Topic: Teachers | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Questions
1. Do you want to be a teacher in the future?
2. Do you remember one of your teachers?
3. What were your primary school teachers like?
4. Do you have a favorite teacher?
5. How has she/he helped you?
6. Who was your favourite teacher in elementary school? Why?
7. Did you have a favourite teacher at school?
8. Would you say that you were a good student at school?
9. Have you ever had a teacher that you didn’t like?
Samples
1. Do you want to be a teacher in the future?
Bạn có muốn trở thành một giáo viên trong tương lai không?
“No, I don't have a desire to become a teacher in the future. While I have immense respect for the teaching profession and the important role educators play, I personally have different career aspirations. I am more inclined towards pursuing a career in the field of technology or research.”
Từ vựng:
- desire (n): đam mê
- educator (n): nhà giáo dục, những người làm nghề giáo dục
- aspiration (n): khát vọng
Bài dịch:
Không, tôi không có mong muốn trở thành một giáo viên trong tương lai. Mặc dù tôi vô cùng tôn trọng nghề dạy học và vai trò quan trọng của các nhà giáo dục, nhưng cá nhân tôi có những nguyện vọng nghề nghiệp khác nhau. Tôi có xu hướng theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ hoặc nghiên cứu hơn.
2. Do you remember one of your teachers?
Bạn có nhớ một trong những giáo viên của bạn không?
“Yes, I vividly remember my high school English teacher, Mr. An. Mr. An made the learning experience enjoyable by incorporating interactive activities, games, and multimedia into his lessons. Under his guidance, my English skills improved significantly, and he played a pivotal role in shaping my love for the language.”
Từ vựng:
- multimedia (n): đa phương tiện
- pivotal (adj): quan trọng
Bài dịch:
Có, tôi nhớ rất rõ giáo viên tiếng Anh thời trung học của tôi, thầy An. Thầy An đã làm cho trải nghiệm học tập trở nên thú vị bằng cách kết hợp các hoạt động tương tác, trò chơi và đa phương tiện vào các bài học của mình. Dưới sự hướng dẫn của thầy, các kỹ năng tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể và thầy đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành tình yêu của tôi đối với ngôn ngữ này.
3. What were your primary school teachers like?
Các giáo viên tiểu học của bạn như thế nào?
“My primary school teachers were kind and nurturing. They created a warm and supportive learning environment. Moreover, they were patient and understanding, always ready to answer our questions and offer guidance. Their dedication and enthusiasm made learning enjoyable, and I have fond memories of my primary school teachers.”
Từ vựng:
- nurturing (adj): chu đáo
- patient (adj): kiên nhẫn
- guidance (n): sự hướng dẫn
- dedication (n): sự tận tâm
- enthusiasm (n): sự nhiệt tình
- fond (adj): yêu mến, thân thương
Bài dịch:
Giáo viên trường tiểu học của tôi rất tốt bụng và chu đáo. Họ đã tạo ra một môi trường học tập ấm áp và hỗ trợ. Hơn nữa, họ rất kiên nhẫn và thấu hiểu, luôn sẵn sàng trả lời các câu hỏi của chúng tôi và đưa ra hướng dẫn. Sự tận tâm và nhiệt tình của họ khiến việc học trở nên thú vị, và tôi có những kỷ niệm đẹp về các giáo viên tiểu học của mình.
4. Do you have a favorite teacher?
Bạn có giáo viên yêu thích không?
“Yes, I have a favorite teacher, and that would be my math teacher, Mrs. Lam. Her teaching style is engaging and interactive, which helps to maintain my interest and enthusiasm in the subject. She is patient, approachable, and always willing to provide extra support when needed. Thanks to Mrs. Lam’s guidance and dedication, I have developed a strong passion for mathematics and a deep appreciation for her as my favorite teacher.”
Từ vựng:
- ups and downs (n): thăng trầm (cuộc sống)
- path (n): con đường
- meetup (n): cuộc gặp gỡ
Bài dịch:
Có, tôi có một giáo viên yêu thích, và đó sẽ là giáo viên toán của tôi, cô Lâm. Phong cách giảng dạy của cô hấp dẫn và tương tác, giúp duy trì sự quan tâm và nhiệt tình của tôi đối với môn học. Cô kiên nhẫn, dễ gần và luôn sẵn sàng hỗ trợ thêm khi cần thiết. Nhờ sự hướng dẫn và tận tình của cô Lâm, tôi đã phát triển niềm đam mê mãnh liệt với toán học và lòng biết ơn sâu sắc đối với cô như một giáo viên yêu thích của tôi.
5. How has she/he helped you?
Cô ấy/thầy ấy đã giúp bạn như thế nào?
“She’s helped me a lot by giving extra support when I struggled, and her feedback really built my confidence. She also pushed me to participate more in class, which improved my speaking skills.”
