Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D | Loại từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D & Bài tập vận dụng
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Đồ ăn, thức uống, rau củ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Dragonfruit
|
Danh từ
|
trái thanh long
|
This dragonfruit is so juicy and sweet!
(Trái thanh long này thật mọng nước và ngọt!)
|
Durian
|
Danh từ
|
trái sầu riêng
|
The smell of durian can be quite pungent, but the taste is amazing.
(Mùi của trái sầu riêng có thể rất nồng, nhưng vị thì tuyệt vời.)
|
Date
|
Danh từ
|
quả chà là
|
I love eating dates as a snack.
(Tôi rất thích ăn quả chà là như một món ăn nhẹ trước khi vào bữa ăn chính.)
|
Daikon
|
Danh từ
|
củ cải trắng
|
Daikon is a type of radish commonly used in Japanese cuisine.
(Củ cải trắng là một loại củ cải thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản.)
|
Dandelion green
|
Danh từ
|
rau cải bồ công anh
|
Dandelion greens are rich in vitamins and minerals.
(Rau cải bồ công anh rất giàu vitamin và khoáng chất.)
|
Delicata squash
|
Danh từ
|
quả bí đỏ
|
Delicata squash has a creamy, sweet flesh and is perfect for roasting.
(Quả bí đỏ có phần thịt mềm mịn, ngọt ngào và rất thích hợp để ăn nướng.)
|
Dill
|
Danh từ
|
rau thì là
|
Dill is often used as a seasoning for fish and seafood dishes.
(Rau thì là thường được sử dụng như một loại gia vị cho các món hải sản và đồ cá.)
|
Dumpling
|
Danh từ
|
bánh bao
|
I love to eat dumplings with soy sauce.
(Tôi thích ăn bánh bao chấm với nước tương.)
|
Donut
|
Danh từ
|
Bánh Donut
|
I usually have a donut with my morning coffee.
(Tôi thường ăn bánh Donut với cà phê buổi sáng.)
|
Duck
|
Danh từ
|
vịt
|
Roast duck is a classic Chinese dish.
(Vịt quay là món ăn Trung Quốc cổ điển.)
|
Dip
|
Danh từ
|
Nước sốt
|
I like to eat chips with sour cream and onion dip.
(Tôi thích ăn khoai tây chiên với sốt kem chua và hành tây.)
|
Daal
|
Danh từ
|
Đậu lăng nấu bơ Ấn Độ
|
Daal is a popular Indian lentil dish.
(Daal là món đậu lăng nấu bơ nổi tiếng của Ấn Độ.)
|
Danish
|
Danh từ
|
bánh ngọt Đan Mạch
|
I always buy a cheese danish from the bakery.
(Tôi luôn mua một chiếc bánh ngọt phô mai Đan Mạch từ tiệm bánh.)
|
Dim sum
|
Danh từ
|
Món điểm tâm
|
Dim sum is a style of Chinese cuisine where small plates of food are served.
(Dim sum là một loại ẩm thực Trung Quốc, trong đó các đĩa nhỏ được phục vụ.)
|
Devour
|
Động từ
|
ăn ngấu nghiến
|
The kids devoured the pizza in no time.
(Bọn trẻ ngấu nghiến chiếc bánh pizza ngay lập tức.)
|
Dine
|
Động từ
|
ăn tối, ăn cơm tối
|
We often dine out on weekends.
(Chúng tôi thường ăn tối ở ngoài vào cuối tuần.)
|
Drink
|
Động từ
|
uống
|
She drank a glass of milk with her breakfast.
(Cô uống một ly sữa với bữa sáng của mình.)
|
Digest
|
Động từ
|
tiêu hóa
|
It takes around 3 hours for the body to digest a meal.
(Cơ thể mất khoảng 3 giờ để tiêu hóa một bữa ăn.)
|
Dunk
|
Động từ
|
nhúng vào chất lỏng trước khi ăn (thường là bánh)
|
He likes to dunk his cookies in his coffee before eating them.
(Anh ấy thích nhúng bánh quy vào cà phê trước khi ăn.)
|
Delicious
|
Tính từ
|
ngon miệng
|
This pizza is delicious!
(Bánh pizza này rất ngon!)
|
Delectable
|
Tính từ
|
thơm ngon, hấp dẫn
|
The delectable aroma of freshly baked bread filled the room.
(Mùi thơm ngon lành của bánh mì mới nướng tràn ngập căn phòng.)
|
Digestible
|
Tính từ
|
dễ tiêu hóa
|
These vegetables are highly digestible.
(Những loại rau này rất dễ tiêu hóa.)
|
Decadent
|
Tính từ
|
hảo hạng, xa hoa
|
The chocolate cake was so decadent, it felt like a sin to eat it.
(Chiếc bánh sô-cô-la quá thối, ăn nó như một tội lỗi.)
|
Dietary
|
Tính từ
|
liên quan đến chế độ ăn uống
|
She follows a strict dietary regimen to maintain her health. (Cô tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để duy trì sức khỏe của mình.)
|
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Đồ vật
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Desktop computer
|
Danh từ
|
máy tính để bàn
|
I use my desktop computer for work and gaming.
(Tôi sử dụng máy tính để bàn của mình để làm việc và chơi game.)
|
Drill
|
Danh từ
|
máy khoan
|
I need to buy a drill to hang up some shelves.
(Tôi cần mua một cái máy khoan để treo vài cái kệ lên tường.)
|
Door
|
Danh từ
|
cửa
|
Please close the door when you leave.
(Vui lòng đóng cửa khi bạn ra ngoài.)
|
Desk
|
Danh từ
|
bàn làm việc
|
I need a comfortable desk and chair for my home office.
(Tôi cần một bàn và ghế làm việc thoải mái cho văn phòng tại nhà của tôi.)
|
Diary
|
Danh từ
|
nhật ký
|
I like to have a diary to record my thoughts and experiences.
(Tôi thích có một cuốn nhật ký để ghi lại suy nghĩ và trải nghiệm của mình.)
|
Dish
|
Danh từ
|
đĩa ăn
|
Please wash the dishes after dinner.
(Vui lòng rửa đĩa sau bữa tối.)
|
Dumbbell
|
Danh từ
|
tạ đơn
|
I use dumbbells to exercise my arms and shoulders.
(Tôi sử dụng tạ đơn để tập lực cánh tay và vai.)
|
Dryer
|
Danh từ
|
máy sấy tóc
|
I always use a hair dryer to dry my hair after washing it.
(Tôi luôn sử dụng máy sấy để sấy khô tóc của mình sau khi gội đầu.)
|
Dartboard
|
Danh từ
|
bảng phi tiêu
|
We have a dartboard in our basement for entertainment.
(Chúng tôi có một bảng phi tiêu ở tầng hầm để giải trí.)
|
Dictionary
|
Danh từ
|
từ điển
|
I often use a dictionary to look up new words.
(Tôi thường sử dụng từ điển để tra từ mới.)
|
Doorbell
|
Danh từ
|
chuông cửa
|
Please ring the doorbell if nobody answers the door.
(Vui lòng nhấn chuông cửa nếu không có ai trả lời cửa.)
|
Digital camera
|
Danh từ
|
máy ảnh số
|
I prefer using a digital camera over a film camera.
(Tôi thích sử dụng máy ảnh số hơn là máy ảnh phim.)
|
Drawing board
|
Danh từ
|
bảng vẽ
|
I use a drawing board to sketch out my designs.
(Tôi sử dụng bảng vẽ để phác thảo những thiết kế của mình.)
|
Dentist chair
|
Danh từ
|
ghế nha khoa
|
I feel nervous sitting in the dentist chair.
(Tôi cảm thấy lo lắng khi ngồi trên ghế nha khoa.)
|
Durable
|
Tính từ
|
bền, bền chặt
|
This suitcase is very durable and can withstand a lot of wear and tear.
(Chiếc vali này rất bền và có thể chịu được nhiều hao mòn.)
|
Digital
|
Tính từ
|
kỹ thuật số, số hóa
|
The digital camera takes high-quality photos.
(Máy ảnh kỹ thuật số chụp ảnh chất lượng cao.)
|
Double-sided
|
Tính từ
|
hai mặt, có hai mặt
|
This double-sided tape is strong and perfect for hanging pictures.
(Băng keo hai mặt này chắc chắn và hoàn hảo để treo Tranh.)
|
Deserted
|
Tính từ
|
bỏ hoang, không có người ở
|
The deserted island was home to many types of wildlife that had adapted to the environment.
(Hòn đảo hoang vắng là nơi sinh sống của nhiều loại động vật hoang dã đã thích nghi với môi trường.)
|
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Động vật
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Dog
|
Danh từ
|
chó
|
My dog is always happy to see me.
(Chó của tôi luôn vui mừng khi thấy tôi.)
|
Dolphin
|
Danh từ
|
cá heo
|
We saw a pod of dolphins swimming in the ocean.
(Chúng tôi đã nhìn thấy một bầy cá heo đang bơi trong đại dương.)
|
Deer
|
Danh từ
|
hươu
|
The deer was grazing in the field.
(Con hươu đang gặm cỏ trên cánh đồng.)
|
Duck
|
Danh từ
|
vịt
|
The ducklings followed their mother across the pond.
(Các con vịt con theo mẹ chúng bơi qua hồ.)
|
Donkey
|
Danh từ
|
lừa
|
The donkey carried heavy loads up the mountain.
(Con lừa mang những gánh đồ nặng leo lên đỉnh núi.)
|
Dragonfly
|
Danh từ
|
chuồn chuồn
|
A dragonfly landed on the flower.
(Một con chuồn chuồn đậu trên bông hoa.)
|
Dove
|
Danh từ
|
bồ câu
|
The dove cooed softly in the tree.
(Chim bồ câu kêu râm ran trên cây.)
|
Dalmatian
|
Danh từ
|
chó đốm
|
The Dalmatian is a breed of dog with spots.
(Chó đốm là một giống chó có nhiều các vết đốm trên lông.)
|
Dormouse
|
Danh từ
|
chuột chù
|
The dormouse hibernates during the winter.
(Chuột chù ngủ đông trong mùa đông.)
|
Dung beetle
|
Danh từ
|
bọ cánh cứng
|
I’m so scared when I see a Dung beetle moving towards me.
(Tôi cảm thấy sợ hãi khi mà còn bọ cánh cứng bay về phía tôi)
|
Desert tortoise
|
Danh từ
|
rùa sa mạc
|
The desert tortoise can survive in very hot and dry environments.
(Rùa sa mạc có thể sống sót trong môi trường nóng và khô.)
|
Dingo
|
Danh từ
|
chó hoang
|
The dingo is a wild dog found in Australia.
(Chó hoang Dingo là một loài chó hoang được tìm thấy ở Úc.)
|
Dachshund
|
Danh từ
|
chó lạp xưởng
|
The dachshund is a small breed of dog with a long body.
(Chó lạp xưởng Dachshund là một giống chó nhỏ với cơ thể dài.)
|
Desert hare
|
Danh từ
|
thỏ sa mạc
|
The desert hare has large ears to help it regulate its body temperature.
(Thỏ sa mạc có tai to để giúp nó điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.)
|
Domestic
|
Tính từ
|
trong nhà, nuôi trong nhà
|
Domestic cats are popular pets around the world.
(Mèo nhà là vật nuôi phổ biến trên khắp thế giới.)
|
Docile
|
Tính từ
|
dễ bảo, ngoan ngoãn
|
The docile horse was easy to train and ride.
(Con ngựa ngoan ngoãn rất dễ huấn luyện và cưỡi.)
|
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Môi trường
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Deforestation
|
Danh từ
|
nạn phá rừng
|
Deforestation is a major issue that is contributing to climate change.
(Phá rừng là một vấn đề lớn đang góp phần vào biến đổi khí hậu.)
|
Drought
|
Danh từ
|
hạn hán
|
The drought has caused crops to fail and water sources to dry up.
(Hạn hán khiến mùa màng thất bát, nguồn nước cạn kiệt.)
|
Decompose
|
Động từ
|
phân hủy
|
When organic matter decomposes, it releases carbon dioxide into the atmosphere.
(Khi chất hữu cơ bị phân hủy, nó giải phóng carbon dioxide vào khí quyển.)
|
Deplete
|
Động từ
|
Làm giảm
|
If we continue to deplete the earth’s natural resources, we will cause serious damage to the environment.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên của trái đất, chúng ta sẽ gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường.)
|
Depletion
|
Danh từ
|
sự làm giảm thiểu, cạn kiệt
|
The depletion of the ozone layer is causing harmful UV radiation to reach the Earth’s surface.
(Sự suy giảm của tầng ozone đang gây ra bức xạ tia cực tím có hại đến bề mặt Trái đất.)
|
Disposable
|
Tính từ
|
có thể thải bỏ được, dùng một lần
|
Disposable plastic bags are a major contributor to environmental pollution.
(Túi nhựa dùng một lần là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường.)
|
Dumping
|
Danh từ
|
việc đổ rác
|
Dumping hazardous waste into rivers is illegal and highly damaging to the environment.
(Đổ chất thải nguy hại xuống sông là bất hợp pháp và gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường.)
|
Degradation
|
Danh từ
|
sự suy thoái, phân hủy
|
Deforestation and soil erosion are leading to the degradation of natural habitats.
(Phá rừng và xói mòn đất đang dẫn đến suy thoái môi trường sống tự nhiên.)
|
Dam
|
Danh từ
|
đập nước
|
The construction of a dam can have both positive and negative environmental impacts.
(Việc xây dựng một con đập có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đến môi trường.)
|
Disposal
|
Danh từ
|
sự vứt bỏ, xử lý
|
Proper disposal of hazardous materials is crucial for protecting the environment and public health.
(Xử lý đúng cách các vật liệu nguy hiểm là rất quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.)
|
Damaging
|
Tính từ
|
gây hại, tổn thương
|
The damaging effects of plastic pollution on marine life are well-documented.
(Tác hại của ô nhiễm nhựa đối với sinh vật biển đã được ghi nhận đầy đủ.)
|
Dump
|
Động từ
|
đổ rác, vứt bỏ
|
People who dump trash on the side of the road are breaking the law and harming the environment.
(Những người đổ rác bên đường là vi phạm pháp luật và gây hại cho môi trường.)
|
Defect
|
Danh từ
|
sự sai sót, khuyết điểm
|
The defect in the manufacturing process resulted in toxic chemicals being released into the environment.
(Lỗi trong quá trình sản xuất dẫn đến hóa chất độc hại được thải ra môi trường.)
|
Dilute
|
Động từ
|
làm loãng, pha trộn
|
The factory diluted the toxic waste with water before dumping it into the river. (Nhà máy pha loãng chất thải độc hại với nước trước khi đổ xuống sông.)
|
Disrupt
|
Động từ
|
phá vỡ, làm gián đoạn
|
Construction noise can disrupt the natural habitats of wildlife and cause them to migrate.
(Tiếng ồn xây dựng có thể phá vỡ môi trường sống tự nhiên của động vật hoang dã và khiến chúng phải di cư.)
|
Dirty
|
Tính từ
|
bẩn thỉu
|
The dirty air in the city is a result of high levels of pollution from cars and factories.
(Không khí bẩn trong thành phố là kết quả của mức độ ô nhiễm cao từ ô tô và nhà máy.)
|
Dusty
|
Tính từ
|
đầy bụi bẩn
|
The dusty road made it difficult to breathe and caused allergies.
(Đường bụi mù mịt gây khó thở, dị ứng.)
|
Drown
|
Động từ
|
chìm đắm
|
Many marine animals drown in plastic waste in the ocean.
(Nhiều loài động vật biển chết đuối trong rác thải nhựa ở đại dương.)
|
Dangerous
|
Tính từ
|
nguy hiểm
|
The dangerous chemicals in pesticides can have harmful effects on human health.
(Các hóa chất nguy hiểm trong thuốc trừ sâu có thể có tác hại đối với sức khỏe con người.)
|
Desalination
|
Danh từ
|
sự khử muối nước biển
|
Desalination is becoming an increasingly important technology for providing clean drinking water in areas with water scarcity.
(Khử muối đang trở thành một công nghệ ngày càng quan trọng để cung cấp nước uống sạch ở những khu vực khan hiếm nước.)
|
Density
|
Danh từ
|
mật độ
|
The area has a high population density.
(Khu vực có mật độ dân số cao.)
|
Diverse
|
Tính từ
|
đa dạng, phong phú
|
The rainforest is home to a diverse range of plants and animals.
(Rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật và động vật.)
|
5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Thể thao
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Dribble
|
Động từ
|
Rê bóng
|
Lionel Messi is known for his excellent dribbling skills on the soccer field.
(Lionel Messi được biết đến với kỹ năng rê bóng tuyệt vời trên sân bóng.)
|
Defender
|
Danh từ
|
hậu vệ
|
The defender made a great tackle to prevent the other team from scoring a goal.
(Hậu vệ này đã có pha vào bóng rất hay để ngăn cản đối phương ghi bàn.)
|
Discipline
|
Danh từ
|
kỷ luật, kỷ cương
|
It takes discipline and dedication to become a professional athlete.
(Cần có kỷ luật và sự cống hiến để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)
|
Dive
|
Động từ
|
nhảy lộn, lao xuống
|
The diver performed an impressive somersault before entering the water.
(Người thợ lặn thực hiện màn lộn nhào ấn tượng trước khi xuống nước.)
|
Defeat
|
Danh từ
|
thất bại
|
The team suffered a devastating defeat in the championship game.
(Đội đã phải chịu một thất bại nặng nề trong trận tranh chức vô địch.)
|
Defensive
|
Tính từ
|
phòng ngự, thủ
|
The coach decided to switch to a defensive strategy to protect their lead.
(Huấn luyện viên quyết định chuyển sang chiến thuật phòng ngự để bảo vệ vị trí dẫn đầu.)
|
Double fault
|
Danh từ
|
lỗi hai lần trong môn quần vợt
|
The tennis player made a double fault, giving their opponent an easy point.
(Tay vợt mắc lỗi kép, giúp đối thủ ghi điểm dễ dàng.)
|
Doping
|
Danh từ
|
sử dụng chất cấm trong thể thao
|
Doping is a serious problem in many sports, and can have dangerous health effects.
(Doping là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều môn thể thao và có thể gây ra những ảnh hưởng nguy hiểm đến sức khỏe.)
|
Draw
|
Danh từ
|
hòa nhau, tỉ số hòa
|
The game ended in a draw, with neither team able to score a winning goal.
(Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa, không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.)
|
Disqualify
|
Động từ
|
loại khỏi cuộc thi, truất quyền thi đấu
|
The athlete was disqualified for using performance-enhancing drugs.
(Vận động viên bị truất quyền thi đấu vì sử dụng thuốc tăng cường thành tích.)
|
Drop shot
|
Danh từ
|
cú đánh nhẹ trong môn quần vợt
|
The tennis player used a drop shot to catch their opponent off guard and win the point.
(Người chơi quần vợt đã sử dụng một cú đánh rơi để khiến đối thủ của họ mất cảnh giác và giành được điểm.)
|
Dead ball
|
Danh từ
|
trái bóng không còn trong trò chơi hoặc không có hiệu lực
|
The referee called a dead ball when the ball went out of bounds and couldn’t be retrieved.
(Trọng tài gọi bóng chết khi bóng đi ra ngoài biên và không thể lấy lại được.)
|
Dominant
|
Tính từ
|
chiếm ưu thế, thống trị
|
Serena Williams has been a dominant player in women’s tennis for many years. (Serena Williams đã thống trị làng quần vợt nữ trong nhiều năm.)
|
Durable
|
Tính từ
|
bền, đáng tin cậy
|
A durable pair of running shoes is essential for long-distance runners.
(Một đôi giày chạy bền rất cần thiết cho người chạy đường dài.)
|
Dunk
|
Động từ
|
phóng đại
|
The basketball player’s ability to dunk has made him a fan favorite.
(Khả năng ném bóng của cầu thủ bóng rổ đã khiến anh ấy trở thành một người hâm mộ yêu thích.)
|
Draw
|
Động từ
|
thu hút, lôi cuốn
|
The new fitness app is designed to draw users in with its engaging content and features.
(Ứng dụng thể dục mới được thiết kế để thu hút người dùng bằng các tính năng và nội dung hấp dẫn.)
|
Dexterity
|
Danh từ
|
khéo léo, khéo tay
|
Gymnasts require a high level of dexterity and coordination to perform their routines.
(Các vận động viên thể dục đòi hỏi sự khéo léo và phối hợp cao để thực hiện các bài tập của họ.)
|
Distance runner
|
Danh từ
|
vận động viên chạy đường dài
|
The distance runner set a new personal record in the marathon.
(Vận động viên chạy cự ly đã lập kỷ lục cá nhân mới trong cuộc đua marathon.)
|
Drive
|
Danh từ
|
cú đánh mạnh trong môn golf
|
He performs a beautiful drive
(Anh ấy thực hiện cú đánh golf rất đẹp mắt)
|
Dynamic
|
Tính từ
|
năng động, linh hoạt
|
The dynamic warm-up routine helped prepare the athletes for the game.
(Thói quen khởi động năng động đã giúp các vận động viên chuẩn bị cho trận đấu.)
|
Dedicated
|
Tính từ
|
tận tâm, cống hiến
|
She is a dedicated athlete who trains every day to improve her performance.
(Cô ấy là một vận động viên chuyên dụng tập luyện mỗi ngày để cải thiện thành tích của mình.)
|
Determined
|
Tính từ
|
quyết tâm, kiên định
|
The team was determined to win the championship this year. (Đội quyết tâm giành chức vô địch năm nay.)
|
Disciplined
|
Tính từ
|
có kỷ luật, có kỷ cương
|
The coach instilled a disciplined approach in the team’s training and preparation
(Huấn luyện viên đã thấm nhuần một cách tiếp cận kỷ luật trong quá trình đào tạo và chuẩn bị của đội.).
|
6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Trang phục
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Dress
|
Động từ
|
váy, đầm
|
She wore a beautiful dress to the wedding ceremony.
(Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến lễ cưới.)
|
Denim
|
Danh từ
|
vải jean
|
Denim jeans are a popular style of pants for casual wear.
(Quần jean denim là một kiểu quần phổ biến cho trang phục thường ngày.)
|
Designer
|
Danh từ
|
nhà thiết kế
|
Many famous designers showcase their latest collections during Fashion Week.
(Nhiều nhà thiết kế nổi tiếng giới thiệu bộ sưu tập mới nhất của họ trong Tuần lễ thời trang.)
|
Dapper
|
Tính từ
|
lịch lãm, trang trọng
|
He always looks dapper in his well-tailored suits.
(Anh ấy luôn trông bảnh bao trong những bộ vest được may đo cẩn thận.)
|
Diamond
|
Danh từ
|
kim cương
|
The engagement ring featured a stunning diamond at the center.
(Chiếc nhẫn đính hôn có một viên kim cương tuyệt đẹp ở trung tâm.)
|
Dye
|
Động từ
|
nhuộm, tô màu
|
She decided to dye her hair blonde for a new look.
(Cô quyết định nhuộm tóc vàng để có diện mạo mới.)
|
Dress code
|
Danh từ
|
quy định về trang phục
|
The office has a strict dress code that prohibits casual clothing.
(Văn phòng có quy định nghiêm ngặt về trang phục nghiêm cấm quần áo bình thường.)
|
Decorative
|
Tính từ
|
trang trí, tô điểm
|
The decorative embellishments added a touch of elegance to the garment.
(Các họa tiết trang trí tạo thêm nét sang trọng cho trang phục.)
|
Doublet
|
Danh từ
|
Trang phục cổ trang
|
The actor wore a doublet in the period drama to match the time period.
(Nam diễn viên mặc áo đôi trong phim truyền hình cổ trang để phù hợp với khoảng thời gian đó.)
|
Draped
|
Động từ
|
phủ, quấn
|
The curtains were draped over the windows to block out the sunlight.
(Các tấm rèm được treo trên các cửa sổ để chặn ánh sáng mặt trời.)
|
Dressing gown
|
Danh từ
|
áo choàng tắm
|
She wrapped herself in a cozy dressing gown after her shower.
(Cô quấn mình trong một chiếc áo choàng tắm sau khi tắm xong)
|
Drop earrings
|
Danh từ
|
bông tai
|
The drop earrings complemented her outfit perfectly.
(Đôi hoa tai thả bổ sung cho trang phục của cô ấy một cách hoàn hảo.)
|
Denier
|
Danh từ
|
độ dày của sợi vải
|
The denier of the fabric determined its durability and thickness.
(Denier của vải xác định độ bền và độ dày của nó.)
|
Dresser
|
Danh từ
|
tủ đựng quần áo
|
The dresser was full of neatly folded clothes and accessories.
(Chiếc tủ chứa đầy quần áo và phụ kiện được gấp gọn gàng.)
|
Diamond-cut
|
Tính từ
|
được cắt kim cương
|
The diamond-cut edges of the crystal vase added to its overall beauty.
(Các cạnh được cắt kim cương của chiếc bình pha lê đã làm tăng thêm vẻ đẹp tổng thể của nó.)
|
Dress up
|
Động từ
|
ăn mặc đẹp, trang điể
|
She decided to dress up for the fancy dinner party and wore a stunning gown.
(Cô quyết định ăn mặc cho bữa tiệc tối sang trọng và mặc một chiếc váy lộng lẫy.)
|
Down jacket
|
Danh từ
|
áo khoác lông vũ
|
He wore a warm down jacket to protect himself from the cold winter weather.
(Anh ấy mặc một chiếc áo khoác lông vũ ấm áp để bảo vệ bản thân khỏi thời tiết lạnh giá của mùa đông.)
|
Drawstring
|
Danh từ
|
dây rút
|
The drawstring on the hood helped to adjust the fit of the sweatshirt.
(Dây rút trên mũ trùm đầu giúp điều chỉnh độ vừa vặn của áo.)
|
Distressed
|
Tính từ
|
làm rách, làm xước
|
The distressed jeans gave him a fashionable, worn-in look.
(Chiếc quần jean rách mang đến cho anh vẻ ngoài thời thượng, chỉn chu.)
|
Diamond ring
|
Danh từ
|
nhẫn kim cương
|
He proposed to her with a beautiful diamond ring that took her breath away.
(Anh cầu hôn cô bằng một chiếc nhẫn kim cương tuyệt đẹp khiến cô nghẹt thở.)
|
Dashing
|
Tính từ
|
lịch lãm, hấp dẫn
|
She made a dashing appearance at the party in her elegant dress.
(Cô xuất hiện bảnh bao tại bữa tiệc trong bộ váy sang trọng.)
|
Dressy
|
Tính từ
|
trang trọng, đẹp, có phong cách
|
The wedding had a dressy dress code, so everyone was dressed up.
(Đám cưới có quy định về trang phục lộng lẫy nên mọi người đều ăn mặc chỉnh tề.)
|
Drape
|
Động từ
|
phủ lên, choàng
|
She draped a shawl over her shoulders to keep warm.
(Cô choàng một chiếc khăn choàng qua vai để giữ ấm.)
|
Don
|
Động từ
|
mặc, khoác lên
|
He donned a leather jacket for his motorcycle ride.
(Anh ấy mặc một chiếc áo khoác da để đi xe máy.)
|
Tổng hợp loại từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Động từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Dance
|
nhảy
|
She loves to dance to the latest pop songs.
(Cô ấy thích nhảy theo những bài hát pop mới nhất.)
|
Dare
|
thách thức
|
I dare you to jump over the fence.
(Tôi thách bạn nhảy qua hàng rào.)
|
Deal
|
đối phó, giải quyết
|
We need to deal with this problem before it gets worse.
(Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)
|
Debate
|
tranh luận
|
The candidates debated the issues for two hours.
(Các ứng viên tranh luận về các vấn đề trong suốt hai giờ đồng hồ.)
|
Decide
|
quyết định
|
Have you decided where to go for vacation?
(Bạn đã quyết định đi đâu trong kỳ nghỉ chưa?)
|
Declare
|
tuyên bố
|
The president declared a state of emergency.
(Tổng thống tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)
|
Decorate
|
trang trí
|
She decorated her house with flowers and candles for the party.
(Cô ấy trang trí nhà với hoa và nến cho bữa tiệc.)
|
Dedicate
|
cống hiến
|
He dedicated his life to helping others. (Anh ta hy sinh cuộc đời để giúp đỡ người khác.)
|
Defend
|
bảo vệ
|
The soldier defended his country against the enemy.
(Những người lính bảo vệ đất nước khỏi kẻ thù.)
|
Delay
|
trì hoãn
|
The flight was delayed due to bad weather.
(Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
|
Deliver
|
giao hàng
|
The postman delivered a package to my house.
(Người đưa thư giao một gói hàng đến nhà tôi.)
|
Demand
|
yêu cầu
|
The workers demand better pay and working conditions.
(Các công nhân yêu cầu tăng lương và điều kiện làm việc tốt hơn.)
|
Deny
|
Phủ nhận
|
He denied stealing the money from the cash register.
(Anh ta phủ nhận việc lấy tiền từ quầy thu ngân.)
|
Depart
|
khởi hành
|
The train will depart from platform 3.
(Tàu sẽ khởi hành từ bến số 3.)
|
Describe
|
miêu tả
|
Can you describe the suspect to the police?
(Bạn có thể miêu tả kẻ tình nghi cho cảnh sát không?)
|
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Tính từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Dangerous
|
nguy hiểm
|
It’s dangerous to cross the street without looking both ways.
(Đi băng qua đường mà không nhìn hai bên là rất nguy hiểm.)
|
Dark
|
tối
|
It’s too dark to see anything.
(Trời quá tối để nhìn thấy bất cứ điều gì.)
|
Dead
|
chết
|
The plant looks dead.
(Cái cây trông như đã chết.)
|
Deep
|
sâu
|
The hole is so deep you can’t see the bottom.
(Cái hố này rất sâu đến nỗi bạn không thể nhìn thấy đáy của nó)
|
Defeated
|
bại trận
|
My team was defeated in the final match.
(Đội của tôi đã bị thua trong trận chung kết.)
|
Delicious
|
ngon
|
This pizza is delicious.
(Bánh pizza này rất ngon.)
|
Delightful
|
thú vị
|
We had a delightful time at the amusement park.
(Chúng tôi đã trải qua khoảng thời gian thú vị tại công viên giải trí.)
|
Depressed
|
chán nản
|
She felt depressed after losing her job.
(Cô ấy cảm thấy chán nản sau khi mất việc làm.)
|
Determined
|
quyết tâm
|
He was determined to finish the race, no matter what.
(Anh ta quyết tâm hoàn thành cuộc đua, bất kể điều gì xảy ra.)
|
Different
|
khác nhau
|
They have very different personalities.
(Họ có tính cách rất khác nhau.)
|
Difficult
|
khó khăn
|
Learning a new language can be difficult.
(Học một ngôn ngữ mới có thể rất khó khăn.)
|
Dirty
|
bẩn
|
Please clean your room, it’s very dirty.
(Hãy dọn dẹp phòng của bạn đi, nó trông rất bẩn rồi đó.)
|
Dizzy
|
chóng mặt
|
She felt dizzy after riding the roller coaster.
(Cô ấy cảm thấy chóng mặt sau khi cưỡi tàu lượn siêu tốc.)
|
Drab
|
buồn tẻ
|
The gray, drab sky made everyone feel gloomy.
(Bầu trời xám xịt, buồn tẻ khiến mọi người cảm thấy u ám.)
|
Dry
|
khô
|
The desert is very dry and hot.
(Sa mạc rất khô và nóng.)
|
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Trạng từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Daily
|
hàng ngày
|
I check my email daily.
(Tôi kiểm tra email hàng ngày.)
|
Dangerously
|
một cách nguy hiểm
|
He drove dangerously fast on the highway.
(Anh ta lái xe quá nhanh và nguy hiểm trên đường cao tốc.)
|
Darkly
|
một cách tối tăm
|
The movie was darkly lit to create a spooky atmosphere.
(Bộ phim được chiếu trong một không gian tối tăm để tạo ra một bầu không khí rùng rợn.)
|
Dearly
|
Trìu mến, thân thương
|
She loved her grandmother dearly.
(Cô ấy yêu bà của mình một cách đầy trìu mến.)
|
Deeply
|
một cách sâu sắc
|
I am deeply grateful for your help.
(Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
|
Definitely
|
chắc chắn
|
I will definitely be there on time.
(Tôi chắc chắn sẽ có mặt đúng giờ.)
|
Deliberately
|
một cách cố ý
|
He deliberately ignored her when she spoke to him.
(Anh ta cố ý phớt lờ cô ấy khi cô ấy nói chuyện với anh ta)
|
Depressingly
|
một cách đáng buồn
|
The weather has been depressingly gray for weeks.
(Thời tiết trông u ám với mây xám kéo dài trong nhiều tuần.)
|
Desperately
|
Thực sự, rất nhiều
|
She desperately needed a job to pay her bills.
(Cô ấy thật sự rất cần một công việc để có thể chi trả chi phí sinh hoạt..)
|
Differently
|
một cách khác nhau
|
We all think differently about the situation.
(Chúng ta đều nghĩ khác nhau về tình huống đó.)
|
Directly
|
trực tiếp
|
Can you please speak directly into the microphone?
(Bạn có thể nói trực tiếp vào micro được không?)
|
Disappointingly
|
(một cách đáng thất vọng)
|
The team played very disappointingly.
(Đội chơi giở đến thất vọng)
|
Disastrously
|
một cách thảm họa
|
The earthquake affected the region disastrously.
(Trận động đất gây ảnh hưởng rất xấu cho khu vực đó.)
|
Distinctly
|
rõ ràng
|
I distinctly remember telling you about the meeting.
(Tôi nhớ rõ ràng đã nói với bạn về cuộc họp rồi mà.)
|
Doubtfully
|
một cách nghi ngờ
|
He looked at her doubtfully when she made mistakes
(Anh ta nhìn cô ấy một cách đầy nghi ngờ khi cô ấy phạm phải lỗi sai)
|
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Danh từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Day
|
ngày
|
Today is a beautiful day.
(Hôm nay là một ngày đẹp.)
|
Decision
|
quyết định
|
Making a decision can be difficult sometimes.
(Việc đưa ra quyết định đôi khi có thể khó khăn.)
|
Discussion
|
cuộc thảo luận
|
We had a long discussion about the project.
(Chúng ta đã có một cuộc thảo luận dài về dự án.)
|
Department
|
bộ phận
|
She works in the marketing department.
(Cô ấy làm việc trong bộ phận marketing.)
|
Delivery
|
đơn hàng
|
The delivery will arrive tomorrow.
(Hàng sẽ được giao vào ngày mai.)
|
Deadline
|
hạn chót
|
The deadline for the project is next week.
(Hạn chót cho dự án là tuần sau.)
|
Destination
|
điểm đến
|
Our destination is the beach.
(Điểm đến của chúng ta là bãi biển.)
|
Disaster
|
thảm họa
|
The hurricane was a disaster for the region.
(Trận bão là một thảm họa thảm khốc cho khu vực đó.)
|
Doctor
|
bác sĩ
|
I need to make an appointment with the doctor.
(Tôi cần đặt lịch hẹn với bác sĩ.)
|
Dream
|
giấc mơ
|
She had a dream about traveling the world.
(Cô ấy đã mơ về việc đi du lịch khắp thế giới.)
|
Drink
|
đồ uống
|
Would you like a drink?
(Bạn muốn uống gì không?)
|
Direction
|
hướng đi
|
Can you give me directions to the nearest gas station?
(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi đến trạm xăng gần nhất không?)
|
Device
|
thiết bị
|
My phone is a very important device for me.
(Điện thoại của tôi là một thiết bị quan trọng đối với tôi.)
|
Data
|
dữ liệu
|
The company has a lot of data on their customers.
(Công ty có rất nhiều dữ liệu về khách hàng của họ.)
|
Dollar
|
đô la
|
The shirt costs thirty dollars.
(Chiếc áo này có giá ba mươi đô la.)
|
Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Bài tập 1: Nối từ vựng với hình ảnh thích hợp
Từ vựng
|
Hình ảnh
|
Dragonfruit
|
|
Durian
|
|
Date
|
|
Delicata squash
|
|
Dill
|
|
Đáp án:
Từ vựng
|
Hình ảnh
|
Dragonfruit
|
|
Durian
|
|
Date
|
|
Delicata squash
|
|
Dill
|
|
Bài tập 2: Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ có nghĩa
Từ vựng
|
Hình ảnh
|
D__ger__s
|
|
De__ra__
|
|
D__ore__at__n
|
|
Di__ipl_n_
|
|
D__qu__if_
|
|
Đáp án
- Dangerous
- Decorate
- Deforestation
- Discipline
- Disqualify
Bài tập 3: Điền từ đúng vào chỗ trống
Danh sách từ: Diamond, Diary, Dangerous, Delicious, Drought
1. The ________ was worth a lot of money and sparkled brilliantly.
2. She wrote her daily thoughts and feelings in a ________.
3. The weather was extremely hot and dry due to the ________.
4. The chef prepared a ________ meal that everyone enjoyed.
5. The lion is considered a ________ animal to encounter in the wild.
Đáp án:
1. Diamond
2. Diary
3. Drought
4. Delicious
5. Dangerous
Bài tập 4: Đoán từ qua định nghĩa
1. A precious stone that is often used in jewelry.
2. A book where you record your daily activities or thoughts.
3. A severe shortage of water causing crops to fail.
4. An adjective describing something very tasty or enjoyable.
5. An adjective describing something that could cause harm or injury.
Đáp án:
1. Diamond
2. Diary
3. Drought
4. Delicious
5. Dangerous
Bài tập 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1. delicious / meal / the / prepared / was / chef
2. diamond / the / was / sparkling / in / ring
3. diary / her / every / she / writes / day
4. dangerous / encounter / a / to / lion / is
5. drought / the / caused / crops / the / failure
Đáp án:
1. The chef prepared a delicious meal.
2. The diamond was sparkling in the ring.
3. She writes in her diary every day.
4. A lion is dangerous to encounter.
5. The drought caused the crops to fail.
Bài tập 6: Tạo câu hỏi từ các từ cho sẵn
Từ gợi ý: Diamond, Diary, Dangerous, Delicious, Drought
Đáp án:
1. Have you ever seen a real diamond?
2. Do you keep a diary to record your daily experiences?
3. What are some dangerous activities you should avoid?
4. What is the most delicious food you have ever tasted?
5. How does a drought affect agriculture?
Bài tập 7: Hoàn thành từ còn thiếu
1. D__mond
2. D__ry
3. D__ught
4. D__icious
5. D__gerous
Đáp án:
1. Diamond
2. Diary
3. Drought
4. Delicious
5. Dangerous
Bài tập 8: Phân loại từ vựng
Danh sách từ: Dance, Delicious, Drought, Diary, Dangerous
Đáp án:
Động từ (Verb): Dance
Danh từ (Noun): Diary, Drought
Tính từ (Adjective): Delicious, Dangerous
Bài tập 9: Đặt câu với từ cho sẵn
Danh sách từ: Diamond, Diary, Delicious, Dangerous, Drought
Đáp án:
1. She wore a beautiful diamond necklace to the party.
2. His diary contains detailed accounts of his travels.
3. The chocolate cake was absolutely delicious.
4. Climbing without proper equipment can be very dangerous.
5. The drought severely impacted the water supply in the region.
Bài tập 10: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
Danh sách từ: Dessert, Dialogue, Document, Delivery, Delightful
1. The waiter recommended a special ________ after dinner.
2. The play featured a meaningful ________ between the main characters.
3. Please review the ________ and sign it before proceeding.
4. The ________ of the package was delayed due to weather conditions.
5. The garden was full of ________ flowers and plants.
Đáp án:
1. Dessert
2. Dialogue
3. Document
4. Delivery
5. Delightful
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: