Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quà tặng và kèm mẫu câu giao tiếp
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quà tặng và kèm mẫu câu giao tiếp. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C & Bài tập vận dụng giúp ghi nhớ từ vựng bắt đầu bằng chữ C
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C |
Carrot |
Danh từ |
cà rốt |
I like to snack on baby carrots with hummus. Tôi thích ăn snack cà rốt miếng bé với sốt chấm. |
Cherry |
Danh từ |
quả anh đào |
She loves to add cherries to her smoothie bowl in the morning. Cô ấy thích thêm anh đào vào bát xay sinh tố của mình vào buổi sáng. |
Coconut |
Danh từ |
dừa |
The coconut milk gives this curry a creamy texture. Sữa dừa làm cho món cà ri này có kết cấu dạng kem. |
Cucumber |
Danh từ |
dưa leo |
Cucumbers are a great addition to any salad. Dưa leo là một lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ món salad nào. |
Cantaloupe |
Danh từ |
dưa gang |
I like to eat cantaloupe for breakfast in the summer. Tôi thích ăn dưa gang vào buổi sáng trong mùa hè. |
Corn |
Danh từ |
bắp ngô |
We roasted corn on the cob for dinner last night. Dịch nghĩa: Chúng tôi nướng bắp ngô để ăn tối hôm qua. |
Cabbage |
Danh từ |
bắp cải |
This stir-fry recipe calls for shredded cabbage. Công thức xào này cần băm nhuyễn bắp cải. |
Cranberry |
Danh từ |
việt quất |
I like to make cranberry sauce for Thanksgiving dinner. Tôi thích làm sốt việt quất cho bữa tối Lễ Tạ Ơn. |
Celery |
Danh từ |
cần tây |
I always add celery to my chicken soup for extra flavor. Tôi luôn thêm cần tây vào súp gà của tôi để có thêm hương vị. |
Coconut milk |
Danh từ |
sữa dừa |
This vegan ice cream recipe uses coconut milk instead of dairy. Công thức kem ăn chay này sử dụng sữa dừa thay vì sữa bò. |
Cauliflower |
Danh từ |
bông cải xanh |
I like to roast cauliflower with olive oil and garlic for a simple side dish. Tôi thích nướng bông cải xanh với dầu ô liu và tỏi để làm món ăn kèm đơn giản. |
Chili pepper |
Danh từ |
ớt chuông |
This salsa has a bit of a kick from the chili peppers. Món salsa này có hương vị cay từ ớt chuông. |
Clementine |
Danh từ |
quả quýt |
My kids love to eat clementine. Bọn trẻ nhà tôi thích ăn quýt. |
Chicken Curry |
Danh từ |
Cà-ri gà |
I love to make chicken curry with lots of vegetables and serve it over rice. Tôi thích làm cà-ri gà với nhiều rau củ và thưởng thức cùng cơm. |
Clam Chowder |
Danh từ |
Canh súp nghêu |
The clam chowder is a New England classic. Canh súp nghêu là món ăn kinh điển của miền New England. |
Condiment |
Danh từ |
Đồ ăn kèm/gia vị nêm nếm |
Ketchup is a popular condiment for hamburgers and french fries. Sốt cà chua là một loại gia vị phổ biến dùng cho bánh hamburger và khoai tây chiên. |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C |
Cholesterol |
Danh từ |
Cholesterol |
High cholesterol can increase your risk of heart disease. Mức cholesterol cao có thể tăng nguy cơ bị bệnh tim. |
Cardiovascular |
Danh từ |
Tim mạch |
Regular exercise can help improve cardiovascular health. Tập thể dục thường xuyên có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. |
Caffeine |
Danh từ |
Caffeine |
I try to limit my caffeine intake to avoid jitters and sleeplessness. Tôi cố gắng hạn chế lượng caffeine uống để tránh cảm giác run và mất ngủ. |
Carbohydrate |
Danh từ |
Carbohydrate |
Complex carbohydrates like whole grains are a good source of energy for your body. Carbohydrate phức tạp như ngũ cốc nguyên hạt là nguồn năng lượng tốt cho cơ thể của bạn. |
Calcium |
Danh từ |
Canxi |
Calcium is important for building and maintaining strong bones. Canxi quan trọng để xây dựng và duy trì xương khỏe mạnh. |
Cancer |
Danh từ |
Ung thư |
Regular screenings can help detect cancer early and improve outcomes. Kiểm tra định kỳ có thể giúp phát hiện ung thư sớm và cải thiện kết quả. |
Calorie |
Danh từ |
Calo |
To lose weight, you need to burn more calories than you consume. Để giảm cân, bạn cần đốt cháy nhiều calo hơn lượng calo bạn tiêu thụ. |
Cleanse |
Danh từ |
Làm sạch cơ thể |
Some people do a cleanse to remove toxins from their body. Một số người làm sạch cơ thể để loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. |
Constipation |
Danh từ |
Táo bón |
Drinking plenty of water and eating fiber can help prevent constipation. Uống nhiều nước và ăn chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón. |
Counseling |
Danh từ |
Tư vấn |
Counseling can be helpful for managing stress and mental health concerns. Tư vấn có thể giúp ích việc quản lý stress và các vấn đề về sức khỏe tâm thần. |
Cardio |
Tính từ |
Thể dục tim mạch |
I like to do cardio exercises like running or cycling to control my heart beat. Tôi tập các bài tập thể dục tim mạch như chạy bộ hoặc chạy xe đạp để kiểm soát nhịp tim của mình. |
Chest |
Danh từ |
Ngực |
I do chest exercises like bench press to strengthen my upper body. Tôi tập các bài tập ngực như bench press để tăng sức mạnh phần trên cơ thể. |
Chin |
Danh từ |
Cằm |
Chin ups are a great way to work your back and biceps muscles. Chin ups là cách tuyệt vời để tập lưng và cơ bắp cánh tay. |
Calf |
Danh từ |
Bắp chân |
I stretch my calves before and after running to prevent injury. Tôi kéo dãn bắp chân trước và sau khi chạy để tránh chấn thương. |
Cheek |
Danh từ |
Má |
I apply blush to my cheeks for a natural, healthy glow. Tôi thoa phấn má để có làn da tự nhiên, rạng rỡ và khỏe mạnh. |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C |
Climate change |
Danh từ |
Biến đổi khí hậu |
The effects of climate change are already being paid attention around the world. Tác động của biến đổi khí hậu đã gây chú ý trên toàn thế giới. |
Conservation |
Danh từ |
Bảo tồn |
The conservation of endangered species is crucial to maintain biodiversity. Bảo tồn các loài đang bị đe dọa là cực kỳ quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học. |
Carbon footprint |
Danh từ |
Lượng khí thải carbon |
We need to reduce our carbon footprint to limit the impact of climate change. Chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon để hạn chế tác động của biến đổi khí hậu. |
Composting |
Danh từ |
Quá trình phân hủy sinh học |
Composting is a great way to reduce waste and create nutrient-rich soil. Quá trình phân hủy sinh học là cách tuyệt vời để giảm thải và tạo ra đất giàu dinh dưỡng. |
Clean energy |
Cụm danh từ |
Năng lượng sạch |
The development of clean energy is essential to reduce our dependence on fossil fuels. Phát triển năng lượng sạch là cần thiết để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. |
Conservationist |
Danh từ |
Nhà bảo tồn |
Jane Goodall is a renowned conservationist who has worked to protect chimpanzees and their habitats. Jane Goodall là một nhà bảo tồn nổi tiếng đã làm việc để bảo vệ các loài tinh tinh và môi trường sống của chúng. |
Coral reef |
Danh từ ghép |
Rạn san hô |
Coral reefs are crucial to marine ecosystems and are threatened by climate change and pollution. Rạn san hô rất quan trọng đối với hệ sinh thái biển và đang bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu và ô nhiễm. |
Conservation area |
Danh từ ghép |
Khu bảo tồn |
Yellowstone National Park is a protected conservation area that is home to many unique species. Vườn quốc gia Yellowstone là một khu bảo tồn được bảo vệ, nơi sinh sống của nhiều loài độc đáo. |
Clean water |
Cụm từ |
Nước sạch |
Access to clean water is a basic human right that is still denied to many people around the world. Truy cập vào nước sạch là một quyền cơ bản của con người mà vẫn bị từ chối đối với nhiều người trên thế giới. |
Canyon |
Danh từ |
Hẻm núi |
The Grand Canyon in Arizona is one of the most popular tourist attractions in the United States. Hẻm núi Grand Canyon tại Arizona là một trong những địa điểm du lịch phổ biến nhất tại Hoa Kỳ. |
Climate |
Danh từ |
Khí hậu |
The climate of the tropics is typically warm and humid. Khí hậu của vùng nhiệt đới thường là ấm áp và ẩm ướt. |
Coastline |
Danh từ |
Bờ biển |
The coastline of California is known for its beautiful beaches and rugged cliffs. Bờ biển California được biết đến với những bãi biển đẹp và những vách đá hiểm trở. |
Crater |
Danh từ |
Miệng núi lửa |
The Kīlauea volcano in Hawaii has a massive crater that is constantly spewing lava. Núi lửa Kīlauea ở Hawaii có một miệng núi lửa khổng lồ luôn phun trào dung nham. |
Current |
Danh từ/ Tính từ |
Dòng chảy Hiện tại |
The Gulf Stream is a warm ocean current that influences weather patterns in the Atlantic Ocean. Dòng nước nóng Vịnh Mexico là một dòng chảy ảnh hưởng đến mô hình thời tiết tại Đại Tây Dương. |
Contamination |
Danh từ |
Sự ô nhiễm chất độc |
Much of the coast has been contaminated by nuclear waste. Phần lớn bờ biển đã bị ô nhiễm bởi chất thải hạt nhân. |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C |
Classroom |
Danh từ |
Phòng học |
The students were all seated in the classroom when the teacher entered. Các học sinh đã ngồi tại phòng học khi giáo viên vào. |
Curriculum |
Danh từ |
Chương trình giảng dạy |
The school board decided to update the curriculum to include more technology-based classes. Hội đồng trường quyết định cập nhật chương trình giảng dạy để bao gồm nhiều lớp học dựa trên công nghệ hơn. |
College |
Danh từ |
Trường đại học |
After graduating from high school, she decided to attend a college in another state. Sau khi tốt nghiệp trung học, cô quyết định đến một trường đại học ở một bang khác. |
Coursework |
Danh từ |
Bài tập học phần |
The students were assigned a lot of coursework to complete before the end of the semester. Các học sinh được giao nhiều bài tập học phần để hoàn thành trước cuối kỳ học. |
Credential |
Danh từ |
Bằng cấp |
He earned a teaching credential and started working as a high school teacher. Anh ta đạt được bằng cấp giảng dạy và bắt đầu làm giáo viên trung học. |
Certificate |
Danh từ |
Chứng chỉ |
She has a Certificate in Drama Education. Cô ấy có Chứng chỉ về Giáo dục Kịch nghệ. |
Calculator |
Danh từ |
Máy tính |
Make sure you bring a calculator to the math exam. Hãy chắc chắn rằng bạn mang theo một máy tính để thi toán. |
Cafeteria |
Danh từ |
Nhà ăn |
I always eat lunch in the school cafeteria with my friends. Tôi luôn ăn trưa trong nhà ăn của trường với bạn bè của tôi. |
Campus |
Danh từ |
Khuôn viên trường |
The campus is very large, and it has many different buildings. Khuôn viên trường rất rộng, và nó có nhiều tòa nhà khác nhau. |
Computer lab |
Danh từ |
Phòng máy tính |
The computer lab is open until 8 pm every day. Phòng máy tính mở cửa đến 8 giờ tối hàng ngày. |
Chemistry lab |
Danh từ |
Phòng thí nghiệm hóa học |
The chemistry lab is where we perform experiments and analyze chemical reactions. Phòng thí nghiệm hóa học là nơi chúng tôi thực hiện các thí nghiệm và phân tích các phản ứng hóa học. |
Calculus |
Danh từ |
Giải tích |
Calculus is a challenging but rewarding subject to study. Giải tích là một môn học rất khó nhưng thật sự bổ ích. |
Creative Writing |
Danh từ |
Viết sáng tạo |
I took a creative writing class last semester, and it helped me improve my storytelling skills. Tôi đã tham gia một lớp học viết sáng tạo vào học kỳ trước và nó đã giúp tôi cải thiện kỹ năng kể chuyện của mình. |
Civics |
Danh từ |
Giáo dục công dân |
Civics is an essential subject for students to learn because it teaches them about their role in society and the importance of voting. Công dân là một môn học thiết yếu đối với học sinh vì môn học này dạy các em về vai trò của mình trong xã hội và tầm quan trọng của việc bỏ phiếu. |
Computer Science |
Danh từ |
Khoa học máy tính |
I took a creative writing class last semester, and it helped me improve my storytelling skills. Tôi đã tham gia một lớp học viết sáng tạo vào học kỳ trước và nó đã giúp tôi cải thiện kỹ năng kể chuyện của mình. |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C |
Coach |
Danh từ |
huấn luyện viên |
The coach gave the team a pep talk before the big game. Huấn luyện viên đã động viên đội trước trận đấu lớn. |
Competition |
Danh từ |
cuộc thi đấu, sự cạnh tranh |
She always looks forward to the annual dance competition. Cô ấy luôn mong chờ cuộc thi nhảy hàng năm. |
Competitive |
Tính từ |
Tính cạnh tranh |
The smartphone market is highly competitive, with many companies vying for a share of the profits. Thị trường điện thoại thông minh là một thị trường cạnh tranh gay gắt, với nhiều công ty đua nhau tranh giành lợi nhuận. |
Cheerleader |
Danh từ |
cổ động viên |
The cheerleaders led the crowd in cheers for their team. Các cổ động viên dẫn đầu cổ vũ cho đội của họ. |
Championship |
Danh từ |
giải vô địch |
The team won the championship after a hard-fought season. Đội giành chiến thắng trong giải vô địch sau một mùa giải đầy khó khăn. |
Cardio |
Tính từ |
thể dục tim mạch |
She did cardio exercises to improve her endurance for the race. Cô ấy tập thể dục tim mạch để cải thiện sức chịu đựng cho cuộc đua. |
Cleats |
Danh từ |
giày đá banh |
He needed new cleats for the soccer game. Anh ấy cần đôi giày đá bóng mới cho trận đấu. |
Court |
Danh từ |
sân, đấu trường |
The tennis court was freshly painted and ready for play. Sân tennis đã được sơn mới và sẵn sàng cho trận đấu. |
Catcher |
Danh từ |
người bắt bóng chày |
The catcher threw the ball back to the pitcher after each pitch. Người bắt bóng chày ném bóng trở lại cho người ném sau mỗi lần ném. |
Cycling |
Danh từ |
đạp xe |
She enjoys cycling as a way to stay in shape and explore the outdoors. Cô ấy thích đạp xe như một cách để giữ dáng và khám phá tự nhiên. |
Cross-training |
Danh từ |
huấn luyện đa năng |
The athlete engaged in cross-training to develop overall fitness and prevent injury. Vận động viên tham gia huấn luyện đa năng để phát triển sức khỏe toàn diện và ngăn ngừa chấn thương. |
Cup |
Danh từ |
cúp |
Sheila won this cup in the school squash championship. Sheila đã giành được chiếc cúp này trong giải vô địch bóng quần của trường. |
Cricket |
Danh từ |
bóng chày |
England and Australia have a long-standing rivalry in cricket. Anh và Úc có mối thù địch lâu đời trong môn bóng chày. |
Cycling |
Danh từ |
đua xe đạp |
The Tour de France is one of the most prestigious cycling races in the world. Tour de France là một trong những giải đua xe đạp danh giá nhất thế giới. |
Curling |
Danh từ |
trượt tuyết bóng |
Curling is a sport that involves sliding stones on ice towards a target area. Trượt tuyết bóng là một môn thể thao liên quan đến việc trượt đá trên băng đến một vùng mục tiêu. |
Capoeira |
Danh từ |
môn võ thuật đánh đôi |
Capoeira is a Brazilian martial art that combines elements of dance, music, and acrobatics. Capoeira là một môn võ thuật của Brazil kết hợp các yếu tố nhảy múa, âm nhạc và nhào lộn. |
Từ vựng |
Dạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C |
caftan |
Danh từ |
Áo váy (có thắt lưng ngang eo) |
The woman wore a beautiful caftan embroidered with gold thread. Phụ nữ mặc một chiếc váy dài có thắt lưng đẹp được thêu với chỉ vàng. |
camouflage |
Danh từ |
Ngụy trang |
The soldiers wore camouflage uniforms to blend in with their surroundings. Những người lính mặc đồng phục quân đội với họa tiết ngụy trang để hòa nhập với môi trường xung quanh. |
cap and gown |
Danh từ |
Mũ và áo choàng (trang phục trong lễ tốt nghiệp) |
The graduates wore their cap and gown for the commencement ceremony. Những sinh viên tốt nghiệp mặc mũ và áo cho buổi lễ tốt nghiệp. |
capris |
Danh từ |
Quần dài rộng |
The woman wore a pair of blue capris with her white blouse. Phụ nữ mặc một chiếc dài rộng màu xanh dương với áo blouse trắng. |
chemise |
Danh từ |
Chiếc đầm mỏng |
She wore a soft cotton chemise to bed. Cô ấy mặc một chiếc đầm mỏng bằng vải cotton mềm cho giấc ngủ. |
collar |
Danh từ |
Sơ mi trắng |
The man wore a white shirt with a pointed collar. Nam giới mặc một chiếc áo sơ mi trắng với cổ áo nhọn. |
costume |
Danh từ |
Trang phục |
The actors wore elaborate costumes for the historical drama. Các diễn viên mặc những bộ trang phục tinh xảo cho vở kịch lịch sử. |
cowboy boots |
Danh từ |
Bốt cao bồi |
He wore a pair of cowboy boots with his jeans. Anh ấy mặc một đôi giày cao bồi với quần jeans của mình. |
cravat |
Danh từ |
Cà vạt |
The gentleman wore a silk cravat with his suit. Ngài đàn ông mặc một chiếc cà vạt bằng lụa cùng bộ vest của mình. |
cuff |
Danh từ |
Tay áo |
Her blouse had ruffled cuffs. Áo blouse của cô ấy có tay áo nhún. |
culottes |
Danh từ |
Quần vải |
She wore a pair of black culottes with her blouse. Cô ấy mặc một chiếc quần vải màu đen với áo blouse của mình. |
camisole |
Danh từ |
Áo lót bên trong |
The woman wore a lacy camisole under her sweater. Phụ nữ mặc một chiếc áo lót dưới áo len của mình. |
cap |
Danh từ |
mũ |
He wore a baseball cap to protect his head from the sun. Anh ấy mặc một chiếc mũ bóng chày để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng. |
coat |
Danh từ |
Áo khoác |
She wore a wool coat to keep warm in the winter. Cô ấy mặc một chiếc áo khoác len để giữ ấm trong mùa đông. |
crown |
Danh từ |
Vương miện |
The king wore a golden crown on his head. Vua đội một chiếc vương miện vàng trên đầu. |
creative |
Tính từ |
Sáng tạo |
She has a very creative mind and is always coming up with new and innovative ideas. Cô ấy có một trí tưởng tượng rất sáng tạo và luôn nghĩ ra những ý tưởng mới và đột phá. |
cultural |
Tính từ |
Văn hóa |
During the festival, dancers wear traditional cultural costumes to showcase their heritage. Trong lễ hội, các vũ công mặc trang phục truyền thống đại diện cho di sản văn hóa của họ. |
cheap |
Tính từ |
rẻ |
The T-Shirt is so cheap. Cái áo phông này quá là rẻ đi |
cool |
Tính từ |
ngầu |
He always dresses in a cool style, wearing leather jackets and ripped jeans. Anh ta luôn mặc theo phong cách ấn tượng, thời thượng với áo khoác da và quần jean rách. |
contemporary |
Tính từ |
Tạm thời |
The designer’s new collection showcases a blend of traditional and contemporary fashion elements. Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế trưng bày sự kết hợp giữa các yếu tố thời trang truyền thống và hiện đại. |
Coordinate |
Động từ |
Phối hợp |
She always coordinates her accessories with her outfit. Cô ấy luôn phối đồ phụ kiện với trang phục của mình. |
Customize |
Động từ |
Điều chỉnh |
He decided to customize his suit to fit him perfectly. Anh ta quyết định tùy chỉnh bộ vest của mình để vừa vặn hoàn hảo. |
Contrast |
Động từ |
Tương phản |
She likes to contrast her bright clothing with neutral accessories. Cô ấy thích sự tương phản giữa trang phục sặc sỡ với phụ kiện trung tính. |
Combine |
Động từ |
Kết hợp |
He combined a casual shirt with a blazer for a more formal look. Anh ta kết hợp áo thun thường ngày với áo blazer để tạo nên một phong cách lịch sự hơn. |
Carefully |
Trạng từ |
Cẩn thận |
She carefully chose her accessories to match her outfit. Cô ấy cẩn thận lựa chọn phụ kiện để phù hợp với trang phục của mình. |
Carelessly |
Trạng từ |
Luộm thuộm |
She threw on her clothes carelessly, not caring about her appearance. Cô ấy mặc đồ một cách lôi thôi, không quan tâm đến vẻ ngoài của mình. |
Comfortably |
Trạng từ |
Thoải mái |
He prefers to dress comfortably, wearing loose-fitting clothing. Anh ta thích mặc đồ thoải mái, với trang phục rộng rãi. |
Chicly |
Trạng từ |
Đẹp đẽ |
She always dresses chicly, with stylish and trendy clothing. Cô ấy luôn mặc đồ đẹp và thời trang, với phong cách sang trọng. |
Casually |
Trạng từ |
Thoải mái |
He dressed casually for the weekend, wearing shorts and a t-shirt. Anh ta mặc đồ thoải mái vào cuối tuần, với quần short và áo thun. |
Bài tập 1: Sắp xếp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C sau vào chủ đề thích hợp, và giải thích nghĩa
Đồ ăn, hoa quả |
Sức khỏe |
Môi trường |
Giáo dục |
Thể thao |
Classroom,Cucumber, Curriculum, Cardiovascular, Cranberry, Climate change, Calculator, Cantaloupe, Clean energy, Chest, Cup, Conservationist, Computer, Competion, Certificate |
Đáp án:
Đồ ăn, hoa quả |
Sức khỏe |
Môi trường |
Giáo dục |
Thể thao |
Cucumber Cantaloupe Cranberry |
Cardiovascular Chest |
Climate change Clean energy Conservationist |
Classroom Computer Certificate |
Competion Cup |
Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống
Danh sách từ: Cup, Curious, Circus, Computer, Castle
1. She felt very __________ about the new book she received.
2. The children were amazed by the performances at the __________.
3. We used the __________ to complete our homework and research.
4. The knights lived in a grand __________ in the medieval era.
5. Can you pour some tea into my __________?
Đáp án:
1. Curious
2. Circus
3. Computer
4. Castle
5. Cup
Bài tập 3: Đoán từ qua định nghĩa
1. A large, flat container used for drinking liquids.
2. A large building that was historically used for protection or residence.
3. A place where animals and performers entertain people.
4. A machine used for processing information and performing tasks.
5. An emotion of wanting to know or learn more about something.
Đáp án:
1. Cup
2. Castle
3. Circus
4. Computer
5. Curious
Bài tập 4: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1. castle / a / built / was / old / the / in / medieval / era
2. computer / I / use / a / to / my / complete / homework
3. curious / the / child / was / about / new / the / book
4. cup / of / tea / a / she / enjoyed / her
5. the / performs / at / circus / amazing / were / acts
Đáp án:
1. The old castle was built in the medieval era.
2. I use a computer to complete my homework.
3. The child was curious about the new book.
4. She enjoyed a cup of tea.
5. The acts at the circus were amazing.
Bài tập 5: Tạo câu hỏi từ các từ cho sẵn
Từ gợi ý:
Cup, Circus, Castle, Curious, Computer
Đáp án:
1. Can I have a cup of coffee, please?
2. Have you ever been to a circus?
3. What do you know about the history of the castle?
4. Why are you so curious about this topic?
5. Do you use a computer for work or study?
Bài tập 6: Hoàn thành từ còn thiếu
1. C__p
2. C__puter
3. C__tle
4. C__ious
5. C__cus
Đáp án:
1. Cup
2. Computer
3. Castle
4. Curious
5. Circus
Bài tập 7: Phân loại từ vựng
Danh sách từ:
Climb, Clever, Chair, Calm, Collect
Đáp án:
Động từ (Verb): Climb, Collect
Danh từ (Noun): Chair
Tính từ (Adjective): Clever, Calm
Bài tập 8: Đặt câu với từ cho sẵn
Danh sách từ: Circus, Curious, Cup, Castle, Computer
Đáp án:
1. The circus came to town and set up its big tent.
2. She was curious about the old letters she found in the attic.
3. He drank his coffee from a bright red cup.
4. The castle on the hill looked majestic against the sunset.
5. I use my computer to write emails and browse the internet.
Bài tập 9: Đoán từ qua gợi ý chữ cái
1. A type of performance involving acrobats and animals. (7 letters)
2. A large, fortified building from medieval times. (6 letters)
3. An object used for drinking beverages. (3 letters)
4. A machine used for various tasks such as typing and browsing. (8 letters)
5. Feeling a strong desire to learn or know more. (7 letters)
Đáp án:
1. Circus
2. Castle
3. Cup
4. Computer
5. Curious
Bài tập 10: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
Đáp án:
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận