Câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails Developer

157 Các câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails Developer được chia sẻ bởi các ứng viên

Khám phá cách thành công trong cuộc phỏng vấn xin việc làm Ruby on Rails qua những bí quyết và kinh nghiệm hữu ích trong bài viết này.

Câu hỏi phỏng vấn chung 

Dưới đây là bốn câu hỏi phỏng vấn chung mà bạn có thể gặp khi xin việc về Ruby on Rails cùng với gợi ý cách trả lời:

Câu 1: "Bạn có kinh nghiệm làm việc với Ruby on Rails bao lâu và bạn đã làm những dự án nào trước đây?"

Cách trả lời: Trả lời một cách ngắn gọn về thời gian kinh nghiệm của bạn và những dự án quan trọng bạn đã tham gia. Hãy thêm một số chi tiết về vai trò của bạn trong những dự án đó và những công nghệ hoặc tính năng cụ thể bạn đã làm việc.

Câu 2: "Ruby on Rails có điểm mạnh gì và tại sao bạn chọn sử dụng nó?"

Cách trả lời: Liệt kê một số điểm mạnh của Ruby on Rails như tốc độ phát triển nhanh, sự mở và cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ. Sau đó, giải thích tại sao bạn chọn sử dụng nó trong dự án của mình và làm thế nào nó hỗ trợ mục tiêu công việc của bạn.

Câu 3: "Làm thế nào để bạn xử lý vấn đề bảo mật trong ứng dụng Ruby on Rails của bạn?"

Cách trả lời: Trình bày về các biện pháp bảo mật phổ biến mà bạn đã sử dụng trong ứng dụng của mình như xác thực người dùng, bảo vệ khỏi tấn công SQL injection và cross-site scripting (XSS), cùng với việc cập nhật thường xuyên các phiên bản Rails và gem.

Câu 4: "Bạn đã từng gặp vấn đề nào khi làm việc với Ruby on Rails và làm thế nào bạn đã giải quyết chúng?"

Cách trả lời: Nêu rõ một trường hợp cụ thể mà bạn đã gặp vấn đề khi làm việc với Ruby on Rails và giải thích cách bạn đã tiếp cận vấn đề đó. Chia sẻ cách bạn sử dụng tài liệu, cộng đồng, hoặc nguồn tài nguyên khác để tìm giải pháp và áp dụng nó thành công. Điều này cho thấy khả năng tự giải quyết và sự chuyên nghiệp của bạn.

Lưu ý rằng cách trả lời có thể thay đổi tùy theo kinh nghiệm và dự án của bạn, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn có thể đưa ra các ví dụ cụ thể và minh chứng để minh họa khả năng của mình trong việc làm việc với Ruby on Rails.

Câu hỏi phỏng vấn về thông tin cá nhân 

Dưới đây là ba câu hỏi phỏng vấn thường gặp về thông tin cá nhân và gợi ý cách trả lời:

Câu 1: Hãy tự giới thiệu một chút về bản thân bạn.

Cách trả lời: Bạn có thể bắt đầu bằng tên, quê quán, và sau đó nhấn mạnh các thành tựu hoặc kinh nghiệm quan trọng trong cuộc đời hoặc sự nghiệp của bạn. Ví dụ: "Tôi là [Tên], đến từ [Quê quán]. Tôi đã có [số năm] kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực [lĩnh vực công việc] và từng đảm nhận các vị trí như [vị trí công việc]."

Câu 2: Hãy cho chúng tôi biết về một thách thức lớn bạn đã đối mặt trong quá khứ và cách bạn đã xử lý nó.

Cách trả lời: Hãy chia sẻ một ví dụ cụ thể về một tình huống khó khăn bạn đã trải qua, cách bạn đã phân tích vấn đề, và các bước bạn đã thực hiện để giải quyết nó. Làm như vậy sẽ thể hiện khả năng xử lý áp lực và khả năng giải quyết vấn đề của bạn.

Câu 3: Bạn có những kỹ năng và phẩm chất gì mà bạn cho rằng sẽ làm bạn thành công trong vị trí công việc này?

Cách trả lời: Hãy liệt kê một số kỹ năng và phẩm chất mà bạn có, và sau đó kết nối chúng với vị trí công việc cụ thể mà bạn đang phỏng vấn. Ví dụ: "Tôi có kỹ năng tốt về quản lý thời gian và làm việc độc lập, điều này giúp tôi có khả năng hoàn thành công việc một cách hiệu quả và đảm bảo tiến độ. Tôi cũng rất tập trung vào chi tiết, điều này giúp tôi đảm bảo chất lượng công việc luôn đạt được tiêu chuẩn cao nhất."

Câu hỏi phỏng vấn về chuyên môn

Dưới đây là 4 câu hỏi phỏng vấn về chuyên môn của Ruby on Rails cùng với gợi ý cách trả lời:

Câu 1: Bạn có thể giải thích cách hoạt động của MVC trong Ruby on Rails không?

Trả lời gợi ý:

MVC (Model-View-Controller) là một kiến trúc phân lớp thường được sử dụng trong Ruby on Rails để tách biệt logic ứng dụng thành ba phần chính:

  • Model: Đây là phần chịu trách nhiệm quản lý dữ liệu của ứng dụng. Models thường đại diện cho các bảng trong cơ sở dữ liệu và xác định cách truy cập và tương tác với dữ liệu.
  • View: View chịu trách nhiệm hiển thị thông tin cho người dùng. Nó làm việc với dữ liệu được cung cấp bởi Model để tạo giao diện người dùng.
  • Controller: Controller là cầu nối giữa Model và View. Nó điều hướng các yêu cầu từ người dùng đến Model để lấy và cập nhật dữ liệu, sau đó trả về kết quả cho View để hiển thị. Controller cũng thực hiện xử lý logic ứng dụng."

Câu 2: Ruby on Rails sử dụng gem là gì và tại sao chúng quan trọng?

Trả lời gợi ý:

Trong Ruby on Rails, gem là một gói chứa mã nguồn tái sử dụng hoặc thư viện. Chúng quan trọng vì chúng giúp cung cấp các chức năng bổ sung và mở rộng cho ứng dụng một cách dễ dàng. RubyGems là trình quản lý gem mặc định trong Rails, cho phép bạn cài đặt, quản lý, và sử dụng các gem khác nhau. Sử dụng gem, bạn có thể thêm các tính năng như xác thực người dùng, xử lý hình ảnh, tích hợp với API bên ngoài, và nhiều chức năng khác mà không cần phải viết mã từ đầu, giúp tiết kiệm thời gian phát triển.

Câu 3: Làm thế nào để tối ưu hóa hiệu suất của một ứng dụng Ruby on Rails?

Trả lời gợi ý:

  • Để tối ưu hóa hiệu suất của một ứng dụng Ruby on Rails, có một số điểm quan trọng cần xem xét:
  • Caching: Sử dụng caching để lưu trữ kết quả tính toán hoặc dữ liệu thường xuyên truy cập để giảm tải cho cơ sở dữ liệu và tăng tốc độ phản hồi.
  • Database Optimization: Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng chỉ mục, tối ưu hóa truy vấn SQL, và dùng công cụ hỗ trợ như ActiveRecord để làm việc với dữ liệu một cách hiệu quả.
  • Sử dụng Web Server và Application Server hiệu quả: Sử dụng các web server như Nginx hoặc Apache để phân phối tải và application server như Puma hoặc Unicorn để xử lý các yêu cầu của người dùng một cách hiệu quả.
  • Scaling: Khi ứng dụng trở nên phức tạp và có nhiều người dùng, xem xét sử dụng các giải pháp như load balancing và phân chia dịch vụ để tăng khả năng mở rộng.

Câu 4: Làm thế nào để xử lý bảo mật trong Ruby on Rails?

Trả lời gợi ý:

  • Bảo mật là một yếu tố quan trọng trong phát triển ứng dụng Ruby on Rails. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng:
  • Xác thực và ủy quyền: Sử dụng các gem như Devise hoặc OmniAuth để quản lý xác thực người dùng và kiểm soát quyền truy cập.
  • Bảo vệ chống tấn công CSRF và XSS: Rails cung cấp bảo vệ mặc định chống tấn công Cross-Site Request Forgery (CSRF) và Cross-Site Scripting (XSS). Hãy đảm bảo rằng chúng đã được kích hoạt và sử dụng chúng đúng cách.
  • Bảo mật cơ sở dữ liệu: Sử dụng prepared statements hoặc Active Record để tránh tấn công SQL injection.
  • Bảo mật tài liệu tải lên: Kiểm tra và xác thực tài liệu tải lên từ người dùng để đảm bảo rằng chúng không chứa mã độc hại.
  • Quản lý biến môi trường: Đảm bảo rằng các biến môi trường như API keys và credentials được quản lý một cách an toàn."

Kinh nghiệm “đậu” phỏng vấn vị trí Ruby on Rails

Để đậu phỏng vấn vị trí Ruby on Rails, bạn cần hiểu sâu về ngôn ngữ Ruby và framework Rails, cũng như có khả năng giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình phát triển ứng dụng web. Dưới đây là một số kinh nghiệm giúp bạn nâng cao khả năng "đậu" phỏng vấn Ruby on Rails:

  • Hiểu rõ Ruby on Rails: Học cơ bản về Ruby và Rails framework, bao gồm cách hoạt động của MVC (Model-View-Controller) và ActiveRecord, routing, middleware, và gem management.
  • Xây dựng dự án thực tế: Tạo các ứng dụng web dựa trên Ruby on Rails để thực hành kỹ năng. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách áp dụng kiến thức vào thực tế.
  • Hiểu rõ RESTful routing: Biết cách sử dụng RESTful routing để quản lý tài nguyên trong ứng dụng Rails.
  • Thành thạo ActiveRecord: ActiveRecord là một phần quan trọng của Rails, nắm vững cách làm việc với cơ sở dữ liệu bằng ActiveRecord, bao gồm việc tạo, đọc, cập nhật và xóa dữ liệu.
  • Thao tác với Gem: Hiểu cách sử dụng các gem phổ biến như Devise (đăng nhập và xác thực), CarrierWave (quản lý tệp đính kèm), và RSpec (kiểm thử) trong dự án của bạn.
  • Kiểm thử: Biết cách viết kiểm thử bằng RSpec hoặc Minitest để đảm bảo tính ổn định của ứng dụng.
  • Hiểu về bảo mật: Nắm vững các khái niệm bảo mật như SQL injection, Cross-Site Scripting (XSS), Cross-Site Request Forgery (CSRF), và cách bảo vệ ứng dụng khỏi các tấn công này.
  • Kiến thức về frontend: Hiểu cơ bản về HTML, CSS, JavaScript và jQuery, bởi vì Rails thường được sử dụng để phát triển ứng dụng web động.
  • Tìm hiểu về tối ưu hóa ứng dụng: Học cách tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng Rails, bao gồm caching, indexing trong cơ sở dữ liệu, và sử dụng công cụ tối ưu hóa mã nguồn như New Relic.
  • Thực hành phỏng vấn: Tìm hiểu về các câu hỏi phỏng vấn phổ biến về Ruby on Rails và thực hành trả lời chúng. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi phỏng vấn.
  • Dự án cá nhân: Nếu có thể, tham gia vào các dự án mã nguồn mở hoặc xây dựng ứng dụng cá nhân để thể hiện kỹ năng của bạn.
  • Thái độ và giao tiếp: Trong phỏng vấn, thể hiện tinh thần học hỏi, khả năng làm việc nhóm, và khả năng giao tiếp tốt.
  • Học từ phản hồi: Nếu bạn không đậu phỏng vấn, hãy hỏi người phỏng vấn về điểm yếu của bạn và cố gắng cải thiện chúng cho lần sau.

Nhớ rằng, việc đậu phỏng vấn không chỉ dựa vào kiến thức kỹ thuật, mà còn phụ thuộc vào cách bạn thể hiện bản thân và làm việc nhóm. Hãy tự tin, tập trung vào việc học và phát triển kỹ năng của bạn, và không bao giờ ngừng nỗ lực.

Câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails Developer & Cách trả lời

Dưới đây là 3 câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails Developer hàng đầu và cách trả lời chúng:

Câu hỏi #1: Framework là gì?

Framework là các đoạn code đã được viết sẵn, cấu thành nên một bộ khung và các thư viện lập trình được đóng gói

Câu hỏi #2: Ruby on rails là gì?

Ruby On rails là một Framework cho phép phát triển ứng dụng Web gồm 2 phần cơ bản:

Phần ngôn ngữ Ruby: "Ruby là một ngôn lập trình mã nguồn mở, linh hoạt, với một sự nổi bật về sự đơn giản dễ dùng và hữu ích. Nó có cú pháp "tao nhã" và tự nhiên dễ đọc và dễ dàng để viết".

Phần Framework Rails bao gồm nhiều thư viện liên kết.

Câu hỏi #3: Sự khác nhau giữa Class và Module?

  • Module nó giống như 1 cái thư viện, có thể sử dụng nơi nào cần nó, còn Class nó chỉ được sử dụng thông qua đối tượng thể hiện của nó.
  • Class có tính kế thừa còn Module thì không.
  • Ngược lại, Module có thể include vào bất cứ nơi nào trong khi Class thì chỉ có thể sử dụng thông qua object, ...

Câu hỏi phỏng vấn

Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Active Job là gì?

1 câu trả lời

Cho phép tạo các background job và sắp xếp chúng trên các back ends như Delayed :: Job hoặc Sidekiq. Nó thường được sử dụng để thực thi mã mà không cần phải thực thi trong luồng chính của web. Một trường hợp sử dụng phổ biến là gửi email thông báo cho người dùng.

Ruby on Rails Developer được hỏi... 13/06/2023

Bạn nghĩ gì về Rails?

1 câu trả lời

Nó rất thú vị. Việc có thể viết code một cách dễ hiểu như Time.now + 5.days hoặc obj.nil? cũng đủ làm tôi cảm thấy vui vẻ.
Cộng đồng này rất hữu ích và rất dễ tìm thấy các ví dụ/tài liệu.

Ruby on Rails Developer được hỏi... 13/06/2023

Điều bạn không thích ở Rails là gì?

1 câu trả lời

Thư viện về machine learning được phát triển kém hoặc không tồn tại.

Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Kể tên một vài Gem mà bạn thích trong Ruby?

1 câu trả lời

Một Gem mà mọi nhà phát triển Rails đều biết, Devise. Nó làm cho việc thiết lập xác thực vốn khá phức tạp trở thành một công việc chỉ kéo dài hai phút.

Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Spring là gì?

1 câu trả lời

Spring là một application preloader. Nó giữ cho ứng dụng chạy ở chế độ nền nên không cần khởi động bất cứ khi nào bạn chạy migration hoặc rake.

Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Asset pipeline là gì?

1 câu trả lời

  • Asset pipeline cung cấp một framework cho phép kết nối, nén hay giảm bớt những tài nguyên về CSS hay JS. Nó còn cho phép chúng ta có thể viết CSS, JS bằng một số ngôn ngữ khác nữa như CoffeeScript, Sass hay ERB.
  • Các file assets trong ứng dụng được kết nối một cách tự động cùng với những assets chứa trong gem. Asset pipeline được thực hiện bởi gem sprockets-rails , thông thường khi khởi tạo ứng dụng rails nó sẽ mặc định được enable. Rails tự động thêm vào các gem sass-rails, coffee-rails và uglifier được sử dụng bởi sprockets cho phép nén các asset.
Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Splat operator là gì?

1 câu trả lời

Splat được sử dụng khi bạn không muốn chỉ định trước số lượng đối số được truyền cho một phương thức. Ruby có hai loại toán tử splat: splat đơn và splat kép.

Ví dụ splat đơn:

def do_sth(*input)
input.each {|x| puts x }
end
do_sth(3,4,5)
# => 3
# => 4
# => 5

Splat kép giống như splat đơn nhưng nó nhận các key/value làm đối số.

def do_sth(**input)
input.each {|k,v| puts v }
end
do_sth('a':3, 'b':4, 'c':5)
# => 3
# => 4
# => 5

Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Sự khác nhau giữa include và extend là gì?

1 câu trả lời

Cả hai đều là các mixin cho phép chèn mã từ một mô-đun khác.

Nhưng include cho phép truy cập mã đó thông qua các class method, trong khi extend cho phép truy cập mã đó thông qua các instance method.

module Greetings
def hello
puts 'hello'
end
end
module Farewells
def bye
puts 'bye'
end
end
class Conversation
extend Greetings
include Farewells
end
# class method
Conversation.hello
# => hello
# instance method
c = Conversation.new
c.bye
# => bye

Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Sự khác nhau giữa load và require?

1 câu trả lời

  • load chạy một tệp khác, ngay cả khi nó đã có trong bộ nhớ.
  • require sẽ chỉ chạy một tệp tin khác một lần, bất kể bạn yêu cầu nó bao nhiêu lần.
Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Khác nhau giữa class và module?

1 câu trả lời

Một class có các thuộc tính và phương thức. Bạn có thể tạo một instance của một class.

Mô-đun chỉ là một tập hợp các phương thức và hằng số mà bạn có thể kết hợp với mô-đun hoặc class khác.

Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Scope là gì?

1 câu trả lời

Scope là logic truy vấn ActiveRecord mà bạn có thể định nghĩa bên trong một model và gọi ở nơi khác.

Việc định nghĩa scope có thể hữu ích hơn thay vì phải sao chép cùng một logic ở nhiều nơi trong ứng dụng.

# an example scope
class Post
scope :active_posts, -> { where(active:true) }
end

Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Sự khác nhau giữa biến class và biến instance?

1 câu trả lời

Các biến instance được ký hiệu bắt đầu bằng @, là một một thể hiện của một lớp. Việc thay đổi giá trị của một thuộc tính trên một instance không ảnh hưởng đến giá trị thuộc tính của các instance khác.

