100 thuật ngữ phổ biến trong ngành IT, kèm theo giải thích rõ ràng, dễ hiểu

Bài viết này cung cấp một danh sách 100 thuật ngữ phổ biến mà mỗi người làm việc trong ngành IT nên biết. Các thuật ngữ này không chỉ bao gồm các khái niệm cơ bản về lập trình, mạng máy tính, cơ sở dữ liệu, mà còn mở rộng ra những xu hướng và công nghệ mới nhất như AI, Blockchain, và Cloud Computing.

I. 100 thuật ngữ phổ biến trong ngành IT, kèm theo giải thích dễ hiểu

Trong ngành Công nghệ Thông tin (IT), việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng để phát triển sự nghiệp và công việc hàng ngày. Bài viết này cung cấp một danh sách 100 thuật ngữ phổ biến mà mỗi người làm việc trong ngành IT nên biết. Các thuật ngữ này không chỉ bao gồm các khái niệm cơ bản về lập trình, mạng máy tính, cơ sở dữ liệu, mà còn mở rộng ra những xu hướng và công nghệ mới nhất như AI, Blockchain, và Cloud Computing.

Mỗi thuật ngữ đều kèm theo giải thích chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn nhanh chóng làm quen với các khái niệm này. Những người mới bắt đầu sự nghiệp trong ngành IT hoặc những ai đang tìm hiểu sâu hơn về các công nghệ mới có thể sử dụng bài viết này như một tài liệu tham khảo hữu ích. Đây là cơ hội tuyệt vời để nâng cao hiểu biết và cập nhật kiến thức mới trong một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng và luôn thay đổi như công nghệ thông tin. 1900.com.vn cung cấp bài viết về 100 thuật ngữ phổ biến trong ngành IT, kèm theo giải thích rõ ràng để giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm này:

  1. Algorithm (Thuật toán): Là một chuỗi các bước thực hiện có quy trình để giải quyết một vấn đề cụ thể.
  2. API (Giao diện lập trình ứng dụng): Là tập hợp các quy tắc cho phép các phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
  3. Artificial Intelligence (AI) (Trí tuệ nhân tạo): Là khả năng của hệ thống máy tính mô phỏng các khả năng của trí óc con người như học hỏi, nhận diện và ra quyết định.
  4. Agile (Phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt): Là phương pháp phát triển phần mềm theo từng vòng lặp nhỏ, giúp phần mềm có thể thay đổi và cải thiện liên tục.
  5. Authentication (Xác thực): Quá trình xác nhận danh tính người dùng hoặc hệ thống.
  6. Authorization (Quyền hạn): Quá trình cấp quyền truy cập vào các tài nguyên hệ thống cho người dùng đã được xác thực.
  7. Big Data (Dữ liệu lớn): Là lượng dữ liệu rất lớn mà các công cụ và kỹ thuật truyền thống không thể xử lý hiệu quả.
  8. Binary (Hệ nhị phân): Hệ thống số chỉ sử dụng hai ký tự, 0 và 1, để biểu diễn thông tin.
  9. Blockchain (Chuỗi khối): Một công nghệ lưu trữ thông tin theo dạng khối và liên kết với nhau, giúp đảm bảo tính bảo mật và minh bạch.
  10. Bug (Lỗi phần mềm): Là sự cố hoặc sai sót trong mã nguồn phần mềm khiến nó không hoạt động đúng.
  11. Byte (Đơn vị lưu trữ thông tin): Là đơn vị đo lượng thông tin trong máy tính, một byte gồm 8 bit.
  12. Cache (Bộ nhớ đệm): Là bộ nhớ tạm thời giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
  13. Cloud Computing (Điện toán đám mây): Cung cấp dịch vụ tính toán, lưu trữ, và dữ liệu qua internet thay vì máy chủ vật lý.
  14. C++ (Ngôn ngữ lập trình C++): Là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong phát triển phần mềm.
  15. CSS (Cascading Style Sheets - Tạo kiểu cho website): Là ngôn ngữ định dạng giao diện của trang web.
  16. Cybersecurity (An ninh mạng): Các biện pháp bảo vệ hệ thống máy tính và mạng khỏi các cuộc tấn công và xâm nhập trái phép.
  17. Data Mining (Khai thác dữ liệu): Là quá trình phân tích và tìm kiếm thông tin hữu ích từ các tập dữ liệu lớn.
  18. Database (Cơ sở dữ liệu): Hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu có cấu trúc.
  19. DevOps (Phát triển và vận hành): Là phương pháp kết hợp giữa phát triển phần mềm và quản trị hệ thống, giúp tối ưu hóa quy trình phát triển.
  20. Docker: Là nền tảng cho việc phát triển, triển khai và chạy các ứng dụng trong môi trường ảo hóa nhẹ.
  21. Encryption (Mã hóa): Là quá trình chuyển đổi thông tin thành dạng không thể đọc được để bảo vệ khỏi sự xâm nhập trái phép.
  22. Firewall (Tường lửa): Là một hệ thống bảo mật giúp ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng máy tính.
  23. Frontend (Giao diện người dùng): Phần giao diện mà người dùng tương tác trực tiếp với trong một ứng dụng hay trang web.
  24. Backend (Phần mềm phía sau): Là phần mềm xử lý dữ liệu và các tác vụ của ứng dụng mà người dùng không nhìn thấy.
  25. Framework (Khung phát triển): Là tập hợp các công cụ và thư viện hỗ trợ việc phát triển phần mềm nhanh chóng và hiệu quả.
  26. Git: Là hệ thống kiểm soát phiên bản phân tán giúp quản lý mã nguồn của các dự án phần mềm.
  27. GPU (Graphics Processing Unit - Bộ xử lý đồ họa): Là bộ vi xử lý chuyên dụng xử lý các phép toán liên quan đến đồ họa và hình ảnh.
  28. Hacker (Tin tặc): Là người sử dụng kỹ năng lập trình để xâm nhập vào các hệ thống máy tính mà không có sự cho phép.
  29. HTML (HyperText Markup Language - Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản): Là ngôn ngữ cơ bản dùng để xây dựng cấu trúc các trang web.
  30. HTTP (HyperText Transfer Protocol - Giao thức truyền siêu văn bản): Là giao thức dùng để truyền tải thông tin trên World Wide Web.
  31. HTTPS (HyperText Transfer Protocol Secure): Là phiên bản bảo mật của HTTP, sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu khi truyền tải.
  32. IDE (Integrated Development Environment - Môi trường phát triển tích hợp): Là phần mềm cung cấp các công cụ hỗ trợ lập trình, như soạn thảo mã, biên dịch, gỡ lỗi.
  33. IP Address (Địa chỉ IP): Là một chuỗi số dùng để nhận dạng và định vị các thiết bị trong mạng máy tính.
  34. Java: Là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong phát triển ứng dụng di động và hệ thống.
  35. JavaScript: Là ngôn ngữ lập trình phía client-side (phía người dùng) giúp làm cho trang web tương tác và động.
  36. JQuery: Là thư viện JavaScript giúp đơn giản hóa việc viết mã cho các tác vụ thường gặp trên website.
  37. JSON (JavaScript Object Notation): Là định dạng dữ liệu nhẹ để trao đổi thông tin giữa máy chủ và trình duyệt.
  38. LAN (Local Area Network - Mạng cục bộ): Là mạng máy tính được kết nối trong một khu vực địa lý nhỏ như một tòa nhà hoặc văn phòng.
  39. Load Balancer (Cân bằng tải): Là thiết bị hoặc phần mềm phân phối lưu lượng giữa nhiều máy chủ để tăng hiệu suất và độ tin cậy.
  40. Machine Learning (Học máy): Là một lĩnh vực của AI, nơi máy tính học từ dữ liệu mà không cần lập trình sẵn.
  41. Malware (Phần mềm độc hại): Là phần mềm được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính hoặc đánh cắp thông tin.
  42. Middleware (Phần mềm trung gian): Là phần mềm giúp kết nối các ứng dụng với nhau và dễ dàng tương tác qua mạng.
  43. Network (Mạng): Hệ thống các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên.
  44. Node (Nút): Là một thiết bị trong mạng hoặc một điểm trong một hệ thống phân tán.
  45. Open Source (Mã nguồn mở): Là phần mềm mà mã nguồn của nó được công khai và cho phép mọi người đóng góp, chỉnh sửa và phát triển.
  46. PHP (Hypertext Preprocessor): Là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng để phát triển các trang web động.
  47. Phishing: Là hành vi lừa đảo trực tuyến để lấy thông tin cá nhân của người dùng, thường là qua email giả mạo.
  48. Ping: Là công cụ dùng để kiểm tra kết nối mạng giữa hai thiết bị.
  49. Python: Là ngôn ngữ lập trình dễ học và rất mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong khoa học dữ liệu, phát triển web và tự động hóa.
  50. Query (Truy vấn): Là yêu cầu tìm kiếm hoặc lấy thông tin từ cơ sở dữ liệu.
  51. RAM (Random Access Memory - Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên): Là bộ nhớ trong máy tính giúp lưu trữ dữ liệu và chương trình đang sử dụng.
  52. React: Là thư viện JavaScript dùng để xây dựng giao diện người dùng.
  53. Relational Database (Cơ sở dữ liệu quan hệ): Là hệ thống cơ sở dữ liệu sử dụng các bảng có mối quan hệ với nhau để lưu trữ và quản lý dữ liệu.
  54. Router (Bộ định tuyến): Là thiết bị mạng chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
  55. SaaS (Software as a Service - Phần mềm như một dịch vụ): Là mô hình cung cấp phần mềm qua internet mà người dùng không cần phải cài đặt.
  56. SQL (Structured Query Language - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc): Là ngôn ngữ dùng để quản lý và truy vấn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
  57. SSH (Secure Shell): Là giao thức mạng giúp kết nối và quản lý các máy chủ từ xa qua môi trường bảo mật.
  58. SSL/TLS (Secure Sockets Layer / Transport Layer Security): Là giao thức bảo mật để mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền tải.
  59. SVG (Scalable Vector Graphics): Là định dạng đồ họa vector có thể phóng to hoặc thu nhỏ mà không làm giảm chất lượng.
  60. Swift: Là ngôn ngữ lập trình được Apple phát triển cho các ứng dụng trên iOS và macOS.
  61. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol): Là bộ giao thức mạng cơ bản giúp truyền tải dữ liệu giữa các máy tính trên internet.
  62. UI/UX (User Interface/User Experience): UI là thiết kế giao diện người dùng, UX là trải nghiệm người dùng khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
  63. Virtual Machine (Máy ảo): Là môi trường ảo hóa giúp chạy các hệ điều hành và ứng dụng như trên một máy tính riêng biệt.
  64. VPN (Virtual Private Network - Mạng riêng ảo): Là công nghệ giúp kết nối các mạng riêng biệt qua internet một cách bảo mật.
  65. Wi-Fi: Là công nghệ kết nối không dây giúp thiết bị kết nối internet thông qua sóng vô tuyến.
  66. XML (Extensible Markup Language): Là ngôn ngữ đánh dấu dùng để lưu trữ và truyền tải dữ liệu.
  67. Zeroday: Là lỗi bảo mật trong phần mềm mà chưa có bản vá, khiến hệ thống dễ bị tấn công.
  68. NoSQL: Là hệ cơ sở dữ liệu không sử dụng mô hình quan hệ, phù hợp với các ứng dụng cần xử lý dữ liệu phi cấu trúc.
  69. IoT (Internet of Things - Internet vạn vật): Là hệ thống kết nối các thiết bị vật lý thông qua internet.
  70. Kubernetes: Là hệ thống quản lý và điều phối các container trong môi trường đám mây.
  71. Load Testing: Là quá trình kiểm tra khả năng chịu tải của hệ thống hoặc ứng dụng khi có một lượng truy cập lớn.
  72. Latency: Thời gian trễ giữa yêu cầu và phản hồi trong một hệ thống mạng.
  73. Microservices: Là một kiến trúc phần mềm giúp xây dựng ứng dụng bằng các dịch vụ nhỏ, độc lập và dễ duy trì.
  74. Middleware: Là phần mềm trung gian giúp các ứng dụng khác nhau giao tiếp với nhau trong môi trường phân tán.
  75. CI/CD (Continuous Integration/Continuous Deployment): Là quy trình tự động để kiểm tra mã nguồn và triển khai phần mềm nhanh chóng.
  76. SaaS (Software as a Service - Phần mềm như một dịch vụ): Là mô hình cung cấp phần mềm qua internet, cho phép người dùng sử dụng mà không cần cài đặt.
  77. OAuth: Là giao thức ủy quyền dùng để cấp quyền truy cập vào tài nguyên mà không cần chia sẻ mật khẩu.
  78. Proxy Server: Là máy chủ trung gian giúp kiểm soát và bảo vệ việc truy cập vào mạng nội bộ từ bên ngoài.
  79. Version Control: Là hệ thống giúp quản lý các phiên bản mã nguồn và theo dõi thay đổi của nó.
  80. WebSocket: Là giao thức mạng giúp tạo kết nối liên tục giữa client và server cho các ứng dụng web thời gian thực.
  81. White Hat: Là hacker chính thống, chuyên tìm ra lỗ hổng bảo mật và thông báo cho các tổ chức để sửa chữa.
  82. Black Hat: Là hacker tấn công hệ thống để thực hiện các hành vi bất hợp pháp.
  83. DNS (Domain Name System): Là hệ thống giúp chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
  84. SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security): Là giao thức bảo mật giúp mã hóa thông tin khi truyền tải trên internet.
  85. Serverless Architecture: Là kiến trúc mà nhà phát triển chỉ cần viết mã và sử dụng các dịch vụ đám mây mà không phải quản lý máy chủ.
  86. Containerization: Là quá trình đóng gói ứng dụng và các phụ thuộc của nó trong một container để dễ dàng triển khai trên các môi trường khác nhau.
  87. Docker: Là nền tảng giúp tạo, triển khai và chạy các ứng dụng trong môi trường container.
  88. FaaS (Function as a Service): Là mô hình điện toán đám mây cho phép chạy các hàm (functions) mà không cần quản lý máy chủ.
  89. GraphQL: Là một ngôn ngữ truy vấn API, giúp lấy dữ liệu linh hoạt hơn so với RESTful APIs.
  90. Monolithic Architecture: Là kiến trúc phần mềm trong đó các phần mềm được xây dựng và triển khai như một khối duy nhất.
  91. CI/CD Pipeline: Là quy trình tự động hóa việc tích hợp liên tục và triển khai liên tục của phần mềm.
  92. DDoS (Distributed Denial of Service - Tấn công từ chối dịch vụ phân tán): Là cuộc tấn công nhằm làm tê liệt một hệ thống bằng cách gửi một lượng lớn lưu lượng truy cập từ nhiều nguồn khác nhau.
  93. Service Mesh: Là một kiến trúc giúp quản lý các dịch vụ microservice trong một hệ thống phân tán.
  94. Edge Computing: Là mô hình điện toán phân tán, xử lý dữ liệu ngay tại nơi phát sinh thay vì truyền tải toàn bộ dữ liệu về trung tâm dữ liệu.
  95. Load Balancing: Là quá trình phân phối tải giữa các máy chủ để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.
  96. Cloud Native: Là phương pháp phát triển ứng dụng nhằm tận dụng tối đa các dịch vụ của đám mây.
  97. Cloud Migration: Là quá trình chuyển đổi các hệ thống và dữ liệu từ hạ tầng truyền thống lên đám mây.
  98. DevSecOps: Là sự kết hợp giữa DevOps và bảo mật, đảm bảo rằng bảo mật được tích hợp vào mọi giai đoạn phát triển phần mềm.
  99. Immutable Infrastructure: Là mô hình mà các thành phần hạ tầng không thay đổi sau khi triển khai, thay vào đó sẽ tạo ra các phiên bản mới khi cần thay đổi.
  100. Edge AI: Là AI hoạt động trực tiếp trên các thiết bị biên (edge devices), xử lý dữ liệu ngay tại nguồn thay vì gửi về máy chủ.

II. 5 việc làm lương cao nhất ngành IT (mô tả cụ thể, yêu cầu chi tiết và mức lương)

1. Lập trình viên (Software Developer)

Mô tả công việc:

Lập trình viên viết mã cho các phần mềm, ứng dụng, và hệ thống. Họ đảm bảo mã nguồn hoạt động ổn định và hiệu quả, khắc phục lỗi và cải tiến tính năng của phần mềm. Các lập trình viên có thể làm việc trên các nền tảng như web, di động hoặc phần mềm máy tính để bàn.

Yêu cầu chi tiết:

  • Kỹ năng kỹ thuật: Thành thạo trong ít nhất một ngôn ngữ lập trình như Java, Python, JavaScript, C#, hoặc C++.
  • Kinh nghiệm: Có thể có hoặc không có kinh nghiệm, nhưng các công ty thường ưu tiên các ứng viên có ít nhất 1-2 năm kinh nghiệm trong lập trình.
  • Khả năng giải quyết vấn đề: Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề hiệu quả.
  • Học hỏi liên tục: Sẵn sàng cập nhật các công nghệ mới và cải thiện kỹ năng cá nhân.

Mức lương:

Mức lương của lập trình viên có thể dao động từ $50,000 đến $100,000 mỗi năm, tùy thuộc vào kinh nghiệm và nơi làm việc.

Ấn tìm việc để tham khảo những việc làm Lập trình viên siêu HOT tại 1900!

Tìm việc làm Lập trình viên

2. Quản trị viên hệ thống (System Administrator)

Mô tả công việc:

Quản trị viên hệ thống chịu trách nhiệm quản lý, duy trì và hỗ trợ các hệ thống máy tính của tổ chức. Công việc bao gồm cài đặt, cấu hình và quản lý phần cứng và phần mềm, cũng như đảm bảo tính bảo mật và hiệu suất của hệ thống.

Yêu cầu chi tiết:

  • Kỹ năng kỹ thuật: Thành thạo các hệ điều hành như Windows, Linux, hoặc Unix. Kỹ năng quản lý máy chủ, mạng và các dịch vụ đám mây.
  • Kinh nghiệm: Có kinh nghiệm làm việc ít nhất 1-3 năm trong môi trường IT hoặc hỗ trợ hệ thống.
  • Chứng chỉ: Chứng chỉ như CompTIA Network+, Microsoft Certified: Windows Server, hoặc các chứng chỉ liên quan sẽ là một lợi thế.

Mức lương:

Mức lương của quản trị viên hệ thống dao động từ $50,000 đến $85,000 mỗi năm, tùy vào kinh nghiệm và quy mô công ty.

Ấn tìm việc để tham khảo những việc làm Chuyên viên Quản trị hệ thống CNTT siêu HOT tại 1900!

Tìm việc làm Chuyên viên Quản trị hệ thống CNTT

3. Kỹ sư mạng (Network Engineer)

Mô tả công việc:

Kỹ sư mạng thiết kế, triển khai và duy trì các mạng máy tính của công ty, bao gồm mạng nội bộ, mạng diện rộng (WAN) và mạng không dây. Công việc của họ bao gồm cấu hình và bảo trì các thiết bị mạng như bộ định tuyến (router), công tắc (switch) và tường lửa (firewall).

Yêu cầu chi tiết:

  • Kỹ năng kỹ thuật: Kiến thức vững về các giao thức mạng như TCP/IP, DNS, DHCP và các thiết bị mạng.
  • Kinh nghiệm: Có ít nhất 2-3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực mạng.
  • Chứng chỉ: Các chứng chỉ như CCNA (Cisco Certified Network Associate) hoặc CompTIA Network+ sẽ là một lợi thế.

Mức lương:

Mức lương của kỹ sư mạng dao động từ $60,000 đến $100,000 mỗi năm, tùy thuộc vào kinh nghiệm và công ty.

Ấn tìm việc để tham khảo những việc làm Kỹ Sư Mạng siêu HOT tại 1900!

Tìm việc làm Kỹ Sư Mạng

4. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support Specialist)

Mô tả công việc:

Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật cung cấp hỗ trợ cho người dùng cuối về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến phần mềm, phần cứng và các hệ thống IT. Công việc có thể bao gồm việc giải quyết các sự cố qua điện thoại, email hoặc hệ thống hỗ trợ.

Yêu cầu chi tiết:

  • Kỹ năng kỹ thuật: Kiến thức cơ bản về các hệ điều hành, phần mềm văn phòng và phần cứng máy tính.
  • Kỹ năng giao tiếp: Khả năng giao tiếp tốt và giải thích các vấn đề kỹ thuật một cách đơn giản.
  • Kinh nghiệm: Có thể là công việc khởi đầu cho các bạn mới vào ngành, nhưng các ứng viên có kinh nghiệm sẽ được ưu tiên.

Mức lương:

Mức lương của chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật thường dao động từ $40,000 đến $70,000 mỗi năm, tùy vào kinh nghiệm và công ty.

Ấn tìm việc để tham khảo những việc làm Hỗ trợ kỹ thuật siêu HOT tại 1900!

Tìm việc làm Hỗ trợ kỹ thuật

5. Chuyên viên bảo mật (Cybersecurity Specialist)

Mô tả công việc:

Chuyên viên bảo mật bảo vệ hệ thống mạng và dữ liệu của công ty khỏi các cuộc tấn công mạng và các mối đe dọa an ninh. Công việc của họ bao gồm việc triển khai các biện pháp bảo mật, kiểm tra hệ thống và phát hiện các lỗ hổng bảo mật.

Yêu cầu chi tiết:

  • Kỹ năng kỹ thuật: Kiến thức sâu rộng về bảo mật hệ thống, bảo mật mạng và các công cụ phân tích bảo mật.
  • Chứng chỉ: Các chứng chỉ như CISSP, CEH, hoặc CISM sẽ giúp tăng cơ hội xin việc.
  • Kinh nghiệm: Ít nhất 2-3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo mật.

Mức lương:

Mức lương của chuyên viên bảo mật dao động từ $70,000 đến $120,000 mỗi năm, tùy thuộc vào kinh nghiệm và quy mô công ty.

Ấn tìm việc để tham khảo những việc làm Kỹ sư an toàn thông tin siêu HOT tại 1900!

Tìm việc làm Kỹ sư an toàn thông tin

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo