Describe a photo you have taken – IELTS Speaking Sample
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a photo you have taken – IELTS Speaking Sample. Từ đó giúp bạn học tốt và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A | Loại từ tiếng Anh bằng chữ A - Bài tập vận dụng
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Apple |
Danh từ |
Táo |
I had an apple for breakfast this morning. (Tôi ăn một quả táo vào bữa sáng hôm nay.) |
Apricot |
Danh từ |
Quả mơ |
The apricots in my garden are ripe and juicy. (Những quả mơ trong vườn nhà tôi đã chín và mọng nước.) |
Asparagus |
Danh từ |
Măng tây |
I grilled some asparagus for dinner last night. (Tối qua tôi nướng măng tây cho bữa tối.) |
Avocado |
Danh từ |
Bơ |
I love to put avocado slices on my sandwiches. (Tôi thích cho lát bơ lên bánh mì của mình.) |
Apple pie |
Danh từ |
Bánh táo |
I love to have a slice of warm apple pie with vanilla ice cream. (Tôi thích ăn một miếng bánh táo kèm với kem vani.) |
Avocado toast |
Danh từ |
Bánh mì nướng bơ |
Avocado toast has become a trendy breakfast item. (Bánh mì nướng bơ trở thành món ăn sáng thịnh hành hiện nay.) |
Anchovy |
Danh từ |
Cá cơm |
Anchovy is a popular pizza topping in some regions. (Cá cơm là một nguyên liệu phổ biến trong bánh pizza ở một số vùng.) |
Acorn squash |
Danh từ |
Bí đao |
Acorn squash is a nutritious and versatile vegetable. (Bí đao là một loại rau củ giàu dinh dưỡng và đa dạng.) |
Arancini |
Danh từ |
Cơm viên chiên Ý |
Arancini are Italian rice balls stuffed with cheese and meat. (Arancini là món cơm viên chiên Ý có phô mai nhồi và thịt.) |
Almond butter |
Danh từ |
Bơ hạt hạnh nhân |
Almond butter is a tasty and healthy alternative to peanut butter. (Bơ hạt hạnh nhân là một lựa chọn ngon và lành mạnh thay thế cho bơ đậu phộng.) |
Aglio e olio |
Danh từ |
Mì sốt tỏi |
Aglio e olio is a classic Italian pasta dish made with garlic and olive oil. (Aglio e olio là món mì ống sốt tỏi và dầu ô liu cổ điển của Ý.) |
Atole |
Danh từ |
Đồ uống được làm từ bột ngô |
During the holiday season, my family enjoys drinking atole with our tamales. (Trong mùa lễ hội, gia đình tôi thường uống atole với tamales.) |
Appletini |
Danh từ |
Nước táo ép |
I ordered an appletini at the bar because I was in the mood for something sweet and fruity. (Tôi đặt một ly nước táo ép tại quán bar vì tôi muốn uống một thứ đồ uống ngọt ngào và có hương vị trái cây.) |
Aonori |
Danh từ |
Rong biển vụn |
I love sprinkling aonori on my rice and noodles to add a savory flavor. (Tôi thích rắc rong biển vụn lên cơm và mì để tăng hương vị mặn mà.) |
Almonds |
Danh từ |
Hạnh nhân |
I like to snack on almonds during the day because they’re a good source of protein and healthy fats. (Tôi thích ăn hạnh nhân vào ban ngày vì chúng là một nguồn cung cấp tốt của protein và chất béo lành mạnh.) |
Achacha |
Danh từ |
Măng cụt vàng |
I tried achacha for the first time on my trip to South America and was pleasantly surprised by its unique taste. (Tôi thử măng cụt vàng lần đầu tiên trong chuyến đi đến Nam Mỹ và bị ấn tượng bởi hương vị độc đáo của nó.) |
Absorb |
Động từ |
hấp thụ |
The sponge absorbs water quickly. (Miếng bọt biển hấp thụ nước một cách nhanh chóng.) |
Add |
Động từ |
thêm vào |
Add salt to taste. (Thêm muối cho vừa ăn.) |
Arrange |
Động từ |
sắp xếp |
She arranged the fruits beautifully on the platter. (Cô ấy sắp xếp các loại trái cây trên đĩa một cách đẹp mắt.) |
Assemble |
Động từ |
lắp ráp, tổ chức, tập hợp |
We need to assemble all the ingredients before we start cooking. (Chúng ta cần có đủ các nguyên liệu trước khi bắt đầu nấu ăn.) |
Appetizing |
Tính từ |
ngon miệng |
The appetizing aroma of the freshly baked bread made everyone hungry. (Mùi thơm hấp dẫn của bánh mì mới nướng khiến ai cũng thèm thuồng.) |
Aromatic |
Tính từ |
thơm ngon |
The aromatic spices added a wonderful flavor to the dish. (Các loại gia vị thơm thêm một hương vị tuyệt vời cho món ăn.) |
Acidic |
Tính từ |
chua |
The lemon juice gave the salad a tangy and acidic taste. (Nước cốt chanh đã tạo cho món salad một hương vị thơm và chua.) |
Al dente |
Tính từ |
nửa chín nửa sống, đối với mì, pasta |
The pasta was cooked perfectly al dente, with a firm texture. (Mì ống được nấu chín hoàn hảo, với kết cấu chắc chắn.) |
Ample |
Tính từ |
đầy đặn, đầy đủ |
The buffet offered an ample selection of delicious food. |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Alarm clock |
Danh từ |
Đồng hồ báo thức |
The alarm clock woke me up at 6am. (Đồng hồ báo thức đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng.) |
Air conditioner |
Danh từ |
Máy điều hòa |
The air conditioner keeps the room cool on hot days. (Máy điều hòa giữ cho phòng mát mẻ trong những ngày nóng.) |
Art supplies |
Danh từ |
Dụng cụ hội họa |
I bought some art supplies to start painting ( Tôi đã mua một số dụng cụ hội họa để bắt đầu vẽ tranh.) |
Automobile |
Danh từ |
Xe ô tô |
The automobile has revolutionized transportation. ( Xe ô tô đã cách mạng hóa phương tiện giao thông.) |
Apron |
Danh từ |
Tạp dề |
I wore an apron while cooking to keep my clothes clean. (Tôi mặc tạp dề khi nấu ăn để giữ quần áo của mình sạch sẽ.) |
Ashtray |
Danh từ |
Khay đựng thuốc lá |
Please use the ashtray for your cigarette ashes. (Xin hãy sử dụng khay đựng để tàn thuốc lá) |
Attache case |
Danh từ |
Cặp tài liệu |
He carried his important documents in an attached case. (Anh ta bỏ các tài liệu quan trọng của mình trong cái cặp tài liệu.) |
Air mattress |
Danh từ |
Nệm hơi |
We inflated the air mattress for our guests to sleep on. (Chúng tôi bơm nệm hơi để khách của chúng tôi ngủ trên đó.) |
Awning |
Danh từ |
Mái hiên |
The awning provided shade from the sun. (Mái hiên ngả bóng mát tránh ánh nắng mặt trời.) |
Armchair |
Danh từ |
Ghế bành |
I like to read in my comfortable armchair. (Tôi thích đọc sách trong chiếc ghế bành thoải mái của mình.) |
Abacus |
Danh từ |
Bàn tính |
The abacus was used for counting before modern calculators. (Abacus được sử dụng để đếm số trước khi có máy tính hiện đại.) |
Aquarium |
Danh từ |
Bể cá |
I love watching the fish swim in the aquarium. (Tôi thích xem cá bơi trong bể cá). |
Antenna |
Danh từ |
Ăng-ten |
The antenna helped improve the TV reception. (Ăng-ten giúp cải thiện tín hiệu TV.) |
Antique |
Tính từ |
cổ, cổ xưa |
She has a collection of antique furniture. (Cô ấy có một bộ sưu tập đồ nội thất cổ.) |
Artistic |
Tính từ |
nghệ thuật |
The painting has a unique and artistic style. (Bức tranh có một phong cách độc đáo và nghệ thuật.) |
Authentic |
Tính từ |
chính hãng, đích thực |
The store sells authentic handmade crafts. (Cửa hàng bán đồ thủ công đích thực.) |
Adjustable |
Tính từ |
có thể điều chỉnh |
The chair has an adjustable height. (Ghế có thể điều chỉnh độ cao.) |
Attach |
Động từ |
đính kèm |
Please attach the file to your email before sending it. (Vui lòng đính kèm tệp vào email của bạn trước khi gửi.) |
Adorn |
Động từ |
trang trí |
She adorned the room with colorful paintings and fresh flowers. (Cô tô điểm căn phòng bằng những bức tranh đầy màu sắc và hoa tươi.) |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Ant |
Danh từ |
Kiến |
The ants were busy carrying food back to their nest. ( Các con kiến đang bận rộn mang thức ăn trở về tổ của chúng.) |
Alligator |
Danh từ |
Cá sấu |
The alligator sunned itself on the riverbank. (Con cá sấu tắm nắng trên bờ sông.) |
Armadillo |
Danh từ |
Con lợn đất |
The armadillo curled up into a ball for protection. ( Con lợn đất cuộn tròn lại để bảo vệ bản thân.) |
Alpaca |
Danh từ |
Lạc đà Alpaca |
The alpaca wool is soft and warm. (Lông của lạc đà Alpaca rất mềm và ấm áp.) |
Aardvark |
Danh từ |
Thú mỏ dài |
The aardvark dug a hole in search of prey. (Con thú mỏ dài đào một cái hố để tìm con mồi của mình.) |
Anteater |
Danh từ |
Thú ăn kiến |
The anteater has a long snout for eating ants. (Con thú ăn kiến có cái mõm dài để ăn kiến.) |
Arctic Fox |
Danh từ |
Cáo Bắc cực |
The arctic fox’s white fur helps it blend in with the snow. ( Lông trắng của cáo Bắc Cực giúp nó hòa lẫn cơ thể mình với màu tuyết tuyết.) |
Anaconda |
Danh từ |
Trăn khổng lồ |
The anaconda is a large snake found in South America. (Con trăn khổng lồ được tìm thấy ở Nam Mỹ.) |
Axolotl |
Danh từ |
Kỳ giông Mexico |
The axolotl is a unique salamander that can regrow its limbs. (Axolotl là một loài kỳ giông Mexico có thể tái tạo lại các chi của nó.) |
Angelfish |
Danh từ |
Cá thiên thần |
The angelfish is a popular aquarium fish known for its beautiful colors. (Cá thiên thần là một loài cá nuôi trong hồ cá, được biết đến với màu sắc rực rỡ.) |
Atlantic Puffin |
Danh từ |
Chim cánh cụt Đại Tây Dương |
The Atlantic puffin is a seabird with a distinctive beak. (Chim cánh cụt Đại Tây Dương là một loài chim biển có mỏ đặc biệt.) |
Armadillo Lizard |
Danh từ |
Thằn lằn lợn |
The armadillo lizard is a small reptile with a tough exterior. (Thằn lằn lợn là một loài bò sát nhỏ với bề ngoài cứng cáp.) |
American Bison |
Danh từ |
Bò rừng Mỹ |
The American bison once roamed the grasslands of North America in large herds. (Bò rừng Mỹ từng di cư trên đồng cỏ Bắc Mỹ theo đàn lớn.) |
Aquatic |
Tính từ |
thuộc về nước |
Dolphins are highly adapted to their aquatic environment. (Cá heo rất thích nghi với môi trường nước của chúng.) |
Aggressive |
Tính từ |
hung dữ |
The aggressive dog barked and growled at the stranger. (Con chó hung dữ sủa và gầm gừ với người lạ.) |
Amuse |
Động từ |
giải trí, làm vui |
The cat’s playful antics never fail to amuse her owner. (Những trò nghịch ngợm của chú mèo luôn khiến chủ của nó thích thú.) |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Amusement |
Danh từ |
Giải trí |
The amusement park has a variety of rides and attractions for people of all ages. (Công viên giải trí có nhiều trò chơi và hoạt động vui nhộn cho mọi lứa tuổi.) |
Appetizer |
Danh từ |
Món khai vị |
The restaurant’s garlic bread makes a delicious appetizer to share with friends. (Bánh mì tỏi của nhà hàng là một món khai vị ngon để chia sẻ với bạn bè.) |
Atmosphere |
Danh từ |
Không khí |
The Halloween party had a spooky atmosphere with dim lighting and eerie music. ( Bữa tiệc Halloween có không khí đáng sợ với ánh sáng mờ và âm nhạc kỳ quái.) |
Altar |
Danh từ |
Bàn thờ |
The wedding ceremony was held in a beautiful church with an ornate altar. (Nghi thức cưới được tổ chức trong một nhà thờ đẹp với bàn thờ hoa mỹ.) |
Angel |
Danh từ |
Thiên thần |
Many Christmas decorations feature angels as a symbol of peace and goodwill. (Nhiều đồ trang trí Giáng sinh có hình ảnh thiên thần như một biểu tượng của hòa bình và thiện ý.) |
Acrobatics |
Danh từ |
Màn biểu diễn |
The circus performers wowed the audience with their acrobatics and daring tricks. (Những nghệ sĩ xiếc gây ấn tượng cho khán giả với những màn biểu diễn acrobatics và những màn trình diễn nghịch ngợm.) |
Anthem |
Danh từ |
Quốc ca |
The national anthem is played before every sporting event to honor the country. (Quốc ca được phát trên màn hình trước mỗi sự kiện thể thao để tôn vinh đất nước.) |
Adventure |
Danh từ |
Cuộc phiêu lưu |
She had some exciting adventures in Peru. (Cô đã có một số cuộc phiêu lưu thú vị ở Peru.) |
Appear |
Động từ |
Xuất hiện |
The float appears to be getting closer to the crowd during the parade. (Chiếc xe diễu hành dường như tiến gần hơn đến đám đông trong cuộc diễu hành.) |
Attractively |
Trạng từ |
Thu hút, hấp dẫn |
The decorations on the street are arranged attractively to create a festive atmosphere. (Các đồ trang trí trên đường phố được sắp xếp hấp dẫn để tạo ra một không khí lễ hội.) |
Adorable |
Tính từ |
Đáng yêu |
The children in their cute costumes looked absolutely adorable during the Halloween party. (Những đứa trẻ trong trang phục dễ thương trông cực kỳ đáng yêu trong bữa tiệc Halloween.) |
Abandon |
Động từ |
Từ bỏ |
The revelers abandoned their inhibitions and danced wildly in the street during the carnival. (Những người vui chơi đã từ bỏ sự ức chế của họ và nhảy múa điên cuồng trên đường phố trong lễ hội hóa trang.) |
Account |
Danh từ |
Ghi chép |
The event organizer kept a meticulous account of all the expenses incurred during the festival. (Người tổ chức sự kiện đã ghi chép tỉ mỉ tất cả các chi phí phát sinh trong lễ hội.) |
Animated |
Tính từ |
sôi động, hân hoan |
The streets were filled with animated crowds during the festival. (Các đường phố tràn ngập đám đông sôi nổi trong lễ hội.) |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Academic |
Tính từ |
học thuật |
She is pursuing her academic career in computer science. (Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp học thuật của mình trong lĩnh vực khoa học máy tính.) |
Achievement |
Danh từ |
thành tích |
Winning the competition was a great achievement for him. (Chiến thắng trong cuộc thi là một thành tích tuyệt vời đối với anh ta.) |
Admission |
Danh từ |
đăng ký |
The university has strict admission requirements. (Trường đại học có yêu cầu đăng ký khắt khe.) |
Assignment |
Danh từ |
nhiệm vụ |
The teacher gave us a new assignment today. (Giáo viên đã giao cho chúng tôi một nhiệm vụ mới hôm nay.) |
Assessment |
Danh từ |
Đánh giá |
The assessment of the project will be based on various criteria. (Đánh giá dự án sẽ dựa trên các tiêu chí khác nhau.) |
Attendance |
Danh từ |
Sự tham gia |
Regular attendance is important for academic success. (Sự tham gia đều đặn rất quan trọng để đạt được thành công học tập.) |
Award |
Danh từ |
giải thưởng |
She received an award for her outstanding performance in science. (Cô ấy nhận được giải thưởng vì thành tích xuất sắc trong lĩnh vực khoa học.) |
Absence |
Danh từ |
Sự vắng mặt |
His absence from class was due to illness. (Sự vắng mặt của anh ta trong lớp học là do bệnh.) |
Analyze |
Động từ |
phân tích |
In order to solve the problem, we need to analyze it carefully. (Để giải quyết vấn đề, chúng ta cần phân tích nó một cách cẩn thận.) |
Art college |
Danh từ |
trường nghệ thuật |
She is studying at an art college in Paris. (Cô ấy đang học tại một trường nghệ thuật ở Paris.) |
Accredited |
Tính từ |
được cấp phép |
The university is accredited by the government. (Trường đại học được cấp phép bởi chính phủ.) |
Arithmetic |
Tính từ |
tính toán |
Basic arithmetic skills are essential for everyday life. (Kỹ năng tính toán cơ bản rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.) |
Academic transcript |
Danh từ |
bảng điểm học tập |
He requested a copy of his academic transcript from the university. (Anh ấy yêu cầu một bản sao của bảng điểm học tập của mình từ trường đại học.) |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Arena |
Danh từ |
Sân vận động |
The football match will be held in the new arena. (Trận đấu bóng đá sẽ được tổ chức tại sân vận động mới.) |
Archery |
Danh từ |
Bắn cung |
He practices archery every weekend. (Anh ấy tập bắn cung vào mỗi cuối tuần.) |
Agility |
Danh từ |
Sự nhanh nhẹn |
The dog’s agility helped it win the obstacle course race. (Sự nhanh nhẹn của chó đã giúp nó giành chiến thắng trong cuộc đua chướng ngại vật.) |
Aerobics |
Danh từ |
Thể dục nhịp điệu |
She attends aerobics classes to stay in shape. (Cô ấy tham gia lớp thể dục nhịp điệu để giữ dáng.) |
Advance |
Danh từ |
Tiến lên phía trước |
The team is advancing towards the finals of the tournament. (Đội đang tiến lên về phía chung kết của giải đấu.) |
Aim |
Danh từ |
Nhắm mục tiêu |
He aimed the ball at the goal and scored. (Anh ấy nhắm bóng vào khung thành và ghi bàn.) |
Adapt |
Động từ |
Thích nghi |
The athlete had to adapt to the high altitude to perform well. (Vận động viên phải thích nghi với độ cao để thi đấu tốt.) |
Attack |
Động từ |
Tấn công |
The team launched a fierce attack on the opposing team. (Đội tấn công mạnh mẽ vào đội đối thủ.) |
Accelerate |
Động từ |
Tăng tốc |
He accelerated towards the finish line and won the race. (Anh ấy tăng tốc về phía đường đua và giành chiến thắng.) |
Active |
Tính từ |
Chủ động |
She leads an active lifestyle, participating in various sports and activities. (Cô ấy có lối sống chủ động, tham gia nhiều môn thể thao và hoạt động khác nhau.) |
Athletic |
Tính từ |
Thể thao |
He has an athletic build from playing sports regularly. (Anh ấy có thân hình thể thao từ việc chơi thể thao thường xuyên.) |
Agile |
Tính từ |
Nhanh nhẹn |
The gymnast’s agile movements impressed the judges. (Các động tác nhanh nhẹn của vận động viên gymnastics ấn tượng với các trọng tài.) |
Adrenaline |
Danh từ |
Hormon cảm xúc |
The rush of adrenaline that comes with extreme sports is what keeps many thrill-seekers coming back for more. (Cơn giật mạnh của hormon cảm xúc trong các môn thể thao mạo hiểm là những gì giúp nhiều người tìm kiếm cảm giác mãn nhãn.) |
Association |
Danh từ |
Hiệp hội |
The National Football Association is responsible for governing the rules and regulations of professional football in the United States. (Hội đồng bóng đá Quốc gia chịu trách nhiệm điều hành các quy tắc và quy định của bóng đá chuyên nghiệp tại Hoa Kỳ.) |
Athlete |
Danh từ |
Thể thao |
The Olympics is the ultimate stage for the world’s greatest athletes to showcase their skills and abilities. (Thế vận hội là sân khấu tuyệt đỉnh cho những vận động viên vĩ đại nhất thế giới trình diễn các kỹ năng và khả năng của mình.) |
Attire |
Danh từ |
Trang phục |
The attire for golf tournaments usually requires players to wear collared shirts and khaki pants or shorts. (Trang phục cho các giải golf thường yêu cầu các vận động viên mặc áo sơ mi cổ và quần áo kaki hoặc quần lửng.) |
Assist |
Động từ |
Hỗ trợ |
In basketball, a player can receive an assist for passing the ball to a teammate who then scores a basket. (Trong bóng rổ, một vận động viên có thể được tính là có pha kiến tạo nếu anh ta chuyền bóng cho đồng đội ghi được điểm.) |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Abandon |
bỏ rơi |
She abandoned her car and walked home in the rain. (Cô ấy bỏ lại chiếc xe của mình và đi bộ về nhà dưới mưa.) |
Accomplish |
hoàn thành |
I finally accomplished my goal of running a marathon. (Tôi cuối cùng đã hoàn thành mục tiêu chạy marathon của mình.) |
Accuse |
buộc tội |
He accused me of stealing his phone, but I didn’t do it. (Anh ấy buộc tôi đánh cắp điện thoại của anh ấy, nhưng tôi không làm điều đó.) |
Achieve |
đạt được |
With hard work and determination, she was able to achieve her dreams. (Với sự nỗ lực và quyết tâm, cô ấy đã đạt được giấc mơ của mình.) |
Act |
đóng vai |
He acted the part of the villain in the school play. (Anh ấy đóng vai phản diện trong vở kịch của trường.) |
Adapt |
thích nghi |
The animals have adapted to living in the desert. (Các động vật đã dần thích nghi với việc sống trong sa mạc.) |
Add |
thêm vào |
Can you add some sugar to my coffee, please? (Bạn có thể bỏ thêm chút đường vào cà phê của tôi được không?) |
Admire |
ngưỡng mộ |
I admire her courage in standing up to the bullies. (Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của cô ấy khi đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt.) |
Admit |
thừa nhận |
He finally admitted that he was wrong. (Cuối cùng anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã sai.) |
Adopt |
nhận làm con nuôi |
They decided to adopt a child from a foreign country. (Họ quyết định nhận đứa trẻ ngoại quốc làm con nuôi) |
Advance |
tiến lên |
The army advanced on the enemy’s position. (Quân đội tiến lên vị trí của địch.) |
Advertise |
quảng cáo |
They advertised the new product on TV and in magazines. (Họ đã quảng cáo sản phẩm mới trên TV và trong các tạp chí.) |
Advocate |
ủng hộ |
She advocates for equal rights for all people. (Cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả mọi người.) |
Affirm |
khẳng định |
She affirmed her belief in the power of positive thinking. (Cô khẳng định niềm tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.) |
Aggravate |
làm tệ hơn |
His comments only served to aggravate the situation. (Ý kiến của ông chỉ làm tình hình trầm trọng thêm.) |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Adequate |
Đầy đủ |
He didn’t have adequate time to prepare for the exam. (Anh ấy không có đủ thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi.) |
Angry |
Tức giận |
He was really angry when he found out what had happened. (Anh ta thật sự tức giận khi phát hiện ra điều đã xảy ra.) |
Amused |
Thích thú |
The children were amused by the clown’s performance. ( Những đứa trẻ thích thú với màn biểu diễn của chú hề.) |
Anxious |
Lo lắng |
She was anxious about the exam results. (Cô ấy lo lắng về kết quả thi.) |
Awful |
Tồi tệ |
The weather today is really awful. (Thời tiết hôm nay thật sự tồi tệ.) |
Awesome |
Tuyệt vời |
The fireworks display was truly awesome. ( Màn trình diễn pháo hoa thật sự tuyệt vời.) |
Ambitious |
Có tham vọng |
He is a very ambitious person and wants to be successful in his career. (Anh ấy là một người rất có tham vọng và muốn thành công trong sự nghiệp của mình.) |
Absent-minded |
Tính hay quên |
She’s so absent-minded that she forgets everything. (Cô ấy quên mất mọi thứ vì tính hay quên của mình.) |
Alive |
Sống tràn đầy năng lượng. |
The feeling of being alive is exhilarating. (Cảm giác sống hết mình là một cảm giác tuyệt vời.) |
Attractive |
Hấp dẫn |
She is a very attractive woman with a lovely smile. (Cô ấy là một người phụ nữ rất quyến rũ với nụ cười đáng yêu.) |
Authentic |
Chính hãng |
The antique store sells only authentic pieces. ( Cửa hàng đồ cổ chỉ bán những món đồ chính hãng.) |
Adaptable |
Dễ thích nghi |
She’s an adaptable person and can work in any situation. (Cô ấy là một người dễ thích nghi và có thể làm việc trong bất kỳ tình huống nào.) |
Agile |
Nhanh nhẹn |
The cat was so agile that it jumped over the fence effortlessly. ( Con mèo rất nhanh nhẹn, nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng.) |
Avid |
Nhiệt tình |
He is an avid reader and reads at least two books a week. (Anh ấy là một người ham đọc sách và đọc ít nhất hai cuốn sách mỗi tuần.) |
Astonishing |
Đáng ngạc nhiên |
The view from the top of the mountain was absolutely astonishing. (Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi ra đẹp đến đáng kinh ngạc.) |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Accordingly |
Phù hợp |
When we receive your instructions we will act accordingly. (Khi chúng tôi nhận được hướng dẫn của bạn, chúng tôi sẽ làm theo một cách phù hợp.) |
Anxiously |
Lo lắng |
He waited anxiously for the results. (Anh ta đợi kết quả với tâm trạng lo lắng.) |
Afterwards |
Sau đó |
We went to the cinema and afterwards we had dinner. (Chúng tôi đi xem phim và sau đó đi ăn tối.) |
Almost |
Gần như |
She almost missed her flight. (Cô ấy gần như đã lỡ chuyến bay của mình.) |
Always |
Luôn luôn |
He always arrives on time. ( Anh ta luôn đến đúng giờ.) |
Anyway |
Dù sao đi nữa |
I’m not sure if I can make it, but I’ll try anyway. (Tôi không chắc liệu tôi có thể làm được, nhưng tôi sẽ cố gắng dù sao đi nữa.) |
Already |
Đã |
She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.) |
Also |
Cũng |
She is an excellent singer and also a talented actress. (Cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời và cũng là một diễn viên tài năng.) |
Altogether |
Tổng cộng |
The party was altogether a success. (Bữa tiệc nhìn tổng quan rất thành công.) |
Again |
Lại |
He had to do it again. (Anh ta phải làm lại.) |
Apart |
Cách nhau |
The two buildings were 50 meters apart. (Hai tòa nhà cách nhau 50 mét.) |
Around |
Xung quanh |
She looked around to see if anyone was watching. (Cô ấy nhìn xung quanh để xem có ai đang quan sát không.) |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Animal |
Động vật |
The zoo is home to many different animals. (Vườn thú là ngôi nhà của rất nhiều loài động vật khác nhau.) |
Airport |
Sân bay |
We arrived at the airport three hours before our flight. (Chúng tôi đến sân bay ba giờ trước khi bay.) |
Article |
Bài báo |
She wrote an article about the benefits of exercise. (Cô ấy viết một bài báo về lợi ích của việc tập thể dục.) |
Access |
Truy cập |
The new road provides easier access to the city center. (Con đường mới giúp đường vào trung tâm thành phố dễ dàng hơn.) |
Area |
Khu vực |
This area is known for its beautiful scenery. ( Khu vực này nổi tiếng với phong cảnh đẹp.) |
Action |
Hành động |
The police took action to stop the robbery. ( Cảnh sát đã hành động để ngăn chặn vụ cướp.) |
Apartment |
Căn hộ |
She lives in a small apartment in the city. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố.) |
Agreement |
Thỏa thuận |
They reached an agreement on the terms of the contract. (Họ đạt được thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng.) |
Audience |
Khán giả |
The audience was captivated by the performance. (Khán giả đã bị thu hút bởi buổi biểu diễn.) |
Artist |
Nghệ sĩ |
He is a talented artist who specializes in oil paintings. (Anh ta là một nghệ sĩ tài năng chuyên về tranh sơn dầu.) |
Analysis |
Phân tích |
The analysis showed that there were significant differences between the two groups. (Phân tích cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.) |
Account |
Tài khoản |
She opened a new bank account yesterday. (Cô ấy mở tài khoản ngân hàng mới ngày hôm qua.) |
Application |
Đơn xin việc |
He submitted his application for the job online. (Anh ta nộp đơn xin việc của mình qua hình thức trực tuyến.) |
Adventure |
Phiêu lưu |
They went on an exciting adventure through the jungle. (Họ tham gia vào một cuộc phiêu lưu thú vị qua rừng.) |
Bài tập 1: Dịch các từ vựng sau sang tiếng Việt và lấy ví dụ minh họa.
Apricot, Artist, Astonishing, Air conditioner, Alligator, Anyway, Accomplish, Aggravate, Apartment, Amused
Đáp án:
Bài tập 2: Điền tên của các loài động vật vào câu thích hợp dưới đây
Alpaca |
Ant |
Anaconda |
Anteater |
Armadillo |
Đáp án
Bài tập 3: Hoàn thành câu với từ cho sẵn
Danh sách từ: Abandon, Allergy, Admire, Appoint, Approach
1. He had to ________ his plans due to unforeseen circumstances.
2. I have a severe ________ to peanuts and must avoid them at all costs.
3. The committee will ________ a new leader at the next meeting.
4. She ________ the intricate details of the artwork.
5. The team decided to ________ a new strategy to improve performance.
Đáp án:
1. Abandon
2. Allergy
3. Appoint
4. Admire
5. Approach
Bài tập 4: Tạo câu hỏi với từ cho sẵn
Từ gợi ý: Astonish, Artist, Adapt, Ambitious, Achieve
Đáp án:
1. What was the most ________ part of the surprise party?
2. How long has the ________ been painting?
3. How do you ________ to new situations in your job?
4. What ________ goals have you set for yourself this year?
5. What steps did you take to ________ your personal goals?
Bài tập 5: Nối từ với định nghĩa
Danh sách từ: Accordion, Allegory, Ankle, Aquarium, Attic
Định nghĩa:
1. A musical instrument with keys and bellows.
2. A story with a hidden meaning.
3. A part of the body connecting the foot to the leg.
4. A room or space at the top of a house, often used for storage.
5. A place where fish and other aquatic animals are kept.
Đáp án:
1. Accordion
2. Allegory
3. Ankle
4. Attic
5. Aquarium
Bài tập 6: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Từ gợi ý:
1. arrange / meeting / an / I / appointment
2. antique / a / found / vase / I
3. answer / the / to / question / tricky / was
4. achievement / significant / an / is / promotion / a
5. an / afternoon / we / agree / at / to / meet
Đáp án:
1. I arranged an appointment for the meeting.
2. I found an antique vase.
3. The answer to the question was tricky.
4. A promotion is a significant achievement.
5. We agree to meet at an afternoon.
Bài tập 7: Đặt câu với từ cho sẵn
Danh sách từ: Acquire, Assure, Average, Attractive, Abandon
Đáp án:
1. She wants to ________ new skills to improve her job prospects.
2. I can ________ you that the product is of high quality.
3. The ________ temperature for this month has been unusually high.
4. The design of the new building is very ________.
5. They decided to ________ their old project in favor of a new one.
Bài tập 8: Phân loại từ vựng
Danh sách từ: Adopt, Abundant, Adventure, Artist, Angry
Đáp án:
Động từ (Verb): Adopt
Danh từ (Noun): Adventure, Artist
Tính từ (Adjective): Abundant, Angry
Bài tập 9: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
Danh sách từ: Aisle, Abbreviate, Astronaut, Advertisement, Archive
1. The ________ in the supermarket was blocked, so we had to take another route.
2. To save space, they decided to ________ the long name.
3. The ________ will travel to space next year.
4. The company created a new ________ for their latest product.
5. They keep old documents in the company ________.
Đáp án:
1. Aisle
2. Abbreviate
3. Astronaut
4. Advertisement
5. Archive
Bài tập 10: Đoán từ qua gợi ý chữ cái
1. A small container used for drinking liquids. (3 letters)
2. To take on a new responsibility or role. (6 letters)
3. A person who draws or creates visual art. (6 letters)
4. To modify or change something to fit a new use. (6 letters)
5. An event involving travel and exploration. (9 letters)
Đáp án:
1. Cup
2. Adopt
3. Artist
4. Adapt
5. Adventure
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận