120+ Từ vựng về tính cách con người phổ biến trong Tiếng Anh và ví dụ minh họa

1900.com.vn tổng hợp bài viết về 120+ Từ vựng về tính cách con người phổ biến trong Tiếng Anh và bài tập có đáp án. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

120+ Từ vựng về tính cách con người phổ biến trong Tiếng Anh và bài tập có đáp án

Phân biệt giữa “character” và “personality”

Character Personality

Định nghĩa: Bản chất, phẩm chất bên trong, qua một thời gian tiếp xúc tìm hiểu mới thấy được, không thể “fake”

Ví dụ:

– honest: chân thành

– loyal: trung thành

– kind: tử tế

– virtue: đức hạnh

Định nghĩa: Tính cách, bề ngoài, dễ nhìn thấy được, dễ đoán được khi tiếp xúc một người, có thể “fake”

Ví dụ:

– funny: vui tính

– extroverted: hướng ngoại

– optimistic: lạc quan

– confident: tự tin

– lazy: lười biếng

– shy: hay mắc cỡ, ngại ngùng

– overly serious: nghiêm trọng hóa vấn đề

Các từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh

1. Từ vựng về tính cách tích cực của con người

  • Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng
  • Charming /’t∫ɑ:miη/: xinh đẹp, duyên dáng
  • Discreet /dis’kri:t/: cẩn trọng, kín đáo
  • Diligent /’dilidʒənt/: siêng năng
  • Conscientious /,kɔn∫i’en∫əs/: chu đáo
  • Clever /’klevə/: khéo léo
  • Efficient /i’fi∫ənt/: có năng lực
  • Courteous /’kə:tjəs/: lịch sự
  • Creative /kri:’eitiv/: sáng tạo
  • Courageous /kə’reidʒəs/: dũng cảm
  • Hospitable /’hɔspitəbl/: hiếu khách
  • Humble /’hʌmbl/: khiêm tốn
  • Good /gʊd/: tốt, giỏi
  • Gentle /’dʒentl/: hiền lành
  • Friendly /’frendli/: gần gũi
  • Cautious /’kɔ:∫əs/: cẩn trọng
  • Honest /’ɔnist/: thật thà, lương thiện
  • Intelligent /in’telidʒənt/: thông minh
  • Punctual /’pʌηkt∫uəl/: đúng giờ
  • Responsible /ri’spɔnsəbl/: có nghĩa vụ
  • Humorous /’hju:mərəs/: hài hước
  • Willing /’wiliη/: có thiện ý, sẵn lòng
  • Nice /nais/: xinh đẹp, dễ thương
  • Brave /breɪv/: Anh hùng.
  • Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận.
  • Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ.
  • Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ gần.
  • Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị.
  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng.
  • Calm /kɑm/ Điềm tĩnh
  • Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây thơ, trẻ con
  • Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết
  • Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi
  • Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động
  • Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
  • Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/ hướng ngoại
  • Funny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài
  • Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực
  • Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành
  • Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp
  • Humorous /ˈhyumərəs/ tính tình vui vẻ hài hước
  • Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/ hướng nội
  • Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng
  • Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu
  • Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, không phản bội
  • Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành
  • Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung
  • Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh
  • Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời
  • Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
  • Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở
  • Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái
  • Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ có tinh thần lạc quan, yêu đời

2. Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực của con người

  • Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ chỉ tính tình hung hăng, dữ tợn
  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
  • Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ Nóng tính
  • Bossy /ˈbɔsi/ Hống hách, hách dịch
  • Boastful /ˈboʊstfl/ Khoe khoang, khoác lác
  • Boring /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nản
  • Artful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh
  • Careless /ˈkɛrləs/ ẩu tả, vụng về, cẩu thả
  • Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ Ganh đua, thích cạnh tranh
  • Cowardly /ˈkaʊərdli/ yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt
  • Cruel /ˈkruəl/ ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm
  • Envious /ˈɛnviəs/ Ganh tị, đố kỵ
  • Fawning /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hót, xu nịnh
  • Gruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằn
  • Greedy /’gri:di/: tham lam
  • Freakish /’fri:ki∫/: đồng bóng
  • Egoistical /,egou’istikəl/: ích kỷ
  • Dishonest /dis’ɔnist/: không trung thực
  • Discourteous /dis’kə:tjəs/: bất lịch sự
  • Crotchety /’krɔt∫iti/: cộc cằn
  • Deceptive /di’septiv/: dối trá, lừa lọc
  • Bossy /’bɔsi/: hống hách, hách dịch
  • Contemptible /kən’temptəbl/: đáng khinh
  • Blackguardly /’blægɑ:dli/: đê tiện
  • Crafty /’krɑ:fti/: láu cá, xảo quyệt
  • Badly-behaved /’bædli bɪˈheɪvd/: thô lỗ
  • Conceited /kən’si:tid/: kiêu ngạo
  • Brash /bræ∫/: hỗn láo
  • Bad-tempered /’bæd’tempəd/: xấu tính
  • Mean /mi:n/: bủn xỉn
  • Stubborn /’stʌbən/: bướng bỉnh
  • Artful /’ɑ:tful/: xảo quyệt
  • Mad /mæd/: điên, khùng
  • Tricky /’triki/: gian xảo
  • Selfish /’selfi∫/: ích kỷ
  • Haughty /ˈhɔt̮i/ Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn
  • Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnh
  • Insolent /ˈɪnsələnt/ Láo xược, xấc láo
  • Jealous /ˈdʒɛləs/ tị nạnh người khác
  • Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
  • Malicious /məˈlɪʃəs/ thâm độc, hiểm ác, gian manh
  • Naughty /ˈnɔt̮i/ Nghịch ngợm, quậy phá
  • Reckless /ˈrɛkləs/ Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo
  • Rude /rud/ ý chỉ sự thô lỗ, thiếu văn minh lịch sự
  • Silly /ˈsɪli/ ngu ngốc, khờ khạo

Thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người

  • A cool fish: Thành ngữ chỉ con người không thân thiện, dễ gần.

Ví dụ:

Lan is a cool fish. She never speaks to anyone in the class.

(Lan mà một người lạnh lùng. Cô ấy không bao giờ nói chuyện với ai trong lớp.)

  • Have/has/got a heart of gold: Thành ngữ chỉ con người hiền lành, tốt bụng.

Ví dụ:

Thanh has a heart of gold.

(Thanh là một người tốt bụng.)

  • An oddball: Thành ngữ chỉ con người có tính cách khác người, kỳ quặc, hài hước.

Ví dụ:

Linda has made a successful career out of her oddball humor.

(Linda đã thành công trong sự nghiệp của mình nhờ vào tính hài hước.)

  • A shady character: dùng để nói về một người không trung thực.

Ví dụ:

She is a shady character. We need to be careful.

(Anh ấy là một kẻ đáng ngờ. Vì vậy chúng ta cần thật cẩn thận.)

  • A pain in the neck/ arse/ backside: thành ngữ nói về một người chuyên gây phiền phức cho người khác.

Ví dụ: 

She acts like all the people she works with are a pain in the neck.

(Cô ấy hành động giống như đang làm việc cùng những người gây phiền phức vậy.)

  • Cheap skate: dùng để nói về tính keo kiệt của một ai đó.

Ví dụ:

John such a cheap skate that he fixs his computer.

(John keo kệt ngay cả khi anh ta đi sửa chiếc máy tính của mình.)

  • Worrywart: Thành ngữ miêu tả một ai đó cẩn thận hơn mức cần thiết.

Ví dụ:

Hoa is real a worrywart.

(Hoa là một người hết sức cẩn thận.)

  • Teacher’s pet: thành ngữ miêu tả học sinh cưng

Ví dụ:

Lan is the teacher’s pet. So even if she doesn't do her homework, she won't get scolded 

(Lan là học trò cưng của thầy giáo. Vì vậy, dù cô ấy không làm bài tập về nhà cũng không bị mắng.)

  • All brawn and no brain: “đầu óc ngu si tứ chi phát triển”  những người vô cùng khỏe mạnh nhưng kém thông minh.

Ví dụ: He decided it must be because she was all brawn and no brains.

  • All things to all people: ai đó được lòng tất cả mọi người.

Ví dụ: It is in danger of becoming all things to all people.

  • Party animal: những ai rất thích tiệc tùng, xã giao.

Ví dụ: Nam’s a real party animal – he likes to dance all night.

  • Fat cat: giám đốc điều hành có mức lương cũng như mức thưởng cao một cách vô lý.

Ví dụ: There is a lot of public anger about corporate fat cats and their huge bonuses.

  • Couch potato: những người vô cùng lười biếng, không làm gì cả ngày và động tay động chân vào thứ gì.

Ví dụ: It was the equivalent of a couch potato.

  • Dead loss: kẻ vô tích sự, vô dụng; làm những điều vô ích.

Ví dụ: Yesterday’s meeting was a dead loss – nothing was decided.

  • Ugly as sin: ai đó/ vật nào đó xấu xí vô cùng, không có điểm hấp dẫn/ lôi cuốn.

Ví dụ: This old car is all beat up and ugly as sin, but it’s still going strong after 5 years.

  • A mover and shaker: những người có quyền uy, có sức ảnh hưởng trong một lĩnh vực hay hoạt động nào đó; ngoài ra còn chỉ người có thể giải quyết được công việc.

Ví dụ: Son Tung MTP is a mover and shaker in showbiz Viet Nam.

  • A smart cookie: những người thông minh và tài giỏi.

Ví dụ: My brother won first prize at the science fair. He is one smart cookie!

  • Have/got a heart of gold: rộng lượng, tốt bụng và có trái tim nhân hậu.

Ví dụ: My mother has a heart of gold.

Từ vựng về tính cách của phụ nữ Việt Nam

Từ vựng về tính cách & Ý nghĩa Ví dụ
Resourceful (adj): đảm đang, tháo vát

They are very resourceful since they can excellently handle their work while taking care of their families

(Họ rất tháo vát vì họ có thể giải quyết công việc một cách xuất sắc trong khi chăm sóc gia đình).

Graceful (adj): duyên dáng, yêu kiều

Everything that a Vietnamese girl does has a graceful touch to it

(Tất cả những gì người con gái Việt Nam đều có nét duyên dáng)

Affectionate (adj): âu yếm, dịu dàng

Vietnamese moms are very affectionate towards their kids, despite how old they have grown

(Các bà mẹ Việt Nam rất âu yếm với con cái dù chúng đã lớn bao nhiêu tuổi).

Modest (adj): khiêm tốn, thuỳ mị, giản dị

At the workplace, Vietnamese women are very diligent and modest about their achievements

(Tại nơi làm việc, phụ nữ Việt Nam rất siêng năng và khiêm tốn về thành tích của mình).

Independent (adj): độc lập

Vietnamese women are independent and are not afraid to raise their voice whenever necessary

(Phụ nữ Việt Nam độc lập và không ngại lên tiếng bất cứ khi nào cần thiết).

Family centric (adj): hướng về gia đình

Traditionally, Vietnamese women are mostly family-centric. In the past, family was pretty much all what wrapped up their life

(Theo truyền thống, phụ nữ Việt Nam chủ yếu lấy gia đình làm trọng tâm. Trong quá khứ, gia đình là tất cả những gì bao bọc cuộc sống của họ).

Resilience: sự kiên cường, mạnh mẽ

Vietnamese women shoulder many a burden and, and as such have grown an significant resilience

(Phụ nữ Việt Nam gánh vác nhiều gánh nặng và nhờ đó đã phát triển một khả năng mạnh mẽ đáng kể).

Benevolence (n): lòng khoan dung, rộng lượng

With their sense of benevolence, they can handle tension and put things at ease

(Với lòng nhân từ, họ có thể giải quyết căng thẳng và giải quyết mọi việc thoải mái).

Từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái

Tổng hợp một số từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái từ A – Z. Lưu ngay bảng này để ôn luyện tiếng Anh hiệu quả tại nhà bạn nhé:

Chữ cái Từ vựng về tính cách Chữ cái Từ vựng về tính cách
A
  • Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ chỉ tính tình hung hăng, dữ tợn
  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
  • Artful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh
M
  • Malicious /məˈlɪʃəs/ thâm độc, hiểm ác, gian manh
  • Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành
  • Mean /min/ Keo kiệt, bủn xỉn
  • Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung
  • Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh
B
  • Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ Nóng tính
  • Boastful /ˈboʊstfl/ Khoe khoang, khoác lác
  • Boring /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nản
  • Bossy /ˈbɔsi/ Hống hách, hách dịch
  • Brave /breɪv/ Dũng cảm, gan dạ
 
  • Naive /naɪˈiv/ Ngây thơ, thật thà, dễ tin người
  • Naughty /ˈnɔt̮i/ Nghịch ngợm, quậy phá
C
  • Calm /kɑm/ Điềm tĩnh
  • Careful /ˈkɛrfl/ cẩn thận chi tiết
  • Careless /ˈkɛrləs/ ẩu tả, vụng về, cẩu thả
  • Cautious /ˈkɔʃəs/ Thận trọng, cẩn thận
  • Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây thơ, trẻ con
  • Clever /ˈklɛvər/ Khéo léo, thông minh, lanh lợi
  • Cold /koʊld/ Lạnh lùng
  • Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ Ganh đua, thích cạnh tranh
  • Confident /ˈkɑnfədənt/ Tự tin
  • Considerate /kənˈsɪdərət/ Chu đáo, ân cần
  • Courteous /ˈkərt̮iəs/ Lịch thiệp, nhã nhặn
  • Courage /ˈkərɪdʒ/ lòng can đảm, sự dũng cảm
  • Cowardly /ˈkaʊərdli/ yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt
  • Creative /kriˈeɪt̮ɪv/ Sáng tạo
  • Cruel /ˈkruəl/ ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm
  • Curious /ˈkyʊriəs/ Tò mò, nhiều chuyện, hiếu kỳ
O
  • Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời
  • Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
  • Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở
  • Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái
  • Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ có tinh thần lạc quan, yêu đời
D
  • Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết
  • Dependable /dɪˈpɛndəbl/ Đáng tin cậy
  • Diligent /ˈdɪlədʒənt/ Siêng năng, cần cù
  • Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi
P
  • Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ Bi quan, trong cuộc sống, tiêu cực
  • Passionate /ˈpæʃənət/ Nồng nàn
  • Patient /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
  • Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự, ý thức
E
  • Easygoing /ˌiziˈɡoʊɪŋ/ Dễ chịu, thoải mái, ung dung
  • Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động
  • Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
  • Envious /ˈɛnviəs/ Ganh tị, đố kỵ
  • Extroverted: hướng ngoại
  • Easy-going: dễ tính
Q
  • Quiet /ˈkwaɪət/ Trầm lặng, ít nói
F
  • Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực
  • Fawning /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hót, xu nịnh
  • Frank /fræŋk/ Thẳng thắng, ngay thẳng, bộc trực
  • Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
  • Funny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài
R
  • Rational /ˈræʃənl/ có đầu óc minh mẫn, tinh thông, sáng suốt
  • Reckless /ˈrɛkləs/ Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo
  • Responsible /rɪˈspɑnsəbl/ thể hiện tính cách tinh thần trách nhiệm
  • Romantic /roʊˈmæntɪk/ Lãng mạn, mơ mộng
  • Rude /rud/ ý chỉ sự thô lỗ, thiếu văn minh lịch sự
G
  • Generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng, rộng lượng
  • Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành
  • Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp
  • Greedy /ˈɡridi/ Tham lam
  • Gruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằn
S
  • Secretive /ˈsikrət̮ɪv/ Kín đáo
  • Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷ
  • Sensitive /ˈsɛnsət̮ɪv/ Nhạy cảm
  • Serious /ˈsɪriəs/ Nghiêm túc, nghiêm nghị
  • Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn
  • Silly /ˈsɪli/ ngu ngốc, khờ khạo
  • Sincere /sɪnˈsɪr/ Thành thật, chân thành, chân thật, thẳng thắng
  • Sociable /ˈsoʊʃəbl/ Hòa đồng, gần gũi
  • Strict /strɪkt/ Nghiêm khắc, khắt khe
  • Stubborn /ˈstʌbərn/ Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh
  • Stupid /ˈstupəd/ Ngốc nghếch, đần độn
H
  • Hardworking /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/ chuyên cần, chăm học, chăm làm
  • Haughty /ˈhɔt̮i/ Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn
  • Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnh
  • Honest /ˈɑnəst/ Tính tình hiền hậu, lương thiện, rộng lượng
  • Humble /ˈhʌmbl/ tính cách khiêm tốn, không phô trương
  • Humorous /ˈhyumərəs/ tính tình vui vẻ hài hước
T
  • Tactful /ˈtæktfl/ Lịch thiệp, tế nhị
  • Talkative /ˈtɔkət̮ɪv/ Hoạt ngôn, ba hoa, nhiều chuyện
  • Tricky /ˈtrɪki/ Gian xảo, có nhiều thủ đoạn,
  • Truthful /ˈtruθfl/ Trung thực, không nói dối
I
  • Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ thiếu lịch sự, vô lễ với người khác
  • Industrious /ɪnˈdʌstriəs/ siêng năng, chăm chỉ
  • Insolent /ˈɪnsələnt/ Láo xược, xấc láo
  • Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ Thông minh,
  • Introverted: hướng nội
  • Imaginative: giàu trí tưởng tượng
U
  • Unpleasant /ʌnˈplɛznt/ Khó chịu, khó ưa
J
  • Jealous /ˈdʒɛləs/ tị nạnh người khác
V
  • Vain /veɪn/ Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc
K
  • Kind /kaɪnd/ Tốt bụng, tử tế
W
  • Wise /waɪz/ Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt
  • Witty /ˈwɪt̮i/ Hóm hỉnh, dí dỏm
L
  • Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
  • Liberal /ˈlɪbərəl/ Rộng rãi, bao dung, hào phóng
  • Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu
  • Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, không phản bội
Z
  • Zealous /ˈzɛləs/ Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết

Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách con người 

1. Dùng trạng từ chỉ mức độ kết hợp với từ vựng chỉ tính cách để miêu tả một ai đó.

Trạng từ chỉ mức độ (so/ very/ quite/ really/ relatively/ a bit/ a little/ slightly) + tính từ tính cách.

Ví dụ:

Peter is very careful. So his parent don’t need to worry him much.

(Peter là một người rất cẩn thận. vì vậy bố mẹ cô ấy không phải lo lắng quá nhiều.)

2. Thêm một vài ví dụ liên quan đến hành động để làm nổi bật từ vựng chỉ tính cách.

Ví dụ:

Hoa is a very hard-working person. She usually works overtime until 8pm every day.

(Hoa là một người chăm chỉ. Cô ấy thường tăng ca đến 8 giờ tối mỗi ngày.)

3. Dùng những từ ngữ nhẹ nhàng, có ý nói giảm nói tránh hoặc dùng câu phủ định của những từ vựng chỉ tính cách tích cực để nói về người tiêu cực.

Ví dụ:

She is not very hard-working.

(Cô ấy là người không được chăm chỉ cho lắm.)

Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh tham khảo

Đoạn 1:

I would say that I am a moody person. I would say that I am very generous; I take pleasure in sharing and feel some guilt when I’m in a position to share something but am not able to. And I would say that I sometimes lack self-control, and when I lose my temper it shows a dark side of me which I am increasingly aware of. It’s obvious to me that after I lose my temper, I feel guilty and sad. I have improved regarding myself control and continue to work on it.

Đoạn 2:

I would describe my personality as very outgoing and social. I like to make friends with many people so she can listen and talk about their stories. Besides, of course, I am a talkative girl, and I love to talk about almost every topic that I come across on social media. I can analyse the problem very carefully, and I always need to find the final conclusion.

Đoạn 3:

To me, my mother is the most wonderful woman. My mother is very capable. My mother not only works but also takes care of my family very well. Every morning, she gets up early to prepare breakfast for the whole family before going to work. Not only that, my mother is very considerate. Every mother is very careful, rarely makes errors. My mother is also a considerate person. She is like my friend, always talking and confiding with me. At work, the mother is an intelligent and acumen person. She does her work excellently and is praised and loved by her colleagues. I am very proud of my mother.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!