Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Bird (Loài chim) | Tên các loài chim trong tiếng Anh
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
canary |
kəˈneri |
chim hoàng yến |
cisticola |
ˌsɪstɪˈkəʊlə |
chim chiền chiện |
hornbill |
ˈhɔːrnbɪl |
chim hồng hoàng, phượng hoàng đất |
hummingbird |
ˈhʌmɪŋbɜːrd |
chim ruồi |
imperial pigeon |
ɪmˈpɪriəlˈpɪdʒɪn |
chim gầm ghì |
elephant bird |
ˈelɪfənt bɜːrd |
chim voi (đã tuyệt chủng) |
eurasian teal |
juˈreɪʒn tiːl |
mòng két |
falcon |
ˈfælkən |
chim ưng |
fantail |
ˈfanteɪl |
chim rẻ quạt |
flamingo |
fləˈmɪŋɡoʊ |
chim hồng hạc |
cockatoo |
ˈkɑːkətuː |
vẹt mào |
babbler |
’bæb(ə)lə |
chim khướu |
bee-eater |
biːˈiːtər |
chim trảu |
cormorant |
ˈkɔːrmərənt |
chim cốc |
blackbird |
ˈblækbɜːrd |
chim hoét đen |
woodpecker |
ˈwʊdpekər |
chim gõ kiến |
feather |
ˈfeðər |
lông vũ |
egg |
eɡ |
trứng |
nest |
nest |
cái tổ |
talon |
ˈtælən |
móng, vuốt |
wing |
wɪŋ |
cánh |
beak |
biːk |
mỏ |
blue tit |
bluːtɪt |
chim sẻ ngô |
bustard |
ˈbʌstərd |
chim ô tác |
buzzard |
ˈbʌzərd |
chim ó |
coucal |
ˈkʊkɑːl |
bìm bịp |
crane |
kreɪn |
con sếu |
crow |
kroʊ |
con quạ |
cuckoo |
ˈkʊkuː |
chim cúc cu |
eagle |
ˈiːɡl |
chim đại bàng |
flowerpecker |
ˈflaʊəˌpɛkə |
chim sâu |
frigate bird |
ˈfrɪɡət bɜːrd |
cốc biển |
glossy ibis |
ˈɡlɑːsiˈaɪbɪs |
quắm đen |
goldfinch |
ˈɡoʊldfɪntʃ |
chim sẻ cánh vàng |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa
|
goose |
ɡuːs |
con ngỗng |
grebe |
ɡriːb |
chim lặn |
gull |
ɡʌl |
chim hải âu |
hawaiian stilt |
həˈwʌɪən stɪlt |
chim cà kheo |
magpie |
ˈmæɡpaɪ |
chim ác là |
magpie robin |
ˈmæɡpaɪˈrɑːbɪn |
chim chích chòe |
macaws |
məˈkɔːz |
vẹt đuôi dài |
oriental pratincole |
ˌɔːriˈentlˈpratɪŋkəʊl |
dô nách nâu |
ostrich |
ˈɑːstrɪtʃ |
đà điểu |
owl |
aʊl |
cú mèo |
mandarin duck |
ˈmændərɪn dʌk |
uyên ương (uyên là con trống, ương là con mái) |
nightingale |
ˈnaɪtɪŋɡeɪl |
chim sơn ca, họa mi |
nightjar |
ˈnaɪtdʒɑːr |
cú muỗi |
heron |
ˈherən |
diệc |
kestrel |
ˈkestrəl |
chim cắt |
kingfisher |
ˈkɪŋfɪʃər |
chim bói cá |
koel |
ˈkəʊəl |
chim tu hú |
lesser whistling duck |
ˈlesərˈwɪslɪŋ dʌk |
chim le le |
parrot |
ˈpærət |
con vẹt |
peacock |
ˈpiːkɒk |
con công |
pelican |
ˈpelɪkən |
bồ nông |
penguin |
ˈpeŋɡwɪn |
chim cánh cụt |
phalarope |
’fælərəʋp |
chim dẽ nước |
pheasant |
ˈfeznt |
gà lôi |
pigeon |
ˈpɪdʒɪn |
bồ câu |
swamphen |
ˈswɒmphɛn |
chim trích cồ |
swan |
swɒn |
thiên nga |
tailorbird |
ˈteɪlər bɜːrd |
chim chích bông |
vulture |
ˈvʌltʃər |
kền kền |
swift |
swɪft |
chim yến |
swift bird nest |
swɪft bɜːrd nest |
tổ yến |
wagtail |
ˈwæɡteɪl |
chim chìa vôi |
pipit |
ˈpɪpɪt |
chim manh manh |
quail |
kweɪl |
chim cút |
racket-tailed treepie |
ˈrækɪt teɪld triːpaɪ |
chim khách |
robin |
ˈrɑːbɪn |
chim cổ đỏ Bắc Mỹ |
sandpiper |
ˈsændpaɪpər |
chim dẽ |
spotted dove |
ˈspɑːtɪd dʌv |
chim cu |
starling |
ˈstɑːrlɪŋ |
chim sáo đá |
stork |
stɔːrk |
con cò |
swallow |
ˈswɑːloʊ |
chim én |
white-breasted waterhen |
waɪtˈbrestɪdˈwɔːtəhɛn |
chim cuốc |
white-eye |
waɪt aɪ |
chim vành khuyên |
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Được cập nhật 17/08/2024
148 lượt xem