Veterinary surgeon /ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən/ |
bác sĩ thú y |
He is a veterinary surgeon. Anh ta là một bác sĩ thú y. |
Vice president /ˌvaɪs ˈprez.ɪ.dənt / |
phó chủ tịch |
Vice President is very busy. Phó chủ tịch rất bận rộn. |
vice director /vaɪs dəˈrɛktər/ |
phó giám đốc |
Vice director has an appointment with his partner this afternoon. Phó giám đốc có hẹn với đối tác trưa nay. |
visa/ˈviː.zə/ |
hộ chiếu |
She is preparing her visa to study abroad. Cô ấy đang chuẩn bị hộ chiếu để đi du học. |
void/vɔɪd/ |
khoảng không |
She stood at the edge of the sea and stared into the void. Cô đứng ở mép biển và nhìn chằm chằm vào khoảng không. |
veto/ˈviː.t̬oʊ/ |
phủ quyết |
The president has the power to veto any bill. Tổng thống có quyền phủ quyết bất kỳ dự luật nào. |
value/ˈvæl.juː/ |
giá trị |
What is the value of money?Giá trị của tiền là gì? |
voter/ˈvoʊ.t̬ɚ/ |
cử tri |
Voters support Donald Trump in the upcoming election. Các cử tri ủng hộ Donald Trump trong cuộc bầu cử sắp tới. |
vendor/ˈven.dɚ/ |
người bán hàng, nhà cung cấp |
The vendor wants to exchange contracts this week. Nhà cung cấp muốn trao đổi hợp đồng trong tuần này. |
victor/ˈvɪk.tɚ/ |
người chiến thắng |
The victor of the 2020 US presidential election was Biden. Người chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 2020 là Biden. |
verify/ˈver.ə.faɪ/ |
kiểm chứng, xác minh |
She verified the evidence as authentic. Cô ấy đã xác minh các bằng chứng là xác thực. |
versed/vɝːst/ |
thành thạo |
I’m not sufficiently versed in this field to understand what you’re saying. Tôi không đủ thông thạo trong lĩnh vực này để hiểu những gì bạn đang nói. |
villain/ˈvɪl.ən/ |
nhân vật phản diện |
He’s a villain in this story. Anh ta là một nhân vật phản diện trong câu chuyện này. |
veteran/ˈve.t̬ɚ.ən/ |
cựu chiến binh |
Veterans will take part in a commemoration of the battle. Các cựu chiến binh sẽ tham gia tưởng niệm trận chiến. |
vacancy/ˈveɪ.kən.si/ |
vị trí tuyển dụng |
There is a vacancy for a shop assistant on Monday. Có vị trí tuyển dụng cho nhân viên phụ bán hàng vào thứ hai. |
voluntary/ˈvɑː.lən.ter.i/ |
tình nguyện |
They chose to take voluntary. Họ đã chọn tự nguyện. |
volunteer/ˌvɑː.lənˈtɪr/ |
tình nguyện viên |
The health clinic is relying on volunteers to run the office. Phòng khám đang dựa vào các tình nguyện viên để điều hành văn phòng. |
vocational/voʊˈkeɪ.ʃən.əl/ |
nghề nghiệp |
Our aim is to transform vocational education. Mục đích của chúng tôi là chuyển đổi giáo dục nghề nghiệp. |