Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Đồ dùng trong nhà (House facility) | Miêu tả các hoạt động với từ vựng về đồ dùng trong nhà

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Đồ dùng trong nhà (House facility) | Miêu tả các hoạt động với từ vựng về đồ dùng trong nhà giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Đồ dùng trong nhà (House facility) | Miêu tả các hoạt động với từ vựng về đồ dùng trong nhà

100+ từ vựng về đồ dùng trong nhà thông dụng nhất

1. Từ vựng đồ dùng trong nhà tại phòng khách

Tài liệu VietJack

  • living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ (n): phòng khách
  • sofa /ˈsəʊ.fə/ (n): cái ghế sofa
  • armchair /’ɑ:mt∫eə(r)/ (n): cái ghế tựa
  • cushion /ˈkʊʃn/ (n): cái nệm
  • television /ˈtelɪvɪʒn/ (n): ti vi
  • ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ (n): quạt trần
  • clock /klɒk/ (n): đồng hồ
  • ​​remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ (n): cái điều khiển từ xa
  • speaker /'spi:kə/ (n): cái loa
  • mirror /ˈmɪr.ər/ (n): cái gương
  • mat /mæt/ (n): cái thảm chùi chân
  • rug /rʌɡ/ (n): cái thảm trải sàn
  • tea set /tiː set/ (n): bộ tách trà
  • fan /fæn/ (n): cái quạt điện
  • wall /wɔːl/ (n): bức tường
  • drapes /dreɪps/ (n): rèm
  • vase /veɪs/ (n): lọ hoa
  • ashtray /ˈæʃtreɪ/ (n): cái gạt tàn thuốc lá
  • chandelier /ʃændi’liə/ (n): đèn chùm
  • telephone /ˈtel.ə.foʊn/ (n): điện thoại để bàn

2. Từ vựng đồ vật trong nhà tại phòng ngủ

Tài liệu VietJack

  • bed /bed/ (n): cái giường
  • bookcase /’bukkeis/ (n): kệ sách
  • wallpaper paper /’wɔ:l,peipə/ (n) giấy dán tường
  • alarm clock /ə’lɑ:m/ /klɔk/ (n): đồng hồ báo thức
  • pillow /’pilou/ (n): cái gối
  • pillowcase /’pilou/ /keis/ (n): vỏ gối
  • wardrobe /’wɔ:droub/ (n): tủ quần áo
  • blanket /’blæɳkit/ (n): cái chăn
  • mattress /’mætris/ (n): cái nệm
  • dressing table /dresiη,teibl/ (n): bàn trang điểm
  • bedspread /bedspred/ (n): khăn trải giường
  • air conditioner /eəkən’di∫ənə/ (n): cái điều hoà
  • carpet /’kɑ:pit/ (n): cái thảm
  • lamp /læmp/ (n): cái đèn
  • chest of drawers /tʃest əv drɔ:z/ (n): tủ có ngăn kéo
  • teddy bear /beə/ (n): gấu bông

3. Từ vựng đồ vật trong nhà bếp

Tài liệu VietJack

  • rice cooker /raɪs ˈkʊk.ər/ (n): cái nồi cơm điện
  • blender /ˈblen.dər/ (n): cái máy xay sinh tố
  • kettle /ˈket.əl/ (n): cái ấm đun nước
  • pressure cooker /ˈpreʃ.ər ˈkʊk.ər/ (n): cái nồi áp suất
  • stove /stəʊv/ (n): cái bếp nấu
  • sink /sɪŋk/ (n): cái bồn rửa
  • dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ (n): cái máy rửa bát
  • freezer /ˈfriː.zər/ (n) : tủ đông
  • fridge /frɪdʒ/ (n): cái tủ lạnh
  • oven /ˈʌv.ən/ (n): lò nướng
  • apron /ˈeɪ.prən/ (n): tạp dề
  • chopping board /tʃɒp bɔːrd/ (n): cái thớt
  • frying pan /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/ (n): chảo rán
  • saucepan /ˈsɔː.spən/ (n): nồi
  • steamer /’sti:mə/ (n): nồi hấp
  • bin /bɪn/ (n): thùng rác
  • grill /ɡrɪl/ (n): vỉ nướng
  • knife /naɪf/ (n): dao
  • glass /ɡlɑːs/ (n): cốc thủy tinh
  • cup /kʌp/ (n): cái tách
  • bowl /bəʊl/ (n): cái bát
  • chopsticks /ˈtʃɒp.stɪks/ (n): đôi đũa
  • plate /pleɪt/ (n): cái đĩa
  • spoon /spuːn/ (n): cái thìa
  • fork /fɔːk/ (n): cái dĩa
  • tablespoon /ˈteɪblspuːn/ (n): thìa to
  • teaspoon /ˈtiːˌspuːn / (n): thìa nhỏ
  • soup ladle /suːp ˈleɪdl/ (n): cái muôi múc canh
  • grater /’greitə/ (n): cái nạo củ quả
  • kitchen roll /ˈkɪʧɪn rəʊl/ (n): giấy lau bếp
  • sieve /siv/ (n): cái rây lọc
  • jar /dʒɑ:/ (n): lọ thủy tinh

4. Từ vựng đồ vật trong nhà tắm

Tài liệu VietJack

  • bathroom /ˈbæθ.ruːm/ (n): phòng tắm
  • razor /ˈreɪ.zɚ/ (n): dao cạo râu
  • comb /koʊm/ (n): cái lược
  • towel /'taʊəl/ (n): khăn tắm
  • toothpaste /'tu:θpeist/ (n): kem đánh răng
  • toothbrush /'tu:θbrʌ∫/ (n): bàn chải đánh răng
  • wash-basin /'wɒ∫beisn/ (n): lavabo hay chậu rửa mặt
  • bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ (n): cái bồn tắm
  • faucet /'fɔ:sit/ (n): cái vòi nước
  • shampoo /∫æm'pu:/ (n): dầu gội đầu
  • body lotion /’bɔdi ‘louʃn/ (n): kem dưỡng thể
  • conditioner /kən,di∫ənə[r]/ (n): dầu xả
  • deodorant /diˈoʊ.dɚ.ənt/ (n): xịt khử mùi
  • sponge /spʌndʒ/ (n): bông tắm
  • toilet paper /'tɔilit peipə[r]/ (n): giấy vệ sinh
  • toilet /'tɔilit/ (n): cái bồn cầu
  • hairdyer /heəʳˈdraɪ.ər/ (n): máy sấy tóc
  • showerhead /ʃaʊəʳhed/ (n): vòi hoa sen
  • soap /səʊp/ (n): xà phòng
  • shower cap /ʃaʊəʳkæp/ (n): mũ chùm đầu khi tắm
  • bath mat /bɑ:θ mæt/ (n): khăn chùi chân
  • bathrobe /bɑ:θ roub/ (n): cái áo choàng tắm
  • face towel /feis ‘tauəl/ (n): khăn mặt

Miêu tả các hoạt động với từ vựng về đồ dùng trong nhà 

  • (to) decorate the living room: trang trí phòng khách
  • (to) hang/put up wallpaper: treo/dán giấy dán tường
  • (to) make the bed: sắp xếp lại giường ngủ
  • (to) sweep the bedroom: quét phòng ngủ 
  • (to) install a ceiling fan in the living room: lắp đặt một cái quạt trần ở phòng khách
  • (to) repaint a wall: sơn lại bức tường
  • (to) renovate the bathroom: tân trang lại phòng tắm
  • (to) fit/put up curtains: lắp rèm
  • (to) cook in the kitchen: nấu ăn trong bếp
  • (to) gather in the living room: tụ tập ở phòng khách
  • (to) watch TV in the living room: xem tivi ở phòng khách
  • (to) sleep in the bedroom: ngủ trong phòng ngủ
  • (to) have a bath/shower in the bathroom: tắm bồn/vòi hoa sen trong phòng tắm

Mẫu câu giao tiếp thông dụng với các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà

  • What are there in your living room? (Phòng ngủ của bạn có những thứ gì?)
    → In my living room, there is/are a television/an armchair/two vases/… (Trong phòng khách của tôi, có một cái tivi/một cái ghế bành/hai lọ hoa/…)
  • How many rooms are there in your house? (Nhà bạn có mấy phòng?)
    → There are 8 rooms in my house: a living room, a kitchen, three bedrooms, and three bathrooms. 
  • What is your favorite room in the house? (Phòng nào là phòng bạn thích nhất trong nhà?)
    → My favorite room in the house is my bedroom. There, I can rest after a long and tiring day at work. (Phòng yêu thích của tôi trong nhà là phòng ngủ. Ở đây, tôi có thể nghỉ ngơi sau một ngày dài và mệt mỏi ở chỗ làm.)
  • Where is your house? (Nhà bạn ở đâu?)
    → My house is a beautiful 3-storey house situated in Hue Street. (Nhà tôi là một căn nhà ba tầng tuyệt đẹp nằm ở phố Huế). 
  • What do you usually do in your living room? (Bạn thường làm gì trong phòng khách?)
    → I often watch my favorite programs on TV in my living room. (Tôi thường xem những chương trình yêu thích của mình trên tivi ở phòng khách.)

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!