Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N
|
Loại từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Narwhal
|
Danh từ
|
Kỳ lân biển
|
The narwhal is a species of whale known for its long tusk.
(Kỳ lân biển là một loài cá voi được biết đến với chiếc ngà dài.)
|
Newt
|
Danh từ
|
Sa giông
|
The children found a newt in the pond during their nature walk.
(Những đứa trẻ tìm thấy một con sa giông trong ao khi chúng đi dạo trong thiên nhiên.)
|
Nighthawk
|
Danh từ
|
Chim ưng đêm
|
The nighthawk is a nocturnal bird known for its impressive aerial acrobatics.
(Chim ưng đêm là loài chim sống về đêm nổi tiếng với những màn nhào lộn trên không ấn tượng.)
|
Nightingale
|
Danh từ
|
Chim sơn ca
|
The nightingale’s melodious song filled the forest with enchanting music.
(Tiếng hót du dương của chim họa mi khiến khu rừng tràn ngập âm nhạc mê hoặc.)
|
Nuthatch
|
Danh từ
|
Chim kẻ mỏ kiếm
|
The nuthatch climbed up and down the tree trunk in search of insects and seeds.
( Chim kẻ mỏ kiếm trèo lên trèo xuống thân cây để tìm côn trùng và hạt giống.)
|
Nutria
|
Danh từ
|
Chuột châu Mỹ
|
Nutria, also known as coypu, are semi-aquatic rodents found in North and South America.
(Chuột châu Mỹ còn được gọi là coypu, là loài gặm nhấm bán thủy sinh được tìm thấy ở Bắc và Nam Mỹ.
|
Nyala
|
Danh từ
|
Loài linh dương Nyala
|
The nyala is a species of antelope native to southern Africa.
(Nyala là một loài linh dương có nguồn gốc từ miền nam châu Phi.)
|
Nematode
|
Danh từ
|
Tuyến trùng
|
Nematodes are tiny roundworms that can be found in soil and water.
(Tuyến trùng là những con giun tròn nhỏ có thể tìm thấy trong đất và nước.)
|
Newfoundland
|
Danh từ
|
Chó Newfoundland
|
The Newfoundland is a large and gentle breed of dog known for its swimming abilities and rescue instincts.
(Chó Newfoundland là một giống chó lớn và hiền lành được biết đến với khả năng bơi lội và bản năng cứu hộ.)
|
Nibble
|
Động từ
|
Gặm nhấm
|
The rabbit nibbled on the carrot in its cage
(Con thỏ gặm củ cà rốt trong lồng của nó.).
|
Nest
|
Động từ
|
Xây tổ
|
The birds are busy nesting in the trees during the breeding season.
(Vào mùa sinh sản, những chú chim bận rộn làm tổ trên cây.)
|
Nurse
|
Động từ
|
Cho con bú, nuôi dưỡng
|
The mother dog nurses her puppies until they are old enough to eat solid food.
(Chó mẹ chăm sóc chó con cho đến khi chúng đủ lớn để ăn thức ăn đặc.)
|
Nuzzle
|
Động từ
|
Đẩy mũi vào, cọ sát
|
The horse nuzzled its head against the rider’s shoulder affectionately.
(Con ngựa rúc đầu vào vai người cưỡi trìu mến.)
|
Nocturnal
|
Tính từ
|
Đêm, hoạt động vào ban đêm
|
Owls are known for their nocturnal behavior, being active during the night.
(Cú được biết đến với hành vi sống về đêm, hoạt động vào ban đêm.)
|
Noble
|
Tính từ
|
Quý tộc, cao quý
|
The majestic lion is often referred to as the king of the jungle due to its noble appearance and demeanor.
(Sư tử uy nghiêm thường được mệnh danh là chúa sơn lâm nhờ vẻ ngoài và phong thái cao quý.)
|
Native
|
Tính từ
|
Bản địa, xuất xứ
|
The red kangaroo is native to Australia, being an iconic symbol of the country’s wildlife.
(Chuột túi đỏ có nguồn gốc từ Úc, là một biểu tượng mang tính biểu tượng của động vật hoang dã của đất nước.)
|
Nervous
|
Tính từ
|
Lo lắng, hay bị kích động
|
Some dogs are naturally nervous in new or unfamiliar situations.
(Một số con chó tự nhiên lo lắng trong những tình huống mới hoặc không quen thuộc.)
|
Needy
|
Tính từ
|
Đòi hỏi sự chăm sóc, cần sự giúp đỡ
|
Abandoned puppies are often needy and require extra care and attention
(Những chú chó con bị bỏ rơi thường thiếu thốn và cần được chăm sóc và quan tâm nhiều hơn)
|
Noisy
|
Tính từ
|
Ồn ào, ầm ĩ
|
Parrots are known for their noisy calls and ability to mimic human speech.
(Vẹt được biết đến với tiếng kêu ồn ào và khả năng bắt chước lời nói của con người.)
|