Từ vựng:
- struggle (v): gặp khó khăn
- feedback (n): phản hồi, đánh giá
Bài dịch:
Cô ấy đã giúp tôi rất nhiều bằng cách hỗ trợ thêm khi tôi gặp khó khăn, và phản hồi của cô ấy thực sự giúp tôi tự tin hơn. Cô ấy cũng thúc đẩy tôi tham gia nhiều hơn vào lớp học, điều này giúp cải thiện kỹ năng nói của tôi.
6. Who was your favourite teacher in elementary school? Why?
Giáo viên mà bạn yêu thích nhất ở trường tiểu học là ai? Tại sao?
“My favorite teacher in elementary school was my math teacher. She made math fun and easy to understand, plus she was patient. Her class was always something I looked forward to because she had a positive attitude.”
Từ vựng:
- patient (adj): kiên nhẫn
- look forward to (phrasal v): mong chờ cái gì
Bài dịch:
Giáo viên yêu thích của tôi ở trường tiểu học là giáo viên toán. Cô ấy làm cho môn toán trở nên thú vị và dễ hiểu, cộng thêm cô ấy rất kiên nhẫn. Lớp học của cô ấy luôn là điều tôi mong đợi vì cô ấy có thái độ tích cực.
7. Did you have a favourite teacher at school?
Yes, I did have a favorite teacher at school, and he was my English teacher who really inspired my love of reading and writing. He always made the class engaging and fun, and I felt like I learned a lot from him. Even now, years later, I still remember the lessons he taught me.
Từ vựng:
- inspired my love of…: truyền cảm hứng cho tôi về niềm yêu thích…
- Ví dụ: Reading the Harry Potter books inspired my love of fantasy novels.
- Engaging: hấp dẫn / lôi cuốn
- Ví dụ: The speaker was very engaging and kept the audience captivated throughout the presentation.
Bài dịch:
"Đúng vậy, tôi đã từng có một giáo viên yêu thích ở trường, và đó là giáo viên dạy tiếng Anh của tôi, người đã truyền cảm hứng cho tôi yêu thích đọc và viết. Thầy luôn làm cho lớp học trở nên thú vị và vui vẻ, và tôi cảm thấy mình đã học được rất nhiều từ thầy. Ngay cả bây giờ, nhiều năm sau, tôi vẫn nhớ những bài học mà thầy đã dạy cho tôi."
8. Would you say that you were a good student at school?
I think I was a pretty decent student in school, you know. Of course, there were times when I slacked off and procrastinated, but for the most part, I took my studies seriously.
Từ vựng:
- slacked off: chểnh mảng
- Ví dụ: I slacked off on my exercise routine and now I need to get back into shape.
- Procrastinated: trì hoãn
- Ví dụ: I procrastinated on my essay until the night before it was due.
Bài dịch:
"Tôi nghĩ mình đã là một học sinh khá giỏi ở trường, bạn biết đấy. Tất nhiên, có những lúc tôi chểnh mảng và trì hoãn, nhưng phần lớn thời gian, tôi đã nghiêm túc với việc học của mình."
9. Have you ever had a teacher that you didn’t like?
Unfortunately, I did have a teacher once that I really didn't get along with. She was super strict and didn't seem to care about connecting with the students or making the class enjoyable, which made for a pretty unpleasant learning experience.
Từ vựng:
- get along with: thân thiết với / hòa hợp với ai
- Ví dụ: I get along really well with my coworkers. We always have a good time together.
- Strict: nghiêm khắc
Bài dịch:
Thật không may, tôi đã từng có một giáo viên mà tôi không thực sự hòa hợp. Cô ấy rất nghiêm khắc và dường như không quan tâm đến việc kết nối với học sinh hay làm cho lớp học trở nên thú vị, điều này đã tạo nên một trải nghiệm học tập khá khó chịu.
Kết luận
Để luyện tập kỹ năng IELTS Speaking trong quá trình tự học luyện thi tại nhà, phòng Speaking ảo của 1900 là một trải nghiệm hay nhất đinh bạn nên thử ngay hôm nay.
Tại đây, học viên sẽ được làm quen với 60 chủ đề nói đa dạng từ cơ bản đến nâng cao. Bạn được luyện tập và thi thử với 2 cấu hình khác nhau, không gian giống như một buổi thi Speaking thực chiến.
Điểm đặc biệt chính là phần chấm chữa phát âm chi tiết tới từng âm vị nhỏ nhất. Người dùng được chỉ ra lỗi sai, hướng dẫn cách đọc đúng và đưa ra các bài tập thực hành ở phân cấp cao hơn, nâng cao khả năng phát âm tiếng Anh toàn diện.
Trên đây là bài mẫu Teacher IELTS Speaking Part 1 band 8.0+ đầy đủ nhất được biên soạn bởi giáo viên hạng A tại 1900. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm 7.5+ trong lần thi sắp tới nhé!
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: