Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K thông dụng, phổ biến
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
kid |
(v) |
/kɪd/ |
đùa cợt |
I thought you was kidding when you said you won the lottery. (Tôi tưởng bạn nói đàu là bạn trúng xổ số) |
kid |
(n) |
/kɪd/ |
trẻ em |
Do you have any kids? (Bạn có đứa con nào không?) |
koi |
(n) |
/kɔɪ/ |
cá koi |
He sold thousands of koi last year (Năm ngoái anh ta bán được hàng ngàn con cá koi - cá chép Nhật) |
key |
(n/adj) |
/kiː/ |
chìa khóa |
I believe that the key to success is money (Tôi tin rằng chìa khóa dẫn đến thành công là tiền) |
kit |
(n) |
/kɪt/ |
bộ dụng cụ |
Do you have the first-aid kit at home? (Cậu có bộ dụng cụ sơ cứu ở nhà không?) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
kiss |
(v) |
/kɪs/ |
hôn |
She kissed me on the lip (Cô ấy hôn lên môi tôi) |
kill |
(v) |
/kɪl/ |
giết |
Wars can kill hundreds and even millions of people (Chiến tranh có thể giết hàng trăm và thậm chí hàng triệu người) |
keep |
(v) |
/kiːp/ |
giữ |
I only tell you if you promise to keep it as a secret (Tớ chỉ nói cho cậu nếu cậu hứa sẽ giữ bí mật chuyện này) |
king |
(n) |
/kɪŋ/ |
vua |
In the past, the king is the most powerful man in the realm (Trong quá khứ, nhà vua là người quyền lực nhất toàn bộ vương quốc) |
kite |
(n) |
/kaɪt/ |
diều |
I used to fly a kite when I was a kid (Tôi thường đi thả diều khi còn nhỏ) |
kind |
(adj) |
/kaɪnd/ |
tốt bụng |
This is the kindest person I have ever seen (Đây là người tốt bụng nhất tôi từng thấy) |
kick |
(v) |
/kɪk/ |
đá |
The fooball teams are kicking a ball around in the yard. (Các đội bóng đá đang đá quả bóng xung quanh trong sân) |
kale |
(n) |
/keɪl/ |
rau cải kale |
Kale is suitable for salads (Rau cảu kale rất hợp cho món salad) |
keen |
(adj) |
/kiːn/ |
thích cái gì |
I am keen on working and earning money (Tôi rất thích làm việc và kiếm tiền) |
knot |
(n) |
/nɒt/ |
cái thắt nút |
Let’s make a knot to tie the two ropes together! (Hãy thắt một cái nút để buộc 2 cái dây vào nhau!) |
knob |
(n) |
/nɒb/ |
cái núm |
The volume can be controlled by adjusting the knob (Âm lượng có thể được điều chỉnh bằng cách chỉnh cái núm) |
know |
(v) |
/nəʊ/ |
biết |
You know nothing, John Snow (Anh chả biết gì cả, John Snow) |
knee |
(n) |
/niː/ |
đầu gối |
You must bend your knee before the king (Bạn phải quỳ gối trước vị vua) |
kind |
(n) |
/kaɪnd/ |
loại |
Lavender is my favorite kind of flower (Oải hương là loại hoa yêu thích của tôi) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
knock |
(v) |
/nɒk/ |
gõ cửa |
It’s polite to knock on the door before you go in (Gõ cửa trước khi bạn đi vào là một phép lịch sự) |
knife |
(n) |
/naɪf/ |
dao |
Be careful when you’re holding a knife! (Hãy cẩn thận khi bạn đang cầm con dao!) |
known |
(adj) |
/nəʊn/ |
nổi tiếng |
His house is known for having the biggest pool in the country (Nhà anh ấy nổi tiếng vì có hồ bơi lớn nhất đất nước) |
kayak |
(n) |
/ˈkaɪæk/ |
thuyền kayak |
