Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
50 Từ vựng tiếng Anh miêu tả Tính cách - Đức tính của người phụ nữ
Astute | /əˈstjuːt/ | sắc sảo, có khả năng giải quyết vấn đề |
Clear-sighted | /¸kliə´saitid/ | sáng suốt, nhìn xa trông rộng |
Creative | /kri´eitiv/ | sáng tạo |
Decisive | /di´saisiv/ | quả quyết, dứt khoát |
Discerning | /di’sə:niη/ | nhận thức rõ, sâu sắc |
Innovative | /’inouveitiv/ | có sáng kiến (khi giải quyết vấn đề) |
Inquisitive | /in´kwizitiv/ | ham học hỏi |
Intuitive | /in´tju:itiv/ | cân bằng được giữa linh cảm và kinh nghiệm để đưa ra quyết định hợp lí |
Observant | /əb’zə:vənt/ | có khả năng quan sát được những chi tiết mà nhiều người bỏ lỡ |
Quick-witted | /¸kwik´witid/ | có khả năng phản ứng nhanh trước vấn đề |
Resourceful | /ri´sɔ:sful/ | tháo vát, có tài xoay sở |
Sincere | /sin´siə/ | chân thật |
Shrewd | /ʃruːd/ | khôn ngoan, thông thái |
Assertive | /ə’sə:tiv/ | quả quyết, quyết đoán |
Athletic | /æθ’letik/ | linh hoạt, nhanh nhẹn |
Capable | /’keipәb(ә)l/ | có năng lực, không ngại đương đầu thử thách |
Courageous | /kə’reiʤəs/ | can đảm |
Diligent | /´dilidʒənt/ | siêng năng, mẫn cãn |
Disciplined | /ˈdɪsəplɪnd/ | có kỷ luật |
Empowered | /ɪmˈpaʊə(r)/ | tự tin lên tiếng vì bản thân và người khác |
Motivated | /ˈməʊtɪveɪtɪd/ | có động lực, sẵn sàng nỗ lực để đạt mục tiêu |
Persistent | /pə’sistənt/ | kiên định |
Resolute | /´rezə¸lu:t/ | kiên quyết, cương quyết theo đuổi mục tiêu |
Skilled | /skɪld/ | khéo léo, có kỹ năng |
Steadfast | /´sted¸fa:st/ | kiên định trước nghịch cảnh |
Tenacious | /təˈneɪʃəs/ | ngoan cường, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đạt mục tiêu |
Affectionate | /ə´fekʃənit/ | (thể hiện cảm xúc) một cách trìu mến |
Amicable | /´æmikəbl/ | thân thiện, quan tâm |
Benevolent | /bi´nevələnt/ | rộng lượng, nhân từ |
Considerate | /kən´sidərit/ | ân cần, chu đáo |
Devoted | /di´voutid/ | hết lòng, tận tâm |
Doting | /ˈdəʊtɪŋ/ | yêu thương và quan tâm (bất chấp lỗi lầm) |
Diplomatic | /,diplə’mætik/ | có khả năng ngoại giao, ăn nói |
Empathetic | /¸empə´θetik/ | có khả năng đồng cảm |
Generous | /´dʒenərəs/ | rộng lượng, hào phóng |
Kindhearted | /¸kaind´ha:tid/ | tốt bụng |
Merciful | /´mə:siful/ | sẵn sàng tha thứ |
Trustworthy | /´trʌst¸wə:ði/ | đáng tin cậy |
Adventurous | /əd´ventʃərəs/ | thích phiêu lưu |
Affable | /´æfəbl/ | niềm nở, hòa nhã |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | có nhiều tham vọng |
Captivating | /´kæpti¸veitiη/ | thu hút |
Confident | /’kɔnfidənt/ | tự tin |
Dazzling | /´dæzliη/ | rạng rỡ, thu hút sự chú ý |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | năng nổ, thú vị |
Effervescent | /¸efə´vesənt/ | sôi nổi, tươi tắn |
Enigmatic | /¸enig´mætik/ | bí ẩn (khiến người khác tò mò, muốn tìm hiểu thêm) |
Inspiring | /ɪn’spaɪərɪŋ/ | truyền cảm hứng |
Magnetic | /mægˈnɛtɪk/ | có sức hấp dẫn (như nam châm) |
Self-assured | /¸selfə´ʃuəd/ | tự tin vào giá trị của bản thân và sẵn sàng thể hiện điều đó cho mọi người |
Bài 1: Chọn đáp án đúng.
Đáp án:
1-A, 2-A, 3-B, 4-C, 5-B
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
Đáp án:
1-C, 2-C, 3-D, 4-A, 5-C, 6-A, 7-B, 8-A, 9-B, 10-C
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên;
Đăng nhập để có thể bình luận