Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y - Bài tập vận dụng giúp ghi nhớ từ vựng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y - Bài tập vận dụng giúp ghi nhớ từ vựng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y - Bài tập vận dụng giúp ghi nhớ từ vựng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Danh từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Ý nghĩa

Ví dụ

Yard

khoảng sân

He walked across the yard to get to the shed. (Anh ta băng qua khoảng sân để đến nhà kho.)

Year

năm

I graduated from college last year. (Tôi tốt nghiệp đại học năm ngoái.)

Yellow

màu vàng

The flowers in the garden are mostly yellow. (Những bông hoa trong vườn chủ yếu là màu vàng.)

Yield

sản lượng

The crop yield this year was higher than expected. (Sản lượng mùa vụ năm nay cao hơn dự đoán.)

Yolk

lòng đỏ trứng

I like my eggs cooked with a runny yolk. (Tôi thích ăn trứng với lòng đỏ chảy.)

Youth

tuổi trẻ

He spent his youth traveling around the world. (Anh ta đã dành tuổi trẻ của mình để đi du lịch khắp thế giới.)

Yoga

bài tập thể dục và hít thở

She practices yoga every morning to start her day off right. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng để bắt đầu một ngày tốt đẹp.)

Yacht

tàu du lịch

They spent their vacation sailing on a yacht in the Caribbean. (Họ đã dành kỳ nghỉ của mình đi du thuyền trên vùng biển Caribe.)

Yesterday

ngày hôm qua

Yesterday was a busy day at work. (Hôm qua là một ngày bận rộn ở công ty.)

Yearning

mong muốn mạnh mẽ và sâu sắc

He felt a yearning to explore new places and meet new people. (Anh ta cảm thấy một nỗi khát khao để khám phá những nơi mới và gặp gỡ những người mới.)

Yarn

sợi len

She enjoys knitting with soft yarns in bright colors. (Cô ấy thích đan với các sợi len mềm mại có màu sắc tươi sáng.)

Yorker

một loại bóng chày

The bowler bowled a perfect yorker and knocked down the stumps. (Người ném bóng tung một quả bóng chày yorker hoàn hảo và làm đổ cọc.)

Yoke

một bộ khung chéo

The oxen were harnessed together with a yoke. (Bò đã được cài yoke lại với nhau)

Yachtswoman

nữ điều khiển du thuyền

Ellen MacArthur is a famous yachtswoman who has sailed around the world. (Ellen MacArthur là một nữ yachtswoman nổi tiếng đã điều khiển du thuyền vòng quanh thế giới.)

Yeast

một loại nấm được sử dụng để làm bánh mì và sản xuất rượu.

The dough needs some yeast to rise. ( Bột cần một ít men để nở.)

Yachtman

người lái du thuyền.

He’s a skilled yachtsman who has won many races. (Anh ấy là một người lái du thuyền tài ba đã giành nhiều giải thưởng.)

Yiddish

một ngôn ngữ được sử dụng bởi người Do Thái Ashkenazi

My grandparents spoke Yiddish as their first language. (Ông bà tôi nói Yiddish là ngôn ngữ đầu tiên của họ.)

Yawnings

ngáp

The sight of the boring lecture made me start yawning. (Cảnh nhìn thấy bài giảng tẻ nhạt khiến tôi bắt đầu ngáp.)

Yodeler

người hát yodel

The Swiss yodeler performed a beautiful song in the Alpine style. (Người hát yodel Thụy Sĩ đã trình diễn một bài hát tuyệt đẹp theo phong cách Alpine.)

Yeoman

một người thuộc tầng lớp trung lưu

The yeoman was responsible for managing the land and providing for his family. (Người yeoman chịu trách nhiệm quản lý đất đai và nuôi dưỡng gia đình của mình.)

Yap

tiếng sủa nhỏ

The dog’s incessant yapping kept me up all night. (Tiếng sủa nhỏ liên tục của con chó đã làm tôi thức suốt đêm.)

Yabby

một loại tôm nước ngọt sống dưới đáy sông.

We went fishing for yabbies in the river. (Chúng tôi đi câu tôm yabby ở con sông.)

Yeomanry

đơn vị quân sự của Anh

The yeomanry was called upon to defend the kingdom against invading forces. (Người yeomanry đã được triệu tập để bảo vệ đế chế khỏi các lực lượng xâm lược.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Tính từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Ý nghĩa

Ví dụ

Yummylicious

rất ngon miệng, thèm thuồng

This cake is absolutely yummylicious. (Chiếc bánh này thật sự thơm ngon.)

Yachtlike

giống như một chiếc du thuyền

The newly renovated restaurant is decorated with yachtlike elements. (Nhà hàng vừa được sửa lại được trang trí với các yếu tố giống như một chiếc du thuyền.)

Yellow-bellied

nhút nhát, sợ hãi

He’s too yellow-bellied to take on any kind of challenge. (Anh ta quá nhút nhát để đối mặt với bất kỳ thử thách nào.)

Yellowish

màu vàng nhạt

The banana is yellowish in color, indicating that it’s not yet fully ripe. (Chuối có màu hơi vàng chứng tỏ chuối chưa chín hoàn toàn.)

Youthful

trẻ trung, tuổi trẻ

She has a youthful appearance despite being in her 40s. (Cô sở hữu vẻ ngoài trẻ trung dù đã ngoài 40.)

Yielding

dễ uốn, dễ bẻ cong

The soil in this field is very fertile and yielding, producing a bountiful harvest. (Đất ở cánh đồng này rất màu mỡ và năng suất cao, tạo ra một vụ mùa bội thu.)

Yummy

ngon miệng

The chocolate cake she baked was so yummy that everyone went back for seconds. (Chiếc bánh sô cô la cô ấy nướng ngon đến nỗi mọi người quay lại trong vài giây.)

Yonder

ở xa

There is a beautiful mountain range yonder that we can hike to tomorrow. (Có một dãy núi tuyệt đẹp đằng kia mà chúng ta có thể đi bộ đến ngày mai.)

Yare

nhanh nhẹn, cử chỉ nhanh

The sailor was yare and ready to set sail as soon as the weather cleared up. (Người thủy thủ đã sẵn sàng và sẵn sàng ra khơi ngay khi trời quang mây tạnh.)

Yucky

dở, khó ăn

I couldn’t finish the meal because it tasted yucky to me. (Tôi không thể ăn hết bữa ăn vì nó có vị rất tệ đối với tôi.)

Yeasty

mang vị men

The bread dough needs to sit for a while to become yeasty and rise properly. (Bột bánh mì cần để một lúc cho men nở và nở đều.)

Yellowed

bị vàng, ố vàng

The pages of the old book had yellowed with age, giving it a vintage look. (Các trang của cuốn sách cũ đã ố vàng theo thời gian, tạo cho nó một vẻ cổ điển.)

Youthless

không còn trẻ trung, già

The old man felt youthless and weak, unable to do the things he used to enjoy. (Ông già cảm thấy mình không còn trẻ trung và yếu ớt, không thể làm những việc mà ông từng yêu thích.)

Yearlong

trong suốt một năm

The project took a yearlong effort to complete, but it was worth it in the end. (Dự án đã mất một năm nỗ lực để hoàn thành, nhưng cuối cùng thì nó cũng xứng đáng.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Động từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Ý nghĩa

Ví dụ

Yearn

mong muốn mãnh liệt

She yearned for a better life. (Cô ấy mong muốn một cuộc sống tốt đẹp hơn.)

Yield

cho ra, sinh sản

The apple tree yielded a lot of fruit this year. (Cây táo đã cho nhiều quả trái năm nay.)

Yank

kéo mạnh

He yanked the rope and the bell rang loudly. (Anh ta kéo mạnh dây và chuông reo to.)

Yelp

hét lên

The puppy yelped when it was stepped on. (Con chó con kêu thét khi bị dẫm lên.)

Yawn

ngáp

The bored student yawned during the lecture. (Sinh viên buồn chán ngáp trong giờ giảng.)

Yak 

nói chuyện linh tinh

The group of friends liked to yak about their weekends. (Nhóm bạn thích nói chuyện linh tinh về cuối tuần của họ.)

Yack 

nói chuyện linh tinh

The talkative salesman wouldn’t stop yacking about his product. (Nhân viên bán hàng nói chuyện liên tục về sản phẩm của anh ta.)

Yield up

đầu hàng, từ bỏ

The losing team had to yield up the championship trophy. (Đội thua phải từ bỏ chiếc cúp vô địch.)

Yack away

nói chuyện không ngớt

They yacked away for hours, talking about anything and everything. (Họ nói chuyện không ngớt trong nhiều giờ, nói về tất cả mọi thứ.)

Yap 

nói nhảm, láo xược

The small dog would yap at anyone who walked by. (Con chó nhỏ sẽ láo xược với bất cứ ai đi ngang qua.)

Yodel 

hát yodle

The Swiss singer yodeled beautifully. (Nghệ sĩ người Thụy Sĩ hát yodel rất hay.)

Yowl

kêu

The cat would yowl whenever she was hungry. (Con mèo sẽ kêu lên bất cứ khi nào nó đói.)

Yarm

Xuyên len

The knitter would yarm every day.

(Người đan len sẽ xuyên lên mỗi ngày.)

Yelm

Hét lên

He would yelm at the top of his lungs. (Anh ta sẽ hét lên đến tận cùng phổi của mình.)

Yesk

Vâng lời

He would yesk his way out of trouble. (Anh ấy sẽ vâng lời theo cách của mình để thoát khỏi rắc rối.)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Trạng từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Ý nghĩa

Ví dụ

Yearly

hàng năm

The company has a yearly performance review for all employees. (Công ty có đánh giá thành tích hàng năm cho tất cả nhân viên.)

Yesterday

hôm qua

Yesterday, I went to the park and played basketball with my friends. (Hôm qua, tôi đã đi đến công viên và chơi bóng rổ với bạn bè của tôi.)

Yearningly

khao khát, ước ao

She looked at him yearningly, wishing he would notice her. (Cô nhìn anh khao khát, ước gì anh sẽ chú ý đến cô.)

Yawningly

ngáp

He yawned yawningly, indicating he was bored with the lecture. (Anh ngáp ngắn ngáp dài, chứng tỏ đã chán bài giảng.)

Yonder

phía xa

The mountains yonder were covered in snow. (Những ngọn núi đằng kia đã bị tuyết bao phủ.)

Yarely

khéo léo, nhanh nhẹn

The sailor yarely climbed the mast to fix the sail. (Người thủy thủ leo lên cột buồm để sửa buồm.)

Yellingly

la hét

The crowd yellingly cheered as the team scored the winning goal. (Đám đông la hét cổ vũ khi đội ghi bàn thắng quyết định.)

Yieldingly

dễ dàng nhượng bộ

He yieldingly agreed to her proposal, even though he didn’t completely agree. (Anh ngoan ngoãn đồng ý với đề nghị của cô, mặc dù anh không hoàn toàn đồng ý.)

Yuckily

kinh tởm

The food at the restaurant was so yuckily prepared that I couldn’t eat it. (Thức ăn ở nhà hàng được chuẩn bị một cách chán ngắt đến nỗi tôi không thể ăn được.)

Yea

đúng

Yea, I agree with you, that movie was really good. (Vâng, tôi đồng ý với bạn, bộ phim đó thực sự rất hay.)

Yawningly

ngáp

She tried to hide her yawn yawningly during the meeting. (Cô cố giấu đi cái ngáp ngắn ngáp dài trong suốt cuộc họp.)

Youthfully

trẻ trung

She danced youthfully to the upbeat music. (Cô nhún nhảy trẻ trung theo điệu nhạc sôi động.)

Yearningly 

mong mỏi

She yearningly looked at the beautiful sunset, wishing the moment could last forever. (Cô khao khát được ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp, ước gì khoảnh khắc này có thể kéo dài mãi mãi.)

youthward

Hướng giới trẻ

The city’s population is shifting youthward, with more and more young people moving in. (Dân số của thành phố đang dịch chuyển hướng về giới trẻ, với ngày càng nhiều thanh niên di chuyển đến.)

yowlingly

Ầm ĩ

The cat was sitting outside the door, yowlingly loudly to be let inside. (Con mèo ngồi ngoài cửa, tru lên ầm ĩ đòi cho vào.)

yeastily

Nhào kỹ càng

The dough was kneaded yeastily and left to rise for several hours. (Bột được nhào kỹ và để nở trong vài giờ.)

yogically

Theo phong cách yoga

She meditated yogically, focusing on her breath and clearing her mind. (Cô ấy là người định hình theo phong cách yoga, tập trung vào hơi thở và làm sạch tâm trí của mình.)

Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với bức tranh thích hợp

Từ vựng

Hình ảnh

Yard

Tài liệu VietJack

Year

Tài liệu VietJack

Yell

Tài liệu VietJack

Yield

Tài liệu VietJack

Yolk

Tài liệu VietJack

Đáp án:

Từ vựng

Hình ảnh

Yard

Tài liệu VietJack

Year

Tài liệu VietJack

Yell

Tài liệu VietJack

Yield

Tài liệu VietJack

Yolk

Tài liệu VietJack

Bài tập 2: Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống thích hợp

Yearningly, yonder, yesterday, yarely, yawningly

  1. ……………………………………., I went to the store to buy some groceries.
  2. She looked……………………………………at the cake, wishing she could have a slice.
  3. The lecture was so boring that the students began to……………………………………check their phones.
  4. The mountains rise……………………………………in the distance.
  5. The cat moved……………………………………through the tall grass, stalking its prey.

Đáp án

  1. Yesterday, I went to the store to buy some groceries. (Hôm qua, tôi đã đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa.)
  2. She looked yearningly at the cake, wishing she could have a slice. (Cô nhìn chiếc bánh một cách khao khát, ước gì mình có thể ăn một miếng.)
  3. The lecture was so boring that the students began to yawningly check their phones. (Bài giảng nhàm chán đến nỗi các sinh viên bắt đầu ngáp và kiểm tra điện thoại của họ.)
  4. The mountains rise yonder in the distance. (Những ngọn núi nhô lên phía xa).
  5. The cat moved yarely through the tall grass, stalking its prey. (Con mèo lững thững di chuyển qua đám cỏ cao, rình mồi).

Bài tập 3: Điền từ đúng vào chỗ trống 

Danh sách từ: Year, Yellow, Yard, Youth, Yawn

1. He was full of energy in his __________. 

2. The sunflowers are bright and __________ in color. 

3. She stretched and let out a big __________. 

4. The dog ran around the __________, chasing a ball. 

5. The new year starts in January and is called the __________.

Đáp án:

1. Youth 

2. Yellow 

3. Yawn 

4. Yard 

5. Year

Bài tập 4: Tìm từ trái nghĩa 

1. Old (Adjective) 

2. End (Noun) 

3. Reject (Verb) 

4. Night (Noun) 

5. Negative (Adjective)

Đáp án:

1. Youthful 

2. Year 

3. Yield 

4. Yesterday 

5. Yes

Bài tập 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh 

Từ gợi ý:

1. yard / playing / kids / the / are / in 

2. yellow / favorite / her / is / color 

3. yawned / he / morning / the / in 

4. year / was / best / last / the / ever 

5. yesterday / went / to / we / the / beach

Đáp án:

1. The kids are playing in the yard. 

2. Her favorite color is yellow. 

3. He yawned in the morning. 

4. Last year was the best ever. 

5. We went to the beach yesterday.

Bài tập 6: Tạo câu hỏi từ các từ cho sẵn 

Từ gợi ý: Yawn, Yard, Year, Young, Yes

Đáp án:

1. Why do we yawn when we are tired? 

2. Is there enough space in the yard for a garden? 

3. What year were you born? 

4. How old is the young child? 

5. Can I get your yes for this proposal?

Bài tập 7: Hoàn thành từ còn thiếu 

1. Y__ng 

2. Y__r 

3. Y__low 

4. Y__n 

5. Y__rd

Đáp án:

1. Young 

2. Year 

3. Yellow 

4. Yawn 

5. Yard

Bài tập 8: Phân loại từ vựng 

Danh sách từ:  Yell, Youthful, Yacht, Yield, Yummy

Đáp án:

Động từ (Verb): Yell, Yield 

Danh từ (Noun): Yacht 

Tính từ (Adjective): Youthful, Yummy

Bài tập 9: Đặt câu với từ cho sẵn 

Danh sách từ: Year, Yard, Young, Yawn, Yesterday

Đáp án:

1. The company celebrated its 10th year in business. 

2. The kids were playing in the yard all afternoon. 

3. She is very young to be working here. 

4. He couldn’t stop yawning during the lecture. 

5. Yesterday was a perfect day for a picnic.

Bài tập 10: Đoán từ qua định nghĩa 

1. A unit of time equal to 365 days. 

2. A large outdoor space usually attached to a house. 

3. A reflex of opening your mouth wide, often because you are tired. 

4. The opposite of old. 

5. A color that is bright and sunny.

Đáp án:

1. Year 

2. Yard 

3. Yawn 

4. Young 

5. Yellow

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!