Divided là gì? | Định nghĩa - cách sử dụng và bài tập vận dụng
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Divided là gì? | Định nghĩa - cách sử dụng và bài tập vận dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
200+ từ vựng về tính cách trong tiếng Anh
Tính cách có thể được phân chia thành hai nhóm chính: Tính cách tích cực và tính cách tiêu cực. Tính cách tích cực là những tính cách bạn cần có hoặc cần trau dồi. Hãy cùng tìm hiểu xem bạn có bao nhiêu nét tính cách tích cực dưới đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Có nhiều tham vọng |
Adaptable | /ə’dæptəbl/ | Có thể thích nghi, có thể thích ứng |
Adorable | /ə’dɔ:rəbl/ | Đáng yêu, đáng quý mến |
Affectionate | /ə’fek∫nit/ | Thân mật, trìu mến |
Aggressive | /ə’gresiv/ | Tháo vát, xông xáo, năng nổ |
Alluring | /ə’lujəriη/ | Quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ, có duyên, làm say mê, làm xiêu lòng |
Active | /ˈæk.tɪv/ | Tích cực |
Alert | /əˈlɝːt/ | Cảnh giác |
Brave | /breɪv/ | Anh dũng, dũng cảm, anh hùng |
Beneficent | /bi’nefisənt/ | Hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ tâm, thương người, nhân từ |
Benign | /bi’nain/ | Tốt, nhân từ, dịu hiền |
Brilliant | /ˈbrɪliənt/ | Tài ba, xuất chúng |
Bright | /braɪt/ | Sáng dạ, thông minh, nhanh trí, sáng sủa, rực rỡ, sáng ngời, rạng rỡ |
Calm | /kɑːm/ | Điềm tĩnh, điềm đạm |
Capable | /’keipəbl/ | Có năng lực, thạo, giỏi, có khả năng |
Considerate | /kənˈsɪd.ɚ.ət/ | Chu đáo, chu toàn |
Careful | /ˈkeəfl/ | Cẩn thận, thận trọng |
Charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | Mê hoặc, quyến rũ |
Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | Gan dạ |
Cautious | /kɑː.ʃəs/ | Thận trọng |
Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt]/ | Tự tin |
Composed | /kəmˈpoʊzd]/ | Điềm đạm, điềm tĩnh, bình tĩnh |
Competitive | /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ | Có tính cạnh tranh |
Creative | /kriˈeɪ.t̬ɪv/ | Sáng tạo |
Clever | /ˈklev.ɚ/ | Thông minh, nhanh trí |
Dependable | /dɪˈpen.də.bəl/ | Đáng tin cậy |
Delicate | /ˈdel.ə.kət/ | Khéo léo, tinh tế |
Daring | /ˈdeərɪŋ/ | Táo bạo |
Diligent | /ˈdɪl.ə.dʒənt/ | Chăm chỉ |
Easy-going | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | Dễ gần |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Extroverted | /ˈɛkstrəˌvɜrtɪd/ | Hướng ngoại |
Eager | /ˈiːɡər/ | Nhiệt tình |
Energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Hoạt bát |
Frank | /fræŋk/ | Thành thật |
Introverted | /ˈɪn.trə.vɝː.t̬ɪd/ | Hướng nội |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị |
Faithful | /ˈfeɪθ.fəl/ | Trung thủy |
Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện, mến khách |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Vui vẻ, vui tính |
Modest | /Modest/ | Khiêm tốn, khiêm nhường |
Mature | /məˈtʃʊər/ | Trưởng thành |
Merciful | /’mə:siful/ | Nhân từ, khoan dung |
Nice | /naɪs/ | Tốt, tốt bụng |
Naive | /naɪˈiːv/ | Ngây thơ |
Passionate | /pæʃ.ən.ət/ | Sôi nổi |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng, phóng khoáng |
Gentle | /ˈdʒen.t̬əl/ | Nhẹ nhàng, cao quý, dịu dàng |
Hardworking | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ, chịu khó |
Honest | /ˈɑː.nɪst/ | Trung thực |
Hospitality | /ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/ | Hiếu khách |
Humble | /ˈhʌm.bəl/ | Khiêm tốn |
Helpful | /ˈhelpfl/ | Hay giúp đỡ |
Observant | /əbˈzɝː.vənt/ | Tinh ý |
Patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Kiên nhẫn |
Imaginative | /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/ | Giàu trí tưởng tượng |
Impartial | /im’pɑ:∫əl/ | Công bằng, không thiên vị, vô tư |
Industrious | /in’dʌstriəs/ | Cần cù, siêng năng |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Positive | /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ | Tích cực |
Loyal | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành, chân thành, thành thật |
Lovely | /ˈlʌv.li/ | Dễ thương, đáng yêu |
Studious | /ˈstjuːdiəs/ | Chăm học |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Smart | /smɑːt/ | Thông minh |
Skilful | /ˈskɪlfl/ | Thành thục, khéo léo |
Sincere | /sɪnˈsɪr/ | Thành thật |
Sociable | /soʊ.ʃə.bəl/ | Hòa đồng với mọi người |
Serious | /sɪr.i.əs]/ | Nghiêm túc |
Soft | /sɑːft/ | Dịu dàng |
Understanding | /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/ | Thấu hiểu |
Intelligent | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | Thông minh |
Talented | /ˈtæl.ən.tɪd]/ | Có tài năng |
Optimistic | /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan |
Rational | /ˈræʃ.ən.əl]/ | Có chừng mực, có lý trí |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Resourceful | /rɪˈsɔːsfl/ | Tháo vát, khôn khéo |
Humorous | /ˈhjuː.mɚ/ | Hài hước |
Outgoing | /ˈaʊt.ɡoʊ.ɪŋ/ | Cởi mở |
Open-minded | /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ | Cởi mở, thoáng (tư tưởng) |
Optimistic | /,ɒpti’mistik/ | Lạc quan |
Tactful | /Tacful/ | Lịch thiệp |
Talkative | /ˈtɑː.kə.t̬ɪv]/ | Hoạt ngôn |
Truthful | /ˈtruːθ.fəl/ | Trung thực thật thà |
Timid | /ˈtɪm.ɪd/ | Rụt rè, bẽn lẽn |
Thoughtful | /ˈθɔːtfl/ | Trầm tư, chín chắn |
Wise | /waɪz/ | Thông thái, khôn ngoan, uyên bác |
Witty | /ˈwɪti/ | Dí dỏm |
Trái với tính cách tích cực là tính cách tiêu cực, bạn nên tránh những tính cách này nhé. Dưới đây là một số tính cách tiêu cực phổ biến trong tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Artful | /’ɑ:tful/ | Xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹo |
Ashamed | /ə’∫eimd/ | Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng |
Avaricious | /,ævə’ri∫əs/ | Hám lợi, tham lam |
Awful | /’ɔ:ful/ | Rất khó chịu, khó chịu vô cùng |
Bad-tempered | /’bæd’tempəd/ | Hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóng |
Badly-behaved | /’bædli bɪˈheɪvd/ | Thô lỗ |
Blunt | /blʌnt/ | Không ý tứ, lỗ mãng |
Careless | /’keəlis/ | Bất cẩn, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả |
Caddish | /’kædi∫ | Vô giáo dục, đểu cáng |
Capricious | /kə’pri∫əs/ | Thất thường, đồng bóng |
Crazy | /ˈkreɪ.zi/ | Điên, điên cuồng, ngu xuẩn |
Crotchety | /’krɔt∫iti/ | Cộc cằn |
Crude | /kru:d/ | Thô lỗ, lỗ mãng, thô bạo, thô bỉ |
Cunning | /’kʌniη/ | Xảo quyệt, ranh vặt, láu cá, xảo trá |
Cold-blooded | /kou’hiərənt/ | Nhẫn tâm, tàn ác, có máu lạnh |
Arrogant | /’ærəgənt/ | Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn |
Bossy | /ˈbɒsi/ | Hay sai bảo người khác |
Conceited | /kənˈsiːtɪd/ | Tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại |
Haughty | /’hɔ:ti/ | Kiêu căng, ngạo nghễ |
Clumsy | /’klʌmzi/ | Vụng về, lóng ngóng |
Cynical | /’sinikəl/ | Hay hoài nghi,hay chỉ trích cay độc, hay nhạo báng, giễu cợt |
Demanding | /dɪˈmɑːndɪŋ/ | Hay đòi hỏi |
Foolish | /ˈfuːlɪʃ/ | Ngu ngốc,ngốc nghếch, ngờ nghệch |
Grumpy | /ˈɡrʌmpi/ | Cục cằn, cáu bẳn |
Greedy | /’gri:di/ | Tham lam |
Jealous | /ˈdʒeləs/ | Hay ghen tị |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười nhác |
Mischievous | /’mist∫ivəs/ | Tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh |
Vain | /vein/ | Kiêu ngạo, tự phụ |
Cagey | /’keidʒi/ | Kín đáo, khó gần, không cởi mở |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Selfish | /ˈselfɪʃ/ | Ích kỷ |
Sly | /slaɪ/ | Ranh mãnh, láu cá, xảo quyệt |
Stubborn | /ˈstʌbən/ | Ương bướng, không biết nghe lời |
Sight-fisted | /ˌtaɪtˈfɪstɪd/ | Keo kiệt, hà tiện |
Thrifty | /’θrifti/ | Tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn |
Tough | /tʌf/ | Nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn |
Tricky | /’triki/ | Quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già |
Uncouth | /ʌnˈkuːθ/ | Quê kệch, thô lỗ |
Strict | /strɪkt/ | Nghiêm khắc, cứng rắn |
Cold | /kould/ | Lạnh lùng |
Gruff | /ɡrʌf/ | Cộc cằn |
Insolent | /ɪn.səl.ənt/ | Láo xược |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | Mong manh, dễ bị tổn thương |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Patriotic | /ˌpeɪtriˈɒtɪk/ | Yêu nước |
Benevolence | /bəˈnev.əl.əns/ | Khoan dung, độ lượng, rộng lượng |
Resourceful | /rɪˈsɔːr.sfəl/ | Đảm đang, tháo vát |
Modest | /ˈmɑː.dɪst/ | Khiêm tốn, giản dị |
Family-oriented | /ˈfæm.əl.i ɔːr.i.en.t̬ɪd/ | Hướng về gia đình |
Resilience | /rɪˈzɪl.jəns/ | Kiên cường, mạnh mẽ |
Từ vựng về tính cách & Ý nghĩa | Ví dụ | Hình ảnh |
Resourceful (adj): đảm đang, tháo vát |
They are very resourceful since they can excellently handle their work while taking care of their families (Họ rất tháo vát vì họ có thể giải quyết công việc một cách xuất sắc trong khi chăm sóc gia đình). |
|
Graceful (adj): duyên dáng, yêu kiều |
Everything that a Vietnamese girl does has a graceful touch to it (Tất cả những gì người con gái Việt Nam đều có nét duyên dáng) |
|
Affectionate (adj): âu yếm, dịu dàng |
Vietnamese moms are very affectionate towards their kids, despite how old they have grown (Các bà mẹ Việt Nam rất âu yếm với con cái dù chúng đã lớn bao nhiêu tuổi). |
|
Modest (adj): khiêm tốn, thuỳ mị, giản dị |
At the workplace, Vietnamese women are very diligent and modest about their achievements (Tại nơi làm việc, phụ nữ Việt Nam rất siêng năng và khiêm tốn về thành tích của mình). |
|
Independent (adj): độc lập |
Vietnamese women are independent and are not afraid to raise their voice whenever necessary (Phụ nữ Việt Nam độc lập và không ngại lên tiếng bất cứ khi nào cần thiết). |
|
Family centric (adj): hướng về gia đình |
Traditionally, Vietnamese women are mostly family-centric. In the past, family was pretty much all what wrapped up their life (Theo truyền thống, phụ nữ Việt Nam chủ yếu lấy gia đình làm trọng tâm. Trong quá khứ, gia đình là tất cả những gì bao bọc cuộc sống của họ). |
|
Resilience: sự kiên cường, mạnh mẽ |
Vietnamese women shoulder many a burden and, and as such have grown an significant resilience (Phụ nữ Việt Nam gánh vác nhiều gánh nặng và nhờ đó đã phát triển một khả năng mạnh mẽ đáng kể). |
|
Benevolence (n): lòng khoan dung, rộng lượng |
With their sense of benevolence, they can handle tension and put things at ease (Với lòng nhân từ, họ có thể giải quyết căng thẳng và giải quyết mọi việc thoải mái). |
Tổng hợp một số từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái từ A – Z. Lưu ngay bảng này để ôn luyện tiếng Anh hiệu quả tại nhà bạn nhé:
Chữ cái | Từ vựng về tính cách | Chữ cái | Từ vựng về tính cách |
A |
|
M |
|
B |
|
|
|
C |
|
O |
|
D |
|
P |
|
E |
|
Q |
|
F |
|
R |
|
G |
|
S |
|
H |
|
T |
|
I |
|
U |
|
J |
|
V |
|
K |
|
W |
|
L |
|
Z |
|
Cấu trúc 1:
S + be (+ adv) + Adj
Cấu trúc này trực tiếp miêu tả tính cách của một người. Trong đó:
S: Chủ ngữ
Be: Động từ “tobe”
Adv: Trạng từ
Adj: Tính từ
Lưu ý: Khi miêu tả tính cách người khác, bạn có thể kết hợp sử dụng các trạng từ chỉ mức độ (Adv) như:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Very | /ˈver.i/ | Rất, vô cùng |
So | /soʊ/ | Rất, quá |
Quite | /kwaɪt/ | Hơi hơi, một chút |
Really | /ˈriː.ə.li/ | Thật sự |
A bit | /bɪt/ | Một chút, một xíu |
Slightly | /ˈslaɪt.li/ | Hơi hơi |
A little | /ˈlɪt̬.əl/ | Một chút, một xíu |
Relatively | /ˈrel.ə.t̬ɪv.li/ | Khá là, khá |
Cấu trúc 2:
S + be (+ a/ an) + Adj + N (person/ child/ people/ student…)
Ví dụ:
Lili is a very hard-working person, she is always the last one to leave the office.
Lili là một người làm việc rất chăm chỉ, cô ấy luôn là người cuối cùng rời khỏi văn phòng.
Peter is a studious student, he always gets high marks at school.
Peter là một học sinh chăm chỉ, anh ấy luôn đạt điểm cao ở trường.
Cấu trúc 3:
S + seem + Adj
Cấu trúc 4:
S + look + adj
S + look like + (adj) N
Ví dụ:
John looks so selfish when he doesn’t help anyone.
John nhìn thật ích kỷ khi cậu ta không giúp đỡ bất kỳ ai.
He ate everything, he looked so greedy.
Cậu bé ăn hết tất cả mọi thứ, trông cậu bé thật tham ăn.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận