Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P - Bài tập vận dụng ghi nhớ từ vựng
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P theo loại từ
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Danh từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Paper
|
Giấy
|
This paper is very thin. (Tờ giấy này rất mỏng.)
|
Phone
|
Điện thoại
|
My phone is ringing. (Điện thoại của tôi đang reo.)
|
Plant
|
Cây
|
The plant needs water. (Cây cần được tưới nước.)
|
Pen
|
Bút mực
|
Can I borrow a pen? (Tôi có thể mượn bút được không?)
|
Person
|
Người
|
That person over there is my friend. (Người kia là bạn của tôi.)
|
Pizza
|
Bánh pizza
|
I would like to order a pizza. (Tôi muốn đặt món pizza.)
|
Park
|
Công viên
|
Let’s go to the park. (Hãy đi đến công viên.)
|
Picture
|
Bức tranh
|
This picture is beautiful. (Bức tranh này thật đẹp.)
|
Postcard
|
Bưu thiếp
|
I sent a postcard to my family from my vacation. (Tôi đã gửi một bưu thiếp cho gia đình tôi từ chuyến nghỉ của tôi.)
|
Pool
|
Hồ bơi
|
Let’s go swimming in the pool. ( Hãy đi bơi trong hồ bơi.)
|
Party
|
Bữa tiệc
|
I’m excited to go to the party tonight. (Tôi rất hào hứng để đến bữa tiệc tối nay.)
|
Plate
|
Đĩa
|
Can you pass me the plate, please? (Bạn có thể đưa cho tôi chiếc đĩa được không?)
|
Paint
|
Sơn
|
I need to buy some paint for my bedroom. (Tôi cần mua sơn để sơn cho phòng ngủ của tôi.)
|
Piano
|
Đàn piano
|
She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi đàn piano rất hay.)
|
Pharmacy
|
Hiệu thuốc
|
I need to go to the pharmacy to get my medication. (Tôi cần đến hiệu thuốc để mua thuốc.)
|
Professor
|
Giáo sư
|
The professor explained the lesson well. (Giáo sư giải thích bài học tốt.)
|
Project
|
Dự án
|
I have a big project due next week. (Tôi có một dự án lớn đến hạn vào tuần sau.)
|
Program
|
Chương trình
|
The program on TV was really interesting. (Chương trình trên TV thực sự thú vị.)
|
Peanut
|
Đậu phộng
|
I am allergic to peanuts. (Tôi dị ứng với đậu phộng.)
|
Plane
|
Máy bay
|
The plane takes off in an hour. (Máy bay cất cánh trong một giờ nữa.)
|
Pillow
|
Gối
|
This pillow is very comfortable. (Chiếc gối này rất thoải mái.)
|
Potato
|
Khoai tây
|
I like to eat potato chips. ( Tôi thích ăn khoai tây chiên.)
|
Pencil
|
Bút chì
|
I always carry a pencil with me. (Tôi luôn mang theo một cây bút chì.)
|
Price
|
Giá
|
The price of this shirt is too high. (Giá của chiếc áo này quá cao.)
|
Printer
|
Máy in
|
I need to buy a new printer for my home office. (Tôi cần mua một máy in mới cho văn phòng tại nhà của tôi.)
|
Passenger
|
Hành khách
|
The passenger next to me on the plane was very friendly. (Hành khách bên cạnh tôi trên máy bay rất thân thiện.)
|
Passport
|
Hộ chiếu
|
I need to renew my passport before I can travel overseas. (Tôi cần phải gia hạn hộ chiếu của mình trước khi đi du lịch nước ngoài.)
|
Peace
|
Hòa bình
|
I wish there was more peace in the world. ( Tôi ước gì có nhiều hơn sự hòa bình trên thế giới.)
|
Pilot
|
Phi công
|
The pilot announced that we would be landing soon. ( Phi công thông báo rằng chúng tôi sẽ hạ cánh sớm.)
|
Photograph
|
Bức ảnh
|
I took a photograph of the beautiful sunset. (Tôi chụp được một bức ảnh của hoàng hôn đẹp.)
|
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Tính từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Painful
|
đau đớn
|
The dentist appointment was painful. (Cuộc hẹn với nha sĩ là một trải nghiệm đau đớn.)
|
Powerful
|
mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng
|
The new CEO is a powerful leader. (Giám đốc điều hành mới là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.)
|
Patient
|
kiên nhẫn
|
The teacher was patient with the student’s questions. (Giáo viên đã kiên nhẫn trả lời các câu hỏi của học sinh.)
|
Practical
|
thực tế, hữu ích
|
The new car has many practical features. (Chiếc xe mới có nhiều tính năng hữu ích.)
|
Pleasant
|
dễ chịu, thoải mái
|
The weather was pleasant today. (Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.)
|
Playful
|
vui tươi, đùa nghịch
|
The children were very playful at the park. (Những đứa trẻ rất vui tươi và đùa nghịch ở công viên.)
|
Polite
|
lịch sự
|
The waiter was very polite. (Người phục vụ rất lịch sự.)
|
Popular
|
phổ biến, được yêu thích
|
The restaurant is very popular. (Nhà hàng rất được yêu thích.)
|
Poor
|
nghèo, kém
|
The quality of the product is poor. (Chất lượng sản phẩm kém.)
|
Precise
|
chính xác
|
The measurements need to be precise. (Những đo lường cần phải chính xác.)
|
Precious
|
quý giá
|
The necklace was very precious to her. (Dây chuyền rất quý giá đối với cô ấy.)
|
Private
|
riêng tư
|
The meeting was private. (Cuộc họp là riêng tư.)
|
Proficient
|
tinh thông, thành thạo
|
She is proficient in several languages. (Cô ấy thành thạo nhiều ngôn ngữ.)
|
Proud
|
tự hào
|
The parents were proud of their child’s accomplishments. (Bố mẹ tự hào về thành tích của con mình.)
|
Proper
|
thích hợp, đúng đắn
|
The dress code is proper for the occasion. (Mã phục thích hợp với dịp.)
|
Punctual
|
đúng giờ
|
He is always punctual for meetings. (Anh ấy luôn đến đúng giờ cho cuộc họp.)
|
Pure
|
tinh khiết
|
The water from the mountain stream is pure. (Nước từ dòng suối núi rất tinh khiết.)
|
Powerful
|
đầy năng lượng, mạnh mẽ
|
The sun’s rays are powerful. (Tia UV của mặt trời rất là mạnh)
|
Pretty
|
xinh đẹp
|
She is a very pretty girl. (Cô ấy là một cô gái rất xinh đẹp.)
|
Petite
|
nhỏ nhắn
|
She is quite petite and delicate. (Cô ấy khá nhỏ nhắn và tinh tế.)
|
Pudgy
|
béo
|
The baby’s cheeks were pudgy and cute. (Đôi má của em bé tròn trịa và đáng yêu.)
|
Pale
|
trắng nhợt
|
Her skin is very pale. (Da cô ấy rất trắng nhợt.)
|
Plain
|
giản dị
|
She has a plain and simple style. (Cô ấy có phong cách giản dị và đơn giản.)
|
Plump
|
mũm mĩm
|
The cat was plump and well-fed. (Con mèo đó mũm mĩm và được nuôi tốt.)
|
Pensive
|
điềm tĩnh
|
She had a pensive look on her face. (Cô ấy có vẻ điềm tĩnh trên khuôn mặt.)
|
Passionate
|
nồng nhiệt
|
He is a passionate musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ nồng nhiệt.)
|
Professional
|
chuyên nghiệp
|
He is a very professional and reliable employee. (Anh ấy là một nhân viên chuyên nghiệp và đáng tin cậy.)
|
Provocative
|
khiêu gợi
|
She wore a very provocative dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy khiêu gợi đến bữa tiệc.)
|
peaceful
|
Yên bình
|
I love taking walks in the peaceful countryside.
(Tôi thích đi bộ trong cảnh quan miền quê yên bình.)
|
poor
|
Nghèo nàn
|
The family was too poor to afford a decent meal.
(Gia đình quá nghèo để có đủ tiền mua bữa ăn ngon.)
|
perky
|
Tràn đầy năng lượng
|
She’s always so perky in the morning, it’s almost annoying.
(Cô ấy luôn rất tăng động vào buổi sáng, gần như là khó chịu.)
|
perfect
|
Hoàn hảo
|
The cake turned out to be a perfect combination of flavors.
(Chiếc bánh cuối cùng thật hoàn hảo với sự kết hợp hoàn hảo của các hương vị.)
|
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Động từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Paint
|
sơn
|
She painted her room yellow. (Cô ấy đã sơn phòng của mình màu vàng.)
|
Play
|
chơi
|
The children played in the park all day. (Những đứa trẻ chơi đùa trong công viên cả ngày.)
|
Pray
|
cầu nguyện
|
She prayed for her sick friend. (Cô ấy cầu nguyện cho người bạn bị ốm.)
|
Pack
|
đóng gói
|
He packed his bags and left for the airport. (Anh ấy đóng gói hành lý và rời khỏi đi đến sân bay.)
|
Pick
|
chọn lựa
|
She picked the red dress for the party. (Cô ấy đã chọn chiếc váy đỏ cho bữa tiệc.)
|
Peel
|
bóc
|
He peeled the apple with a knife. (Anh ấy bóc quả táo bằng dao.)
|
Pour
|
rót
|
She poured the milk into a glass. (Cô ấy rót sữa vào cốc.)
|
Punch
|
đấm
|
He punched the wall in frustration. (Anh ấy đấm vào tường trong cơn tức giận.)
|
Perform
|
biểu diễn, thực hiện
|
She performed a beautiful dance routine. (Cô ấy đã biểu diễn một màn nhảy đẹp mắt.)
|
Procrastinate
|
trì hoãn
|
He always procrastinates and never finishes his work on time. (Anh ấy luôn trì hoãn và không bao giờ hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
|
Promote
|
thúc đẩy
|
The company promoted him to a higher position. (Công ty đã thăng chức anh ta lên một vị trí cao hơn.)
|
Publish
|
xuất bản
|
She published her first novel last year. (Cô ấy đã xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình vào năm ngoái.)
|
Pinch
|
nặn, kẹp
|
She pinched her little brother for annoying her. (Cô ấy nặn chặt tay em trai nhỏ vì anh ta quấy rối cô.)
|
Playact
|
giả vờ
|
He playacted being a superhero for his little sister. (Anh ấy giả vờ là một siêu anh hùng cho em gái nhỏ của mình.)
|
Propel
|
đẩy mạnh
|
The strong wind propelled the sailboat across the lake. (Cơn gió mạnh đã đẩy chiếc thuyền buồm qua hồ.)
|
Promenade
|
đi dạo
|
They promenaded along the beach at sunset. (Họ đi dạo dọc bãi biển vào hoàng hôn.)
|
Preserve
|
bảo tồn
|
We want to preserve the character of the town while improving the facilities. (Chúng tôi muốn bảo tồn nét đặc sắc của thị trấn trong khi cải thiện cơ sở vật chất.)
|
Pretend
|
Giả vờ
|
He pretended (that) he didn’t mind, but I knew that he did. (Anh ấy giả vờ rằng anh ấy không bận tâm, nhưng thật ra anh ấy có)
|
Pace
|
Đi đi lại lại
|
She paced the room nervously. (Cô lo lắng đi đi lại lại trong phòng.)
|
Palpitate
|
Đập thình thịch
|
My heart started to palpitate with fear. (Tim tôi bắt đầu đập thình thịch vì sợ hãi.)
|
Panic
|
Sợ hãi
|
He panicked when he saw the spider. (Anh hoảng sợ khi nhìn thấy con nhện.)
|
Paralyze
|
Ngăn cản
|
Fear paralyzed him from taking action. (Nỗi sợ hãi khiến anh không thể hành động.)
|
Pass
|
chuyền
|
She passed the ball to her teammate. (Cô chuyền bóng cho đồng đội.)
|
Pause
|
Tạm dừng
|
Let’s pause for a moment of silence. (Hãy tạm dừng một chút im lặng.)
|
Plug
|
Cắm điện
|
He plugged in the lamp and it lit up. (Anh cắm đèn và nó sáng lên.)
|
Portray
|
Miêu tả
|
The artist portrayed his subject in oils. (Các nghệ sĩ miêu tả chủ đề của mình bằng chất liệu dầu)
|
Post
|
Gửi
|
She posted the letter in the mailbox. (Cô ấy đã gửi bức thư trong hộp thư.)
|
persist
|
Kiên trì
|
Despite all the obstacles, she persisted and eventually achieved her goal.
(Mặc dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy vẫn kiên trì và cuối cùng đạt được mục tiêu của mình.)
|
persuade
|
Thuyết phục
|
I tried to persuade my friend to come with me on the trip, but he wasn’t interested.
(Tôi đã cố thuyết phục người bạn của mình đến cùng tôi trong chuyến đi nhưng anh ta không quan tâm.)
|
punish
|
Trừng phạt
|
The teacher punished the student for cheating on the test.
(Giáo viên đã trừng phạt học sinh vì đã gian lận trong bài kiểm tra.)
|
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Trạng từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Perhaps
|
có lẽ
|
Perhaps he’ll come to the party later. (Có lẽ anh ta sẽ đến tiệc sau.)
|
Previously
|
trước đây
|
She had previously lived in Paris. (Cô ấy đã t
|
Particularly
|
đặc biệt
|
She was particularly interested in art history. (Cô ấy đặc biệt quan tâm đến lịch sử nghệ thuật.)
|
Partially
|
một phần
|
The building was only partially destroyed in the fire. (Tòa nhà chỉ bị phá hủy một phần trong đám cháy.)
|
Painfully
|
đau đớn
|
She walked painfully after injuring her ankle. (Cô ấy đi bằng đau đớn sau khi bị thương mắt cá chân.)
|
Precisely
|
chính xác
|
He timed the race precisely to the millisecond. (Anh ấy tính thời gian cuộc đua chính xác đến từng phần ngàn giây.)
|
Politely
|
lịch sự
|
She politely declined the invitation. (Cô ấy lịch sự từ chối lời mời.)
|
Proudly
|
tự hào
|
She proudly showed off her artwork. (Cô ấy tự hào trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình.)
|
Patiently
|
kiên nhẫn
|
He waited patiently in line for his turn. (Anh ấy kiên nhẫn đợi trong hàng để đến lượt mình.)
|
Powerfully
|
mạnh mẽ
|
She argued powerfully for reform. (Cô lập luận mạnh mẽ cho việc thay đổi.)
|
Poorly
|
kém, tệ
|
She sang poorly during the audition. (Cô ấy hát kém trong buổi thử giọng.)
|
Promptly
|
ngay lập tức
|
He promptly replied to the email. (Anh ấy trả lời email ngay lập tức.)
|
Passionately
|
đam mê
|
She spoke passionately about her love for cooking. (Cô ấy nói về đam mê nấu ăn của mình với niềm đam mê.)
|
Painstakingly
|
cẩn thận
|
He painstakingly painted every detail of the portrait. (Anh ấy vẽ từng chi tiết của bức chân dung với sự cẩn thận.)
|
Properly
|
đúng cách
|
You need to tie your shoes properly. (Bạn cần cột giày của mình đúng cách.)
|
Publicly
|
công khai
|
She announced her engagement publicly on social media. (Cô tuyên bố đính hôn công khai trên mạng xã hội)
|
perfectly
|
Một cách hoàn hảo
|
He managed everything perfectly.
(Anh ấy quản lý mọi thứ một cách hoàn hảo)
|
Bài tập vận dụng luyện tập từ vựng chữ P
Bài tập 1: Điền trạng từ phù hợp dưới đây vào các chỗ trống thích hợp:
Powerfully; Passionately; Promptly; Patiently; Poorly
|
- She waited……………………………for the bus to arrive, even though it was running late.
- The athlete ran……………………………towards the finish line, breaking the world record.
- The singer performed……………………………during the concert, forgetting the lyrics and singing off key.
- The waiter……………………………brought us our drinks as soon as we sat down at the table.
- She spoke……………………………about her dream of traveling the world and experiencing new cultures.
Đáp án:
- Patiently
- Powerfully
- Poorly
- Promptly
- Passionately
Bài tập 2: Nhìn vào hình ảnh dưới đây, đoán các từ vựng tương ứng:
Đáp án:
- Pizza
- Park
- Plane
- Postcard
- Pool
- Pillow
Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống
- My favorite food to order on Fridays is __________.
- The child solved the __________ with ease.
- She used a __________ to draw a beautiful picture.
- We took a __________ to visit our relatives in another country.
- The artist loves to __________ in her free time.
Đáp án:
1. Pizza
2. Puzzle
3. Pencil
4. Plane
5. Paint
Bài tập 4: Đoán từ qua định nghĩa
1. A place where you can swim, usually outdoors and filled with water.
2. A large vehicle that flies through the air, carrying passengers or cargo.
3. A writing tool commonly used for sketching or drawing.
4. A fun and challenging game where you fit pieces together to complete a picture.
5. A delicious flatbread topped with cheese, tomato sauce, and various toppings, often enjoyed as a meal.
Đáp án:
1. Pool
2. Plane
3. Pencil
4. Puzzle
5. Pizza
Bài tập 5: Tìm từ đồng nghĩa
1. Flight (Noun)
2. Picture (Verb)
3. Delicious (Adjective)
4. Solve (Verb)
5. Implement (Noun)
Đáp án:
1. Plane
2. Paint
3. Palatable
4. Puzzle
5. Plan
Bài tập 6: Hoàn thành từ còn thiếu
1. P_zz_
2. P__zzle
3. Pa_nt
4. Pl_ne
5. P__cil
Đáp án:
1. Pizza
2. Puzzle
3. Paint
4. Plane
5. Pencil
Bài tập 7: Phân loại từ vựng
Plain, Perform, Paper, Polite, Pick
Đáp án:
Động từ (Verb): Perform, Pick
Danh từ (Noun): Paper
Tính từ (Adjective): Plain, Polite
Bài tập 8: Đặt câu với từ cho sẵn
Danh sách từ: Prepare, Publish, Peaceful, Predict, Practice
Đáp án:
1. She needs to prepare for her upcoming exam.
2. The author plans to publish his new book next year.
3. The garden is a peaceful place to relax.
4. Can you predict the weather for tomorrow?
5. You should practice speaking English every day.
Bài tập 9: Chọn từ đúng
- We flew to our destination by __________.
a) Pool
b) Plane
c) Pencil
- The kids played in the __________ during their free time.
a) Park
b) Paint
c) Puzzle
- I need a __________ to write down this phone number.
a) Plane
b) Pizza
c) Pencil
- After swimming in the __________, we enjoyed some snacks.
a) Pool
b) Paint
c) Park
- We ordered a large __________ for dinner.
a) Plane
b) Puzzle
c) Pizza
Đáp án:
- Plane
- Park
- Pencil
- Pool
- Pizza
Bài tập 10: Đoán từ qua gợi ý chữ cái
1. This is something you eat, often with cheese and pepperoni. (5 letters)
2. A place where children love to play outside. (4 letters)
3. You use this to write or draw. (6 letters)
4. This flies in the sky and can take you to different countries. (5 letters)
5. A relaxing place filled with water where you can swim. (4 letters)
Đáp án:
1. Pizza
2. Park
3. Pencil
4. Plane
5. Pool
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: