Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N & Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N & Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N & Bài tập vận dụng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N: Thể thao

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Netball

Danh từ

Bóng rổ nữ

She plays netball for her school team.

(Cô ấy chơi bóng rổ nữ cho đội trường của cô ấy.)

Nordic skiing

Danh từ

một hình thức trượt tuyết kết hợp giữa trượt tuyết và đi bộ trên tuyết.

They enjoy the thrill of Nordic skiing in the snowy mountains.

(Họ thích cảm giác mạnh của trượt tuyết Bắc Âu trên núi tuyết.)

Nascar

Danh từ

Môn đua xe ô tô

The Nascar race drew a large crowd of enthusiastic fans.

(Cuộc đua NASCAR thu hút một đám đông đông đảo người hâm mộ nhiệt tình.)

Nunchaku

Danh từ

Vũ khí truyền thống của Nhật Bản

The martial arts master demonstrated impressive skills with the nunchaku.

(Vị sư phụ võ thuật đã thể hiện những kỹ năng ấn tượng với nunchaku.)

Nosedive

Danh từ

Một động tác trong môn trượt ván

The skateboarder executed a perfect nosedive during his performance.

(Vận động viên trượt ván đã thực hiện một động tác nosedive hoàn hảo trong buổi biểu diễn của anh ấy.)

Navigate

Động từ

Điều hướng

The cyclist navigated through the sharp turns of the racecourse.

(Người đi xe đạp điều hướng qua những khúc cua gấp của trường đua ngựa.)

Nutmeg

Động từ

Lách bóng qua

The football player nutmegged the defender with a quick dribble.

(Cầu thủ bóng đá đã hạ gục hậu vệ bằng một pha rê bóng nhanh.)

Nail

Động từ

Ghi bàn thành công 

The striker nailed a powerful shot into the top corner of the goal.

(Tiền đạo này tung cú sút rất căng vào góc cao khung thành.)

Neutralize

Động từ

Loại bỏ sự ảnh hưởng hoặc hiệu lực của đối thủ

The defender effectively neutralized the opponent’s attacks throughout the game.

(Hậu vệ này đã hóa giải hiệu quả các pha tấn công của đối phương trong suốt trận đấu.)

Net

Động từ

Ghi bàn 

The basketball player netted a three-pointer from beyond the arc.

(Cầu thủ bóng rổ ghi một quả ba điểm từ bên ngoài vòng cung.)

Nudge

Động từ

Xoay nhẹ (vợt, cầu vồng)

The tennis player nudged the ball over the net with a delicate touch.

(Tay vợt đưa bóng qua lưới bằng một cú chạm tinh tế.)

Normalize

Động từ

Đưa về trạng thái bình thường

The athlete underwent intensive training to normalize their performance after an injury.

(Vận động viên đã trải qua quá trình tập luyện chuyên sâu để bình thường hóa thành tích của họ sau chấn thương.

Nimble

Tính từ

Nhanh nhẹn, linh hoạt

The gymnast displayed nimble movements during her floor routine.

(Vận động viên thể dục dụng cụ thể hiện những chuyển động nhanh nhẹn trong thói quen trên sàn của cô ấy.)

Notable

Tính từ

Đáng chú ý, nổi bật

The athlete achieved notable success in the marathon, finishing in the top three.

(Vận động viên đã đạt được thành công đáng chú ý trong cuộc đua marathon, về đích trong top ba.)

Nervous

Tính từ

Lo lắng, hồi hộp

The tennis player felt nervous before her important match against a highly-ranked opponent.

(Tay vợt cảm thấy lo lắng trước trận đấu quan trọng trước đối thủ có thứ hạng cao.)

Non-contact

Tính từ

Không tiếp xúc, không va chạm

Non-contact sports like swimming and track and field minimize the risk of injuries.

(Các môn thể thao không tiếp xúc như bơi lội và điền kinh giảm thiểu nguy cơ chấn thương.)

National

Tính từ

Quốc gia

The national team won the gold medal in the Olympic hockey tournament.

( Đội tuyển quốc gia đã giành được huy chương vàng trong giải khúc côn cầu Olympic.)

Novice

Tính từ

Người mới, người tập mới 

The novice skater struggled to maintain balance on the ice.

(Người mới tập trượt băng phải vật lộn để giữ thăng bằng trên băng.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N: Môi trường

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Natural

Tính từ

Tự nhiên 

We need to protect and preserve our natural environment for future generations.

(Chúng ta cần bảo vệ và gìn giữ môi trường tự nhiên của chúng ta cho các thế hệ tương lai.)

Nurturing

Tính từ

Nuôi dưỡng, bảo vệ

It’s important to create a nurturing environment for plants and wildlife to thrive.

(Điều quan trọng là tạo ra một môi trường nuôi dưỡng cho thực vật và động vật hoang dã phát triển.)

Non-toxic

Tính từ

Không độc hại

We should strive to use non-toxic materials and products to reduce harm to the environment.

(Chúng ta nên cố gắng sử dụng các vật liệu và sản phẩm không độc hại để giảm thiểu tác hại đối với môi trường.)

Navigable

Tính từ

Có thể đi qua, có thể tàu thuyền đi qua 

Navigable rivers and waterways provide important transportation routes and support trade and commerce.

(Các con sông và đường thủy có thể đi lại được cung cấp các tuyến giao thông quan trọng và hỗ trợ thương mại và buôn bán.)

Nuisance

Tính từ

Phiền toái, gây phiền hà

Pollution and excessive noise are considered nuisances that can negatively impact the environment and quality of life.

(Ô nhiễm và tiếng ồn quá mức được coi là những phiền toái có thể tác động tiêu cực đến môi trường và chất lượng cuộc sống.)

Natural resource

Danh từ

Tài nguyên tự nhiên

The sustainable management of natural resources is crucial for long-term environmental sustainability.

(Việc quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên là rất quan trọng cho sự bền vững môi trường lâu dài.)

Non-renewable resource

Danh từ

Tài nguyên không tái tạo 

Fossil fuels, such as coal and oil, are examples of non-renewable resources that should be used sparingly.

(Nhiên liệu hóa thạch, chẳng hạn như than đá và dầu mỏ, là những ví dụ về nguồn tài nguyên không thể tái tạo nên được sử dụng một cách tiết kiệm.)

National park

Danh từ

Vườn quốc gia

National parks are protected areas that preserve and showcase the natural beauty and biodiversity of a country.

(Các công viên quốc gia là những khu vực được bảo vệ nhằm bảo tồn và giới thiệu vẻ đẹp tự nhiên và đa dạng sinh học của một quốc gia.)

Nuclear energy

Danh từ

Năng lượng hạt nhân

Nuclear energy is a controversial form of power generation due to concerns about safety and radioactive waste.

(Năng lượng hạt nhân là một hình thức phát điện gây tranh cãi do lo ngại về an toàn và chất thải phóng xạ.)

Noise pollution

Danh từ

Ô nhiễm tiếng ồn

Noise pollution from traffic, construction, and industrial activities can have adverse effects on human health and the environment.

(Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông, xây dựng và các hoạt động công nghiệp có thể có tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường.)

Niche

Danh từ

Nơi sinh sống đặc biệt

An ecological niche refers to the specific role and position occupied by a species within its ecosystem.

(Một hốc sinh thái đề cập đến vai trò và vị trí cụ thể của một loài trong hệ sinh thái của nó.)

Nurture

Động từ

Nuôi dưỡng, bảo vệ

We must nurture our natural resources to ensure their sustainable use.

(Chúng ta phải nuôi dưỡng các nguồn tài nguyên thiên nhiên của mình để đảm bảo sử dụng bền vững chúng.)

Neutralize

Động từ

Khử, làm trung hòa

Efforts are being made to neutralize the harmful effects of pollution through innovative technologies.

(Những nỗ lực đang được thực hiện để vô hiệu hóa tác hại của ô nhiễm thông qua các công nghệ tiên tiến.)

Nourish

Động từ

Nuôi dưỡng, cung cấp dinh dưỡng

Trees and plants nourish the soil and provide essential habitats for various species.

(Cây cối nuôi dưỡng đất và cung cấp môi trường sống thiết yếu cho các loài khác nhau.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N: Động vật

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Narwhal

Danh từ

Kỳ lân biển

The narwhal is a species of whale known for its long tusk.

(Kỳ lân biển là một loài cá voi được biết đến với chiếc ngà dài.)

Newt

Danh từ

Sa giông

The children found a newt in the pond during their nature walk.

(Những đứa trẻ tìm thấy một con sa giông trong ao khi chúng đi dạo trong thiên nhiên.)

Nighthawk

Danh từ

Chim ưng đêm

The nighthawk is a nocturnal bird known for its impressive aerial acrobatics.

(Chim ưng đêm là loài chim sống về đêm nổi tiếng với những màn nhào lộn trên không ấn tượng.)

Nightingale

Danh từ

Chim sơn ca 

The nightingale’s melodious song filled the forest with enchanting music.

(Tiếng hót du dương của chim họa mi khiến khu rừng tràn ngập âm nhạc mê hoặc.)

Nuthatch

Danh từ

Chim kẻ mỏ kiếm

The nuthatch climbed up and down the tree trunk in search of insects and seeds.

( Chim kẻ mỏ kiếm trèo lên trèo xuống thân cây để tìm côn trùng và hạt giống.)

Nutria

Danh từ

Chuột châu Mỹ 

Nutria, also known as coypu, are semi-aquatic rodents found in North and South America.

(Chuột châu Mỹ còn được gọi là coypu, là loài gặm nhấm bán thủy sinh được tìm thấy ở Bắc và Nam Mỹ.

Nyala

Danh từ

Loài linh dương Nyala

The nyala is a species of antelope native to southern Africa.

(Nyala là một loài linh dương có nguồn gốc từ miền nam châu Phi.)

Nematode

Danh từ

Tuyến trùng

Nematodes are tiny roundworms that can be found in soil and water.

(Tuyến trùng là những con giun tròn nhỏ có thể tìm thấy trong đất và nước.)

Newfoundland

Danh từ

Chó Newfoundland

The Newfoundland is a large and gentle breed of dog known for its swimming abilities and rescue instincts.

(Chó Newfoundland là một giống chó lớn và hiền lành được biết đến với khả năng bơi lội và bản năng cứu hộ.)

Nibble

Động từ

Gặm nhấm

The rabbit nibbled on the carrot in its cage

(Con thỏ gặm củ cà rốt trong lồng của nó.).

Nest

Động từ

Xây tổ

The birds are busy nesting in the trees during the breeding season.

(Vào mùa sinh sản, những chú chim bận rộn làm tổ trên cây.)

Nurse

Động từ

Cho con bú, nuôi dưỡng

The mother dog nurses her puppies until they are old enough to eat solid food.

(Chó mẹ chăm sóc chó con cho đến khi chúng đủ lớn để ăn thức ăn đặc.)

Nuzzle

Động từ

Đẩy mũi vào, cọ sát 

The horse nuzzled its head against the rider’s shoulder affectionately.

(Con ngựa rúc đầu vào vai người cưỡi trìu mến.)

Nocturnal

Tính từ

Đêm, hoạt động vào ban đêm

Owls are known for their nocturnal behavior, being active during the night.

(Cú được biết đến với hành vi sống về đêm, hoạt động vào ban đêm.)

Noble

Tính từ

Quý tộc, cao quý

The majestic lion is often referred to as the king of the jungle due to its noble appearance and demeanor.

(Sư tử uy nghiêm thường được mệnh danh là chúa sơn lâm nhờ vẻ ngoài và phong thái cao quý.)

Native

Tính từ

Bản địa, xuất xứ

The red kangaroo is native to Australia, being an iconic symbol of the country’s wildlife.

(Chuột túi đỏ có nguồn gốc từ Úc, là một biểu tượng mang tính biểu tượng của động vật hoang dã của đất nước.)

Nervous

Tính từ

Lo lắng, hay bị kích động

Some dogs are naturally nervous in new or unfamiliar situations.

(Một số con chó tự nhiên lo lắng trong những tình huống mới hoặc không quen thuộc.)

Needy

Tính từ

Đòi hỏi sự chăm sóc, cần sự giúp đỡ 

Abandoned puppies are often needy and require extra care and attention

(Những chú chó con bị bỏ rơi thường thiếu thốn và cần được chăm sóc và quan tâm nhiều hơn)

Noisy

Tính từ

Ồn ào, ầm ĩ

Parrots are known for their noisy calls and ability to mimic human speech.

(Vẹt được biết đến với tiếng kêu ồn ào và khả năng bắt chước lời nói của con người.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N: Đồ ăn, thức uống

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Nutritious

Tính từ

Có chất dinh dưỡng

Fresh fruits and vegetables are nutritious choices for a healthy diet.

(Trái cây và rau quả tươi là những lựa chọn bổ dưỡng cho một chế độ ăn uống lành mạnh).

Nourishing

Tính từ

Bổ dưỡng

A warm bowl of soup can be nourishing, especially during cold weather.

(Một bát súp ấm có thể bổ dưỡng, đặc biệt là trong thời tiết lạnh.)

Nutty

Tính từ

Vị hạt

Almonds have a nutty flavor and are often used in baking and cooking.

(Hạnh nhân có hương vị hạt dẻ và thường được sử dụng trong làm bánh và nấu ăn.)

Nectarous

Tính từ

Ngọt mật

Ripe peaches are known for their nectarous taste and juiciness.

(Những quả đào chín được biết đến với hương vị thơm ngon và mọng nước.)

Non-alcoholic

Tính từ

Không cồn

Non-alcoholic beverages, such as mocktails or non-alcoholic beer, offer options for those who prefer not to consume alcohol.

(Đồ uống không cồn, chẳng hạn như mocktail hoặc bia không cồn, cung cấp các lựa chọn cho những người không thích uống rượu.)

Noodle

Danh từ

Mì 

Ramen noodles are a popular dish in Japanese cuisine.

(Mì Ramen là món ăn phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản)

Nectar

Danh từ

Mật hoa

Bees collect nectar from flowers to produce honey.

(Ong thu thập mật hoa từ hoa để sản xuất mật ong.)

Nachos

Danh từ

Bánh nachos

Nachos are a savory snack typically topped with cheese, salsa, and guacamole.

(Nachos là một món ăn nhẹ mặn thường được phủ phô mai, salsa và guacamole.)

Nougat

Danh từ

Kẹo mềm

Nougat is a sweet confectionery made from sugar or honey, nuts, and sometimes dried fruits.

(Nougat là một loại kẹo ngọt làm từ đường hoặc mật ong, các loại hạt và đôi khi là trái cây sấy khô.)

Nectarine

Danh từ

Quả xuân đào

Nectarines are juicy stone fruits that are similar to peaches but have smooth skin.

(Quả xuân đào là loại trái cây mọng nước tương tự như quả đào nhưng có vỏ mịn.)

Noni

Danh từ

Quả mít noni

Noni is a tropical fruit known for its pungent smell and medicinal properties.

(Noni là một loại trái cây nhiệt đới được biết đến với mùi hăng và đặc tính chữa bệnh.)

Nutmeg

Danh từ

Hạt nhục đậu khấu

Nutmeg is a spice commonly used in baking and cooking to add warmth and depth of flavor.

(Nhục đậu khấu là một loại gia vị thường được sử dụng trong nướng và nấu ăn để tăng thêm độ ấm và độ sâu của hương vị.)

Nigiri

Danh từ

Sushi nigiri

Nigiri is a type of sushi consisting of a small mound of rice topped with a slice of raw fish or seafood.

(Nigiri là một loại sushi bao gồm một nắm cơm nhỏ bên trên là một lát cá sống hoặc hải sản.)

Neat

Danh từ 

Uống một cách nguyên vẹn, không pha

He prefers to drink his whiskey neat, without any mixers.

(Anh ấy thích uống rượu whisky của mình nguyên chất, không có bất kỳ máy trộn nào.)

Nutrify

Tính từ

Bổ sung chất dinh dưỡng

The fortified cereal is designed to nutrify the body with essential vitamins and minerals.

(Ngũ cốc tăng cường vi chất dinh dưỡng được thiết kế để bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể với các vitamin và khoáng chất thiết yếu.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N: Giáo dục

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Notebook

Danh từ

Sổ tay

Students use notebooks to take notes during classes.

(Học sinh dùng vở để ghi chép trong giờ học.)

Nerd

Danh từ

Người mê học

He is a nerd who loves studying and spends most of his time in the library.

(Anh ấy là một mọt sách, thích học tập và dành phần lớn thời gian trong thư viện.)

Numeracy

Danh từ

Kỹ năng số học

Numeracy is an important skill for understanding and working with numbers.

(Tính toán là một kỹ năng quan trọng để hiểu và làm việc với các con số.)

Nursery

Danh từ

Lớp mẫu giáo

The nursery provides early education and care for young children.

(Nhà trẻ cung cấp dịch vụ giáo dục và chăm sóc sớm cho trẻ nhỏ.)

Nomenclature

Danh từ

Thuật ngữ, tên gọi

The nomenclature used in the field of chemistry can be complex.

(Danh pháp được sử dụng trong lĩnh vực hóa học có thể phức tạp.)

Nonfiction

Danh từ

Sách phi hư cấu

Nonfiction books provide factual information and knowledge.

( Sách phi hư cấu cung cấp thông tin và kiến ​​thức thực tế)

Nominee

Danh từ

Người được đề cử

She was a nominee for the Student of the Year award.

(Cô từng được đề cử giải Sinh viên của năm.)

Nationality

Danh từ

Quốc tịch 

The students in the classroom come from different nationalities.

( Các học sinh trong lớp đến từ các quốc tịch khác nhau.)

Knowledgeable

Tính từ

Thông thạo, có kiến thức

She is a knowledgeable teacher who shares her expertise with her students.

(Cô ấy là một giáo viên hiểu biết, người chia sẻ chuyên môn của mình với học sinh của mình.)

Noteworthy

Tính từ

Đáng chú ý

His performance in the school play was noteworthy and received praise from the audience.

(Diễn xuất của anh ấy trong vở kịch ở trường rất đáng chú ý và nhận được nhiều lời khen ngợi từ khán giả.)

Numerical

Tính từ

Liên quan đến số liệu, số học

The students were tasked with solving numerical problems in their math class.

(Các sinh viên được giao nhiệm vụ giải các bài toán số trong lớp toán của họ.)

Nontraditional

Tính từ

Không truyền thống 

Nontraditional teaching methods can engage students and promote creativity.

(Phương pháp giảng dạy phi truyền thống có thể thu hút sinh viên và thúc đẩy sự sáng tạo.)

Neoteric

Tính từ

Hiện đại, tiên tiến

The school’s neoteric approach to education integrates technology and innovative teaching methods.

(Phương pháp giáo dục mới của trường tích hợp công nghệ và phương pháp giảng dạy sáng tạo.)

Note

Động từ

Ghi chú

It is important for students to actively listen and take notes during lectures to reinforce their understanding.

(Điều quan trọng là học sinh phải tích cực lắng nghe và ghi chép trong bài giảng để củng cố kiến ​​thức của mình.)

Network

Động từ

Xây dựng mạng lưới, kết nối

Building a strong network of fellow students and professionals can open up opportunities for learning and collaboration.

(Xây dựng một mạng lưới mạnh mẽ gồm các sinh viên và chuyên gia có thể mở ra cơ hội học tập và hợp tác.)

Nominate

Động từ

Đề cử

Teachers can nominate outstanding students for awards and recognition based on their academic achievements.

(Giáo viên có thể đề cử những sinh viên xuất sắc để nhận giải thưởng và công nhận dựa trên thành tích học tập của họ.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N: Trang phục

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Nip

Động từ

Nút, cột chặt

She nipped the waist of her dress to create a more fitted silhouette.

(Cô ấy thắt eo váy để tạo dáng vừa vặn hơn.)

Neglect

Động từ

Bỏ qua, không chú trọng 

Don’t neglect the importance of proper care and maintenance for your clothes.

(Đừng bỏ qua tầm quan trọng của việc chăm sóc và bảo dưỡng quần áo đúng cách.)

Necessitate

Động từ

Đòi hỏi, yêu cầu

The dress code necessitates wearing formal attire to the event.

(Quy định về trang phục bắt buộc phải mặc trang phục trang trọng cho sự kiện.)

Nip and tuck

Động từ

Gọn gàng, chỉnh sửa 

The tailor will nip and tuck the dress to ensure a perfect fit.

(Người thợ may sẽ cắt và nhét chiếc váy để đảm bảo vừa vặn hoàn hảo.)

Nix

Động từ

Loại bỏ, từ chối

She decided to nix the idea of wearing a hat with her outfit.

(Cô ấy quyết định kết hợp ý tưởng đội mũ với trang phục của mình.)

Necktie

Danh từ

Cà vạt 

He wore a stylish necktie to the formal event.

(Anh ấy đeo một chiếc cà vạt sành điệu tới sự kiện trang trọng.)

Necklace

Danh từ

Dây chuyền

She accessorized her outfit with a beautiful necklace.

(Cô kết hợp trang phục của mình với một chiếc vòng cổ đẹp.)

Nylons

Danh từ

Tất da

She wore a pair of nylons to give her legs a smooth appearance.

(Cô đi một đôi tất da để tạo vẻ mịn màng cho đôi chân.)

Nightgown

Danh từ

Áo ngủ

She put on her comfortable nightgown before going to bed.

(Cô mặc chiếc váy ngủ thoải mái trước khi đi ngủ.)

Newsboy cap

Danh từ

Mũ lưỡi trai 

He completed his casual outfit with a trendy newsboy cap.

(Anh ấy đã hoàn thiện bộ trang phục giản dị của mình với một chiếc mũ lưỡi trai hợp thời trang.)

Nappy

Danh từ

Tã 

The baby needed a fresh nappy.

(Em bé cần một cái tã mới.)

Nightdress

Danh từ

Áo ngủ 

She changed into a cozy nightdress before going to sleep.

(Cô thay một chiếc váy ngủ ấm cúng trước khi đi ngủ.)

Neckline

Danh từ

Cổ áo

The dress had a plunging neckline that added a touch of elegance.

(Chiếc váy có đường viền cổ áo sâu làm tăng thêm vẻ thanh lịch.)

New

Tính từ 

Mới 

She bought a new dress for the special occasion.

(Cô đã mua một chiếc váy mới cho dịp đặc biệt.)

Nifty

Tính từ 

Xinh xắn, lịch sự

He wore a nifty bowtie with his suit.

(Anh ấy đeo một chiếc nơ xinh xắn cùng với bộ đồ của mình.)

Nonchalant

Tính từ 

Hờ hững, thờ ơ

She walked into the room with a nonchalant air, wearing casual attire.

(Cô bước vào phòng với vẻ lãnh đạm, mặc trang phục giản dị.)

Novel

Tính từ 

Mới mẻ, khác lạ

She decided to try a novel fashion trend by wearing mismatched socks.

(Cô quyết định thử xu hướng thời trang mới lạ bằng cách đi tất lệch tông.)

Natty

Tính từ 

Lịch sự, trang nhã

He always dresses in a natty suit for important business meetings.

(Anh ấy luôn mặc một bộ vest bảnh bao cho các cuộc họp quan trọng.)

Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có đáp án

Bài tập 1: Dịch nghĩa và lấy câu ví dụ cho các từ sau:

Natural, Nutritious, Nimble, Neutralize, Nourish

Đáp án:

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Natural

Tự nhiên, tự phát

The young athlete had a natural talent for sprinting, effortlessly outrunning his competitors.

(Vận động viên trẻ tuổi có tài chạy nước rút bẩm sinh, dễ dàng vượt qua các đối thủ của mình.)

Nimble

Nhanh nhẹn, lanh lợi

Squirrels are nimble creatures, able to quickly climb trees and jump between branches.

(Sóc là sinh vật nhanh nhẹn, có thể nhanh chóng trèo cây và nhảy giữa các cành cây.)

Nutritious

 

Có chất dinh dưỡng

Fresh fruits and vegetables are nutritious foods that provide essential vitamins and minerals.

(Rau củ quả tươi là thực phẩm giàu dinh dưỡng cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu

Neutralize

Làm trung hoà, làm mất tính chất

Baking soda can neutralize the acidity in a recipe.

(Baking soda có thể trung hòa độ axit trong một công thức.)

Nourish

Nuôi dưỡng

A well-balanced diet can nourish your body with essential nutrients.

(Một chế độ ăn uống cân bằng có thể nuôi dưỡng cơ thể bạn với các chất dinh dưỡng thiết yếu.)

Bài tập 2: Nhìn hình ảnh và đoán từ vựng phù hợp:

Từ vựng

Hình ảnh

Narwhal

Tài liệu VietJack

Newt

Tài liệu VietJack

Nighthawk

Tài liệu VietJack

Nightingale

Tài liệu VietJack

Nyala

Tài liệu VietJack

Đáp án

Từ vựng

Hình ảnh

Narwhal

Tài liệu VietJack

Newt

Tài liệu VietJack

Nighthawk

Tài liệu VietJack

Nightingale

Tài liệu VietJack

Nyala

Tài liệu VietJack

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!