phạm pháp luật lao động.
4. Tăng lương tối thiểu vùng thì bảo hiểm xã hội có tăng theo không?
Có. Vì mức đóng BHXH được tính dựa trên lương cơ bản, nên khi mức lương tối thiểu tăng, lương cơ bản phải điều chỉnh theo, đồng nghĩa tăng mức đóng và mức hưởng BHXH.
5. Lương cơ bản năm 2025 có thay đổi gì so với năm 2024 không?
Tính đến thời điểm cập nhật bài viết này, dự kiến mức lương tối thiểu vùng năm 2025 sẽ tăng từ ngày 1/7/2025, theo đề xuất của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội. Tuy nhiên, cần theo dõi nghị định chính thức của Chính phủ để biết mức điều chỉnh cụ thể.
VII. Kết luận
Lương cơ bản là một khái niệm quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập, quyền lợi bảo hiểm, chế độ tăng ca và an sinh của người lao động. Trong năm 2025, việc cập nhật kịp thời các mức lương tối thiểu vùng và điều chỉnh lương cơ bản theo đúng quy định pháp luật là yêu cầu bắt buộc đối với doanh nghiệp, đồng thời cũng là quyền lợi chính đáng của người lao động.
Để đảm bảo công bằng và tuân thủ luật pháp, cả hai bên nên:
- Cập nhật thông tin pháp lý chính xác từ nguồn chính thống.
- Thỏa thuận minh bạch trong hợp đồng lao động.
- Chủ động phản hồi khi có dấu hiệu lương thấp hơn mức sàn pháp luật cho phép.
Việc nắm rõ kiến thức về lương cơ bản không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi cá nhân mà còn góp phần xây dựng một môi trường lao động minh bạch, chuyên nghiệp và phát triển bền vững.