Các biến class ký hiệu bắt đầu bằng @@, biến class thì nó available trong tất cả các instances của class đó. Có nghĩa là tất cả các object mà được instantiated từ class đó được sử dụng. Vì vậy, việc thay đổi biến trên một instance sẽ ảnh hưởng đến biến đó cho tất cả các instance của lớp.

class Coffee
@@likes = 0
def like
@@likes += 1
end
def likes
puts @@likes
end
end
coffee_one = Coffee.new
coffee_two = Coffee.new
coffee_one.like
coffee_two.like
coffee_one.likes

=> 2

Lưu ý: biến class có thể được cập nhật bởi bất kỳ instance nào của lớp.

Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Khác nhau giữa find, find_by và where trong ActiveRecord?

1 câu trả lời

  • find: Lấy một đối số duy nhất và tra cứu bản ghi trong đó primary key khớp với đối số đó.
  • find_by: Lấy key/value và trả về bản ghi phù hợp đầu tiên.
  • where: Lấy key/value và trả về một tập hợp các bản ghi phù hợp. Hoặc một collection rỗng nếu không có kết quả phù hợp.
Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Khác nhau giữa select, map và collect?

1 câu trả lời

Cả ba phương thức trên đều lấy đối số là block.

  • select: Được sử dụng để lấy một tập hợp con của một collection. Việc gọi .select! sẽ làm thay đổi collection ban đầu.
    i = [1,2,3,4,5]
    i.select {|x| x % 2 == 0}
    # => [2, 4]
  • map: Thực hiện một hành động trên từng phần tử của một tập hợp và xuất ra một tập hợp được cập nhật. Việc gọi .map! sẽ làm thay đổi collection ban đầu.
    i = [1,2,3,4,5]
    i.map {|x| x+1}
    # => [2,3,4,5,6]
  • collect: là một alias của .map và hoạt động tương tự.
Ruby on Rails Developer được hỏi... 13/06/2023

CRUD verbs và các action trong Rails?

1 câu trả lời

verb | action
---------------
GET | index
GET | new
POST | create
GET | show
GET | edit
PATCH/PUT | update
DELETE | destroy

Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Định nghĩa một route cho một hành động create mà không sử dụng "resources"

1 câu trả lời

  • Với resources: resources :photos.
  • Không có resources: post '/photos', to: 'photos#create', as: :create_photo.
Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Ba levels của access control là gì?

1 câu trả lời

  • public: Bất kỳ đối tượng nào cũng có thể gọi phương thức này.
  • protected: Chỉ lớp đã định nghĩa phương thức và các lớp con của nó mới có thể gọi phương thức.
  • private: Chỉ bản thân đối tượng mới có thể gọi phương thức này.
Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Bạn sử dụng các singleton trong Ruby như thế nào?

1 câu trả lời

Singleton là một mẫu thiết kế chỉ cho phép một lớp có một thể hiện. Điều này thường được nhắc đến trong Ruby, nhưng Ruby đi kèm với một mô-đun cho nó.

require 'singleton'
class Thing
include Singleton
end
puts Thing.instance
# => #<Thing:0x00007fdd492cf488>

Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Sự khác biệt giữa render và redirect_to

1 câu trả lời

Gọi tới render sẽ tạo một response đầy đủ trả về cho browser. Nếu không chỉ rõ render trong controller action, Rails sẽ tự động tìm kiếm và render template tương ứng dựa vào tên controller action.

Khác với render công việc của redirect_to là điều hướng browser, yêu cầu browser tạo một request mới đến một URL khác.

Ví dụ: redirect_to photos_url. Hoặc tới một website khác redirect_to "https://google.com".

Ruby on Rails Developer được hỏi... 03/11/2023

Các thuật toán sắp xếp (Sort)

1 câu trả lời

  • selection sort tìm phần tử nhỏ nhất cho lên đầu, tìm nhỏ nhất trong phần còn lại đến hết
  • bubble sort (đổi chỗ 2 phần tử -> đơn giản nhất)
  • insertion sort so sánh 2 cặp số gần nhau, a < b cho a lên trước. Tiếp đến so sánh b và c,...
  • merge sort chia để trị, chia mảng thành nhỏ nhất (1 phần tử) -> tổ hợp các phần tử lại bằng cách so sánh chúng -> gộp thành mảng đã sắp xếp
  • quick sort chọn phần tử chốt -> chia thành 2 phần lớn hơn và nhỏ hơn phần tử chốt bảng cách so sánh -> sắp xếp đệ quy 2 phần đó -> kết quả
Đang xem 61 - 80 trong 157 câu hỏi phỏng vấn