Miêu tả người trong IELTS Speaking | Describe a person

1900.com.vn tổng hợp bài viết về cách miêu tả người (Describe a person) trong bài thi IELTS Speaking bao gồm từ vựng, cách làm, các đề bài tiêu biểu. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm tốt trong bài thi Tiếng Anh.

Miêu tả người trong IELTS Speaking | Describe a person

Tổng quan về phần thi IELTS Speaking

1. Cấu trúc, tiêu chí phần thi IELTS Speaking

Cấu trúc bài thi gồm ba phần:

  • Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn trong thời gian 4-5 phút.
  • Phần 2: Độc thoại trong vòng 3-4 phút.
  • Phần 3: Thảo luận từ 4-5 phút.

Vậy tổng cộng một bài thi Speaking của các bạn trong kỳ thi IELTS sẽ kéo dài khoảng 14 phút.

Tiêu chí chấm điểm bài thi:

  • Fluency And Coherence – Độ trôi chảy và mạch lạc
  • Lexical Resource – Khả năng sử dụng vốn từ vựng
  • Pronunciation – Phát âm
  • Grammatical Range And Accuracy – Độ chính xác và sự đa dạng trong ngữ pháp

2. Nội dung từng phần thi IELTS Speaking

Phần 1: Sẽ là bài speaking về giới thiệu bản thân và xác nhận danh tính. Sau đó, bài thi sẽ hỏi về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống gia đình,   bạn bè, việc làm, sở thích,…

Phần 2: Trong phần thi IELTS Speaking Part 2 sẽ có tổng cộng sáu chủ đề chính:

  • Describe a person
  • Describe a place (tách area – building)
  • Describe an object
  • Describe an event
  • Describe a situation
  • Describe your favourite (tách phần tổng hợp và phần tự triển khai)

Thí sinh dự thi được trao một tờ giấy và cây bút. Sau đó nói về một chủ đề cụ thể trong vòng tối đa 2 phút. Các bạn sẽ được cho 1 phút chuẩn bị trước, sau đó giám khảo sẽ hỏi thêm 1 số câu hỏi về chủ đề này và kết thúc chuyển sang Part 3.

Phần 3: Giám khảo sẽ hỏi thêm một số câu hỏi thể liên quan đến chủ đề phần 2 hoặc khác hoàn toàn. Việc thảo luận tương tác với giám khảo là cần thiết để tạo ấn tượng tốt về bạn.

IELTS Speaking Part 2: Describe a person

1. Cấu trúc và nội dung IELTS Speaking Part 2: Describe a person

Cấu trúc và nội dung cần có của IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe a person được chia làm năm phần chi tiết: Phần mở đầu, thông tin cơ bản, cốt lõi, cảm nhận và kết bài.

Phần mở đầu

Gồm có 1 câu mẫu đơn giản – áp dụng hầu như cho tất cả.

Ví dụ như: I’m going to talk about + paraphrase đề thi. 

Và để nói rõ về chủ để describe a person bạn cần nói những điều sau trong bài:

a person → nói rõ người đó là ai (my grandpa, my father, my mother,…)

looked after ≈ took care of ≈ took very good care of

as a child ≈ when I was a kid/ a child/ small/ little/ …

Phần thông tin cơ bản

Trong phần này bạn cần nếu lên một vài thông tin như tên, tuổi, nghề nghiệp, sống ở đâu/ với ai, sở thích, …

Phần cốt lõi

Bạn chỉ cần tập trung chủ yếu vào tính cách của người đó rồi với mỗi tính cách cần phải phát triển ý sao cho dài hơn.

Ví dụ câu “Ông là người hiểu sâu biết rộng.” thì bạn hãy chứng minh và triển khai ý thêm như “Thời trẻ, ông đi đây đó rất nhiều. Ông đã đối mặt với rất nhiều khó khăn, nên ông có rất nhiều kinh nghiệm và bài học cuộc sống quý giá để truyền lại cho con cháu.”

Phần cảm nhận

Hãy nói lên cảm nhận của bạn đối với người đang được miêu tả trong phần này. Các bạn có thể trả lời các câu hỏi dưới đây:

  • Mình yêu/ thích/ ngưỡng mộ/ … hay như thế nào đối với họ?
  • Nếu chưa gặp người đó mình có muốn gặp không?
  • Nếu gặp rồi mình có muốn gặp lại/ đi thăm/ giữ liên lạc/ … với người đó không?

Phần kết

Kết thúc bằng 1 câu mẫu đơn giản – áp dụng hầu như cho tất cả.

Ví dụ: So, if I had to talk about …, it would have to be …

2. Tăng độ trôi chảy khi nói (Fluency Training) về chủ đề Describe a person

2.1. Khó khăn thường gặp khi miêu tả chủ đề “Describe a person”

Trong quá trình làm bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là IELTS Speaking Part 2 về chủ đề “Describe a person” như trên, mọi người thường xuyên gặp phải một số khó khăn nổi bật như:

  • Không nghĩ ra một chút ý tưởng nào 
  • Không nghĩ ra đủ ý cho 2 phút
  • Thiếu cách diễn đạt về tả người

Vậy nên để khắc phục được những khó khăn này từ đó cải thiện Fluency, trước hết chúng ta cùng ôn lại phương pháp 6Ws để nghĩ ý cho Speaking Part 2. Vậy phương pháp 6Ws là gì?

2.2. Phương pháp 6Ws để phát triển ý tưởng cho chủ đề “Describe a person”

6Ws chính là tất cả các từ để hỏi trong tiếng Anh: What – Where – When – Who – Why – How. Những từ để hỏi này giúp chúng ta khai thác các khía cạnh khác nhau của chủ đề, từ đó có đủ ý để nói.

Who

Đây là đề Describe a person, vì vậy hợp lý nhất là bắt đầu trả lời câu hỏi này chính là bạn hãy lựa chọn một người thân trong gia đình, người mà bạn cảm thấy gần gũi và có nhiều điều để tả.

What

Đây là lúc chúng ta nghĩ đến những lời khuyên cụ thể để đưa ra trong bài, vì đề bài nói đến “you often seek advice from”. Những lời khuyên này không nhất thiết phải to tát hay dành cho những dịp đặc biệt, có thể chỉ là những tâm sự “mỏng” mỗi ngày, những lời khuyên về học hành, hay cách làm một việc gì đó hiệu quả. Nhưng các bạn nên chọn những lời khuyên có hoàn cảnh cụ thể, để chúng ta có thêm thông tin để tả.

Where và When

Lời khuyên diễn ra ở đâu, trong hoàn cảnh nào, chúng ta hãy đề cập tới ngữ cảnh của lời khuyên để thêm thông tin cho bài nói, nhưng hãy luôn nhớ phải tập trung vào người đưa ra lời khuyên nhé, vì đây là chủ đề Describe a person, đừng quá sa đà vào một lời khuyên cụ thể.

Why

Tại sao chúng ta lại chọn tả người này? Chính là cơ hội để các bạn tả thêm về tính cách của người đó, lý do tại sao mình lại chọn người này để xin lời khuyên?

How

Cuộc hội thoại giữa hai người thường diễn ra thế nào, cũng là một chi tiết làm cho bài nói chủ đề Describe a person trở nên phong phú hơn. 

3. Sample for IELTS Speaking Part 2 Describe a person

Well, today I’m going to talk to you about my aunt… her name’s Marta and she’s quite a character…. she’s middle-aged but has a very youthful appearance…she’s a little chubby I suppose but not too much…she has a friendly round-face framed by thick blonde hair…she has a lovely complexion and she’s always well-turned out… she actually always looks like she’s going out for the evening to somewhere special.. .there’s never a hair out of place…I’ve always thought she takes after  someone on Tv… I can’t remember the name now… she wears glasses and always seems to have a different pair on every time I see her…I like the way she looks because she wears clothes that are right for her age and manages to look glamorous without it looking like she’s too done up…yes…I’ll be happy if I look like her when I’m her age….  

  • Quite a character: cá tính
  • Middle-aged: trung niên
  • Youthful appearance: vẻ ngoài tươi trẻ
  • Framed by: được bao phủ bởi
  • Complexion: nước da
  • Well-turned out: vẻ ngoài chỉnh chu, tươm tất
  • A hair out of place: tóc tai chỉnh tề
  • Take after: giống nhau về ngoại hình
  • Right for her age: đúng với tuổi
  • Done up: chưng diện 

Một số từ vựng chủ đề Describe a person

1. Miêu tả tóc

  • blonde: tóc vàng
  • dyed: tóc nhuộm
  • ginger: đỏ hoe
  • mousy: màu xám lông chuột
  • straight: tóc thẳng
  • wavy: tóc lượn sóng
  • curly: tóc xoăn
  • lank: tóc thẳng và rủ xuống
  • frizzy: tóc uốn thành búp
  • bald: hói
  • untidy: không chải chuốc, rối xù
  • neat: tóc chải chuốc cẩn thận
  • a short-haired person: người có mái tóc ngắn
  • with plaits: tóc được tết, bện
  • a fringe: tóc cắt ngang trán
  • pony-tail: cột tóc đuôi ngựa

2. Miêu tả khuôn mặt

  • thin: khuôn mặt gầy
  • long: khuôn mặt dài
  • round: khuôn mặt tròn
  • angular: mặt xương xương
  • square: mặt vuông
  • heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim
  • oval face: khuôn mặt hình trái xoan
  • chubby: phúng phính
  • fresh: khuôn mặt tươi tắn
  • high cheekbones: gò má cao
  • high forehead: trán cao

3. Miêu tả mũi

  • straight: mũi thẳng
  • turned up: mũi cao
  • snub: mũi hếch
  • flat:mũi tẹt
  • hooked: mũi khoằm
  • broad: mũi rộng

4. Miêu tả mắt

  • dull: mắt lờ đờ
  • bloodshot: mắt đỏ ngầu
  • sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
  • flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
  • inquisitive: ánh mắt tò mò
  • dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ

5. Miêu tả da

  • pale: xanh xao, nhợt nhạt
  • rosy: hồng hào
  • sallow: vàng vọt
  • dark: da đen
  • oriental: da vàng châu Á
  • olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
  • pasty: xanh xao
  • greasy skin: da nhờn

6. Miêu tả đặc điểm nhận dạng

  • with glasses: đeo kính
  • with freckles: tàn nhang
  • with dimples: lúm đồng tiền
  • with lines: có nếp nhăn
  • with spots: có đốm
  • with wrinkles: có nếp nhăn
  • scar: sẹo
  • mole: nốt ruồi
  • birthmark: vết bớt
  • beard: râu
  • moustache: ria mép

7. Miêu tả giọng nói

  • stutter: nói lắp
  • stammer: nói lắp bắp
  • deep voice: giọng sâu
  • squeaky voice: giọng the thé

8. Miêu tả về tính cách

  • Adventurous: mạo hiểm, phiêu lưu
  • Affectionate: trìu mến
  • Ambitious: tham vọng
  • Amusing: vui
  • Arrogant: kiêu căng
  • Brainy: thông minh
  • Calm: điềm tĩnh
  • Carefree:quan tâm vô vụ lợi
  • Cheerful: vui vẻ
  • Committed: cam kết cao
  • Confident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
  • Cruel: độc ác
  • Determined: quyết đoán
  • Easy going: dễ tính
  • Friendly: thân thiện
  • Generous: hào phóng, phóng khoáng
  • Gentle: hiền lành
  • Good mannered/ tempered: tâm tính tốt
  • Handy: tháo vát
  • Have a sense of humor: có khiếu hài hước
  • Helpful: có ích
  • Honest: chân thật
  • Hot-tempered: nóng tính
  • Humorous: hài hước
  • Imaginative: trí tưởng tượng phong phú
  • Impatient: thiếu kiên nhẫn
  • Insensitive: vô tâm
  • Irritable: dễ cáu kỉnh
  • Jolly: vui vẻ
  • Moody: hay có tâm trạng
  • Nervous: căng thẳng
  • Out-going: thích ra ngoài
  • Polite: lịch sự
  • Reliable: có thể tin tưởng
  • Self-effacing, modest: khiêm tốn
  • Selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt
  • Sensible: đa cảm
  • Serious: nghiêm túc
  • Shy: bẽn lẽn, thẹn thùng
  • Silly: ngu ngốc
  • Sociable: hòa đồng
  • Strict: nghiêm khắc
  • Suspicious: hay nghi ngờ
  • Talkative: nói nhiều
  • Thoughtful: chu đáo
  • Tolerant: dễ thứ tha
  • Unintelligent: không được thông minh
  • Unsociable: không hòa đồng
  • Witty: dí dỏm
  • Smile: cười mỉm
  • Frown: nhăn mặt
  • Grin: cười nhăn răng
  • Grimace: nhăn nhó
  • Scowl: cau có
  • Laugh: cười to
  • Pout: bĩu môi
  • Sulk: phiền muộn

9. Thành ngữ miêu tả người trong tiếng Anh

  • go back a long way: quen biết ai đó lâu rồi; quen nhau được một thời gian lâu
  • hit it off: ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau (nếu mình gặp bạn thân mà hợp ngay lập tức, buôn tá lả trên trời dưới biển, thì đây là cụm từ rất phù hợp để mô tả điều đó)
  • get off on the wrong foot: hai người gặp nhau lần đầu va có một số hiểu nhầm hoặc bất đồng, hoặc ấn tượng đầu tiên của họ về nhau không tốt
  • praise sb: khích lệ, động viên ai đó
  • help sb: đưa tay ra khi ai đó cần giúp đỡ

Cấu trúc ngữ pháp nên sử dụng trong đề bài “Describe a person”

1. Mệnh đề quan hệ

  • The leader whom I have a lot of admiration for is no other than Steve Jobs, the founder and CEO of Apple ➪ mệnh đề quan hệ đóng vai trò giải thích cho “The leader” và không thể bỏ đi được. Vì nếu mất đi sẽ ảnh hưởng tới nghĩa của câu, người nghe sẽ không hiểu “the leader” ở đây là “leader” nào. Mệnh đề quan hệ này có tác dụng xác định cho danh từ đứng đằng trước nó, nên được gọi là Mệnh đề quan hệ xác định. 
  • The story of Steve Jobs, who led Apple to success from the verge of bankruptcy, has been an inspiration for countless people ➪ Nếu như câu này chúng ta có bỏ mệnh đề quan hệ đi, thì người nghe vẫn hiểu chúng ta đang nói tới Steve Jobs, một con người cụ thể, xác định, hoàn toàn không ảnh hưởng tới nghĩa của câu. Trong trường hợp này, mệnh đề quan hệ không đóng vai trò xác định cho danh từ đứng trước, và được gọi là Mệnh đề quan hệ không xác định.

2. Thì quá khứ tiếp diễn

Một cách khác để nâng band điểm Ngữ pháp đề bài Describe a person trong IELTS Speaking là đa dạng hoá thì của động từ. Với các thí sinh band thấp hơn, đa phần các bạn sẽ sử dụng một thể đơn xuyên suốt toàn bài, nhưng nếu chúng ta đang hướng tới band 7+, việc kết hợp nhiều thì khác nhau nhằm tăng điểm Grammatical range là cần thiết.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!