Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Từ vựng TOEIC chủ đề Office | Bài tập thực hành về từ vựng chủ đề Office
Chủ đề Office là một trong số những chủ đề quen thuộc khi mà thí sinh có thể gặp phải khi làm bài dự thi. Bên cạnh đó, khái niệm “Văn Phòng” cũng là một khái niệm khá rộng, nên có thể bao gồm nhiều chủ đề khác nhau với những khía cạnh liên quan như: Computer (Máy tính), Office Technology (Công nghệ văn phòng), Office Procedures (Thủ tục văn phòng), Electronics (Điện tử), Correspondence (Thư tín),... Trong bài viết này, tác giả chỉ đề cập đến một số từ nhất định trong chủ đề này.
Ví dụ: You can’t gain access to the files unless you know the password. (Bạn không thể có quyền truy cập vào các tệp trừ khi bạn biết mật khẩu.)
Ví dụ: We accessed the information on the company’s web site. (Chúng tôi đã truy cập thông tin trên trang web của công ty.)
Ví dụ: The remote desert area is accessible only by helicopter. (Khu vực sa mạc hẻo lánh chỉ có thể đến được bằng trực thăng.)
→ (in)accessible to sb: khó/dễ tiếp cận đối với ai đó
Ví dụ: Opera and high art are often seen as inaccessible to ordinary people. (Opera và nghệ thuật cao cấp thường được xem là khó tiếp cận đối với người bình thường.)
Ví dụ: The staff assistant always keeps the door to her office open to show she is accessible. (Trợ lý nhân viên luôn để cửa văn phòng của cô ấy mở để cho thấy cô ấy là người dễ tiếp cận.)
Ví dụ: Data accessibility and reliability are essential factors in today's business world. (Khả năng truy cập dữ liệu và độ tin cậy là những yếu tố cần thiết trong thế giới kinh doanh ngày nay.)
“Access” và các từ gia đình của “access” được đề cập ở trên có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về việc truy cập vào dữ liệu, thông tin, một website nào đó hoặc một vùng đất hoặc một bộ môn, lĩnh vực nào đó.
Ví dụ: The office manager did not allocate enough money to purchase new software. (Người quản lý đã không phân bổ đủ tiền để mua phần mềm mới.)
→ Allocate sth (for something): phân bổ cái gì cho cái gì
Ví dụ: A large sum has been allocated for buying new books for the library. (Một khoản tiền lớn đã được phân bổ để mua sách mới cho thư viện.)
→ Allocate something (to somebody/something) ; allocate somebody/something sth: phân bổ cái gì cho ai/ phân bổ ai cái gì
Ví dụ: They intend to allocate more places to mature students this year.
They intend to allocate the mature students more places this year.
(Họ dự định sẽ phân bổ nhiều chỗ hơn cho học sinh trưởng thành trong năm nay.)
Ví dụ: A different allocation of resources could certainly strengthen the H&R department. (Việc phân bổ các nguồn lực khác chắc chắn có thể củng cố bộ phận H&R.)
Ví dụ: The allocated money was never spent on new screens. (Số tiền được phân bổ không bao giờ được chi cho màn hình mới.)
Từ “allocate” và các từ gia đình của nó được sử dụng với nghĩa phân bổ, phân bố điều gì đó và trong chủ đề Office, người học thường sẽ gặp từ “allocate” đi kèm với các danh từ như nguồn tiền (money), tài nguyên (resource),...
Ví dụ: Employees are encouraged to take the initiate and share their ideas with management. (Nhân viên được khuyến khích để khởi xướng và chia sẻ ý tưởng của họ với cấp quản lý.)
Ví dụ: The government has initiated a programme of economic reform. (Chính phủ đã khởi xướng một chương trình cải cách kinh tế.)
Ví dụ: It is generally the police who deal with the initiation of criminal proceedings. (Nhìn chung, cảnh sát là người giải quyết việc bắt đầu của các thủ tục tố tụng hình sự.)
Ví dụ: Our technology initiative involves an exciting new database system and will help us revolutionize our customer service. (Sáng kiến công nghệ của chúng tôi liên quan đến một hệ thống cơ sở dữ liệu mới thú vị và sẽ giúp chúng tôi cách mạng hóa dịch vụ khách hàng của mình.)
Ở đây, người học cần chú ý vì “initiate” vừa là một danh từ (sự bắt đầu) và vừa là động từ (bắt đầu), bên cạnh đó, từ “initiative” dù mang đuôi -ive thường được dành cho danh từ thì “initiative” chính là một danh từ và mang nghĩa là “sáng kiến”. Vì vậy, người học cần cẩn thận hơn trong quá trình làm bài đối với các từ này. Từ “initiate” xuất hiện trong chủ đề Office thường trong ngữ cách như là sáng kiến trong công việc, bắt đầu của dự án và các tình huống tương tự. Ngoài ra, từ được sử dụng trong tình huống trang trọng.
Ví dụ: The subject of decreasing sales recurs in each meeting, sometimes several times. (Chủ đề giảm doanh số bán hàng lặp lại trong mỗi cuộc họp, đôi khi là vài lần trong 1 cuộc họp.)
Ví dụ: Every recurrence of the same problem costs us money. (Mỗi lần tái diễn của cùng một vấn đề đều khiến chúng ta tốn kém tiền bạc.)
Ví dụ: Poverty is a recurrent theme in her novels. (Nghèo đói là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các tiểu thuyết của cô.)
Đối với “recur” và các từ gia đình của nó, đây là từ để nói về những “tái diễn” và sẽ hay được sử dụng trong chủ đề Office với các từ như problem, issue (vấn đề) hoặc có khi người học sẽ thấy cụm “a recurrent disease” (bệnh tái phát, lặp đi lặp lại nhiều lần).
→ Expose something to somebody: phơi bày cái gì cho ai
Ví dụ: He did not want to expose his fears and insecurity to anyone. (Anh ấy không muốn để lộ nỗi sợ hãi và bất an của mình cho bất kỳ ai.)
→ Expose somebody to something: cho ai tiếp xúc với cái gì đó (để có kinh nghiệm, trải nghiệm)
Ví dụ: As a matter of company policy, we try to expose all managers to the challenging work of telephone sales through hands-on experience. (Về vấn đề chính sách của công ty, chúng tôi cố gắng cho tất cả các nhà quản lý tiếp xúc với công việc đầy thách thức của công việc bán hàng qua điện thoại thông qua kinh nghiệm thực hành.)
Ví dụ: At high exposures, the chemical can affect the liver and kidneys. (Ở mức độ phơi nhiễm cao, hóa chất có thể ảnh hưởng đến gan và thận.)
Ví dụ: There were damaging exposures of the government's own practices. (Có những sự phơi bày tai hại về các hoạt động của chính phủ.)
Ví dụ: We try to give our children exposure to other cultures. (Chúng tôi cố gắng cho con cái tiếp xúc với các nền văn hóa khác.)
Ví dụ: The cottage is in a very exposed position on the top of a hill. (Ngôi nhà nằm ở vị trí rất lộ thiên trên đỉnh đồi.)
Ví dụ: She was left feeling exposed and vulnerable. (Cô ấy bị bỏ rơi, cảm giác bị phơi bày và tổn thương.)
Ví dụ: The computer can only be repaired by someone with technical knowledge. (Máy tính chỉ có thể được sửa chữa bởi người có kiến thức kỹ thuật/ chuyên môn.)
Ví dụ: Technically, she was fired from her job. (Thực tế, cô ấy đã bị sa thải)
Ví dụ: As a musician, she is technically accomplished. (Là một nhạc sĩ, cô ấy hoàn thiện về mặt kỹ thuật.)
Ví dụ: A technically advanced society (Một xã hội kỹ thuật tiên tiến)
Ví dụ: We have developed a new technique that corrects the problem. (Chúng tôi đã phát triển một kỹ thuật mới để khắc phục sự cố)
→ Số nhiều: technicalities
Ví dụ: After we go over these minor technicalities, the agreement will be set. (Sau khi chúng tôi xem xét các chi tiết nhỏ này, thỏa thuận sẽ được thiết lập.)
Ở môi trường văn phòng, việc yêu cầu kỹ thuật, chuyên môn trong công việc là điều không tránh khỏi, vì vậy từ “technical” và các từ gia đình của nó khá được ưa chuộng. Tuy nhiên, người học cũng cần chú ý rằng dù “technicality” và “technique” đều là danh từ nhưng “technicality” lại dùng để chỉ về “chi tiết nhỏ, điều khoản nhỏ của bản hợp đồng” còn “technique” lại mang nghĩa là “kỹ thuật”.
Ví dụ: The workers petitioned the factory to install air conditioning. (Công nhân kiến nghị nhà máy lắp đặt máy lạnh.)
→ Petition for/against something: kiến nghị cho/chống lại việc gì đó
Ví dụ: Local residents have successfully petitioned against the siting of a prison in their area. (Cư dân địa phương đã thành công trong việc kiến nghị chống lại việc bố trí một nhà tù trong khu vực của họ.)
→ Petition somebody/something (for something): kiến nghị ai/cái gì về việc gì đó
Ví dụ: People intends to petition Parliament for reform of the law. (Mọi người dự định sẽ kiến nghị Quốc hội cải cách luật.)
→ Petition somebody/something to do something: kiến nghị ai/ cái gì làm việc gì đó
Ví dụ: Parents petitioned the school to review its admission policy. (Phụ huynh kiến nghị nhà trường xem xét lại chính sách tuyển sinh.)
Ví dụ: In order to be valid, the contents of the petition need to be printed at the top of each page that will contain signatures. (Để có hiệu lực, nội dung của đơn khởi kiện cần được in ở đầu mỗi trang mà sẽ có chữ ký.)
→ Petition against something: bản kiến nghị chống lại gì đó
Ví dụ: Would you like to sign our petition against experiments on animals? (Bạn có muốn ký tên vào bản kiến nghị của chúng tôi chống lại các thí nghiệm trên động vật không?)
→ Petition for something: bản kiến nghị cho cái gì đó
Ví dụ: The workers are getting up a petition for safety standards. (Các công nhân đang đưa ra kiến nghị về các tiêu chuẩn an toàn.)
Ví dụ: The petitioners spent the night outside of the courthouse. (Những người khiếu kiện đã qua đêm bên ngoài tòa án.)
Tương tự với “technical”, “petition” và các từ gia đình của nó cũng được ưa chuộng trong môi trường công ty vì ý nghĩa của nó là “bản, đơn kiến nghị” và thường sử dụng trong lĩnh vực như luật để bày tỏ sự bất đồng về các chính sách, điều lệ. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý về các động từ có thể đi kèm với “petition”:
→ to present/deliver a petition: trình bày bản kiến nghị
→ to start/launch a petition: bắt đầu bản kiến nghị
Ví dụ: Using diamond has revolutionized the pressure sensor industry during the last decade. (Việc sử dụng kim cương đã cải cách ngành công nghiệp cảm biến áp suất trong suốt thập kỷ qua.)
Ví dụ: The revolution in electronics technology has allowed products such as phones to get smaller and more portable. (Cuộc cách mạng trong công nghệ điện tử đã cho phép các sản phẩm như điện thoại trở nên nhỏ hơn và dễ di chuyển hơn.)
→ Revolution in something: cuộc cách mạng trong/về cái gì
Ví dụ: A revolution in information technology is taking place. (Một cuộc cách mạng về công nghệ thông tin đang diễn ra.)
Ví dụ: The Internet is revolutionary in how it has changed the way we communicate. (Internet là một cuộc cách mạng về cách nó đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
Ví dụ: Like the French revolutionaries, his main concern was to unify the country. (Cũng như các nhà cách mạng Pháp, mối quan tâm chính của ông là thống nhất đất nước.)
Đối với từ “revolutionize” và các từ gia đình của nó, người học cần lưu ý hơn về từ “revolutionary” vì đây vừa là tính từ và vừa là danh từ. Khi là tính từ thì “revolutionary” mang ý nghĩa là “thuộc về cách mạng” còn khi là danh từ thì lại “nhà cách mạng”. Người học cần lưu ý để tránh bị nhầm lẫn trong quá trình làm bài Reading.
Sau đây, tác giả có gợi ý một số bài tập để người đọc có thể hình dung rõ hơn về cách áp dụng các từ đã học trên vào bài làm.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. In order to________your e-mail messages, you must type in your password.
A. access
B. accessible
C. accessed
D. accessibility
2. After reviewing the schedule, I realized we had not________enough time for the software training.
A. allocate
B. allocated
C. allocating
D. allocation
3. Hoping to repeat the success of the previous year’s sales______, the vice president held a meeting of all the managers.
A. initiated
B. initiating
C. initiative
D. initiation
4. When a problem __________ frequently, it is time to reexamine the process.
A. recur
B. recurrence
C. recurring
D. recurs
5.We want to __________ the kids to as much art and culture as possible.
A. expose
B. exposed
C. exposing
D. exposure
6. The newspaper article on the development of new fiber-optic cables was so full of __________language that nobody could understand it.
A. technical
B. technically
C. technicality
D. technique
7. All of the signatures on the __________weren’t legible because rain had caused the ink to run.
A. petitioners
B. petitioning
C. petition
D. petitioned
8. There is a __________approach to software design integration that all big software developers are currently considering.
A. revolutionized
B. revolutionary
C. revolution
D. revolt
Đáp án:
Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống
Danh sách từ: Conference, Deadline, File, Memo, Supervisor
1. Please make sure to submit your report before the _________.
2. The _________ is scheduled for next Tuesday to discuss the new project.
3. I need to organize the _________ in alphabetical order.
4. The _________ instructed all employees to attend the training session.
5. I received a _________ from the HR department about the upcoming changes in policy.
Đáp án:
1. Deadline
2. Conference
3. File
4. Supervisor
5. Memo
Bài tập 3: Tạo câu hỏi với từ cho sẵn
Từ gợi ý: Meeting, Invoice, Agenda, Office, Equipment
Đáp án:
1. What time is the next _________ scheduled for?
2. Can you send me the _________ for last month's services?
3. What items are listed on the _________ for today's discussion?
4. Where is the _________ located in our new building?
5. What type of _________ do we need to set up the new workspace?
Bài tập 4: Nối từ với định nghĩa
Danh sách từ: Promotion, Template, Secretary, Workstation, Budget
Định nghĩa:
1. A desk or area where an employee performs their tasks.
2. A plan for managing and allocating finances.
3. An office role responsible for administrative tasks and supporting executives.
4. A pre-designed document format used for creating consistent reports.
5. An advancement in job position or rank within a company.
Đáp án:
1. Workstation
2. Budget
3. Secretary
4. Template
5. Promotion
Bài tập 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1. schedule / I / meeting / a / will
2. office / new / our / is / this / very / big
3. conference / send / to / the / email
4. report / the / please / draft / review / the
5. employee / perform / their / best / work / should
Đáp án:
1. I will schedule a meeting.
2. Our new office is very big.
3. Please send the conference email.
4. Please review the draft of the report.
5. Employees should perform their best work.
Bài tập 6: Đoán từ qua định nghĩa
1. A formal letter or document used for communication within the company.
2. The process of examining and correcting a document before it is finalized.
3. An individual who manages and oversees a department or team.
4. An organized plan outlining the tasks and goals for a meeting.
5. A detailed description of expenses and income for a specific period.
Đáp án:
1. Memo
2. Review
3. Manager
4. Agenda
5. Budget
Bài tập 7: Hoàn thành từ còn thiếu
1. P__ject
2. C__tract
3. A__ointment
4. D__ument
5. C__rporate
Đáp án:
1. Project
2. Contract
3. Appointment
4. Document
5. Corporate
Bài tập 8: Phân loại từ vựng
Danh sách từ: Administrative, Presentation, Schedule, Organize, Employee
Đáp án:
Danh từ (Noun): Presentation, Schedule, Employee
Động từ (Verb): Organize
Tính từ (Adjective): Administrative
Bài tập 9: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
Danh sách từ: Deadline, Task, Report, Meeting, Memo
1. The team needs to finish the _________ by the end of the day.
2. Please prepare a _________ summarizing the quarterly performance.
3. We will discuss the project progress at the _________.
4. Make sure to complete each _________ on the to-do list.
5. I received a _________ from HR about the new policy changes.
Đáp án:
1. Task
2. Report
3. Meeting
4. Deadline
5. Memo
Bài tập 10: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
Câu hỏi 1:
The _________ is where employees can discuss new ideas and plan future projects.
a) Deadline
b) Conference Room
c) Invoice
Câu hỏi 2:
Please make sure to _________ your files and documents regularly to keep everything organized.
a) Update
b) File
c) Promote
Câu hỏi 3:
The _________ provides the budget details for the upcoming fiscal year.
a) Presentation
b) Memo
c) Contract
Câu hỏi 4:
All employees must attend the _________ scheduled for Monday morning.
a) Review
b) Meeting
c) Project
Câu hỏi 5:
We need to _________ the new marketing strategy to ensure it is effective.
a) Evaluate
b) Sign
c) Transfer
Câu hỏi 6:
The _________ outlines the specific duties and responsibilities of each role within the company.
a) Job Description
b) Schedule
c) Invoice
Câu hỏi 7:
The _________ should be completed before the end of the week to meet the project timeline.
a) Task
b) Agenda
c) Promotion
Câu hỏi 8:
A good _________ helps in managing time effectively and keeping track of important deadlines.
a) Budget
b) Calendar
c) Report
Câu hỏi 9:
The _________ was sent out to all employees to inform them of the new company policy.
a) Report
b) Invoice
c) Memo
Câu hỏi 10:
To improve office efficiency, we are planning to _________ our current software systems.
a) Renovate
b) Upgrade
c) Delegate
Đáp án:
1. b) Conference Room
2. b) File
3. a) Presentation
4. b) Meeting
5. a) Evaluate
6. a) Job Description
7. a) Task
8. b) Calendar
9. c) Memo
10. b) Upgrade
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận