Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L phổ biến, thông dụng
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
lie |
(v) |
/laɪ/ |
nói dối |
Don’t lie to me (Đừng nói dối tôi) |
let |
(v) |
/let/ |
cho ai đó làm gì |
My parents won’t let me go (Bố mẹ tôi không cho tôi đi) |
lit |
(adj) |
/lɪt/ |
rất vui, thú vị |
That party is lit (Bữa tiệc đó rất vui) |
log |
(n) |
/loɡ/ |
khúc củi |
He saws that log in half (Anh ấy cưa đôi khúc củi đó) |
leo |
(n) |
/ˈliː.əʊ/ |
cung sư tử |
He is a Leo (Anh ấy là người thuộc cung Sử tử) |
lip |
(n) |
/lɪp/ |
môi |
She kissed me on the lip (Cô ấy hôn lên môi tôi) |
leg |
(n) |
/leɡ/ |
chân |
That boy broke his legs while cycling (Cậu bé đó làm gãy chân khi đang đạp xe) |
low |
(adj) |
/ləʊ/ |
thấp |
I don’t want a low score on the exam (Tôi không muốn bị điểm thấp trong bài kiểm tra) |
led |
(v) |
/led/ |
thì quá khứ của “lead” - dẫn tới cái gì |
That action led to serious results (Hành động đó dẫn đến những hậu quả ghê gớm) |
lab |
(n) |
/læb/ |
phòng thí nghiệm |
My school has a science lab (Trường tôi có một phòng thí nghiệm khoa học) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
lift |
(v) |
/lɪft/ |
nâng lên |
Could you help me lift this table? (Bạn có thể giúp tôi nâng cái bàn này lên không?) |
leaf |
(n) |
/liːf/ |
lá cây |
The leaves start to turn orange (Những cái lá cây đang bắt đầu chuyển sang màu cam) |
land |
(v) |
/lænd/ |
mặt đất |
This land is good for growing trees (Đất này tốt cho việc trồng cây) |
loan |
(n) |
/ləʊn/ |
khoản vay |
He has a bank loan of 10 million (Anh ấy có khaorn vay ngân hàng 10 triệu) |
lead |
(v) |
/liːd/ |
dẫn đến, lãnh đạo |
He leads the group to the success (Anh ấy dẫn dắt cả đội đến thành công) |
love |
(v) |
/lʌv/ |
yêu |
Do you love me? (Bạn có yêu tôi không?) |
like |
(v) |
/laik/ |
thích |
I like to be your friend (Tôi thích làm bạn của bạn) |
long |
(adj) |
/lɒŋ/ |
dài |
This is the longest table I have ever seen (Đây là cái bàn dài nhất tôi từng thấy) |
live |
(v) |
/lɪv/ |
sống |
I hope you live happily (Tôi mong bạn sống hạnh phúc) |
list |
(n/v) |
/lɪst/ |
danh sách |
This is the list of what I want (Đây là danh sách những thứ tôi muốn) |
last |
(v/adj) |
/lɑːst/ |
kéo dài/ trước |
Your sadness won’t last long (Nỗi buồn của bạn sẽ không kéo dài lâu đâu) |
lung |
(n) |
/lʌŋ/ |
phổi |
Smoking is harmful to your lung (Hút thuốc có hại cho phổi của bạn) |
less |
(adv) |
/les/ |
ít hơn |
He is less patient than her (Anh ấy ít kiên nhẫn hơn cô ấy) |
look |
(v) |
/lʊk/ |
nhìn |
Look! The train is coming (Nhìn kìa! Đoàn tàu đang đến) |
lock |
(v) |
/lɒk/ |
khóa |
Have you locked the door? (Bạn đã khóa cửa chưa?) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
laugh |
(v) |
/lɑːf/ |
cười thành tiếng |
He always makes me laugh (Anh ấy luôn làm tôi cười) |
libra |
(n) |
/ˈliː.brə/ |
cung thiên bình |
She’s a Libra (cô ấy thuộc cung Thiên bình) |
local |
(n/adj) |
/ˈləʊ.kəl/ |
địa phương/ người địa phương |
You must the local dishes (Bạn phải thử các món ăn đia phương) |
light |
(v/n) |
/laɪt/ |
ánh sáng/ thắp lên |
Let’s put the light on before it gets dark! (Hãy bật đèn lên trước khi trời tối!) |
lemon |
(n) |
/laɪt/ |
chanh |
I can’t stand the sourness of lemon (Tôi không thể chịu được vị chua của chanh) |
large |
(adj) |
/lɑːdʒ/ |
to |
His house is large (Nhà anh ấy to) |
lotus |
(n) |
/ˈləʊ.təs/ |
hoa sen |
Lotus has a speacial meaning (Hoa sen có một ý nghĩa đặc biệt) |
label |
(n/v) |
/ˈleɪ.bəl/ |
nhãn hiệu/ dán nhãn |
Washing instructions are on the label (Hướng dẫn giặt có ở trên cái nhãn) |
labor |
(n) |
/ˈleɪ.bər/ |
lao động |
Labor is a precious asset of a company (Lao động là một tài sản quý giá của công ty) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
liable |
(adj) |
/ˈlaɪ.ə.bəl/ |
chịu trách nhiệm cho cái gì |
He’s liable for these damages (anh ấy chịu trách nhiệm cho những tổn thất này) |
legend |
(n) |
/ˈledʒ.ənd/ |
huyền thoại |
In the music industry, she is a legend (Trong ngành âm nhạc, cô ấy là một huyền thoại) |
lender |
(n) |
/ˈlendə(r)/ |
người cho vay |
The bank is the largest lender (Ngân hàng là người cho vay lớn nhất) |
laptop |
(n) |
/ˈlæp.tɒp/ |
máy tính xách tay |
My laptop is so expensive (Cái máy tính xách tay của tôi thật đắt tiền) |
launch |
(v) |
/lɔːntʃ/ |
phóng |
The rocket was launched yesterday (Cái tên lửa được phóng ngày hôm qua) |
legacy |
(n) |
/ˈleɡ.ə.si/ |
di sản |
Traditions are the biggest legacy of a country (Các truyền thống là di sản lớn nhất của một đất nước) |
lesson |
(n) |
/ˈles.ən/ |
bài học |
This failure is a lesson for me (Thất bại này là một bài học cho tôi) |
lawyer |
(n) |
/ˈlɔɪ.ər/ |
luật sư |
I want to be a lawyer (Tôi muốn là một luật sư) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
little |
(adj) |
/ˈlɪt.əl/ |
bé |
That little girl is my daughter (Bé gái đó là con gái của tôi) |
length |
(n) |
/leŋθ/ |
độ dài |
The boat is ten metres in length (Cái thuyền dài 10 mét) |
linger |
(v) |
/ˈlɪŋ.ɡər/ |
vương vấn |
The smell still lingers in the air (Cái mùi vẫn vương vấn trong không khí) |
leisure |
(n) |
/ˈleʒ.ər/ |
thời gian rảnh/ thảnh thơi |
In my leisure time, I often read books (Trong thời gian rảnh, tôi đọc sách) |
lecture |
(n) |
/ˈlek.tʃər/ |
tiết học |
I have 4 lectures today (Tôi có 4 tiết học hôm nay) |
lottery |
(n) |
/ˈlɒt.ər.i/ |
xổ sổ |
I can’t believe I win the lottery! (Không thể tin được là tôi trúng số) |
ladybug |
(n) |
/ˈleɪdibʌɡ/ |
con bọ cánh cam |
A ladybug is a kind of insects (Con bộ cánh cam alf một loại côn trùng) |
leather |
(adj) |
/ˈleðə(r)/ |
da |
I don’t like your leather jacket (Tôi không thích cái áo da của bạn) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
language |
(n) |
/ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ |
I’m into learning languages (Tôi thích học ngoại ngữ) |
lightning |
(n) |
/ˈlaɪtnɪŋ/ |
chớp |
The lightning flashes before a storm (Tia chớp nháy lên trước cơn bão) |
life-long |
(adj) |
/ˌlɒŋ ˈlaɪf/ |
suốt đời/cả đời |
Be a life-long learner! (Hãy học suốt đời!) |
landlord |
(n) |
/ˈlændlɔːd/ |
chủ thuê nhà |
My landlord is mean (Chủ thuê nhà của tôi xấu tính) |
landmark |
(n) |
/ˈlændmɑːk/ |
tòa nhà cao |
Lotte is the highest landmark in Hanoi (Lotte là tòa nhà cao nhất ở Hà Nội) |
laziness |
(n) |
/ˈleɪzinəs/ |
sự lười biếng |
I’m not proud of my laziness (Tôi không tự hào về sự lười biếng của mình) |
lemonade |
(n) |
/ˌleməˈneɪd/ |
nước chanh |
I can’t stand the sourness of lemon (Tôi không thể chịu được vị chua của nước chanh) |
laughter |
(n) |
/ˈlɑːftə(r)/ |
tiếng cười |
I hear laughter in the night (Tôi nghe thấy tiếng cười trong đêm) |
lavender |
(n) |
/ˈlævəndə(r)/ |
hoa oải hương |
Lavender is my favorite kind of flower (Oải hương là loại hoa yêu thích của tôi) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
lecturer |
(n) |
/ˈlektʃərə(r)/ |
giảng viên |
I have a meeting with my lecturer this afternoon (Tôi có cuộc họp với giảng viên vào chiều nay) |
longevity |
(n) |
/lɒnˈdʒevəti/ |
sự trường thọ |
I wish you longevity (Tôi chúc bạn trường thọ) |
landscape |
(n) |
/ˈlændskeɪp/ |
khung cảnh |
I love the landscape in Ha Giang (Tôi yêu khung cảnh ở Hà Giang) |
liquidity |
(n) |
/lɪˈkwɪdəti/ |
tính thanh khoản |
At the moment, stocks have no liquidity (Hiện giờ, chứng khoán không có tính thanh khoản) |
lifesaver |
(n) |
/ˈlaɪfseɪvə(r)/ |
người cứu mạng/ cứu hộ |
He is my lifesaver for helping me all this time (Anh ấy là người cứu mạng tôi vì đã giúp đỡ tôi trong suốt thời gian qua) |
luxurious |
(adj) |
/lʌɡˈʒʊəriəs/ |
xa hoa |
She has a luxurious lifestyle (Cô ấy có một lối sống xa hoa) |
logistics |
(n) |
/ləˈdʒɪstɪks/ |
ngành hậu cần |
I study logistics in university (Tôi học ngàn hậu cần ở trường đại học) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
leadership |
(n) |
/ˈliː.də.ʃɪp/ |
lãnh đạo |
He has no leadership skills (Anh ấy không có kĩ năng lãnh đạo) |
legitimate |
(adj) |
/ləˈdʒɪt.ə.mət/ |
được luật cho phép |
They claim that those are legitimate activities (Họ khẳng định rằng đó những là những hành động được pháp luật cho phép) |
liberation |
(n) |
/ˌlɪb.ərˈeɪ.ʃən/ |
sự giải thoát |
People said that having more money is a liberation (Mọi người nói rằng có nhiều tiền là một sự giải thoát) |
laboratory |
(n) |
/ləˈbɒr.ə.tər.i/ |
phòng thí nghiệm |
This school is famous for a physics laboratory (Trường này nổi tiếng với phòng thí nghiệm vật lý) |
linguistic |
(n) |
/lɪŋˈɡwɪs.tɪk/ |
thuộc về ngôn ngữ |
People start to have linguistic development when they are infants (Con người bắt đầu có sự phát triển ngôn ngữ từ khi còn là em bé) |
logistical |
(adj) |
/ləˈdʒɪs.tɪkəl/ |
thuộc về hậu cần |
Let’s hope we don’t have any logistical problems during the show (Mong rằng chúng ta sẽ không gặp phải vấn đề về hậu cần trong chương trình) |
limitation |
(n) |
/ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/ |
giới hạn |
Living in an apartment has its limitations (Sống trong căn hộ có những giới hạn riêng) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
luxuriously |
(adv) |
/lʌɡˈʒʊə.ri.əs.li/ |
một cách xa hoa |
They live luxuriously (Họ sống một cách xa hoa) |
level-headed |
(adj) |
/ˌlev.əlˈhed.ɪd/ |
bình tĩnh và dễ đối đầu với thử thách |
My father is always level-headed in every situations (Bố tôi luôn bình tĩnh và dễ dàng đối đầu với thử thách trong mọi tình huống) |
legislation |
(n) |
/ˌledʒ·əsˈleɪ·ʃən/ |
pháp luật, pháp chế |
New legislation offers a tax reduction for companies (Bộ luật mới đưa ra cơ chế giảm thuế cho các công ty) |
lion-hearted |
(adj) |
/ˌlaɪ.ənˈhɑː.tɪd/ |
dũng cảm |
He is the most lion-hearted person (Anh ấy là người dũng cảm nhất) |
labor-saving |
(adj) |
|
tiết kiệm sức lực |
Labor-saving devices are washing machines and dishwashers (Các thiết bị giúp tiết kiệm sức lực là máy giặt và máy rửa bát) |
leading-edge |
(v) |
/ˌliː.dɪŋ ˈedʒ/ |
ở vị trí cao cấp, cải tiến nhất |
We have the leading-edge technology (Chúng ta có công nghệ cải tiến và tối tân nhất) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
life-changing |
(adj) |
/ˈlaɪfˌtʃeɪn.dʒɪŋ/ |
có thể thay đổi cuộc sống |
Going to that school is a life-changing decision of her (Đi học ở trường đó là một quyết định đổi đời của cô ấy) |
leading light |
(n) |
/ˌliː.dɪŋ ˈlaɪt/ |
người dẫn đầu trong lĩnh vực gì |
She is a leading light in the music industry (Cô ấy là người dẫn đầu trong thị trường âm nhạc) |
light-hearted |
(n) |
/ˌlaɪtˈhɑː.tɪd/ |
vui vẻ và không nghiêm trọng |
We had a light-hearted meeting (Chúng tôi có một cuộc họp mặt vui vẻ) |
life-and-death |
(adj) |
/ˌlaɪf.ənˈdeθ/ |
nguy cơ đến mạng sống |
The movie is about a life-and-death situation. (Bộ phim về một tình huống nguy cơ đến mạng sống) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
laughingstock |
(n) |
/ˈlæf·ɪŋˌstɑk/ |
trò cười |
He has become a laughingstock for the class (Anh ấy đã trở thành trò cười cho cả lớp) |
listed-company |
(n) |
/ˌlɪs.tɪd ˈkʌm.pə.ni/ |
công ty được niêm yết trên sàn chứng khoán |
It’s not a wise choice to invest in listed-companies now (Đầu tư vào các công ty trên sàn chứng khoán không phải là một lựa chọn tốt) |
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận