Macabre |
/mә’kɑ:brә/ |
Rùng rợn |
Machiavellian |
/,mækiə’ve-liən/ |
[có] mánh khóe xảo quyệt |
Macho |
/’mæt∫əʊ/ |
Hung hăng theo kiểu nam nhi |
Mad |
/mæd/ |
Điên |
Maddening |
/’mædniη/ |
Làm tức điên người; làm bực mình |
Magenta |
/mə’dzentə/ |
[có] màu fucsin, đỏ tía |
Magic |
/’mædʒik/ |
Có phép màu |
Magical |
/’mædʒikl/ |
[thuộc] ma thuật, có ma thuật |
Magnanimous |
/mæg’næniməs/ |
Hào hiệp |
Magnetic |
/mæg’netik/ |
[thuộc] nam châm |
Magnificent |
/mæg’nifisnt/ |
Tráng lễ, lộng lẫy |
Maiden |
/’meidn/ |
Cô gái, phụ nữ chưa có chồng |
Main |
/mein/ |
Chính, chủ yếu, quan trong nhất |
Maintainable |
/men’teinəbl/ |
Có thể giữ được, có thể duy trì được |
Majestic |
/mə’dʒestik/ |
Oai phong, hùng vĩ |
Major |
/’meidʒə[r]/ |
Lớn [hơn], trọng đại, chủ yếu |
Make-believe |
/’meikbi,li:v/ |
Giả bộ |
Makeshift |
/’meik∫ift/ |
Thay thế tạm thời |
Maladjusted |
/,mælə’dʒʌstid/ |
Không thích nghi được (vì có tâm lý không bình thường) |
Male |
/meil/ |
Trai; đực; trống |
Malevolent |
/mə’levələnt/ |
Hiểm ác |
Malicious |
/mə’li∫əs/ |
Hiểm độc, đầy ác tâm |
Malignant |
/mə’lignənt/ |
Thích làm điều ác, độc ác, có tâm ác |
Malleable |
/’mæliəbl/ |
Cái vồ; cái dùi đục |
Mammoth |
/’mæməθ/ |
Voi mamut (nay đã tiệt chủng) |
Manageable |
/’mænidʒəbl/ |
Có thể quản lý, điều hành, trông nom |
Managerial |
/,mænə’dʒiəriəl/ |
[thuộc] ban quản trị, [thuộc] giám đốc; [thuộc] người quản lý |
Mandatory |
/’mændətəri/ |
Bắt buộc |
Mangy |
/’meindʒi/ |
Bị ghẻ lở (chó…) |
Maniacal |
/mə’naiəkl/ |
Điên cuồng |
Manic |
/’mænik/ |
Buồn vui thất thường |
Manipulative |
/mə’nipjələitiv/ |
Thao tác lôi kéo, vận động |
Man-made |
/,mæn’meid/ |
Nhân tạo |
Mannered |
/’mænəd/ |
Kiểu cách, cầu kỳ |
Manual |
/’mænjʊəl/ |
[thuộc] tay; làm bằng tay |
Many |
/’meni/ |
Nhiều |
Marbled |
/’ma:bld/ |
Có vân [như] cẩm thạch |
Marginal |
/’mɑ:dʒinl/ |
[thuộc] lề; ở lề |
Marked |
/mɑ:kt/ |
Rõ ràng, rõ rệt |
Marketable |
/’mɑ:kitəbl/ |
Có khả năng tiêu thụ ở thị trường |
Married |
/’mærid/ |
Đã kết hôn |
Marvellous |
/’mɑ:vələs/ |
Kỳ diệu |
Masked |
/mɑ:skt/ |
Mang mặt nạ, che mặt |
Massive |
/’mæsiv/ |
Đồ sộ, khổng lồ; rất lớn |
Master |
/’mɑ:stə[r]/ |
Chủ, chủ nhân |
Masterful |
/’mɑ:stəfl/ |
Hách, đầy quyền uy |
Matchless |
/’mæt∫ləs/ |
Vô song |
Material |
/mə’tiəriəl/ |
[thuộc] vật chất |
Materialistic |
/mə,tiəriə’listik/ |
Vật chất chủ nghĩa, duy vật chất |
Maternal |
/mə’tɜ:nl/ |
[thuộc] mẹ |
Mathematical |
/,mæθə’mætikl/ |
[thuộc] toán học |
Matronly |
/’meitrənli/ |
Đoan trang |
Mature |
/mə’t∫ʊə[r]/ |
Chín, trưởng thành |
Maximum |
/’mæksiməm/ |
Tối đa |
Meager |
/’mi:gə/ |
Gầy gò, khẳng khiu |
Mean |
/mi:n/ |
Ích kỷ, hẹp hòi |
Meaningful |
/’mi:niŋfl/ |
Đầy ý nghĩa |
Meaningless |
/’mi:niŋləs/ |
Vô nghĩa |
Measly |
/’mi:zli/ |
Không ra gì |
Measurable |
/’meʒərəbl/ |
Đo được |
Meaty |
/’mi:ti/ |
Như thịt; có nhiều thịt |
Mechanical |
/mi’kænikl/ |
[thuộc] máy móc, [thuộc] cơ khí |
Medical |
/’medikl/ |
[thuộc] y khoa |
Medicinal |
/mə’disinl/ |
Có tính chữa bệnh; dùng làm thuốc |
Meditative |
/’meditətiv/ |
Suy ngẫm, trầm tư |
Medium |
/’mi:diəm/ |
Trung, trung bình, vừa |
Medium-rare |
/’mi:diəm reə[r]/ |
Tái chín (thịt bò) |
Meek |
/mi:k/ |
Hiền lành, nhu mì |
Melancholy |
/’melənkəli/ |
U sầu |
Mellow |
/’meləʊ/ |
Ngọt dịu |
Melodic |
/mə’lɒdik/ |
[thuộc] giai điệu |
Melodious |
/mə’ləʊdjəs/ |
Du dương, êm tai |
Melodramatic |
/,melədrə’mætik/ |
Lâm ly |
Memorable |
/’memərəbl/ |
Đáng ghi nhớ, không thể nào quên |
Menacing |
/ˈmen.ɪ.sɪŋ/ |
Hăm doạ; đe doạ |
Menial |
/’mi:niəl/ |
Phù hợp với người hầu (khó nhọc nhưng đơn giản) |
Mental |
/’mentl/ |
[thuộc] tâm thần, [thuộc] tinh thần |
Merciful |
/’mɜ:sifl/ |
Nhân từ |
Merciless |
/’mɜ:siləs/ |
Nhẫn tâm, tàn nhẫn |
Mercurial |
/mɜ:’kjʊriəl/ |
– hay thay đổi (miêu tả về người hoặc tâm trạng của người đó) – lanh lợi, nhanh trí |
Mere |
/miə[r]/ |
Chỉ là |
Merry |
/’meri/ |
Vui, vui vẻ |
Messy |
/’mesi/ |
Bừa bộn; bẩn thỉu |
Metabolic |
/,metə’bɒlik/ |
[thuộc] trao đổi chất |
Metallic |
/mi’tælik/ |
[thuộc] kim loại; như kim loại |
Metaphoric |
Metaphoric |
Ẩn dụ |
Meteoric |
/,mi:ti’ɒrik/ |
[thuộc] sao băng |
Meticulous |
/mə’tikjələs/ |
Tỉ mỉ |
Mexican |
/’meksikən/ |
(thuộc) Mê-hi-cô |
Microscopic |
/,maikrə’skɒpik/ |
Rất nhỏ |
Middle |
/’midl/ |
Giữa |
Middle-class |
/,midl’klɑ:s/ |
Giai cấp trung lưu |
Midweek |
/,mid’wi:k/ |
Giữa tuần |
Mighty |
/’maiti/ |
Mạnh, hùng mạnh |
Mild |
/maild/ |
Hoà nhã, dịu dàng |
Militant |
/’militənt/ |
Chiến đấu |
Militaristic |
/,militə’ristik/ |
Quân phiệt |
Military |
/’milətri/ |
[thuộc] quân sự, [thuộc] quân đội |
Milky |
/’milki/ |
– như sữa – làm bằng sữa; pha sữa |
Mincing |
/’minsiη/ |
Õng ẹo, uốn éo |
Mind-bending |
/maind bendiŋ/ |
Nát óc, hóc búa |
Mindful |
/’maindfl/ |
Quan tâm, chăm sóc |
Mindless |
/’maindləs/ |
Không cần đến trí thông minh |
Minimal |
/’miniməl/ |
Tối thiểu |
Minimum |
/’miniməm/ |
Tối thiểu |
Minor |
/’mainə[r]/ |
Nhỏ [hơn], không quan trọng, thứ yếu |
Minute |
/’minit/ |
Rất chi tiết, chính xác |
Miraculous |
/mi’rækjələs/ |
Thần diệu, như có phép thần |
Mirthful |
/’mɜ:θfl/ |
Vui vẻ, cười đùa |
Miscellaneous |
/,misi’leiniəs/ |
Tạp, linh tinh |
Mischievous |
/’mist∫ivəs/ |
Tinh nghịch, tinh quái |
Miserable |
/’mizrəbl/ |
Khốn khổ |
Miserly |
/’mɑizəli/ |
Keo kiệt, bủn xỉn |
Misguided |
/,mis’gaidid/ |
Bị lầm lạc, bị sai lầm (trong suy nghĩ) |
Misleading |
/,mis’li:diη/ |
Làm cho lạc đường, làm cho lạc lối; lừa dối, lừa bịp |
Mistaken |
/mis’teikən/ |
Sai lầm (trong ý kiến) |
Misty |
/’misti/ |
Đầy mù, mù sương |
Mixed |
/mikst/ |
Pha trộn, lẫn lộn; ô tạp |
Mnemonic |
/ni:’mɒnik/ |
[thuộc] trí nhớ; giúp trí nhớ |
Mobile |
/’məʊbail/ |
Di động, động cơ, lưu động |
Moderate |
/’mɒdərət/ |
Vừa phải, phải chăng; có mức độ |
Modern |
/’mɒdn/ |
Hiện đại |
Modest |
/’mɒdist/ |
Khiêm tốn, nhún nhường, nhã nhặn |
Modular |
/’mɒdjʊlə[r]/ |
Gồm nhiều đơn vị giáo trình (trong đó sinh viên được chọn một số) |
Moist |
/mɔist/ |
Ẩm, ẩm ướt |
Moldy |
/’məʊldi/ |
Phủ đầy meo mốc |
Momentary |
/’məʊməntri/ |
[trong] chốc lát, thoáng qua |
Momentous |
/mə’mentəs/ |
Rất quan trọng; rất nghiêm trọng |
Monetary |
/’mʌnitri/ |
[thuộc] tiền tệ |
Money-grubbing |
/’mʌni ,grʌbiŋ/ |
Xoay xở làm giàu |
Monopolistic |
/mə,nɒpə’listik/ |
Nắm độc quyền |
Monosyllabic |
/’mɒnəsi’læbik/ |
Đơn tiết |
Monotone |
/’mɒnətəʊn/ |
Đều đều |
Monotonous |
/mə,nɒtnəs/ |
Đều đều; đơn điệu |
Monstrous |
/’mɒnstrəs/ |
– quái dị, quái đản – gớm ghiếc, ghê tởm; tàn ác (tội ác…) – khổng lồ |
Monumental |
/,mɒnjʊ’məntl/ |
[thuộc] đài kỷ niệm, [thuộc] công trình kỷ niệm, [thuộc] công trình kỷ niệm |
Moody |
/’mu:di/ |
– có tâm tính thay đổi thất thường – cáu kỉnh; ủ rũ |
Moral |
/’mɒrəl/ |
[thuộc] đạo đức. [thuộc] luân lý |
Moralistic |
/mɒrə’listik/ |
(thường xấu) khắt khe về mặt đạo đức |
Morbid |
/’mɔ:bid/ |
– bệnh tật, ốm yếu – bệnh hoạn, không lành mạnh |
Mordant |
/’mɔ:dnt/ |
Chua cay, cay độc |
Moronic |
/mə’rɒnik/ |
Trì độn, ngờ nghệch |
Morose |
/mə’rəʊs/ |
Rầu rĩ, ủ ê |
Mortal |
/’mɔ:tl/ |
Chết, phải chết, không thể sống mãi |
Motherly |
/’mʌðəli/ |
[thuộc] mẹ; như của mẹ |
Motionless |
/’məʊ∫nləs/ |
Không cử động, không nhúc nhích |
Motivated |
/’məʊtiveitid/ |
Được thúc đẩy |
Motor |
/’məʊtə[r]/ |
Động cơ, mô tơ |
Mountainous |
/’maʊntinəs/ |
– [có] lắm núi – to; cao như núi |
Mournful |
/’mɔ:nfl/ |
Buồn rầu, ảm đạm; thê lương |
Mouthwatering |
/’maʊθ,ɔ:təriη/ |
Làm thèm nhỏ dãi (món ăn) |
Movable |
/’mu:vəbl/ |
Có thể di động |
Moving |
/’mu:viη/ |
Di động gây xúc động, cảm động |
Muddled |
/’mʌdl/ |
Rối rắm, lộn xộn |
Muddy |
/’mʌdi/ |
– lấm đầy bùn – lầy bùn, lầy lội – xỉn, xám xịt, đục ngầu |
Muffled |
/’mʌfld/ |
Không nghe rõ vì bị chặn |
Muggy |
/’mʌgi/ |
Oi bức |
Multipurpose |
/’mʌlti’pə:pəs/ |
Vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích |
Mundane |
/mʌn’dein/ |
Tầm thường, vô vị |
Municipal |
/mju:’nisipl/ |
[thuộc] thành phố, [thuộc] đô thị |
Munificent |
/mju:’nifisnt/ |
Hào phóng |
Murky |
/’mɜ:ki/ |
Tối tăm, u ám |
Muscular |
/’mʌskjʊlə[r]/ |
[thuộc] bắp thịt, [thuộc] bắp cơ |
Mushy |
/’mʌʃi/ |
– mềm, xốp – (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt |
Musical |
/’mju:zikl/ |
[thuộc] nhạc, [thuộc] âm nhạc |
Musky |
/’mʌski/ |
Có mùi xạ, thơm như xạ |
Muslim |
/’mʊzlim/ |
[thuộc] Hồi giáo |
Musty |
/’mʌsti/ |
Ẩm mốc; có mùi mốc |
Mute |
/mju:t/ |
Câm, lặng thinh |
Muted |
/mju:tid/ |
– khẽ và không rõ (âm thanh) – thầm lặng, ngầm |
Mutinous |
/’mju:tinəs/ |
Tạo phản, nổi loạn |
Mutual |
/’mju:t∫ʊəl/ |
Lẫn nhau, qua lại, hỗ tương |
Mysterious |
/mis’tiəriəs/ |
Huyền bí, bí ẩn |
Mystic |
/’mistik/ |
– huyền bí, thần bí; bí ẩn – kinh dị |
Mystical |
/’mistikl/ |
– huyền bí, thần bí; bí ẩn – kinh dị |
Mythical |
/’miθikl/ |
– [chỉ] có trong huyền thoại – hoang đường, tưởng tượng |