Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y - Bài tập vận dụng giúp ghi nhớ từ vựng
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Danh từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Yard
|
khoảng sân
|
He walked across the yard to get to the shed. (Anh ta băng qua khoảng sân để đến nhà kho.)
|
Year
|
năm
|
I graduated from college last year. (Tôi tốt nghiệp đại học năm ngoái.)
|
Yellow
|
màu vàng
|
The flowers in the garden are mostly yellow. (Những bông hoa trong vườn chủ yếu là màu vàng.)
|
Yield
|
sản lượng
|
The crop yield this year was higher than expected. (Sản lượng mùa vụ năm nay cao hơn dự đoán.)
|
Yolk
|
lòng đỏ trứng
|
I like my eggs cooked with a runny yolk. (Tôi thích ăn trứng với lòng đỏ chảy.)
|
Youth
|
tuổi trẻ
|
He spent his youth traveling around the world. (Anh ta đã dành tuổi trẻ của mình để đi du lịch khắp thế giới.)
|
Yoga
|
bài tập thể dục và hít thở
|
She practices yoga every morning to start her day off right. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng để bắt đầu một ngày tốt đẹp.)
|
Yacht
|
tàu du lịch
|
They spent their vacation sailing on a yacht in the Caribbean. (Họ đã dành kỳ nghỉ của mình đi du thuyền trên vùng biển Caribe.)
|
Yesterday
|
ngày hôm qua
|
Yesterday was a busy day at work. (Hôm qua là một ngày bận rộn ở công ty.)
|
Yearning
|
mong muốn mạnh mẽ và sâu sắc
|
He felt a yearning to explore new places and meet new people. (Anh ta cảm thấy một nỗi khát khao để khám phá những nơi mới và gặp gỡ những người mới.)
|
Yarn
|
sợi len
|
She enjoys knitting with soft yarns in bright colors. (Cô ấy thích đan với các sợi len mềm mại có màu sắc tươi sáng.)
|
Yorker
|
một loại bóng chày
|
The bowler bowled a perfect yorker and knocked down the stumps. (Người ném bóng tung một quả bóng chày yorker hoàn hảo và làm đổ cọc.)
|
Yoke
|
một bộ khung chéo
|
The oxen were harnessed together with a yoke. (Bò đã được cài yoke lại với nhau)
|
Yachtswoman
|
nữ điều khiển du thuyền
|
Ellen MacArthur is a famous yachtswoman who has sailed around the world. (Ellen MacArthur là một nữ yachtswoman nổi tiếng đã điều khiển du thuyền vòng quanh thế giới.)
|
Yeast
|
một loại nấm được sử dụng để làm bánh mì và sản xuất rượu.
|
The dough needs some yeast to rise. ( Bột cần một ít men để nở.)
|
Yachtman
|
người lái du thuyền.
|
He’s a skilled yachtsman who has won many races. (Anh ấy là một người lái du thuyền tài ba đã giành nhiều giải thưởng.)
|
Yiddish
|
một ngôn ngữ được sử dụng bởi người Do Thái Ashkenazi
|
My grandparents spoke Yiddish as their first language. (Ông bà tôi nói Yiddish là ngôn ngữ đầu tiên của họ.)
|
Yawnings
|
ngáp
|
The sight of the boring lecture made me start yawning. (Cảnh nhìn thấy bài giảng tẻ nhạt khiến tôi bắt đầu ngáp.)
|
Yodeler
|
người hát yodel
|
The Swiss yodeler performed a beautiful song in the Alpine style. (Người hát yodel Thụy Sĩ đã trình diễn một bài hát tuyệt đẹp theo phong cách Alpine.)
|
Yeoman
|
một người thuộc tầng lớp trung lưu
|
The yeoman was responsible for managing the land and providing for his family. (Người yeoman chịu trách nhiệm quản lý đất đai và nuôi dưỡng gia đình của mình.)
|
Yap
|
tiếng sủa nhỏ
|
The dog’s incessant yapping kept me up all night. (Tiếng sủa nhỏ liên tục của con chó đã làm tôi thức suốt đêm.)
|
Yabby
|
một loại tôm nước ngọt sống dưới đáy sông.
|
We went fishing for yabbies in the river. (Chúng tôi đi câu tôm yabby ở con sông.)
|
Yeomanry
|
đơn vị quân sự của Anh
|
The yeomanry was called upon to defend the kingdom against invading forces. (Người yeomanry đã được triệu tập để bảo vệ đế chế khỏi các lực lượng xâm lược.)
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Tính từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Yummylicious
|
rất ngon miệng, thèm thuồng
|
This cake is absolutely yummylicious. (Chiếc bánh này thật sự thơm ngon.)
|
Yachtlike
|
giống như một chiếc du thuyền
|
The newly renovated restaurant is decorated with yachtlike elements. (Nhà hàng vừa được sửa lại được trang trí với các yếu tố giống như một chiếc du thuyền.)
|
Yellow-bellied
|
nhút nhát, sợ hãi
|
He’s too yellow-bellied to take on any kind of challenge. (Anh ta quá nhút nhát để đối mặt với bất kỳ thử thách nào.)
|
Yellowish
|
màu vàng nhạt
|
The banana is yellowish in color, indicating that it’s not yet fully ripe. (Chuối có màu hơi vàng chứng tỏ chuối chưa chín hoàn toàn.)
|
Youthful
|
trẻ trung, tuổi trẻ
|
She has a youthful appearance despite being in her 40s. (Cô sở hữu vẻ ngoài trẻ trung dù đã ngoài 40.)
|
Yielding
|
dễ uốn, dễ bẻ cong
|
The soil in this field is very fertile and yielding, producing a bountiful harvest. (Đất ở cánh đồng này rất màu mỡ và năng suất cao, tạo ra một vụ mùa bội thu.)
|
Yummy
|
ngon miệng
|
The chocolate cake she baked was so yummy that everyone went back for seconds. (Chiếc bánh sô cô la cô ấy nướng ngon đến nỗi mọi người quay lại trong vài giây.)
|
Yonder
|
ở xa
|
There is a beautiful mountain range yonder that we can hike to tomorrow. (Có một dãy núi tuyệt đẹp đằng kia mà chúng ta có thể đi bộ đến ngày mai.)
|
Yare
|
nhanh nhẹn, cử chỉ nhanh
|
The sailor was yare and ready to set sail as soon as the weather cleared up. (Người thủy thủ đã sẵn sàng và sẵn sàng ra khơi ngay khi trời quang mây tạnh.)
|
Yucky
|
dở, khó ăn
|
I couldn’t finish the meal because it tasted yucky to me. (Tôi không thể ăn hết bữa ăn vì nó có vị rất tệ đối với tôi.)
|
Yeasty
|
mang vị men
|
The bread dough needs to sit for a while to become yeasty and rise properly. (Bột bánh mì cần để một lúc cho men nở và nở đều.)
|
Yellowed
|
bị vàng, ố vàng
|
The pages of the old book had yellowed with age, giving it a vintage look. (Các trang của cuốn sách cũ đã ố vàng theo thời gian, tạo cho nó một vẻ cổ điển.)
|
Youthless
|
không còn trẻ trung, già
|
The old man felt youthless and weak, unable to do the things he used to enjoy. (Ông già cảm thấy mình không còn trẻ trung và yếu ớt, không thể làm những việc mà ông từng yêu thích.)
|
Yearlong
|
trong suốt một năm
|
The project took a yearlong effort to complete, but it was worth it in the end. (Dự án đã mất một năm nỗ lực để hoàn thành, nhưng cuối cùng thì nó cũng xứng đáng.)
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Động từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Yearn
|
mong muốn mãnh liệt
|
She yearned for a better life. (Cô ấy mong muốn một cuộc sống tốt đẹp hơn.)
|
Yield
|
cho ra, sinh sản
|
The apple tree yielded a lot of fruit this year. (Cây táo đã cho nhiều quả trái năm nay.)
|
Yank
|
kéo mạnh
|
He yanked the rope and the bell rang loudly. (Anh ta kéo mạnh dây và chuông reo to.)
|
Yelp
|
hét lên
|
The puppy yelped when it was stepped on. (Con chó con kêu thét khi bị dẫm lên.)
|
Yawn
|
ngáp
|
The bored student yawned during the lecture. (Sinh viên buồn chán ngáp trong giờ giảng.)
|
Yak
|
nói chuyện linh tinh
|
The group of friends liked to yak about their weekends. (Nhóm bạn thích nói chuyện linh tinh về cuối tuần của họ.)
|
Yack
|
nói chuyện linh tinh
|
The talkative salesman wouldn’t stop yacking about his product. (Nhân viên bán hàng nói chuyện liên tục về sản phẩm của anh ta.)
|
Yield up
|
đầu hàng, từ bỏ
|
The losing team had to yield up the championship trophy. (Đội thua phải từ bỏ chiếc cúp vô địch.)
|
Yack away
|
nói chuyện không ngớt
|
They yacked away for hours, talking about anything and everything. (Họ nói chuyện không ngớt trong nhiều giờ, nói về tất cả mọi thứ.)
|
Yap
|
nói nhảm, láo xược
|
The small dog would yap at anyone who walked by. (Con chó nhỏ sẽ láo xược với bất cứ ai đi ngang qua.)
|
Yodel
|
hát yodle
|
The Swiss singer yodeled beautifully. (Nghệ sĩ người Thụy Sĩ hát yodel rất hay.)
|
Yowl
|
kêu
|
The cat would yowl whenever she was hungry. (Con mèo sẽ kêu lên bất cứ khi nào nó đói.)
|
Yarm
|
Xuyên len
|
The knitter would yarm every day.
(Người đan len sẽ xuyên lên mỗi ngày.)
|
Yelm
|
Hét lên
|
He would yelm at the top of his lungs. (Anh ta sẽ hét lên đến tận cùng phổi của mình.)
|
Yesk
|
Vâng lời
|
He would yesk his way out of trouble. (Anh ấy sẽ vâng lời theo cách của mình để thoát khỏi rắc rối.)
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Trạng từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Yearly
|
hàng năm
|
The company has a yearly performance review for all employees. (Công ty có đánh giá thành tích hàng năm cho tất cả nhân viên.)
|
Yesterday
|
hôm qua
|
Yesterday, I went to the park and played basketball with my friends. (Hôm qua, tôi đã đi đến công viên và chơi bóng rổ với bạn bè của tôi.)
|
Yearningly
|
khao khát, ước ao
|
She looked at him yearningly, wishing he would notice her. (Cô nhìn anh khao khát, ước gì anh sẽ chú ý đến cô.)
|
Yawningly
|
ngáp
|
He yawned yawningly, indicating he was bored with the lecture. (Anh ngáp ngắn ngáp dài, chứng tỏ đã chán bài giảng.)
|
Yonder
|
phía xa
|
The mountains yonder were covered in snow. (Những ngọn núi đằng kia đã bị tuyết bao phủ.)
|
Yarely
|
khéo léo, nhanh nhẹn
|
The sailor yarely climbed the mast to fix the sail. (Người thủy thủ leo lên cột buồm để sửa buồm.)
|
Yellingly
|
la hét
|
The crowd yellingly cheered as the team scored the winning goal. (Đám đông la hét cổ vũ khi đội ghi bàn thắng quyết định.)
|
Yieldingly
|
dễ dàng nhượng bộ
|
He yieldingly agreed to her proposal, even though he didn’t completely agree. (Anh ngoan ngoãn đồng ý với đề nghị của cô, mặc dù anh không hoàn toàn đồng ý.)
|
Yuckily
|
kinh tởm
|
The food at the restaurant was so yuckily prepared that I couldn’t eat it. (Thức ăn ở nhà hàng được chuẩn bị một cách chán ngắt đến nỗi tôi không thể ăn được.)
|
Yea
|
đúng
|
Yea, I agree with you, that movie was really good. (Vâng, tôi đồng ý với bạn, bộ phim đó thực sự rất hay.)
|
Yawningly
|
ngáp
|
She tried to hide her yawn yawningly during the meeting. (Cô cố giấu đi cái ngáp ngắn ngáp dài trong suốt cuộc họp.)
|
Youthfully
|
trẻ trung
|
She danced youthfully to the upbeat music. (Cô nhún nhảy trẻ trung theo điệu nhạc sôi động.)
|
Yearningly
|
mong mỏi
|
She yearningly looked at the beautiful sunset, wishing the moment could last forever. (Cô khao khát được ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp, ước gì khoảnh khắc này có thể kéo dài mãi mãi.)
|
youthward
|
Hướng giới trẻ
|
The city’s population is shifting youthward, with more and more young people moving in. (Dân số của thành phố đang dịch chuyển hướng về giới trẻ, với ngày càng nhiều thanh niên di chuyển đến.)
|
yowlingly
|
Ầm ĩ
|
The cat was sitting outside the door, yowlingly loudly to be let inside. (Con mèo ngồi ngoài cửa, tru lên ầm ĩ đòi cho vào.)
|
yeastily
|
Nhào kỹ càng
|
The dough was kneaded yeastily and left to rise for several hours. (Bột được nhào kỹ và để nở trong vài giờ.)
|
yogically
|
Theo phong cách yoga
|
She meditated yogically, focusing on her breath and clearing her mind. (Cô ấy là người định hình theo phong cách yoga, tập trung vào hơi thở và làm sạch tâm trí của mình.)
|
Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với bức tranh thích hợp
Từ vựng
|
Hình ảnh
|
Yard
|
|
Year
|
|
Yell
|
|
Yield
|
|
Yolk
|
|
Đáp án:
Từ vựng
|
Hình ảnh
|
Yard
|
|
Year
|
|
Yell
|
|
Yield
|
|
Yolk
|
|
Bài tập 2: Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống thích hợp
Yearningly, yonder, yesterday, yarely, yawningly
|
- ……………………………………., I went to the store to buy some groceries.
- She looked……………………………………at the cake, wishing she could have a slice.
- The lecture was so boring that the students began to……………………………………check their phones.
- The mountains rise……………………………………in the distance.
- The cat moved……………………………………through the tall grass, stalking its prey.
Đáp án
- Yesterday, I went to the store to buy some groceries. (Hôm qua, tôi đã đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa.)
- She looked yearningly at the cake, wishing she could have a slice. (Cô nhìn chiếc bánh một cách khao khát, ước gì mình có thể ăn một miếng.)
- The lecture was so boring that the students began to yawningly check their phones. (Bài giảng nhàm chán đến nỗi các sinh viên bắt đầu ngáp và kiểm tra điện thoại của họ.)
- The mountains rise yonder in the distance. (Những ngọn núi nhô lên phía xa).
- The cat moved yarely through the tall grass, stalking its prey. (Con mèo lững thững di chuyển qua đám cỏ cao, rình mồi).
Bài tập 3: Điền từ đúng vào chỗ trống
Danh sách từ: Year, Yellow, Yard, Youth, Yawn
1. He was full of energy in his __________.
2. The sunflowers are bright and __________ in color.
3. She stretched and let out a big __________.
4. The dog ran around the __________, chasing a ball.
5. The new year starts in January and is called the __________.
Đáp án:
1. Youth
2. Yellow
3. Yawn
4. Yard
5. Year
Bài tập 4: Tìm từ trái nghĩa
1. Old (Adjective)
2. End (Noun)
3. Reject (Verb)
4. Night (Noun)
5. Negative (Adjective)
Đáp án:
1. Youthful
2. Year
3. Yield
4. Yesterday
5. Yes
Bài tập 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Từ gợi ý:
1. yard / playing / kids / the / are / in
2. yellow / favorite / her / is / color
3. yawned / he / morning / the / in
4. year / was / best / last / the / ever
5. yesterday / went / to / we / the / beach
Đáp án:
1. The kids are playing in the yard.
2. Her favorite color is yellow.
3. He yawned in the morning.
4. Last year was the best ever.
5. We went to the beach yesterday.
Bài tập 6: Tạo câu hỏi từ các từ cho sẵn
Từ gợi ý: Yawn, Yard, Year, Young, Yes
Đáp án:
1. Why do we yawn when we are tired?
2. Is there enough space in the yard for a garden?
3. What year were you born?
4. How old is the young child?
5. Can I get your yes for this proposal?
Bài tập 7: Hoàn thành từ còn thiếu
1. Y__ng
2. Y__r
3. Y__low
4. Y__n
5. Y__rd
Đáp án:
1. Young
2. Year
3. Yellow
4. Yawn
5. Yard
Bài tập 8: Phân loại từ vựng
Danh sách từ: Yell, Youthful, Yacht, Yield, Yummy
Đáp án:
Động từ (Verb): Yell, Yield
Danh từ (Noun): Yacht
Tính từ (Adjective): Youthful, Yummy
Bài tập 9: Đặt câu với từ cho sẵn
Danh sách từ: Year, Yard, Young, Yawn, Yesterday
Đáp án:
1. The company celebrated its 10th year in business.
2. The kids were playing in the yard all afternoon.
3. She is very young to be working here.
4. He couldn’t stop yawning during the lecture.
5. Yesterday was a perfect day for a picnic.
Bài tập 10: Đoán từ qua định nghĩa
1. A unit of time equal to 365 days.
2. A large outdoor space usually attached to a house.
3. A reflex of opening your mouth wide, often because you are tired.
4. The opposite of old.
5. A color that is bright and sunny.
Đáp án:
1. Year
2. Yard
3. Yawn
4. Young
5. Yellow
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: