Từ vựng TOEIC chủ đề Office | Bài tập thực hành về từ vựng chủ đề Office

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng TOEIC chủ đề Office | Bài tập thực hành về từ vựng chủ đề Office giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng TOEIC chủ đề Office | Bài tập thực hành về từ vựng chủ đề Office

Tổng quan chủ đề Office

Chủ đề Office là một trong số những chủ đề quen thuộc khi mà thí sinh có thể gặp phải khi làm bài dự thi. Bên cạnh đó, khái niệm “Văn Phòng” cũng là một khái niệm khá rộng, nên có thể bao gồm nhiều chủ đề khác nhau với những khía cạnh liên quan như: Computer (Máy tính), Office Technology (Công nghệ văn phòng), Office Procedures (Thủ tục văn phòng), Electronics (Điện tử), Correspondence (Thư tín),... Trong bài viết này, tác giả chỉ đề cập đến một số từ nhất định trong chủ đề này. 

Từ vựng chủ đề Office

Access

  • Access /ˈækses/ (n,v): quyền truy cập, sử dụng; truy cập

Ví dụ: You can’t gain access to the files unless you know the password. (Bạn không thể có quyền truy cập vào các tệp trừ khi bạn biết mật khẩu.)

Ví dụ: We accessed the information on the company’s web site. (Chúng tôi đã truy cập thông tin trên trang web của công ty.)

  • Accessible /əkˈsesəbl/ (a) dễ tiếp cận >< inaccessible/ˌɪnækˈsesəbl/ (a) khó tiếp cận, khó hiểu

Ví dụ: The remote desert area is accessible only by helicopter. (Khu vực sa mạc hẻo lánh chỉ có thể đến được bằng trực thăng.)

→ (in)accessible to sb: khó/dễ tiếp cận đối với ai đó

Ví dụ: Opera and high art are often seen as inaccessible to ordinary people. (Opera và nghệ thuật cao cấp thường được xem là khó tiếp cận đối với người bình thường.)

  • Accessible  /əkˈsesəbl/ (a): dễ tiếp cận (chỉ người)

Ví dụ: The staff assistant always keeps the door to her office open to show she is accessible. (Trợ lý nhân viên luôn để cửa văn phòng của cô ấy mở để cho thấy cô ấy là người dễ tiếp cận.)

  • Accessibility /əkˌsesəˈbɪləti/ (n): khả năng tiếp cận, khả năng truy cập

Ví dụ: Data accessibility and reliability are essential factors in today's business world. (Khả năng truy cập dữ liệu và độ tin cậy là những yếu tố cần thiết trong thế giới kinh doanh ngày nay.)

“Access” và các từ gia đình của “access” được đề cập ở trên có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về việc truy cập vào dữ liệu, thông tin, một website nào đó hoặc một vùng đất hoặc một bộ môn, lĩnh vực nào đó.

Allocate

  • Allocate /ˈæləkeɪt/ (v) phân bố, phân bổ 

Ví dụ: The office manager did not allocate enough money to purchase new software. (Người quản lý đã không phân bổ đủ tiền để mua phần mềm mới.)

→ Allocate sth (for something): phân bổ cái gì cho cái gì

Ví dụ: A large sum has been allocated for buying new books for the library. (Một khoản tiền lớn đã được phân bổ để mua sách mới cho thư viện.)

→ Allocate something (to somebody/something) ; allocate somebody/something sth: phân bổ cái gì cho ai/ phân bổ ai cái gì

Ví dụ: They intend to allocate more places to mature students this year.

They intend to allocate the mature students more places this year.

(Họ dự định sẽ phân bổ nhiều chỗ hơn cho học sinh trưởng thành trong năm nay.)

  • Allocation /ˌæləˈkeɪʃn/ (n) sự phân bổ

Ví dụ:  A different allocation of resources could certainly strengthen the H&R department. (Việc phân bổ các nguồn lực khác chắc chắn có thể củng cố bộ phận H&R.)

  • Allocated /ˈæləkeɪtɪd/ (a) được phân bổ

Ví dụ: The allocated money was never spent on new screens. (Số tiền được phân bổ không bao giờ được chi cho màn hình mới.)

