Revenue là gì? Cách tính Revenue chuẩn và ý nghĩa trong kinh doanh

Cùng 1900. com.vn khám phá Revenue (doanh thu) là gì? Cách tính Revenue chuẩn và ý nghĩa trong kinh doanh

I. Revenue là gì?

Revenue (doanh thu) là tổng số tiền mà một doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh chính của mình trong một khoảng thời gian nhất định, thường là trước khi trừ đi các chi phí. Đây là chỉ số tài chính cơ bản và quan trọng nhất trong báo cáo kết quả kinh doanh của bất kỳ doanh nghiệp nào.

Trong tiếng Việt, Revenue được dịch là "doanh thu" hoặc "tổng doanh thu", đây là thước đo đầu tiên phản ánh quy mô hoạt động kinh doanh của một công ty và khả năng tạo ra tiền từ việc bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Revenue được ghi nhận tại thời điểm phát sinh giao dịch bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ, bất kể thời điểm thanh toán thực tế diễn ra khi nào. Điều này tuân theo nguyên tắc kế toán dồn tích (accrual accounting) được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

Tài liệu VietJack

II. Các loại Revenue phổ biến

Doanh thu của doanh nghiệp có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau. Bảng dưới đây là các loại Revenue phổ biến:

Loại Revenue Định nghĩa Ví dụ / Ghi chú
Doanh thu từ bán hàng(Sales Revenue) Số tiền thu được từ việc bán sản phẩm hoặc hàng hóa Công thức: Số lượng sản phẩm × Đơn giá bán
Doanh thu từ dịch vụ(Service Revenue) Số tiền thu được từ việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng Dịch vụ tư vấn, sửa chữa, đào tạo, vận chuyển...
Doanh thu từ phí thuê(Rental Revenue) Số tiền thu được từ việc cho thuê tài sản Cho thuê bất động sản, máy móc, thiết bị...
Doanh thu từ lãi suất(Interest Revenue) Tiền lãi thu được từ các khoản cho vay hoặc đầu tư tài chính Phổ biến trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính
Doanh thu định kỳ(Recurring Revenue) Doanh thu có tính chất lặp lại theo chu kỳ Phí thuê bao hàng tháng, phí duy trì dịch vụ…
Doanh thu một lần(One-time Revenue) Doanh thu phát sinh từ giao dịch duy nhất, không lặp lại thường xuyên Phí cài đặt, phí khởi tạo tài khoản...

III. Cách tính Revenue chuẩn xác

Việc tính toán Revenue đúng cách rất quan trọng để đảm bảo báo cáo tài chính chính xác và tuân thủ các nguyên tắc kế toán. Dưới đây là công thức tính Revenue chuẩn và các yếu tố cần lưu ý:

Công thức tính Revenue cơ bản

Revenue = Số lượng sản phẩm/dịch vụ bán ra × Giá bán

Tuy nhiên, để tính Revenue chính xác hơn, cần điều chỉnh với các yếu tố sau:

Revenue = (Số lượng sản phẩm/dịch vụ bán ra × Giá bán) - Chiết khấu - Hàng trả lại - Giảm giá

Các yếu tố cần lưu ý khi tính Revenue:

  1. Chiết khấu thương mại: Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn
  2. Hàng trả lại: Giá trị sản phẩm khách hàng trả lại
  3. Giảm giá: Các chương trình khuyến mãi, mã giảm giá
  4. Thuế VAT: Thường không được tính vào Revenue (tùy theo chuẩn kế toán)
  5. Thời điểm ghi nhận: Revenue được ghi nhận khi:
    • Đã chuyển giao rủi ro và lợi ích đáng kể của hàng hóa cho người mua
    • Không còn nắm giữ quyền quản lý hàng hóa như người sở hữu
    • Xác định được chi phí liên quan đến giao dịch bán hàng

Ví dụ cách tính Revenue:

Tình huống: Cửa hàng điện thoại ABC trong tháng 5/2025 bán được:

  • 100 điện thoại model X giá 5 triệu đồng/chiếc
  • 50 điện thoại model Y giá 10 triệu đồng/chiếc
  • Có 2 khách hàng trả lại model X (trị giá 10 triệu đồng)
  • Áp dụng chương trình giảm giá 5% cho tất cả sản phẩm

Cách tính:

  1. Doanh thu gộp: (100 × 5,000,000) + (50 × 10,000,000) = 500,000,000 + 500,000,000 = 1,000,000,000 VNĐ
  2. Trừ hàng trả lại: 1,000,000,000 - 10,000,000 = 990,000,000 VNĐ
  3. Trừ giảm giá 5%: 990,000,000 - (990,000,000 × 5%) = 990,000,000 - 49,500,000 = 940,500,000 VNĐ

Revenue của cửa hàng ABC trong tháng 5/2025 là: 940,500,000 VNĐ

Tài liệu VietJack

IV. Revenue vs Profit: Sự khác biệt quan trọng

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa Revenue (doanh thu) và Profit (lợi nhuận). Đây là hai chỉ số tài chính hoàn toàn khác nhau và đóng vai trò riêng biệt trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh.

Revenue (Doanh thu):

  • Là tổng số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh
  • Chưa trừ đi bất kỳ chi phí nào
  • Được ghi ở dòng đầu tiên trong báo cáo kết quả kinh doanh
  • Còn gọi là "top line" (dòng đầu tiên)

Profit (Lợi nhuận):

  • Là số tiền còn lại sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí từ doanh thu
  • Có thể âm (lỗ) hoặc dương (lãi)
  • Được ghi ở dòng cuối trong báo cáo kết quả kinh doanh
  • Còn gọi là "bottom line" (dòng cuối cùng)

Các loại Profit phổ biến:

  1. Gross Profit (Lợi nhuận gộp) = Revenue - Cost of Goods Sold (COGS)
  2. Operating Profit (Lợi nhuận hoạt động) = Gross Profit - Operating Expenses
  3. Net Profit (Lợi nhuận ròng) = Operating Profit - Thuế - Chi phí lãi vay - Chi phí khác

Ví dụ minh họa sự khác biệt:

Một cửa hàng thời trang có:

  • Revenue: 1,000,000,000 VNĐ
  • Chi phí hàng bán (COGS): 600,000,000 VNĐ
  • Chi phí hoạt động: 200,000,000 VNĐ
  • Thuế: 40,000,000 VNĐ

Khi đó:

  • Gross Profit = 1,000,000,000 - 600,000,000 = 400,000,000 VNĐ
  • Operating Profit = 400,000,000 - 200,000,000 = 200,000,000 VNĐ
  • Net Profit = 200,000,000 - 40,000,000 = 160,000,000 VNĐ

Mặc dù Revenue lên tới 1 tỷ đồng, nhưng Net Profit chỉ là 160 triệu đồng (16% Revenue).

V. Ý nghĩa của Revenue trong kinh doanh

Revenue không chỉ là một con số trong báo cáo tài chính mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp:

1. Thước đo quy mô kinh doanh

Revenue (doanh thu) phản ánh quy mô hoạt động của một doanh nghiệp trên thị trường. Doanh thu càng cao chứng tỏ doanh nghiệp có tầm ảnh hưởng lớn, năng lực kinh doanh mạnh và thị phần rộng. Đây cũng là cơ sở để phân loại doanh nghiệp thành siêu nhỏ, nhỏ, vừa hoặc lớn theo quy định của pháp luật hoặc tiêu chuẩn ngành. Ngoài ra, revenue còn được dùng để so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực, từ đó xác định vị trí và sức cạnh tranh trên thị trường.

Tài liệu VietJack

2. Chỉ báo sức khỏe tài chính

Revenue được xem như một chỉ số quan trọng thể hiện tình hình tài chính của doanh nghiệp. Khi doanh thu tăng trưởng ổn định theo thời gian, điều đó cho thấy hoạt động kinh doanh đang diễn ra hiệu quả và bền vững. Ngược lại, nếu doanh thu có dấu hiệu giảm sút, doanh nghiệp cần nhanh chóng kiểm tra các khía cạnh như sản phẩm, thị trường hoặc hoạt động vận hành. Ngoài ra, việc theo dõi xu hướng doanh thu theo mùa hoặc theo chu kỳ cũng giúp doanh nghiệp đưa ra dự báo tài chính chính xác hơn.

3. Cơ sở để đánh giá hiệu quả hoạt động

Revenue đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá hiệu suất làm việc của doanh nghiệp. Bằng cách so sánh doanh thu thực tế với doanh thu mục tiêu, doanh nghiệp có thể đo lường mức độ thành công của các kế hoạch kinh doanh đã đề ra. Việc phân tích doanh thu theo từng sản phẩm, kênh bán hàng hoặc chiến dịch marketing còn giúp xác định đâu là chiến lược hiệu quả và đâu là điểm cần cải thiện. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh nhanh chóng để tối ưu kết quả kinh doanh.

4. Yếu tố quyết định định giá doanh nghiệp

Revenue là một trong những chỉ số tài chính được nhà đầu tư và đối tác sử dụng để định giá doanh nghiệp. Đặc biệt, chỉ số P/S (Price-to-Sales ratio) thường được áp dụng để so sánh giá trị thị trường của doanh nghiệp với tổng doanh thu. Những doanh nghiệp có doanh thu lớn, ổn định và tiềm năng tăng trưởng cao thường được định giá cao hơn, dễ thu hút vốn đầu tư hoặc sáp nhập. Vì vậy, revenue đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị thương hiệu và thu hút nhà đầu tư.

5. Cơ sở để lập kế hoạch kinh doanh

Việc dự báo revenue trong tương lai là bước đầu tiên để xây dựng các kế hoạch tài chính, mở rộng kinh doanh và phân bổ nguồn lực hợp lý. Dựa trên xu hướng doanh thu, doanh nghiệp có thể xác định ngân sách phù hợp cho từng bộ phận, hoạch định kế hoạch tuyển dụng nhân sự, mở rộng thị trường hoặc đầu tư công nghệ. Revenue cũng giúp doanh nghiệp theo dõi hiệu quả của từng giai đoạn phát triển, từ đó đưa ra điều chỉnh kịp thời để đạt được mục tiêu chiến lược.

Revenue không chỉ là một con số khô khan, mà là bức tranh toàn cảnh thể hiện quy mô, hiệu quả, tiềm năng và sức khỏe của một doanh nghiệp. Hiểu rõ ý nghĩa của revenue giúp nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác và thúc đẩy doanh nghiệp phát triển bền vững.

Tài liệu VietJack

VI. Các chỉ số Revenue quan trọng doanh nghiệp cần theo dõi

Để đánh giá toàn diện về doanh thu của doanh nghiệp, các nhà quản lý cần theo dõi một số chỉ số Revenue quan trọng sau:

Chỉ số Công thức Ý nghĩa Mục tiêu
1. Revenue Growth Rate(Tốc độ tăng trưởng doanh thu) (Doanh thu kỳ hiện tại − Doanh thu kỳ trước) / Doanh thu kỳ trước × 100% Đo lường tốc độ phát triển doanh nghiệp theo thời gian. Tăng trưởng dương và cao hơn mức trung bình ngành.
2. Revenue per Employee(Doanh thu trên mỗi nhân viên) Tổng doanh thu / Tổng số nhân viên Đánh giá năng suất lao động và hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực. Cao hơn mức trung bình ngành và tăng dần theo thời gian.
3. ARPU (Average Revenue Per User)(Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng/đơn vị) Tổng doanh thu / Số lượng khách hàng (hoặc đơn vị sản phẩm) Phản ánh khả năng tạo doanh thu từ mỗi khách hàng hoặc sản phẩm. Tăng dần theo thời gian.
4. Revenue Concentration(Mức độ tập trung doanh thu) % doanh thu từ top khách hàng lớn nhất (thường là top 5 hoặc top 10) Đo mức độ phụ thuộc vào một số ít khách hàng lớn. Không quá tập trung (lý tưởng < 30% từ top 5 khách hàng).
5. Recurring Revenue Ratio(Tỷ lệ doanh thu định kỳ) Doanh thu định kỳ / Tổng doanh thu × 100% Phản ánh tính ổn định và khả năng dự báo doanh thu dài hạn. Càng cao càng tốt (đặc biệt quan trọng với mô hình SaaS).
6. Revenue Seasonality(Tính mùa vụ của doanh thu) Phân tích doanh thu theo tháng/quý trong năm Giúp hiểu rõ chu kỳ kinh doanh để lập kế hoạch sản xuất, nhân sự và marketing hiệu quả. Giảm thiểu tác động bất lợi của mùa vụ, đảm bảo dòng tiền ổn định.

VII. Chiến lược tăng Revenue hiệu quả

Tăng Revenue là mục tiêu của hầu hết các doanh nghiệp. Dưới đây là những chiến lược hiệu quả để tăng doanh thu:

1. Mở rộng thị trường

Một trong những cách phổ biến nhất để tăng doanh thu là mở rộng thị trường. Doanh nghiệp có thể tiếp cận các phân khúc khách hàng mới mà trước đây chưa phục vụ, mở rộng địa bàn kinh doanh từ thành phố sang tỉnh hoặc từ trong nước ra nước ngoài.

Ví dụ, một thương hiệu mỹ phẩm nội địa Việt Nam có thể tăng doanh thu bằng cách mở cửa hàng tại các thị trường tiềm năng như Thái Lan hoặc Indonesia, hoặc hợp tác với sàn thương mại điện tử quốc tế như Shopee Global, Amazon để xuất khẩu hàng hóa. Chiến lược này giúp gia tăng độ phủ và tạo ra nguồn doanh thu mới.

2. Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới

Việc nghiên cứu, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới là động lực quan trọng để tăng trưởng doanh thu. Doanh nghiệp có thể bổ sung các dòng sản phẩm cao cấp, cải tiến tính năng hoặc đưa ra phiên bản giới hạn để thu hút sự chú ý của khách hàng. Chẳng hạn, một công ty sản xuất nước giải khát có thể ra mắt phiên bản không đường hoặc hương vị mới để mở rộng đối tượng tiêu dùng. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm giúp doanh nghiệp giảm rủi ro phụ thuộc vào một sản phẩm duy nhất và tạo thêm cơ hội bán hàng.

3. Tối ưu hóa giá bán sản phẩm

Giá bán là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu. Doanh nghiệp cần phân tích mức độ nhạy cảm về giá của khách hàng để áp dụng mức giá phù hợp theo từng phân khúc. Chiến lược định giá linh hoạt như “giá cao cho phiên bản cao cấp” hoặc “giá thấp để kích thích dùng thử” có thể giúp tối ưu doanh thu. Ví dụ, một nền tảng học trực tuyến có thể cung cấp gói học miễn phí cơ bản và gói Premium trả phí để upsell. Ngoài ra, kỹ thuật định giá tâm lý như niêm yết giá 299.000 VNĐ thay vì 300.000 VNĐ cũng giúp tăng khả năng chốt đơn.

Tài liệu VietJack

4. Cải thiện trải nghiệm khách hàng

Khách hàng có trải nghiệm tốt sẽ quay lại mua hàng và giới thiệu cho người khác – từ đó giúp doanh thu tăng bền vững. Doanh nghiệp nên đầu tư vào dịch vụ chăm sóc khách hàng, cải thiện quy trình mua hàng, tư vấn nhanh chóng và hỗ trợ sau bán chuyên nghiệp. Ví dụ, các cửa hàng như Thế Giới Di Động nổi tiếng với chính sách đổi trả dễ dàng và nhân viên hỗ trợ tận tình – điều này giúp họ giữ được lượng khách hàng trung thành lớn và tăng doanh thu từ khách hàng cũ. Ngoài ra, cá nhân hóa nội dung email marketing, hiển thị sản phẩm gợi ý phù hợp cũng giúp nâng cao trải nghiệm.

5. Tăng doanh thu từ Cross-selling và Upselling

  • Cross-selling: Bán thêm sản phẩm bổ sung
  • Upselling: Bán phiên bản cao cấp hơn của sản phẩm
  • Bundling: Bán gói sản phẩm/dịch vụ kết hợp

Cross-selling và Upselling là hai kỹ thuật bán hàng giúp doanh nghiệp tăng giá trị đơn hàng trung bình. Cross-selling là bán kèm sản phẩm bổ trợ, ví dụ: bán bao da điện thoại khi khách mua smartphone. Upselling là gợi ý khách nâng cấp lên phiên bản cao cấp hơn, ví dụ: thay vì mua laptop RAM 8GB, nhân viên khuyên chọn bản RAM 16GB với mức giá chênh lệch nhỏ. Ngoài ra, chiến lược bundling (bán combo sản phẩm) như “mua 1 tặng 1” hay “bộ đôi sản phẩm tiết kiệm” cũng kích thích khách hàng chi tiêu nhiều hơn cho một lần mua hàng.

6. Tối ưu hóa kênh bán hàng

Việc đa dạng hóa và tối ưu hiệu suất các kênh bán hàng sẽ giúp doanh nghiệp tăng doanh thu trên diện rộng. Không chỉ dừng ở cửa hàng vật lý, doanh nghiệp cần đầu tư mạnh vào các kênh online như website, mạng xã hội, sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki).

Minh họa dễ hiểu là một thương hiệu đồ ăn vặt có thể vừa bán tại cửa hàng, vừa nhận đơn trên ShopeeFood và tự vận hành kênh TikTok Shop. Mô hình bán hàng đa kênh (Omni-channel) cho phép tiếp cận khách hàng ở mọi điểm chạm, đồng thời tận dụng dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm.

7. Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi

Tài liệu VietJack

Nhiều doanh nghiệp có lượng truy cập lớn nhưng tỷ lệ chuyển đổi thấp, gây lãng phí nguồn lực. Để tăng revenue, cần tối ưu quy trình bán hàng: từ nội dung quảng cáo, landing page, đến trải nghiệm mua hàng mượt mà. Ví dụ: website nên có nút "Mua ngay" rõ ràng, thanh toán đơn giản và hỗ trợ khách hàng 24/7. Bên cạnh đó, đào tạo kỹ năng cho đội ngũ sale và sử dụng công cụ automation (tự động hóa) trong email marketing, chatbot tư vấn cũng giúp đẩy nhanh quá trình chốt đơn và tối đa hóa chuyển đổi.

Tăng doanh thu không đơn thuần là bán được nhiều hàng hơn, mà là tối ưu toàn bộ quá trình từ sản phẩm, giá cả, trải nghiệm, kênh phân phối đến kỹ năng bán hàng. Doanh nghiệp nên linh hoạt áp dụng kết hợp các chiến lược trên để tăng trưởng bền vững và nâng cao lợi thế cạnh tranh.

VIII. Kết luận

Revenue là một trong những chỉ số tài chính quan trọng nhất đối với mọi doanh nghiệp. Việc hiểu rõ về Revenue, cách tính toán chuẩn xác và ý nghĩa của nó trong kinh doanh giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định đúng đắn và xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả.

Mặc dù Revenue quan trọng, nhưng không nên chỉ tập trung vào con số này mà bỏ qua các chỉ số tài chính khác như lợi nhuận, dòng tiền, hay các chỉ số phi tài chính như sự hài lòng của khách hàng, chất lượng sản phẩm. Một doanh nghiệp bền vững cần có sự cân bằng giữa việc tăng trưởng Revenue và đảm bảo hiệu quả hoạt động tổng thể.

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc xây dựng chiến lược Revenue hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ, đồng thời tạo ra giá trị bền vững cho khách hàng, nhân viên và các bên liên quan.

Xem thêm bài viết cùng chủ đề:

Phân Biệt Revenue, Profit và Income Dễ Hiểu 

Paycheck là gì? | Phân biệt Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, Wage và Salary tiếng Anh (2025) 

 

 

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo