Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V thông dụng, phổ biến theo chủ đề

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V thông dụng, phổ biến theo chủ đề giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V thông dụng, phổ biến theo chủ đề

50+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V theo chủ đề 

Tài liệu VietJack

1. CHỦ ĐỀ NHÀ CỬA

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Villa /vɪlə/ biệt thự The villa is very big and luxurious.
Căn biệt thự rất to và xa hoa.
Vase /veɪs/ bình hoa The vase landed on the floor with a crash.
Chiếc bình hoa vô tình rơi xuống sàn.
vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/ máy hút bụi She is using the vacuum cleaner to clean the floor.
Cô ấy đang dùng máy hút bụi để dọn sàn nhà.
vent/vent/ lỗ thông hơi If you have a gas fire in the house, you should have some kind of outside vent.
Nếu bạn có một đám cháy khí trong nhà, bạn nên có một số loại lỗ thông hơi bên ngoài.
vast/væst/ rộng lớn The vast majority of children attend private schools.
Đại đa số trẻ em theo học tại các trường tư lập.
Valet/ˈvæl.ɪt/ người hầu His valets proceed to throw handfuls of gold to the crowd.
Những người hầu của anh ta tiến hành ném những nắm vàng cho đám đông.
Vision/ˈvɪʒ.ən/ tầm nhìn Han was late home and, as usual, I had visions of him lying dead in some alley.
Han về nhà muộn và như thường lệ, tôi thấy cảnh anh ấy nằm chết trong con hẻm nào đó.
Village/ˈvɪl.ɪdʒ/ làng Villages are campaigning for a by-pass to be built.
Những ngôi làng đang vận động để xây dựng một con đường nhỏ.
Valley/ˈvæl.i/ thung lũng There was snow on the hillbut not in the valley.
Có tuyết trên đồi nhưng không có trong thung lũng.
Veil/veɪl/ màn We do not see through the thin veil, which separates the world of spirits and humans.
Chúng ta không nhìn thấu cái thùng mỏng manh, ngăn cách thế giới của linh hồn và con người.

2. CHỦ ĐỀ CƠ THỂ

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Vein /vein/ tĩnh mạch I feel the blood pulsing through my veins.
Tôi cảm thấy máu đang chảy trong tĩnh mạch của mình.
Vomit /ˈvɑːmɪt/ nôn mửa He came home drunk and vomited all over the kitchen.
Anh ta trở về nhà trong tình trạng say xỉn và nôn mửa khắp bếp.
victim/ˈvɪk.təm/ nạn nhân The new drug can help save the lives of cancer victims.
Loại thuốc mới có thể giúp cứu sống các nạn nhân ung thư.
Vascular/ˈvæs.kjə.lɚ/ mạch máu Vascular dementia is caused by reduced blood flow to the brain.
Sa sút trí tuệ mạch máu là do giảm lượng máu lên não.
Visceral /ˈvɪs.ər.əl/ nội tạng His approach to acting is visceral.
Cách tiếp cận của anh ấy để diễn xuất là nội tạng.
Virulent/ˈvɪr.jə.lənt/ độc hại Highly virulent pathogens are prone to local extinction.
Các mầm bệnh độc hại có độc lực cao dễ bị tuyệt chủng cục bộ.
Variation /ˌver.iˈeɪ.ʃən/ biến thể, sự thay đổi The medical tests showed some variation in the baby’s heart rate.
Các xét nghiệm y tế cho thấy nhịp tim của em bé có sự thay đổi nào đó.
Vestibular /vesˈtɪb.jə.lɚ/ tiền đình The most common identifiable cause of bilateral vestibular loss is ototoxic drug exposure.
Nguyên nhân phổ biến nhất có thể xác định được của mất tiền đình hai bên là tiếp xúc với thuốc gây độc cho tai.
Vasoactive /ˌveɪ.zoʊˈæk.tɪv/ hoạt huyết It is thought that vasoactive amines within the cheese trigger various neurotransmitters.
Người ta cho rằng các amin hoạt tính trong pho mát kích hoạt các chất dẫn truyền thần kinh khác nhau.
Ventilator /ˈven.t̬əl.eɪ.ɚ/ máy thở, máy thông gió The bathroom had no window but it had an electric ventilator.
Phòng tắm không có cửa sổ nhưng có một máy thông gió bằng điện.
Ventricular /venˈtrɪk.jə.lɚ/ tâm thất ventricular septal defect: thông liên thất
Vertiginous /vɝːˈtɪdʒ.ə.nəs/ chóng mặt This review attempts to clarify the assessment and management of vertiginous patients.
Tổng quan này cố gắng làm rõ việc đánh giá và quản lý bệnh nhân chóng mặt.
Vaccination /ˌvæk.səˈneɪ.ʃən/ tiêm chủng All the children were given two vaccinations against measles.
Tất cả trẻ em đều được tiêm hai mũi vắc xin phòng bệnh sởi.

3. CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Van /væn/ xe tải có kích thước nhỏ There was a series of explosions and the van burst into flames.
Có một loạt vụ nổ và chiếc xe tải bốc cháy.
Vehicle /ˈviːɪkl/ phương tiện A truck driver died last night when his vehicle overturned.
Một tài xế xe tải đã chết đêm qua khi phương tiện của anh ta bị lật.

Tài liệu VietJack

4. CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl/ bóng chuyền In physical education, we play volleyball or do exercises.
Trong môn thể dục, chúng tôi chơi bóng chuyền hoặc tập thể dục.
Violin /ˌvaɪəˈlɪn/ đàn violin She plays the violin with great expression.
Cô ấy chơi vĩ cầm với một biểu cảm tuyệt vời.
Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/ người chơi violin He shows how violinists and other string players held their instruments and their bows.
Anh ấy chỉ cách các nghệ sĩ vĩ cầm và những người chơi dây khác cầm nhạc cụ và cung của họ.
Viola /viˈoʊlə/ vĩ cầm lớn I have a viola.
Tôi có một cây vĩ cầm lớn
Voice /vɔɪs/ giọng hát Her voice is amazing.
Giọng hát của cô ấy thật tuyệt vời.
vary/ˈveəri/ khác nhau, đa dạng The samples varied in quality but were acceptable.
Các mẫu đa dạng về chất lượng nhưng ở mức chấp nhận được.
vibe/vaɪb/ rung cảm This song has a soothing vibe.
Bài hát này có một rung cảm nhẹ nhàng.
video /ˈvɪd.i.oʊ/ video My laptop handles video really well.
Máy tính xách tay của tôi xử lý video rất tốt.
visit /ˈvɪz.ɪt/ chuyến thăm I want to have a visit to Taiwan.
Tôi muốn có một chuyến thăm đến Đài Loan
venue/ˈven.juː/ hội họp, địa điểm The hotel is an ideal venue for conferences.
Khách sạn là một địa điểm lý tưởng để tổ chức các hội nghị.
viral/ˈvaɪ.rəl/ lan tỏa/ lan truyền The speech quickly went viral.
Bài phát biểu nhanh chóng được lan truyền mạnh mẽ.
vivid /ˈvɪv.ɪd/ sống động vivid memories: ký ức sống động
vogue/voʊɡ/ thịnh hành In the 90s, short hair for women became the vogue.
Vào những năm 90, tóc ngắn dành cho nữ trở thành xu hướng thịnh hành.
vision/ˈvɪʒ.ən/ tầm nhìn We see in the novel his vision of the future.
Chúng ta thấy trong tiểu thuyết tầm nhìn của anh ta về tương lai.
versus /ˈvɝː.səs/ đấu với Tomorrow’s game is Newcastle versus US.
Trận đấu ngày mai là Newcastle đấu với US.
viewer/ˈvjuː.ɚ/ người xem The viewer for that show was huge.
Số lượng người xem của chương trình đó là khủng lồ.
voyage/ˈvɔɪ.ɪdʒ/ hành trình/ chuyển đi He was a brave adventurer on his first voyage.
Anh là một nhà thám hiểm dũng cảm trong chuyến đi đầu tiên của mình.

5. CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Veterinary surgeon /ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən/ bác sĩ thú y He is a veterinary surgeon.
Anh ta là một bác sĩ thú y.
Vice president /ˌvaɪs ˈprez.ɪ.dənt / phó chủ tịch Vice President is very busy.
Phó chủ tịch rất bận rộn.
vice director /vaɪs dəˈrɛktər/ phó giám đốc Vice director has an appointment with his partner this afternoon.
Phó giám đốc có hẹn với đối tác trưa nay.
visa/ˈviː.zə/ hộ chiếu She is preparing her visa to study abroad.
Cô ấy đang chuẩn bị hộ chiếu để đi du học.
void/vɔɪd/ khoảng không She stood at the edge of the sea and stared into the void.
Cô đứng ở mép biển và nhìn chằm chằm vào khoảng không.
veto/ˈviː.t̬oʊ/ phủ quyết The president has the power to veto any bill.
Tổng thống có quyền phủ quyết bất kỳ dự luật nào.
value/ˈvæl.juː/ giá trị What is the value of money?Giá trị của tiền là gì?
voter/ˈvoʊ.t̬ɚ/ cử tri Voters support Donald Trump in the upcoming election.
Các cử tri ủng hộ Donald Trump trong cuộc bầu cử sắp tới.
vendor/ˈven.dɚ/ người bán hàng, nhà cung cấp The vendor wants to exchange contracts this week.
Nhà cung cấp muốn trao đổi hợp đồng trong tuần này.
victor/ˈvɪk.tɚ/ người chiến thắng The victor of the 2020 US presidential election was Biden.
Người chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 2020 là Biden.
verify/ˈver.ə.faɪ/ kiểm chứng, xác minh She verified the evidence as authentic.
Cô ấy đã xác minh các bằng chứng là xác thực.
versed/vɝːst/ thành thạo I’m not sufficiently versed in this field to understand what you’re saying.
Tôi không đủ thông thạo trong lĩnh vực này để hiểu những gì bạn đang nói.
villain/ˈvɪl.ən/ nhân vật phản diện He’s a villain in this story.
Anh ta là một nhân vật phản diện trong câu chuyện này.
veteran/ˈve.t̬ɚ.ən/ cựu chiến binh Veterans will take part in a commemoration of the battle.
Các cựu chiến binh sẽ tham gia tưởng niệm trận chiến.
vacancy/ˈveɪ.kən.si/ vị trí tuyển dụng There is a vacancy for a shop assistant on Monday.
Có vị trí tuyển dụng cho nhân viên phụ bán hàng vào thứ hai.
voluntary/ˈvɑː.lən.ter.i/ tình nguyện They chose to take voluntary.
Họ đã chọn tự nguyện.
volunteer/ˌvɑː.lənˈtɪr/ tình nguyện viên The health clinic is relying on volunteers to run the office.
Phòng khám đang dựa vào các tình nguyện viên để điều hành văn phòng.
vocational/voʊˈkeɪ.ʃən.əl/ nghề nghiệp Our aim is to transform vocational education.
Mục đích của chúng tôi là chuyển đổi giáo dục nghề nghiệp.

6. 10+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ “V” THÔNG DỤNG NHẤT

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
vague/veɪɡ/ mơ hồ I do have a vague memory of meeting her.
Tôi có một ký ức mơ hồ về việc gặp cô ấy.
verge /vɝːdʒ/ bờ/ ranh giới They set up camp on the verge of the river.
Họ dựng trại bên bờ sông.
vigil/ˈvɪdʒ.əl/ canh chừng/ chăm nom (người bệnh) His parents kept vigil beside his bed for weeks.
Cha mẹ anh đã canh chừng bên giường anh trong nhiều tuần.
vigor/ˈvɪɡ.ər/ sức sống They went to work with youthful vigor.
Họ đi làm với sức trẻ đầy sức sống.
vulgar/ˈvʌl.ɡɚ/ thô tục Is not it rather vulgar to talk about how much money you earn?Nói về số tiền bạn kiếm được có phải là hơi thô tục không?
verity/ˈver.ə.t̬i/ chân thật/ tính xác thực He plays a spy whose mission is to confirm the verity of a secret document.
Anh vào vai một điệp viên có nhiệm vụ xác nhận tính xác thực của một tài liệu bí mật.
vanity/ˈvæn.ə.t̬i/ phù phiếm He wants the job for reasons of vanity and ambition.
Anh ấy muốn công việc vì lý do phù phiếm và tham vọng.
vibrant/ˈvaɪ.brənt/ sôi động a vibrant city: thành phố sôi động
valuable/ˈvæl.jə.bəl/ quý giá These books are extremely valuable.
Những cuốn sách này vô cùng quý giá.
vain/veɪn/ vô ích, vô vọng The doctor gave her more powerful drugs in the vain hope that she might recover.
Bác sĩ đã cho cô ấy những loại thuốc mạnh hơn với hy vọng vô vọng rằng cô ấy có thể bình phục.
Vile/vaɪl/ thấp hèn, hèn hạ She is in a vile temper today.
Hôm nay cô ấy đang ở trong một tính khí thấp hèn.
vital/ˈvaɪ.t̬əl/ quan trọng,  He had found out some information of vital importance.
Anh ấy đã tìm ra một số thông tin quan trọng.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!