Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H - Bài tập vận dụng ghi nhớ từ vựng
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Honeydew |
quả dưa gang |
I love eating honeydew in the summer because it’s so refreshing. (Tôi thích ăn dưa gang vào mùa hè vì nó rất mát lạnh.) |
Huckleberry |
quả việt quất |
Huckleberries are small, sweet berries that grow wild in the mountains. (Việt quất là những quả nhỏ, ngọt ngào mọc hoang dã trên núi.) |
Honeycrisp apple |
táo Honeycrisp |
Honeycrisp apples are a type of apple that are juicy and sweet with a crisp texture. (Táo Honeycrisp là một loại táo có hương vị ngọt ngào, giòn và có độ ẩm.) |
Horned melon |
quả sứ |
The horned melon, also known as kiwano, is a spiky fruit with a bright orange interior that tastes like a mix of banana, cucumber, and lime. (Quả sứ, còn được gọi là kiwano, là một loại trái cây gai có màu cam tươi bên trong và có hương vị giống như sự kết hợp của chuối, dưa chuột và chanh.) |
Honeyberry |
quả dâu tằm |
Honeyberries are small, blue-colored berries that are often used in jams and desserts. (Quả dâu tằm là những quả nhỏ màu xanh lam thường được sử dụng để làm mứt và món tráng miệng.) |
Hami melon |
quả hami |
The hami melon is a type of muskmelon with a juicy and sweet flesh that is popular in China. (Quả Hami là một loại dưa vàng có thịt ngọt và mọng nước, phổ biến ở Trung Quốc.) |
Honey pear |
quả lê mật |
Honey pears are a type of pear with a sweet and fragrant flavor that is similar to honey. (Quả lê mật là một loại lê có hương vị ngọt và thơm giống như mật ong.) |
Halls melon |
quả thanh long |
The halls melon, also known as canary melon, is a large, oblong fruit with a sweet and juicy flesh that is similar to honeydew. (Quả thanh long, còn được gọi là quả canary, là một loại quả dài hình chữ nhật có thịt ngọt và mọng nước giống như dưa gang.) |
Hairy fruit |
quả lông mao |
Hairy fruit, also known as rambutan, is a tropical fruit with a sweet and juicy flesh that is covered in spiky hairs. (Quả lông mao, còn được gọi là quả chôm chôm, là một loại trái cây nhiệt đới có thịt ngọt và mọng nước, được bao phủ bởi những sợi lông gai.) |
Hamburger |
Ham-bơ-gơ |
I ordered a hamburger with fries for lunch. (Tôi đã đặt món hamburger kèm khoai tây chiên cho bữa trưa) |
Hotdog |
Xúc xích |
He likes to eat hotdogs with ketchup and mustard. (Anh ta thích ăn hotdog với sốt cà chua và mù tạt) |
Hash browns |
Khoai tây chiên |
I always order hash browns with my breakfast eggs. (Tôi luôn đặt món khoai tây chiên với trứng ăn sáng) |
Honey glazed ham |
Phủ mật ong |
We had honey glazed ham for dinner last night. (Chúng tôi đã ăn thịt jambon phủ mật ong cho bữa tối tối qua) |
Haddock |
Cá Haddock |
The restaurant’s specialty is their haddock fish and chips. (Đặc sản của nhà hàng đó là món cá haddock chiên sốt khoai tây) |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Habitat |
Môi trường sống |
A coral reef is a habitat for many different types of fish and marine life. (Một rạn san hô là môi trường sống cho nhiều loại cá và động vật biển khác nhau) |
Hygiene |
Vệ sinh |
Good hygiene practices can help prevent the spread of disease. (Những thói quen vệ sinh tốt có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh) |
Haze |
Sương mù |
The city was shrouded in a thick haze of pollution. (Thành phố được phủ bởi một lớp sương mù dày đặc do ô nhiễm) |
Humidity |
Độ ẩm |
The high humidity made the air feel heavy and oppressive. (Độ ẩm cao khiến không khí trở nên nặng nề và khó chịu) |
Hydrology |
Thủy văn |
The study of hydrology focuses on the distribution and movement of water on Earth. (Điều tra về thủy văn tập trung vào phân phối và chuyển động của nước trên Trái đất) |
Habitat loss |
Mất môi trường sống |
Deforestation and urbanization have led to the loss of many animal habitats. (Việc chặt phá rừng và đô thị hóa đã dẫn đến mất mát nhiều môi trường sống của động vật) |
Harmful |
Có hại |
Pesticides can be harmful to both the environment and human health. (Thuốc trừ sâu có thể gây hại cho cả môi trường và sức khỏe con người) |
Hazard |
Sự nguy hiểm |
Oil spills are a hazard to marine life and can cause long-term environmental damage. (Rò rỉ dầu là một nguy hiểm đối với đời sống biển và có thể gây ra tổn thất môi trường lâu dài) |
Herbicide |
Thuốc diệt cỏ |
Farmers use herbicides to kill weeds and other unwanted plants in their crops. (Nông dân sử dụng thuốc diệt cỏ để tiêu diệt cỏ dại và các loại cây không mong muốn khác trong nông sản của họ) |
Heat island |
Đảo nhiệt |
Cities often experience the heat island effect, which is when urban areas are significantly warmer than surrounding rural areas. (Các thành phố thường chịu ảnh hưởng của hiệu ứng đảo nhiệt, tức là các khu vực đô thị có nhiệt độ cao hơn đáng kể so với các khu vực nông thôn xung quanh) |
Heavy metals |
Kim loại nặng |
Industrial pollution can release heavy metals into the environment, which can be toxic to both plants and animals. (O ô nhiễm công nghiệp có thể giải phóng kim loại nặng vào môi trường, có thể độc hại đối với cả thực vật và động vật |
Hybrid vehicle |
Xe hybrid |
Hybrid vehicles use both gasoline and electric power to operate, making them more environmentally friendly than traditional cars. (Xe hybrid sử dụng cả năng lượng xăng và điện để hoạt động, khiến chúng thân thiện với môi trường hơn các loại ô tô truyền thống) |
Human impact |
Tác động của con người |
Human activities like deforestation and pollution have a significant impact on the environment. (Các hoạt động của con người như chặt phá rừng và ô nhiễm có tác động đáng kể đến môi trường) |
Habitat fragmentation |
Phân marh các môi trường sống |
The construction of highways and urban development can fragment natural habitats, making it difficult for some species to survive. (Xây dựng các đường cao tốc và phát triển đô thị có thể làm mảnh vỡ các môi trường sống tự nhiên, khiến cho việc sống sót của một số loài trở nên khó khăn) |
Habitant |
Người dân sinh sống trong vùng |
This farmland established by the habitants of the St Lawrence valley. (Vùng đất này được thành lập bởi cư dân của thung lũng ST.Pwg.) |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hippopotamus |
Hà mã |
The hippopotamus wallowed in the muddy water of the river. (Hà mã vật lộn trong nước đầy bùn của con sông) |
Hawk |
Chim ưng |
The hawk swooped down from the sky and caught its prey. (Chim diều lao xuống từ trên trời và bắt được con mồi của nó) |
Hamster |
Chuột đồng |
The hamster spent most of its day running on its exercise wheel. (Chuột hamster dành phần lớn ngày chạy trên bánh chạy để tập luyện) |
Hare |
Thỏ rừng |
The hare darted through the grass, trying to escape from the fox. (Thỏ chạy nhanh nhảy qua cỏ, cố gắng thoát khỏi con cáo) |
Horse |
Ngựa |
The horse galloped across the meadow, its mane flying in the wind. (Con ngựa phi nước đại qua đồng cỏ, bờm nó bay theo gió) |
Hummingbird |
Chim ruồi |
The hummingbird hovered in front of the flower, sipping nectar with its long beak. (Chim ruồi lơ lửng trước bông hoa, hút mật hoa bằng mỏ dài của nó) |
Hedgehog |
Nhím |
The hedgehog curled up into a ball to protect itself from predators. (Con nhím cuộn tròn lại để bảo vệ bản thân khỏi kẻ săn mồi) |
Horseshoe Crab |
Con sam |
Horseshoe Crab is very dangerous, you shouldn’t eat it. (Sam rất là nguy hiểm, bạn không nên ăn chúng) |
Humpback whale |
Cá voi lưng gù |
The humpback whale breaches the surface of the water, exposing its back and tail to the sun. (Cá voi lưng gù nhảy lên bề mặt nước, để lộ lưng và đuôi của nó trước ánh nắng) |
Hermit crab |
Cua đồng |
The hermit crab scurried along the beach, searching for a new shell to call home. (Cua đồng chạy bộ trên bãi biển, tìm kiếm một cái vỏ mới để định cư) |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Homework |
Bài tập về nhà |
I have to finish my homework before I can go out to play with my friends. (Phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi tôi được ra ngoài chơi với bạn bè) |
High school |
Trung học phổ thông |
After middle school, students in the United States typically attend high school until they graduate at age 18. (Sau trung học cơ sở, học sinh ở Hoa Kỳ thường đi học trung học phổ thông cho đến khi tốt nghiệp ở độ tuổi 18) |
History |
Lịch sử |
I love learning about history because it helps me understand how the world has evolved over time. (Tôi thích học về lịch sử vì nó giúp tôi hiểu được thế giới đã tiến hóa như thế nào qua thời gian) |
Honors program |
Chương trình danh dự |
Only the top students are accepted into the honors program at my university. (Chỉ có những sinh viên giỏi nhất mới được chấp nhận vào chương trình danh dự của trường đại học của tôi) |
Humanities |
Nhân văn |
The humanities encompass a wide range of academic disciplines, including literature, philosophy, and history. (Các ngành học thuộc khoa nhân văn bao gồm rất nhiều lĩnh vực học thuộc về nền tảng kiến thức, bao gồm văn học, triết học và lịch sử) |
Homework assignment |
Bài tập về nhà |
The teacher gave us a difficult homework assignment that will take a long time to complete. (Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập về nhà khó khăn sẽ mất nhiều thời gian để hoàn thành) |
Headmaster |
Hiệu trưởng |
The headmaster of the school is responsible for overseeing all aspects of its operation. (Hiệu trưởng của trường phụ trách giám sát tất cả các khía cạnh của hoạt động của trường) |
Higher education |
Giáo dục đại học |
Many people believe that higher education is essential for success in today’s economy. (Rất nhiều người tin rằng giáo dục đại học là cần thiết để thành công trong nền kinh tế ngày nay) |
Homework club |
Câu lạc bộ bài tập về nhà |
The homework club meets every Tuesday and Thursday after school to help students with their assignments. (Club làm bài tập về nhà họp vào mỗi thứ ba và thứ năm sau giờ học để giúp đỡ học sinh với bài tập của họ) |
Homeschooling |
Giáo dục tại nhà |
Some parents choose to homeschool their children rather than sending them to public or private schools. (Một số phụ huynh lựa chọn giáo dục tại gia cho con em của họ thay vì cho đi học ở trường công lập hoặc tư thục) |
Higher learning |
Cấp học cao hơn |
Graduate school provides students with the opportunity for higher learning and advanced degrees. (Trường sau đại học cung cấp cho sinh viên cơ hội học tập cao hơn và đạt được các bằng cấp tiên tiến hơn) |
Higher-order thinking |
Tư duy bậc cao |
The teacher encouraged her students to engage in higher-order thinking by asking open-ended questions that required them to analyze and evaluate information. (Giáo viên khuyến khích học sinh của mình tham gia vào suy nghĩ cấp cao bằng cách đặt các câu hỏi mở cần họ phân tích và đánh giá thông tin) |
Hybrid learning |
Học tập kết hợp |
Hybrid learning combines both online and in-person instruction to provide students with a flexible and personalized learning experience. (Học tập kết hợp là sự kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp để cung cấp cho học sinh một trải nghiệm học tập linh hoạt và cá nhân hóa) |
Higher education institution |
Tổ chức giáo dục đại học |
Harvard University is one of the most prestigious higher education institutions in the world. (Đại học Harvard là một trong những cơ sở giáo dục đại học danh giá nhất trên thế giới) |
Higher national diploma |
Bằng tốt nghiệp quốc gia cao cấp |
The Higher National Diploma is a vocational qualification that prepares students for employment in a specific field. (Bằng cấp cao hơn trong chương trình đào tạo nghề là một bằng cấp chuẩn bị cho sinh viên để có thể có việc làm trong một lĩnh vực cụ thể) |
Hellenistic period |
Thời kỳ Hy Lạp hóa |
The Hellenistic period (4th to 1st century BCE) was a historical period when Greek culture spread to other regions and strongly influenced other civilizations. (Thời kỳ Hellenistic (thế kỷ 4 đến thế kỷ 1 trước Công nguyên) là thời kỳ lịch sử khi văn hoá Hy Lạp lan rộng sang các khu vực khác và ảnh hưởng mạnh mẽ đến các nền văn minh khác.) |
histology |
Mô học |
Histology is the study of tissues, including their structure and function. (Khoa mô học là lĩnh vực nghiên cứu về các mô, bao gồm cấu trúc và chức năng của chúng.) |
hard science |
Khoa học cứng |
Hard science refers to the natural sciences that rely on empirical evidence, such as physics, chemistry, and biology. (Khoa học cứng là thuật ngữ chỉ các khoa học tự nhiên dựa trên bằng chứng kinh nghiệm, như vật lý, hóa học và sinh học.) |
horticulture |
Khoa học trồng trọt |
Horticulture is the science and art of cultivating plants, including fruits, vegetables, flowers, and ornamental plants.(Khoa học trồng trọt là lĩnh vực khoa học và nghệ thuật chăm sóc cây trồng, bao gồm cả trái cây, rau quả, hoa và các loại cây trang trí.) |
hydroscience |
khoa học thủy văn |
Hydroscience is the study of the properties, distribution, and effects of water on the Earth’s surface, including its relationship with the environment, geology, and biology. (Khoa học thủy văn là lĩnh vực nghiên cứu về các tính chất, phân bố và tác động của nước trên bề mặt Trái Đất, bao gồm cả mối quan hệ của nó với môi trường, địa chất và sinh học.) |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hat |
Mũ |
She wore a wide-brimmed hat to protect herself from the sun. (Cô ấy đội chiếc mũ nón rộng để bảo vệ bản thân khỏi ánh nắng mặt trời.) |
Hoodie |
Áo len có nón |
He put on his favorite hoodie and went for a walk in the park. (Anh ấy mặc chiếc áo khoác nón yêu thích của mình và đi dạo trong công viên.) |
Hanger |
Móc treo |
Hang your clothes on the hanger to keep them wrinkle-free. (Tréo quần áo của bạn lên móc để giữ cho chúng không bị nhăn.) |
High heels |
Giày cao gót |
She always wears high heels to make herself look taller. (Cô ấy luôn mang giày cao gót để tạo cho mình vẻ cao hơn.) |
Handbag |
Túi xách |
She carried a small handbag containing her essentials. (Cô ấy mang theo một chiếc túi xách nhỏ chứa những vật dụng cần thiết của mình.) |
Henley |
Áo sát nách |
He wore a blue Henley shirt to the party. (Anh ấy mặc áo sát nách màu xanh dương đến buổi tiệc.) |
Hooded sweatshirt |
Áo nỉ có nón |
She put on a hooded sweatshirt to stay warm on the chilly day. (Cô ấy mặc áo nỉ có nón để giữ ấm trong ngày lạnh giá.) |
Halter top |
Áo dây |
She looked stunning in her red halter top. (Cô ấy trông rất quyến rũ với chiếc áo dây màu đỏ.) |
Hemline |
Đường viền áo |
She adjusted the hemline of her dress to make it the right length. (Cô ấy điều chỉnh đường viền áo cho phù hợp với chiều dài cần thiết.) |
Houndstooth |
Kiểu caro kẻ chéo |
He wore a suit with a houndstooth pattern to the job interview. (Anh ấy mặc một bộ vest với kiểu caro kẻ chéo để đi phỏng vấn.) |
Harrington jacket |
Áo khoác kiểu Anh |
The Harrington jacket was popularized by Elvis Presley in the 1950s. (Áo khoác kiểu Harrington trở nên phổ biến nhờ Elvis Presley trong những năm 1950.) |
Hipster |
Kiểu trang phục hiện đại |
She wore a pair of hipster glasses and a vintage dress. (Cô ấy đeo kính hipster và mặc một chiếc váy cổ điển.) |
Hawaiian shirt |
Áo sơ mi Hawaii |
He wore a bright Hawaiian shirt to the beach party. (Anh ấy mặc một chiếc áo Hawaii sặc sỡ đến buổi tiệc trên bãi biển.) |
High-waisted pants |
Quần cạp cao |
High-waisted pants were popular in the 1940s and 1950s. (Quần cạp cao phổ biến vào những năm 1940 và 1950) |
Từ vựng thể thao |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Half-Pipe Skiing |
Trượt tuyết đổ dốc |
An Olympic athlete must possess exceptional skills and techniques to perform flawlessly in Half-Pipe skiing. (Một vận động viên Olympic phải có kỹ năng và kỹ thuật đặc biệt để biểu diễn hoàn hảo trong môn trượt tuyết đổ dốc) |
Hammer throw |
Ném búa |
The Russian athlete set a new world record in the hammer throw event at the international athletics championship. (Vận động viên Nga đã thiết lập kỷ lục thế giới mới trong môn ném búa tại giải vô địch điền kinh quốc tế.) |
Handball |
Bóng ném |
The German team dominated the handball match against Spain, winning by a score of 30-25. (Đội tuyển Đức thống trị trận đấu bóng ném tay trước Tây Ban Nha, giành chiến thắng với tỷ số 30-25.) |
Hang Gliding |
Lượn dù |
The hang glider soared over the beautiful landscape, providing a breathtaking view of the mountains and valleys below. ( Khi bay cánh delta, người lái cảm thấy như bay trên không trung, tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp của các ngọn núi và thung lũng bên dưới.) |
Hardball Squash |
Ném bóng cứng |
The British champion defeated his opponent in the Hardball Squash final, winning the coveted title for the third consecutive year. (Nhà vô địch Anh đã đánh bại đối thủ của mình trong trận chung kết ném bóng cứng, giành được danh hiệu đáng khao khát trong 3 năm liên tiếp.) |
Hare Coursing |
Săn thỏ |
Hare coursing, a popular sport in Ireland, involves greyhounds chasing hares in an open field. (Thể thao bắt thỏ là một môn thể thao phổ biến ở Ireland, bao gồm các chú chó săn đuổi thỏ trên một cánh đồng mở.) |
Harness Racing |
Đua xe ngựa |
The driver skillfully guided his horse to victory in the harness racing competition, leaving the other competitors in the dust. (Người lái xe tài ba đã dẫn dắt ngựa của mình đến chiến thắng trong cuộc thi đua xe đua ngựa, để lại các đối thủ khác phía sau.) |
Headis |
Đánh bóng bằng đầu |
Headis, a combination of football and table tennis, requires players to use their heads to hit the ball over the net. (Đánh bóng bằng đầu, một sự kết hợp giữa bóng đá và bóng bàn, yêu cầu người chơi sử dụng đầu để đánh bóng qua mạng.) |
Heptathlon |
Bảy môn phối hợp |
The heptathlon is a grueling two-day event that requires athletes to compete in seven different track and field events. (Bảy môn phối hợp là một sự kiện kéo dài hai ngày đòi hỏi các vận động viên phải thi đấu ở bảy nội dung điền kinh khác nhau.) |
High Diving |
Nhảy cầu cao |
The high diving competition at the Olympics is always a crowd favorite, with athletes performing death-defying leaps from dizzying heights. (Cuộc thi nhảy cầu cao tại Thế vận hội luôn được khán giả yêu thích, với các vận động viên thực hiện những cú nhảy bất chấp tử thần từ độ cao chóng mặt.) |
High Jump |
Nhảy cao |
The world record for the high jump is currently held by Javier Sotomayor, who cleared a height of 2.45 meters in 1993. (Kỷ lục thế giới về nhảy cao hiện đang được nắm giữ bởi Javier Sotomayor, người đã vượt qua độ cao 2,45 mét vào năm 1993.) |
Hill climbing |
Leo núi |
Hillclimbing is a motorsport that involves racing cars or motorcycles up steep hills, often on unpaved roads. (Leo đồi là môn đua xe thể thao liên quan đến việc đua ô tô hoặc mô tô lên những ngọn đồi dốc, thường là trên những con đường không trải nhựa) |
Horse Pulling |
Cưỡi ngựa |
In horse pulling competitions, teams of horses are harnessed to a sled and must pull it as far as possible within a specified time limit. (Trong các cuộc thi cưỡi ngựa, các đội ngựa được buộc vào một chiếc xe trượt tuyết và phải kéo nó càng xa càng tốt trong một thời hạn nhất định.) |
Horse Soccer |
Bóng đá ngựa |
Horse soccer is a sport that is played on horseback, with two teams of riders trying to score goals using a large ball. (Bóng đá ngựa là môn thể thao được chơi trên lưng ngựa, với hai đội cưỡi ngựa cố gắng ghi bàn bằng một quả bóng lớn.) |
Hurling |
Bóng gậy Hurling |
Hurling is a traditional Irish sport that involves using a stick called a hurley to hit a small ball called a sliotar between goals. (Bóng gậy Hurling là một môn thể thao truyền thống của Ireland bao gồm việc sử dụng một cây gậy gọi là vượt rào để đánh một quả bóng nhỏ gọi là sliotar giữa các khung thành.) |
Từ vựng tội phạm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
homicide |
Tội giết người |
The suspect was charged with homicide after the victim’s body was found in the woods. (Nghi phạm bị buộc tội giết người sau khi thi thể nạn nhân được tìm thấy trong rừng.) |
hate crimes |
Ghét tội ác |
The rise in hate crimes against Asian Americans is deeply troubling. (Sự gia tăng tội ác thù hận đối với người Mỹ gốc Á đang gây lo ngại sâu sắc.) |
human trafficking |
Tội buôn người |
The police rescued several victims of human trafficking from a brothel in the city. (Cảnh sát đã giải cứu một số nạn nhân của nạn buôn người từ một nhà chứa trong thành phố.) |
highjack |
Không tặc |
The airline industry has implemented strict security measures to prevent hijackings. (Ngành hàng không đã thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt để ngăn chặn các vụ không tặc.) |
homeless |
Vô gia cư |
The number of homeless people in the city has increased in recent years. (Số lượng người vô gia cư trong thành phố đã tăng lên trong những năm gần đây.) |
high treason |
Tội phản quốc |
The king accused his advisor of high treason for plotting against him. (Nhà vua cáo buộc cố vấn của mình tội phản quốc vì âm mưu chống lại ông.) |
hijack |
Chặn xe cướp của |
The terrorists threatened to hijack the plane if their demands were not met. (Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ cướp máy bay nếu yêu cầu của chúng không được đáp ứng.) |
heinous crime |
Tội ác ghê tởm |
The brutal murder of the young girl was described as a heinous crime by the prosecutor. (Vụ sát hại dã man cô gái trẻ được công tố viên mô tả là một tội ác ghê tởm.) |
human |
Nhân loại |
As a society, it is our responsibility to protect the basic human rights of all individuals. (Đối với xã hội, trách nhiệm của chúng ta là bảo vệ những quyền cơ bản của con người.) |
harm |
Làm hại |
The new regulations were put in place to prevent harm to the environment. (Những quy định mới được thiết lập để ngăn ngừa tổn thương đối với môi trường.) |
homicide detectives |
Hành động giết người |
The homicide detectives were able to solve the case within a few days of beginning their investigation. (Các thám tử giết người đã giải quyết vụ án trong vài ngày kể từ khi bắt đầu điều tra.) |
horror |
Kinh dị |
The horror movie was so scary that I had trouble sleeping that night. (Bộ phim kinh dị quá đáng sợ đến nỗi tôi khó ngủ vào đêm đó.) |
heist |
Trộm cướp |
The bank was robbed in a daring heist that involved a group of armed men. (Ngân hàng bị cướp trong một vụ trộm táo tợn có sự tham gia của một nhóm đàn ông mang theo vũ khí.) |
harassment |
Quấy rối |
The company has a zero-tolerance policy for harassment in the workplace. (Công ty có chính sách không khoan nhượng đối với việc quấy rối trong nơi làm việc.) |
heinous acts |
Hành vi tàn ác |
The dictator was responsible for a number of heinous acts against his own people. (Nhà độc tài chịu trách nhiệm cho một số hành động tàn bạo đối với dân của mình.) |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
House |
Ngôi nhà |
My parents bought a new house in the suburbs last year. (Cha mẹ tôi đã mua một ngôi nhà mới ở ngoại ô vào năm ngoái.) |
Hair |
Tóc |
She has long, curly hair that she loves to style. (Cô ấy có mái tóc dài xoăn mà cô ấy thích tạo kiểu.) |
Hatred |
Sự căm hận |
The two countries have a long history of hatred towards each other. (Hai quốc gia có mối căm thù lâu đời với nhau.) |
Heart |
Trái tim |
My heart skipped a beat when I saw him for the first time. (Trái tim tôi lỡ nhịp khi tôi nhìn thấy anh ấy lần đầu tiên.) |
Hunger |
Đói |
The children were crying from hunger because they had not eaten all day. (Các em bé khóc vì đói vì chúng chưa ăn gì cả trong suốt cả ngày.) |
Happiness |
Niềm vui |
Finding true happiness is the ultimate goal for many people. (Tìm thấy hạnh phúc thật sự là mục tiêu cuối cùng của rất nhiều người.) |
Honesty |
Lòng thành |
Honesty is always the best policy in any situation. (Sự trung thực luôn là cách tốt nhất trong mọi tình huống.) |
Hope |
Niềm hy vọng |
Despite the difficult circumstances, she still had hope for a better future. (Mặc dù tình hình khó khăn, cô ấy vẫn hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.) |
Hometown |
Quê hương |
I love going back to my hometown to visit my family and friends. (Tôi thích quay trở lại quê nhà để thăm gia đình và bạn bè của mình.) |
Hospitality |
Tính hiếu khách |
The hospitality of the locals made my stay in the small town very enjoyable. (Sự hiếu khách của người địa phương đã làm cho kỳ nghỉ của tôi ở thị trấn nhỏ rất thú vị.) |
Hardware |
Phần cứng |
The company’s primary product is networking hardware. (Sản phẩm chính của công ty là phần cứng của internet.) |
Harmony |
Hòa bình |
The choir sang in perfect harmony, creating a beautiful melody. (Đội hợp xướng hát với âm điệu hoàn hảo, tạo nên một giai điệu đẹp mắt.) |
Health |
Sức khỏe |
Regular exercise and a balanced diet are essential for maintaining good health. (Tập thể dục thường xuyên và ăn uống cân bằng là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.) |
Handwriting |
Chữ viết tay |
Her handwriting was so neat and precise that it looked like it was printed. (Chữ viết tay của cô ấy ngay ngắn và chính xác đến mức trông như được in ra.) |
Tính từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Happy |
Hạnh phúc |
She was so happy that she couldn’t stop smiling. (Cô ấy vui quá đến nỗi không thể ngừng mỉm cười.) |
Hot |
Nóng nực |
The sun was shining so brightly that the sand was hot to the touch. (Mặt trời chiếu rọi sáng quá nên cát nóng đến nỗi khi chạm vào sẽ bỏng tay.) |
Hungry |
đói |
I’m so hungry that I could eat a horse. (Tôi đói quá đến nỗi có thể ăn cả con ngựa.) |
Heavy |
nặng |
The box was too heavy for her to lift by herself. (Chiếc hộp quá nặng đến mức cô ấy không thể tự nâng lên được.) |
Handsome |
Đẹp trai |
He is a handsome man with chiseled features. (Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai với những đường nét rõ ràng.) |
High |
cao |
The airplane flew at a high altitude above the clouds. (Máy bay bay ở độ cao cao hơn trên đám mây.) |
Humorous |
Hài hước |
He has a great sense of humor and always makes me laugh. (Anh ta có cảm giác hài hước tuyệt vời và luôn làm tôi cười.) |
Helpful |
Hữu ích |
She was very helpful in organizing the charity event. (Cô ấy rất hữu ích trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.) |
Healthy |
Tốt cho sức khỏe |
Eating a balanced diet and getting enough exercise are key to maintaining good health. (Ăn uống cân bằng và tập thể dục đủ là chìa khóa để duy trì sức khỏe tốt.) |
Hard |
khó |
Learning a new language can be hard, but it’s worth the effort. (Học một ngôn ngữ mới có thể khó, nhưng nó đáng đổ công.) |
Handy |
Tiện lợi |
We found it handy to have a cellular phone. (Chúng tôi thấy thật tiện lợi khi có một chiếc điện thoại di động.) |
Hopeful |
Đầy hy vọng |
Despite the challenges, she remained hopeful about her future. (Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn hy vọng vào tương lai của mình.) |
Homeless |
Vô gia cư |
Accommodation needs to be found for thousands of homeless families. (Cần tìm chỗ ở cho hàng ngàn gia đình vô gia cư.) |
Horrible |
Khủng khiếp |
The movie was so horrible that I couldn’t even finish watching it. (Phim quá tệ đến nỗi tôi không thể xem hết được.) |
Hilarious |
Vui nhộn |
The comedian’s jokes were so hilarious that the audience couldn’t stop laughing. (Những câu chuyện của diễn viên hài quá vui đến nỗi khán giả không thể ngừng cười.) |
Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Halt |
Dừng lại |
She walked towards him and then halted. (Cô ấy bước lại phía anh ta và đột nhiên dừng lại.) |
Hesitate |
Do dự |
She hesitated for a moment before jumping into the pool. (Cô ấy do dự một chút trước khi nhảy vào hồ bơi.) |
Hoist |
Nâng |
The workers used a crane to hoist the heavy machinery onto the roof. (Các công nhân sử dụng cần cẩu để nâng máy móc nặng lên trên mái nhà.) |
Hone |
Rèn luyện |
He spent hours honing his guitar skills. (Anh ấy dành hàng giờ để rèn luyện kỹ năng chơi đàn guitar của mình.) |
Huddle |
Vây quang |
The team huddled together to come up with a game plan. (Đội bóng vây quanh lại để đưa ra kế hoạch trận đấu.) |
Harass |
Quấy rối |
The student was being harassed by a group of bullies. (Học sinh bị quấy rối bởi một nhóm côn đồ.) |
Hinder |
Trì hoãn |
The rain hindered our progress on the construction project. (Mưa làm trì hoãn tiến độ công trình xây dựng của chúng tôi.) |
Humiliate |
Bẽ mặt |
I didn’t want to humiliate her in front of her colleagues. (Tôi không muốn làm bẽ mặt cô ấy trước mặt các đồng nghiệp của cô ấy..) |
Hibernate |
Ngủ đông |
Bears hibernate during the winter months. (Gấu ngủ đông trong những tháng mùa đông.) |
Handle |
Chịu đựng, giải quyết |
She couldn’t handle the stress of her job anymore. (Cô ấy không thể chịu đựng được áp lực công việc của mình nữa.) |
Hammer |
Đóng đinh |
He hammered the nail into the wall to hang the picture. (Anh ấy đóng đinh vào tường bằng cái búa để treo bức tranh.) |
Hunker |
Ngồi xổm |
The old man hunkered down on the porch to watch the sunset. (Ông già ngồi xổm trên hiên nhà để ngắm hoàng hôn.) |
Harangue |
Hô hào |
He walked to the front of the stage and began to harangue the audience.. (Anh bước đến phía trước sân khấu và bắt đầu hô hào khán giả.) |
Hail |
Ca ngợi |
The expedition was widely hailed as a success. (Cuộc thám hiểm đã được ca ngợi rộng rãi là một thành công.) |
Trạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hardly |
Khắc nghiệt |
She could hardly keep her eyes open. (Cô ấy hầu như không thể giữ mắt mở được.) |
Here |
Đây |
Come here and sit down next to me. (Đến đây và ngồi xuống bên cạnh tôi.) |
Hence |
Kể từ đây |
The weather is bad; hence, we will stay indoors. ( Thời tiết xấu; do đó, chúng ta sẽ ở trong nhà.) |
However |
Tuy nhiên |
I would like to help you; however, I am very busy today. (Tôi muốn giúp bạn; tuy nhiên, hôm nay tôi rất bận.) |
Henceforth |
Kể từ đây |
Henceforth, I will always check my email before going to bed. (Kể từ đây, tôi sẽ luôn kiểm tra email trước khi đi ngủ.) |
Henceforward |
Kể từ lúc này |
Henceforward, all employees must wear a company uniform. (Kể từ lúc này, tất cả nhân viên phải mặc đồng phục của công ty.) |
Heroically |
Một cách dũng cảm |
The firefighters heroically saved the family from the burning building. (Các lính cứu hỏa đã dũng cảm cứu gia đình khỏi tòa nhà đang cháy.) |
Headily |
Say sưa |
After winning the lottery, she headily went on a spending spree. (Sau khi trúng số, cô ta say sưa đi mua sắm.) |
Heart-breakingly |
Đau lòng |
The heart-breakingly sad movie left the audience in tears. (Bộ phim đau lòng đã khiến khán giả rơi nước mắt.) |
Heinously |
Tàn nhẫn |
The serial killer was convicted of heinously murdering several innocent people. ( Kẻ giết người hàng loạt đã bị kết án vì sát hại nhiều người vô tội một cách tàn nhẫn.) |
Hesitantly |
Do dự |
She hesitantly agreed to go on a blind date with her friend’s cousin. (Cô ta do dự đồng ý đi hẹn hò mù với người anh em họ của bạn.) |
Historically |
Tính chất lịch sử |
The Apollo 11 mission was historically significant as the first successful moon landing. (Nhiệm vụ Apollo 11 có tính lịch sử vì là lần đầu tiên đạt được thành công trong việc hạ cánh trên mặt trăng.) |
Honourably |
Tôn trọng |
He was honorably discharged from the military after years of service. (Anh ta được tôn trọng xuất ngũ khỏi quân đội sau nhiều năm phục vụ.) |
Hostilely |
Thù địch |
The two nations stared at each other hostilely across the border. (Hai quốc gia nhìn nhau thù địch qua biên giới.) |
Harshly |
Khắc nghiệt |
The coach spoke harshly to the players after their poor performance in the game. ( HLV nói thẳng với các cầu thủ về màn trình diễn kém cỏi trong trận đấu.) |
Heatedly |
Sôi nổi |
The politicians debated the issue heatedly for hours. (Các chính trị gia tranh luận về vấn đề đó với tâm trạng sôi nổi trong nhiều giờ.) |
Hideously |
Xấu xí |
The monster in the movie was portrayed as a hideously deformed creature. (Con quái vật trong bộ phim được miêu tả như một sinh vật bị xấu xí biến dạng.) |
Horridly |
Kinh tởm |
She woke up from a horridly vivid nightmare in the middle of the night. (Cô ấy tỉnh giấc từ một cơn ác mộng kinh tởm vào giữa đêm.) |
Humanely |
Nhân văn |
The veterinarian euthanized the injured animal humanely. (Bác sĩ thú y giết một con vật bị thương một cách nhân văn.) |
Hungrily |
Đói khát |
The children looked hungrily at the candy in the store window. (Những đứa trẻ nhìn thèm thuồng vào kẹo trong cửa hàng.) |
Bài tập 1: Điền các từ sau trong chủ đề giáo dục vào chỗ trống thích hợp
humanities; high school; honors program; homework; history |
Đáp án:
Bài tập 2: Nhìn vào bức tranh và đoán tên các con vật dưới đây
Đáp án:
Bài tập 3: Hoàn thành câu với từ cho sẵn
Danh sách từ: Hospital, Harmony, Habit, Helmet, Horizon
1. It's important to wear a __________ when riding a bike.
2. The sun set behind the __________, painting the sky in shades of orange and pink.
3. She developed a good __________ of reading every night before bed.
4. The choir sang in perfect __________ during the concert.
5. After the accident, he was rushed to the __________ for treatment.
Đáp án:
1. Helmet
2. Horizon
3. Habit
4. Harmony
5. Hospital
Bài tập 4: Đoán từ qua định nghĩa
1. A place where sick or injured people are treated and cared for.
2. The edge of the earth's surface, where the sky seems to meet the land or sea.
3. A small, furry rodent often kept as a pet.
4. A protective covering worn on the head, especially when riding a bike or motorbike.
5. The natural environment or surroundings where an organism lives.
Đáp án:
1. Hospital
2. Horizon
3. Hamster
4. Helmet
5. Habitat
Bài tập 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1. hospital / is / being / he / the / in / treated
2. on / the / horizon / the / setting / was / sun
3. good / habit / is / reading / a
4. perfect / the / sang / choir / harmony / in
5. wear / should / you / helmet / a
Đáp án:
1. He is being treated in the hospital.
2. The sun was setting on the horizon.
3. Reading is a good habit.
4. The choir sang in perfect harmony.
5. You should wear a helmet.
Bài tập 6: Tạo câu hỏi từ các từ cho sẵn
Từ gợi ý:
Helmet, History, Habitat, Hotel, Harmony
Đáp án:
1. Why is it important to wear a helmet?
2. Do you enjoy studying history?
3. What animals live in this habitat?
4. Have you ever stayed in a luxury hotel?
5. How do you maintain harmony in your relationships?
Bài tập 7: Hoàn thành từ còn thiếu
1. H_spit_l
2. H_b_tat
3. H_mster
4. H_riz_n
5. H_lmet
Đáp án:
1. Hospital
2. Habitat
3. Hamster
4. Horizon
5. Helmet
Bài tập 8: Phân loại từ vựng
Danh sách từ:
Hurry, Hopeful, House, Hold, Honest
Đáp án:
Động từ (Verb): Hurry, Hold
Danh từ (Noun): House
Tính từ (Adjective): Hopeful, Honest
Bài tập 9: Đặt câu với từ cho sẵn
Danh sách từ: Hospital, Honest, History, Habit, Horizon
Đáp án:
1. She was admitted to the hospital for surgery.
2. He is an honest person who always tells the truth.
3. I have always been fascinated by history.
4. Developing a reading habit can improve your knowledge.
5. The sun dipped below the horizon, ending the day.
Bài tập 10: Đoán từ qua gợi ý chữ cái
1. A place where people receive medical care. (8 letters)
2. A bright line where the earth and sky seem to meet. (7 letters)
3. Something you do regularly, often without thinking. (5 letters)
4. A structure where people live, typically a building. (5 letters)
5. A strong feeling of trust or belief in something. (4 letters)
Đáp án:
1. Hospital
2. Horizon
3. Habit
4. House
5. Hope
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận