Topic: Online Education (Giáo dục trực tuyến) | Ideas for IELTS Writing - Cách lập dàn ý & Từ vựng cần thiết chủ đề Online Education
Giới thiệu chung về Topic Education trong bài thi IELTS Writing Task 2
Topic Education đã và luôn là một chủ đề kinh điển của bài thi IELTS, và đặc điểm của chủ đề này là những đề thi dù cùng nói về chủ đề giáo dục nhưng lại đòi hỏi những cách tiếp cận hoàn toàn khác nhau.
Sau đây là một vài đề bài liên quan đến chủ đề giáo dục đã xuất hiện trong bài thi IELTS:
-
Everyone should stay in school until the age of eighteen. To what extent do you agree or disagree?
-
Some people believe the aim of university education is to help graduates get better jobs. Others believe there are much wider benefits of university education for both individuals and society.Discuss both views and give your opinion.
-
Some people think that it is better to educate boys and girls in separate schools. Others, however, believe that boys and girls benefit more from attending mixed schools.Discuss both these views and give your own opinion.
Những đề trong chủ đề giáo dục có thể được chia ra 4 dạng chính:
-
Học trực tuyến – Online education: Giáo dục trực tuyến là một hình thức giáo dục thông qua Internet, và học sinh sử dụng máy tính tại nhà của họ để tham gia những bài giảng. Hình thức học này khá phổ biến đối với những sinh viên sống xa trường đại học.
-
Du học – Studying Abroad: Du học được định nghĩa là việc học tập ở nước ngoài để có được thế giới quan rộng hơn về các nền văn hóa khác nhau cũng như có được các bằng cấp, chứng chỉ của cơ sở giáo dục quốc tế.
-
Vai trò của các môn học – Roles of subjects at school: tầm quan trọng và lợi ích của các bộ môn trong trường như các môn khoa học và xã hội.
-
Giáo dục bậc cao – Higher education: giáo dục tại một trường cao đẳng hoặc đại học nơi các môn học được học ở trình độ nâng cao. Hình thức giáo dục này không mang tính bắt buộc, sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông học sinh có thể chọn giáo dục bậc cao hoặc học nghề.
Ideas for IELTS Writing Topic Online Education
Topic Online Education là một chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS, và những ý tưởng cũng như từ vựng của chủ đề này có thể được áp dụng sang những chủ đề liên quan đến giáo dục khác.
Thông thường Học trực tuyến sẽ đem lại nhiều lợi ích cũng như bất lợi, vì vậy việc nắm vững các mặt tốt (advantages) và hạn chế (disadvantages) sẽ giúp việc viết về chủ đề này dễ dàng hơn.
Lợi ích của Online Education
Tiết kiệm thời gian – Save time
Các lớp học được tổ chức qua mạng sẽ giúp giáo viên và học viên tiết kiệm thời gian di chuyển. Thay vì dành 1 tiếng mỗi ngày để đi đến trường và về nhà, người dạy và người học chỉ cần ở nhà để dạy và học trực tuyến, cho nên họ sẽ có thêm thời gian để tham gia các hoạt động thể chất hoặc học những kỹ năng mới.
Classes which are held online will save teachers and students commute time. Instead of spending an hour a day going to and from school, teachers and learners just need to stay at home to teach and learn on the Internet, so they will have more time to participate in physical activities or learn new skills.
Sức khỏe của giáo viên và học viên – Teacher and learners’ well-being
Việc tham gia các lớp học trực tuyến sẽ tốt cho sức khỏe của giáo viên và học viên. Điều này là bởi vì họ không cần phải dành thời gian di chuyển từ nhà đến trường và quay ngược lại. Ở những nơi mà kẹt xe xảy ra thường xuyên, việc giảm thiểu di chuyển có thể giúp bảo vệ sức khỏe và giảm căng thẳng đối với cả học sinh và giáo viên.
Online classes are better for the health of teachers and students. This is because they do not have to spend time travelling from home to school and back. In places where traffic congestion frequently occurs, reduced travelling can not only protect students and teachers’ health but also help them relieve stress.
Tiết kiệm tài nguyên – Saving resources
Việc dạy và học ở nhà đồng nghĩa với việc giáo viên và học viên không cần phải lái xe một quãng đường dài, do đó ít nhiên liệu hóa thạch sẽ bị đốt hơn so với cách học truyền thống. Điều này không chỉ giúp họ tiết kiệm tiền mà còn góp phần giảm ô nhiễm không khí.
Teaching and learning at home means that teachers and students do not have to drive long distances, so less fossil fuel will be burned compared to traditional learning. This not only saves their money but also contributes to reducing air pollution.
Những nền tảng trực tuyến thường cho phép giáo viên sử dụng những công cụ hỗ trợ dạy học đa dạng như phim, ảnh, nhạc và thậm chí là game. Vì người học có thể tương tác và theo dõi những hình ảnh và video mà giáo viên trình bày trong bài học dễ dàng hơn, họ sẽ cảm thấy hứng thú và tham gia tích cực hơn trong lớp.
Bất lợi của Online Education
Sự phụ thuộc vào trang thiết bị – The reliance on facilities and equipment
Máy tính, Internet và camera là những công cụ không thể thiếu đối với một lớp học trực tuyến. Do đó, đường truyền internet không ổn định hoặc những vấn đề kỹ thuật khác có thể phá hỏng một lớp học. Ngoài ra, không phải học sinh nào cũng có thể tiếp cận máy tính và Internet để học trực tuyến.
Computers, Internet and cameras are indispensable tools for an online classroom. As a result, an unstable internet connection or other technical problems can ruin a lesson. In addition, not all students have access to computers and the Internet for online learning.
Trải nghiệm học online có thể không tốt – Inferior experience
Khi dạy online, giáo viên khó có thể sử dụng ngôn ngữ hình thể hoặc giao tiếp bằng mắt với mỗi học viên, do đó trải nghiệm học sẽ không thể tốt như việc học trong lớp. So với đó, học viên có thể cảm thấy hứng thú hơn khi nghe giáo viên ngoài đời và họ sẽ cảm thấy kết nối hơn với bài giảng.
When teaching online, it is difficult for teachers to use body language or make eye contact with students individually, so the learning experience might not be as good as learning in class. In comparison, students may feel more interested in listening to the teacher in person and they will feel more connected to the lecture.
Có nhiều yếu tố gây phân tâm – A great number of distractions
Khi học sinh học trực tuyến ở nhà, sẽ có nhiều yếu tố gây phân tâm có thể khiến họ không thể tập trung vào bài học vì giáo viên khó có thể theo dõi và kiểm soát hành vi của tất cả học sinh trong một lớp học trực tuyến.. Ví dụ, những tiếng ồn từ các thành viên trong gia đình hoặc sự hấp dẫn của đồ ăn nhẹ có thể dễ dàng làm cho học viên thiếu chú ý đến bài giảng.
When students study online at home, there are many distractions that can prevent them from focusing on the lesson since it is difficult for teachers to monitor and control the behavior of all students in an online classroom. For example, noises from family members or the appeal of snacks can easily distract students from the lecture.
Học sinh thiếu cơ hội giao tiếp với bạn bè – students’ lack of opportunity to socialize
Một phần quan trọng của việc đến trường là kết bạn và giao tiếp với những bạn bè cùng trang lứa, điều này giúp học sinh có thêm những kỹ năng xã hội để trở thành những người phát triển toàn diện trong tương lai. Nếu không gặp gỡ những học sinh khác, người học sẽ không có cơ hội để trò chuyện và phát triển về mặt tâm lý.
An important part of going to school is making friends and socializing with peers, which helps students gain the social skills to become well-rounded adults in the future. Without meeting other students, learners will not have the opportunity to talk and grow mentally.
Từ vựng Topic Online Education
- Commute (n) quãng đường đi học hoặc đi làm
- Participate in (v): tham gia vào một hoạt động/ cuộc thi
- Physical activities (n): hoạt động thể chất
- Traffic congestion (n-n): kẹt xe
- Relieve stress (v-n): giảm thiểu sự căng thẳng
- Long distances (n): khoảng cách xa
- Fossil fuel (n): nhiên liệu hóa thạch
- Contribute (v) đóng góp
- Platform (n): nền tảng
- A variety of (n) những điều gì đa dạng
- Interact (v) tương tác
- Engaged (adj) cảm thấy hứng thú
- Reliance (n): sự phụ thuộc
- Indispensable (adj): không thể thiếu
- Body language (n-n): ngôn ngữ cơ thể
- Make eye contact (v-n-n): giao tiếp bằng mắt
- Distraction (n): sự phân tâm
- Monitor (v): theo dõi
- Appeal (v) (n): sự hấp dẫn
- Socialize (v): giao tiếp
- Well-rounded (adj): phát triển toàn diện
- Peer (n) người đồng trang lứa
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: