Thành ngữ (Idioms) tiếng Anh miêu tả phái đẹp | Một số thành ngữ tiếng Anh về phụ nữ

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Thành ngữ (Idioms) tiếng Anh miêu tả phái đẹp | Một số thành ngữ tiếng Anh về phụ nữ giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Thành ngữ (Idioms) tiếng Anh miêu tả phái đẹp | Một số thành ngữ tiếng Anh về phụ nữ

Một số thành ngữ tiếng Anh về phụ nữ hay ho nhất

1. A Self-Made Woman

A Self-Made Woman một thành ngữ tiếng Anh về phụ nữ. A Self-Made Woman dùng để mô tả một người đã trở nên rất thành công và giàu có trong kinh doanh nhờ làm việc chăm chỉ, không có bất kỳ lợi thế nào như địa vị xã hội cao. Ví dụ cụ thể:

  • Hana is a self-made woman who worked long, hard hours to turn her small business into the global enterprise that it is today. (Hana là một phụ nữ tự lập đã làm việc chăm chỉ trong nhiều giờ để biến doanh nghiệp nhỏ của mình thành doanh nghiệp toàn cầu như ngày nay.)
  • My sister is a self-made woman, she was born into a difficult family. (Chị tôi là một phụ nữ tự lập, chị sinh ra trong một gia đình khó khăn.)

2. A Woman Of Means

“Em không có gì ngoài tiền” chính là ý nghĩa của thành ngữ tiếng Anh “A Woman Of Means”. Thành ngữ này có thể sử dụng để mô tả sự giàu có của phụ nữ. Cho dù sự giàu có đó có nguồn gốc từ đâu, người phụ nữ ấy đã đạt được như thế nào hay bản thân cô ấy đã ở vạch đích khi sinh ra. Ví dụ cụ thể:

  • Her extravagant spending habits led everyone to believe that she was a woman of means. (Thói tiêu xài hoang phí của cô khiến ai cũng cho rằng cô là một người phụ nữ giàu có.)
  • A woman of means, she was able to devote his life to art. (Là một người giàu có, cô ấy đã có thể cống hiến cả cuộc đời mình cho nghệ thuật.)

3. A Woman For All Seasons

A Woman For All Seasons là một thành ngữ tiếng Anh dùng để mô tả “một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn”. Một người phụ nữ không chỉ xinh đẹp mà còn “giỏi việc nước đảm việc nhà”. Ví dụ cụ thể:

    • Lan paints, does photography, and writes novels. She’s a woman for all seasons. (Lan vẽ tranh, chụp ảnh và viết tiểu thuyết. Cô ấy là người phụ nữ tài sắc vẹn toàn.)
    • Heather is a talented writer, director, and actor. She’s a woman for all seasons. (Heather là một nhà văn, đạo diễn và diễn viên tài năng. Cô ấy là người phụ nữ tài sắc vẹn toàn.)

4. A Woman Of Her Words

A Woman Of Her Words là một thành ngữ tiếng Anh về phụ nữ dùng để miêu tả một người phụ người phụ nữ đáng tin cậy, một người phụ nữ luôn giữ lời hứa, một người phụ nữ có thể tin tưởng. Ví dụ cụ thể:

    • I’ve found Hinh to be a woman of her word so far, so I’m confident she’ll get us the best deal possible. (Tôi thấy Hinh là một người phụ nữ đáng tin cậy, vì vậy tôi tin rằng cô ấy sẽ mang lại cho chúng tôi thỏa thuận tốt nhất có thể.)
    • If Tammy said that she’ll help you move, then she’ll definitely be here – she’s a woman of her word. (Nếu Tammy nói rằng cô ấy sẽ giúp bạn di chuyển, thì cô ấy chắc chắn sẽ ở đây – cô ấy là một người phụ nữ đáng tin cậy.)

5. A Woman Of Few Words

A Woman Of Few Words cũng từ một thành ngữ tiếng Anh về phụ nữ. Chỉ khác thành ngữ A Woman Of Her Words một chữ “Few” nhưng A Woman Of Few Words lại có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau  nhé. A Woman Of Few Words miêu tả một người phụ nữ tinh tế, luôn cẩn trọng với những lời nói được nói ra, người phụ nữ hông nói nhiều hoặc dài dòng. Ví dụ cụ thể:

  • My mother was a woman of few words, but when she spoke it was worth listening to. (Mẹ tôi là người phụ nữ tinh tế, luôn cẩn trọng với những lời nói được nói ra, nhưng khi nói thì rất đáng để lắng nghe.)
  • My grandmother was a woman of few words, but you always felt safe and loved around her. (Bà tôi là một người phụ nữ ít nói, nhưng bạn luôn cảm thấy an toàn và yêu thương xung quanh bà.)

Thành ngữ tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ

1. Cut a dash

Cut a dash là một idiom về phụ nữ. Thành ngữ tiếng Anh này dùng để tán dương vẻ bề ngoài của phụ nữ. Cut a dash diễn tả một người phụ nữ có phong cách thời trang ấn tượng, đẹp mắt và thu hút đối phương. Vậy nên, nếu bạn muốn khen ngợi phụ nữ có phong cách thời trang ấn tượng thì hãy sử dụng thành ngữ tiếng Anh về phụ nữ “cut a dash” nhé! Ví dụ cụ thể:

  • If you’re determined to cut a dash in a designer dress, consider hiring one. (Nếu bạn quyết tâm mặc một chiếc váy hàng hiệu, hãy cân nhắc việc thuê một chiếc.)
  • Louise really cut a dash in her new dress at her sister’s wedding. (Louise thực sự nổi bật trong chiếc váy mới của cô ấy tại đám cưới của chị gái cô ấy.)

2. Dressed to kill

Thành ngữ tiếng Anh về phụ nữ tiếp theo là “Dressed to kill”.  Dressed to kill mang ý nghĩa là hớp hồn ai đó bởi sự ấn tượng, sang trọng và lộng lẫy của trang phục. Dressed to kill dùng để ca ngợi người phụ nữ có trang phục đẹp mắt, biết cách ăn diện và thu hút đối phương bởi phong cách của mình. Ví dụ cụ thể:

  • Hoa was dressed to kill on Tuesday as she met with her boyfriend Nam to watch the La La Land movie. (Hoa đã ăn mặc sang trọng vào thứ ba khi cô gặp bạn trai của mình là Nam để xem bộ phim La La Land.)
  • I have to be dressed to kill at this event tonight—a lot of important people will be there. (Tôi phải ăn mặc sang trọng tại sự kiện này tối nay—rất nhiều người quan trọng sẽ có mặt ở đó.)

3. Pretty as a picture

Thành ngữ tiếng Anh về phụ nữ Pretty as a picture mang ý nghĩa “đẹp như tranh vẽ”. Pretty as a picture dùng để khen ngợi những người phụ nữ có ngoại hình vô cùng xinh xắn. Ví dụ cụ thể:

  • The girls Tam dates are always pretty as a picture, but don’t have much going on between their ears. (Những cô gái mà Tâm hẹn hò lúc nào cũng xinh như tranh vẽ nhưng lại không có nhiều tai tiếng.)
  • Sweet little Mary is as pretty as a picture. (Cô bé Mary xinh xắn như một bức tranh.)

4. Easy on the eye

Easy on the eye – thành ngữ tiếng Anh về phụ nữ mang ý nghĩa “ưa nhìn, dễ nhìn”. Easy on the eye không chỉ được dùng cho người mà còn có thể dùng để miêu tả vật nào đó “ưa nhìn, dễ nhìn”. Ví dụ cụ thể:

  • When decorating your room, it’s best to choose colors that are easy on the eye. (Khi trang trí phòng của bạn, tốt nhất là chọn màu sắc dễ nhìn.)
  • She’s very easy on the eyes. (Cô ấy rất dễ nhìn.)

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!