Topic: The area you live in | Bài mẫu IELTS Speaking part 1
Questions
- Do you like the area that you live in?
- Where do you like to go in that area?
- Do you know any famous people in your area?
- What are some changes in the area recently?
- Do you know any of your neighbors?
- Are the people in your neighborhood nice and friendly?
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 The area you live in
1. Do you like the area that you live in?
Bạn có thích khu vực mà bạn sống không?
“Yes, I love the area that I live in. It's a vibrant and lively neighborhood with plenty of shops, cafes, and restaurants. I also appreciate the easy access to public transportation and the beautiful parks nearby. Overall, it's a fantastic place to call home.”
Từ vựng:
- vibrant (ạdj): sôi động
- lively (adj): náo nhiệt
- neighborhood (n): khu phố, khu lân cận sinh sống
Bài dịch:
Có, tôi yêu khu vực tôi sống. Đó là một khu phố sôi động và náo nhiệt với nhiều cửa hàng, quán cà phê và nhà hàng. Tôi cũng đánh giá cao việc dễ dàng tiếp cận các phương tiện giao thông công cộng và những công viên xinh đẹp gần đó. Nhìn chung, đó là một nơi tuyệt vời để gọi là nhà.
2. Where do you like to go in that area?
Bạn thích đi đâu trong khu vực đó?
“I enjoy going to the local park in my neighborhood. It's a peaceful and serene place with lush greenery and a beautiful pond. I often go there to take a leisurely walk, jog, or simply sit on a bench and enjoy the fresh air. It's a great way to unwind and connect with nature after a busy day.”
Từ vựng:
- greenery (n): cây cỏ
- pond (n): ao nước
Bài dịch:
Tôi thích đi đến công viên địa phương trong khu phố của tôi. Đó là một nơi yên bình và thanh bình với cây xanh tươi tốt và một cái ao xinh đẹp. Tôi thường đến đó để thong thả đi dạo, chạy bộ, hoặc đơn giản là ngồi trên một chiếc ghế dài và tận hưởng không khí trong lành. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và kết nối với thiên nhiên sau một ngày bận rộn.
3. Do you know any famous people in your area?
Bạn có biết bất kỳ người nổi tiếng trong khu vực của bạn không?
“No, there are no famous individuals in my area. It is a small and peaceful town where the local community consists mostly of regular residents who are not widely recognized or renowned. While we may have some well-respected individuals within our community, they are not considered famous on a broader scale.”
Từ vựng:
- peaceful (adj): yên bình
- renown (v): kính trọng
Bài dịch:
Không, không có ai nổi tiếng nào trong khu vực của tôi. Đó là một thị trấn nhỏ và yên bình, nơi cộng đồng địa phương chủ yếu bao gồm những cư dân thường xuyên không được công nhận rộng rãi hoặc nổi tiếng. Mặc dù chúng tôi có thể có một số cá nhân được kính trọng trong cộng đồng của mình, nhưng họ không được coi là nổi tiếng trên phạm vi rộng hơn.
4. What are some changes in the area recently?
Một số thay đổi trong khu vực gần đây là gì?
“Recently, there have been a few changes in my area. One of the most significant changes is the construction of a new shopping mall, which has brought in a lot of new shops and restaurants. Additionally, there have been some improvements to the local park, including the addition of a playground and new walking paths.”
Từ vựng:
- construction (n): sự xây dựng
- playground (n): khu vui chơi
Bài dịch:
Gần đây, đã có một vài thay đổi trong khu vực của tôi. Một trong những thay đổi quan trọng nhất là việc xây dựng một trung tâm mua sắm mới, mang lại rất nhiều cửa hàng và nhà hàng mới. Ngoài ra, đã có một số cải tiến đối với công viên địa phương, bao gồm việc bổ sung sân chơi và những con đường đi bộ mới.
5. Do you know any of your neighbors?
Bạn có biết bất kỳ hàng xóm nào không?
“Yes, I know some of my neighbors. There's a retired couple who live next door and we often chat when we see each other outside. I also know the family across the street who have two young children. We sometimes share gardening tips and borrow tools from each other.”
Từ vựng:
- retire (v): nghỉ hưu
- tool (n): dụng cụ
Bài dịch:
Có, tôi biết một số hàng xóm của tôi. Có một cặp vợ chồng đã nghỉ hưu sống bên cạnh và chúng tôi thường trò chuyện khi gặp nhau bên ngoài. Tôi cũng biết một gia đình bên kia đường có hai con nhỏ. Đôi khi chúng tôi chia sẻ mẹo làm vườn và mượn dụng cụ của nhau.
6. Are the people in your neighborhood nice and friendly?
Những người trong khu phố của bạn có tốt bụng và thân thiện không?
“Yes, the people in my neighborhood are incredibly friendly and welcoming. Whenever I go for a walk or run into them at the local market, they always greet me with warm smiles and engage in friendly conversations. Also, they are always ready to lend a helping hand or offer advice when needed.”
Từ vựng:
- welcoming (adj): niềm nở
- conversation (n): cuộc trò chuyện
Bài dịch:
Có, những người trong khu phố của tôi rất thân thiện và niềm nở. Bất cứ khi nào tôi đi dạo hoặc tình cờ gặp họ ở chợ địa phương, họ luôn chào đón tôi bằng những nụ cười ấm áp và trò chuyện thân thiện. Ngoài ra, họ luôn sẵn sàng giúp đỡ hoặc đưa ra lời khuyên khi cần thiết.
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề IELTS Speaking Part 1 The area you live in
1. Danh từ liên quan đến IELTS Speaking Part 1 The area you live in
- Suburb (noun) /ˈsʌbɜːrb/: khu vực ngoại ô
Ví dụ: I live in the suburbs of the city. (Tôi sống ở khu vực ngoại ô của thành phố.)
- Downtown (noun) /ˈdaʊntaʊn/: trung tâm thành phố
Ví dụ: Let's go downtown to check out the new restaurant. (Hãy đi đến trung tâm thành phố để kiểm tra nhà hàng mới.)
- Traffic (noun) /ˈtræfɪk/: giao thông
Ví dụ: The traffic on this road is always heavy during rush hour. (Giao thông trên con đường này luôn rất tắc nghẽn vào giờ cao điểm.)
- Neighborhood (noun) /ˈneɪbəhʊd/: khu phố
Ví dụ: I really like my neighborhood because it's quiet and friendly. (Tôi thực sự thích khu phố của mình vì nó yên tĩnh và thân thiện.)
- Landmark (noun) /ˈlændmɑːk/: điểm mốc, điểm định danh, tòa nhà siêu chọc trời
Ví dụ: The Eiffel Tower is one of the most famous landmarks in the world. (Tháp Eiffel là một trong những điểm định danh nổi tiếng nhất trên thế giới.)
- Avenue (noun) /ˈævənjuː/: đại lộ
Ví dụ: Fifth Avenue in New York City is famous for its high-end shopping. (Đại lộ Fifth ở thành phố New York nổi tiếng vì các cửa hàng cao cấp của nó.)
2. Động từ liên quan đến IELTS Speaking Part 1 The area you live in
- Commute (verb) /kəˈmjuːt/: di chuyển đến nơi làm việc
Ví dụ: He commutes to work by train every day. (Anh ta đi làm bằng tàu hằng ngày.)
- Explore (verb) /ɪkˈsplɔːr/: khám phá
Ví dụ: I love to explore new neighborhoods and find hidden gems. (Tôi thích khám phá các khu phố mới và tìm những địa điểm ẩn.)
- Navigate (verb) /ˈnævɪɡeɪt/: điều hướng
Ví dụ: It can be challenging to navigate through a busy city center. (Có thể gặp khó khăn khi điều hướng qua trung tâm thành phố đông đúc.)
- Stroll (verb) /strəʊl/: đi dạo
Ví dụ: It's nice to take a leisurely stroll around the park on a sunny day. (Thật tuyệt khi đi dạo chậm rãi xung quanh công viên vào một ngày nắng.)
- Commemorate (verb) /kəˈmeməreɪt/: tưởng nhớ
Ví dụ: The monument commemorates the soldiers who fought in the war. (Tượng đài tưởng nhớ những người lính đã chiến đấu trong chiến tranh.)
- Admire (verb) /ədˈmaɪər/: ngưỡng mộ
Ví dụ: I admire the architecture of the old buildings. (Tôi ngưỡng mộ kiến trúc của các tòa nhà cũ.)
- Embrace (verb) /ɪmˈbreɪs/: chấp nhận, đón nhận
Ví dụ: It's important to embrace the diversity of the community you live in. (Quan trọng là chấp nhận sự đa dạng của cộng đồng mà bạn đang sống.)
- Thrive (verb) /θraɪv/: phát triển, thịnh vượng
Ví dụ: The local businesses are thriving thanks to the support of the community. (Các doanh nghiệp địa phương đang phát triển mạnh mẽ nhờ sự ủng hộ của cộng đồng.)
- Preserve (verb) /prɪˈzɜːv/: bảo tồn
Ví dụ: The historical society works to preserve the landmarks and buildings of the area. (Hội cổ vật làm việc để bảo tồn các địa danh và tòa nhà của khu vực.)
- Participate (verb) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/: tham gia
Ví dụ: I like to participate in community events like the annual street fair. (Tôi thích tham gia các sự kiện cộng đồng như lễ hội đường phố hàng năm.)
- Contribute (verb) /kənˈtrɪbjuːt/: đóng góp
Ví dụ: We should all strive to contribute to the improvement of our neighborhood. (Chúng ta nên cố gắng đóng góp cho sự cải thiện của khu phố của chúng ta.)
3. Tính từ miêu tả IELTS Speaking Part 1 The area you live in
- Residential (adjective) /rɪˈzɪdənʃl/: thuộc về khu dân cư
Ví dụ: This is a residential area with mostly single-family homes. (Đây là khu vực dân cư với chủ yếu là các ngôi nhà đơn lập.)
- Urban (adjective) /ˈɜːrbən/: thuộc thành phố
Ví dụ: She prefers the urban lifestyle to the countryside. (Cô ấy thích phong cách sống ở thành phố hơn là nông thôn.)
- Rural (adjective) /ˈrʊərəl/: thuộc vùng nông thôn
Ví dụ: My grandparents live in a rural area where there are mostly farms. (Ông bà tôi sống ở một vùng nông thôn nơi chủ yếu là các trang trại.)
- Vibrant (adjective) /ˈvaɪbrənt/: sôi động, náo nhiệt
Ví dụ: The downtown area is always vibrant with street performers and restaurants. (Khu trung tâm thành phố luôn sôi động với các nghệ sĩ đường phố và nhà hàng.)
- Cosmopolitan (adjective) /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/: phổ biến ở nhiều nước, thuộc toàn thế giới, có văn hóa đa dạng
Ví dụ: Living in a cosmopolitan area exposes you to many different cultures. (Sống trong một khu vực có văn hóa đa dạng sẽ cho bạn tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau.)
- Serene (adjective) /səˈriːn/: yên bình, thanh bình
Ví dụ: The park is a serene place to relax and enjoy nature. (Công viên là một nơi yên bình để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.)
- Bustling (adjective) /ˈbʌslɪŋ/: đông đúc, sôi nổi
Ví dụ: The market is always bustling with activity on the weekends. (Chợ luôn sôi nổi với các hoạt động vào cuối tuần.)
- Sprawling (adjective) /ˈsprɔːlɪŋ/: trải rộng
Ví dụ: Da Nang city is known for its sprawling urban landscape. (Thành phố Đà Nẵng nổi tiếng với cảnh quan đô thị trải rộng của nó.)
Lời kết
IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của 1900 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “The area you live in”.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và 1900 sẽ giải đáp nhé!
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: