Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P - Bài tập vận dụng ghi nhớ từ vựng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P - Bài tập vận dụng ghi nhớ từ vựng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P - Bài tập vận dụng ghi nhớ từ vựng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P theo loại từ

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Danh từ

Tài liệu VietJack

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P

Ý nghĩa

Ví dụ

Paper

Giấy

This paper is very thin. (Tờ giấy này rất mỏng.)

Phone

Điện thoại

My phone is ringing. (Điện thoại của tôi đang reo.)

Plant

Cây

The plant needs water. (Cây cần được tưới nước.)

Pen

Bút mực

Can I borrow a pen? (Tôi có thể mượn bút được không?)

Person

Người

That person over there is my friend. (Người kia là bạn của tôi.)

Pizza

Bánh pizza

I would like to order a pizza. (Tôi muốn đặt món pizza.)

Park

Công viên

Let’s go to the park. (Hãy đi đến công viên.)

Picture

Bức tranh

This picture is beautiful. (Bức tranh này thật đẹp.)

Postcard

Bưu thiếp

I sent a postcard to my family from my vacation. (Tôi đã gửi một bưu thiếp cho gia đình tôi từ chuyến nghỉ của tôi.)

Pool

Hồ bơi

Let’s go swimming in the pool. ( Hãy đi bơi trong hồ bơi.)

Party

Bữa tiệc

I’m excited to go to the party tonight. (Tôi rất hào hứng để đến bữa tiệc tối nay.)

Plate

Đĩa

Can you pass me the plate, please? (Bạn có thể đưa cho tôi chiếc đĩa được không?)

Paint

Sơn

I need to buy some paint for my bedroom. (Tôi cần mua sơn để sơn cho phòng ngủ của tôi.)

Piano

Đàn piano

She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi đàn piano rất hay.)

Pharmacy

Hiệu thuốc

I need to go to the pharmacy to get my medication. (Tôi cần đến hiệu thuốc để mua thuốc.)

Professor

Giáo sư

The professor explained the lesson well. (Giáo sư giải thích bài học tốt.)

Project

Dự án

I have a big project due next week. (Tôi có một dự án lớn đến hạn vào tuần sau.)

Program

Chương trình

The program on TV was really interesting. (Chương trình trên TV thực sự thú vị.)

Peanut

Đậu phộng

I am allergic to peanuts. (Tôi dị ứng với đậu phộng.)

Plane

Máy bay

The plane takes off in an hour. (Máy bay cất cánh trong một giờ nữa.)

Pillow

Gối

This pillow is very comfortable. (Chiếc gối này rất thoải mái.)

Potato

Khoai tây

I like to eat potato chips. ( Tôi thích ăn khoai tây chiên.)

Pencil

Bút chì

I always carry a pencil with me. (Tôi luôn mang theo một cây bút chì.)

Price

Giá

The price of this shirt is too high. (Giá của chiếc áo này quá cao.)

Printer

Máy in

I need to buy a new printer for my home office. (Tôi cần mua một máy in mới cho văn phòng tại nhà của tôi.)

Passenger

Hành khách

The passenger next to me on the plane was very friendly. (Hành khách bên cạnh tôi trên máy bay rất thân thiện.)

Passport

Hộ chiếu

I need to renew my passport before I can travel overseas. (Tôi cần phải gia hạn hộ chiếu của mình trước khi đi du lịch nước ngoài.)

Peace

Hòa bình

I wish there was more peace in the world. ( Tôi ước gì có nhiều hơn sự hòa bình trên thế giới.)

Pilot

Phi công

The pilot announced that we would be landing soon. ( Phi công thông báo rằng chúng tôi sẽ hạ cánh sớm.)

Photograph

Bức ảnh

I took a photograph of the beautiful sunset. (Tôi chụp được một bức ảnh của hoàng hôn đẹp.)

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Tính từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P

Ý nghĩa

Ví dụ

Painful

đau đớn

The dentist appointment was painful. (Cuộc hẹn với nha sĩ là một trải nghiệm đau đớn.)

Powerful

mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng

The new CEO is a powerful leader. (Giám đốc điều hành mới là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.)

Patient

kiên nhẫn

The teacher was patient with the student’s questions. (Giáo viên đã kiên nhẫn trả lời các câu hỏi của học sinh.)

Practical

thực tế, hữu ích

The new car has many practical features. (Chiếc xe mới có nhiều tính năng hữu ích.)

Pleasant

dễ chịu, thoải mái

The weather was pleasant today. (Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.)

Playful

vui tươi, đùa nghịch

The children were very playful at the park. (Những đứa trẻ rất vui tươi và đùa nghịch ở công viên.)

Polite

lịch sự

The waiter was very polite. (Người phục vụ rất lịch sự.)

Popular

phổ biến, được yêu thích

The restaurant is very popular. (Nhà hàng rất được yêu thích.)

Poor

nghèo, kém

The quality of the product is poor. (Chất lượng sản phẩm kém.)

Precise

chính xác

The measurements need to be precise. (Những đo lường cần phải chính xác.)

Precious

quý giá

The necklace was very precious to her. (Dây chuyền rất quý giá đối với cô ấy.)

Private

riêng tư

The meeting was private. (Cuộc họp là riêng tư.)

Proficient

tinh thông, thành thạo

She is proficient in several languages. (Cô ấy thành thạo nhiều ngôn ngữ.)

Proud

tự hào

The parents were proud of their child’s accomplishments. (Bố mẹ tự hào về thành tích của con mình.)

Proper

thích hợp, đúng đắn

The dress code is proper for the occasion. (Mã phục thích hợp với dịp.)

Punctual

đúng giờ

He is always punctual for meetings. (Anh ấy luôn đến đúng giờ cho cuộc họp.)

Pure

tinh khiết

The water from the mountain stream is pure. (Nước từ dòng suối núi rất tinh khiết.)

Powerful

đầy năng lượng, mạnh mẽ

The sun’s rays are powerful. (Tia UV của mặt trời rất là mạnh)

Pretty

xinh đẹp

She is a very pretty girl. (Cô ấy là một cô gái rất xinh đẹp.)

Petite

nhỏ nhắn

She is quite petite and delicate. (Cô ấy khá nhỏ nhắn và tinh tế.)

Pudgy

béo

The baby’s cheeks were pudgy and cute. (Đôi má của em bé tròn trịa và đáng yêu.)

Pale

trắng nhợt

Her skin is very pale. (Da cô ấy rất trắng nhợt.)

Plain

giản dị

She has a plain and simple style. (Cô ấy có phong cách giản dị và đơn giản.)

Plump

mũm mĩm

The cat was plump and well-fed. (Con mèo đó mũm mĩm và được nuôi tốt.)

Pensive

điềm tĩnh

She had a pensive look on her face. (Cô ấy có vẻ điềm tĩnh trên khuôn mặt.)

Passionate

nồng nhiệt

He is a passionate musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ nồng nhiệt.)

Professional

chuyên nghiệp

He is a very professional and reliable employee. (Anh ấy là một nhân viên chuyên nghiệp và đáng tin cậy.)

Provocative

khiêu gợi

She wore a very provocative dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy khiêu gợi đến bữa tiệc.)

peaceful

Yên bình

I love taking walks in the peaceful countryside.

(Tôi thích đi bộ trong cảnh quan miền quê yên bình.)

poor

Nghèo nàn

The family was too poor to afford a decent meal.

(Gia đình quá nghèo để có đủ tiền mua bữa ăn ngon.)

perky

Tràn đầy năng lượng

She’s always so perky in the morning, it’s almost annoying.

(Cô ấy luôn rất tăng động vào buổi sáng, gần như là khó chịu.)

perfect

Hoàn hảo

The cake turned out to be a perfect combination of flavors.

(Chiếc bánh cuối cùng thật hoàn hảo với sự kết hợp hoàn hảo của các hương vị.)

3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Động từ

Tài liệu VietJack

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P

Ý nghĩa

Ví dụ

Paint

sơn

She painted her room yellow. (Cô ấy đã sơn phòng của mình màu vàng.)

Play

chơi

The children played in the park all day. (Những đứa trẻ chơi đùa trong công viên cả ngày.)

Pray

cầu nguyện

She prayed for her sick friend. (Cô ấy cầu nguyện cho người bạn bị ốm.)

Pack

đóng gói

He packed his bags and left for the airport. (Anh ấy đóng gói hành lý và rời khỏi đi đến sân bay.)

Pick

chọn lựa

She picked the red dress for the party. (Cô ấy đã chọn chiếc váy đỏ cho bữa tiệc.)

Peel

bóc

He peeled the apple with a knife. (Anh ấy bóc quả táo bằng dao.)

Pour

rót

She poured the milk into a glass. (Cô ấy rót sữa vào cốc.)

Punch

đấm

He punched the wall in frustration. (Anh ấy đấm vào tường trong cơn tức giận.)

Perform

biểu diễn, thực hiện

She performed a beautiful dance routine. (Cô ấy đã biểu diễn một màn nhảy đẹp mắt.)

Procrastinate

trì hoãn

He always procrastinates and never finishes his work on time. (Anh ấy luôn trì hoãn và không bao giờ hoàn thành công việc đúng thời hạn.)

Promote

thúc đẩy

The company promoted him to a higher position. (Công ty đã thăng chức anh ta lên một vị trí cao hơn.)

Publish

xuất bản

She published her first novel last year. (Cô ấy đã xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình vào năm ngoái.)

Pinch

nặn, kẹp

She pinched her little brother for annoying her. (Cô ấy nặn chặt tay em trai nhỏ vì anh ta quấy rối cô.)

Playact

giả vờ

He playacted being a superhero for his little sister. (Anh ấy giả vờ là một siêu anh hùng cho em gái nhỏ của mình.)

Propel

đẩy mạnh

The strong wind propelled the sailboat across the lake. (Cơn gió mạnh đã đẩy chiếc thuyền buồm qua hồ.)

Promenade

đi dạo

They promenaded along the beach at sunset. (Họ đi dạo dọc bãi biển vào hoàng hôn.)

Preserve

bảo tồn

We want to preserve the character of the town while improving the facilities. (Chúng tôi muốn bảo tồn nét đặc sắc của thị trấn trong khi cải thiện cơ sở vật chất.)

Pretend

Giả vờ

He pretended (that) he didn’t mind, but I knew that he did. (Anh ấy giả vờ rằng anh ấy không bận tâm, nhưng thật ra anh ấy có)

Pace

Đi đi lại lại

She paced the room nervously. (Cô lo lắng đi đi lại lại trong phòng.)

Palpitate

Đập thình thịch

My heart started to palpitate with fear. (Tim tôi bắt đầu đập thình thịch vì sợ hãi.)

Panic

Sợ hãi

He panicked when he saw the spider. (Anh hoảng sợ khi nhìn thấy con nhện.)

Paralyze

Ngăn cản

Fear paralyzed him from taking action. (Nỗi sợ hãi khiến anh không thể hành động.)

Pass

chuyền

She passed the ball to her teammate. (Cô chuyền bóng cho đồng đội.)

Pause

Tạm dừng

Let’s pause for a moment of silence. (Hãy tạm dừng một chút im lặng.)

Plug

Cắm điện

He plugged in the lamp and it lit up. (Anh cắm đèn và nó sáng lên.)

Portray

Miêu tả

The artist portrayed his subject in oils. (Các nghệ sĩ miêu tả chủ đề của mình bằng chất liệu dầu)

Post

Gửi 

She posted the letter in the mailbox. (Cô ấy đã gửi bức thư trong hộp thư.)

persist

Kiên trì

Despite all the obstacles, she persisted and eventually achieved her goal.

(Mặc dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy vẫn kiên trì và cuối cùng đạt được mục tiêu của mình.)

persuade

Thuyết phục

I tried to persuade my friend to come with me on the trip, but he wasn’t interested.

(Tôi đã cố thuyết phục người bạn của mình đến cùng tôi trong chuyến đi nhưng anh ta không quan tâm.)

punish

Trừng phạt

The teacher punished the student for cheating on the test.

(Giáo viên đã trừng phạt học sinh vì đã gian lận trong bài kiểm tra.)

4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Trạng từ

Tài liệu VietJack

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P

Ý nghĩa

Ví dụ

Perhaps

có lẽ

Perhaps he’ll come to the party later. (Có lẽ anh ta sẽ đến tiệc sau.)

Previously

trước đây

She had previously lived in Paris. (Cô ấy đã t

Particularly

đặc biệt

She was particularly interested in art history. (Cô ấy đặc biệt quan tâm đến lịch sử nghệ thuật.)

Partially

một phần 

The building was only partially destroyed in the fire. (Tòa nhà chỉ bị phá hủy một phần trong đám cháy.)

Painfully

đau đớn

She walked painfully after injuring her ankle. (Cô ấy đi bằng đau đớn sau khi bị thương mắt cá chân.)

Precisely

chính xác

He timed the race precisely to the millisecond. (Anh ấy tính thời gian cuộc đua chính xác đến từng phần ngàn giây.)

Politely

lịch sự

She politely declined the invitation. (Cô ấy lịch sự từ chối lời mời.)

Proudly

tự hào

She proudly showed off her artwork. (Cô ấy tự hào trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình.)

Patiently

kiên nhẫn

He waited patiently in line for his turn. (Anh ấy kiên nhẫn đợi trong hàng để đến lượt mình.)

Powerfully

mạnh mẽ

She argued powerfully for reform. (Cô lập luận mạnh mẽ cho việc thay đổi.)

Poorly

kém, tệ

She sang poorly during the audition. (Cô ấy hát kém trong buổi thử giọng.)

Promptly

ngay lập tức

He promptly replied to the email. (Anh ấy trả lời email ngay lập tức.)

Passionately

đam mê

She spoke passionately about her love for cooking. (Cô ấy nói về đam mê nấu ăn của mình với niềm đam mê.)

Painstakingly

cẩn thận

He painstakingly painted every detail of the portrait. (Anh ấy vẽ từng chi tiết của bức chân dung với sự cẩn thận.)

Properly

đúng cách

You need to tie your shoes properly. (Bạn cần cột giày của mình đúng cách.)

Publicly

công khai

She announced her engagement publicly on social media.  (Cô tuyên bố đính hôn công khai trên mạng xã hội)

perfectly

Một cách hoàn hảo

He managed everything perfectly.

(Anh ấy quản lý mọi thứ một cách hoàn hảo)

Bài tập vận dụng luyện tập từ vựng chữ P

Bài tập 1: Điền trạng từ phù hợp dưới đây vào các chỗ trống thích hợp: 

Powerfully; Passionately; Promptly; Patiently; Poorly

  1. She waited……………………………for the bus to arrive, even though it was running late.
  2. The athlete ran……………………………towards the finish line, breaking the world record.
  3. The singer performed……………………………during the concert, forgetting the lyrics and singing off key.
  4. The waiter……………………………brought us our drinks as soon as we sat down at the table.
  5. She spoke……………………………about her dream of traveling the world and experiencing new cultures.

Đáp án:

  1. Patiently
  2. Powerfully
  3. Poorly
  4. Promptly
  5. Passionately

Bài tập 2: Nhìn vào hình ảnh dưới đây, đoán các từ vựng tương ứng:

Tài liệu VietJack

Đáp án:

  1. Pizza
  2. Park
  3. Plane
  4. Postcard
  5. Pool
  6. Pillow

Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống

  1. My favorite food to order on Fridays is __________. 
  2. The child solved the __________ with ease. 
  3. She used a __________ to draw a beautiful picture. 
  4. We took a __________ to visit our relatives in another country. 
  5. The artist loves to __________ in her free time.

Đáp án:

1. Pizza 

2. Puzzle 

3. Pencil 

4. Plane 

5. Paint

Bài tập 4: Đoán từ qua định nghĩa

1. A place where you can swim, usually outdoors and filled with water. 

2. A large vehicle that flies through the air, carrying passengers or cargo. 

3. A writing tool commonly used for sketching or drawing. 

4. A fun and challenging game where you fit pieces together to complete a picture. 

5. A delicious flatbread topped with cheese, tomato sauce, and various toppings, often enjoyed as a meal.

Đáp án:

1. Pool 

2. Plane 

3. Pencil 

4. Puzzle 

5. Pizza

Bài tập 5: Tìm từ đồng nghĩa

1. Flight (Noun) 

2. Picture (Verb) 

3. Delicious (Adjective) 

4. Solve (Verb) 

5. Implement (Noun)

Đáp án:

1. Plane 

2. Paint 

3. Palatable 

4. Puzzle 

5. Plan

Bài tập 6: Hoàn thành từ còn thiếu

1. P_zz_ 

2. P__zzle 

3. Pa_nt 

4. Pl_ne 

5. P__cil

Đáp án:

1. Pizza 

2. Puzzle 

3. Paint 

4. Plane 

5. Pencil

Bài tập 7: Phân loại từ vựng

Plain, Perform, Paper, Polite, Pick

Đáp án:

Động từ (Verb): Perform, Pick 

Danh từ (Noun): Paper 

Tính từ (Adjective): Plain, Polite

Bài tập 8: Đặt câu với từ cho sẵn

Danh sách từ: Prepare, Publish, Peaceful, Predict, Practice

Đáp án:

1. She needs to prepare for her upcoming exam. 

2. The author plans to publish his new book next year. 

3. The garden is a peaceful place to relax. 

4. Can you predict the weather for tomorrow? 

5. You should practice speaking English every day.

Bài tập 9: Chọn từ đúng

  1. We flew to our destination by __________.
    a) Pool
    b) Plane
    c) Pencil
  2. The kids played in the __________ during their free time.
    a) Park
    b) Paint
    c) Puzzle
  3. I need a __________ to write down this phone number.
    a) Plane
    b) Pizza
    c) Pencil
  4. After swimming in the __________, we enjoyed some snacks.
    a) Pool
    b) Paint
    c) Park
  5. We ordered a large __________ for dinner.
    a) Plane
    b) Puzzle
    c) Pizza

Đáp án:

  1. Plane
  2. Park
  3. Pencil
  4. Pool
  5. Pizza

Bài tập 10: Đoán từ qua gợi ý chữ cái

1. This is something you eat, often with cheese and pepperoni. (5 letters) 

2. A place where children love to play outside. (4 letters) 

3. You use this to write or draw. (6 letters) 

4. This flies in the sky and can take you to different countries. (5 letters) 

5. A relaxing place filled with water where you can swim. (4 letters)

Đáp án:

1. Pizza 

2. Park 

3. Pencil 

4. Plane 

5. Pool

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!