Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Sở thích (Hobby) | Các mẫu câu thông dụng với từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Sở thích (Hobby) | Các mẫu câu thông dụng với từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Sở thích (Hobby) | Các mẫu câu thông dụng với từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích

100+ từ vựng chủ đề sở thích thông dụng nhất

1. Các sở thích hoạt động thường ngày

  • (to) collect stamp (kəˈlɛkt stæmp): sưu tập con tem
  • (to) chat with friends /ʧæt wɪð frɛndz/: tán gẫu với bạn bè
  • (to) hang out with friends /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/: đi chơi với bạn
  • (to) watch television /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/: xem tivi
  • (to) play an instrument /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/: chơi nhạc cụ
  • (to) surf the internet (sɜːf ðə ˈɪn.tə.net): lướt web
  • (to) play computer/mobile games /pleɪ kəmˈpjuːtə/'moubail geɪmz/: chơi game trên máy tính/điện thoại
  • (to) go shopping /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi mua sắm
  • (to) fly kites /flaɪ kaɪts/: thả diều
  • (to) listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc
  • (to) take photo (teɪk ˈfəʊtəʊ): chụp ảnh
  • (to) read books /riːd bʊks/: đọc sách
  • (to) go to the coffee /gəʊ tuː ðə 'kɔfi/: đi tới quán cà phê
  • (to) go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/: đi xem phim
  • (to) travel /ˈtræv.əl/: du lịch
  • (to) dance /dɑːns/: nhảy
  • (to) sing /sɪŋ/: ca hát
  • (to): cook /kuk/: nấu ăn
  • (to) sleep /sli:p/: ngủ
  • (to) go partying /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/: đi tiệc tùng

2. Các môn thể thao

Tài liệu VietJack

  • baseball /ˈbeɪsbɔːl/ (n): bóng chày
  • volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl/ (n): bóng chuyền
  • football /ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đá
  • basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ (n): bóng rổ
  • handball/ ‘hændbɔ:l/ (n): bóng ném
  • table tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ (n): bóng bàn
  • water polo /'wɔ:tə ‘poulou/ (n): bóng nước
  • badminton /ˈbædmɪntən/ (n): cầu lông
  • rugby /‘rʌgbi/ (n): bóng bầu dục
  • hockey /‘hɔki/ (n): khúc côn cầu
  • golf /ɡɑːlf/ (n): môn đánh gôn
  • boxing /ˈbɑːk.sɪŋ/ (n): đấm bốc
  • gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
  • bodybuilding /ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/ (n): tập thể hình
  • bowling /ˈbəʊlɪŋ/ (n): môn bowling
  • skateboarding /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ (n): trượt ván
  • surfing/ ‘sɜ:fiη/ (n): lướt sóng
  • cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n): đạp xe
  • yoga /ˈjəʊgə/ (n): môn yoga
  • swimming /‘swimiŋ/ (n): môn bơi lội
  • diving /‘daiviŋ/ (n): môn lặn (tự do)
  • aerobics/ eə’roubiks/ (n): môn thể dục nhịp điệu
  • weightlifting /‘weit’liftiη/ (n): môn cử tạ
  • mountaineering /,maunti’niəriη/ (n): môn leo núi

3. Các trò chơi trong nhà

Tài liệu VietJack

  • chess /ʧɛs/ (n): cờ vua
  • billiards /ˈbɪljədz/ (n): trò chơi bi-a
  • jigsaw puzzles /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ (n): trò chơi ghép hình
  • card games /kɑːd geɪmz/ (n): trò chơi bài 
  • board games /bɔːd geɪmz/ (n): trò chơi cờ bàn
  • foosbal /ˈfuːz.bɑːl/ (n): bi lắc
  • dominoes /ˈdɒmɪnəʊz/ (n): cờ đô-mi-nô

4. Các hoạt động ngoài trời

Tài liệu VietJack

  • fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n): câu cá
  • hiking /haɪkɪŋ/ (n): đi bộ đường dài
  • camping /ˈkæm.pɪŋ/ (n): cắm trại
  • hunting /ˈhʌntɪŋ/ (n): săn bắn
  • backpacking /ˈbækˌpækɪŋ/ (n): du lịch bụi
  • kayak /ˈkaɪæk/ (n): xuồng ca dắc

Các mẫu câu thông dụng với từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích

1. Khi hỏi về sở thích

  • What do you often do in your free/spare time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
  • How do you typically unwind? (Bạn thường thư giãn thế nào vậy?)
  • What are your hobbies/interests? (Sở thích của bạn là gì thế?)
  • What activities do you like? (Bạn yêu thích những hoạt động nào?)
  • What activities do you engage in while you're free? (Bạn thường tham gia những hoạt động nào khi rảnh?)
  • Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
  • How often do you play basketball? (Bạn thường chơi bóng rổ không?)

2. Khi trả lời về sở thích

  • like + V-ing: sử dụng khi nói về sở thích đã bắt đầu từ lâu

Ví dụ: I like playing the guitar. (Tôi thích chơi guitar).

  • like + to V: sử dụng khi nói về sở thích mới bắt đầu không lâu tại thời điểm nói

Ví dụ: It's really hot. I like to go to the coffee now. (Trời nóng quá. Tôi muốn đến quán cà phê bây giờ.)

Ngoài ra, để tránh nhàm chán khi nói về sở thích cá nhân, còn có các cụm từ và mẫu câu sau dùng với ý nghĩa tương tự như “like”:

  • (to) love + V-ing

Ví dụ: I love spending time with my family. (Tôi thích dành thời gian cho gia đình.)

  • (to) adore + V-ing

Ví dụ: I adore swimming to keep fit. (Tôi thích bơi lội để giữ dáng.)

  • (to) be keen on + V-ing

Ví dụ: He is really keen on cooking. (Anh ấy rất thích nấu ăn.)

  • (to) be interested in + V-ing

Ví dụ: I am interested in watching romantic movies. (Tôi thích xem phim tình cảm.)

  • (to) be into + V-ing

Ví dụ: I am into listening to lo-fi music. (Tôi thích nghe nhạc lo-fi.)

  • (to) enjoy + V-ing

Ví dụ: She enjoys going shopping in her freetime. (Cô ấy thích đi mua sắm vào thời gian rảnh.)

  • (to) fancy + V-ing

Ví dụ: We fancy chatting with friends after school. (Chúng tôi thích tán gẫu với bạn bè sau giờ học.)

  • (to) have a passion for + V-ing

Ví dụ: She has a passion for doing yoga. (Cô ấy có niềm đam mê yoga.)

  • (to) be a big/huge fan of + V-ing

Ví dụ: I am a huge fan of MONO. (Tôi là fan của MONO.)

  • (to) be mad/crazy about + V-ing

Ví dụ: 

  • I am crazy about watching Manchester United’s football matches. (Tôi thích phát điên việc xem những trận đá bóng của Manchester United.)
  • She is mad about collecting K-Pop idol photocards. (Cô ấy thích phát điên việc sưu tầm thẻ ảnh của các thần tượng K-Pop.)
  • Sb’s hobby/hobbies is/are…

Ví dụ: 

    • Her hobbies are dancing, singing, and playing the piano. (Sở thích của cô ấy là hát, nhảy và chơi pi-a-nô.)
    • My hobby is playing badminton. (Sở thích của tôi là chơi cầu lông.) 

3. Khi trả lời mà có cùng sở thích với ai đó

  • (to) be in common with sb/sth: có nghĩa là giống với ai/cái gì

Ví dụ: In common with my brother, I am into skateboarding (Giống như anh trai tôi, tôi thích trượt ván.)

  • (to) have something in common: có điều gì chung

Ví dụ: When I met Linda, I found that we had a lot in common, including our passion for classical music. (Khi tôi gặp Linda, tôi nhận ra rằng chúng tôi có rất nhiều điểm chung, bao gồm niềm đam mê nhạc cổ điển của chúng tôi.)

  • (to) have common ground: có điểm chung

Ví dụ: When I found out he was also keen on playing football, we were on common ground. (Khi tôi phát hiện ra anh ấy cũng thích chơi bóng đá, chúng tôi có điểm chung.)

  • (to) share the same interest with sb/sth: có sở thích chung với ai đó

Ví dụ: We both share the same interest in cooking. (Cả hai chúng tôi đều có sở thích chung là nấu ăn.)

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!