Từ “allocate” và các từ gia đình của nó được sử dụng với nghĩa phân bổ, phân bố điều gì đó và trong chủ đề Office, người học thường sẽ gặp từ “allocate” đi kèm với các danh từ như nguồn tiền (money), tài nguyên (resource),...

Initiate

  • Initiate/ɪˈnɪʃiət/ (n): sự bắt đầu, ý tưởng khởi xướng

Ví dụ: Employees are encouraged to take the initiate and share their ideas with management. (Nhân viên được khuyến khích để khởi xướng và chia sẻ ý tưởng của họ với cấp quản lý.)

  • Initiate /ɪˈnɪʃieɪt/ (v): khởi xướng, bắt đầu

Ví dụ: The government has initiated a programme of economic reform. (Chính phủ đã khởi xướng một chương trình cải cách kinh tế.)

  • Initiation /ɪˌnɪʃiˈeɪʃn/ (n) sự bắt đầu

Ví dụ: It is generally the police who deal with the initiation of criminal proceedings. (Nhìn chung, cảnh sát là người giải quyết việc bắt đầu của các thủ tục tố tụng hình sự.)

  • Initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n) sáng kiến

Ví dụ: Our technology initiative involves an exciting new database system and will help us revolutionize our customer service. (Sáng kiến ​​công nghệ của chúng tôi liên quan đến một hệ thống cơ sở dữ liệu mới thú vị và sẽ giúp chúng tôi cách mạng hóa dịch vụ khách hàng của mình.)

Ở đây, người học cần chú ý vì “initiate” vừa là một danh từ (sự bắt đầu) và vừa là động từ (bắt đầu), bên cạnh đó, từ “initiative” dù mang đuôi -ive thường được dành cho danh từ thì “initiative” chính là một danh từ và mang nghĩa là “sáng kiến”. Vì vậy, người học cần cẩn thận hơn trong quá trình làm bài đối với các từ này. Từ “initiate” xuất hiện trong chủ đề Office thường trong ngữ cách như là sáng kiến trong công việc, bắt đầu của dự án và các tình huống tương tự. Ngoài ra, từ được sử dụng trong tình huống trang trọng.

Recur

  • Recur /rɪˈkɜː(r)/ (v) tái diễn

Ví dụ: The subject of decreasing sales recurs in each meeting, sometimes several times. (Chủ đề giảm doanh số bán hàng lặp lại trong mỗi cuộc họp, đôi khi là vài lần trong 1 cuộc họp.) 

  • Recurrence /rɪˈkʌrəns/ (n) sự tái diễn

Ví dụ:  Every recurrence of the same problem costs us money. (Mỗi lần tái diễn của cùng một vấn đề đều khiến chúng ta tốn kém tiền bạc.)

  • Recurrent /rɪˈkʌrənt/ (a) lặp đi lặp lại

Ví dụ: Poverty is a recurrent theme in her novels. (Nghèo đói là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các tiểu thuyết của cô.)

Đối với “recur” và các từ gia đình của nó, đây là từ để nói về những “tái diễn” và sẽ hay được sử dụng trong chủ đề Office với các từ như problem, issue (vấn đề) hoặc có khi người học sẽ thấy cụm “a recurrent disease” (bệnh tái phát, lặp đi lặp lại nhiều lần).  

Expose

  • Expose /ɪkˈspəʊz/ (v) phơi bày; tiếp xúc để có trải nghiệm, kinh nghiệm

→ Expose something to somebody: phơi bày cái gì cho ai

Ví dụ: He did not want to expose his fears and insecurity to anyone. (Anh ấy không muốn để lộ nỗi sợ hãi và bất an của mình cho bất kỳ ai.)

→ Expose somebody to something: cho ai tiếp xúc với cái gì đó (để có kinh nghiệm, trải nghiệm)

Ví dụ: As a matter of company policy, we try to expose all managers to the challenging work of telephone sales through hands-on experience. (Về vấn đề chính sách của công ty, chúng tôi cố gắng cho tất cả các nhà quản lý tiếp xúc với công việc đầy thách thức của công việc bán hàng qua điện thoại thông qua kinh nghiệm thực hành.)

  • Exposure /ɪkˈspəʊʒə(r)/ (n) sự phơi nhiễm; sự phơi bày; sự tiếp xúc để có trải nghiệm, kinh nghiệm

Ví dụ: At high exposures, the chemical can affect the liver and kidneys. (Ở mức độ phơi nhiễm cao, hóa chất có thể ảnh hưởng đến gan và thận.)

Ví dụ: There were damaging exposures of the government's own practices. (Có những sự phơi bày tai hại về các hoạt động của chính phủ.)

Ví dụ: We try to give our children exposure to other cultures. (Chúng tôi cố gắng cho con cái tiếp xúc với các nền văn hóa khác.)

  • Exposed /ɪkˈspəʊzd/ (a) lộ thiên

Ví dụ: The cottage is in a very exposed position on the top of a hill. (Ngôi nhà nằm ở vị trí rất lộ thiên trên đỉnh đồi.)

  • Exposed /ɪkˈspəʊzd/ (a) bị phơi bày, không được bảo vệ khỏi sự tấn công hoặc chỉ trích (chỉ con người)

Ví dụ: She was left feeling exposed and vulnerable. (Cô ấy bị bỏ rơi, cảm giác bị phơi bày và tổn thương.)

Technical

  • Technical /ˈteknɪkl/ (a) thuộc về kỹ thuật, chuyên môn

Ví dụ: The computer can only be repaired by someone with technical knowledge. (Máy tính chỉ có thể được sửa chữa bởi người có kiến ​​thức kỹ thuật/ chuyên môn.)

  • Technically /ˈteknɪkli/ (adv) thực tế; với kỹ năng hoặc kiến ​​thức chuyên môn; thuộc về kỹ thuật

Ví dụ: Technically, she was fired from her job. (Thực tế, cô ấy đã bị sa thải) 

Ví dụ: As a musician, she is technically accomplished. (Là một nhạc sĩ, cô ấy hoàn thiện về mặt kỹ thuật.)

Ví dụ: A technically advanced society (Một xã hội kỹ thuật tiên tiến)

  • Technique /tekˈniːk/ (n): kỹ thuật

Ví dụ: We have developed a new technique that corrects the problem. (Chúng tôi đã phát triển một kỹ thuật mới để khắc phục sự cố) 

  • Technicality /ˌteknɪˈkæləti/ (n) chi tiết nhỏ, điều khoản nhỏ

→ Số nhiều: technicalities

Ví dụ: After we go over these minor technicalities, the agreement will be set. (Sau khi chúng tôi xem xét các chi tiết nhỏ này, thỏa thuận sẽ được thiết lập.)

Ở môi trường văn phòng, việc yêu cầu kỹ thuật, chuyên môn trong công việc là điều không tránh khỏi, vì vậy từ “technical” và các từ gia đình của nó khá được ưa chuộng. Tuy nhiên, người học cũng cần chú ý rằng dù “technicality” và “technique” đều là danh từ nhưng “technicality” lại dùng để chỉ về “chi tiết nhỏ, điều khoản nhỏ của bản hợp đồng” còn “technique” lại mang nghĩa là “kỹ thuật”. 

Petition

  • Petition /pəˈtɪʃn/ (v) kiến nghị 

Ví dụ: The workers petitioned the factory to install air conditioning. (Công nhân kiến ​​nghị nhà máy lắp đặt máy lạnh.)

→ Petition for/against something: kiến nghị cho/chống lại việc gì đó

Ví dụ: Local residents have successfully petitioned against the siting of a prison in their area. (Cư dân địa phương đã thành công trong việc kiến ​​nghị chống lại việc bố trí một nhà tù trong khu vực của họ.)

→  Petition somebody/something (for something): kiến nghị ai/cái gì về việc gì đó

Ví dụ: People intends to petition Parliament for reform of the law. (Mọi người dự định sẽ kiến ​​nghị Quốc hội cải cách luật.)

→ Petition somebody/something to do something: kiến nghị ai/ cái gì làm việc gì đó

Ví dụ: Parents petitioned the school to review its admission policy. (Phụ huynh kiến ​​nghị nhà trường xem xét lại chính sách tuyển sinh.)

  • Petition /pəˈtɪʃn/ (n) bản,đơn kiến nghị

Ví dụ: In order to be valid, the contents of the petition need to be printed at the top of each page that will contain signatures. (Để có hiệu lực, nội dung của đơn khởi kiện cần được in ở đầu mỗi trang mà sẽ có chữ ký.)

→ Petition against something: bản kiến nghị chống lại gì đó

Ví dụ: Would you like to sign our petition against experiments on animals? (Bạn có muốn ký tên vào bản kiến ​​nghị của chúng tôi chống lại các thí nghiệm trên động vật không?)

→ Petition for something: bản kiến nghị cho cái gì đó

Ví dụ: The workers are getting up a petition for safety standards. (Các công nhân đang đưa ra kiến ​​nghị về các tiêu chuẩn an toàn.)

  • Petitioners /pəˈtɪʃənə(r)/ (n) người kiến nghị, khiếu kiện

Ví dụ: The petitioners spent the night outside of the courthouse. (Những người khiếu kiện đã qua đêm bên ngoài tòa án.)

Tương tự với “technical”, “petition” và các từ gia đình của nó cũng được ưa chuộng trong môi trường công ty vì ý nghĩa của nó là “bản, đơn kiến nghị” và thường sử dụng trong lĩnh vực như luật để bày tỏ sự bất đồng về các chính sách, điều lệ. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý về các động từ có thể đi kèm với “petition”: 

→ to present/deliver a petition: trình bày bản kiến nghị

→ to start/launch a petition: bắt đầu bản kiến nghị

Revolution

  • Revolutionize /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ (v): thay đổi hoàn toàn, cách mạng, cải cách

Ví dụ: Using diamond has revolutionized the pressure sensor industry during the last decade. (Việc sử dụng kim cương đã cải cách ngành công nghiệp cảm biến áp suất trong suốt thập kỷ qua.)

  • Revolution /ˌrevəˈluːʃn/ (n) cuộc cách mạng

Ví dụ: The revolution in electronics technology has allowed products such as phones to get smaller and more portable. (Cuộc cách mạng trong công nghệ điện tử đã cho phép các sản phẩm như điện thoại trở nên nhỏ hơn và dễ di chuyển hơn.)

→ Revolution in something: cuộc cách mạng trong/về cái gì

Ví dụ: A revolution in information technology is taking place. (Một cuộc cách mạng về công nghệ thông tin đang diễn ra.)

  • Revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/ (a,n) thuộc về cách mạng; nhà cách mạng → số nhiều: revolutionaries 

Ví dụ: The Internet is revolutionary in how it has changed the way we communicate. (Internet là một cuộc cách mạng về cách nó đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

Ví dụ: Like the French revolutionaries, his main concern was to unify the country. (Cũng như các nhà cách mạng Pháp, mối quan tâm chính của ông là thống nhất đất nước.)

Đối với từ “revolutionize” và các từ gia đình của nó, người học cần lưu ý hơn về từ “revolutionary” vì đây vừa là tính từ và vừa là danh từ. Khi là tính từ thì “revolutionary” mang ý nghĩa là “thuộc về cách mạng” còn khi là danh từ thì lại “nhà cách mạng”. Người học cần lưu ý để tránh bị nhầm lẫn trong quá trình làm bài Reading. 

Sau đây, tác giả có gợi ý một số bài tập để người đọc có thể hình dung rõ hơn về cách áp dụng các từ đã học trên vào bài làm. 

Bài tập thực hành về từ vựng chủ đề Office

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. In order to________your e-mail messages, you must type in your password.  

A. access 

B. accessible

C. accessed

D. accessibility

2. After reviewing the schedule, I realized we had not________enough time for the software training.

A. allocate

B. allocated

C. allocating

D. allocation

3. Hoping to repeat the success of the previous year’s sales______, the vice president held a meeting of all the managers.

A. initiated

B. initiating

C. initiative

D. initiation

4. When a problem __________ frequently, it is time to reexamine the process.

A. recur

B. recurrence

C. recurring

D. recurs

5.We want to __________ the kids to as much art and culture as possible.

A. expose

B. exposed

C. exposing

D. exposure

6. The newspaper article on the development of new fiber-optic cables was so full of __________language that nobody could understand it. 

A. technical

B. technically

C. technicality

D. technique

7. All of the signatures on the __________weren’t legible because rain had caused the ink to run. 

A. petitioners 

B. petitioning

C. petition 

D. petitioned

8. There is a __________approach to software design integration that all big software developers are currently considering. 

A. revolutionized

B. revolutionary

C. revolution

D. revolt

Đáp án: 

  1. A: Xét về khía cạnh ngữ pháp, “in order to V” thì thí sinh cần chọn một động từ, xét về khía cạnh ngữ nghĩa, động từ “access” mang nghĩa là “truy cập” (Để truy cập được thư điện tử của bạn, bạn phải nhập mật khẩu.)
  2. B: Tương tự, ở mặt ngữ pháp, chỗ trống đòi hỏi một động từ và để phù hợp với thì quá khứ hoàn thành thì động từ phải ở dạng V3/ed. (Sau khi xem lại lịch trình, tôi nhận ra rằng chúng tôi đã không phân bổ đủ thời gian cho việc đào tạo phần mềm.)
  3. C: Về ngữ pháp, ở đây thí sinh cần điền vào một danh từ để tạo thành một cụm danh từ đi kèm với chữ “sales”. Tuy nhiên, thí sinh cần lưu ý khi cả “initiative” và “initiation” đều là danh từ và cần xét về nghĩa thì có mỗi danh từ “initiative” mang nghĩa là “sáng kiến”. (Với hy vọng lặp lại thành công của sáng kiến ​​bán hàng năm trước, phó chủ tịch đã tổ chức một cuộc họp của tất cả các nhà quản lý.)
  4. D: đối với câu hỏi này, thí sinh cần xác định được động từ trong các đáp án để đặt vào chỗ trống và tạo nên nghĩa “tái diễn” (Khi một vấn đề tái diễn thường xuyên, đã đến lúc kiểm tra lại quy trình.)
  5. A: tương tự như câu trên, ở câu này, thí sinh cũng cần xác định được chỗ trống yêu cầu từ cần điền là một động từ (Chúng tôi muốn cho bọn trẻ tiếp xúc với nghệ thuật và văn hóa càng nhiều càng tốt.)
  6. A: xét về khía cạnh ngữ pháp, câu này đòi hỏi một tính từ còn về nghĩa, tính từ sẽ mang nghĩa “thuộc về kỹ thuật, chuyên môn” để tạo thành “technical language”: ngôn ngữ kỹ thuật, chuyên môn (Các bài báo về sự phát triển của cáp quang mới chứa đầy ngôn ngữ chuyên môn đến mức không ai có thể hiểu được.)
  7. C: Ở mặt ngữ pháp, đứng sau cụm từ “on the” thì đó phải là một danh từ, còn về mặt ngữ nghĩa thì “petition” là “bản kiến nghị”. (Tất cả các chữ ký trong bản kiến ​​nghị đều không rõ ràng vì mưa đã làm chảy mực.)
  8. B: Về khía cạnh ngữ pháp, thí sinh cần chọn một tính từ, xét về khía cạnh ngữ nghĩa, tính từ “revolutionary” mang nghĩa là “mang tính cách mạng” (Có một cách tiếp cận mang tính cách mạng để tích hợp thiết kế phần mềm mà tất cả các nhà phát triển phần mềm lớn hiện đang xem xét.)

Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống 

Danh sách từ:  Conference, Deadline, File, Memo, Supervisor

1. Please make sure to submit your report before the _________. 

2. The _________ is scheduled for next Tuesday to discuss the new project. 

3. I need to organize the _________ in alphabetical order. 

4. The _________ instructed all employees to attend the training session. 

5. I received a _________ from the HR department about the upcoming changes in policy.

Đáp án:

1. Deadline 

2. Conference 

3. File 

4. Supervisor 

5. Memo

Bài tập 3: Tạo câu hỏi với từ cho sẵn 

Từ gợi ý:  Meeting, Invoice, Agenda, Office, Equipment

Đáp án:

1. What time is the next _________ scheduled for? 

2. Can you send me the _________ for last month's services? 

3. What items are listed on the _________ for today's discussion? 

4. Where is the _________ located in our new building? 

5. What type of _________ do we need to set up the new workspace?

Bài tập 4: Nối từ với định nghĩa 

Danh sách từ:  Promotion, Template, Secretary, Workstation, Budget

Định nghĩa: 

1. A desk or area where an employee performs their tasks. 

2. A plan for managing and allocating finances. 

3. An office role responsible for administrative tasks and supporting executives. 

4. A pre-designed document format used for creating consistent reports. 

5. An advancement in job position or rank within a company.

Đáp án:

1. Workstation 

2. Budget 

3. Secretary 

4. Template 

5. Promotion

Bài tập 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh 

1. schedule / I / meeting / a / will 

2. office / new / our / is / this / very / big 

3. conference / send / to / the / email 

4. report / the / please / draft / review / the 

5. employee / perform / their / best / work / should 

Đáp án:

1. I will schedule a meeting. 

2. Our new office is very big. 

3. Please send the conference email. 

4. Please review the draft of the report. 

5. Employees should perform their best work.

Bài tập 6: Đoán từ qua định nghĩa 

1. A formal letter or document used for communication within the company. 

2. The process of examining and correcting a document before it is finalized. 

3. An individual who manages and oversees a department or team. 

4. An organized plan outlining the tasks and goals for a meeting. 

5. A detailed description of expenses and income for a specific period.

Đáp án:

1. Memo 

2. Review 

3. Manager 

4. Agenda 

5. Budget

Bài tập 7: Hoàn thành từ còn thiếu 

1. P__ject 

2. C__tract 

3. A__ointment 

4. D__ument 

5. C__rporate

Đáp án:

1. Project 

2. Contract 

3. Appointment 

4. Document 

5. Corporate

Bài tập 8: Phân loại từ vựng 

Danh sách từ:  Administrative, Presentation, Schedule, Organize, Employee

Đáp án:

Danh từ (Noun): Presentation, Schedule, Employee 

Động từ (Verb): Organize 

Tính từ (Adjective): Administrative

Bài tập 9: Chọn từ đúng để hoàn thành câu 

Danh sách từ:  Deadline, Task, Report, Meeting, Memo

1. The team needs to finish the _________ by the end of the day. 

2. Please prepare a _________ summarizing the quarterly performance. 

3. We will discuss the project progress at the _________. 

4. Make sure to complete each _________ on the to-do list. 

5. I received a _________ from HR about the new policy changes.

Đáp án:

1. Task 

2. Report 

3. Meeting 

4. Deadline 

5. Memo

Bài tập 10: Chọn từ đúng để hoàn thành câu 

Câu hỏi 1: 

The _________ is where employees can discuss new ideas and plan future projects. 

a) Deadline 

b) Conference Room 

c) Invoice

Câu hỏi 2: 

Please make sure to _________ your files and documents regularly to keep everything organized. 

a) Update 

b) File 

c) Promote

Câu hỏi 3: 

The _________ provides the budget details for the upcoming fiscal year. 

a) Presentation 

b) Memo 

c) Contract

Câu hỏi 4: 

All employees must attend the _________ scheduled for Monday morning. 

a) Review 

b) Meeting 

c) Project

Câu hỏi 5: 

We need to _________ the new marketing strategy to ensure it is effective. 

a) Evaluate 

b) Sign 

c) Transfer

Câu hỏi 6: 

The _________ outlines the specific duties and responsibilities of each role within the company. 

a) Job Description 

b) Schedule 

c) Invoice

Câu hỏi 7: 

The _________ should be completed before the end of the week to meet the project timeline. 

a) Task 

b) Agenda 

c) Promotion

Câu hỏi 8: 

A good _________ helps in managing time effectively and keeping track of important deadlines. 

a) Budget 

b) Calendar 

c) Report

Câu hỏi 9: 

The _________ was sent out to all employees to inform them of the new company policy. 

a) Report 

b) Invoice 

c) Memo

Câu hỏi 10: 

To improve office efficiency, we are planning to _________ our current software systems. 

a) Renovate 

b) Upgrade 

c) Delegate

Đáp án:

1. b) Conference Room 

2. b) File 

3. a) Presentation 

4. b) Meeting 

5. a) Evaluate 

6. a) Job Description 

7. a) Task 

8. b) Calendar 

9. c) Memo 

10. b) Upgrade

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!