undo /ʌnˈduː/ |
hoàn tác |
Can you help me to undo my seat belt? Bạn có thể giúp tôi tháo dây an toàn được không? |
uncut /ʌŋˈkʌt/ |
chưa cắt |
Uncut diamonds are worth less than those that have been shaped. Những viên kim cương chưa cắt có giá trị thấp hơn những viên đã được tạo hình. |
unfit /ʌnˈfɪt/ |
không thích hợp |
The house was declared unfit for human habitation. Ngôi nhà đã được tuyên bố là không thích hợp cho nơi ở của con người. |
unmet /ʌnˈmet/ |
chưa được đáp ứng |
These kids have many unmet needs. Những đứa trẻ này có nhiều nhu cầu chưa được đáp ứng. |
undue /ʌnˈduː/ |
thái quá |
Such a high increase will impose an undue burden on the taxpayer. Mức tăng cao như vậy sẽ tạo ra gánh nặng không đáng có đối với người nộp thuế. |
unmake /ʌnˈmeɪk/ |
chưa may |
Actors’ reputations have been made and unmade on this stage. Danh tiếng của các diễn viên đã được tạo nên và không được tạo ra trên sân khấu này. |
uncork /ʌnˈkɔːrk/ |
tháo khóa |
“Who wants some white wine?” asked Tom, uncorking a bottle. “Ai muốn một chút rượu trắng?” Tom hỏi, tháo một chai. |
unripe /ʌnˈraɪp/ |
chưa chín |
What can you do with unripe tomatoes? Bạn có thể làm gì với cà chua xanh chưa chín? |
unroll /ʌnˈroʊl/ |
bỏ cuộn, mở |
He unrolled the most beautiful carpet. Anh ta trải tấm thảm đẹp nhất. |
unclog /ˌʌnˈklɑːɡ/ |
mở ra, thông |
You should learn how to unclog a sink or a toilet. Bạn nên học cách thông tắc bồn rửa mặt hoặc bồn cầu. |
uncool /ʌnˈkuːl/ |
không hợp thời trang |
Wearing homemade clothes was so uncool. Mặc quần áo tự chế rất không hợp thời trang. |
unmask /ʌnˈmæsk/ |
vạch mặt, tiết lộ, |
At the end of the play, the killer is unmasked. Vào cuối vở kịch, kẻ giết người được tiết lộ. |
undies /ˈʌn.diz/ |
áo lót |
You should not put undies and socks together. Bạn không nên để áo lót và tất chung với nhau. |
unmade /ʌnˈmeɪd/ |
chưa làm |
If a bed is unmade, its sheets and covers are still untidy. Nếu một chiếc giường không được dọn sẵn, thì ga và ga trải giường của nó vẫn chưa được dọn dẹp. |
unwrap /ʌnˈræp/ |
mở ra |
I am going to unwrap my birthday presents. Tôi sẽ mở gói quà sinh nhật của tôi. |
unjust /ʌnˈdʒʌst/ |
bất công, oan uổng |
The boss should repeal that unjust law. Ông chủ nên bãi bỏ luật bất công đó. |
unveil /ʌnˈveɪl/ |
tiết lộ |
He unveiled a test version of a new search engine. Anh ấy đã tiết lộ một phiên bản thử nghiệm của một công cụ tìm kiếm mới. |
untrue /ʌnˈtruː/ |
không có thật, không thành thật, không đúng |
It’s impossible and untrue. Điều đó là không thể và không có thật. |
unduly /ʌnˈduː.li/ |
quá mức |
There is no need to be unduly pessimistic about the situation. Không cần phải bi quan quá mức về tình hình. |
unseen /ʌnˈsiːn/ |
không nhìn thấy |
Unseen sparrows sang in the trees above tôi. Những con chim sẻ không nhìn thấy đã cất tiếng hót trên những tán cây phía trên tôi. |
unsafe /ʌnˈseɪf/ |
không an toàn |
It’s unsafe to walk alone in the woods at night. Thật không an toàn khi đi bộ một mình trong rừng vào ban đêm. |
uneasy /ʌnˈiː.zi/ |
khó chịu |
He feels uneasy about asking her to do me such a big favor. Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi yêu cầu cô ấy làm cho mình một ân huệ lớn như vậy. |
unsure /ʌnˈʃʊr/ |
không chắc chắc |
He is unsure about what to do next. Anh ấy không chắc chắn về những gì phải làm tiếp theo. |
unlock /ʌnˈlɑːk/ |
mở khóa |
I think I left the door unlocked. Tôi nghĩ rằng tôi đã để cửa không khóa. |
uneven /ʌnˈiː.vən/ |
không đồng đều |
There is an uneven distribution of foods across the country. Có một sự phân bố không đồng đều các loại thực phẩm trên toàn quốc. |
unrest /ʌnˈrest/ |
bất ổn |
It is feared that civil unrest could lead to full-scale civil war. Người ta lo ngại rằng tình trạng bất ổn dân sự có thể dẫn đến cuộc nội chiến toàn diện. |
unpaid /ʌnˈpeɪd/ |
chưa thanh toán |
unpaid work: công việc không lương |
unfair /ʌnˈfer/ |
không công bằng |
They objected to the state’s unfair treatment of LGBT. Họ phản đối việc nhà nước đối xử bất công với LGBT. |
unlike /ʌnˈlaɪk/ |
không giống |
Unlike you, he is not a great singer. Không giống như bạn, anh ấy không phải là một ca sĩ tuyệt vời. |
unable /ʌnˈeɪ.bəl/ |
không thể |
They were unable to contact her at the time. Họ không thể liên lạc với cô ấy vào thời điểm đó. |
unrated /ʌnˈreɪ.t̬ɪd/ |
chưa được xếp hạng |
an unrated film: một bộ phim chưa được xếp hạng |
unlucky /ʌnˈlʌk.i/ |
không may mắn |
He was unlucky enough to be in the hotel when the terrorist group struck. Anh không may mắn có mặt trong khách sạn khi nhóm khủng bố ập vào. |
unheard /ʌnˈhɝːd/ |
không nghe |
Her voice went unheard. Giọng cô ấy không nghe thấy. |
unnamed /ʌnˈneɪmd/ |
vô danh |
The news quoted an unnamed source. Bản tin trích dẫn một nguồn tin giấu tên. |
unequal /ʌnˈiː.kwəl/ |
không bằng nhau |
The books were unequal in size. Các cuốn sách có kích thước không bằng nhau. |
uncovered /ʌnˈkʌv.ɚ/ |
không che đậy |
The biography is an attempt to uncover the inner human. Tiểu sử là một nỗ lực để khám phá nội tâm của con người. |
unaware /ˌʌn.əˈwer/ |
không biết |
I was completely unaware of the issue. Tôi hoàn toàn không biết về vấn đề này. |
unhappy /ʌnˈhæp.i/ |
không vui, không hài lòng |
This is enough to make anyone unhappy. Điều này đủ để khiến bất cứ ai không hài lòng. |
unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ |
bất thường |
It is unusual to have an adult conversation like that with such a young kid. Thật không bình thường khi có một cuộc trò chuyện của người lớn như vậy với một đứa trẻ như vậy. |
unknown /ʌnˈnoʊn/ |
không xác định, không biết |
Unknown to me, he had organized a party for my birthday. Tôi không biết, anh ấy đã tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của tôi. |
unmanned /ʌnˈmænd/ |
không người lái |
an unmanned mission to the Moon: một sứ mệnh không người lái lên Mặt trăng |
unbroken /ʌnˈbroʊ.kən/ |
không bị gián đoạn |
Tom’s winning streak remained unbroken for an impressive 11 games. Chuỗi chiến thắng của Tom vẫn không bị gián đoạn trong 11 trận ấn tượng. |
unmarked /ʌnˈmɑːrkt/ |
không được đánh dấu |
He was buried in an unmarked grave. Ông được chôn cất trong một ngôi mộ không được đánh dấu. |
unproven /ʌnˈpruː.vən/ |
chưa được xác minh |
It would be unwise to throw 100 billion dollars at unproven technology. Sẽ là không khôn ngoan nếu ném 100 tỷ đô la vào công nghệ chưa được chứng minh. |
unbilled /ˌʌnˈbɪld/ |
chưa được thanh toán |
The group began the tour unbilled, performing with Mike, among others. Nhóm bắt đầu chuyến lưu diễn không có thanh toán, biểu diễn với Mike, trong số những người khác. |
unbiased /ʌnˈbaɪəst/ |
không thiên vị |
an unbiased view: một cái nhìn không thiên vị |
unbeaten /ʌnˈbiː.tən/ |
bất bại |
VietNam remains unbeaten this season so far. Việt Nam vẫn bất bại trong mùa giải này cho đến nay. |
unstable /ʌnˈsteɪ.bəl/ |
không ổn định |
This chairs looks unstable to me. Cái ghế này có vẻ không ổn đối với tôi. |
uncommon /ʌnˈkɑː.mən/ |
không phổ biến |
It’s not uncommon for people to become poor when they are lazy. Không có gì lạ khi mọi người trở nên nghèo nàn khi họ lười biếng. |
unlawful /ʌnˈlɑː.fəl/ |
trái pháp luật |
Unlawful possession of firearms: sở hữu trái phép súng cầm tay |
untypical /ʌnˈtɪp.ɪ.kəl/ |
không điển hình |
It is not untypical for boys to be concerned about their appearance. Việc các chàng trai quan tâm đến ngoại hình của mình không phải là điều không điển hình. |
unruffled /ʌnˈrʌf.əld/ |
không gợn sóng, bình tĩnh |
For a human in danger of losing her job, she appeared fairly unruffled.Đối với một người có nguy cơ mất việc, cô ấy tỏ ra khá bình tĩnh. |
unashamed /ˌʌn.əˈʃeɪmd/ |
không xấu hổ |
They checked into the hotel of unashamed luxury. Họ nhận phòng khách sạn sang trọng không chút xấu hổ. |
unfeeling /ʌnˈfiː.lɪŋ/ |
không cảm thấy, không có cảm xúc |
She accused me of being unfeeling because I didn’t cry when I saw the situation. Cô ấy buộc tội tôi là không có cảm xúc vì tôi đã không khóc khi nhìn thấy tình huống này. |
unceasing /ʌnˈsiː.sɪŋ/ |
không ngừng |
I am grateful for your unceasing support of you. Tôi biết ơn vì sự ủng hộ không ngừng của bạn dành cho bạn. |
unexpired /ˌʌnɪkˈspaɪəd/ |
chưa hết hạn |
He asked for a refund on the unexpired portion of his insurance. Anh ta yêu cầu hoàn lại tiền cho phần bảo hiểm chưa hết hạn của mình. |
unknowing /ʌnˈnoʊ.ɪŋ/ |
không biết |
She takes secret pictures of her unknowing victims. Cô ấy chụp những bức ảnh bí mật về những nạn nhân vô danh của mình. |
unelected /ˌʌn.ɪˈlek.tɪd/ |
không được chọn |
unelected president: tổng thống không được bầu chọn |
unadorned /ˌʌnəˈdɔːrnd/ |
không trang trí |
her unadorned beauty: vẻ đẹp không trang điểm của cô ấy, vẻ đẹp tự nhiên của cô ấy |
unhurried /ʌnˈhɝː.id/ |
không vội vã |
a pleasant and unhurried pace of life: nhịp sống dễ chịu và không ồn ào |
unreality /ˌʌn.riˈæl.ə.t̬i/ |
không thực tế |
There are tensions in the tale, especially between reality and unreality. Có những căng thẳng trong câu chuyện, đặc biệt là giữa thực tế và phi thực tế. |
unfailing /ʌnˈfeɪ.lɪŋ/ |
không ngừng |
unfailing efforts: nỗ lực không ngừng |
unbounded /ʌnˈbaʊn.dɪd/ |
không bị ràng buộc, không ngừng nghỉ |
her unbounded efforts for her study: nỗ lực không ngừng nghỉ của cô ấy cho việc học của cô ấy |
unplanned /ʌnˈplænd/ |
ngoài kế hoạch |
an unplanned pregnancy: mang thai ngoài ý muốn |
unskilled /ʌnˈskɪld/ |
không có kỹ năng |
unskilled labour/work/jobs: lao động phổ thông |
unwelcome /ʌnˈwel.kəm/ |
không được hoan nghênh |
unwelcome visitor: vị khách không mời mà đến |
unnatural /ʌnˈnætʃ.ɚ.əl/ |
không tự nhiên |
It would be unnatural not to feel concerned for the future. Sẽ là không tự nhiên nếu không cảm thấy lo lắng cho tương lai. |
unhealthy /ʌnˈhel.θi/ |
không khỏe mạnh |
an unhealthy diet: chế độ ăn uống không lành mạnh |
untreated /ʌnˈtriː.t̬ɪd/ |
chưa được điều trị, chưa được xử lý |
untreated waste: chất thải chưa được xử lý |
unmarried /ʌnˈmer.ɪd/ |
chưa kết hôn |
an unmarried father: bố đơn thân |
untouched /ʌnˈtʌtʃt/ |
không đụng chạm, để nguyên |
She took a few salads but left her main course untouched. Cô ấy đã lấy một vài món salad nhưng vẫn để nguyên món chính của mình. |
unnoticed /ʌnˈnoʊ.t̬ɪst/ |
không được chú ý |
We managed to go unnoticed. Chúng tôi đã cố gắng để không được chú ý. |
unpopular /ʌnˈpɑː.pjə.lɚ/ |
không phổ biến |
Luxury flights from the airport are unpopular. Các chuyến bay hạng sang từ sân bay không phổ biến. |
unsecured /ˌʌn.sɪˈkjʊrd/ |
đảm bảo, thế chấp |
With an unsecured loan, he does not offer his home as security. Với một khoản vay không có thế chấp, anh ta không đưa ra căn nhà của mình để bảo đảm. |
unrelated /ˌʌn.rɪˈleɪ.t̬ɪd/ |
không liên quan |
Police said her death was unrelated to the attack. Cảnh sát cho biết cái chết của cô không liên quan đến vụ tấn công. |
unwilling /ʌnˈwɪl.ɪŋ/ |
không muốn |
an unwilling helper: một người trợ giúp bất đắc dĩ |
unlimited /ʌnˈlɪm.ɪ.t̬ɪd/ |
vô hạn, không giới hạn |
Demand for healthcare appears virtually unlimited. Nhu cầu chăm sóc sức khỏe dường như vô hạn. |
unchanged /ʌnˈtʃeɪndʒd/ |
không thay đổi |
The village has remained unchanged for over 1000 years. Ngôi làng vẫn không thay đổi trong hơn 1000 năm. |
uncertain /ʌnˈsɝː.tən/ |
không chắc chắn |
Tom was uncertain about meeting her. Tom không chắc chắn về việc gặp cô ấy. |
unanswered /ʌnˈæn.sɚd/ |
không được trả lời |
Questions from citizens remained unanswered. Câu hỏi của người dân vẫn chưa được trả lời. |
unsuitable /ʌnˈsuː.t̬ə.bəl/ |
không hợp |
The software blocks material that is unsuitable for kids. Phần mềm chặn tài liệu không phù hợp với trẻ em. |
unfinished /ʌnˈfɪn.ɪʃt/ |
chưa xong, chưa hoàn thành |
She still has some unfinished business with me. Cô ấy vẫn còn một số công việc chưa hoàn thành với tôi. |
unresolved /ˌʌn.rɪˈzɑːlvd/ |
chưa được giải quyết |
The question of customers remains unresolved. Câu hỏi của khách hàng vẫn chưa được giải đáp. |
unreliable /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ |
không đáng tin cậy |
The guard service is unreliable. Dịch vụ bảo vệ là không đáng tin cậy. |
unofficial /ˌʌn.əˈfɪʃ.əl/ |
không chính thức |
unofficial estimates: ước tính không chính thức |
unaffected /ˌʌn.əˈfek.tɪd/ |
không bị ảnh hưởng |
The north of the city was largely unaffected by the bombing. Phía bắc của thành phố phần lớn không bị ảnh hưởng bởi vụ đánh bom. |