Topic: Wild animals | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

1900.com.vn tổng hợp bài viết Topic: Wild animals | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Topic: Wild animals | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Questions

1. Are there wild animals in your country?

2. Have you ever been to a zoo or a safari park?

3. What is the animal you would like to see in the wild?

4. Are there TV programs about wild animals in your country?

Samples

1. Are there wild animals in your country?

Có động vật hoang dã ở nước của bạn không?

“Yes, there are several wild animals in my country. We have diverse ecosystems that support a wide range of wildlife. For example, in forests and national parks, you can find majestic creatures like tigers, elephants, leopards and so many more. Also, our coastal regions are home to marine life, including dolphins and turtles.”

Từ vựng:

  • ecosystem (n): hệ sinh thái
  • wildlife (n): động vật hoang dã
  • coastal (adj): thuộc ven biển
  • marine (adj): thuộc về đại dương

Bài dịch:

Có, có một số loài động vật hoang dã ở đất nước của tôi. Chúng tôi có các hệ sinh thái đa dạng hỗ trợ nhiều loại động vật hoang dã. Ví dụ, trong các khu rừng và công viên quốc gia, bạn có thể tìm thấy những sinh vật hùng vĩ như hổ, voi, báo, v.v. Ngoài ra, các vùng ven biển của chúng tôi là nơi sinh sống của sinh vật biển, bao gồm cả cá heo và rùa.

2. Have you ever been to a zoo or a safari park?

Bạn đã bao giờ đến sở thú hay công viên safari chưa?

“Yes, I have been to a zoo before. Last summer, during a family trip, we visited a renowned zoo in a nearby city. It was an incredible experience to see a wide variety of animals up close. I was fascinated by the majestic lions, playful monkeys, and graceful giraffes.”

Từ vựng:

  • majestic (adj): hùng vĩ, đẹp
  • playful (adj): nghịch ngợm, tinh nghịch
  • graceful (adj): duyên dáng

Bài dịch:

Có, tôi đã từng đến sở thú trước đây. Mùa hè năm ngoái, trong một chuyến du lịch cùng gia đình, chúng tôi đã đến thăm một sở thú nổi tiếng ở một thành phố gần đó. Đó là một trải nghiệm đáng kinh ngạc khi nhìn thấy nhiều loại động vật ở gần. Tôi bị mê hoặc bởi những con sư tử hùng vĩ, những chú khỉ tinh nghịch và những chú hươu cao cổ duyên dáng.

3. What is the animal you would like to see in the wild?

Bạn muốn nhìn thấy con vật gì trong thế giới hoang dã?

“I would love to see a majestic tiger in the wild. Tigers are awe-inspiring creatures with their striking orange coats and powerful presence. Observing them in their natural habitat would be a thrilling and humbling experience. It would offer a glimpse into their behavior, hunting techniques, and the delicate balance of ecosystems they inhabit.”

Từ vựng:

  • awe-inspiring (adj): đáng kinh ngạc
  • natural habitat (n): môi trường sống tự nhiên
  • inhabit (v): sinh sống

Bài dịch:

Tôi rất thích nhìn thấy một con hổ hùng vĩ trong tự nhiên. Hổ là sinh vật đáng kinh ngạc với bộ lông màu cam nổi bật và sự hiện diện mạnh mẽ. Quan sát chúng trong môi trường sống tự nhiên của chúng sẽ là một trải nghiệm thú vị và khiêm tốn. Nó sẽ cung cấp một cái nhìn thoáng qua về hành vi, kỹ thuật săn bắn của chúng và sự cân bằng tinh tế của hệ sinh thái mà chúng sinh sống.

4. Are there TV programs about wild animals in your country?

Có chương trình truyền hình nào về động vật hoang dã ở nước bạn không?

“Yes, there are TV programs about wild animals in my country. We have dedicated nature and wildlife channels that air a variety of shows focusing on different aspects of the animal kingdom. These programs showcase the diverse habitats, behavior, and conservation efforts related to wild animals in our country.”

Từ vựng:

  • kingdom (n): vương quốc
  • habitat (n): môi trường sống
  • conservation (n): sự bảo tồn

Bài dịch:

Có, có những chương trình truyền hình về động vật hoang dã ở nước tôi. Chúng tôi có các kênh dành riêng cho thiên nhiên và động vật hoang dã phát sóng nhiều chương trình tập trung vào các khía cạnh khác nhau của vương quốc động vật. Các chương trình này giới thiệu môi trường sống đa dạng, hành vi và các nỗ lực bảo tồn liên quan đến động vật hoang dã ở nước ta.

Vượt qua thử thách IELTS Speaking Part 1

Học viên đã thử tự học IELTS Speaking Part 1 và cảm thấy như mình đang lạc lõng, đừng lo, bạn không đơn độc. Nhiều người học IELTS cũng đối mặt với thách thức tương tự. Để giúp học viên vượt qua và phát triển toàn diện, 1900 là sự lựa chọn tuyệt vời.

Tham gia khoá học IELTS tại 1900 mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Đầu tiên, khi bắt đầu hành trình học IELTS tại 1900 là bước vào một bài kiểm tra trình độ đầu vào hoàn toàn miễn phí. Điều này không chỉ giúp học viên đánh giá rõ trình độ hiện tại mà còn tạo ra một cơ hội trải nghiệm thực tế trước khi đăng ký chính thức. 

Chưa hết, với cam kết đầu ra Zero-risk uy tín, 1900 đảm bảo rằng học viên sẽ được đào tạo lại miễn phí nếu không đạt được mục tiêu đầu ra. Điều này tạo ra một môi trường học tập không áp lực, khuyến khích học viên chủ động hơn trong quá trình học. Hệ thống học liệu hoàn thiện và phương pháp giảng dạy cá nhân hoá giúp đảm bảo rằng mỗi học viên được trải nghiệm chất lượng chuyên môn tốt nhất.

Chúng tôi không chỉ giúp học viên vượt qua kỳ thi mà còn xây dựng kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin. Nhanh chóng đăng ký khóa học luyện thi IELTS ngay!

Tổng kết

Trên đây là bài viết về chủ đề “Wild animals” trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Wild animals. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong chủ đề Wild animals của bài thi IELTS Speaking Part 1 để có sự chuẩn bị tốt hơn khi luyện thi IELTS.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!