Chữ cái |
Từ vựng về tính cách |
Chữ cái |
Từ vựng về tính cách |
A |
- Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ chỉ tính tình hung hăng, dữ tợn
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
- Artful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh
|
M |
- Malicious /məˈlɪʃəs/ thâm độc, hiểm ác, gian manh
- Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành
- Mean /min/ Keo kiệt, bủn xỉn
- Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung
- Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh
|
B |
- Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ Nóng tính
- Boastful /ˈboʊstfl/ Khoe khoang, khoác lác
- Boring /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nản
- Bossy /ˈbɔsi/ Hống hách, hách dịch
- Brave /breɪv/ Dũng cảm, gan dạ
|
|
- Naive /naɪˈiv/ Ngây thơ, thật thà, dễ tin người
- Naughty /ˈnɔt̮i/ Nghịch ngợm, quậy phá
|
C |
- Calm /kɑm/ Điềm tĩnh
- Careful /ˈkɛrfl/ cẩn thận chi tiết
- Careless /ˈkɛrləs/ ẩu tả, vụng về, cẩu thả
- Cautious /ˈkɔʃəs/ Thận trọng, cẩn thận
- Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây thơ, trẻ con
- Clever /ˈklɛvər/ Khéo léo, thông minh, lanh lợi
- Cold /koʊld/ Lạnh lùng
- Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ Ganh đua, thích cạnh tranh
- Confident /ˈkɑnfədənt/ Tự tin
- Considerate /kənˈsɪdərət/ Chu đáo, ân cần
- Courteous /ˈkərt̮iəs/ Lịch thiệp, nhã nhặn
- Courage /ˈkərɪdʒ/ lòng can đảm, sự dũng cảm
- Cowardly /ˈkaʊərdli/ yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt
- Creative /kriˈeɪt̮ɪv/ Sáng tạo
- Cruel /ˈkruəl/ ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm
- Curious /ˈkyʊriəs/ Tò mò, nhiều chuyện, hiếu kỳ
|
O |
- Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời
- Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
- Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở
- Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái
- Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ có tinh thần lạc quan, yêu đời
|
D |
- Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết
- Dependable /dɪˈpɛndəbl/ Đáng tin cậy
- Diligent /ˈdɪlədʒənt/ Siêng năng, cần cù
- Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi
|
P |
- Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ Bi quan, trong cuộc sống, tiêu cực
- Passionate /ˈpæʃənət/ Nồng nàn
- Patient /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
- Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự, ý thức
|
E |
- Easygoing /ˌiziˈɡoʊɪŋ/ Dễ chịu, thoải mái, ung dung
- Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động
- Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
- Envious /ˈɛnviəs/ Ganh tị, đố kỵ
- Extroverted: hướng ngoại
- Easy-going: dễ tính
|
Q |
- Quiet /ˈkwaɪət/ Trầm lặng, ít nói
|
F |
- Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực
- Fawning /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hót, xu nịnh
- Frank /fræŋk/ Thẳng thắng, ngay thẳng, bộc trực
- Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
- Funny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài
|
R |
- Rational /ˈræʃənl/ có đầu óc minh mẫn, tinh thông, sáng suốt
- Reckless /ˈrɛkləs/ Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo
- Responsible /rɪˈspɑnsəbl/ thể hiện tính cách tinh thần trách nhiệm
- Romantic /roʊˈmæntɪk/ Lãng mạn, mơ mộng
- Rude /rud/ ý chỉ sự thô lỗ, thiếu văn minh lịch sự
|
G |
- Generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng, rộng lượng
- Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành
- Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp
- Greedy /ˈɡridi/ Tham lam
- Gruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằn
|
S |
- Secretive /ˈsikrət̮ɪv/ Kín đáo
- Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷ
- Sensitive /ˈsɛnsət̮ɪv/ Nhạy cảm
- Serious /ˈsɪriəs/ Nghiêm túc, nghiêm nghị
- Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn
- Silly /ˈsɪli/ ngu ngốc, khờ khạo
- Sincere /sɪnˈsɪr/ Thành thật, chân thành, chân thật, thẳng thắng
- Sociable /ˈsoʊʃəbl/ Hòa đồng, gần gũi
- Strict /strɪkt/ Nghiêm khắc, khắt khe
- Stubborn /ˈstʌbərn/ Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh
- Stupid /ˈstupəd/ Ngốc nghếch, đần độn
|
H |
- Hardworking /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/ chuyên cần, chăm học, chăm làm
- Haughty /ˈhɔt̮i/ Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn
- Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnh
- Honest /ˈɑnəst/ Tính tình hiền hậu, lương thiện, rộng lượng
- Humble /ˈhʌmbl/ tính cách khiêm tốn, không phô trương
- Humorous /ˈhyumərəs/ tính tình vui vẻ hài hước
|
T |
- Tactful /ˈtæktfl/ Lịch thiệp, tế nhị
- Talkative /ˈtɔkət̮ɪv/ Hoạt ngôn, ba hoa, nhiều chuyện
- Tricky /ˈtrɪki/ Gian xảo, có nhiều thủ đoạn,
- Truthful /ˈtruθfl/ Trung thực, không nói dối
|
I |
- Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ thiếu lịch sự, vô lễ với người khác
- Industrious /ɪnˈdʌstriəs/ siêng năng, chăm chỉ
- Insolent /ˈɪnsələnt/ Láo xược, xấc láo
- Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ Thông minh,
- Introverted: hướng nội
- Imaginative: giàu trí tưởng tượng
|
U |
- Unpleasant /ʌnˈplɛznt/ Khó chịu, khó ưa
|
J |
- Jealous /ˈdʒɛləs/ tị nạnh người khác
|
V |
- Vain /veɪn/ Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc
|
K |
- Kind /kaɪnd/ Tốt bụng, tử tế
|
W |
- Wise /waɪz/ Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt
- Witty /ˈwɪt̮i/ Hóm hỉnh, dí dỏm
|
L |
- Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
- Liberal /ˈlɪbərəl/ Rộng rãi, bao dung, hào phóng
- Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu
- Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, không phản bội
|
Z |
- Zealous /ˈzɛləs/ Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết
|