Danh sách các lớp mới nhất ngày 07/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72441 |
Lớp 9, |
Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ SP |
72440 |
Lớp 10, |
ĐÀN GITA, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU B |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72439 |
Lớp 9, |
Toán, |
TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 06/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72438 |
Lớp 9, |
Toán, Văn, |
QUỐC LỘ 13 |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72437 |
Lớp 6, |
ĐÀN GITA, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72436 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
72435 |
Lớp 10, |
Văn, |
CỘNG HOÀ P,13 |
Tân Bình |
1 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
GV |
72434 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, TÂN PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72433 |
Lớp 10, |
Hóa, |
CỘNG HOÀ P,13 |
Tân Bình |
1 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV |
72431 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
72430 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
72429 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72428 |
Lớp 12, |
Địa, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72426 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nam |
72425 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN QƯỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72421 |
Lớp 9, |
Văn, |
KHA VÃN CÂN P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72420 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
LẠC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72419 |
Lớp 9, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72416 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72413 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, TAM PHÚ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
72412 |
Lớp 12, |
Lý, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72411 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72410 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,000,000 |
SV Nữ |
72406 |
Lớp 4, |
Đàn PIANO, |
LINH TRUNG P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72404 |
Lớp 6, |
Đàn PIANO, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72403 |
Lớp 9, |
Văn, |
QL 1A P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72401 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐẶNG VĂN BI P, BÌNH THỌ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72397 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐÔNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72396 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72395 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 04/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72432 |
LỚP 10 LÊN 11, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72431 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
72430 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
72429 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72428 |
Lớp 12, |
Địa, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72427 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72426 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nam |
72425 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN QƯỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72423 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÊ VĂN CHÍ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
72421 |
Lớp 9, |
Văn, |
KHA VÃN CÂN P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 03/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72420 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
LẠC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 02/05/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72419 |
Lớp 9, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72418 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72417 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72416 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72415 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐINH BỘ LĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72414 |
Lớp 10, |
Tiếng Hoa, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72413 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, TAM PHÚ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
72412 |
Lớp 12, |
Lý, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72411 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72410 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,000,000 |
SV Nữ |
72409 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72408 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
XA LỘ HÀ NỘI CẠNH SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72407 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72406 |
Lớp 4, |
Đàn PIANO, |
LINH TRUNG P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72405 |
Lớp 12, |
Lý, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72404 |
Lớp 6, |
Đàn PIANO, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72403 |
Lớp 9, |
Văn, |
QL 1A P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72402 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Hoa, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
3 |
2,4,6 10H SÁNG |
3,000,000 |
SV |
72401 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐẶNG VĂN BI P, BÌNH THỌ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72400 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72399 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÃ XUÂN OAI |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72398 |
Lớp 9, |
IELTS, |
GẦN KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72397 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐÔNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72396 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72395 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72394 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐINH TIÊN HOÀNG |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
72393 |
Lớp 9, |
Toán, Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, TNP A |
Quận 9 |
2 |
7,CN SX |
1,400,000 |
SV Nữ |
72392 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QL 1A P, THẠNH XUÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72391 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Đức, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72390 |
Lớp 2, |
Các môn, |
LÊ THỊ RIÊNG |
Quận 12 |
5 |
SÁNG 9H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72389 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM P,7 |
Tân Bình |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nam |
72388 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
72387 |
Lớp 4, |
Các môn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,26 |
Bình Thạnh |
5 |
SÁNG 9H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72386 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
QL 1A P, TAM BÌNH |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72385 |
Lớp 9, |
Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72384 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72383 |
Lớp 3, |
Các môn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72382 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Hóa, |
SƯ VẠN HẠNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72381 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72380 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Đức, |
KHA VẠN CÂN P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72379 |
Lớp 2, |
Các môn, |
QL 13 P, HIỆP BÌNH PHƯỚC |
Thủ Đức |
4 |
SÁNG 8H |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72378 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72377 |
LỚP 8 LÊN 9, |
Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SVSP |
72376 |
Ôn Đại Học, |
Toán, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72375 |
Lớp 12, |
Sinh, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72374 |
Lớp 8, |
Toán, |
TRẦN XUÂN SOẠN P, TÂN HƯNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72373 |
Lớp 12, |
IELTS, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,600,000 |
SV |
72372 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Đức, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P,13 |
Bình Thạnh |
6 |
SÁNG VÀ CHIỀU |
19,200,000 |
GV |
72371 |
Lớp 12, |
Sinh, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72370 |
Lớp 12, |
Sinh, |
DƯƠNG QUẢNG HÀM |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
3,600,000 |
SV |
72369 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
3,5 17H30 |
1,400,000 |
SV Nữ |
72368 |
Lớp 6, |
Toán, Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72367 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72366 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72365 |
Lớp 11, |
IELTS, |
TỈNH LỘ 43, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72364 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72363 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
PHẠM THẾ HIỂN |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
3,600,000 |
SV Nữ |
72362 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Hoa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
SÁNG OR CHIỀU |
2,000,000 |
SV Nữ |
72361 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Lý, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72360 |
LỚP 11 LÊN 12, |
Toán, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72359 |
Lớp 11, |
HÓA = AV, |
DẠY ONLINE |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV |
72358 |
Lớp Lá, |
Các môn, |
PHẠM THẾ HIỂN |
Quận 8 |
6 |
HÀNH CHÍNH |
10,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72357 |
Lớp 1, |
Các môn, |
THẠNH MỸ LỢI |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72356 |
Lớp 10, |
IELTS, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72355 |
Lớp 10, |
Tin A, |
TÂN THỚI NHÌ |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72354 |
Lớp 8, |
Toán, Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72353 |
Lớp 10, |
Tin A, |
TÂN THỚI NHÌ |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72352 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp, T7-CN |
1,500,000 |
SV |
72351 |
Lớp 9, |
Toán, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72350 |
Lớp 11, |
TOÁN = AV, |
DẠY ONLINE |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72349 |
Lớp Lá, |
T-TV, |
HỒNG BÀNG |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72348 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
GV |
72347 |
Lớp 11, |
IELTS CĂN BẢN, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72346 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72345 |
Lớp 9, |
AV TÍCH HỢP, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72344 |
Lớp 12, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72343 |
Lớp 6, |
Các môn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
4 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV Nữ |
72342 |
Lớp 1, |
T-TV, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Quận 6 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72341 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72340 |
Lớp 4, |
Các môn, |
XA LỘ HÀ NỘI P, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72338 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72336 |
Lớp 5, |
Các môn, |
MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV Nữ |
72335 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
QL 13 THUẬN AN LÁI THIÊU |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72333 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHỐ QUANG P,2 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72331 |
Lớp 8, |
IELTS, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72327 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72325 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN KIỆM, P5 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72323 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ SP |
72321 |
Lớp 5, |
T-TV, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72320 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72319 |
Lớp 1, |
Các môn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
72318 |
Lớp 3, |
T-TV, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 |
Bình Thạnh |
3 |
2-4-6:19H |
1,500,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72332 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN QƯỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72331 |
Lớp 8, |
IELTS, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72330 |
Lớp 6, |
Các môn, |
TỈNH LỘ 10 |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72329 |
Lớp 2, |
Các môn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72327 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72325 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN KIỆM, P5 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72324 |
Lớp 3, |
T-TV, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Nhà Bè |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72323 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ SP |
72322 |
Lớp 7, |
Toán, |
VÕ VĂN VÂN |
Bình Chánh |
3 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV |
72321 |
Lớp 5, |
T-TV, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72320 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72319 |
Lớp 1, |
Các môn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
72318 |
Lớp 3, |
T-TV, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 |
Bình Thạnh |
3 |
2-4-6:19H |
1,500,000 |
SV Nam |
72317 |
Lớp 11, |
Các môn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72316 |
Lớp 11, |
ANH VĂN GIAO TIẾP, |
LÊ VĂN CHÍ, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72315 |
Lớp 1, |
T-TV, |
TÔ NGỌC VÂN |
Quận 12 |
2 |
Sắp xếp2-4:SÁNG |
800,000 |
SV Nữ |
72314 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp, BAN NGÀY |
3,000,000 |
SV |
72313 |
Lớp 12, |
Toán, |
CỘNG HÒA, P13 |
Tân Bình |
1 |
T7:14H |
1,800,000 |
GV Nữ |
72312 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM Q9 |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72311 |
Lớp 9, |
Văn, |
TÂN SƠN NHÌ |
Tân Phú |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
72310 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP P, PHƯỚC BÌNH |
Quận 9 |
3 |
2,4,6 TỐI |
4,500,000 |
GV |
72309 |
Lớp 11, |
Đàn PIANO, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72308 |
Lớp 10, |
IELTS, |
NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV Nữ |
72307 |
Lớp 7, |
Toán, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
72306 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
2 |
3,5 19H |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72305 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nam |
72304 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72303 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
72302 |
Lớp 4, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, TĂNG NHƠN PHÚ A |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72301 |
Lớp 9, |
Các môn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72300 |
Lớp 9, |
Toán, |
PHỔ QUANG P,2 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72299 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
72298 |
Lớp 12, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72297 |
Lớp 10, |
Toán, |
KHA VẠN CÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72296 |
Lớp 5, |
Các môn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
72295 |
Lớp 9, |
Toán, |
DƯƠNG QUẢNG HÀM |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72294 |
Lớp 10, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72293 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72292 |
Lớp 11, |
Toán, |
QL 13 P, HBP |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72291 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
TÂN SƠN NHÌ |
Tân Phú |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72290 |
Lớp 2, |
Đàn PIANO, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72289 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
72288 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
72287 |
Lớp 9, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT P, PHÚ THUẬN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nam |
72286 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN TRÃI LÁI THIÊU |
Bình Dương |
2 |
3,5 DẠY 1,5H/1 B |
1,500,000 |
SV |
72285 |
Lớp 10, |
Tiếng Hoa, |
LẬC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72284 |
Lớp 1, |
Các môn, |
TỈNH LỘ 43 P, BỈNH CHIỂU |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72283 |
Lớp 8, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72282 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72281 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nam |
72280 |
Lớp 11, |
BÁO BÀI, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
4 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV |
72279 |
Lớp 5, |
AV QUỐC TẾ, |
ĐẶNG VĂN BI, TT |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72278 |
Lớp 8, |
Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
1 |
SÁNG SX |
700,000 |
SV |
72277 |
Lớp 5, |
Các môn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72276 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72275 |
Lớp 8, |
Các môn, |
QUANG TRUNG P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72274 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
QL 50 BÌNH HƯNG |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72273 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV Nữ |
72272 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV NỮ BÁCH KHOA |
72271 |
Lớp 10, |
Toán, |
TÔ HIẾN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV Nữ |
72270 |
Lớp 10, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,21 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nam |
72269 |
Lớp 7, |
Các môn, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
3 |
2,4,6 18H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72268 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN P, LINH TÂY |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 09/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72267 |
Lớp 11, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72266 |
Lớp 11, |
Lý, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72265 |
Lớp 8, |
Các môn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72264 |
Lớp 9, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72263 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72262 |
Lớp 6, |
Tiếng Hoa, |
LẠC LONG QUÂN |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72261 |
Lớp 6, |
Các môn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72260 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72259 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72258 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN KIỆM, P5 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
72257 |
Lớp 8, |
AV B1, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72256 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72255 |
Lớp 11, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72252 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
BÙI MINH TRỰC |
Quận 8 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
72251 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV Nữ |
72250 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
NƠ TRANG LONG |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 08/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72248 |
Lớp 11, |
Lý, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72247 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
72246 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN KIỆM P,3 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72245 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
TOÁN CAO CẤP, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Quận 6 |
3 |
SÁNG LINH ĐỘNG |
3,000,000 |
SV |
72244 |
Lớp 9, |
Văn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG |
Quận 1 |
1 |
THỨ 3 CHIỀU 14H |
1,000,000 |
SV Nữ SP |
72243 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72242 |
Lớp 12, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 07/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72241 |
Lớp 4, |
Đàn PIANO, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
3-5:19H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72240 |
Lớp 12, |
Toán, |
PHAN ĐĂNG LƯU |
Phú Nhuận |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72239 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
NGUYỄN XÍ, P26 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72238 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tin A, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
72237 |
Lớp 10, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
1 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SVSP |
72236 |
Lớp 10, |
Lý, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
72235 |
Lớp 5, |
Toán, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SVSP |
72234 |
Lớp 9, |
Toán, |
TRƯỜNG CHINH P,12 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72233 |
Lớp 8, |
Toán, Lý, Hóa, |
PHAN VĂN TRỊ P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72232 |
Lớp 2, |
Các môn, |
BÌNH LỢI, P13 |
Bình Thạnh |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72231 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 06/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72230 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
ĐOÀN VĂN BƠ P,13 |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72229 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
LINH TRUNG P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72228 |
Lớp 7, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72227 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 18H30 |
1,700,000 |
SV Nữ |
72226 |
Lớp 8, |
Toán, Lý, Hóa, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 05/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72225 |
Lớp 8, |
Toán, |
KHÁNH HỘI, P3 |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72224 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng nhật, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
72223 |
Lớp 8, |
KHOA HỌC TN, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72222 |
Lớp 8, |
Văn, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72221 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72220 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72219 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
72218 |
Lớp 2, |
Các môn, |
TÂN LẬP 2 CẠNH VINCOM Q9 |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72217 |
Lớp 5, |
Các môn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72216 |
Lớp 8, |
ĐÀN GITA, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
SÁNG, 1B DẠY 1H |
1,500,000 |
SV |
72215 |
Lớp 9, |
Toán, |
HOÀNG DIỆU 2 |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72214 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72213 |
Lớp 1, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72212 |
Lớp 6, |
Toán, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72211 |
Lớp 6, |
Các môn, |
HOÀNG DIỆU 2 P, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
7,CHỦ NHẬT 14H |
900,000 |
SV |
72210 |
Lớp 8, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
72209 |
Lớp 1, |
T-TV, |
QL 13 P, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
72208 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
72207 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
KINH DƯƠNG VƯƠNG |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
72206 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
2 |
7,CN CHIỀU 13H |
1,400,000 |
SV Nữ |
72205 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
PHẠM HỮU LẦU |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 04/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72198 |
Lớp 7, |
Các môn, |
VÕ VĂN VÂN |
Bình Chánh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
72197 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
VÒNG XOAY AN PHÚ |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72196 |
Lớp 3, |
T-TV, |
DẠY ONLINE |
Phú Nhuận |
2 |
1B DẠY 1H |
900,000 |
SV Nữ SP |
72195 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Đàn PIANO, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
1B DẠY 1H |
2,400,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72194 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72193 |
Lớp 2, |
Đàn PIANO, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 18H30 |
2,500,000 |
SV Nữ |
72192 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
TÂN PHƯỚC KHÁNH |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 03/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72191 |
Lớp 8, |
Toán, |
VĨNH LỘC B |
Bình Chánh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72190 |
Lớp 6, |
Các môn, |
BƯNG ÔNG THOÀN |
Quận 9 |
3 |
19H SX |
2,200,000 |
SV Nữ |
72189 |
Lớp 3, |
T-TV, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
72188 |
Lớp 10, |
Văn, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
72187 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
72186 |
Lớp 1, |
Đàn PIANO, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72185 |
Lớp 7, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72184 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Y DƯỢC |
72183 |
Lớp 4, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72182 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỄN XÍ P,26 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72180 |
Lớp Lá, |
Đàn PIANO, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
1B DẠY 1H |
2,400,000 |
SV Nữ |
72179 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
900,000 |
SV |
72176 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72174 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72173 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72172 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HUỲNH VĂN LUỸ |
Bình Dương |
1 |
THỨ 3 |
700,000 |
SV |
72170 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72169 |
Lớp 8, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72167 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72166 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 02/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72181 |
Lớp 12, |
Văn, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72180 |
Lớp Lá, |
Đàn PIANO, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
1B DẠY 1H |
2,400,000 |
SV Nữ |
72179 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
900,000 |
SV |
72178 |
Lớp 8, |
Toán, |
QL 13 P, HIỆP BÌNH PHƯỚC |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72177 |
Lớp 8, |
Các môn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72176 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72175 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, Hóa, |
BẠCH ĐẰNG, P24 |
Bình Thạnh |
2 |
2-4, 1B DẠY 3H |
1,800,000 |
SV Nữ |
72174 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72173 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72172 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HUỲNH VĂN LUỸ |
Bình Dương |
1 |
THỨ 3 |
700,000 |
SV |
72171 |
Lớp 2, |
Tiếng Pháp, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72170 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
72169 |
Lớp 8, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72168 |
Lớp 7, |
Toán, |
QUỐC LỘ 50 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72167 |
Lớp 6, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72166 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
72165 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐỖ XUÂN HỢP, PLB |
Quận 9 |
4 |
1B DẠY 1,5H |
2,000,000 |
SV |
72164 |
Lớp 10, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP, PLB |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72163 |
Lớp 11, |
Toán, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV Nữ |
72161 |
Lớp 12, |
Toán, |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Quận 6 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 01/04/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72157 |
Lớp 7, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
GV |
72156 |
Lớp 12, |
Lý, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
1 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
72155 |
Lớp 12, |
Lý, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
72154 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72153 |
Lớp 2, |
T-TV, |
XA LỘ HÀ NỘI CẠNH SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
1 |
7 OR CHỦ NHẬT SÁNG |
600,000 |
SV Nữ |
72152 |
Lớp 8, |
Toán, |
PHÚ THUẬN P, PHÚ THUẬN |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72151 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
ĐĂNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV |
72150 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Pháp, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 5 |
2 |
SÁNG OR CHIỀU |
2,000,000 |
SV Nữ |
72149 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
LẠC LONG QUÂN P,5 |
Quận 11 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72148 |
Lớp 10, |
Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
72147 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72146 |
Lớp 11, |
Toán, |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72145 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 50, BÌNH HƯNG |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72144 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
TẠ QUANG BỬU |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV Nam |
72143 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
72142 |
Lớp 4, |
T-TV, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72141 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
1B DẠY 1,5H |
1,200,000 |
SV Nữ |
72140 |
Lớp 6, |
TOÁN KHTN, |
NGUYỄN VĂN LINH, TÂN PHONG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72139 |
Lớp 12, |
Lý, |
TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72138 |
Lớp 12, |
Toán, |
TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
SV |
72137 |
Lớp 12, |
TOÁN QUỐC TẾ, |
DẠY ONLINE |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72136 |
Lớp 12, |
Toán, |
TÊN LỬA |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp, BAN NGÀY |
4,000,000 |
GV |
72135 |
Lớp 10, |
AV QUỐC TẾ, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
72134 |
Lớp 6, |
AV PET, |
HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72133 |
Lớp 4, |
Các môn, |
QUANG TRUNG P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72132 |
Lớp 10, |
Văn, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
1 |
Sắp xếp, T7 |
600,000 |
SV Nữ |
72131 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72130 |
Lớp 8, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 8 |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nam |
72129 |
Lớp 12, |
Lý, |
NGUYỄN ẢNH THỦ |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72128 |
Lớp 7, |
Các môn, |
KHA VẠN CÂN ( CHỢ THỦ ĐỨC) |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72127 |
Lớp 5, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
HỌC TẠI NHÀ GS |
1,800,000 |
SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72112 |
Lớp 7, |
Toán, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
72111 |
Lớp 10, |
Lý, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
2 |
3,5 TỐI |
1,500,000 |
SV Nam |
72110 |
Lớp 6, |
Toán, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 19H |
3,500,000 |
GV |
72109 |
Lớp 6, |
Toán, Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV Nữ |
72108 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
4 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
SV Nữ |
72107 |
Lớp 9, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72106 |
Lớp 12, |
Hóa, |
VÒNG XOAY AN PHÚ |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72105 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,900,000 |
SV Nữ |
72104 |
Lớp 8, |
Các môn, |
BÌNH CHUẨN, THUẬN AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72103 |
Lớp 12, |
Toán, |
VÒNG XOAY AN PHÚ |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72102 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
ĐẶNG THÚC VỊNH |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV |
72101 |
Lớp 8, |
Các môn, |
KHA VẠN CÂN, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72100 |
Lớp 12, |
Văn, |
ĐẶNG VĂN BI, TT |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72099 |
Lớp 3, |
Các môn, |
QL 1K DĨ AN |
Bình Dương |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72098 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
72096 |
Lớp 11, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
72095 |
Lớp 7, Lớp 9, |
Anh Văn, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
2 |
7,CN SX |
2,700,000 |
GV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72094 |
Lớp 9, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72093 |
Lớp 5, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN, TAM BÌNH |
Thủ Đức |
3 |
SX |
1,000,000 |
SV Nữ |
72092 |
Lớp 12, |
Văn, |
DẠY ONLINE |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72091 |
Lớp 8, |
Toán, |
SƯ VẠN HẠNH |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72090 |
Lớp 8, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72089 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
72088 |
Lớp 8, |
Đàn PIANO, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72087 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72086 |
Lớp 9, |
Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72085 |
Lớp 9, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
72084 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐƯỜNG 3/2 P,11 |
Quận 11 |
3 |
3,5,7 19H |
2,500,000 |
SV Nữ |
72083 |
Lớp 1, |
Tiếng Hoa, |
TÔ HIẾN THÀNH, P12 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72082 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
ÂU CƠ, P14 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
72081 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
LÊ HỒNG PHONG P,12 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,000,000 |
SV Nữ |
72080 |
Lớp 3, |
Toán, Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, THẠNH XUÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72079 |
Lớp 5, |
Đàn OGRAN, |
QUANG TRUNG P,10 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72078 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
72077 |
Lớp 8, |
Toán, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 TỐI |
3,200,000 |
GV |
72076 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
NGUYỄN OANH P,17 |
Gò Vấp |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
72075 |
Lớp 7, |
AV ( KET,PET), |
KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
4,200,000 |
GV |
72074 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
72073 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72072 |
Lớp 9, |
Toán, |
THOẠI NGỌC HẦU |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
72070 |
Lớp 5, |
AV TÍCH HỢP, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72068 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU CẢNH, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
72067 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
LẠC LONG QUÂN |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72066 |
Lớp 5, |
Đàn PIANO, |
HOÀNG HỮU NAM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
72065 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV Nữ |
72064 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72063 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
QL 13 CŨ P, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV KHOA AV |
72062 |
Lớp 9, |
Hóa, |
THỐNG NHẤT, P13 |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nam |
72061 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
72060 |
Lớp 8, |
AV PET, |
DẠY ONLINE |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72059 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
72058 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN TẤT THÀNH P,18 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
72057 |
Lớp 10, |
Lý, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72056 |
Lớp 7, |
TOÁN = AV, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72055 |
Lớp 9, |
Toán, |
MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72054 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
CHIỀU 15H |
2,000,000 |
SV |
72053 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,300,000 |
GV Nữ |
72052 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
72051 |
Lớp 10, |
Hóa, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
72050 |
Lớp 3, |
Vẽ, |
TÔ NGỌC VÂN, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
1 |
T3: 19H30 |
1,600,000 |
GV |
72049 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,300,000 |
GV |
72048 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72047 |
Lớp 9, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72046 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
ANH VĂN GIAO TIẾP, |
DẠY ONLINE |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
72045 |
Lớp 9, |
Toán, |
DẠY ONLINE |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV NỮ ( BK,KHTN,SP) |
72044 |
Lớp 3, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
72043 |
Lớp 5, |
Các môn, |
CHIÊU LIÊU DĨ AN |
Bình Dương |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72042 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
GV Nữ |
72041 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
72040 |
Lớp 4, |
Các môn, |
P, BỬU HOÀ BIÊN HOÀ |
BIÊN HÒA |
4 |
DẠY 1,5H/1B |
2,200,000 |
SV Nữ |
72039 |
Lớp 6, |
Toán, Anh Văn, |
ĐƯỜNG SỐ 8 P, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72038 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN QUỚI |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72037 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, |
KHA VẠN CÂN P, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
72036 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
3 |
2,4,6 18H |
1,500,000 |
SV Nữ |
72034 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
72033 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
72032 |
Lớp 7, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
DẠY ONLINE |
3,000,000 |
GV Nữ |
72031 |
Lớp 8, |
Toán, |
LỮ GIA P,15 |
Quận 11 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,200,000 |
SV Nữ |
72030 |
Lớp 5, |
Các môn, |
LÊ THỊ RIÊNG |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72029 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
HOÀNG DIỆU 2 P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nam |
72028 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ HỒNG PHONG P,4 |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72027 |
Lớp 10, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
72026 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
TRẦN XUÂN SOẠN P, TÂN KIẾNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72035 |
Lớp 6, |
Các môn, |
QL 1K P, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72034 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nam |
72033 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
72032 |
Lớp 7, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 |
Bình Thạnh |
3 |
DẠY ONLINE |
3,000,000 |
GV Nữ |
72031 |
Lớp 8, |
Toán, |
LỮ GIA P,15 |
Quận 11 |
3 |
3,5,7 TỐI |
2,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72030 |
Lớp 5, |
Các môn, |
LÊ THỊ RIÊNG |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
72029 |
Lớp 12, |
Toán, Lý, Hóa, |
HOÀNG DIỆU 2 P, LINH TRUNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nam |
72028 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
LÊ HỒNG PHONG P,4 |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
72027 |
Lớp 10, |
Văn, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
72026 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
TRẦN XUÂN SOẠN P, TÂN KIẾNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
72025 |
Lớp 5, |
Các môn, |
TÔ NGỌC VÂN P, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
5,6,7 18H |
1,700,000 |
SV |
72024 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
TÔ NGỌC VÂN P, THẠNH XUÂN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,700,000 |
SV |
72023 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÔ HIẾN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
72022 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
PHẠM HỮU LẦU |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
72020 |
Lớp 5, |
TOÁN = AV, |
QL 1K P, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
72019 |
Lớp 9, |
Văn, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 1 |
2 |
4,6 TỐI |
2,500,000 |
GV Nữ |
72018 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72017 |
Lớp 3, |
AV ( CAMBRIDGE ), |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
72016 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng Hoa, |
HẬU GIANG P,10 |
Quận 6 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72015 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
HẬU GIANG P,10 |
Quận 6 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
72014 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72013 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV NỮ KHOA AV(NĂM 3) |
72012 |
Lớp 10, |
Toán, |
XA LỘ HÀ NỘI P, BÌNH AN |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72011 |
Lớp 8, |
Toán, |
LƯƠNG ĐÌNH CỦA P, AN KHÁNH |
Quận 2 |
2 |
2,4 18H30 |
1,200,000 |
SV Nữ |
72010 |
Lớp 3, |
Các môn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG P,2 |
Bình Thạnh |
5 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
72009 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
72008 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
72006 |
Lớp 4, |
Các môn, |
HAI BÀ TRƯNG |
Quận 1 |
5 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72005 |
Lớp 6, |
BÁO BÀI, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
1B DẠY 1,5H |
1,200,000 |
SV Nữ |
72004 |
Lớp 9, |
Hóa, |
ĐOÀN VĂN BƠ |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
72003 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG P,2 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
72002 |
Lớp 9, |
Toán, |
TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
72001 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
72000 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71999 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71998 |
Lớp 12, |
Toán, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71997 |
Lớp 12, |
Lý, |
CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71996 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
TÂN PHƯỚC KHÁNH |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
2,700,000 |
GV |
71995 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
1 |
Sắp xếp |
700,000 |
SV Nữ |
71994 |
Lớp 12, |
Lý, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71993 |
Lớp 9, |
Toán, Anh Văn, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV |
71992 |
Lớp 6, |
Các môn, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71991 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nam |
71989 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
ĐINH BỘ LĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
71988 |
Lớp 12, |
TOÁN QUỐC TẾ, |
DẠY ONLINE |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
4,000,000 |
GV |
71987 |
Lớp 4, |
T-TV, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71986 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
VƯỜN LÀI |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71985 |
Lớp 7, |
Toán, Anh Văn, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71984 |
Lớp 7, |
Các môn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71983 |
Lớp 7, |
Toán, Lý, |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
71982 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
NGUYỄN TRÃI, P1 |
Quận 5 |
1 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
GV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71980 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tin A, |
QL 1A P, TAM BÌNH |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71979 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71978 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71977 |
Lớp 11, |
Hóa, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
71976 |
Lớp 10, |
Tiếng Hoa, |
KINH DƯƠNG VƯƠNG |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71975 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 |
Quận 6 |
2 |
7,CN SX |
1,600,000 |
SV |
71974 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
71973 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71972 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP P, PHÚ HỮU |
Quận 9 |
3 |
3,5,7 SX |
1,400,000 |
SV Nam |
71971 |
Lớp 6, |
Toán, |
DẠY ONLINE |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71970 |
Lớp 4, |
Anh Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV Nữ |
71969 |
Lớp 11, |
Toán, |
HAI BÀ TRƯNG |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nam |
71968 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV KHOA AV |
71967 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐINH BỘ LĨNH P,26 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71966 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71965 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71964 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,900,000 |
SV Nữ |
71963 |
Lớp 6, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71962 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71961 |
Lớp 9, |
Văn, |
TRƯỜNG CHINH P,14 |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
71960 |
Lớp 2, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 13 P,26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71959 |
Lớp 10, |
Hóa, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71958 |
Lớp 9, |
Toán, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
71957 |
Lớp 4, |
Các môn, |
LÊ VĂN LƯƠNG |
Quận 7 |
3 |
2,4,6 18H |
1,800,000 |
SV Nữ |
71956 |
Lớp 4, |
Toán, Anh Văn, |
LẠC LONG QUÂN P,8 |
Tân Bình |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71955 |
Lớp 11, |
Toán, |
BÌNH LONG P, BHH A |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
GV |
71953 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
71952 |
Lớp 9, |
Toán, |
VÕ CHÍ CÔNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71950 |
Lớp 5, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71949 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nam |
71946 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
5 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71954 |
Lớp 12, |
Toán, |
LÊ VĂN QUỚI |
Bình Tân |
2 |
7,CN SX |
1,800,000 |
SV Nam |
71953 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
71952 |
Lớp 9, |
Toán, |
VÕ CHÍ CÔNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71951 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM HÙNG P,5 |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71950 |
Lớp 5, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71949 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nam |
71948 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
NGUYỄN XÍ P,26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71947 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
CẠNH TRƯỜNG KINH TẾ LUẬT |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71946 |
Lớp 5, |
Các môn, |
HOÀNG VĂN THỤ P,4 |
Tân Bình |
5 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
SV Nữ |
71945 |
Lớp 11, |
Hóa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
71941 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71940 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
71939 |
Lớp 7, |
Đàn OGRAN, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71938 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71937 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐOÀN VĂN BƠ |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71936 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71935 |
Lớp 11, |
Toán, |
KHÁNH HỘI P,6 |
Quận 4 |
2 |
7,CN SÁNG |
1,200,000 |
SV Nam |
71934 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỂN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71933 |
Lớp 10, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71945 |
Lớp 11, |
Hóa, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
71941 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71940 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV Nữ |
71939 |
Lớp 7, |
Đàn OGRAN, |
LÊ ĐỨC THỌ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71938 |
Lớp 1, |
T-TV, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71937 |
Lớp 8, |
Toán, |
ĐOÀN VĂN BƠ |
Quận 4 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71936 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71935 |
Lớp 11, |
Toán, |
KHÁNH HỘI P,6 |
Quận 4 |
2 |
7,CN SÁNG |
1,200,000 |
SV Nam |
71934 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỂN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71933 |
Lớp 10, |
Toán, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71932 |
Lớp 1, |
T-TV, |
PHẠM HỮU LẦU |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71931 |
Lớp 7, |
Các môn, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71930 |
Lớp 11, |
Tiếng Hoa, |
TÊN LỬA |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV |
71929 |
Lớp 8, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71928 |
Lớp 5, |
T-TV, |
TÊN LỬA |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
71927 |
Lớp 12, |
Toán, |
KHA VẠN CÂN |
Thủ Đức |
2 |
7,CN SÁNG 8H |
1,200,000 |
SV Nam |
71925 |
Lớp 12, |
Hóa, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71924 |
Lớp 10, |
Toán, Hóa, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71922 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV NỮ (XHNV) |
71921 |
Lớp 7, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
1B DẠY 1,5H |
1,800,000 |
SV Nữ |
71920 |
Lớp 11, |
Hóa, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71926 |
Lớp 11, |
Toán, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71925 |
Lớp 12, |
Hóa, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71924 |
Lớp 10, |
Toán, Hóa, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71923 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
71922 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV NỮ (XHNV) |
71921 |
Lớp 7, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
3 |
1B DẠY 1,5H |
1,800,000 |
SV Nữ |
71920 |
Lớp 11, |
Hóa, |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71919 |
Lớp 8, |
Toán, Lý, Hóa, |
NGUYỄN TRÃI |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
2,400,000 |
SV Nữ |
71918 |
Lớp 2, Lớp 5, |
TIẾNG VIỆT, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
4,200,000 |
GV Nữ |
71917 |
Lớp 1, |
AV QUỐC TẾ, |
XA LỘ HÀ NỘI P, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
1B DẠY 1,5H |
1,700,000 |
SV Nữ |
71916 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
ĐINH TIÊN HOÀNG P,2 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
71915 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV NỮ KHOA AV |
71914 |
Lớp 8, |
Tin A, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
71913 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
LINH ĐÔNG P, LINH ĐÔNG |
Thủ Đức |
2 |
3,5 LÚC 20H |
1,800,000 |
SV Nữ |
71912 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, |
XA LỘ HÀ NỘI THẢO ĐIÈN |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71911 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN KIỆT |
Quận 6 |
2 |
5,CN SX |
1,400,000 |
SV KHOA AV |
71910 |
Lớp 7, |
Các môn, |
VÕ VĂN NGÂN P, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
5 |
18H |
2,800,000 |
SV Nữ |
71909 |
Lớp 9, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM Q9 |
Quận 9 |
2 |
4,7 17H |
1,400,000 |
SV Nữ |
71908 |
Lớp 6, Lớp 8, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV |
71907 |
Lớp 6, Lớp 8, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT P, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV |
71906 |
Lớp 8, |
Các môn, |
LÊ VĂN VIỆT, HP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024
MS | Lớp | Môn học | Đường Phường | Quận | Buổi | Thời gian | Lương | Yêu cầu |
71889 | Lớp 11, | Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
71888 | Lớp 9, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | 2-4:18H | 1,600,000 | SV |
71887 | Lớp 5, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nữ |
71886 | Lớp 8, | Toán, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂNĐỒNG, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nam |
71884 | Lớp 9, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71883 | Lớp 6, | AV QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71882 | Lớp 6, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71881 | Lớp 4, Lớp 5, | Tiếng Hoa, | HUỲNH VĂN BÁNH | Phú Nhuận | 2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
71878 | Lớp 12, | Lý, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71877 | Lớp 6, | Các môn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV |
71876 | Lớp 10, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P,13 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71875 | Lớp 8, | TOÁN QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE CĐ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71874 | Lớp 10, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71873 | Lớp 9, | Lý, Hóa, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | 7,CN SX | 1,400,000 | SV |
71872 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV Căn bản, | LÊ QUANG ĐỊNH P,11 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
71871 | Lớp 6, | Các môn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71870 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN CỬU PHÚ | Bình Chánh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71868 | Lớp 8, | Cờ Vua, | BÌNH TRỊ ĐÔNG | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71867 | Lớp 10, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SVSP |
71866 | Lớp 10, | IELTS, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71865 | Lớp 10, | Toán, | HOÀNG HỮU NAM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71864 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71863 | Lớp 6, | BÁO BÀI, | LÊ TRỌNG TẤN | Bình Tân | 5 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71862 | Lớp 10, | Toán, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ SP |
71860 | Lớp 8, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71859 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71858 | Lớp 8, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71856 | Lớp 8, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức | 2 | T7-CN | 2,400,000 | SV Nữ |
71855 | Lớp 9, | Anh Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 2 | T7-CN | 1,400,000 | SV |
71854 | Lớp 12, | Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV |
71853 | Lớp 7, | Các môn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
71852 | Lớp 5, | Các môn, | BÌNH TRỊ ĐÔNG A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
71850 | Lớp 2, | Các môn, | TỈNH LỘ 10 | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71848 | Lớp 9, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,19 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
71845 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | LÊ QUANG ĐỊNH P,7 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
71844 | Lớp 9, | Toán, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71843 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | LÝ CHÍNH THẮNG | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71842 | Lớp 8, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71839 | Lớp 11, | Hóa, | KHÁNH HỘI, P4 | Quận 4 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71838 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71836 | Lớp 5, | Tin A, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP | Thủ Đức | 2 | 2-5:19H | 1,200,000 | SV Nữ |
71832 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
71831 | Lớp 10, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71830 | Lớp 7, | Tiếng Hoa, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
71829 | Lớp 6, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
71828 | Lớp 12, | Toán, | BÀ ĐIỄM | HÓC MÔN | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71826 | Lớp 9, | Toán, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71823 | Lớp 6, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71822 | Lớp 7, | Toán, | TÔ HIẾN THÀNH P,13 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71821 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐƯỜNG 3/2 P,12 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71820 | Lớp 6, | Toán, | NGÔ GIA TỰ P,3 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71819 | Lớp 10, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71818 | Lớp 8, | Văn, | TRƯỜNG CHINH | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71816 | Lớp 5, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71815 | Lớp 11, | Toán, Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71814 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71813 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
71809 | Lớp 10, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Bình Thạnh | 4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71808 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ANH VĂN GIAO TIẾP, | DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71807 | Lớp 1, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71805 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | 1B DẠY 1H | 1,600,000 | SV |
71804 | Lớp 2, | Các môn, | LÊ TRỌNG TÂN | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71803 | Lớp 11, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71802 | Lớp 1, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71800 | Lớp 11, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71795 | Lớp 7, | Anh Văn, | TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71793 | Lớp 1, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
71792 | Lớp 5, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | 2-4-6:19H | 3,200,000 | GV |
71782 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
71776 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN XÍ, P26 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71775 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71773 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71770 | Lớp 10, | Hóa, | TÂN THỚI NHÌ | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71769 | Lớp 4, | Đàn OGRAN, | HUỲNH TẤN PHÁT | Nhà Bè | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71765 | Lớp 4, | T-TV, | QUỐC LỘ 50 | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71764 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71761 | Lớp 12, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71759 | Lớp 2, | Đàn PIANO, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71758 | Lớp 8, | Toán, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV |
71757 | Lớp 2, | Vẽ, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71756 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TIẾNG ĐỨC, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 4,200,000 | SV |
71755 | Lớp 7, | Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh | 1 | DẠY ONLINE | 1,400,000 | GV Nữ |
71754 | Lớp 5, | Các môn, | QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | 1,5H/1B | 1,500,000 | SV |
71753 | Lớp 7, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
71752 | Lớp 8, | TOÁN - KHTN, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
71751 | Lớp 4, | Các môn, | MÃ LÒ, BTĐ A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71749 | Lớp 9, | Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 10 | 2 | DẠY ONLINE | 2,000,000 | GV |
71748 | Lớp 9, | Anh Văn, | HUỲNH VĂN LŨY | Bình Dương | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71746 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71744 | Lớp 11, | BÁO BÀI, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 5 | 1B DẠY 1,5H | 3,000,000 | SV |
71740 | Lớp 9, | Toán, | TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71739 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71737 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71736 | Lớp 9, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71734 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 5,000,000 | GV |
71733 | Lớp 11, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71730 | Lớp 9, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71729 | Lớp 12, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
71728 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
71727 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71725 | Lớp 6, | Các môn, | HÒA LỢI, BẾN CÁT | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71724 | Lớp 5, | AV ( CAMBRIDGE ), | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
71723 | Lớp 7, | Toán, | NƠ TRANG LONG | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
71722 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71721 | Lớp 11, | Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71720 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp, 21H | 3,000,000 | GV |
71718 | Lớp 10, | Văn, | THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | 7,CN SÁNG | 3,000,000 | GV Nữ |
71717 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | BẠCH ĐẰNG, P2 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71715 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024
MS | Lớp | Môn học | Đường Phường | Quận | Buổi | Thời gian | Lương | Yêu cầu |
71905 | Lớp 12, | Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71904 | Lớp 11, | IELTS, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
71903 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM HỮU LẦU | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71902 | Lớp 9, | Toán, | VÕ VĂN KIỆT | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV |
71901 | Lớp 9, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nam |
71900 | Lớp 7, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | 3,5 19H30 | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71899 | Lớp 4, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ P,10 | Gò Vấp | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71898 | Lớp 9, | Toán, Hóa, | LÊ ĐỨC THỌ P,6 | Gò Vấp | 3 | 2,4,6 18H | 2,000,000 | SV |
71897 | Lớp 6, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71896 | Lớp 10, | Lý, | LƯƠNG ĐÌNH CỦA | Quận 2 | 1 | THỨ 6 LÚC 19H | 800,000 | SV Nam |
71895 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71894 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71893 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71892 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | ĐƯỜNG 3/2 P,11 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71891 | Lớp 1, | RÈN CHỮ, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
71889 | Lớp 11, | Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
71888 | Lớp 9, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | 2-4:18H | 1,600,000 | SV |
71887 | Lớp 5, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nữ |
71886 | Lớp 8, | Toán, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nam |
71884 | Lớp 9, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71883 | Lớp 6, | AV QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71882 | Lớp 6, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71881 | Lớp 4, Lớp 5, | Tiếng Hoa, | HUỲNH VĂN BÁNH | Phú Nhuận | 2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
71878 | Lớp 12, | Lý, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71877 | Lớp 6, | Các môn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV |
71876 | Lớp 10, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P,13 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71875 | Lớp 8, | TOÁN QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE CĐ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71874 | Lớp 10, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71873 | Lớp 9, | Lý, Hóa, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 | 2 | 7,CN SX | 1,400,000 | SV |
71872 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV Căn bản, | LÊ QUANG ĐỊNH P,11 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
71871 | Lớp 6, | Các môn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71870 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN CỬU PHÚ | Bình Chánh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71868 | Lớp 8, | Cờ Vua, | BÌNH TRỊ ĐÔNG | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71867 | Lớp 10, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SVSP |
71866 | Lớp 10, | IELTS, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71865 | Lớp 10, | Toán, | HOÀNG HỮU NAM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71864 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71863 | Lớp 6, | BÁO BÀI, | LÊ TRỌNG TẤN | Bình Tân | 5 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71862 | Lớp 10, | Toán, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ SP |
71860 | Lớp 8, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71859 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71858 | Lớp 8, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71856 | Lớp 8, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức | 2 | T7-CN | 2,400,000 | SV Nữ |
71855 | Lớp 9, | Anh Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 2 | T7-CN | 1,400,000 | SV |
71854 | Lớp 12, | Văn, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 | 1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV |
71853 | Lớp 7, | Các môn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
71852 | Lớp 5, | Các môn, | BÌNH TRỊ ĐÔNG A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
71850 | Lớp 2, | Các môn, | TỈNH LỘ 10 | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71848 | Lớp 9, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,19 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
71845 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | LÊ QUANG ĐỊNH P,7 | Bình Thạnh | 2 | 7,CN SX | 2,000,000 | SV Nữ |
71844 | Lớp 9, | Toán, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71843 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | LÝ CHÍNH THẮNG | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71842 | Lớp 8, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71839 | Lớp 11, | Hóa, | KHÁNH HỘI, P4 | Quận 4 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71838 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71836 | Lớp 5, | Tin A, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP | Thủ Đức | 2 | 2-5:19H | 1,200,000 | SV Nữ |
71832 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
71831 | Lớp 10, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71830 | Lớp 7, | Tiếng Hoa, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
71829 | Lớp 6, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
71828 | Lớp 12, | Toán, | BÀ ĐIỄM | HÓC MÔN | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71826 | Lớp 9, | Toán, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71823 | Lớp 6, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71822 | Lớp 7, | Toán, | TÔ HIẾN THÀNH P,13 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71821 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐƯỜNG 3/2 P,12 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71820 | Lớp 6, | Toán, | NGÔ GIA TỰ P,3 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71819 | Lớp 10, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71818 | Lớp 8, | Văn, | TRƯỜNG CHINH | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71816 | Lớp 5, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71815 | Lớp 11, | Toán, Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71814 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71813 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
71809 | Lớp 10, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Bình Thạnh | 4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71808 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ANH VĂN GIAO TIẾP, | DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71807 | Lớp 1, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71805 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | 1B DẠY 1H | 1,600,000 | SV |
71804 | Lớp 2, | Các môn, | LÊ TRỌNG TÂN | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71803 | Lớp 11, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71802 | Lớp 1, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71800 | Lớp 11, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71795 | Lớp 7, | Anh Văn, | TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71793 | Lớp 1, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
71792 | Lớp 5, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | 2-4-6:19H | 3,200,000 | GV |
71782 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
71776 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN XÍ, P26 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71775 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71773 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71770 | Lớp 10, | Hóa, | TÂN THỚI NHÌ | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71769 | Lớp 4, | Đàn OGRAN, | HUỲNH TẤN PHÁT | Nhà Bè | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71765 | Lớp 4, | T-TV, | QUỐC LỘ 50 | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71764 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71761 | Lớp 12, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71759 | Lớp 2, | Đàn PIANO, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71758 | Lớp 8, | Toán, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV |
71757 | Lớp 2, | Vẽ, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71756 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TIẾNG ĐỨC, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 4,200,000 | SV |
71755 | Lớp 7, | Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh | 1 | DẠY ONLINE | 1,400,000 | GV Nữ |
71754 | Lớp 5, | Các môn, | QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | 1,5H/1B | 1,500,000 | SV |
71753 | Lớp 7, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
71752 | Lớp 8, | TOÁN - KHTN, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
71751 | Lớp 4, | Các môn, | MÃ LÒ, BTĐ A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71749 | Lớp 9, | Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 10 | 2 | DẠY ONLINE | 2,000,000 | GV |
71748 | Lớp 9, | Anh Văn, | HUỲNH VĂN LŨY | Bình Dương | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71746 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71744 | Lớp 11, | BÁO BÀI, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 5 | 1B DẠY 1,5H | 3,000,000 | SV |
71740 | Lớp 9, | Toán, | TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71739 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71737 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71736 | Lớp 9, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71734 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 5,000,000 | GV |
71733 | Lớp 11, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71730 | Lớp 9, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71729 | Lớp 12, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
71728 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
71727 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71725 | Lớp 6, | Các môn, | HÒA LỢI, BẾN CÁT | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71724 | Lớp 5, | AV ( CAMBRIDGE ), | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
71723 | Lớp 7, | Toán, | NƠ TRANG LONG | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
71722 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71721 | Lớp 11, | Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71720 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp, 21H | 3,000,000 | GV |
71718 | Lớp 10, | Văn, | THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | 7,CN SÁNG | 3,000,000 | GV Nữ |
71717 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | BẠCH ĐẰNG, P2 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71715 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024
MS |
Lớp |
Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
71871 |
Lớp 6, |
Các môn, |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71870 |
Lớp 8, |
Văn, |
NGUYỄN CỬU PHÚ |
Bình Chánh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
71868 |
Lớp 8, |
Cờ Vua, |
BÌNH TRỊ ĐÔNG |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71867 |
Lớp 10, |
Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SVSP |
71866 |
Lớp 10, |
IELTS, |
XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
71865 |
Lớp 10, |
Toán, |
HOÀNG HỮU NAM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71864 |
Lớp 7, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71863 |
Lớp 6, |
BÁO BÀI, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
5 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
71862 |
Lớp 10, |
Toán, |
LẠC LONG QUÂN |
Tân Bình |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ SP |
71861 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 13, HBP |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71860 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
71859 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71858 |
Lớp 8, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71856 |
Lớp 8, |
Đàn PIANO, |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Thủ Đức |
2 |
T7-CN |
2,400,000 |
SV Nữ |
71855 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
2 |
T7-CN |
1,400,000 |
SV |
71854 |
Lớp 12, |
Văn, |
TRẦN XUÂN SOẠN |
Quận 7 |
1 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
GV |
71853 |
Lớp 7, |
Các môn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 3 |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71852 |
Lớp 5, |
Các môn, |
BÌNH TRỊ ĐÔNG A |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV |
71850 |
Lớp 2, |
Các môn, |
TỈNH LỘ 10 |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71849 |
Lớp 12, |
Anh Văn, |
QL 1K DĨ AN |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nam |
71848 |
Lớp 9, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,19 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,000,000 |
SV |
71845 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tin A, |
LÊ QUANG ĐỊNH P,7 |
Bình Thạnh |
2 |
7,CN SX |
2,000,000 |
SV Nữ |
71844 |
Lớp 9, |
Toán, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71843 |
Lớp 9, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÝ CHÍNH THẮNG |
Quận 3 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
71842 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, DĨ AN |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71839 |
Lớp 11, |
Hóa, |
KHÁNH HỘI, P4 |
Quận 4 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
71838 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
71836 |
Lớp 5, |
Tin A, |
PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP |
Thủ Đức |
2 |
2-5:19H |
1,200,000 |
SV Nữ |
71832 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
IELTS, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
71831 |
Lớp 10, |
Toán, Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
71830 |
Lớp 7, |
Tiếng Hoa, |
MAI CHÍ THỌ |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
4,500,000 |
GV |
71829 |
Lớp 6, |
Toán, |
PHAN VĂN TRỊ |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
800,000 |
SV |
71828 |
Lớp 12, |
Toán, |
BÀ ĐIỄM |
HÓC MÔN |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71826 |
Lớp 9, |
Toán, |
BÌNH LONG P, BHH A |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71824 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, |
TÔ HIÊN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71823 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
XA LỘ HÀ NỘI |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71822 |
Lớp 7, |
Toán, |
TÔ HIẾN THÀNH P,13 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71821 |
Lớp 6, |
Anh Văn, |
ĐƯỜNG 3/2 P,12 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71820 |
Lớp 6, |
Toán, |
NGÔ GIA TỰ P,3 |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71819 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV KHOA AV |
71818 |
Lớp 8, |
Văn, |
TRƯỜNG CHINH |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71817 |
Lớp 11, |
Toán, |
XA LỘ HÀ NỘI ( SAU SUỐI TIÊN ) |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71816 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
QL 1A P, TÂN TẠO |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71815 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71814 |
Lớp 11, |
Toán, Lý, Hóa, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV |
71813 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV NỮ KHOA AV |
71809 |
Lớp 10, |
Các môn, |
PHAN VĂN TRỊ |
Bình Thạnh |
4 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
71808 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
ANH VĂN GIAO TIẾP, |
DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71807 |
Lớp 1, |
Anh Văn, |
HÀ HUY GIÁP |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71805 |
Lớp 3, |
Đàn PIANO, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
1B DẠY 1H |
1,600,000 |
SV |
71804 |
Lớp 2, |
Các môn, |
LÊ TRỌNG TÂN |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71803 |
Lớp 11, |
Anh Văn, |
QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nam |
71802 |
Lớp 1, |
Các môn, |
VĨNH LỘC A |
Bình Chánh |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71800 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐỖ XUÂN HỢP, PLB |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71795 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN |
Quận 12 |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71793 |
Lớp 1, |
T-TV, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
5 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ SP |
71792 |
Lớp 5, |
Anh Văn, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
2-4-6:19H |
3,200,000 |
GV |
71786 |
Lớp 8, |
Anh Văn, |
LŨY BÁN BÍCH |
Tân Phú |
3 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71782 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
Quận 2 |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
71781 |
Lớp 11, |
Lý, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 5 |
2 |
Sắp xếp |
1,800,000 |
SV Nữ |
71780 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÔN ĐỨC THẮNG |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV Nữ |
71778 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71776 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
NGUYỄN XÍ, P26 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71775 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
GV Nữ |
71773 |
Lớp 12, |
Toán, |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
71772 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ P10 |
Quận 10 |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71771 |
Lớp 12, |
Sinh, |
TRẦN VĂN GIÀU |
Bình Chánh |
2 |
7,CN CHỀU |
1,800,000 |
SV Nữ |
71770 |
Lớp 10, |
Hóa, |
TÂN THỚI NHÌ |
Quận 12 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71769 |
Lớp 4, |
Đàn OGRAN, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Nhà Bè |
1 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
71765 |
Lớp 4, |
T-TV, |
QUỐC LỘ 50 |
Bình Chánh |
3 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV |
71764 |
Lớp 11, |
Lý, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71763 |
Lớp 11, |
Hóa, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71762 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71761 |
Lớp 12, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
71759 |
Lớp 2, |
Đàn PIANO, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71758 |
Lớp 8, |
Toán, |
PHAN ĐĂNG LƯU |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
GV |
71757 |
Lớp 2, |
Vẽ, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 1 |
2 |
Sắp xếp |
1,200,000 |
SV Nữ |
71756 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
TIẾNG ĐỨC, |
ĐẶNG VĂN BI |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
4,200,000 |
SV |
71755 |
Lớp 7, |
Văn, |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Bình Thạnh |
1 |
DẠY ONLINE |
1,400,000 |
GV Nữ |
71754 |
Lớp 5, |
Các môn, |
QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO |
Bình Tân |
2 |
1,5H/1B |
1,500,000 |
SV |
71753 |
Lớp 7, |
Anh Văn, |
HOÀNG DIỆU 2 |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
1,000,000 |
SV Nam |
71752 |
Lớp 8, |
TOÁN - KHTN, |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
Quận 5 |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV Nữ |
71751 |
Lớp 4, |
Các môn, |
MÃ LÒ, BTĐ A |
Bình Tân |
3 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SV |
71749 |
Lớp 9, |
Văn, |
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM |
Quận 10 |
2 |
DẠY ONLINE |
2,000,000 |
GV |
71748 |
Lớp 9, |
Anh Văn, |
HUỲNH VĂN LŨY |
Bình Dương |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV |
71746 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
VÕ VĂN NGÂN |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71744 |
Lớp 11, |
BÁO BÀI, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 |
Bình Thạnh |
5 |
1B DẠY 1,5H |
3,000,000 |
SV |
71740 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 |
Quận 6 |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71739 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN BÁ |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nữ |
71737 |
Lớp 8, |
Toán, |
LÊ VĂN VIỆT |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
GV Nữ |
71736 |
Lớp 9, |
Các môn, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV Nữ |
71735 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
KHA VẠN CÂN, LINH TÂY |
Thủ Đức |
3 |
Sắp xếp |
2,200,000 |
SV Nam |
71734 |
Lớp 7, |
TOÁN = AV, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
5,000,000 |
GV |
71733 |
Lớp 11, |
Toán, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,600,000 |
GV |
71730 |
Lớp 9, |
Toán, |
TÂN KỲ TÂN QUÝ |
Tân Phú |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV Nữ |
71729 |
Lớp 12, |
IELTS, |
HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU |
Thủ Đức |
2 |
Sắp xếp |
2,500,000 |
SV |
71728 |
Lớp 1, |
Tiếng Hoa, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
71727 |
Lớp 9, |
Toán, |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
Quận 3 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
71725 |
Lớp 6, |
Các môn, |
HÒA LỢI, BẾN CÁT |
Bình Dương |
3 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
71724 |
Lớp 5, |
AV ( CAMBRIDGE ), |
LÊ VĂN VIỆT, VINCOM |
Quận 9 |
4 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV Nữ |
71723 |
Lớp 7, |
Toán, |
NƠ TRANG LONG |
Bình Thạnh |
3 |
Sắp xếp |
3,200,000 |
GV Nữ |
71722 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, Hóa, |
LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
2,100,000 |
SV Nữ |
71721 |
Lớp 11, |
Hóa, |
PHẠM THẾ HIỂN |
Quận 8 |
3 |
Sắp xếp |
2,100,000 |
SV Nữ |
71720 |
Lớp 12, |
Toán, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp, 21H |
3,000,000 |
GV |
71718 |
Lớp 10, |
Văn, |
THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
7,CN SÁNG |
3,000,000 |
GV Nữ |
71717 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
Tiếng nhật, |
BẠCH ĐẰNG, P2 |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
GV |
71715 |
Lớp 6, |
Tiếng Pháp, |
ĐƯỜNG BA THÁNG HAI |
Quận 10 |
2 |
Sắp xếp |
2,800,000 |
SV |
71714 |
Lớp 9, |
Toán, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
3,500,000 |
GV |
71713 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
Quận 2 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71712 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Bình Thạnh |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71711 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN LINH |
Quận 8 |
2 |
Sắp xếp |
2,000,000 |
SV Nữ |
71710 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
HUỲNH TẤN PHÁT |
Quận 7 |
2 |
Sắp xếp |
1,500,000 |
SVSP |
71708 |
Lớp 5, |
TOÁN = AV, |
LÊ TRỌNG TẤN |
Bình Tân |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71707 |
Lớp 12, |
IELTS, |
NGUYỄN DUY TRINH |
Quận 9 |
3 |
Sắp xếp |
3,000,000 |
SV |
71706 |
LỚP NGƯỜI LỚN, |
ĐÀN GITA, |
XA LỘ HÀ NỘI, SUỐI TIÊN |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV |
71700 |
Lớp 12, |
TOÁN = AV, |
THẢO ĐIỀN |
Quận 2 |
2 |
DẠY ONLINE |
4,200,000 |
GV |
71697 |
Lớp 5, |
Các môn, |
DƯƠNG QUẢNG HÀM |
Gò Vấp |
2 |
Sắp xếp |
1,300,000 |
SV Nữ SP |
71695 |
Lớp 10, |
Anh Văn, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71694 |
Lớp 11, |
Toán, |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,600,000 |
SV Nữ |
71693 |
Lớp 10, |
Toán, Lý, |
ĐỖ XUÂN HỢP |
Quận 9 |
2 |
Sắp xếp |
1,400,000 |
SV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10 - VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
- VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
- NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/03/2024
MS | Lớp | Môn học | Đường Phường | Quận | Buổi | Thời gian | Lương | Yêu cầu |
71843 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | LÝ CHÍNH THẮNG | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71842 | Lớp 8, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71839 | Lớp 11, | Hóa, | KHÁNH HỘI, P4 | Quận 4 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71838 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71837 | Lớp 6, | Toán, Văn, | NGUYỄN CHÍ THANH | Quận 11 | 2 | Sắp xếp | 1,300,000 | SV |
71836 | Lớp 5, | Tin A, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP | Thủ Đức | 2 | 2-5:19H | 1,200,000 | SV Nữ |
71835 | Lớp 7, | Văn, | TỈNH LỘ 43 P, BÌNH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | 3,5 18H | 1,600,000 | SV |
71834 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh | 3 | 2,4,6 18H | 2,500,000 | SV Nam |
71833 | Lớp 11, | Lý, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | 1B DẠY 1,5H | 1,200,000 | SV |
71832 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
71831 | Lớp 10, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71830 | Lớp 7, | Tiếng Hoa, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
71829 | Lớp 6, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
71828 | Lớp 12, | Toán, | BÀ ĐIỄM | HÓC MÔN | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71827 | Lớp 12, | Sinh, | CÔNG VIÊN PHÚ LÂM C | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71826 | Lớp 9, | Toán, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71825 | Lớp 7, | Các môn, | HOÀNG DIỆU 2 P, LINH TRUNG | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
71824 | Lớp 11, | Toán, Lý, | TÔ HIÊN THÀNH P,13 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71823 | Lớp 6, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71822 | Lớp 7, | Toán, | TÔ HIẾN THÀNH P,13 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71821 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐƯỜNG 3/2 P,12 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71820 | Lớp 6, | Toán, | NGÔ GIA TỰ P,3 | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71819 | Lớp 10, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT CẠNH VINCOM | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV KHOA AV |
71818 | Lớp 8, | Văn, | TRƯỜNG CHINH | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71817 | Lớp 11, | Toán, | XA LỘ HÀ NỘI ( SAU SUỐI TIÊN ) | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71816 | Lớp 5, | Anh Văn, | QL 1A P, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71815 | Lớp 11, | Toán, Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71814 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
71813 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
71812 | Lớp 9, | Toán, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | 3,5,7 18H | 2,200,000 | SV |
71811 | Lớp 5, | Toán, | QL 1K DĨ AN | Bình Dương | 3 | 2,4,6 18H | 1,500,000 | SV Nữ |
71810 | Lớp 6, | Các môn, | ĐƯỜNG 3/2 P,11 | Quận 11 | 3 | 3,5,7 18H | 1,800,000 | SV Nam |
71809 | Lớp 10, | Các môn, | PHAN VĂN TRỊ | Bình Thạnh | 4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71808 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ANH VĂN GIAO TIẾP, | DẠY ONLINE ( 1,5H/1B) | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71807 | Lớp 1, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71806 | Lớp 10, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71805 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | 1B DẠY 1H | 1,600,000 | SV |
71804 | Lớp 2, | Các môn, | LÊ TRỌNG TÂN | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71803 | Lớp 11, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nam |
71802 | Lớp 1, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71800 | Lớp 11, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71798 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71797 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | HAI BÀ TRƯNG | Quận 1 | 3 | SÁNG SX | 4,500,000 | GV Nam |
71795 | Lớp 7, | Anh Văn, | TRƯỜNG CHINH P, ĐÔNG HƯNG THUẬN | Quận 12 | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71793 | Lớp 1, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
71792 | Lớp 5, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | 2-4-6:19H | 3,200,000 | GV |
71791 | Lớp 8, | Các môn, | LÊ HỐNG PHONG P,2 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nam |
71786 | Lớp 8, | Anh Văn, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú | 3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71782 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
71781 | Lớp 11, | Lý, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
71780 | Lớp 9, | Toán, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
71778 | Lớp 11, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71777 | Lớp 7, | Toán, Văn, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nam |
71776 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN XÍ, P26 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71775 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
71773 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71772 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ P10 | Quận 10 | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71771 | Lớp 12, | Sinh, | TRẦN VĂN GIÀU | Bình Chánh | 2 | 7,CN CHỀU | 1,800,000 | SV Nữ |
71770 | Lớp 10, | Hóa, | TÂN THỚI NHÌ | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71769 | Lớp 4, | Đàn OGRAN, | HUỲNH TẤN PHÁT | Nhà Bè | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71765 | Lớp 4, | T-TV, | QUỐC LỘ 50 | Bình Chánh | 3 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
71764 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71763 | Lớp 11, | Hóa, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71762 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71761 | Lớp 12, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P17 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71759 | Lớp 2, | Đàn PIANO, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71758 | Lớp 8, | Toán, | PHAN ĐĂNG LƯU | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV |
71757 | Lớp 2, | Vẽ, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 | 2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
71756 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TIẾNG ĐỨC, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 4,200,000 | SV |
71755 | Lớp 7, | Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh | 1 | DẠY ONLINE | 1,400,000 | GV Nữ |
71754 | Lớp 5, | Các môn, | QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO | Bình Tân | 2 | 1,5H/1B | 1,500,000 | SV |
71753 | Lớp 7, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nam |
71752 | Lớp 8, | TOÁN - KHTN, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
71751 | Lớp 4, | Các môn, | MÃ LÒ, BTĐ A | Bình Tân | 3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
71749 | Lớp 9, | Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 10 | 2 | DẠY ONLINE | 2,000,000 | GV |
71748 | Lớp 9, | Anh Văn, | HUỲNH VĂN LŨY | Bình Dương | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71746 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71745 | Lớp 12, | Toán, | LÊ ĐỨC THỌ | Gò Vấp | 1 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nam |
71744 | Lớp 11, | BÁO BÀI, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh | 5 | 1B DẠY 1,5H | 3,000,000 | SV |
71743 | Lớp 12, | Toán, | TÂN CHÁNH HIỆP | Quận 12 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
71740 | Lớp 9, | Toán, | TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 | Quận 6 | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71739 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
71737 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
71736 | Lớp 9, | Các môn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
71735 | Lớp 10, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN, LINH TÂY | Thủ Đức | 3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nam |
71734 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 5,000,000 | GV |
71733 | Lớp 11, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
71730 | Lớp 9, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
71729 | Lớp 12, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức | 2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
71728 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
71727 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Quận 3 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
71725 | Lớp 6, | Các môn, | HÒA LỢI, BẾN CÁT | Bình Dương | 3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71724 | Lớp 5, | AV ( CAMBRIDGE ), | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 | 4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
71723 | Lớp 7, | Toán, | NƠ TRANG LONG | Bình Thạnh | 3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
71722 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71721 | Lớp 11, | Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 | 3 | Sắp xếp | 2,100,000 | SV Nữ |
71720 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 2 | 2 | Sắp xếp, 21H | 3,000,000 | GV |
71718 | Lớp 10, | Văn, | THẢO ĐIỀN P, THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | 7,CN SÁNG | 3,000,000 | GV Nữ |
71717 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | BẠCH ĐẰNG, P2 | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
71715 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 | 2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
71714 | Lớp 9, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
71713 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71712 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71711 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 8 | 2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
71710 | Lớp 10, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 | 2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SVSP |
71708 | Lớp 5, | TOÁN = AV, | LÊ TRỌNG TẤN | Bình Tân | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71707 | Lớp 12, | IELTS, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 | 3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
71706 | LỚP NGƯỜI LỚN, | ĐÀN GITA, | XA LỘ HÀ NỘI, SUỐI TIÊN | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
71700 | Lớp 12, | TOÁN = AV, | THẢO ĐIỀN | Quận 2 | 2 | DẠY ONLINE | 4,200,000 | GV |
71697 | Lớp 5, | Các môn, | DƯƠNG QUẢNG HÀM | Gò Vấp | 2 | Sắp xếp | 1,300,000 | SV Nữ SP |
71695 | Lớp 10, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71694 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
71693 | Lớp 10, | Toán, Lý, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 | 2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10 - VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
- VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
- NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
Gia Sư Nhân Văn:
Nhận dạy kèm tại nhà từ lớp lá đến lớp 12.
Luyện thi đại học các khối A, A1, B, C, D1, H
Luyện thi học sinh giỏi, luyện thi vào các trường chuyên như: Lê Quý Đôn, Trần Đại Nghĩa, Lê Hồng Phong,...
Luyện các chứng chỉ quốc tế: TOEIC, IELTS, TOEFL
Giao Tiếp: Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hoa.
Các môn năng khiếu như: Vẽ, Đàn Guitar, Đàn Organ, Đàn Piano.
Rèn chữ đẹp cho các em học sinh và người lớn.