I like to travel by kayak (Tôi thích di chuyển bằng thuyền kayak) |
koala |
(n) |
/kəʊˈɑːlə/ |
gấu koala |
There are many koalas in Australia (Có rất nhiều gấu koala ở nước Úc) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
knotty |
(adj) |
/ˈnɒti/ |
rối rắm, khó giả quyết |
This problem is knotty and needs a clear explanation (Vấn đề này thật rối rắm và cần một lời giải thích rõ ràng) |
kitten |
(n) |
/ˈkɪtn/ |
mèo con |
Our cat just gave birth to 4 kittens (Con mèo nhà tôi vừa đẻ ra 4 con mèo con) |
kinder |
(n) |
/ˈkɪndə(r)/ |
trẻ em mẫu giáo |
This school is only for kinders (Ngôi trường này chỉ dành cho trẻ em mẫu giáo) |
killer |
(n) |
/ˈkɪlə(r)/ |
kẻ giết người |
I can’t stand the mind of that killer (Tôi không thể hiểu được tên sát nhân đó nghĩ gì) |
kidnap |
(v) |
/ˈkɪdnæp/ |
bắt cóc |
The criminal that kidnapped her was arrested (Tên tội phạm bắt cóc cô ấy đã bị bắt rồi) |
kidney |
(n) |
/ˈkɪdni/ |
thận |
You can actually donate your kidney (Bạn có thể hiến tặng thận của bạn) |
kettle |
(n) |
/ˈketl/ |
cái ấm đun nước |
The kettle was broken after just a short time of using (Cái ấm đun nước bị hỏng chỉ sau một thời gian ngắn sử dụng |
karate |
(n) |
/kəˈrɑːti/ |
môn ka-ra-te |
He started to do karate at a very young age (Anh ấy bắt đầu tập võ ka-ra-te từ năm rất nhỏ tuổi) |
korean |
(n/adj) |
/kəˈriːən/ |
người Hàn Quốc/ thuộc về Hàn Quốc |
The Korean cuisines are so to my taste (Đồ ăn Hàn quốc rất vừa miệng tôi) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
kumquat |
(n) |
/ˈnaɪf edʒ/ |
cây quất |
At Tet’s holiday, people often buy a kumquat (Vào dịp Tết, người ta thường mua cây quất) |
kingdom |
(n) |
/ˈkɪŋdəm/ |
vương quốc |
His kingdom is the most wealthy (Vương quốc anh ấy là vương quốc giàu có nhất) |
kneecap |
(n) |
/ˈniːkæp/ |
xương đầu gối |
Kneecap is the small bone that covers the front of the knee (Xương đầu gối là một bộ phận xương nhỏ bao quanh đầu gối) |
knock-up |
(n) |
/ˈnɒk ʌp/ |
buổi luyện tập trước trận đấu |
Let’s do a knock-up before the game (Hãy luyện tập trước trận đấu nào!) |
kitchen |
(n) |
/ˈkɪtʃɪn/ |
phòng bếp |
I have a small but lovely kitchen (Tôi có một phòng beeso tuy nhỏ nhưng đáng yêu) |
keyhole |
(n) |
/ˈkiːhəʊl/ |
lỗ cắm chìa khóa |
I couldn’t pull the key out of the keyhole (Tôi không thể rút chìa khóa ra khỏi cái lỗ cắm chìa khóa) |
keyless |
(adj) |
/ˈkiːləs/ |
không cần chìa khóa |
Electric car usually made keyless (Thường thì xe ô tô điện sẽ không cần dùng chìa khóa) |
keynote |
(n) |
/ˈkiːnəʊt/ |
phần chính, quan trọng, trọng tâm của cái gì |
Discrimination is the keynote of this novel (Sự phân biệt là ý tưởng chính/ trọng tâm của tiểu thuyết này) |
keyword |
(n) |
/ˈkiːwɜːd/ |
từ khóa |
When you present, try to highlight the keywords (Khi thuyết trình, bạn hãy cố gắng làm nổi bật các từ khóa) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
kickback |
(n) |
/ˈkɪkbæk/ |
tiền đút lót |
Kickback is illegal in any forms (Tiền đút lót là phi pháp dưới mọi hình thức) |
kangaroo |
(n) |
/ˌkæŋɡəˈruː/ |
con kangaroo |
Kangaroos can jump immense distances (Các con kangaroo có thể nhảy khoảng cách rất xa) |
knee-deep |
(adj) |
/ˌniː ˈdiːp/ |
đến tận đầu gối |
The snow was knee-deep (Tuyết đã cao đến tận đầu gối) |
kilometer |
(n) |
/kɪˈlɒmɪtə(r)/ |
ki-lô-mét |
Kilometer is the popular parameter or measuring distance (Ki-lô-mét là một thước đo phổ biến để đo khoảng cách) |
keyboard |
(n) |
/ˈkiːbɔːd/ |
bàn phím máy tính |
Using the mouse is quicker than the keyboard (Dùng chuột nhanh hơn là dùng bán phím máy tính) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
knife-edge |
(n) |
/ˈnaɪf edʒ/ |
lưỡi dao |
Be careful with the knife-edge! (Cẩn thận với cái lưỡi dao đấy!) |
kidnapper |
(n) |
/ˈkɪdnæpə(r)/ |
kẻ bắt cóc |
Her kidnapper was arrested (Kẻ bắt cóc cô ấy đã bị bắt) |
know-it-all |
(n) |
/ˈnəʊ ɪt ɔːl/ |
người mà nghĩ rằng họ biết mọi thứ |
He is a know-it-all (Anh ý nghĩ rằng anh ý biết mọi thứ |
knowledge |
(n) |
/ˈnɒlɪdʒ/ |
kiến thức |
Knowledge can be attained by reading books and studying (Kiến thức có thể được thu thập bằng việc đọc sách hoặc học tập) |
kick-boxing |
(n) |
/ˈkɪk bɒksɪŋ/ |
môn đấm bốc |
I’m planing to take up kick-boxing in the future (Tôi dự định bắt đầu chơi đấm bốc trong tương lai) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
kidney bean |
(n) |
/ˈkɪdni biːn/ |
hạt đậu giống hình thận |
“Kidney bean” is a type of red-brown bean shaped like a kidney (“Kidney bean” là một loại đậu đỏ có hình giống quả thận) |
keyboarder |
(n) |
/ˈkiːbɔːdə(r)/ |
người làm công việc nhập liệu |
Being a keyboarder is like a nine-to-five job (Làm công việc nhập liệu là một công việc hành chính nhàm chán) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
knucklehead |
(n) |
/ˈnʌklhed/ |
một người hành xử ngu dốt |
The reason why they hate him is that he is a knucklehead (Lý do tại sao họ ghét anh ấy là bởi vì anh ấy hành xử ngu ngốc) |
kind-hearted |
(adj) |
/ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ |
tốt bụng và hào phóng |
My father is always kind-hearted in every situations (Bố tôi luôn tốt bụng và hào phóng trong mọi tình huống) |
kitchenware |
(n) |
/ˈkɪtʃɪnweə(r)/ |
dụng cụ phòng bếp |
Kitchenwares are pretty expensive yet very important (Dụng cụ phòng bếp khá đắt nhưng lại rất cần thiết) |
kitchenette |
(n) |
/ˌkɪtʃɪˈnet/ |
phòng bếp nhỏ |
The house has a kitchenette (Căn nhà có một phòng bếp nhỏ) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
kindergarten |
(n) |
/ˈkɪndəɡɑːtənə(r)/ |
trường mẫu giáo |
My sister is going to kindergarten next year (Năm sau em gái tôi sẽ đi học mẫu giáo) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
kidney-machine |
(n) |
/ˈkɪdni məʃiːn/ |
máy chạy thận |
He needs the kidney machine everyday (Anh ấy cần cái máy chạy thận mỗi ngày) |
knowledgeable |
(adj) |
/ˈnɒlɪdʒəbl/ |
thông thái |
All teachers at my school are friendly and knowledgeable (Tất cả các thầy cô ở trường tôi đều thân thiện và thông thái) |
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận