Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Bird (Loài chim) | Tên các loài chim trong tiếng Anh

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Bird (Loài chim) | Tên các loài chim trong tiếng Anh giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Bird (Loài chim) | Tên các loài chim trong tiếng Anh

Tài liệu VietJack

Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa
canary kəˈneri chim hoàng yến
cisticola ˌsɪstɪˈkəʊlə chim chiền chiện
hornbill ˈhɔːrnbɪl chim hồng hoàng, phượng hoàng đất
hummingbird ˈhʌmɪŋbɜːrd chim ruồi
imperial pigeon ɪmˈpɪriəlˈpɪdʒɪn chim gầm ghì
elephant bird ˈelɪfənt bɜːrd chim voi (đã tuyệt chủng)
eurasian teal juˈreɪʒn tiːl mòng két
falcon ˈfælkən chim ưng
fantail ˈfanteɪl chim rẻ quạt
flamingo fləˈmɪŋɡoʊ chim hồng hạc
cockatoo ˈkɑːkətuː vẹt mào
babbler ’bæb(ə)lə chim khướu
bee-eater biːˈiːtər chim trảu
cormorant ˈkɔːrmərənt chim cốc
blackbird ˈblækbɜːrd chim hoét đen
woodpecker ˈwʊdpekər chim gõ kiến
feather ˈfeðər lông vũ
egg trứng
nest nest cái tổ
talon ˈtælən móng, vuốt
wing wɪŋ cánh
beak biːk mỏ
blue tit bluːtɪt chim sẻ ngô
bustard ˈbʌstərd chim ô tác
buzzard ˈbʌzərd chim ó
coucal ˈkʊkɑːl bìm bịp
crane kreɪn con sếu
crow kroʊ con quạ
cuckoo ˈkʊkuː chim cúc cu
eagle ˈiːɡl chim đại bàng
flowerpecker ˈflaʊəˌpɛkə chim sâu
frigate bird ˈfrɪɡət bɜːrd cốc biển
glossy ibis ˈɡlɑːsiˈaɪbɪs quắm đen
goldfinch ˈɡoʊldfɪntʃ chim sẻ cánh vàng

 

Tài liệu VietJack

Tiếng Anh Phiên âm

Nghĩa

goose ɡuːs con ngỗng
grebe ɡriːb chim lặn
gull ɡʌl chim hải âu
hawaiian stilt həˈwʌɪən stɪlt chim cà kheo
magpie ˈmæɡpaɪ chim ác là
magpie robin ˈmæɡpaɪˈrɑːbɪn chim chích chòe
macaws məˈkɔːz vẹt đuôi dài
oriental pratincole ˌɔːriˈentlˈpratɪŋkəʊl dô nách nâu
ostrich ˈɑːstrɪtʃ đà điểu
owl aʊl cú mèo
mandarin duck ˈmændərɪn dʌk uyên ương (uyên là con trống, ương là con mái)
nightingale ˈnaɪtɪŋɡeɪl chim sơn ca, họa mi
nightjar ˈnaɪtdʒɑːr cú muỗi
heron ˈherən diệc
kestrel ˈkestrəl chim cắt
kingfisher ˈkɪŋfɪʃər chim bói cá
koel ˈkəʊəl chim tu hú
lesser whistling duck ˈlesərˈwɪslɪŋ dʌk chim le le
parrot ˈpærət con vẹt
peacock ˈpiːkɒk con công
pelican ˈpelɪkən bồ nông
penguin ˈpeŋɡwɪn chim cánh cụt
phalarope ’fælərəʋp chim dẽ nước
pheasant ˈfeznt gà lôi
pigeon ˈpɪdʒɪn bồ câu
swamphen ˈswɒmphɛn chim trích cồ
swan swɒn thiên nga
tailorbird ˈteɪlər bɜːrd chim chích bông
vulture ˈvʌltʃər kền kền
swift swɪft chim yến
swift bird nest swɪft bɜːrd nest tổ yến
wagtail ˈwæɡteɪl chim chìa vôi
pipit ˈpɪpɪt chim manh manh
quail kweɪl chim cút
racket-tailed treepie ˈrækɪt teɪld triːpaɪ chim khách
robin ˈrɑːbɪn chim cổ đỏ Bắc Mỹ
sandpiper ˈsændpaɪpər chim dẽ
spotted dove ˈspɑːtɪd dʌv chim cu
starling ˈstɑːrlɪŋ chim sáo đá
stork stɔːrk con cò
swallow ˈswɑːloʊ chim én
white-breasted waterhen waɪtˈbrestɪdˈwɔːtəhɛn chim cuốc
white-eye waɪt aɪ chim vành khuyên

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!