Những câu nói hay về tình bạn bằng tiếng Anh | Một số câu nói hay của người nổi tiếng về tình bạn
Những câu nói hay về tình bạn tri kỷ
1. If you never had Friends, you never lived life.
(Sống không có bạn bè thì sao gọi là sống.)
2. Best friends make the bad times good and the good times unforgettable.
(Bạn thân khiến giây phút dù tồi tệ nhất hay hạnh phúc nhất đều trở không thể nào quên.)
3. The only way to have a friend is to be one.
(Để có 1 người bạn, hãy trở thành 1 người như vậy.)
4. Be slow in choosing a friend but slower in changing him.
(Chọn bạn phải từ tốn, thay đổi họ lại càng phải kiên trì hơn.)
5. Walking with a friend in the dark is better than walking alone in the light.
(Đi cùng nhau trong bóng tối còn hơn đơn thương độc mã ngoài ánh sáng.)
6. A sweet friendship refreshes the soul.
(Tình bạn ngọt ngào làm tươi mát tâm hồn ta.)
7. True friend is someone who reaches for your hand and touches your heart.
(Bạn tốt là người chỉ cần cầm tay bạn đã chạm tới trái tim của bạn.)
8. Friendship starts with a smile, grows with talking and hanging around, and ends with a death.
(Tình bạn bắt đầu với nụ cười, đậm sâu bằng những câu chuyện, những lần đi chơi, và kết thúc khi ta lìa đời.)
9. To like and dislike the same things, that is indeed true friendship.
(Cùng ghét cùng yêu vài thứ mới thực là tình bạn.)
10. True friendship continues to grow even over the longest distance. Same goes for true love.
(Tình bạn đích thực còn mãi chẳng màng xa xôi, tình yêu chân thành cũng như vậy.)
11. Best friends are the people in your life that make you laugh louder, smile brighter and live better.
(Bạn thân là người khiến bạn cười to hơn và sống vui vẻ hơn.)
12. You should always leave loved ones with loving words. It may be the last time you see them.
(Hãy bao quanh người bạn yêu bằng những lời yêu thương, biết đâu đó có thể là lần cuối bạn được gặp họ.)
13. It is one of the blessings of old friends that you can afford to be stupid with them.
(Điều quý giá với bạn cũ là vì họ là những người cùng ta điên cuồng.)
14. Friendship flourishes at the fountain of forgiveness.
(Tình bạn nở rộ nơi suối nguồn của sự tha thứ.)
15. Count your age by friends, not years, count your life by smiles, not tears.
(Đếm tuổi bằng số bạn bè chứ không phải năm tháng; đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười chứ không phải bằng nước mắt.)
16. Rare as is true love, true friendship is rarer.
(Chân tình đã hiếm, tri kỷ còn khó tìm hơn.)
17. Happy is the home that shelters a friend, it might well be built, like a festal bower or arch to entertain him for a single day.
(Hạnh phúc là nơi nào được che chở một người bạn. Xây một lâu đài tráng lệ dù chỉ để tiếp đón bạn trong một ngày cũng là xứng đáng.)
18. A good laugh is sunshine in a house.
(Một tiếng cười vui vẻ thắp sáng ngôi nhà như ánh mặt trời.)
19. No man is whole of himself, his friends are the rest of him.
(Không ai hoàn hảo cả, bạn bè chính là những phần mà ta còn thiếu.)
20. Good friends are hard to find. Harder to leave. And impossible to forget.
(Bạn tốt khó tìm, rời bỏ càng khó, và sẽ chẳng thể nào quên.)
Những câu nói hay về tình bạn của người nổi tiếng
1. Gấu Winnie the Pooh – “A day without a friend is like a pot without a single drop of honey left inside.”
(1 ngày không có bạn giống như 1 cái hũ không có nổi 1 giọt mật ong bên trong.)
2. Nhà văn Markus Zusak, tác giả cuốn The Book Thief – “A snowball in the face is surely the perfect beginning to a lasting friendship.”
(Một quả bóng tuyết ném thẳng vào mặt chắc chắn là khởi đầu hoàn hảo cho một tình bạn lâu bền.)
3. Nhà triết học Socrates – “Be slow to fall into friendship; but when thou art in, continue firm & constant.”
(Hãy chậm lại khi muốn kết bạn với ai đó; nhưng khi bạn đã thân với họ, hãy vững tin và không thay đổi.)
4. Nhà thơ Dorothy Parker – "Constant use had not worn ragged the fabric of their friendship.”
(Tình bạn chân thực sẽ mãi bền lâu theo thời gian và gian khó.)
5. Nhà văn John O’Donohue – “Every friendship travels at sometime through the black valley of despair. This tests every aspect of your affection.”
(Mọi tình bạn đều có lúc phải băng qua thung lũng đen tối của sự tuyệt vọng. Nhưng chính thứ này thử thách mọi khía cạnh của tình bạn.)
6. Triết gia La Mã Marcus Tullius Cicero – “Friendship improves happiness, and abates misery, by doubling our joys, and dividing our grief.”
(Tình bạn mang tới nhiều hạnh phúc hơn và giảm bớt nỗi khổ đau bằng cách nhân đôi niềm vui và chia đi buồn đau của chúng ta.)
7. VĐV Waqar Ahmed – “Friendship is delicate as a glass, once broken it can be fixed but there will always be cracks.”
(Tình bạn mỏng manh như 1 tấm kính, có thể sửa khi nó bị vỡ nhưng sẽ mãi có vết nứt.)
8. Nhà triết gia Charles Kingsley – “Friendship is like a glass ornament, once it is broken it can rarely be put back together exactly the same way.”
(Tình bạn giống như một cái bình thủy tinh, một khi nó đã vỡ thì khó mà có thể gắn lại chính xác như cũ.)
9. Võ sĩ Muhammad Ali – “Friendship is the hardest thing in the world to explain. It’s not something you learn at school. But if you haven’t learnt the meaning of friendship, you really haven’t learnt anything.”
(Tình bạn là điều khó giải thích nhất trên đời. Nó không phải là thứ bạn có thể học ở trường. Nhưng nếu không hiểu được ý nghĩa của tình bạn thì bạn chẳng học được gì cả.)
10. Tổng thống Mỹ thứ 28 Woodrow Wilson – “Friendship is the only cement that will ever hold the world together.”
(Tình bạn là thứ xi măng duy nhất có thể gắn kết cả thế giới lại với nhau.)
11. Bậc thầy tâm linh Osho – “Friendship is the purest love.”
(Tình bạn là thứ tình yêu thuần khiết nhất.)
12. Tu sĩ Thomas Aquinas – “Friendship is the source of the greatest pleasures, and without friends even the most agreeable pursuits become tedious.”
(Tình bạn là cội nguồn của những niềm vui lớn lao nhất, nếu không có bạn bè, ngay cả những ham muốn cám dỗ nhất cũng trở nên tẻ nhạt.)
13. Nhà văn Ellie Weisel – “Friendship marks a life even more deeply than love. Love risks degenerating into obsession, friendship is never anything but sharing.”
(Tình bạn để lại dấu ấn trong đời ta sâu đậm hơn cả tình yêu. Tình yêu có thể biến thành nỗi ám ảnh, nhưng tình bạn không bao giờ là thứ gì khác ngoài sự sẻ chia.)
14. Nữ phi công người Mỹ Anne Morrow Lindbergh – “Men kick friendship around like a football, but it doesn’t seem to crack. Women treat it like glass and it goes to pieces.”
(Đàn ông trêu đùa tình bạn như chơi một quả bóng, nhưng nó chẳng hề rạn nứt. Phụ nữ nâng niu nó như thủy tinh và rồi nó vẫn vỡ tan thành từng mảnh.)
15. Huyền thoại phát thanh Clifton Fadiman – “One measure of friendship consists not in the number of things friends can discuss, but in the number of things they need no longer mention.”
(Thước đo cho tình bạn không bao gồm số lượng những điều bạn bè có thể bàn luận, mà là ở số lượng những điều họ không cần phải nhắc đến nữa.)
16. Nhà tâm lý học Eugene Kennedy – “The real test of friendship is can you literally do nothing with the other person? Can you enjoy those moments of life that are utterly simple?”
(Bài kiểm tra thực sự với tình bạn là liệu ta có thể ngồi yên mà không làm gì cả với người đó không? Bạn có thể tận hưởng cuộc sống hoàn toàn bình dị lúc đó không?)
17. Nhà triết học Aristotle – “Wishing to be friends is quick work, but friendship is a slow ripening fruit.”
(Kết bạn thì nhanh chóng thôi, nhưng tình bạn đậm sâu là một thứ trái cây chín chậm.)
Những từ vựng hay về tình bạn, từ vựng tiếng Anh về tình bạn
1. Từ vựng tiếng Anh về tình bạn, các danh từ cơ bản
- schoolmate /ˈskuːlmeɪt/ bạn cùng trường
- pen-pal /ˈpen pæl/ bạn qua thư
- classmate /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp
- bosom friend /ˈbʊzəm frend/ bạn thân
- roommate /ˈruːmmeɪt/ bạn cùng phòng
- close friend /kləʊs frend/ bạn thân
- soulmate /ˈsəʊlmeɪt/ bạn tâm giao/tri kỷ
- best friend /best frend/ bạn tốt nhất
- colleague /ˈkɒliːg/ bạn đồng nghiệp
- girlfriend /ˈgɜːlˌfrend/ bạn gái
- comrade /ˈkɑːmræd/ đồng chí
- boyfriend /ˈbɔɪˌfrend/ bạn trai
- partner /ˈpɑːtnə/ bạn đời, đối tác
- companion /kəmˈpænjən/ người bầu bạn
- associate /əˈsəʊʃɪɪt/ đối tác
- ally /ˈælaɪ/ bạn đồng minh
- buddy /ˈbʌdi/ bạn thân
2. Từ vựng tiếng Anh về tình bạn, các tính từ miêu tả
- nice /naɪs/ tốt đẹp
- precious /ˈpreʃəs/ quý giá
- kind /kaɪnd/ tốt bụng
- wonderful /ˈwʌndəfʊl/ tuyệt vời
- sociable /ˈsəʊʃəbl/ thân mật
- compatible /kəmˈpætəbl/ thích hợp
- open /ˈəʊpən/ cởi mở
- loyal /ˈlɔɪəl/ trung thành
- truthful /ˈtruːθfʊl/ chân thật
- trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/ đáng tin cậy
- sincere /sɪnˈsɪə/ chân thành
- faithful /ˈfeɪθfʊl/ trung thành
- important /ɪmˈpɔːtənt/ quan trọng
- well-intentioned /wel-ɪnˈtenʃənd/ có ý tốt
- respectful /rɪsˈpektfʊl/ đáng quý trọng
- special /ˈspeʃəl/ đặc biệt
- lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ suốt đời
- unique /juːˈniːk/ duy nhất
- inseparable /ɪnˈsepərəbl/ không thể tách rời
- lasting /ˈlɑːstɪŋ/ bền lâu
- sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ thân ái
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên