A. Thuật ngữ về Vận tải (Transportation Terms)
- Logistics: Quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm vận chuyển, lưu kho và phân phối hàng hóa.
- Freight: Hàng hóa vận chuyển.
- Cargo: Hàng hóa được vận chuyển qua tàu, xe, máy bay.
- Carrier: Đơn vị vận chuyển (hãng tàu, hãng xe, hãng hàng không).
- Shipping Line: Hãng tàu vận tải biển.
- Freight Forwarder: Công ty giao nhận vận tải (trung gian vận chuyển).
- 3PL (Third Party Logistics): Dịch vụ logistics bên thứ ba.
- 4PL (Fourth Party Logistics): Dịch vụ logistics bên thứ tư (quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng).
- Air Freight: Vận tải hàng không.
- Ocean Freight: Vận tải đường biển.
- Inland Trucking: Vận tải nội địa bằng xe tải.
- FTL (Full Truckload): Hàng lấp đầy toàn bộ container hoặc xe tải.
- LTL (Less than Truckload): Hàng lẻ, không đủ một xe tải.
- FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container.
- LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ, ghép container.
- Intermodal Transport: Vận tải kết hợp nhiều phương thức (đường biển, đường bộ, đường sắt).
- Multimodal Transport: Vận tải đa phương thức (tích hợp trong một hợp đồng duy nhất).
- Last Mile Delivery: Giao hàng chặng cuối đến tay khách hàng.
- Cross Docking: Chuyển hàng trực tiếp từ xe tải này sang xe tải khác mà không qua kho lưu trữ.
- Drayage: Vận chuyển ngắn trong cảng hoặc giữa các kho bãi gần nhau.
B. Thuật ngữ về Kho bãi (Warehouse Management)
- Warehouse: Kho bãi lưu trữ hàng hóa.
- Distribution Center (DC): Trung tâm phân phối hàng hóa.
- Inventory Management: Quản lý hàng tồn kho.
- Stock Keeping Unit (SKU): Mã quản lý hàng hóa trong kho.
- Safety Stock: Hàng tồn kho an toàn.
- Reorder Point: Điểm đặt hàng lại khi hàng trong kho sắp hết.
- FIFO (First In First Out): Hàng nhập trước xuất trước.
- LIFO (Last In First Out): Hàng nhập sau xuất trước.
- Cross-Docking Warehouse: Kho trung chuyển, không lưu trữ lâu dài.
- Cold Storage: Kho lạnh bảo quản hàng hóa dễ hư hỏng.
- Picking and Packing: Quy trình lấy hàng và đóng gói.
- Lead Time: Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng.
- Cycle Count: Kiểm kê hàng hóa theo chu kỳ.
- Bulk Storage: Lưu trữ hàng hóa số lượng lớn.
- Palletizing: Đóng hàng lên pallet.
- Forklift: Xe nâng hàng trong kho.
- Barcode Scanning: Quét mã vạch để quản lý hàng hóa.
- Warehouse Management System (WMS): Hệ thống quản lý kho.
- Consolidation: Gom hàng từ nhiều nguồn về một kho.
- Fulfillment Center: Kho chuyên xử lý đơn hàng thương mại điện tử.
C. Thuật ngữ về Xuất nhập khẩu (Import-Export Terms)
- Customs Clearance: Thủ tục thông quan hàng hóa.
- Bill of Lading (B/L): Vận đơn (chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hóa).
- Certificate of Origin (C/O): Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
- Packing List: Danh sách đóng gói hàng hóa.
- Commercial Invoice: Hóa đơn thương mại.
- Incoterms: Điều khoản thương mại quốc tế.
- EXW (Ex Works): Giao hàng tại xưởng.
- FOB (Free on Board): Giao hàng tại cảng xuất.
- CIF (Cost, Insurance, and Freight): Giá đã bao gồm bảo hiểm và cước phí vận chuyển.
- DAP (Delivered at Place): Giao hàng tại địa điểm chỉ định.
- Import Duty: Thuế nhập khẩu.
- Export License: Giấy phép xuất khẩu.
- HS Code (Harmonized System Code): Mã số hàng hóa quốc tế.
- Container Yard (CY): Bãi chứa container trong cảng.
- Customs Broker: Đại lý hải quan.
- Freight Invoice: Hóa đơn cước vận tải.
- Cargo Manifest: Bản kê khai hàng hóa.
- Letter of Credit (L/C): Thư tín dụng.
- Quarantine Inspection: Kiểm tra kiểm dịch hàng hóa.
- Bonded Warehouse: Kho ngoại quan (kho chưa tính thuế nhập khẩu).
D. Thuật ngữ về Chuỗi cung ứng (Supply Chain Management)
- Supply Chain: Chuỗi cung ứng.
- Supplier: Nhà cung cấp.
- Procurement: Quá trình thu mua hàng hóa.
- Lead Time: Thời gian giao hàng.
- Demand Forecasting: Dự báo nhu cầu hàng hóa.
- Order Fulfillment: Hoàn thành đơn hàng.
- Just-in-Time (JIT): Sản xuất và giao hàng đúng thời điểm.
- Vendor Managed Inventory (VMI): Nhà cung cấp quản lý tồn kho.
- Reverse Logistics: Logistics ngược (đổi trả, tái chế).
- Inventory Turnover: Vòng quay hàng tồn kho.
E. Thuật ngữ về Công nghệ Logistics (Logistics Tech)
- TMS (Transport Management System): Hệ thống quản lý vận tải.
- ERP (Enterprise Resource Planning): Phần mềm quản trị doanh nghiệp.
- GPS Tracking: Theo dõi vị trí bằng GPS.
- Blockchain in Logistics: Ứng dụng blockchain trong chuỗi cung ứng.
- IoT (Internet of Things): Kết nối thiết bị thông minh trong logistics.
- RFID (Radio Frequency Identification): Công nghệ nhận diện qua sóng vô tuyến.
- Route Optimization Software: Phần mềm tối ưu hóa lộ trình giao hàng.
- E-Logistics: Logistics điện tử.
- Autonomous Vehicles: Phương tiện vận tải tự động.
- Warehouse Robotics: Robot trong kho bãi.
F. Thuật ngữ về Kinh tế và Chiến lược Logistics
- Economies of Scale: Kinh tế theo quy mô.
- Freight Rate: Cước phí vận tải.
- Supply Chain Risk Management: Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng.
- Lean Logistics: Tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm lãng phí.
- Outsourcing: Thuê ngoài dịch vụ logistics.
- Capacity Planning: Lập kế hoạch công suất vận tải.
- Cost-Benefit Analysis: Phân tích chi phí - lợi ích.
- Logistics Network Design: Thiết kế mạng lưới logistics.
- Sustainability in Logistics: Logistics bền vững.
- Green Logistics: Logistics thân thiện với môi trường.
G. Các Chỉ số Hiệu suất Logistics (KPI)
- On-Time Delivery Rate: Tỷ lệ giao hàng đúng hạn.
- Order Accuracy: Độ chính xác đơn hàng.
- Cost per Mile: Chi phí vận chuyển trên mỗi dặm.
- Inventory Turnover Ratio: Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho.
- Lead Time Variability: Độ dao động thời gian giao hàng.
- Customer Satisfaction Score (CSAT): Chỉ số hài lòng của khách hàng.
- Freight Cost per Unit: Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa.
- Truck Utilization Rate: Tỷ lệ sử dụng xe tải.
- Carbon Footprint: Dấu chân carbon trong logistics.
- Order Cycle Time: Thời gian hoàn thành đơn hàng.
Xem thêm:
Việc làm Sale logistics đang tuyển dụng
Việc làm Điều phối logistics đang tuyển dụng
Việc làm Logistics Supervisor đang tuyển dụng
Việc làm Nhân viên điều hành đang tuyển dụng
Việc làm Thực tập sinh logistics đang tuyển dụng
Được cập nhật 13/05/2025
1.1k lượt xem