Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Món ăn, hoa quả, rau củ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Ý nghĩa
Ví dụ
Spaghetti
Mì ống Ý
Spaghetti is a traditional Italian dish made from long, thin noodles typically served with tomato sauce and meatballs.
Mì ống là một món ăn truyền thống của Italy được làm từ mì ống dài, thường được phục vụ với sốt cà chua và thịt viên
Sushi
Sushi
Sushi is a Japanese dish consisting of small portions of vinegar-seasoned rice topped with raw fish, vegetables, or egg.
Sushi là một món ăn của Nhật Bản gồm các phần nhỏ của cơm được trộn với giấm, thường được phủ lên một lát cá sống, rau củ hoặc trứng.
Steak
Bít tết
A cut of beef typically served cooked to varying degrees of doneness is called steak.
Một lát thịt bò thường được nấu chín với mức độ chín khác nhau được gọi là bò bít tết
Seafood chowder
Súp hải sản
A thick soup or stew made with seafood, potatoes, onions, and cream is called seafood chowder.
Một món súp hoặc món hầm đặc biệt được làm từ hải sản, khoai tây, hành tây và kem được gọi là súp hải sản
Scone
Bánh scone
Scone is a type of pastry that is typically eaten for breakfast or afternoon tea, often served with jam and cream.
Bánh Scone là một loại bánh ngọt thường được ăn vào bữa sáng hoặc buổi chiều, thường được phục vụ với mứt và kem.
Sweet and sour chicken
Gà xào chua ngọt
Sweet and sour chicken is a Chinese dish made with crispy fried chicken and a tangy sauce made from vinegar, sugar, and soy sauce.
Gà xào chua ngọt là một món ăn Trung Quốc được làm từ gà chiên giòn và nước sốt chua ngọt được làm từ giấm, đường và nước tương.
Sloppy Joes
Sandwich 3 tầng
A sandwich made with ground beef cooked in a sweet and tangy sauce, typically served on a hamburger bun is called sloppy joes
Một loại sandwich được làm từ thịt bò băm nấu với một loại nước sốt ngọt và chua, thường được phục vụ trên bánh mì hamburger được gọi là bánh mì 3 tầng
Spring rolls
Nem cuốn
Spring rolls is a Vietnamese dish consisting of vegetables, meat, or seafood wrapped in rice paper and typically served fresh or fried.
Nem cuốn là một món ăn Việt Nam gồm rau củ, thịt hoặc hải sản được cuộn trong giấy bánh tráng và thường được phục vụ tươi hoặc chiên
Scampi
Tôm hùm sốt bơ tỏi
A dish made with large shrimp or prawns cooked in garlic butter and typically served with bread or pasta is called Scampi
Món ăn được làm từ tôm hùm hoặc tôm sú lớn được nấu với bơ tỏi và thường được phục vụ với bánh mì hoặc mì ống được gọi là tôm hùm sốt tỏi
Spicy chicken wings
cánh gà chiên cay
Spicy chicken wings that are fried and coated in a spicy sauce, typically served as an appetizer.
Cánh gà được chiên và được phủ một lớp sốt cay, thường được phục vụ như món khai vị.
Strawberry
dâu tây
I love to eat strawberries with whipped cream.
Tôi thích ăn dâu tây với kem tươi.
Spinach
rau chân vịt
Spinach is a great source of iron.
Rau chân vịt là một nguồn sắt tuyệt vời.
Sweet potato
khoai lang
I like to bake sweet potatoes with cinnamon and butter.
Tôi thích nướng khoai lang với quế và bơ.
Squash
bí đỏ
Acorn squash is a delicious vegetable that is perfect for roasting.
Bí đỏ là một loại rau củ ngon lành, hoàn hảo cho việc nướng.
Star fruit
quả khế
Star fruit has a unique taste and texture.
Quả khế có hương vị và cấu trúc độc đáo.
Snow peas
đậu Hà Lan
Snow peas are a tasty addition to stir-fry dishes.
Đậu Hà Lan là một nguyên liệu ngon cho món xào.
Shallots
hành tây
Shallots add a sweet and mild onion flavor to dishes.
Hành tây thêm vào một hương vị hành nhẹ và ngọt cho các món ăn.
Soursop
mãng cầu xiêm
Soursop is a tropical fruit with a sweet and tangy flavor.
Mãng cầu xiêm là một loại trái cây nhiệt đới có hương vị ngọt và chua.
Satsuma
quả quýt Satsuma
Satsumas are a type of mandarin orange that are easy to peel.
Quả quýt Satsuma là một loại quýt mandarin dễ bóc vỏ.
Swiss chard
cải bắp cải xanh
Swiss chard is a leafy green vegetable that is packed with vitamins.
Cải bắp cải xanh là một loại rau xanh lá mà có chứa nhiều vitamin.
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Đồ vật, Dụng cụ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Ý nghĩa
Ví dụ
Scissors
cái kéo
Can you hand me the scissors? I need to cut this paper.
Bạn có thể đưa tôi cái kéo không? Tôi cần cắt tờ giấy này.
Stapler
cái dập ghim
I need to staple these papers together. Do you have a stapler?
Tôi cần ghim các tờ giấy này lại với nhau. Bạn có cái dập ghim không?
Saddle
yên ngựa
The saddle was too small for the horse, so it had to be replaced.
Yên ngựa quá nhỏ cho con ngựa, vì vậy nó phải được thay thế.
Surfboard
ván lướt sóng
She loves to go surfing and ride her surfboard in the ocean.
Cô ấy thích đi lướt sóng và chèo ván lướt sóng trên đại dương.
Skateboard
ván trượt
My son wants a skateboard for his birthday.
Con trai tôi muốn một cái ván trượt cho sinh nhật của mình.
Smartphone
điện thoại thông minh
I use my smartphone to stay connected with my friends and family.
Tôi dùng điện thoại thông minh để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình.
Screwdriver
đồ vặn ốc
I need a screwdriver to fix this loose screw.
Tôi cần một cái đồ vặn ốc để sửa cái ốc này.
Shovel
xẻng
I dug a hole in the garden with a shovel to plant some flowers.
Tôi đào một cái hố trong vườn bằng xẻng để trồng một số hoa.
Sunglasses
kính râm
I always wear sunglasses when I go to the beach to protect my eyes from the sun.
Tôi luôn mang kính râm khi đến bãi biển để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.
Scale
cân
The doctor asked me to step on the scale to check my weight.
Bác sĩ yêu cầu tôi bước lên cân để kiểm tra cân nặng của tôi.
Sewing machine
máy khâu
My grandmother loves to use her sewing machine to make clothes for her family.
Bà tôi thích sử dụng máy khâu để may quần áo cho gia đình.
Scanner
máy quét
The scanner allows me to make digital copies of my documents.
Máy quét cho phép tôi tạo bản sao kỹ thuật số của các tài liệu của mình
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Động vật
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Ý nghĩa
Ví dụ
Snake
Con rắn
Be careful not to step on the snake in the grass.
Hãy cẩn thận đừng dẫm lên con rắn trong cỏ.
Sloth
Con lười
Sloths move slowly and spend most of their time sleeping.
Lười di chuyển chậm và dành phần lớn thời gian của chúng để ngủ.
Seahorse
Cá ngựa
Seahorses are unique creatures with a horse-like head and a curled tail.
Cá ngựa là những sinh vật độc đáo có đầu giống ngựa và đuôi quấn.
Squirrel
Sóc
The squirrel climbed up the tree and ate a nut.
Con sóc leo lên cây và ăn hạt.
Stingray
Cá đuối
The stingray glided gracefully through the water.
Cá đuối trượt đi trên mặt nước một cách duyên dáng.
Starfish
Sao biển
The starfish has five arms and can regenerate lost limbs.
Sao biển có năm cánh tay và có thể tái tạo lại chi bị mất.
Salamander
Thằn lằn
Salamanders are amphibians that can regenerate their tails.
Thằn lằn là động vật lưỡng cư có thể tái tạo lại đuôi của chúng.
Snow leopard
Báo tuyết
The snow leopard is a beautiful and endangered big cat that lives in the mountains of Central Asia.
Báo tuyết là một loài mèo lớn xinh đẹp và đang bị đe dọa sống ở các dãy núi Trung Á.
Swan
Thiên nga
The swan glided gracefully across the lake.
Thiên nga trượt đi trên hồ một cách duyên dáng.
Shark
Cá mập
Sharks are fearsome predators that live in the ocean.
Cá mập là những kẻ săn mồi đáng sợ sống ở đại dương.
Snail
Ốc sên
The snail moved slowly along the ground.
Con ốc sên di chuyển chậm trên mặt đất.
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Thể thao
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Ý nghĩa
Ví dụ
Sail
Lái thuyền
I learned how to sail last summer and now I love spending my weekends out on the water.
Tôi đã học cách chèo thuyền vào mùa hè năm ngoái và bây giờ tôi thích dành những ngày cuối tuần của mình trên mặt nước.
Sambo
Võ Sambo
Sambo is a martial art that originated in Russia and combines elements of judo and wrestling.
Sambo là một môn võ thuật có nguồn gốc từ Nga và kết hợp các yếu tố của judo và đấu vật.
Sandboarding
Trượt cát
Sandboarding is a popular activity in desert regions, where people slide down sand dunes on a board.
Trượt cát là một hoạt động phổ biến ở các vùng sa mạc, nơi mọi người trượt xuống cồn cát trên một tấm ván.
Sand surfing
Lướt cát
Sand surfing is similar to sandboarding, but instead of a board, people use their body to slide down the dunes.
Lướt cát cũng tương tự như trượt cát, nhưng thay vì dùng ván, người ta dùng cơ thể để trượt xuống các đụn cát.
Savate
Võ Savate
Savate is a French martial art that incorporates kicks, punches, and footwork.
Savate là một môn võ thuật của Pháp kết hợp các cú đá, đấm và động tác chân.
Scootering
Trượt xe tay ga
Scootering has become a popular sport among young people, where they perform tricks and stunts on a scooter.
Trượt xe tay ga đã trở thành một môn thể thao phổ biến trong giới trẻ, nơi họ thực hiện các thủ thuật và pha nguy hiểm trên xe tay ga.
Sculling rowing
Chèo thuyền
The Olympic sport of sculling rowing involves a boat with two oars for each rower, who uses a back-and-forth motion to propel the boat forward.
Môn thể thao chèo thuyền Olympic liên quan đến một chiếc thuyền có hai mái chèo cho mỗi người chèo, những người này sử dụng chuyển động tới lui để đẩy thuyền về phía trước.
Scurry driving
Đua xe ngựa Scurry
Scurry driving is a type of horse racing in which small ponies pull a carriage with two passengers around a course of cones.
Lái xe chạy nhanh là một loại hình đua ngựa trong đó những chú ngựa con nhỏ kéo một cỗ xe có hai hành khách quanh một đường hình nón.
Seatball
Bóng ngồi
Seatball, also known as sitting volleyball, is a variation of volleyball in which players are seated on the floor and must use their arms and upper body to play the ball.
Bóng ngồi, còn được gọi là bóng chuyền ngồi, là một biến thể của bóng chuyền trong đó người chơi ngồi trên sàn và phải sử dụng cánh tay và thân trên để chơi bóng.
Segway Polo
Đá bóng trên Segway
Segway polo is a unique sport in which players ride on segways while attempting to hit a ball into the opposing team’s goal.
Segway polo là một môn thể thao độc đáo trong đó người chơi cưỡi trên segway trong khi cố gắng đánh bóng vào khung thành của đội đối phương.
Sepak Takraw
Cầu mây
Sepak Takraw is a traditional Southeast Asian sport that involves two teams kicking a rattan ball over a net, using only their feet, knees, chest, and head.
Cầu mây là một môn thể thao truyền thống của Đông Nam Á bao gồm hai đội đá một quả cầu mây qua lưới, chỉ sử dụng chân, đầu gối, ngực và đầu của họ.
Shooting Sports
Môn thể thao bắn
Shooting sports involve using firearms to shoot targets or clay pigeons, and can include disciplines such as skeet shooting, trap shooting, and pistol shooting.
Các môn thể thao bắn súng liên quan đến việc sử dụng súng để bắn mục tiêu hoặc chim bồ câu bằng đất sét, và có thể bao gồm các môn như bắn xiên, bắn bẫy và bắn súng lục.
Shuffleboard
Đẩy tàu lượn trên bàn
Shuffleboard is a game in which players use a long stick to push weighted discs along a narrow court, attempting to land them in designated scoring areas.
Shuffleboard là một trò chơi trong đó người chơi sử dụng một cây gậy dài để đẩy các đĩa có trọng số dọc theo một sân hẹp, cố gắng đưa chúng vào khu vực tính điểm được chỉ định.
Singlestick
Võ đánh đơn
Singlestick is a traditional English martial art in which two fighters use wooden sticks to strike each other while attempting to avoid being hit.
Đánh đơn là một môn võ thuật truyền thống của Anh, trong đó hai võ sĩ sử dụng gậy gỗ để tấn công nhau trong khi cố gắng tránh bị đánh.
Skeleton
Trượt ván bằng cơ thể
Skeleton is a winter sport that involves sliding head-first down a bobsled track on a small sled.
Skeleton là môn thể thao mùa đông liên quan đến việc trượt theo hướng đầu xuống đường trượt bằng xe trượt tuyết nhỏ.
5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Trang phục
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Ý nghĩa
Ví dụ
Shirt
Áo sơ mi
I bought a new shirt for the party tonight.
Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi mới cho bữa tiệc tối nay.
Skirt
Váy ngắn
She wore a long flowy skirt to the wedding.
Cô mặc váy dài thướt tha đến đám cưới.
Scarf
Khăn quàng cổ
It’s so cold outside, make sure to wear a scarf to keep warm.
Ngoài trời lạnh lắm, nhớ quàng khăn giữ ấm nhé.
Sweater
Áo len
He loves to wear his cozy sweater on chilly days.
Anh ấy thích mặc chiếc áo len ấm áp của mình vào những ngày se lạnh.
String
Dây rút
He tied the string of his hoodie tightly around his neck to keep warm.
Anh ấy thắt chặt dây rút của áo hoodie quanh cổ để giữ ấm.
Shorts
Quần short
I always wear shorts when I go for a run in the morning.
Tôi luôn mặc quần đùi khi chạy bộ vào buổi sáng.
Suit
Bộ đồ công sở
He wore a stylish suit to the job interview.
Anh ấy mặc một bộ đồ công sở sang trọng đến buổi phỏng vấn việc làm.
Shoes
Giày
She has a collection of designer shoes in her closet.
Cô ấy có một bộ sưu tập giày thời trang trong tủ quần áo của mình.
Slippers
Dép mang trong nhà
After a long day at work, he likes to slip into his cozy slippers.
Sau một ngày làm việc dài, anh ấy thích mang dép lê êm ái của mình.
Sneakers
Giày thể thao
She wears sneakers when she goes for a jog.
Cô ấy mang giày thể thao khi chạy bộ
sock
Vớ, tất
He put on a fresh pair of socks before heading out for the day.
Anh ấy mang một đôi tất mới trước khi ra ngoài vào ngày hôm đó.
Swimsuit
Bộ đồ bơi
She bought a new swimsuit for her vacation in Hawaii.
Cô ấy mua một bộ đồ bơi mới cho kỳ nghỉ của mình ở Hawaii.
Sundress
Váy mỏng mùa hè
She loves to wear sundresses during the summer months.
Cô ấy thích mặc váy hè vào mùa hè.
Sun hat
Mũ chống nắng
She wore a wide-brimmed sun hat to protect her face from the strong sun.
Cô ấy mang một chiếc mũ nắng có rìa rộng để bảo vệ khuôn mặt khỏi ánh nắng mạnh.
Tổng hợp loại từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Động từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Ý nghĩa
Ví dụ
Sing
hát
She loves to sing in the shower.
Cô ấy thích hát trong phòng tắm.
Study
học hành
I need to study for my exams.
Tôi cần phải học cho kỳ thi của mình.
Speak
nói
He speaks five languages fluently.
Anh ấy nói được năm ngôn ngữ một cách lưu loát.
Smile
cười
She always smiles when she sees her friends.
Cô ấy luôn cười khi nhìn thấy bạn bè của mình.
Swim
bơi
We like to swim in the lake during the summer.
Chúng tôi thích bơi trong hồ vào mùa hè.
Shop
mua sắm
She went to the mall to shop for new clothes.
Cô ấy đi đến trung tâm thương mại để mua quần áo mới.
Start
bắt đầu
The concert will start at 8 pm.
Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.
Stop
dừng lại
The bus stopped at the station to pick up passengers.
Xe buýt đã dừng ở trạm để đón khách.
Search
tìm kiếm
I need to search for my keys.
Tôi cần phải tìm kiếm chìa khóa của mình.
Send
gửi đi
He sent the email to his boss.
Anh ấy đã gửi email cho sếp của mình.
Sleep
ngủ
I like to sleep for eight hours a night.
Tôi thích ngủ tám tiếng mỗi đêm.
Stand
đứng
She stood in line for two hours to buy tickets.
Cô ấy đứng trong hàng hai giờ để mua vé.
Study
nghiên cứu
He studied the problem for several hours before finding a solution.
Anh ấy nghiên cứu vấn đề một vài giờ trước khi tìm ra giải pháp.
Scream
la hét
The child screamed when he saw the spider.
Đứa trẻ la hét khi nhìn thấy con nhện.
Skate
trượt patin
They like to skate on the frozen lake in the winter.
Họ thích trượt patin trên mặt hồ bị đóng băng vào mùa đông
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Tính từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Ý nghĩa
Ví dụ
Smart
thông minh
She is a smart student and always gets good grades.
Cô ấy là học sinh thông minh và luôn đạt điểm tốt.
Strong
mạnh mẽ
She is a strong athlete and can lift heavy weights.
Cô ấy là vận động viên mạnh mẽ và có thể nâng những vật nặng.
Sweet
ngọt ngào
The cake tasted sweet and delicious.
Bánh ngọt và thơm ngon.
Shy
nhút nhát
She is shy and doesn’t like to speak in front of a large audience
Cô ấy nhút nhát và không thích nói trước đám đông lớn.
Soft
Mềm mại
The puppy’s fur is soft and fluffy.
Lông chó con rất mềm mại và xù xì.
Sunny
nắng
It’s a sunny day and perfect for a picnic.
Hôm nay trời nắng và rất thích hợp cho một chuyến picnic.
Sad
buồn
She felt sad when her dog died.
Cô ấy cảm thấy buồn khi chó của mình chết.
Small
nhỏ
The kitten is small and cute.
Con mèo con nhỏ và đáng yêu.
Strong-willed
có ý chí mạnh mẽ
She is a strong-willed person and never gives up.
Cô ấy là người có ý chí mạnh mẽ và không bao giờ từ bỏ.
Short
ngắn
The skirt is too short for her.
Chiếc váy quá ngắn với cô ấy.
Slow
chậm
The traffic is moving slow today.
Giao thông di chuyển chậm hôm nay.
Spicy
cay
The food is too spicy for me to eat.
Đồ ăn quá cay để tôi ăn được.
Successful
thành công
He is a successful businessman and has made a lot of money.
Anh ấy là doanh nhân thành công và đã kiếm được nhiều tiền.
Strange
lạ lùng
The old house looked strange and abandoned.
Ngôi nhà cũ trông lạ lùng và bị bỏ hoang.
Stubborn
bướng bỉnh
He is a stubborn child
Cậu bé này thật bướng bỉnh.
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Trạng từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Ý nghĩa
Ví dụ
Slowly
chậm rãi
The turtle walked slowly across the road.
Con rùa bò chậm rãi qua đường.
Soon
sớm
The movie will start soon, so let’s get some popcorn.
Bộ phim sắp bắt đầu, vậy nên hãy mua bắp rang để ăn.
Suddenly
đột nhiên
The car stopped suddenly, causing the driver to hit his head.
Xe dừng đột ngột, làm tài xế đánh đầu vào tay lái.
Surely
chắc chắn
Surely you can’t be serious about quitting your job.
Chắc chắn bạn không nghiêm túc muốn từ bỏ công việc của mình.
Simply
đơn giản
The recipe is simply delicious.
Công thức đơn giản mà ngon.
Sometimes
đôi khi
Sometimes I like to stay at home and read a book.
Đôi khi tôi thích ở nhà đọc sách.
So
vậy
I am tired, so I am going to bed.Tôi mệt mỏi, vậy nên tôi đi ngủ.
Somewhat
hơi
The soup is somewhat salty.
Canh hơi mặn một chút.
Sadly
đáng tiếc
Sadly, he passed away last week.
Đáng tiếc, anh ấy qua đời tuần trước.
Specifically
cụ thể
Specifically, I need you to finish this report by Friday.
Cụ thể, tôi cần bạn hoàn thành báo cáo này vào thứ Sáu.
Still
vẫn còn
I am still hungry, even though I just ate.
Tôi vẫn còn đói, dù vừa ăn xong.
Suddenly
bất ngờ
Suddenly, a bird flew into the window and startled us.
Bất ngờ, một con chim bay vào cửa sổ và làm chúng tôi sợ hãi.
Surely
nhất định
Surely you can’t be serious about quitting your job.
Nhất định bạn không thể nghiêm túc muốn nghỉ việc.
Simply
chỉ đơn giản
I simply cannot believe what I am hearing.
Tôi chỉ đơn giản là không thể tin những gì tôi đang nghe.
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Danh từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Ý nghĩa
Ví dụ
Summer
mùa hè
I love spending time at the beach during the summer.
Tôi thích dành thời gian tại bãi biển vào mùa hè.
Sun
mặt trời
The sun is shining brightly today.
Mặt trời tỏa sáng rực rỡ hôm nay.
School
trường học
I am excited to go back to school in the fall.
Tôi rất hào hứng trở lại trường vào mùa thu.
Science
khoa học
My favorite subject in school was always science.
Môn học yêu thích của tôi luôn là khoa học.
Student
học sinh
The student was late to class this morning.
Học sinh đã muộn đến lớp sáng nay.
Sky
bầu trời
The sky is a beautiful shade of blue today.
Bầu trời hôm nay có màu xanh đẹp.
Store
cửa hàng
I need to go to the store to buy some milk.
Tôi cần đi đến cửa hàng để mua sữa.
Story
câu chuyện
I love reading a good story before bed.
Tôi thích đọc một câu chuyện hay trước khi đi ngủ.
Song
bài hát
That song is so catchy, I can’t stop singing it.
Bài hát đó quá cuốn hút, tôi không thể ngừng hát nó.
Smile
nụ cười
A smile can brighten anyone’s day.
Một nụ cười có thể làm cho ngày của bất kỳ ai trở nên tươi sáng.
System
hệ thống
Our company has implemented a new system for tracking inventory.
Công ty của chúng tôi đã triển khai một hệ thống mới để theo dõi hàng tồn kho.
Service
dịch vụ
The customer service at this restaurant is excellent.
Dịch vụ khách hàng tại nhà hàng này rất tốt.
Solution
giải pháp
We need to find a solution to this problem.
Chúng ta cần tìm một giải pháp cho vấn đề này.
Success
thành công
Hard work and dedication are the keys to success.
Làm việc chăm chỉ và cống hiến hết mình là chìa khóa của thành công.
Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Bài 1: Nối từ vựng với bức tranh phù hợp với từ vựng tương ứng
Shirt
Sunglasses
Skirt
Scarf
Sweater
Từ vựng
Hình ảnh
Shirt
Sunglasses
Skirt
Scarf
Sweater
Bài 2: Đặt câu ví dụ cho 5 động từ dưới đây:
1. Sing
2. Study
3. Speak
4. Smile
5. Swim
Đáp án:
1. She loves to sing karaoke with her friends on the weekends. (Cô ấy thích hát karaoke cùng bạn bè vào các ngày cuối tuần.)
2. He spent hours studying for his final exams. (Anh ấy dành nhiều giờ để học cho kỳ thi cuối kỳ.)
3. She is fluent in French and can speak the language with ease. (Cô ấy thông thạo tiếng Pháp và có thể nói tiếng Pháp một cách dễ dàng.)
4. The little girl’s smile lit up the room. (Nụ cười của cô bé nhỏ làm sáng lên phòng.)
Bài 3: Chuyển các cụm từ sau thành dạng sở hữu cách:
1. The office of my sister-in-law
2. The rights of the employees
3. The policy of the government and the citizens
4. The results of the study conducted by the university
5. The books of Tom and Jerry
Đáp án:
1. The office of my sister-in-law -> My sister-in-law’s office
2. The rights of the employees -> The employees’ rights
3. The policy of the government and the citizens -> The government and citizens’ policy
4. The results of the study conducted by the university -> The university’s study results
5. The books of Tom and Jerry -> Tom and Jerry’s books
Bài 4: Chuyển các câu sau thành dạng văn bản học thuật mà không sử dụng dạng rút gọn của trợ động từ.
Ví dụ: She’s completed her thesis on time. ⇒ She has completed her thesis on time.
1. It’s been noted that the data is inaccurate.
2. What’s the main argument of your paper?
3. He’s planning to submit the report tomorrow.
4. There’s no evidence to support the claim.
Đáp án:
1. It’s been noted that the data is inaccurate. ⇒ It has been noted that the data is inaccurate.
2. What’s the main argument of your paper? ⇒ What is the main argument of your paper?
3. He’s planning to submit the report tomorrow. ⇒ He is planning to submit the report tomorrow.
4. There’s no evidence to support the claim. ⇒ There is no evidence to support the claim.
Bài 5: Liệt kê các môn thể thao tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S”
Đáp án:
1. Sailing: môn chèo thuyền
2. Scuba diving: môn lặn có bình khí
3. Shooting: môn bắn súng
4. Skateboarding: môn trượt ván
5. Skiing: môn trượt tuyết
6. Snowboarding: môn trượt tuyết ván
7. Squash: môn bóng quần
8. Surfing: môn lướt sóng
9. Swimming: môn bơi lội
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết về Describe A Website On The Internet That You Use Regularly bao gồm: Đề bài, bài mẫu Speaking Part 2, 3, giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a traditional product in your country bao gồm: đề bài, bài mẫu Speaking Part 3. Từ đó giúp bạn học tốt và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Petrol price increase | Bài mẫu IELTS Writing Task 2 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.